Ngày nay, vấn đề môi trường đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của toàn cầu. Chủ đề môi trường cũng thường xuất hiện trong các bài học, bài luận, hay bài kiểm tra tiếng Anh, đòi hỏi người học phải có vốn từ vựng phong phú. Hãy cùng ELSA Speak khám phá và làm giàu vốn từ vựng về môi trường qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp từ vựng về môi trường bằng tiếng Anh

Danh từ tiếng Anh về môi trường

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Acid rain/ˈæsɪd reɪn/Mưa axit
Air/eər/Không khí
Air pollution/eər pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm không khí
Alternative energy/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/Năng lượng thay thế
Atmosphere/ˈæt.mə.sfɪər/Khí quyển
Biodiversity/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/Đa dạng sinh học
Climate/ˈklaɪ.mət/Khí hậu
Climate change/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Deforestation/ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/Nạn phá rừng
Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái
Endangered species/ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Global warming/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/Hiện tượng ấm lên toàn cầu
Nature reserve/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/Khu bảo tồn thiên nhiên
Oil spill/ɔɪl spɪl/Sự cố tràn dầu
Pollution/pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm
Preservation/ˌprɛzəːˈveɪʃən/Sự bảo tồn
Renewable energy/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/Năng lượng tái tạo
Solar power/ˈsoʊlər ˈpaʊər/Năng lượng mặt trời
Sustainable development/səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/Phát triển bền vững
Water pollution/ˈwɑːtər pəˈluːʃn/Ô nhiễm nước
Wind power/wɪndˈpaʊər/Năng lượng gió
Urbanization/ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/Quá trình đô thị hóa
Fossil fuel/ˈfɒsl fjʊəl/Nhiên liệu hóa thạch
Greenhouse effect/ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/Hiệu ứng nhà kính
Soil erosion/sɔɪl ɪˈroʊʒən/Sự xói mòn đất
Toxic waste/ˈtɒksɪk weɪst/Chất thải độc hại
Environmentalist/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/Nhà môi trường học
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
Recycle/riˈsaɪkl/Tái chế
Conservation/ˌkɒnsərˈveɪʃən/Bảo tồn
Erosion/ɪˈroʊʒən/Sự xói mòn
Drought/draʊt/Hạn hán
Landfill/ˈlændfɪl/Bãi rác
Bảng danh từ tiếng Anh về môi trường
Một số danh từ tiếng Anh về môi trường phổ biến
Một số danh từ tiếng Anh về môi trường phổ biến

Động từ tiếng Anh về môi trường

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Clean/klin/Làm sạch
Conserve/kənˈsɜːv/Bảo tồn
Destroy/dɪˈstrɔɪ/Phá hủy
Disappear/ˌdɪs.əˈpɪər/Biến mất
Endanger/ɪnˈdeɪn.dʒər/Gây nguy hại
Erode/ɪˈrəʊd/Xói mòn
Leak/liːk/Rò rỉ
Poach/poʊtʃ/Săn bắn trộm
Pollute/pəˈluːt/Làm ô nhiễm
Protect/prəˈtekt/Bảo vệ
Purify/ˈpjʊərɪfaɪ/Thanh lọc
Recycle/ˌriːˈsaɪkl/Tái chế
Reduce/rɪˈdʒuːs/Cắt giảm
Renew/rɪˈnjuː/Tái tạo
Reuse/ˌriːˈjuːz/Tái sử dụng
Spill/spɪl/Tràn
Threaten/ˈθrɛtn/Đe dọa
Throw away/θrəʊ əˈweɪ/Vứt bỏ
Use up/juːz ʌp/Sử dụng hết
Warm (up)/wɔːm ʌp/Làm nóng/ấm lên
Contaminate/kənˈtæmɪneɪt/Làm bẩn
Die out/daɪ aʊt/Chết dần
Disappear/ˌdɪsəˈpɪə/Biến mất
Dry up/draɪ ʌp/Khô cạn
Dump/dʌmp/Vứt bỏ
Emit/ɪˈmɪt/Bốc ra
Threaten/ˈθret.ən/Đe dọa
Bảng động từ tiếng Anh về môi trường
Một số từ vựng tiếng Anh về môi trường là động từ
Một số từ vựng tiếng Anh về môi trường là động từ

