Bạn đang băn khoăn visit đi với giới từ gì khi luyện tập tiếng Anh? Đây là một trong những điểm ngữ pháp nhỏ nhưng dễ gây nhầm lẫn với người học. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu rõ cấu trúc, cách dùng của visit trong từng ngữ cảnh cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để ghi nhớ nhanh hơn nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/visit)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Visit là gì?

Visit /ˈvɪz.ɪt/ là một từ tiếng Anh đa nghĩa, được sử dụng phổ biến với hai vai trò chính là động từ (verb) và danh từ (noun).

  • Động từ:

Đến thăm, ghé thăm (to go to a place in order to look at it, or to a person in order to spend time with them).

Ví dụ: We visited a few galleries while we were in Paris. (Chúng tôi đã ghé thăm một vài phòng trưng bày trong thời gian ở Paris.)

Ngoài ra, visit còn có nghĩa là truy cập để chỉ hành động vào một trang web trên internet (to go to a website on the internet).

Ví dụ: You can visit our website for more information. (Bạn có thể truy cập trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin.)

  • Danh từ:

Chuyến thăm, sự viếng thăm (an occasion when you visit a place or person).

Ví dụ: We had a visit from the school inspector last week. (Tuần trước chúng tôi đã được thanh tra trường ghé thăm.)

Visit được sử dụng làm động từ và danh từ
Visit được sử dụng làm động từ và danh từ

Visit đi với giới từ gì? Cấu trúc visit phổ biến

Khi là động từ, visit thường không đi kèm giới từ (ví dụ: visit Paris).

Tuy nhiên, khi là danh từ hoặc cụm động từ (phrasal verb), visit có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như to, from, by, with, on/upon để diễn tả các mối quan hệ và sắc thái nghĩa khác nhau.

Visit + to

Cấu trúc:

Visit to somebody/something
Một chuyến/lần viếng thăm tới ai đó/một địa điểm nào đó.

Cách dùng: Danh từ visit đứng trước giới từ to để chỉ ra đích đến của chuyến thăm.

Ví dụ:

  • She paid a short visit to her aunt in the hospital. (Cô ấy đã có một chuyến viếng thăm ngắn ngủi tới dì của mình trong bệnh viện.)
  • The Prime Minister’s visit to Vietnam lasted three days. (Chuyến thăm của Thủ tướng tới Việt Nam kéo dài ba ngày.)
Cấu trúc visit + to
Cấu trúc visit + to

Visit + from

Cấu trúc:

Visit from somebody
Một chuyến/lần thăm đến từ ai đó (người khác đến thăm bạn/chúng ta).

Cách dùng: Danh từ visit đứng trước giới từ from để chỉ ra nguồn gốc (người) của chuyến thăm.

Ví dụ:

  • We had an unexpected visit from our neighbours last night. (Tối qua chúng tôi đã có một chuyến thăm bất ngờ từ hàng xóm.)
  • The team is preparing for a formal visit from the head office next week. (Nhóm đang chuẩn bị cho một chuyến thăm chính thức từ trụ sở chính vào tuần tới.)
Cấu trúc visit + from
Cấu trúc visit + from

Visit + by

Cấu trúc:

Visit by somebody
Một chuyến/lần viếng thăm được thực hiện bởi ai đó.

Cách dùng: Giới từ by theo sau danh từ visit để chỉ rõ người đã thực hiện chuyến thăm.

Ví dụ:

  • The article detailed the official visit by the foreign delegation. (Bài báo đã mô tả chi tiết chuyến viếng thăm chính thức của phái đoàn nước ngoài.)
  • The museum saw a sharp increase in ticket sales following a visit by the famous travel blogger. (Bảo tàng ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ doanh thu vé sau chuyến thăm của blogger du lịch nổi tiếng.)
Có thể bạn quan tâm: Increase đi với giới từ gì?
Cấu trúc visit + by
Cấu trúc visit + by

Visit + with

Cấu trúc:

to visit with somebody (phr.v – chủ yếu ở Mỹ)
Dành thời gian nói chuyện hoặc ở bên ai đó (thường là để trò chuyện).
a visit with somebody
Một buổi/khoảng thời gian trò chuyện cùng ai đó.

Cách dùng: Sử dụng with để nhấn mạnh việc dành thời gian hoặc trò chuyện cùng một người, phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

  • They spent the afternoon visiting with their old college professor. (Họ đã dành cả buổi chiều trò chuyện cùng giáo sư đại học cũ của họ.)
  • I look forward to another visit with you soon. (Tôi mong chờ một buổi gặp gỡ với bạn sớm.)
Cấu trúc visit + with
Cấu trúc visit + with

Visit + on/upon

Cấu trúc:

to visit something on/upon somebody/something
Giáng họa, đổ lỗi, trừng phạt ai đó bằng một điều gì đó (thường là một điều tồi tệ, không mong muốn).

Cách dùng: Đây là cách dùng trang trọng, mang nghĩa tiêu cực, thường được dùng để nói về số phận, sự trừng phạt.

Ví dụ:

  • It is said that the gods visited a terrible plague on the wicked city. (Người ta nói rằng các vị thần đã giáng một bệnh dịch khủng khiếp xuống thành phố độc ác đó.)
  • The consequences of his past mistakes were visited upon his children. (Hậu quả của những sai lầm trong quá khứ của anh ta đã giáng xuống con cái anh ta.)

Lưu ý: Visit là một ngoại động từ nên nó thường không cần đi kèm giới từ để nối với địa điểm hoặc người được thăm.

Visit somebody/something
Thăm ai đó/một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • She plans to visit Paris next month. (Không dùng visit to Paris)
  • I should visit my grandparents this weekend. (Không dùng visit to my grandparents)
Cấu trúc visit + on/upon
Cấu trúc visit + on/upon

>> Biết visit đi với giới từ gì là bước đầu, nhưng quan trọng hơn là bạn phải nói ra thật tự nhiên trong giao tiếp. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn luyện phản xạ mỗi ngày, đăng ký ngay để bắt đầu nói tiếng Anh tự tin hơn!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với visit

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của visit được trình bày theo vai trò từ loại phổ biến nhất của chúng, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Từ đồng nghĩa với visit

Các từ đồng nghĩa này thường mang nghĩa ghé thăm hoặc dự, tham quan.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Call on /kɔːl ɒn/Ghé thăm ai đó (người) trong thời gian ngắn.I decided to call on my old professor while I was in town. (Tôi quyết định ghé thăm giáo sư cũ khi tôi đang ở trong thành phố.)
Stop by /stɒp baɪ/Ghé qua một nơi nào đó trên đường đi; thăm nhanh.We can stop by the bakery on the way home. (Chúng ta có thể ghé qua tiệm bánh trên đường về nhà.)
Attend /əˈtend/Tham dự (một sự kiện, cuộc họp, buổi giảng).She will attend a conference in Berlin next week. (Cô ấy sẽ tham dự một hội nghị ở Berlin vào tuần tới.)
Tour /tʊər/Đi tham quan, đi một vòng quanh một địa điểm.The group spent the morning touring the ancient castle. (Cả nhóm đã dành buổi sáng để tham quan lâu đài cổ.)
Bảng từ đồng nghĩa với visit

Từ trái nghĩa với visit

Các từ trái nghĩa này thường mang nghĩa tránh mặt, xa lánh, bỏ bê hoặc rời đi.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Ignore /ɪɡˈnɔːr/Phớt lờ, lờ đi, bỏ qua (không chú ý hay ghé thăm).The teacher had to ignore his rude comments. (Giáo viên đã phải lờ đi những lời nhận xét thô lỗ của anh ta.)
Shun /ʃʌn/Xa lánh, tẩy chay (tránh gặp mặt hoặc tiếp xúc một cách có chủ đích – thường trang trọng).The villagers shunned anyone who broke the rules. (Dân làng tẩy chay bất kỳ ai phá vỡ luật lệ.)
Neglect /nɪˈɡlekt/Bỏ bê, xao lãng (không chăm sóc, không ghé thăm thường xuyên).If you neglect your garden, the weeds will take over. (Nếu bạn bỏ bê khu vườn, cỏ dại sẽ xâm chiếm.)
Evade /ɪˈveɪd/Trốn tránh, lẩn tránh (tránh gặp mặt hoặc đối mặt).The suspect managed to evade the police for days. (Nghi phạm đã tìm cách trốn tránh cảnh sát trong nhiều ngày.)
Departure /dɪˈpɑː.tʃər/Sự rời đi, sự khởi hành (hành động đi khỏi một nơi).The train’s departure was delayed due to snow. (Sự khởi hành của tàu hỏa bị trì hoãn do tuyết.)
Farewell /feəˈwel/Tạm biệt, lời chào tạm biệt (hành động nói lời chia tay, đối lập với sự bắt đầu của chuyến thăm).They gathered at the port to bid him farewell. (Họ tập trung tại bến cảng để nói lời tạm biệt anh ấy.)
Absence /ˈæb.səns/Sự vắng mặt (chỉ trạng thái không có mặt, đối lập với “chuyến thăm”).His long absence caused concern among his family. (Sự vắng mặt kéo dài của anh ấy làm gia đình lo lắng.)
Avoid /əˈvɔɪd/Tránh, né tránh (không đến nơi đó/gặp người đó).She tries to avoid the crowded market. (Cô ấy cố gắng tránh khu chợ đông đúc.)
Bảng từ trái nghĩa với visit
Có thể bạn quan tâm: Crowded đi với giới từ gì?
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với visit
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với visit

Các cụm từ thông dụng với visit

Dưới đây là các cụm từ thường đi kèm với visit để diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và phong phú hơn trong tiếng Anh.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
pay a visit (to)Thực hiện một chuyến thăm (chính thức hoặc xã giao), tương đương với động từ visit.I think I’ll pay a visit to the library while I’m in town. (Tôi nghĩ tôi sẽ ghé thăm thư viện khi đang ở trong thành phố.)
a flying visitMột chuyến thăm rất ngắn, chớp nhoáng, ghé qua nhanh.I can’t stay for coffee, this is just a flying visit. (Tôi không thể ở lại uống cà phê được, tôi chỉ ghé qua mà thôi.)
a state visitChuyến thăm cấp nhà nước (của nguyên thủ quốc gia).The President will make a state visit to Japan next month. (Tổng thống sẽ thực hiện chuyến thăm cấp nhà nước tới Nhật Bản vào tháng tới.)
an official visitMột chuyến thăm chính thức (vì công việc, khác với thăm xã giao).The delegation concluded their official visit with a press conference. (Phái đoàn đã kết thúc chuyến thăm chính thức bằng một cuộc họp báo.)
an annual visitChuyến thăm hàng năm, một lần thăm mỗi năm (thường dùng với bác sĩ, nha sĩ, người thân).Make sure you have an annual visit to the dentist. (Hãy đảm bảo rằng bạn có một chuyến thăm nha sĩ hàng năm.)
mound visit(Bóng chày) Huấn luyện viên hoặc cầu thủ khác đến nói chuyện với người ném bóng trên gò ném bóng.The manager called for a mound visit to calm down the pitcher. (Quản lý yêu cầu ghé gò ném bóng để trấn an người ném bóng.)
courtesy visitMột chuyến thăm mang tính xã giao, lịch sựThe new manager paid a courtesy visit to all the department heads. (Giám đốc mới đã có một chuyến thăm xã giao tới tất cả các trưởng phòng.)
surprise/unannounced visitMột chuyến thăm bất ngờThe health inspector made a surprise visit to the restaurant. (Thanh tra y tế đã có một chuyến thăm bất ngờ đến nhà hàng.)
follow-up visit/return visitMột chuyến tái khám hoặc chuyến thăm tiếp theoYou will need to schedule a follow-up visit with your doctor next week. (Bạn sẽ cần hẹn một chuyến tái khám với bác sĩ vào tuần tới.)
Bảng các cụm từ thường gặp với visit
Cụm từ thông dụng với Visit
Cụm từ thông dụng với Visit

>> Bạn muốn dùng từ visit đúng ngữ pháp và phát âm tự nhiên như người bản xứ? Luyện phản xạ giao tiếp, mở rộng từ vựng theo ngữ cảnh thực tế và phát âm chuẩn chỉ với 5.000đ mỗi ngày cùng ELSA Speak.

Bài tập vận dụng với visit, có đáp án

Bài tập 1

Chọn giới từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

1. We have scheduled an official visit _____ the new branch office next week.

A. from

B. to

C. by

D. with

2. The unexpected visit _____ the police caused a stir in the neighbourhood.

A. to

B. on

C. from

D. with

3. They paid a short visit _____ the historical museum.

A. in

B. to

C. from

D. on

4. The manager had to call for a mound _____ to talk to the pitcher.

A. visit

B. visits

C. visitor

D. visiting

5. She only stopped for ten minutes; it was a real flying _____.

A. attend

B. tour

C. visit

D. shun

Đáp án Bài tập 1:

1. B. to (Cấu trúc: official visit to something – chuyến thăm chính thức tới đâu).

2. C. from (Cấu trúc: a visit from somebody – chuyến thăm đến từ ai đó).

3. B. to (Ở đây visit là danh từ: Cấu trúc danh từ là a visit to + nơi chốn/người).

4. A. visit (Cụm cố định trong thể thao: mound visit – ghé gò ném bóng).

5. C. visit (Cụm cố định: a flying visit – chuyến thăm ngắn).

Bài tập 2

Điền dạng đúng của từ visit (hoặc giới từ phù hợp) vào chỗ trống:

1. I haven’t had time to _________ my family since the holidays. (Điền động từ)

2. The school had a special _________ from a famous author yesterday. (Điền danh từ)

3. The consequences of his terrible decision were _________ upon his whole company. (Điền động từ dạng quá khứ)

4. The President is scheduled to make a state _________ _________ four European countries. (Điền danh từ và giới từ)

5. The doctor advised an annual _________ _________ the ophthalmologist. (Điền danh từ và giới từ)

Có thể bạn quan tâm: Advise đi với giới từ gì?

Đáp án Bài tập 2:

1. visit (Động từ nguyên mẫu: thăm gia đình).

2. visit (Danh từ: chuyến thăm).

3. visited (Cấu trúc: visit something upon somebody ở dạng bị động: đã giáng xuống).

4. visit to (Cấu trúc: state visit to something – chuyến thăm cấp nhà nước tới).

5. visit to (Cấu trúc: annual visit to somebody – chuyến thăm hàng năm tới).

Bài tập 3

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ/cụm từ gợi ý:

1. She went to the museum to see the new exhibition. (visited)

=> ________________________________________________________

2. A foreign journalist was the person who came to our office yesterday. (by)

=>

3. They came to see us very quickly because they were in a rush. (flying)

=> ________________________________________________________

4. I intend to go and see my grandmother this Sunday. (pay)

=>________________________________________________________

5. We spent the afternoon just talking with our cousins. (visiting with)

=>________________________________________________________

Có thể bạn quan tâm: Pay đi với giới từ gì?

Đáp án Bài tập 3:

1. She visited the museum to see the new exhibition.

2. A visit by a foreign journalist was made to our office yesterday. (hoặc: The visit to our office yesterday was by a foreign journalist.)

3. They made a flying visit to see us because they were in a rush.

4. I intend to pay a visit to my grandmother this Sunday.

5. We spent the afternoon visiting with our cousins.

Câu hỏi thường gặp

Pay a return visit đi với giới từ gì?

Cụm từ pay a return visit (thực hiện chuyến thăm đáp lễ/thăm lại) thường đi với giới từ to để chỉ địa điểm hoặc người được thăm. Cấu trúc chuẩn là Pay a return visit to somebody/something.

Ví dụ: The delegation will pay a return visit to the factory next quarter. (Phái đoàn sẽ thực hiện chuyến thăm đáp lễ tới nhà máy vào quý tới.)

Có thể bạn quan tâm: Return đi với giới từ gì?

Visit to là gì? Khi nào dùng visit to?

Visit to có nghĩa là một chuyến/lần viếng thăm tới ai đó/một địa điểm nào đó.

Dùng visit to khi visit là danh từ (thường có mạo từ a/an/the hoặc tính từ sở hữu phía trước) để chỉ đích đến của chuyến thăm.

Ví dụ: The security guard noted the time of the CEO’s visit to the building. (Nhân viên bảo vệ đã ghi lại thời gian CEO đến tòa nhà.)

Visit to V hay Ving?

Sau visit to thường là danh từ hoặc cụm danh từ, không dùng visit to V hay visit to Ving. Ngoài ra, động từ visit có thể trực tiếp đi với tân ngữ: visit somebody/something (ví dụ: visit Rome).

Visit V2, V3 là gì?

Visit là một động từ thường. V2 (Quá khứ đơn) và V3 (Quá khứ phân từ) được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed.

V2: Visited (/ˈvɪz.ɪ.tɪd/)

V3: Visited (/ˈvɪz.ɪ.tɪd/)

Ví dụ: They haven’t visited (V3) us since Christmas.

Visit trọng âm rơi vào âm tiết thứ mấy?

Trọng âm của từ visit rơi vào âm tiết thứ nhất.

Phiên âm: /ˈvɪz.ɪt/

Pay a visit to là gì?

Pay a visit to là một cụm động từ, mang nghĩa tương đương với động từ visit, có nghĩa là đến thăm, ghé thăm ai đó/một nơi nào đó. Cụm từ này thường mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự.

Ví dụ: I must pay a visit to the doctor about this cough. (Tôi phải ghé thăm bác sĩ về cơn ho này.)

Xem thêm:
Concerned đi với giới từ gì?
Consider đi với giới từ gì?
Important đi với giới từ gì?

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ visit đi với giới từ gì và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ theo chủ đề và học cách phát âm chuẩn như người bản xứ, hãy tham khảo danh mục từ vựng thông dụng trên ELSA Speak nhé!