Từ đồng nghĩa giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời tránh sự lặp lại nhàm chán trong văn bản. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì và hơn 99 cặp từ đồng nghĩa thường gặp, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được gọi là synonym /ˈsɪnənɪm/, là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng, sắc thái ý nghĩa hoặc ngữ cảnh áp dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Mặc dù nghĩa của các cặp từ đồng nghĩa thường tương tự, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi trường hợp.
Ví dụ về các cặp từ đồng nghĩa:
Fast và Quick
– Fast: Thường dùng để chỉ tốc độ cao, có thể áp dụng cho người hoặc vật.
Ví dụ: He is a fast runner and often wins races. (Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh và thường thắng các cuộc đua.)
– Quick: Thường dùng để chỉ thời gian, tốc độ thực hiện một hành động.
Ví dụ: She gave a quick response to the question. (Cô ấy đã trả lời nhanh chóng câu hỏi.)
Smart và Intelligent
– Smart: Thường chỉ sự thông minh trong việc giải quyết vấn đề hoặc ứng xử.
Ví dụ: He made a smart decision by investing early. (Anh ấy đã đưa ra quyết định thông minh bằng cách đầu tư sớm.)
– Intelligent: Thể hiện khả năng suy nghĩ, hiểu biết và học hỏi.
Ví dụ: She is known for her intelligent insights in discussions. (Cô ấy nổi tiếng với những hiểu biết thông minh trong các cuộc thảo luận.)

Phân loại các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ mang ý nghĩa giống hệt nhau và có cùng đặc điểm tu từ, có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Đây là loại từ đồng nghĩa hiếm gặp, thường xuất hiện trong:
- Tên riêng, tên khoa học: Dog – Canis (Chó), Rice plant – Oryza (Cây lúa),…
- Khác biệt giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ: Flat (UK) – Apartment (US) (Căn hộ), Football (UK) – Soccer (US) (Bóng đá),…

Từ đồng nghĩa tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có ý nghĩa cơ bản tương đồng nhưng khác nhau về sắc thái, ngữ điệu, hoặc cách sử dụng. Chúng không thể thay thế hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh. Dạng từ này được chia thành nhiều nhóm nhỏ:
Loại từ đồng nghĩa | Đặc điểm | Ví dụ |
Đồng nghĩa khác ngữ nghĩa (Ngữ điệu khác nhau) | Các từ có liên quan đến cùng một hành động hoặc trạng thái nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau, không thể thay thế nhau hoàn toàn. | Speak – Talk – Say – Tell (đều có nghĩa là “nghe” nhưng khác nhau về cách diễn đạt). Speak: Nói chuyện, thường mang tính trang trọng hoặc một chiều. Talk: Trò chuyện, mang tính hai chiều và thân mật hơn. Say: Nói một điều gì đó cụ thể. Tell: Kể hoặc đưa thông tin cụ thể cho ai đó. |
Đồng nghĩa khác biểu thái (Sắc thái biểu cảm khác nhau) | Các từ có chung ý nghĩa nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau, dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật khác nhau. | Cheap – Affordable – Inexpensive đều có nghĩa là “rẻ” Cheap: Rẻ nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực (kém chất lượng). Affordable: Giá cả phải chăng, hợp túi tiền. Inexpensive: Giá không cao nhưng không mang nghĩa tiêu cực như “cheap”. |
Đồng nghĩa tu từ (nghĩa bóng, nghĩa văn phong) | Các từ mang ý nghĩa tương đương nhưng khác nhau về sắc thái tu từ hoặc cách sử dụng trong những ngữ cảnh đặc biệt. | Rich – Wealthy – Affluent – Well-off – Loaded đều có nghĩa là “giàu” Rich: Giàu có (trung tính, phổ biến). Wealthy: Giàu có (trang trọng hơn, nhấn mạnh sự giàu bền vững). Affluent: Giàu có, dư dả, thường chỉ cộng đồng hoặc tầng lớp. Well-off: Khá giả, đủ sống thoải mái. Loaded: Giàu có (thân mật, hơi suồng sã). |
Đồng nghĩa lãnh thổ (Địa phương hóa) | Các từ có cùng ý nghĩa nhưng khác nhau về cách sử dụng tùy thuộc vào vùng miền hoặc quốc gia. | – Biscuit (Anh – Anh) – Cookie (Anh – Mỹ) – Bikkie (Anh – Úc) (Bánh quy) – Bathing suit (Anh – Anh) – Swimsuit (Anh – Mỹ) – Cossie (Anh – Úc) (Đồ bơi) |
Uyển ngữ và mỹ từ | Những từ hoặc cụm từ được dùng để giảm nhẹ hoặc làm đẹp ý nghĩa, tránh sử dụng từ ngữ thô thiển hoặc gây tổn thương. | Die – Pass away – Die: Chết – Pass away: Qua đời The poor – The underprivileged – The poor: Thẳng thắn – The underprivileged: Lịch sự hơn). |

Cách sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả
Phù hợp với ngữ cảnh
Big và Large đều có nghĩa là lớn. Điểm khác:
– Big thường chỉ kích thước vật lý. Ví dụ: He lives in a big house. (Anh ấy sống trong một ngôi nhà to lớn.)