Tính từ tiếng Anh về môi trường

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Toxic/ˈtɒksɪk/Độc hại
Polluted/pəˈluːtɪd/Bị ô nhiễm
Environment friendly/ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/Thân thiện với môi trường
Biodegradable/ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/Có thể phân hủy
Conversational/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/Mang tính bảo tồn
Deforestation/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Nạn phá rừng
Eco-friendly/ˈiː.kəʊˌfrend.li/Thân thiện với môi trường
Efficient/ɪˈfɪʃ.ənt/Hiệu quả
Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủng
Green/ɡriːn/Xanh
Harmful/ˈhɑːmfʊl/Gây hại
Hazardous/ˈhæzərdəs/Nguy hiểm
Man-made/mən-meɪd/Nhân tạo
Organic/ɔrˈgænɪk/Hữu cơ
Renewable/rɪˈnjuːəbl/Có thể phục hồi tái tạo
Reusable/ˌriːˈjuː.zə.bəl/Có thể tái sử dụng
Sustainable/səˈsteɪnəbəl/Bền vững
Bảng tính từ tiếng Anh về môi trường
Các tính từ trong từ vựng tiếng Anh về môi trường
Các tính từ trong từ vựng tiếng Anh về môi trường

Nhấn vào nút bên dưới để khám phá ngay những bài học phát âm và từ vựng thông dụng đa dạng nhiều chủ đề khác nhau!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Những cụm từ hay về môi trường trong tiếng Anh

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Wildlife reserve/game reserveKhu bảo tồn động thực vậtThe government is planning to establish a new wildlife reserve to protect endangered species. (Chính phủ đang có kế hoạch thành lập một khu bảo tồn động vật hoang dã mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Wildlife conservationBảo tồn động vật hoang dãWildlife conservation efforts are crucial for maintaining biodiversity. (Những nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã có vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học.)
Natural environmentMôi trường tự nhiênIt’s important to protect the natural environment for future animals. (Việc bảo vệ môi trường tự nhiên cho các loài động vật trong tương lai là rất quan trọng.)
Toxic waste/poisonous fumes/emissionsChất thải độc hại/khí độc/khí thảiToxic waste from factories pollutes rivers and harms aquatic life. (Chất thải độc hại từ các nhà máy gây ô nhiễm sông ngòi và gây hại cho sinh vật thủy sinh.)
Air qualityChất lượng không khíPoor air quality is a major health concern for people in many cities. (Chất lượng không khí kém là mối lo ngại lớn về sức khỏe của người dân ở nhiều thành phố.)
Pollution levelsMức độ ô nhiễmPollution levels have been increasing in recent years. (Mức độ ô nhiễm đã gia tăng trong những năm gần đây.)
Man-made disasterThiên tai do con người gây raThe oil spill was a devastating man-made disaster. (Sự cố tràn dầu là một thảm họa tàn khốc do con người gây ra.)
Loss of habitatsMất môi trường sốngLoss of habitats is a major threat to many species. (Việc mất môi trường sống là mối đe dọa lớn đối với nhiều loài.)
Endangered speciesCác loài có nguy cơ tuyệt chủngThe panda is an endangered species. (Gấu trúc là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
To die outTuyệt chủngMany species are in danger of dying out. (Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
Protect the environmentBảo vệ môi trườngWe all have a responsibility to protect the environment. (Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
Waste treatment facilityCơ sở xử lý chất thảiThe city needs a modern waste treatment facility. (Thành phố cần một cơ sở xử lý rác thải hiện đại.)
Water drainage systemHệ thống thoát nướcA good water drainage system is essential for preventing floods. (Một hệ thống thoát nước tốt là điều cần thiết để ngăn ngừa lũ lụt.)
Save the planetCứu lấy hành tinhWe need to act now to save the planet from climate change. (Chúng ta cần hành động ngay để cứu hành tinh này khỏi biến đổi khí hậu.)
Protect endangered speciesBảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủngInternational cooperation is needed to protect endangered species. (Cần có sự hợp tác quốc tế để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
Preserve biodiversityBảo tồn đa dạng sinh họcProtecting rainforests helps to preserve biodiversity. (Bảo vệ rừng nhiệt đới để góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.)
Promote sustainable developmentThúc đẩy phát triển bền vữngGovernments should promote sustainable development practices. (Chính phủ nên thúc đẩy các hoạt động phát triển bền vững.)
Raise awareness of environmental issuesNâng cao nhận thức về các vấn đề môi trườngWe need to raise awareness of environmental issues to encourage people to take action. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường để khuyến khích mọi người hành động.)
Gợi ý một số cụm từ hay về môi trường trong tiếng Anh
Gợi ý một số cụm từ hay về môi trường trong tiếng Anh

Các idioms thông dụng về chủ đề môi trường

IdiomDịch nghĩaVí dụ
Get back to natureTrở về với thiên nhiên; sống gần gũi với thiên nhiênAfter years in the city, he decided to get back to nature and live on a farm. (Sau nhiều năm sống ở thành phố, anh ấy quyết định trở về với thiên nhiên và sống trong một trang trại.)
A hot potatoVấn đề nan giải, khó giải quyếtClimate change has become a hot potato in recent political debates. (Biến đổi khí hậu đã trở thành vấn đề nan giải trong các cuộc tranh luận chính trị gần đây.)
Set alarm bells ringingGây lo ngại, báo độngThe rapid melting of glaciers is setting alarm bells ringing about rising sea levels. (Sự tan chảy nhanh chóng của các tảng băng đang gây lo ngại về sự dâng cao của mực nước biển.)
A drop in the oceanMột giọt nước trong đại dương (rất nhỏ bé so với vấn đề lớn hơn)Recycling plastic is just a drop in the ocean in the project against pollution. (Tái chế nhựa chỉ là một phần rất nhỏ trong dự án chống ô nhiễm.)
The sands of time are running outThời gian đang dần cạn kiệtThe sands of time are running out to address climate change before it’s too late. (Thời gian đang dần hết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu trước khi mọi thứ trở nên quá muộn.)
Go greenSống xanh, thân thiện với môi trườngMany companies are going green by using renewable energy sources. (Nhiều công ty đang hướng tới mục tiêu sống xanh bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.)
Carbon footprintDấu chân carbonWe need to reduce our carbon footprint to combat climate change. (Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon để chống lại biến đổi khí hậu.)
A green beltVành đai xanhThe city is surrounded by a green belt of parks and forests. (Thành phố được bao quanh bởi vành đai xanh của công viên và rừng.)
Environmentally friendlyThân thiện với môi trườngConsumers are increasingly demanding environmentally friendly products. (Người tiêu dùng ngày càng có nhu cầu cao về các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Tip of the icebergChỉ là phần nổi của vấn đề (ẩn chứa vấn đề lớn hơn)The pollution in this river is just the tip of the iceberg of the environmental pollution. (Mức độ ô nhiễm ở dòng sông này chỉ là một phần nổi của tình trạng ô nhiễm môi trường.)
Can’t see the wood for the treesQuá tập trung vào chi tiết mà không thấy được toàn cảnh vấn đềPoliticians often can’t see the wood for the trees when it comes to complex environmental issues. (Các chính trị gia thường không nhìn rõ thực trạng khi giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp.)
A voice in the wildernessTiếng nói yếu ớt, lạc lõng, không được chú ýFor years, environmental activists felt like a voice in the wilderness when calling for action to protect the environment. (Trong nhiều năm, các nhà hoạt động môi trường cảm thấy bản thân mình không có tiếng nói khi kêu gọi hành động bảo vệ môi trường.)
Bảng những cụm từ hay về môi trường trong tiếng Anh
Một vài idioms thông dụng về chủ đề môi trường
Một vài idioms thông dụng về chủ đề môi trường

Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về môi trường

Đoạn 1

Environmental pollution has emerged as a critical issue worldwide, significantly impacting our natural environment and threatening the survival of many different species. Essentially, environmental pollution refers to the introduction of harmful substances into the ecosystem, disrupting its natural balance. These contaminants can be found in the air, water, soil, and even in noise levels, leading to severe consequences for both wildlife and human health.

Human activities are the main driving force behind environmental degradation, particularly since the industrial revolution. The rapid pursuit of material progress has resulted in widespread damage to our surroundings. Urbanization also aggravates this issue, leading to increased waste and resource depletion.

Deforestation contributes to higher carbon dioxide levels. As we clear forests for agriculture and development, we not only lose vital habitats but also worsen ecosystem health. The combustion of fossil fuels and emissions from vehicles and factories further fuel this crisis. Industrial byproducts pollute our air and water, while plastic waste chokes our waterways and endangers marine life.

As urbanization expands, the threat to our natural ecology grows. Overpopulation intensifies this crisis, as the demand for food, water, and shelter increases. The use of pesticides and fertilizers in agriculture not only harms crops but also contaminates our soil and waterways, causing long-term environmental damage.

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm môi trường đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trên toàn thế giới, tác động đáng kể đến môi trường tự nhiên và đe dọa sự sống còn của nhiều loài khác nhau. Về cơ bản, ô nhiễm môi trường là việc đưa các chất độc hại vào hệ sinh thái, phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của nó. Các chất gây ô nhiễm này có thể xuất hiện trong không khí, nước, đất, và thậm chí cả tiếng ồn, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho cả động vật hoang dã và sức khỏe con người.

Hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra suy thoái môi trường, đặc biệt là kể từ cuộc cách mạng công nghiệp. Việc theo đuổi tiến bộ vật chất một cách nhanh chóng đã gây ra những thiệt hại trên diện rộng cho môi trường xung quanh chúng ta. Đô thị hóa cũng làm nghiêm trọng thêm vấn đề này, dẫn đến gia tăng chất thải và cạn kiệt tài nguyên.

Nạn phá rừng góp phần làm tăng nồng độ khí CO2. Khi chúng ta phá rừng để phục vụ nông nghiệp và phát triển, chúng ta không chỉ mất đi môi trường sống quan trọng mà còn làm suy thoái sức khỏe của hệ sinh thái. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch và khí thải từ xe cộ và nhà máy càng làm gia tăng cuộc khủng hoảng này. Chất thải công nghiệp làm ô nhiễm không khí và nước của chúng ta, trong khi rác thải nhựa làm tắc nghẽn các tuyến đường thủy và gây nguy hiểm cho sinh vật biển.

Khi đô thị hóa mở rộng, mối đe dọa đối với hệ sinh thái tự nhiên của chúng ta ngày càng tăng. Tình trạng dân số quá tải làm gia tăng cuộc khủng hoảng này, khi nhu cầu về lương thực, nước và chỗ ở tăng lên. Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón trong nông nghiệp không chỉ gây hại cho cây trồng mà còn làm ô nhiễm đất và nguồn nước của chúng ta, gây ra những thiệt hại môi trường lâu dài.

Đoạn 2

To effectively combat the issue of environmental pollution, several proactive measures must be implemented. First, adopting clean technology and utilizing renewable energy sources can significantly reduce air pollution. For instance, implementing solar panels and wind turbines can provide sustainable energy while minimizing harmful emissions.

Moreover, to mitigate noise pollution, cities should invest in better urban planning and encourage the use of quieter vehicles. Implementing sound barriers along highways can also help reduce noise levels in residential areas.

A crucial step in reducing soil pollution involves minimizing plastic usage. Transitioning to biodegradable packaging will greatly lessen the amount of waste that ends up in landfills. Additionally, promoting organic farming practices can enhance soil health and reduce reliance on chemical fertilizers.

Controlling water pollution requires a multifaceted approach. Encouraging water conservation through efficient usage and promoting the recycling of wastewater can lead to cleaner water sources. Furthermore, increasing public awareness about the importance of preserving our natural resources is essential in fostering a more sustainable future.

Governments should prioritize initiatives that promote tree planting, reduce plastic waste, and enhance natural waste recovery systems. By adopting these sustainable practices, we can create a healthier planet and protect our biodiversity for future generations.

Dịch nghĩa:

Để giải quyết hiệu quả vấn đề ô nhiễm môi trường, cần triển khai một số biện pháp chủ động. Đầu tiên, áp dụng công nghệ sạch và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo có thể làm giảm đáng kể ô nhiễm không khí. Ví dụ, triển khai các tấm pin mặt trời và tua-bin gió có thể cung cấp năng lượng bền vững đồng thời giảm thiểu khí thải độc hại.

Hơn nữa, để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, các thành phố nên đầu tư vào quy hoạch đô thị tốt hơn và khuyến khích sử dụng các phương tiện ít gây tiếng ồn hơn. Việc triển khai các rào chắn âm thanh dọc theo đường cao tốc cũng có thể giúp giảm mức độ tiếng ồn ở các khu dân cư.

Một bước quan trọng trong việc giảm ô nhiễm đất là giảm thiểu việc sử dụng nhựa. Chuyển sang bao bì phân hủy sinh học sẽ làm giảm đáng kể lượng chất thải thải ra bãi chôn lấp. Ngoài ra, thúc đẩy các hoạt động canh tác hữu cơ có thể cải thiện sức khỏe của đất và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.

Kiểm soát ô nhiễm nước đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều. Khuyến khích bảo tồn nước thông qua việc sử dụng hiệu quả và thúc đẩy tái chế nước thải có thể dẫn đến các nguồn nước sạch hơn. Hơn nữa, việc nâng cao nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết để thúc đẩy một tương lai bền vững hơn.

Chính phủ nên ưu tiên các sáng kiến ​​thúc đẩy trồng cây, giảm rác thải nhựa và tăng cường các hệ thống thu hồi chất thải tự nhiên. Bằng cách áp dụng những biện pháp bền vững này, chúng ta có thể tạo ra một hành tinh khỏe mạnh hơn và bảo vệ sự đa dạng sinh học cho các thế hệ tương lai.

