Trong tiếng Anh, các thành ngữ giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt của bạn. Một trong những thành ngữ thú vị và phổ biến mà bạn có thể đã nghe qua là Under the weather. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá Under the weather là gì, được sử dụng trong trường hợp như thế nào?
Under the weather là gì?
Under the weather /ˈʌndər ðə ˈwɛðər/ là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả cảm giác không khỏe, hơi mệt mỏi hoặc không ở trong trạng thái tốt nhất. Cụm từ này không phải chỉ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, mà chỉ là một cảm giác tạm thời hoặc chỉ đơn giản là không có năng lượng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I think I’m going to stay home today because I’m feeling a bit under the weather. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ ở nhà hôm nay vì tôi cảm thấy hơi mệt.)
- She was under the weather last week, but she’s feeling better now. (Cô ấy đã cảm thấy không khỏe vào tuần trước, nhưng hiện tại sức khỏe đã tốt hơn rồi.)

Phân biệt Under the weather và Sick
Tiêu chí | Under the Weather | Sick |
Mức độ nghiêm trọng | Thường nhẹ và không có nguyên nhân rõ ràng. | Có thể từ nhẹ đến nặng, với nguyên nhân xác định. Chỉ trạng thái bệnh tật nghiêm trọng hơn, có thể là bệnh cụ thể và cần điều trị. |
Tính chất | Thường là tạm thời và có khả năng tự khỏi trong vài ngày. | Có thể là tạm thời hoặc kéo dài, có thể trở thành mãn tính. |
Cách sử dụng | Dùng miêu tả cảm giác không khỏe nhẹ, uể oải, hoặc ốm vặt. Cũng có thể dùng để mô tả cảm giác buồn chán, tụt mood. | Dùng chỉ tình trạng bệnh cụ thể, có thể xác định rõ nguyên nhân. |
Ví dụ | I think I’m a little under the weather; I might need a day off. (Tôi nghĩ mình hơi không khỏe; có lẽ tôi cần một ngày nghỉ.) My friend has been feeling under the weather lately, so we canceled our plans. (Bạn tôi gần đây cảm thấy không khỏe, nên chúng tôi đã hủy kế hoạch.)) | I’m sick with a stomach bug and can’t eat anything. (Tôi bị đau dạ dày và không thể ăn gì cả.) He’s been sick for a week and finally decided to see a doctor. (Anh ấy đã bị bệnh một tuần và cuối cùng quyết định đi khám bác sĩ.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Under the weather
Từ đồng nghĩa với Under the weather
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
ill /ɪl/ | Cảm thấy bệnh, không khỏe | She had to cancel her plans because she was ill. (Cô ấy phải hủy kế hoạch vì bị bệnh.) |
Unwell /ʌnˈwɛl/ | Không khỏe, cảm thấy không tốt | He has been feeling unwell for a few days now. (Anh ấy đã cảm thấy không khỏe trong vài ngày qua.) |
Poorly /ˈpʊrli/ | Cảm thấy không khỏe, ốm đau | The child looked poorly and needed to see a doctor. (Đứa trẻ trông có vẻ yếu và cần gặp bác sĩ.) |
Sick /sɪk/ | Cảm thấy ốm đau | She felt sick after eating that old food. (Cô ấy cảm thấy buồn nôn sau khi ăn món ăn cũ đó.) |
Rough /rʌf/ | Cảm thấy yếu đuối, không khỏe | He had a rough night and couldn’t sleep well. (Anh ấy đã có một đêm khó chịu và không thể ngủ ngon.) |
Crook /krʊk/ | Cảm thấy không khỏe, bệnh tật | I feel crook after that rollercoaster ride. (Tôi cảm thấy không khỏe sau chuyến tàu lượn đó.) |
Ailing /ˈeɪlɪŋ/ | Đang cảm thấy yếu đuối hoặc ốm đau | The ailing patient required constant care. (Bệnh nhân ốm yếu cần được chăm sóc liên tục.) |
Not well /nɒt wɛl/ | Không cảm thấy khỏe | She hasn’t been well lately, so she’s taking some time off work. (Cô ấy gần đây không được khỏe, vì vậy cô ấy đang nghỉ làm một thời gian.) |
Seedy /ˈsiːdi/ | Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏe | He looked seedy after staying up all night. (Anh ấy trông mệt mỏi sau khi thức trắng đêm.) |
Below par /bɪˈləʊ pɑː/ | Dưới mức khỏe bình thường | I’ve been feeling below par since the flu hit me. (Tôi cảm thấy không ổn từ khi bị cúm.) |
Queasy /ˈkwiːzi/ | Cảm thấy buồn nôn hoặc không thoải mái | The boat ride made her feel queasy. (Chuyến đi thuyền khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.) |
Out of sorts /aʊt əv sɔːts/ | Cảm thấy không thoải mái, không khỏe | He’s been out of sorts since he caught that cold. (Anh ấy đã cảm thấy không được như ý từ khi bị cảm lạnh.) |
Nauseous /ˈnɔːziəs/ | Cảm thấy buồn nôn | The smell of the fish made her feel nauseous. (Mùi cá khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.) |
Off-colour /ɒf ˈkʌlə/ | Cảm thấy không khỏe hoặc không bình thường | He seemed off-colour and didn’t participate in the meeting. (Anh ấy có vẻ không khỏe và không tham gia cuộc họp.) |
Indisposed /ˌɪndɪˈspəʊzd/ | Không cảm thấy khỏe, ốm đau | She was indisposed and couldn’t attend the event. (Cô ấy không khỏe và không thể tham dự sự kiện.) |
Peaky /ˈpiːki/ | Cảm thấy không khỏe hoặc yếu đuối | The peaky child was sent home from school. (Đứa trẻ có vẻ yếu ớt đã được trường đưa về nhà.) |
Ropy /ˈrəʊpi/ | Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏe | After the long run, I felt ropy and needed to rest. (Sau khi chạy dài, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.) |
Wabbit /ˈwæbɪt/ | Cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối | He was feeling wabbit after the strenuous hike. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi bộ vất vả.) |
Feeling off /ˈfilɪŋ ɔf/ | Cảm thấy không bình thường, không khỏe hoặc không thoải mái, thường không rõ nguyên nhân. | I’ve been feeling off since yesterday. (Tôi đã cảm thấy không ổn từ hôm qua.) |
Out of commission /aʊt ʌv kəˈmɪʃən/ | Không thể hoạt động hoặc làm việc do bệnh tật hoặc chấn thương. | He’s out of commission due to a bad cold. (Anh ấy không thể làm việc do bị cảm lạnh nặng.) |
Not feeling up to par /nɑt ˈfilɪŋ ʌp tu pɑr/ | Cảm thấy không đạt yêu cầu về sức khỏe hoặc năng lượng, không đủ sức để làm việc hoặc tham gia hoạt động. | She’s not feeling up to par and decided to stay home. (Cô ấy không cảm thấy khỏe và quyết định ở nhà.) |

Từ trái nghĩa với Under the weather
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Well /wɛl/ | Ở trạng thái sức khỏe tốt, không bị bệnh. | Despite the hectic schedule, she manages to stay well and energetic throughout the day. (Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn giữ được sức khỏe và năng lượng suốt cả ngày.) |
Healthy /ˈhɛlθi/ | Có sức khỏe tốt, không mắc bệnh; liên quan đến lối sống lành mạnh. | After switching to a balanced diet and regular exercise, I feel healthier than ever. (Sau khi chuyển sang chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên, tôi cảm thấy khỏe mạnh hơn bao giờ hết.) |
Robust /rəʊˈbʌst/ | Mạnh mẽ, có sức đề kháng tốt, thường chỉ sức khỏe hoặc cấu trúc bền vững. | His robust health allows him to participate in extreme sports without any concerns. (Sức khỏe dồi dào của anh ấy cho phép anh tham gia các môn thể thao mạo hiểm mà không lo lắng gì.) |
Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ | Tràn đầy năng lượng, hoạt bát, có khả năng hoạt động nhiều. | After a good night’s sleep, I feel energetic and ready to tackle the day. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với ngày mới.) |
In good shape /ɪn ɡʊd ʃeɪp/ | Ở trạng thái sức khỏe tốt, có thể trạng thể chất tốt. | After months of training, he is now in good shape for the marathon. (Sau nhiều tháng tập luyện, anh ấy hiện đang có sức khỏe tốt cho cuộc thi marathon.) |
Good /ɡʊd/ | Ở trạng thái tốt, khỏe mạnh. | I was sick for a while, but now I’m feeling good. (Tôi đã bị ốm một thời gian, nhưng bây giờ tôi cảm thấy khỏe.) |
Fit /fɪt/ | Có sức khỏe tốt, thể lực tốt. | She is fit and can run for miles without getting tired. (Cô ấy khỏe mạnh và có thể chạy hàng dặm mà không thấy mệt.) |
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ | Tràn đầy sức sống, năng động. | His vibrant personality makes everyone feel welcome. (Tính cách tràn đầy sức sống của anh ấy làm cho mọi người cảm thấy được chào đón.) |
Thriving /ˈθraɪvɪŋ/ | Phát triển mạnh mẽ, khỏe mạnh. | The plants are thriving in the new garden. (Các cây đang phát triển mạnh mẽ trong khu vườn mới.) |

Đoạn hội thoại sử dụng Under the weather
Hội thoại | Dịch nghĩa |
Tony: Hi Tina, how are you feeling today? Tina: Not great, Tony. I’ve been feeling a bit under the weather since yesterday. Tony: Oh no! Did you catch something from someone? Tina: I think so. My coworker was sick last week. Tony: You should take a break and rest. It’s important to take care of yourself. Tina: You’re right. I might stay home and watch some movies. Tony: That sounds like a good plan. Let me know if you need anything! | Tony: Chào Tina, hôm nay bạn cảm thấy thế nào? Tina: Không tốt lắm, Tony. Mình đã cảm thấy hơi không khỏe từ hôm qua. Tony: Ôi không! Bạn có bị lây bệnh từ ai đó không? Tina: Mình nghĩ vậy. Đồng nghiệp của mình đã ốm tuần trước. Tony: Bạn nên nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân. Quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của mình. Tina: Bạn nói đúng. Mình có thể ở nhà và xem vài bộ phim. Tony: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay. Hãy cho mình biết nếu bạn cần gì nhé! |
Có thể bạn quan tâm: Bạn đang tìm cách cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình? ELSA Speak chính là giải pháp hoàn hảo cho bạn!
- Cải thiện phát âm chỉ trong vài phút mỗi ngày.
- Theo dõi tiến bộ và nhận phản hồi chi tiết.
- Học mọi lúc, mọi nơi với các bài học linh hoạt.
Tải ngay ứng dụng ELSA Speak để bắt đầu hành trình luyện tập phát âm hiệu quả và thú vị!

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn “under the weather” hoặc “sick“
- I’ve been feeling a bit __________, so I took a day off to rest.
- She didn’t join the party because she was feeling __________.
- After working late all week, he felt __________ and needed a break.
- The doctor said I was just __________ and would be fine after some rest.
- After the long flight, she felt a bit __________ and just wanted to sleep.
Đáp án
- under the weather
- sick
- under the weather
- sick
- under the weather
Bài 2 – Viết lại các câu sau sử dụng cụm thành ngữ “under the weather”
- She has been feeling off for a few days.
- I think he’s coming down with something.
- After the long trip, I feel exhausted and unwell.
- They couldn’t attend the meeting because they were not feeling well.
- My sister stayed home because she was feeling poorly.
Đáp án
- She has been feeling under the weather for a few days.
- I think he’s feeling under the weather.
- After the long trip, I feel under the weather.
- They couldn’t attend the meeting because they were under the weather.
- My sister stayed home because she was under the weather.
>> Xem thêm:
Tóm lại, việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng under the weather sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu về under the weather là gì và cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng thành ngữ này vào thực tế. Theo dõi ngay Từ vựng thông dụng nằm trong mục Từ vựng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích!