Chủ đề về thành phố là một trong những chủ đề quen thuộc khi học viết đoạn văn tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường học đường. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cách viết đoạn văn về thành phố bằng tiếng Anh ngắn, giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thành phố:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
| Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| City /ˈsɪti/ | Thành phố | Hanoi is a vibrant city. (Hà Nội là một thành phố sôi động.) |
| Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè | Children play on the sidewalk. (Trẻ em chơi trên vỉa hè.) |
| Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông | The traffic light is red. (Đèn giao thông màu đỏ.) |
| Signpost /ˈsaɪnpoʊst/ | Cột biển báo | Follow the signpost to the park. (Theo cột biển báo đến công viên.) |
| Office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà văn phòng | He works in an office building downtown. (Anh ấy làm việc trong một tòa nhà văn phòng ở trung tâm thành phố.) |
| Corner /ˈkɔː.nəʳ/ | Góc đường | Turn left at the corner. (Rẽ trái ở góc đường.) |
| Intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao lộ | There is a traffic jam at the intersection. (Có một vụ kẹt xe ở giao lộ.) |
| Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ | Người đi bộ | Pedestrians should use the crosswalk. (Người đi bộ nên sử dụng vạch kẻ qua đường.) |
| Subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ | Trạm xe điện ngầm | The subway station is crowded. (Trạm xe điện ngầm rất đông đúc.) |
| Avenue /ˈævənuː/ | Đại lộ | We walked down the avenue. (Chúng tôi đi bộ xuống đại lộ.) |
| Apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ | Chung cư | She lives in an apartment house. (Cô ấy sống trong một chung cư.) |
| Bus stop /bʌs/ | Điểm dừng xe bus | I will wait at the bus stop. (Tôi sẽ chờ ở điểm dừng xe bus.) |
| Downtown /’dauntaun/ | Trung tâm thành phố | The downtown area is very busy. (Khu vực trung tâm thành phố rất đông đúc.) |
| Slumdog /ˈslʌm.dɔɡ/ | Khu ổ chuột | He grew up in a slumdog area. (Anh ấy lớn lên ở một khu ổ chuột.) |
| Shopping mall /’ʃɔpiɳ/ | Trung tâm thương mại | Let’s go to the shopping mall. (Hãy đến trung tâm thương mại.) |
| Food court /fu:d//kɔ:t/ | Quầy ăn | The food court has many options. (Quầy ăn có nhiều lựa chọn.) |
| Industrial zone /in’dʌstriəl/ | Khu công nghiệp | The industrial zone is expanding. (Khu công nghiệp đang mở rộng.) |
| Tunnel /’tʌnl/ | Đường hầm | The tunnel connects the two cities. (Đường hầm kết nối hai thành phố.) |
| Roundabout /’raundəbaut/ | Vòng xoay | Take the second exit at the roundabout. (Rẽ ra lối thứ hai ở vòng xoay.) |
| Fountain /’fauntin/ | Đài phun nước | The fountain is beautiful at night. (Đài phun nước rất đẹp vào ban đêm.) |
| Street sign /striːt saɪn/ | Biển chỉ dẫn đường | The street sign indicates the direction. (Biển chỉ dẫn đường cho biết hướng đi.) |
| Lane /leɪn/ | Làn đường | There are three lanes on this road. (Có ba làn đường trên con đường này.) |
| Department store /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/ | Bách hóa tổng hợp | I bought a dress at the department store. (Tôi đã mua một chiếc váy ở bách hóa tổng hợp.) |
| Dotted line /ˈdɑːtɪd laɪn/ | Vạch phân cách | The dotted line separates the lanes. (Vạch phân cách chia các làn đường.) |
| Elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ | Thang máy | Take the elevator to the fifth floor. (Đi thang máy lên tầng năm.) |
| Newsstand /ˈnjuːz.stænd/ | Sạp báo | I bought a magazine at the newsstand. (Tôi đã mua một tạp chí ở sạp báo.) |
| Drugstore /ˈdrʌg.stɔːʳ/ | Hiệu thuốc | You can find medicine at the drugstore. (Bạn có thể tìm thấy thuốc ở hiệu thuốc.) |
| Cosmopolitan city /,kɔzmə’pɔlitən/ | Đô thị quốc tế | New York is a cosmopolitan city. (New York là một đô thị quốc tế.) |
| High-rise flat /flæt/ | Căn hộ chung cư cao tầng | They live in a high-rise flat. (Họ sống trong một căn hộ chung cư cao tầng.) |
| Volume of traffic /’vɔljum//træfik/ | Lưu lượng tham gia giao thông | The volume of traffic is increasing. (Lưu lượng tham gia giao thông đang gia tăng.) |
| Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ | Bãi đỗ xe | I parked my car in the parking lot. (Tôi đã đỗ xe của mình trong bãi đỗ xe.) |
| Taxi rank /ˈtæksi ræŋk/ | Bãi đỗ taxi | There is a taxi rank outside the station. (Có một bãi đỗ taxi bên ngoài ga.) |
| Crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ | Vạch kẻ qua đường | Always use the crosswalk when crossing the street. (Luôn sử dụng vạch kẻ qua đường khi qua đường.) |
| Wastebasket /ˈweɪstbæskɪt/ | Thùng rác | Please throw the paper in the wastebasket. (Xin vui lòng bỏ giấy vào thùng rác.) |
| Pedestrian subway /pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/ | Đường hầm cho người đi bộ | The pedestrian subway is safer than crossing the street. (Đường hầm cho người đi bộ an toàn hơn việc băng qua đường.) |
| Capital /ˈkæpɪtəl/ | Thủ đô | Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.) |
| Modernity /mɒˈdɜːrnəti/ | Sự hiện đại | The city is known for its modernity. (Thành phố nổi tiếng với sự hiện đại.) |
| Old Quarter /oʊld ˈkwɔːrtər/ | Phố cổ | The Old Quarter is full of history. (Phố cổ đầy lịch sử.) |
| Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Tòa nhà chọc trời | The city has many skyscrapers. (Thành phố có nhiều tòa nhà chọc trời.) |
| Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ | Nhộn nhịp | The market is bustling with activity. (Chợ nhộn nhịp với hoạt động.) |
| Harmony /ˈhɑːr.mə.ni/ | Sự hài hòa | The city is known for its harmony between tradition and modernity. (Thành phố nổi tiếng với sự hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.) |
| Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động | The vibrant nightlife attracts many tourists. (Cuộc sống về đêm sôi động thu hút nhiều du khách.) |
| Rustic /ˈrʌstɪk/ | Mộc mạc | The rustic charm of the village is appealing. (Sự quyến rũ mộc mạc của ngôi làng rất hấp dẫn.) |
| Imperial /ɪmˈpɪəriəl/ | Đế chế | The imperial city has a rich history. (Thành phố đế chế có một lịch sử phong phú.) |
| Citadel /ˈsɪt.ə.del/ | Thành cổ | The citadel stands as a reminder of the past. (Thành cổ đứng như một dấu ấn của quá khứ.) |
| Cultural /ˈkʌltʃər.əl/ | Văn hóa | The cultural festivals are celebrated annually. (Các lễ hội văn hóa được tổ chức hàng năm.) |
| Appealing /əˈpiːlɪŋ/ | Hấp dẫn | The park is an appealing place for families. (Công viên là một nơi hấp dẫn cho các gia đình.) |
| Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục | Education is important for the city’s development. (Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển của thành phố.) |
| Landscape /ˈlænd.skeɪp/ | Cảnh quan | The landscape of the city is beautiful. (Cảnh quan của thành phố rất đẹp.) |
| Calm /kɑːm/ | Bình yên | The calm atmosphere of the park is refreshing. (Không khí bình yên của công viên rất dễ chịu.) |
| Iconic /aɪˈkɒn.ɪk/ | Biểu tượng | The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris. (Tháp Eiffel là biểu tượng nổi bật của Paris.) |
| Hospitality /ˌhɒs.pɪˈtæl.ɪ.ti/ | Lòng hiếu khách | The city’s hospitality makes visitors feel welcome. (Lòng hiếu khách của thành phố khiến du khách cảm thấy được chào đón.) |
| Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ | Chân thật | Her smile was genuine and warm. (Nụ cười của cô ấy chân thật và ấm áp.) |
| Impression /ɪmˈprɛʃ.ən/ | Ấn tượng | The first impression of the city is amazing. (Ấn tượng đầu tiên về thành phố thật tuyệt vời.) |
| Value /ˈvæl.juː/ | Giá trị | The city values its cultural heritage. (Thành phố coi trọng di sản văn hóa của mình.) |
| Recreation /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ | Giải trí | There are many options for recreation in the city. (Có nhiều lựa chọn giải trí trong thành phố.) |
| Affection /əˈfɛk.ʃən/ | Tình cảm | She has a deep affection for her hometown. (Cô ấy có tình cảm sâu sắc với quê hương của mình.) |
| Pavement /ˈpeɪv.mənt/ | Vỉa hè | The pavement is smooth and well-maintained. (Vỉa hè mịn màng và được bảo trì tốt.) |
| Hectic /ˈhɛk.tɪk/ | Bận rộn | The hectic pace of city life can be overwhelming. (Nhịp sống bận rộn của thành phố có thể gây choáng ngợp.) |
| Relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ | Thư giãn | Relaxation is important for mental health. (Thư giãn rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần.) |
| Wonderful /ˈwʌn.dər.fəl/ | Tuyệt vời | The view from the top of the hill is wonderful. (Cảnh từ đỉnh đồi thật tuyệt vời.) |
| Feature /ˈfiː.tʃər/ | Đặc điểm | The main feature of the park is its beautiful lake. (Đặc điểm chính của công viên là hồ nước đẹp.) |
| Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | The festival is a tradition in the city. (Lễ hội là một truyền thống ở thành phố.) |
| Site /saɪt/ | Địa điểm | This site is perfect for a new park. (Địa điểm này rất thích hợp cho một công viên mới.) |
| Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ | Kẹt xe | There was a traffic jam on the highway. (Có một vụ kẹt xe trên đường cao tốc.) |

Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về thành phố yêu thích
Dưới đây là các cấu trúc câu khi nói về thành phố bằng tiếng Anh:

(City Name) is known/famous for its…
Ý nghĩa: Thành phố (tên thành phố) nổi tiếng vì…
Ví dụ:
- Hà Nội is known for its rich history and vibrant culture. (Hà Nội nổi tiếng vì lịch sử phong phú và văn hóa sôi động.)
- Paris is famous for its iconic landmarks like the Eiffel Tower. (Paris nổi tiếng vì những biểu tượng như tháp Eiffel.)

Life in (City) is characterized by…
Ý nghĩa: Cuộc sống ở (tên thành phố) có đặc điểm là…
Ví dụ:
- Life in Tokyo is characterized by its fast pace and technological advancements. (Cuộc sống ở Tokyo có đặc điểm là nhịp sống nhanh và công nghệ phát triển.)
- Life in Venice is characterized by its unique canals and romantic atmosphere. (Cuộc sống ở Venice có đặc điểm là những kênh rạch độc đáo và bầu không khí lãng mạn.)

My all-time favorite city is…
Ý nghĩa: Thành phố yêu thích nhất của tôi là…
Ví dụ:
- My all-time favorite city is Barcelona because of its stunning architecture. (Thành phố yêu thích nhất của tôi là Barcelona vì kiến trúc tuyệt đẹp.)
- My all-time favorite city is New York due to its vibrant energy. (Thành phố yêu thích nhất của tôi là New York vì năng lượng sôi động.)

There are… that show how…
Ý nghĩa: Có nhiều điều… cho thấy…
Ví dụ:
- Many festivals in Rio de Janeiro that show how lively the culture is. (Có nhiều lễ hội ở Rio de Janeiro cho thấy văn hóa sống động như thế nào.)
- There are several museums in London that show how rich its history is. (Có một số bảo tàng ở London cho thấy lịch sử phong phú của nó.)

S + be + favored by many people
Ý nghĩa: (Chủ ngữ) được nhiều người yêu thích vì…
Ví dụ:
- Hội An is favored by many people for its charming streets and delicious food. (Hội An được nhiều người yêu thích vì những con phố lung linh và món ăn ngon.)
- Barcelona is favored by many people for its beautiful beaches and art scene. (Barcelona được nhiều người yêu thích vì bãi biển đẹp và nghệ thuật.)

Ý nghĩa: (Tên thành phố) đang đối mặt với những thách thức liên quan đến…
Ví dụ:
- Ho Chi Minh city is facing challenges related to traffic congestion and pollution. (Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với những thách thức liên quan đến tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)
- Los Angeles is facing challenges related to housing affordability. (Los Angeles đang đối mặt với những thách thức liên quan đến khả năng chi trả nhà ở.)

What I love most about (City) is the…
Ý nghĩa: Điều tôi yêu thích nhất về (tên thành phố) là…
Ví dụ:
- What I love most about Paris is the art and history that surround you. (Điều tôi yêu thích nhất về Paris là nghệ thuật và lịch sử xung quanh.)
- What I love most about Sydney is its stunning harbor views. (Điều tôi yêu thích nhất về Sydney là cảnh quan cảng tuyệt đẹp.)

S + has always impressed me with its…
Ý nghĩa: (Chủ ngữ) luôn được ấn tượng với…
Ví dụ:
- Tokyo has always impressed me with its blend of tradition and modernity. (Tokyo luôn được ấn tượng với sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.)
- Florence has always impressed me with its incredible art and architecture. (Florence luôn được ấn tượng với nghệ thuật và kiến trúc tuyệt vời.)

Dàn ý của đoạn văn viết về thành phố
Mở đoạn
Giới thiệu tên thành phố yêu thích của bạn. Nêu lý do ngắn gọn tại sao bạn thích thành phố này.
Thân đoạn
1. Thông tin tổng quát về thành phố
Mô tả vị trí địa lý của thành phố, bao gồm thông tin về vùng miền và khoảng cách đến các thành phố lớn khác.
2. Các điểm thu hút, đặc biệt của thành phố
Điểm tham quan nổi bật:
- Liệt kê và mô tả một vài địa điểm du lịch nổi tiếng trong thành phố.
- Đề cập đến các yếu tố văn hóa độc đáo và món ăn đặc trưng của thành phố.
- Nêu các hoạt động thú vị mà du khách có thể tham gia khi đến thành phố.
Kết đoạn
Chia sẻ cảm xúc và lý do cụ thể tại sao bạn yêu thích thành phố này.

Ví dụ đoạn văn hoàn chỉnh dựa trên dàn ý chi tiết:
Ba Ria – Vung Tau is a beautiful coastal city located in the southeastern region of Vietnam. After the merger, Ba Ria – Vung Tau is now under the jurisdiction of Ho Chi Minh City, located approximately 120 kilometers from the city center. This city is known for its stunning beaches, such as Bai Sau (Thuy Van Beach), which boasts soft white sand and clear blue waters, making it a perfect spot for sunbathing and water sports. One of the iconic landmarks is the Christ the King statue, standing tall on Mount Nho, offering breathtaking views of the surrounding area. The local cuisine is another highlight, featuring fresh seafood like grilled squid and shrimp, as well as traditional dishes such as banh khot, a delicious mini pancake. Visitors can engage in various activities, from surfing and kayaking to exploring vibrant night markets. I love Ba Ria – Vung Tau not only for its beautiful scenery but also for the warmth and friendliness of its people, making every visit feel like a homecoming.
Dịch nghĩa:
Bà Rịa – Vũng Tàu là một thành phố ven biển xinh đẹp nằm ở khu vực Đông Nam Bộ của Việt Nam. Sau khi sát nhập, Bà Rịa – Vũng Tàu trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh, cách trung tâm khoảng 120 km. Thành phố này nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, chẳng hạn như bãi Sau (bãi Thùy Vân), nơi có cát trắng mịn và nước biển trong xanh, rất thích hợp cho việc tắm nắng và các môn thể thao dưới nước. Một trong những biểu tượng nổi bật là tượng Chúa Kito Vua, đứng vững chãi trên Núi Nhỏ, mang đến tầm nhìn ngoạn mục về khu vực xung quanh. Ẩm thực địa phương cũng là một điểm nhấn, với hải sản tươi ngon như mực nướng và tôm, cùng với các món ăn truyền thống như bánh khọt – một loại bánh mini thơm ngon. Du khách có thể tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, từ lướt sóng và chèo thuyền kayak cho đến khám phá các chợ đêm sôi động. Tôi yêu Bà Rịa – Vũng Tàu không chỉ vì cảnh sắc tuyệt đẹp mà còn vì sự ấm áp và thân thiện của người dân nơi đây, khiến mỗi lần ghé thăm đều cảm thấy như trở về nhà.
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang cần một trợ lý hỗ trợ việc học tiếng Anh 24/7? ELSA Pro chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với đa dạng luyện nói theo chủ đề, hội thoại thực tế, luyện phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ và cải thiện lộ trình học tập riêng theo điểm yếu của bạn. Click xem ngay!

Các bài viết đoạn văn về thành phố bằng tiếng Anh ngắn
Dưới đây là một số đoạn văn về thành phố bằng tiếng Anh ngắn gọn:
Đoạn văn ngắn tiếng Anh về Hà Nội
Hanoi, the capital city of Vietnam, is a place where tradition and modern life weave together most fascinatingly. What I love most about Hanoi is the atmosphere – a unique blend of nostalgia and youthful energy that you can feel the moment you step onto its lively streets. From the serene mornings by Hoan Kiem Lake to the vibrant evenings filled with the aroma of street food, the city never fails to make me feel alive. The Old Quarter, with its maze-like alleys and timeless charm, offers endless stories hidden behind each shopfront and every street corner. Despite the occasional chaos and the steady buzz of traffic, Hanoi holds a warmth that comes from its people – resilient, kind, and full of pride. To me, Hanoi is not just a city; it is a living memory, constantly evolving yet beautifully rooted in its rich past.
Dịch nghĩa
Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là nơi mà truyền thống và cuộc sống hiện đại đan xen vào nhau đầy hấp dẫn. Điều tôi yêu thích nhất ở Hà Nội chính là bầu không khí – sự kết hợp độc đáo giữa nét hoài niệm và sức sống trẻ trung mà bạn có thể cảm nhận ngay khi đặt chân lên những con phố nhộn nhịp. Từ buổi sáng yên bình bên hồ Hoàn Kiếm đến những buổi tối rực rỡ mùi hương ẩm thực đường phố, thành phố luôn khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống. Phố cổ với những con ngõ ngoằn ngoèo và vẻ đẹp cổ kính cất giữ vô số câu chuyện sau mỗi cửa hàng và mỗi góc phố. Dù đôi lúc ồn ào và đông đúc, Hà Nội vẫn mang một sự ấm áp đến từ con người nơi đây – kiên cường, thân thiện và đầy tự hào. Với tôi, Hà Nội không chỉ là một thành phố; đó là một ký ức sống động, luôn đổi thay nhưng vẫn đẹp theo cách rất riêng, được nuôi dưỡng bởi chiều sâu lịch sử của nó.
Đoạn văn ngắn tiếng Anh về TP.HCM
Ho Chi Minh City has always impressed me with its incredible rhythm – a rhythm that seems to pulse through every street, every market, and every moment of daily life. This southern metropolis is a place where early-morning quietness blends seamlessly with the lively chaos that follows. The city’s charm lies in the way old and new stand side by side: French-era buildings shaded by towering trees, modern glass towers reflecting the glow of sunset, and hidden alleys filled with the sizzling aroma of street food. What captivates me most is how effortlessly the city balances its fast-paced growth with a deep sense of identity. Landmarks such as the Notre-Dame Cathedral Basilica, the Reunification Palace, and the bustling Ben Thanh Market offer glimpses into Saigon’s layered past, while districts like Thao Dien and Phu My Hung showcase its modern aspirations. Even in the midst of heavy traffic and constant movement, you can still find peaceful corners – a quiet café tucked away behind an old apartment block, or green parks where locals gather for morning exercises and evening chats. For me, Ho Chi Minh City is not just a destination – it is a living, breathing story that continues to grow, inspire, and surprise.
Dịch nghĩa
Thành phố Hồ Chí Minh luôn gây ấn tượng với tôi bởi nhịp điệu sống đặc biệt của nó – một nhịp điệu len lỏi qua từng con đường, từng khu chợ và từng khoảnh khắc của đời sống thường nhật. Thành phố phía Nam này là nơi mà sự yên bình đầu buổi sáng hòa lẫn rất tự nhiên với sự tấp nập, sôi động kéo dài suốt cả ngày. Cái duyên của Sài Gòn nằm ở cách mà cái cũ và cái mới đứng cạnh nhau: những công trình mang dấu ấn Pháp dưới bóng cây cổ thụ, những tòa nhà kính hiện đại phản chiếu ánh hoàng hôn, và những con hẻm nhỏ thoang thoảng mùi thơm của các món ăn đường phố. Điều khiến tôi say mê nhất là cách thành phố cân bằng sự phát triển nhanh chóng với bản sắc riêng của mình. Những địa danh như nhà thờ Đức Bà, Dinh Độc Lập hay chợ Bến Thành giúp ta nhìn lại lịch sử nhiều lớp của Sài Gòn, trong khi Thảo Điền hay Phú Mỹ Hưng lại thể hiện khát vọng hiện đại. Ngay giữa dòng xe cộ tấp nập, vẫn luôn có những góc nhỏ bình yên – một quán cà phê yên tĩnh nép sau khu chung cư cũ, hay những công viên xanh nơi người dân tập thể dục sáng sớm và chuyện trò mỗi chiều. Với tôi, Thành phố Hồ Chí Minh không chỉ là một điểm đến – đó là một câu chuyện sống động đang không ngừng phát triển, truyền cảm hứng và khiến ta bất ngờ.
Đoạn văn ngắn tiếng Anh về Đà Lạt
Life in Da Lat is characterized by its refreshing cool air, romantic scenery, and a peaceful rhythm that makes the city feel almost magical. Nestled in the misty highlands of Vietnam, Da Lat is a place where time seems to slow down, inviting visitors to breathe, relax, and enjoy every moment. What makes the city truly special is its spring-like climate: while the rest of the country battles the heat, Da Lat remains cool and gentle, with temperatures that stay comfortable from morning till night. People often say Da Lat has “four seasons in a day” – a soft, chilly morning, a warm sunny noon, a breezy afternoon, and a dreamy evening wrapped in mist.
The city charms travelers with its mix of French-inspired villas, rustic wooden houses, and modern cafés hidden among pine forests. Every corner feels like a perfect photo spot, from flower gardens to winding mountain roads. Couples love visiting Da Lat because it has a sweet, dreamy atmosphere that makes every walk feel more romantic. And of course, the café culture here is truly unique – each café has its own style, from vintage and cozy to artistic and surreal.
Da Lat is not just beautiful; it’s unforgettable. Anyone who has been here once will always want to come back, and those who haven’t visited yet are definitely missing out on something magical.
Dịch nghĩa
Cuộc sống ở Đà Lạt được đặc trưng bởi không khí mát lạnh, khung cảnh lãng mạn và nhịp sống yên bình khiến nơi đây trở nên gần như huyền ảo. Nằm trên vùng cao nguyên mờ sương của Việt Nam, Đà Lạt là nơi mà thời gian như trôi chậm lại, mời gọi du khách hít thở, thư giãn và tận hưởng từng khoảnh khắc. Điều làm thành phố này đặc biệt chính là khí hậu se lạnh quanh năm: khi phần lớn cả nước phải chịu cái nóng, Đà Lạt vẫn mát mẻ và dịu dàng từ sáng đến tối. Người ta thường nói Đà Lạt có “bốn mùa trong một ngày” – buổi sáng lành lạnh, trưa ấm áp, chiều lộng gió và tối thì chìm trong sương mờ huyền ảo.
Thành phố thu hút du khách với những biệt thự mang phong cách Pháp, những ngôi nhà gỗ mộc mạc và các quán cà phê hiện đại ẩn mình giữa rừng thông. Mỗi góc phố đều như một nơi chụp hình lý tưởng, từ những khu vườn hoa rực rỡ đến các con đường đèo quanh co. Các cặp đôi rất thích đến đây vì Đà Lạt mang một vẻ đẹp ngọt ngào, mộng mơ khiến mỗi bước chân đều trở nên lãng mạn hơn. Và dĩ nhiên, văn hóa cà phê ở đây cực kỳ độc đáo – mỗi quán đều có phong cách riêng, từ ấm cúng cổ điển đến sáng tạo và đầy nghệ thuật.
Đà Lạt không chỉ đẹp mà còn đầy sức quyến rũ. Ai đã từng đặt chân đến đây một lần đều muốn quay lại, và những ai chưa từng đến chắc chắn đã bỏ lỡ một nơi thật sự kỳ diệu.
Đoạn văn ngắn tiếng Anh về Đà Nẵng
My all-time favorite city is Da Nang, a beautiful coastal city in Vietnam known for its stunning landscapes and vibrant culture. Da Nang is located in central Vietnam, situated along the eastern coast of the country. The city is famous for its stunning beaches, such as My Khe Beach, known for its soft white sand and clear blue waters, perfect for sunbathing and water sports. The Marble Mountains are a cluster of five marble and limestone hills, home to beautiful caves, temples, and panoramic views of the city. The Dragon Bridge, which breathes fire on weekends, is an iconic symbol of Da Nang. Da Nang is known for its rich cultural heritage, with numerous festivals celebrated throughout the year, such as the Da Nang International Fireworks Festival. The city is famous for its delicious seafood, especially dishes like grilled squid and shrimp, as well as traditional dishes like Mi Quang, a flavorful noodle dish with various toppings. Visitors can engage in various water sports, including surfing, jet skiing, and parasailing at My Khe Beach. Hiking in the Ba Na Hills, where you can visit the Golden Bridge held up by giant stone hands, is a must-do activity. Exploring the vibrant night markets, where you can find local handicrafts and street food, adds to the city’s charm. I love Da Nang not only for its breathtaking scenery and delicious food but also for the warmth and friendliness of its people.
Dịch nghĩa:
Thành phố yêu thích nhất của tôi là Đà Nẵng, một thành phố ven biển xinh đẹp ở Việt Nam, nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp và văn hóa sôi động. Đà Nẵng nằm ở miền trung Việt Nam, tọa lạc dọc theo bờ biển phía đông của đất nước. Thành phố này nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, như bãi biển Mỹ Khê, với cát trắng mịn và nước biển trong xanh, lý tưởng cho việc tắm nắng và các môn thể thao dưới nước. Ngũ Hành Sơn là một cụm năm ngọn núi làm từ đá cẩm thạch và đá vôi, nơi có những hang động, đền chùa và tầm nhìn toàn cảnh về thành phố. Cầu Rồng, cây cầu có khả năng phun lửa vào cuối tuần, là một biểu tượng đặc trưng của Đà Nẵng. Đà Nẵng còn nổi bật với di sản văn hóa phong phú, với nhiều lễ hội được tổ chức quanh năm, như Lễ hội Pháo hoa Quốc tế Đà Nẵng. Thành phố cũng nổi tiếng với hải sản tươi ngon, đặc biệt là các món như mực nướng và tôm, cùng với những món ăn truyền thống như mì Quảng – một món mì đầy hương vị với nhiều loại topping. Du khách có thể tham gia vào nhiều hoạt động thể thao dưới nước, bao gồm lướt sóng, dù lượn và mô tô nước tại bãi biển Mỹ Khê. Đi bộ đường dài ở Bà Nà Hills, nơi có cây cầu Vàng được nâng bởi đôi bàn tay khổng lồ, là một trải nghiệm không thể bỏ qua. Khám phá các chợ đêm sôi động, nơi bạn có thể tìm thấy hàng thủ công mỹ nghệ và ẩm thực đường phố, càng làm tăng thêm sức hấp dẫn của thành phố. Tôi yêu Đà Nẵng không chỉ vì cảnh sắc tuyệt đẹp và món ăn ngon, mà còn vì sự ấm áp và thân thiện của người dân nơi đây.
Đoạn văn ngắn tiếng Anh về Nha Trang
There are countless things in Nha Trang that show how truly captivating this coastal city is. Located in Khanh Hoa province, Nha Trang is often called the “blue pearl of the East Sea” thanks to its clear waters, golden sunshine, and peaceful atmosphere. The city enjoys a pleasant oceanic climate, making it an ideal destination for travelers who want to escape the heat and unwind by the sea. With its long coastline, Nha Trang is home to many stunning beaches where soft white sand meets sparkling turquoise waves, creating a perfect setting for swimming, sunbathing, or simply relaxing under the shade of a palm tree.
Tourism here is extremely well-developed, and visitors can enjoy a wide range of activities – from snorkeling and scuba diving to exciting water sports that bring the ocean to life. The transportation system is convenient, allowing tourists to explore nearby islands and beautiful coastal roads with ease. But what leaves the deepest impression on many people is the warmth and friendliness of the residents. Their hospitality makes every visit feel welcoming and memorable.
Every summer, my family and I choose Nha Trang as our vacation spot, not only for its natural beauty but also for the peaceful feeling it brings. The more I visit, the more I fall in love with this charming seaside city.
Dịch nghĩa
Có vô số điều ở Nha Trang cho thấy thành phố biển này thật sự cuốn hút đến nhường nào. Nằm ở tỉnh Khánh Hòa, Nha Trang được mệnh danh là “viên ngọc xanh của biển Đông” nhờ làn nước trong vắt, nắng vàng ấm áp và bầu không khí yên bình. Thành phố mang khí hậu đại dương dễ chịu, rất lý tưởng cho những ai muốn trốn cái nóng và nghỉ ngơi bên biển. Sở hữu đường bờ biển dài, Nha Trang có nhiều bãi biển tuyệt đẹp, nơi cát trắng mềm mịn hòa cùng làn nước xanh ngọc, tạo nên khung cảnh hoàn hảo để tắm biển, tắm nắng hoặc chỉ đơn giản là thư giãn dưới bóng dừa.
Du lịch nơi đây vô cùng phát triển, du khách có thể tham gia nhiều hoạt động thú vị – từ lặn ngắm san hô, lặn bình khí cho đến các trò chơi thể thao dưới nước đầy sôi động. Hệ thống giao thông cũng rất thuận tiện, giúp việc di chuyển đến các hòn đảo gần hay các cung đường ven biển trở nên dễ dàng. Nhưng điều khiến nhiều người nhớ nhất chính là sự thân thiện và hiếu khách của người dân địa phương. Chính sự ấm áp ấy khiến mỗi chuyến đi trở nên đáng nhớ hơn.
Mỗi mùa hè đến, gia đình tôi lại chọn Nha Trang để nghỉ dưỡng, không chỉ vì vẻ đẹp thiên nhiên mà còn vì cảm giác bình yên nơi đây mang lại. Càng đến nhiều, tôi càng yêu thành phố biển quyến rũ này.
Nhìn chung, những đoạn văn ngắn trên góp phần tạo nên nền tảng rõ ràng, từ đó người học luyện cách mô tả thành phố một cách mạch lạc và tự tin hơn. Hy vọng ELSA Speak có thể giúp bạn viết đoạn văn về thành phố bằng tiếng Anh ngắn một cách hoàn chỉnh nhất. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết thú vị trong danh mục Kỹ năng viết – Writing để nâng cao vốn tiếng Anh mỗi ngày nhé!