Đoạn văn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về môi trường
Đoạn văn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về môi trường

Hãy khám phá các gói học của ELSA Speak ngay hôm nay! Với hơn 8,000 bài học và 25,000 bài tập, bạn sẽ có cơ hội luyện tập toàn diện. Đăng ký ngay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn!

Một số câu hỏi và mẫu câu trả lời bằng tiếng Anh về chủ đề môi trường

What do you often do to protect the environment? (Bạn thường làm gì để bảo vệ môi trường?)

I often engage in various activities to help protect the environment. For instance, I always carry a reusable water bottle instead of buying plastic bottles. Additionally, I try to recycle as much as possible, including paper, plastic, and glass. I also participate in local clean-up events to help keep public spaces tidy.

Dịch nghĩa:

Tôi thường tham gia nhiều hoạt động để giúp bảo vệ môi trường. Ví dụ, tôi luôn mang theo bình nước tái sử dụng thay vì mua chai nhựa. Ngoài ra, tôi cố gắng tái chế càng nhiều càng tốt, bao gồm giấy, nhựa và thủy tinh. Tôi cũng tham gia các sự kiện dọn dẹp địa phương để giúp giữ gìn không gian công cộng sạch sẽ.)

Why is deforestation a serious problem for the planet? (Tại sao nạn phá rừng là một vấn đề nghiêm trọng đối với hành tinh?)

Deforestation is a serious problem because it leads to the loss of biodiversity and habitats for countless species. It also contributes to climate change, as trees play a crucial role in absorbing carbon dioxide. Furthermore, deforestation can result in soil erosion and disrupt water cycles, which affects agriculture and water supply.

Dịch nghĩa:

Nạn phá rừng là một vấn đề nghiêm trọng vì nó dẫn đến việc mất đi sự đa dạng sinh học và nơi cư trú cho vô số loài. Nó cũng góp phần vào biến đổi khí hậu, vì cây cối đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khí CO2. Hơn nữa, nạn phá rừng có thể dẫn đến xói mòn đất và làm gián đoạn chu trình nước, ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn nước.

Have you ever taken part in volunteer activities to protect our environment? (Bạn đã từng tham gia hoạt động tình nguyện nào để bảo vệ môi trường chưa?)

Yes, I have. Last summer, I joined a group of volunteers to plant trees in a local park. We spent the day digging holes, planting saplings, and educating visitors about the importance of trees. It was a rewarding experience, and I felt like I was making a positive impact on my community.

Dịch nghĩa:

Có, tôi đã tham gia. Mùa hè năm ngoái, tôi đã tham gia một nhóm tình nguyện trồng cây trong một công viên địa phương. Chúng tôi đã dành cả ngày để đào hố, trồng cây con và giáo dục khách tham quan về tầm quan trọng của cây cối. Đó là một trải nghiệm rất bổ ích, và tôi cảm thấy mình đang tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng.

Would you be willing to pay more for eco-friendly products? Why or why not? (Bạn có sẵn lòng trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Absolutely. I believe that investing in eco-friendly products is essential for a sustainable future. While they may be more expensive upfront, they often last longer and are better for our planet. Supporting these products helps reduce waste and encourages companies to adopt more sustainable practices.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Tôi tin rằng việc đầu tư vào các sản phẩm thân thiện với môi trường là cần thiết cho một tương lai bền vững. Mặc dù chúng có thể đắt hơn ban đầu, nhưng chúng thường bền hơn và tốt hơn cho hành tinh của chúng ta. Hỗ trợ những sản phẩm này giúp giảm chất thải và khuyến khích các công ty áp dụng những thực hành bền vững hơn.

In your opinion, what is the most pressing environmental issue today? (Theo bạn, vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay là gì?)

In my opinion, climate change is the most pressing environmental issue today. It affects weather patterns, sea levels, and ecosystems around the world. The increasing frequency of extreme weather events, such as hurricanes and droughts, highlights the urgent need for action to mitigate its effects.

Dịch nghĩa:

Theo tôi, biến đổi khí hậu là vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay. Nó ảnh hưởng đến các thời tiết, mực nước biển và hệ sinh thái trên toàn cầu. Sự gia tăng tần suất của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và hạn hán nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động khẩn cấp để giảm thiểu tác động của nó.

Một số câu hỏi và câu trả lời mẫu bằng tiếng Anh về chủ đề môi trường
Một số câu hỏi và câu trả lời mẫu bằng tiếng Anh về chủ đề môi trường

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một kho tàng từ vựng phong phú về môi trường. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết về từ vựng tiếp theo của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích với các bài viết tại chuyên mục từ vựng thông dụng nhé!