Bạn đang thắc mắc cách nói vân vân trong tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết về nghĩa và cách dùng của các cụm từ này, giúp bạn vận dụng hiệu quả trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Vân vân trong tiếng Anh là gì?
Vân vân được biết đến với cụm từ Et cetera (/ɪt ˈset.ər.ə/), viết tắt là “etc.”. Cụm từ này thường được sử dụng ở cuối câu để ám chỉ rằng danh sách liệt kê chưa đầy đủ và còn có những yếu tố tương tự không được nhắc đến.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bên cạnh đó còn một số cụm từ khác như so on (/soʊ ɑːn/) hoặc so forth (/soʊ fɔːrθ/ ) cũng mang nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- Fruits like apples, bananas, oranges, et cetera, are essential for a balanced diet. (Trái cây như táo, chuối, cam, vân vân, rất cần thiết cho một chế độ ăn cân bằng.)
- She bought a lot of stationery, including pens, notebooks, erasers, and so on. (Cô ấy đã mua rất nhiều đồ dùng học tập, bao gồm bút, sổ tay, tẩy, vân vân.)

Phân biệt Et cetera và So on/so forth
Et cetera (etc.) | So on/o forth | |
Cách dùng | Thường đặt ở cuối danh sách liệt kê, không cần thêm từ nối. | Thường đặt ở cuối danh sách liệt kê, bắt buộc phải có “and” ở phía trước. |
Ví dụ | The supermarket sells bread, milk, cheese, etc. (Siêu thị bán bánh mì, sữa, phô mai, vân vân.) | Being a top-notch athlete requires flexibility, strength, mentality and so on/so forth. (Trở thành một vận động viên xuất sắc đòi hỏi sự dẻo dai, sức mạnh, tinh thần và vân vân.) |
I need to buy some clothes, shoes, bags, etc. (Tôi cần mua quần áo, giày dép, túi xách, vân vân.) | The new house has a big yard, a swimming pool, a modern kitchen, and so on. (Ngôi nhà mới có một sân rộng, một hồ bơi, một nhà bếp hiện đại, và vân vân.) | |
She loves listening to pop, rock, country music, etc. (Cô ấy thích nghe nhạc pop, rock, nhạc đồng quê, vân vân.) | We need to bring snacks, drinks, a map, and so forth for our trip (Chúng ta cần mang đồ ăn vặt, nước uống, bản đồ, và vân vân cho chuyến đi) |

Lưu ý cách viết, cách nói vân vân trong tiếng Anh
Lưu ý | Ví dụ | Giải thích |
Phải có dấu chấm sau “etc.” Nếu sử dụng “etc.” trong câu, cần thêm dấu chấm (.). Tuy nhiên, nếu “etc.” nằm cuối câu, không cần thêm dấu chấm nữa. | ❌ I bought apples, bananas, oranges, etc.. ✅ I bought apples, bananas, oranges, etc. (Tôi đã mua táo, chuối, cam, vân vân) | Giải thích: Trong ví dụ đúng, “etc.” kết thúc danh sách và có dấu chấm. Ví dụ sai có hai dấu chấm liền nhau điều này là không cần thiết. → Không cần thêm một dấu chấm nữa nếu “etc.” đã đứng cuối câu. |
“Etc.” chỉ dùng để liệt kê vật hoặc sự việc, không dùng để chỉ người. Đối với người, dùng cụm “et al.” | ❌The research was conducted by Smith, Jones, etc. ✅The research was conducted by Smith, Jones, et al. (Nghiên cứu được thực hiện bởi Smith, Jones, vân vân.) | Giải thích: “et al.” được sử dụng chính xác để chỉ những người tham gia nghiên cứu. Việc sử dụng “etc.” trong trường hợp này là không chính xác vì nó thường được dùng cho vật hoặc sự vật. |
Không dùng “and” trước “etc.” Không thêm từ “and” trước “etc.” vì bản thân “etc.” đã bao hàm ý nghĩa “và những thứ khác”. | ❌You need to bring books, pens, notebooks, and etc. ✅You need to bring books, pens, notebooks, etc. (Bạn cần mang theo sách, bút, vở, v.v.) | Giải thích: Việc thêm “and” trước “etc.” là lặp nghĩa và không đúng ngữ pháp. |
Không dùng “etc.” cùng với các cụm “for example”, “such as”, hoặc tương tự. Những cụm này đã mang ý nghĩa liệt kê, nên không cần “etc.” thêm vào. | ❌You need to pack items for a picnic, such as sandwiches, juice, chips, etc. ✅You need to pack items for a picnic, for example sandwiches, juice, and chips. (Bạn cần chuẩn bị những vật dụng cần thiết cho chuyến dã ngoại, ví dụ như bánh sandwich, nước trái cây và khoai tây chiên.) | Giải thích: Khi đã sử dụng “for example” (ví dụ) hoặc các cụm từ tương tự để giới thiệu một vài ví dụ, thì việc thêm “etc.” là không cần thiết. Vì bản thân cụm “for example” đã ngụ ý rằng có thể có thêm các ví dụ khác. |
“Etc.” chỉ áp dụng cho các đối tượng cùng nhóm, không liệt kê lộn xộn. | ❌The children should bring crayons, blankets, hats, etc. ✅The children should bring paper, pencils, scissors, etc. (Bọn trẻ nên mang theo giấy, bút chì, kéo, vân vân.) | Giải thích: “etc.” chỉ dùng khi các sự vật, sự việc trong danh sách có cùng chung nhóm hoặc loại với nhau. Trong ví dụ sai, chăn, mũ không thuộc cùng một nhóm với bút màu, do đó không thể dùng etc ở đây. |

Bài tập vận dụng
Tìm và sửa lỗi sai
1. We need to bring plates, forks, knives, spoons, and ect.
2. She prefers outdoor activities such as hiking, cycling, running, so forth.
3. The list of items includes pens, markers, staplers, so on.
4. The museum displays various artifacts – pottery, jewelry, sculptures, and ect.
5. We should avoid sugary foods like candies, cakes, so on.
6. The garden is full of flowers – roses, daisies, tulips, so forth.
7. The children were given options: puzzles, storybooks, crayons, and ect.
8. He collects rare items, such as stamps, coins, postcards, so on.
9. The recipe calls for basic ingredients: flour, sugar, eggs, so forth.
10. Several countries – like Germany, France, Italy, and ect – have signed the agreement.
>> Bạn cũng có thể khám phá thêm nhiều khóa học hấp dẫn khác tại ELSA Speak với nhiều ưu đãi đặc biệt bằng cách nhấp vào banner bên dưới nhé!

Đáp án:
1. and ect. ➞ ect.
2. so forth ➞ and so forth
3. so on ➞ and so on
4. and ect. ➞ ect.
5. so on ➞ and so on
6. so forth ➞ and so forth
7. and ect. ➞ ect.
8. so on ➞ and so on
9. so forth ➞ and so forth
10. and ect ➞ ect.
Điền cụm từ thích hợp
Các cụm từ cần điền: “To be more specific”, “On the contrary”, “Similarly”, “For that reason”
1. Jane has been working hard on her project for weeks. ……………, her results were beyond expectations.
2. Peter claimed that he had completed all the assignments on time. ……………, the teacher found out he hadn’t even started.
3. The company’s revenue has increased steadily over the past three years. ……………, they have expanded their operations to international markets.
4. My brother loves playing football, and ……………, I enjoy it just as much.
5. Many students have started preparing for the final exam early. ……………, they want to avoid last-minute stress.
6. Susan believes eating organic food is healthier. ……………, her husband thinks it’s a waste of money.
7. My grandmother has a passion for gardening. She grows a variety of plants, ……………, roses, tulips, and sunflowers.
8. Mark doesn’t trust online shopping platforms. ……………, he prefers to shop in physical stores where he can see and touch the items.
9. Climate change is a growing concern for the world. ……………, many organizations are working together to reduce carbon emissions.
10. We had a wonderful time visiting the museum. ……………, we got to see a collection of ancient artifacts that dated back centuries.
Đáp án:
1. For that reason
2. On the contrary
3. To be more specific
4. Similarly
5. For that reason
6. On the contrary
7. To be more specific
8. On the contrary
9. Similarly
10. To be more specific
>> Xem thêm:
- Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì?
- @ tiếng Anh đọc là gì?
- Cách viết và đọc phần trăm, số thập phân, phân số, số âm trong tiếng Anh
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ et cetera, so on và so forth không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Những cụm từ này sẽ mang lại sự rõ ràng và mạch lạc cho bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn. Hy vọng rằng với những kiến thức đã được ELSA Speak chia sẻ trong bài viết này, bạn có thể tự tin áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Hãy theo dõi thêm nhiều kiến thức mới ở chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng để trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!