– Large có thể dùng cả cho kích thước vật lý lẫn ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ: She has a large collection of books. (Cô ấy có một bộ sưu tập sách đồ sộ.)
>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Tạo sự đa dạng trong diễn đạt
– Thay vì lặp lại từ Good, bạn có thể thay thế bằng: Excellent, Great, Fantastic, hoặc Wonderful.
– Thay vì chỉ nói: The service at the restaurant was good! (Dịch vụ ở nhà hàng tốt!). Bạn có thể nói: The service at the restaurant was excellent! (Dịch vụ ở nhà hàng thật tuyệt vời!)
Làm rõ ý nghĩa, nhấn mạnh hoặc giải thích rõ ràng hơn
Thay vì chỉ nói: The food was good. (Món ăn ngon.), bạn có thể nói: The food was delicious and flavorful. (Món ăn rất ngon và đậm đà hương vị.)
Thể hiện phù hợp với mức độ trang trọng hoặc sự tế nhị trong giao tiếp
Poor và Underprivileged đều có nghĩa là nghèo. Tuy nhiên:
– Poor mang tính thẳng thắn, ví dụ: He poor need support. (Người nghèo cần được hỗ trợ.)
– Underprivileged tế nhị và lịch sự hơn, ví dụ: The underprivileged need access to better education (Những người thiệt thòi cần được tiếp cận với giáo dục tốt hơn.)

Tổng hợp 99+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp
Danh từ đồng nghĩa
Danh từ/Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Chance: Cơ hội | Opportunity | Joining the event gave me a great opportunity/ chance to meet industry leaders. (Tham gia sự kiện đã mang lại cho tôi cơ hội gặp gỡ các lãnh đạo ngành.) |
Employee: Nhân viên | Staff | All employees/ staff are required to attend the training session next Monday. (Tất cả nhân viên phải tham dự buổi đào tạo vào thứ Hai tới.) |
Signature: Chữ ký | Autograph | The celebrity gave her autograph/ signature to every fan at the event. (Ngôi sao đã ký tặng cho từng người hâm mộ tại sự kiện.) |
Downtown: Trung tâm thành phố | City center | The new restaurant in the city center/ downtown has received excellent reviews. (Nhà hàng mới ở trung tâm thành phố nhận được đánh giá xuất sắc.) |
Shipment: Sự giao hàng | Delivery | The shipment/ delivery will arrive tomorrow at 9 a.m. (Lô hàng sẽ đến vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.) |
Law: Luật | Regulation/ Rule/ Principle | The company must adhere to every law/ regulation to avoid penalties. (Công ty phải tuân thủ mọi luật lệ để tránh bị phạt.) |
Traveler: Du khách | Tourist | Travelers/ tourists should always carry a map when exploring the city. (Khách du lịch nên luôn mang theo bản đồ khi khám phá thành phố.) |
People: Người dân, công dân | Citizens/ Inhabitants | Citizens/ people are encouraged to vote in the upcoming election. (Người dân được khuyến khích tham gia bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.) |
Energy: Năng lượng | Power | Solar panels convert sunlight into energy/ power to supply electricity. (Tấm pin mặt trời chuyển ánh sáng thành năng lượng cung cấp điện.) |
Transportation: Phương tiện | Vehicles | The city is working to improve public vehicles/ transportation systems. (Thành phố đang nỗ lực cải thiện hệ thống phương tiện công cộng.) |
Applicant: Ứng viên | Candidate | There were hundreds of candidates/ applicants for the position of team leader. (Có hàng trăm ứng viên cho vị trí trưởng nhóm.) |
Brochure: Tờ rơi quảng cáo | Booklet/ Leaflet | The travel agency provided a colorful brochure/ leaflet to showcase their holiday packages. (Công ty du lịch cung cấp một tờ rơi quảng cáo đầy màu sắc.) |
Improvement: Sự cải tiến | Innovation/ Development | Recent improvements/ innovations in AI technology have revolutionized the industry. (Những cải tiến gần đây trong công nghệ AI đã thay đổi hoàn toàn ngành công nghiệp.) |
Assistance: Sự trợ giúp | Help/ Support | The project was successful due to the assistance/ support of the entire team. (Dự án thành công nhờ sự hỗ trợ của toàn đội ngũ.) |
Vision: Tầm nhìn, mục tiêu | Goal/ Dream | His vision/ dream is to build a global organization for education reform. (Tầm nhìn của anh ấy là xây dựng một tổ chức toàn cầu cải cách giáo dục.) |
Issue: Vấn đề | Problem | The company is working on a solution for the technical issues/ problems reported by users. (Công ty đang tìm giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật mà người dùng báo cáo.) |
Friendship: Tình bạn | Companionship | Their friendship/ companionship has lasted for more than a decade. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn một thập kỷ.) |
Feedback: Phản hồi | Comments/ Suggestions | We appreciate any feedback/ suggestions to improve our service. (Chúng tôi rất trân trọng mọi phản hồi để cải thiện dịch vụ của mình.) |

Động từ đồng nghĩa
Động từ/Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Seek: Tìm kiếm | Look for, Search for | Sarah is seeking/ looking for a suitable partner for her new business project. (Sarah đang tìm kiếm một đối tác phù hợp cho dự án kinh doanh mới của cô.) |
Buy: Mua | Purchase | I decided to purchase/ buy a new laptop for work. (Tôi quyết định mua một máy tính xách tay mới cho công việc.) |
Raise: Nuôi nấng | Bring up | She raised/ brought up her children to be honest and hardworking. (Cô ấy nuôi dạy các con phải thành thật và chăm chỉ.) |
Announce: Thông báo | Inform, Notify | The teacher announced/ informed the class about the upcoming exam schedule. (Giáo viên đã thông báo cho lớp học về lịch thi sắp tới.) |
Delay: Trì hoãn | Postpone | The flight was delayed/ postponed due to bad weather. (Chuyến bay đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.) |
Discuss: Thảo luận | Talk over | The team discussed/ talked over the new marketing strategies before the presentation. (Nhóm đã thảo luận về các chiến lược tiếp thị mới trước khi trình bày.) |
Remember: Nhớ lại | Look back on | I often remember/ look back on our good times in college. (Tôi thường nhớ lại thời gian tốt đẹp của chúng tôi ở trường đại học.) |
Tidy: Dọn dẹp | Clean, Clear up | Please tidy/ clear up the living room before our guests arrive. (Hãy dọn dẹp phòng khách trước khi khách của chúng tôi đến.) |
Like: Yêu thích | Enjoy | Lily likes/ enjoys painting during her free time. (Lily thích vẽ tranh trong thời gian rảnh rỗi.) |
Refuse: Từ chối | Turn down | He refused/ turned down the job offer because it didn’t meet his expectations. (Anh ta từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng được mong đợi của anh ta.) |
Cancel: Hủy lịch | Abort, Call off | The meeting was canceled/ called off due to an emergency. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ do trường hợp khẩn cấp.) |
Supply: Cung cấp | Provide | The government supplied/ provided aid to the affected regions after the flood. (Chính phủ đã cấp viện trợ cho các khu vực bị ảnh hưởng sau trận lụt.) |
Require: Cần, đòi hỏi | Ask for, Need | This position requires/ asks for excellent communication skills and problem-solving abilities. (Vị trí này yêu cầu các kỹ năng giao tiếp tuyệt vời và khả năng giải quyết vấn đề.) |
Arrive: Đến nơi | Reach, Show up | They arrived/ showed up late for the meeting due to traffic congestion. (Họ đã đến cuộc họp muộn vì kẹt xe.) |
Execute: Tiến hành | Carry out | The team executed/ carried out the plan successfully within the deadline. (Nhóm đã thực hiện kế hoạch thành công đúng hạn.) |
Figure out: Tìm ra | Work out, Find out | It took hours to figure out/ work out the solution to the technical issue. (Phải mất hàng giờ để tìm ra giải pháp cho vấn đề kỹ thuật.) |
Visit: Ghé thăm | Come round | During her trip, she visited/ came round all her old friends in the city. (Trong chuyến đi của mình, cô đã đến thăm tất cả những người bạn cũ của mình trong thành phố.) |
Decrease: Cắt giảm | Cut, Reduce | The company decided to decrease/ reduce production costs to remain competitive. (Công ty quyết định giảm chi phí sản xuất để duy trì tính cạnh tranh.) |
Extinguish: Dập tắt | Put out | Firefighters extinguished/ put out the fire quickly to prevent further damage. (Lính cứu hỏa đã dập tắt lửa nhanh chóng để ngăn chặn thiệt hại thêm.) |
Suggest: Đề xuất | Put forward, Get across | Jack suggested/ put forward a new approach to solve the problem. (Jack đề xuất cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.) |

Tính từ đồng nghĩa
Tính từ/Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Rich: Giàu có | Wealthy | The wealthy/rich businessman donated a large amount of money to charity. (Doanh nhân giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.) |
Bad: Tệ hại | Terrible | The terrible/bad weather ruined our vacation plans. (Thời tiết tệ hại đã làm hỏng kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |
Damaged: Hư hỏng | Broken | The broken/damaged vase was beyond repair. (Chậu hoa hư hỏng không thể sửa được.) |
Hard: Khó khăn | Difficult | The difficult/hard exam required a lot of preparation. (Kỳ thi khó khăn đòi hỏi phải chuẩn bị rất nhiều.) |
Shy: Ngại ngùng, xấu hổ | Embarrassed | She felt shy/embarrassed when giving her first speech in front of the audience. (Cô ấy cảm thấy ngại ngùng khi phát biểu lần đầu trước khán giả.) |
Famous: Nổi tiếng | Well-known | Leonardo da Vinci is a famous/well-known artist. (Leonardo da Vinci là một nghệ sĩ nổi tiếng.) |
Quiet: Im lặng | Mute | In a mute/quiet environment, she feels more focused. (Trong một môi trường yên tĩnh, cô ấy cảm thấy tập trung hơn.) |
Effective: Hiệu quả | Efficient | The efficient/effective method saved us a lot of time. (Phương pháp hiệu quả giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.) |
Lucky: May mắn | Fortunate | She felt fortunate/lucky to win the grand prize. (Cô ấy cảm thấy may mắn khi giành được giải thưởng lớn.) |
Fragile: Mỏng manh, dễ vỡ | Vulnerable | This document is fragile/vulnerable, handle it with care. (Tài liệu này rất dễ vỡ, hãy cẩn thận khi xử lý.) |
Happy: Hạnh phúc | Joyful | She felt joyful/happy after receiving the good news. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được tin vui.) |
Smart: Thông minh | Intelligent | He is intelligent/smart, always solving problems quickly. (Anh ấy thông minh, luôn giải quyết vấn đề nhanh chóng.) |
Small: Nhỏ | Tiny | The tiny/small bird flew across the sky. (Chú chim nhỏ bay qua bầu trời.) |
Important: Quan trọng | Crucial | It’s crucial/important to follow the safety guidelines. (Việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn là rất quan trọng.) |
Strong: Mạnh mẽ | Powerful | The powerful/strong storm caused damage to the city. (Cơn bão mạnh mẽ đã gây hư hại cho thành phố.) |

Trạng từ đồng nghĩa
Trạng từ/Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Quickly: Nhanh chóng | Rapidly | She finished the task quickly/rapidly to meet the deadline. (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng để kịp thời hạn.) |
Loudly: Ồn ào | Noisily | The children were playing loudly/noisily in the yard. (Lũ trẻ đang chơi ồn ào trong sân.) |
Easily: Dễ dàng | Effortlessly | She passed the test easily/effortlessly. (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra dễ dàng.) |
Carefully: Cẩn thận | Cautiously | He approached the problem carefully/cautiously. (Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận.) |
Brightly: Rực rỡ | Radiantly | The sun was shining brightly/radiantly. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.) |
Slowly: Chậm rãi | Leisurely | We walked slowly/leisurely along the beach. (Chúng tôi đi bộ chậm rãi dọc theo bãi biển.) |
Strongly: Mạnh mẽ | Powerfully | He argued strongly/powerfully in favor of the new proposal. (Anh ấy tranh luận mạnh mẽ ủng hộ đề xuất mới.) |
Clearly: Rõ ràng | Lucidly | She explained the concept clearly/lucidly. (Cô ấy giải thích khái niệm rõ ràng.) |
Frequently: Thường xuyên | Often | They visit the museum frequently/often. (Họ thăm bảo tàng thường xuyên.) |
Happily: Vui vẻ | Joyfully | The children danced happily/joyfully at the party. (Lũ trẻ nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc.) |
Accidentally: Tình cờ | Incidentally, By mistake, By accident, Unintentionally | He accidentally/incidentally left his keys at home this morning. (Anh ấy tình cờ để quên chìa khóa ở nhà sáng nay.) |
Before: Trước đó, trước đây | Previously | I have met her before/previously, but I don’t remember where. (Tôi đã gặp cô ấy trước đó, nhưng tôi không nhớ ở đâu.) |
Eventually: Cuối cùng | In the end, Finally, Lastly | Eventually/in the end, we found the solution to the problem. (Cuối cùng, chúng tôi đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.) |
Previous to: Trước khi | Prior to | The meeting was scheduled prior to/previous to the event. (Cuộc họp đã được lên lịch trước khi sự kiện diễn ra.) |
Easily seen: Dễ thấy, hiển nhiên | Conspicuous | The error was easily seen/conspicuous on the report. (Lỗi này rất dễ thấy trên báo cáo.) |
Except for: Ngoài, không tính | But for | But/except for the rain, the event would have been perfect. (Ngoài cơn mưa ra, sự kiện đã hoàn hảo.) |
Brief: Ngắn gọn | Not long | The meeting was brief/not long but very productive. (Cuộc họp ngắn gọn nhưng rất hiệu quả.) |

Các cặp từ đồng nghĩa phổ biến
Tính từ/Động từ/ Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Baffle: Bối rối | Deceive, Confuse | The complex instructions baffled/deceived/confused me. (Các hướng dẫn phức tạp khiến tôi bối rối.) |
Beautiful: Đẹp | Pretty, Attractive, Lovely, Stunning | She looked beautiful/pretty/attractive at the party. (Cô ấy trông đẹp trong bữa tiệc.) |
Bossy: Độc đoán, độc tài | Tyrannical, Controlling | His bossy/tyrannical behavior made everyone uncomfortable. (Hành vi độc đoán của anh ấy khiến mọi người khó chịu.) |
Fair: Công bằng | Objective, Just, Unbiased, Impartial | The judge was fair/objective in making the decision. (Thẩm phán công bằng trong việc đưa ra quyết định.) |
Funny: Hài hước | Comical, Humorous, Hilarious, Hysterical | His jokes were so funny/comical/hilarious that everyone laughed. (Những câu chuyện của anh ấy rất hài hước khiến mọi người cười.) |
Happy: Vui vẻ | Joyful, Content, Mirthful, Upbeat | She felt happy/content after receiving the good news. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin tốt.) |
Hardworking: Chăm chỉ, chuyên cần | Determined, Diligent, Industrious, Enterprising | The hardworking/diligent employees finished the project on time. (Những nhân viên chăm chỉ đã hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Honest: Thành thật, trung thực | Fair, Honorable, Sincere, Trustworthy | He is an honest/fair person who always tells the truth. (Anh ấy là người trung thực luôn nói sự thật.) |
Important: Quan trọng, thiết yếu | Vital, Required, Essential, Significant, Primary, Critical | It’s important/vital to study for the exams. (Việc học cho kỳ thi là rất quan trọng.) |
Intelligent: Thông minh, nhạy bén | Bright, Smart, Brilliant, Sharp | The intelligent/smart student answered all the questions correctly. (Học sinh thông minh đã trả lời đúng tất cả câu hỏi.) |
Introverted: Hướng nội, nhút nhát | Bashful, Shy, Quiet, Withdrawn | She is introverted/shy, and prefers spending time alone. (Cô ấy hướng nội và thích dành thời gian một mình.) |
Kind: Tốt bụng, nhân đức | Considerate, Thoughtful, Amiable, Gracious | He is a kind/considerate person who always helps others. (Anh ấy là người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.) |
Lazy: Lười nhác, lười biếng | Lackadaisical, Idle, Lethargic, Indolent | The lazy/idle worker did not complete his tasks. (Nhân viên lười biếng đã không hoàn thành công việc của mình.) |
Lucky: May mắn | Fortunate, Auspicious | I feel lucky/fortunate to have such supportive friends. (Tôi cảm thấy may mắn khi có những người bạn ủng hộ.) |
Mean: Xấu tính, xấu bụng | Unpleasant, Unfriendly, Difficult, Bad-tempered | His mean/unpleasant behavior made people avoid him. (Hành vi xấu tính của anh ấy khiến mọi người tránh xa.) |
Old: Cũ, lỗi thời | Obsolete, Antiquated, Extinct | The old/obsolete technology is no longer in use. (Công nghệ lỗi thời không còn được sử dụng nữa.) |
Outgoing: Hướng ngoại, nhiệt tình | Sociable, Friendly, Warm, Extroverted | She is outgoing/friendly and loves meeting new people. (Cô ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ những người mới.) |
Positive: Tích cực | Cheerful, Optimistic, Starry-eyed, Sanguine | He always remains positive/cheerful, even in difficult times. (Anh ấy luôn lạc quan ngay cả trong những thời điểm khó khăn.) |
Rich: Giàu có | Wealthy, Affluent, Well-to-do, Well-off | He is rich/wealthy and owns several businesses. (Anh ấy rất giàu có và sở hữu nhiều doanh nghiệp.) |
Strong: Mạnh mẽ, kiên cường | Secure, Stable, Solid, Tough | She is strong/tough and has been through a lot in life. (Cô ấy rất mạnh mẽ và đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.) |
True: Đúng, chính xác | Factual, Genuine, Accurate, Real, Correct | The information you provided is true/factual and very helpful. (Thông tin bạn cung cấp là chính xác và rất hữu ích.) |
Turbulent: Rối loạn, bối rối | Violent, Disordered | The turbulent/violent storm caused a lot of damage. (Cơn bão rối loạn đã gây ra nhiều thiệt hại.) |
Unhappy: Buồn, không vui | Depressed, Sad, Melancholy, Miserable | She felt unhappy/sad after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy buồn khi nghe tin xấu.) |
Weak: Yếu ớt, mong manh | Infirm, Frail, Puny, Fragile | The weak/fragile child was unable to walk. (Đứa trẻ yếu ớt không thể đi được.) |

Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh
Bài 1 – Chọn từ đồng nghĩa
- She felt exhausted after the long journey.
A. energized
B. sleepy
C. tired
D. excited - The majority of people prefer staying home on weekends.
A. few
B. most
C. some
D. none - He tried to conceal his feelings during the interview.
A. hide
B. show
C. express
D. reveal - I felt ecstatic when I received the good news.
A. sad
B. excited
C. indifferent
D. nervous - The precise instructions helped me complete the task easily.
A. unclear
B. vague
C. accurate
D. misleading - She gave a superficial response to the question.
A. deep
B. detailed
C. shallow
D. thoughtful - The teacher’s enthusiastic approach made the lesson more interesting.
A. boring
B. energetic
C. indifferent
D. neutral - His intelligent remarks impressed everyone at the meeting.
A. foolish
B. smart
C. rude
D. quiet - I need to decline your invitation because of a prior commitment.
A. accept
B. reject
C. ignore
D. postpone - The vivid colors in the painting made it stand out.
A. dull
B. bright
C. muted
D. dark
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
C | B | A | B | C | C | B | B | B | B |
Bài 2 – Chọn từ đồng nghĩa thích hợp
- The teacher explained the topic in a very (clear/vague) way.
- The company’s (profits/losses) have increased significantly this year.
- She felt very (happy/sad) when she received the good news.
- The scientist conducted a (thorough/superficial) investigation into the problem.
- The (difficult/easy) question left many students confused.
- The manager gave the employee a (stern/gentle) warning.
- The (beautiful/ugly) scenery took her breath away.
- The company’s (success/failure) depends on its ability to innovate.
- The witness gave a (detailed/brief) account of the accident.
- The (interesting/boring) book made it hard for her to stay awake.
- The (large/small) company expanded rapidly into new markets.
- The (courageous/timid) soldier bravely faced the enemy.
- The (ancient/modern) architecture of the building was impressive.
- The (generous/stingy) donor contributed a significant amount to the charity.
- The (skilled/unskilled) worker completed the task efficiently.
Đáp án
- clear
- profits
- happy
- thorough
- difficult
- stern
- beautiful
- success
- detailed
- boring
- large
- courageous
- ancient
- generous
- skilled
Bài 3 – Tìm từ đồng nghĩa
- Observe →
- Assist →
- Gather →
- Commence →
- Conceal →
- Decline →
- Depart →
- Despise →
- Encounter →
- Forbid →
Đáp án
- Watch
- Help
- Collect
- Start
- Hide
- Refuse
- Leave
- Hate
- Meet
- Prohibit
>> Xem thêm:
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cặp từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Hy vọng rằng danh sách 99+ cặp từ đồng nghĩa mà ELSA Speak đã cung cấp sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong việc mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích!