“What do you mean?” là một câu hỏi phổ biến được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các cuộc thảo luận chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách sử dụng và cách trả lời hiệu quả cho câu hỏi “What do you mean?”. Bên cạnh đó, ELSA Speak sẽ cung cấp những bài tập thực hành để giúp bạn nắm vững cách sử dụng câu hỏi này trong các ngữ cảnh khác nhau.

What do you mean là gì?

“What do you mean?” là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa “Ý bạn là gì?” được sử dụng khi người nói không hiểu ý của người khác hoặc muốn đối phương làm rõ hơn điều mình vừa nói. Câu hỏi này thể hiện sự tò mò, cần thêm thông tin hoặc làm rõ một điều gì đó mà người nghe chưa hiểu rõ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

A: I think I just lost my lucky charm!

B: What do you mean?

A: I mean, the little silver heart I always carry in my pocket… It’s gone! I always keep it there, but it’s just vanished!

Dịch nghĩa:

A: Tôi nghĩ là tôi vừa làm mất bùa may mắn của mình!

B: Ý bạn là gì?

A: Ý tôi là, trái tim bạc nhỏ mà tôi luôn mang trong túi… Nó đã biến mất! Tôi luôn giữ nó ở đó, nhưng nó vừa biến mất!

What do you mean? có nghĩa Ý bạn là gì?
What do you mean? có nghĩa Ý bạn là gì?

Tình huống sử dụng câu what do you mean?

Tình huống 1

Câu “What do you mean?” đa phần được dùng để người nghe hiểu rõ hơn về ý nghĩa và mục đích của người nói. Nó thường được sử dụng khi người nghe cảm thấy lời nói của người nói mơ hồ, thiếu rõ ràng, hoặc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Ví dụ:

A: I think we should just forget about the whole thing. (Tôi nghĩ chúng ta nên quên hết mọi chuyện đi.)

B: What do you mean? What are you suggesting we do? (Ý bạn là gì? Bạn đề nghị chúng ta làm gì?)

Tình huống 2

Đôi lúc, câu “What do you mean?” được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc không đồng tình với người nói. Trong trường hợp này, giọng điệu và ngữ cảnh sẽ thể hiện rõ ràng sự bất đồng của người hỏi. Câu hỏi thường mang tính chất phản bác hoặc chất vấn, nhằm mục đích chỉ trích hoặc gây tranh cãi.

Ví dụ:

A: I think we should just cancel the trip. (Tôi nghĩ chúng ta nên hủy chuyến đi.)

B: What do you mean? We’ve been planning this for months! (Ý bạn là sao? Chúng ta đã lên kế hoạch cho chuyến đi này trong nhiều tháng rồi!)

A: I’m not sure I want to go out tonight. (Tôi không chắc là tôi muốn đi chơi tối nay.)

B: What do you mean? You said you were looking forward to it! (Ý bạn là gì? Bạn nói bạn rất mong chờ nó!)

"What do you mean?" được sử dụng để thể hiện sự tức giận
“What do you mean?” được sử dụng để thể hiện sự tức giận

Cách dùng what do you mean

Cấu trúc này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

What do you mean + by?

Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa: “Ý bạn là sao khi nói…/ …là sao + (sự việc nào đó xảy ra)”. Giới từ “by’ mang nghĩa thông thường là “bằng/bởi”, tuy nhiên giới từ “by” được sử dụng trong trường hợp này khi dịch ra sẽ có nghĩa nôm na là “khi nói”.

Cấu trúc: What do you mean + by (sth)?

Ví dụ:

  • What do you mean by that? (Ý bạn là sao khi nói thế?)
  • What do you mean by “fired”? Did you get let go, or did you quit? (Bạn có ý gì khi nói “bị sa thải”? Bạn bị sa thải hay bạn tự nghỉ việc?)

What do you mean + when?

Cách dùng này có nghĩa là “Ý của bạn là gì khi…?”. Cấu trúc có sử dụng liên từ “when” và vế sau từ “when” là một mệnh đề đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Cấu trúc: What do you mean when you + V-inf / V2?

Ví dụ:

  • What do you mean when you say you’re going to quit your job? (Bạn có ý gì khi nói rằng bạn sẽ nghỉ việc?)
  • What did you mean when you asked me to go with you? (Bạn có ý gì khi bảo tôi đi cùng?)

What do/does + N + mean?

Cách dùng này mang nghĩa “… có nghĩa là gì?”. Cấu trúc này được dùng để hỏi ý nghĩa của sự vật, câu từ nào đó mà ta chưa hiểu.

Cấu trúc: What do/does + N + mean?

Ví dụ:

  • What does networking mean in this context? (Mạng lưới có ý nghĩa gì trong bối cảnh này?)
  • What do these symbols on the map mean? (Những ký hiệu trên bản đồ này có ý nghĩa gì?)
Cách dùng what do you mean
Cách dùng what do you mean

Xem thêm: How are you là gì? Các câu hỏi thay thế và cách trả lời câu hỏi

Cách trả lời câu hỏi what do you mean?

Để trả lời hiệu quả, bạn cần cung cấp thêm thông tin hoặc giải thích ý tưởng của mình rõ ràng hơn. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
I mean [your opinion]. (Ý tôi là…)Cấu trúc này được sử dụng để trả lời, giải thích rõ ràng về ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.A: That new restaurant is way too expensive. (Nhà hàng mới đó đắt quá.)
B: What do you mean? (Ý anh là sao?)A: I mean the prices on the menu are outrageous, even for a high-end establishment. (Ý tôi là giá trên thực đơn quá cao, ngay cả đối với một cơ sở cao cấp.)
I’m saying that [your opinion]. (Ý tôi muốn nói là…)Cách trả lời này được sử dụng nhấn mạnh ý kiến mà bạn đang muốn truyền đạt.A: The new marketing campaign is not effective at all. (Chiến dịch tiếp thị mới không hề hiệu quả.)
B: What do you mean? (Ý bạn là gì?)
A: I’m saying that the ads are confusing, the messaging is unclear, and they’re not reaching the target audience. (Ý tôi là các quảng cáo gây nhầm lẫn, thông điệp không rõ ràng và không tiếp cận được đối tượng mục tiêu.)
What I’m trying to say is [your opinion]. (Điều mà tôi muốn nói là…)Cách trả lời này nhằm làm rõ ý kiến hoặc thông tin mà bạn muốn truyền đạt.A: I think we should postpone the project launch. (Tôi nghĩ chúng ta nên hoãn việc ra mắt dự án.)
B: What do you mean? (Ý anh là sao?)
A: What I’m trying to say is that we’re not ready yet, the team needs more time to finish the final preparations. (Ý tôi là chúng ta vẫn chưa sẵn sàng, nhóm cần thêm thời gian để hoàn tất khâu chuẩn bị cuối cùng.)
What I mean is [your opinion]. (Ý của tôi là…)Cách trả lời này được sử dụng để làm rõ ý định, suy nghĩ hoặc giải thích rõ hơn về điều bạn đã nói trước đó.A: I’m really not happy with how this project is going. (Tôi thực sự không hài lòng với tiến độ của dự án này.)
B: What do you mean? (Ý anh là sao?)
A: What I mean is the deadline is getting closer and we haven’t even started brainstorming ideas yet. We need to get organized and start working on it now. (Ý tôi là, thời hạn đang đến gần và chúng ta thậm chí còn chưa bắt đầu suy nghĩ ý tưởng. Chúng ta cần phải sắp xếp và bắt đầu làm việc ngay bây giờ.)
I’m trying to say that [your opinion]. (Ý của tôi ở đây là…)Cách trả lời này nhằm truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn, đặc biệt khi ý tưởng khó diễn đạt.A: I’m not sure if I’m ready for this job. (Tôi không chắc mình đã sẵn sàng cho công việc này chưa.)
B: What do you mean? (Ý bạn là sao?)
A: I’m trying to say that I’m feeling overwhelmed and unsure if I have the skills and experience to succeed. (Ý của tôi ở đây là tôi cảm thấy choáng ngợp và không chắc mình có đủ kỹ năng và kinh nghiệm để thành công hay không.)
I mean that [your opinion]. (Ý tôi muốn nói là…)Cách trả lời này được sử dụng để giải thích thêm hoặc làm rõ ý kiến đã nói trước đó.A: I said I wouldn’t be able to make it to the party, but I didn’t mean to cancel at the last minute. (Tôi đã nói là tôi không thể đến dự tiệc, nhưng tôi không có ý định hủy vào phút cuối.)
B: What do you mean? (Ý của bạn là gì?
A: I meant that something unexpected came up, but I still wanted to let you know and I’m really sorry for the inconvenience. (Ý tôi là có chuyện bất ngờ xảy ra, nhưng tôi vẫn muốn cho bạn biết và tôi thực sự xin lỗi vì sự bất tiện này.)

Xem thêm: Bật mí 9 cách học nói tiếng Anh phá vỡ mọi rào cản

Các cấu trúc thay thế cho “What do you mean?”

Trong giao tiếp, “What do you mean?” là một câu hỏi phổ biến khi bạn cần làm rõ ý nghĩa của điều người khác nói. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác để thể hiện ý nghĩa này một cách hiệu quả hơn, phù hợp với ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Dưới đây là một số cấu trúc thay thế:

Cấu trúcVí dụ
Could you clarify that? (Bạn có thể nói rõ hơn không?)A: I’m not sure I’m ready for this new project. (Tôi không chắc mình đã sẵn sàng cho dự án mới này chưa.)
B: Could you clarify that? What specifically are you unsure about? (Bạn có thể nói rõ điều đó được không? Bạn không chắc chắn về điều gì cụ thể?)
Can you elaborate on that?(Bạn có thể giải thích thêm được không?)A: I think we should take a different approach. (Tôi nghĩ chúng ta nên áp dụng một cách tiếp cận khác.)
B: Can you elaborate on that? What approach do you have in mind? (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không? Bạn có ý định tiếp cận như thế nào?)
I don’t understand. Could you explain further? (Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích thêm không?)A: We need to make some changes to the plan. (Chúng ta cần thực hiện một số thay đổi cho kế hoạch.)
B: I don’t understand. Could you explain further? What changes are you suggesting? (Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích thêm được không? Bạn đang đề xuất những thay đổi gì?)
Are you saying that…? (Bạn đang nói rằng…phải không?)A: I’m not sure if we can meet the deadline. (Tôi không chắc chúng ta có thể hoàn thành đúng hạn không.)
B: Are you saying that we won’t be able to finish on time? (Ý bạn là chúng tôi sẽ không thể hoàn thành đúng hạn phải không?)
Could you give me an example? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ để làm rõ được không?)A: This new strategy is going to be very effective. (Chiến lược mới này sẽ rất hiệu quả.)
B: Could you give me an example of how it would work in practice? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ về cách nó sẽ hoạt động trong thực tế không?)
In other words, do you mean…? (Nói cách khác, ý của bạn là…?)A: I think we should focus on the bigger picture. (Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào bức tranh toàn cảnh.)
B: In other words, do you mean we should consider the long-term implications? (Nói cách khác, ý bạn là chúng ta nên xem xét những tác động lâu dài?)
What specifically do you mean by that? (Ý của bạn cụ thể là gì vậy?)A: We need to make a decision soon. (Chúng ta cần phải đưa ra quyết định sớm thôi.)
B: What specifically do you mean by “soon”? (Ý bạn là “sớm” cụ thể là thế nào?)
Can you explain that in more detail? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không?)A: I think we need to rethink our approach. (Tôi nghĩ chúng ta cần phải xem xét lại cách tiếp cận của mình.)
B: Can you explain that in more detail? What aspects of our approach do you think need to be changed? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không? Bạn nghĩ những khía cạnh nào trong cách tiếp cận của chúng tôi cần phải thay đổi?)
Các cấu trúc thay thế cho What do you mean?
Các cấu trúc thay thế cho What do you mean?

Bài luyện tập câu hỏi what do you mean?

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền by hoặc when vào chỗ trống thích hợp:

  1. What do you mean _______ “thinking outside the box”? Can you give me an example?
  2. You keep mentioning “disruptive technology.” What do you mean _______ you refer to that?
  3. You mentioned a potential obstacle. What do you mean _______ you say “budget constraints”?
  4. The assignment instructions are a bit unclear. What do you mean _______ “analyzing the data critically”?
  5. You mentioned “net present value.” What do you mean _______ you say that in the context of financial analysis?
  6. During the meeting, you referred to “stakeholder engagement.” What do you mean _______ you discuss that?
  7. The job posting mentioned “excellent communication skills.” What do you mean _______ that?
  8. The article talks about “artificial intelligence.” What do you mean _______ you say it could revolutionize industries?
  9. You mentioned a potential obstacle. What do you mean _______ you say “budget constraints”?
  10. In your presentation, you talked about “user experience.” What do you mean _______ you say that?

Đáp án:

  1. by
  2. when
  3. when
  4. by
  5. when
  6. when
  7. by
  8. when
  9. when
  10. by

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với cụm từ phù hợp nhất:

  1. I don’t understand what you mean by “never going back.” Can you _______?
  2. I didn’t quite catch your point. Can you _______?
  3. He said he would arrive later. What _______?
  4. Your proposal is not clear. And I’m _______
  5. I’m confused about the new procedure. Could _______?

Đáp án: 

  1. Clarify that
  2. Explain that a bit more
  3. Do you mean by “later”?
  4. Not sure I understand
  5. You shed some light on that?
Bài tập về câu hỏi What do you mean?
Bài tập về câu hỏi What do you mean?

>>Xem thêm:

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và cách trả lời câu hỏi “What do you mean?”. Để nâng cao khả năng giao tiếp của mình, hãy dành thời gian luyện tập với các bài tập mà ELSA Speak cung cấp. Chúc bạn thành công!