Trong tiếng Anh, yet là một từ rất đa dạng và linh hoạt, thường được sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc nhấn mạnh sự chưa hoàn thành của một hành động, sự việc nào đó. Là một trạng từ, yet có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, đặc biệt là trong các thì hiện tại hoàn thành và hiện tại đơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu yet là thì gì, cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng yet.
Yet là gì?
Yet là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, đặc biệt là trong dạng trạng từ và liên từ. Dưới đây là bảng tóm tắt về vai trò và khái niệm của từ yet:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Vai trò | Khái niệm | Ví dụ |
Trạng từ | Chưa | – I haven’t spoken to Garry yet. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với Garry.) – Julia hasn’t done the assignments the teacher handed her yet. (Julia vẫn chưa hoàn tất bài tập mà cô giáo giao cho cô ấy.) |
Liên từ | Tuy nhiên, thế nhưng | – This method is fairly simple yet highly effective. (Phương pháp này rất đơn giản nhưng lại cực kỳ hiệu quả.) – How could one be this hairy yet look so attractive? (Làm thế nào mà một người có thể lông lá như vậy nhưng lại trông quyến rũ đến thế?) |
Ý nghĩa “Vẫn khả thi” | Dùng để nói một việc gì đó đến tận bây giờ vẫn khả thi | – We might yet triumph. Have faith in me. (Chúng ta vẫn có thể chiến thắng. Hãy tin tôi.) – He could yet succeed after all those years of trying. (Anh ấy vẫn có thể thành công sau ngần ấy năm cố gắng.) |
Diễn tả sự tăng về số lượng | Dùng để nhấn mạnh sự tăng lên về số lượng hay tần suất | – She bought a new pair of shoes yet again. (Cô ta lại mua thêm một đôi giày nữa rồi.) – Hiro bought yet another piece of jacket for his collection. (Hiro lại mua một chiếc áo khoác mới cho bộ sưu tập của anh ta.) |
Yet là thì gì?
Yet thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, nhưng cũng có thể xuất hiện trong thì hiện tại đơn với cấu trúc be yet to.
- Have yet to: Dùng khi nói về một việc chưa xảy ra, không xác định liệu việc đó có đang được thực hiện hay không.
Ví dụ: The theory has yet to be proven (Giả thuyết này vẫn chưa được chứng minh.)
- Be yet to: Dùng khi nhấn mạnh rằng một việc đang trong quá trình thực hiện nhưng vẫn chưa hoàn tất.
Ví dụ: The theory is yet to be proven (Giả thuyết này vẫn chưa được chứng minh.)
Trong hầu hết các trường hợp, hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau, nhưng yet phổ biến nhất trong câu hiện tại hoàn thành.
Cách dùng phổ biến của Yet
Thì hiện tại hoàn thành
Câu phủ định
Yet được sử dụng để chỉ ra rằng một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn tất.
Công thức
S + have/has not + V3/-ed + yet |
Ví dụ
- It seems to me that Fernand has not learned the lyrics yet (Trông có vẻ như Fernand vẫn chưa học thuộc lời bài hát.)
- Chloey has not done her homework yet. She stayed up all night playing video games (Chloey vẫn chưa làm bài tập về nhà. Cô ấy đã thức cả đêm chơi trò chơi điện tử.)
Câu nghi vấn
Trong câu hỏi, yet được dùng để hỏi xem một việc nào đó đã xảy ra hay chưa.
Công thức
Have/Has + S + V3/-ed + yet? |
Ví dụ
- Have you updated your computer yet? (Cậu đã cập nhật máy tính chưa đấy?)
- Has Joana called you back yet? (Joana đã gọi lại cậu chưa?)
Đứng trước “to”
Cấu trúc have yet to dễ sử dụng hơn và có nghĩa tương tự như cấu trúc phủ định.
Công thức
S + have/has + yet to + V-inf |
Ví dụ
- He has yet to finish the basketball course (Cậu bé vẫn chưa hoàn thành khóa học bóng rổ.)
- June has yet to hand in her paper (June vẫn chưa nộp lại báo cáo của mình.)
Cấu trúc Yet trong câu có “be”
Yet có thể được sử dụng cùng với be (am/is/are) để diễn tả một việc chưa xảy ra.
Công thức
S + am/is/are + yet to + V-inf |
Ví dụ
- The game is yet to be broadcast (Trò chơi vẫn chưa được phát sóng.)
- Calm down, dude! The server is yet to open! (Bình tĩnh đi anh bạn! Máy chủ vẫn chưa mở!)
Câu chứa “be yet to”
Khi bạn muốn nói đến những sự kiện quan trọng vẫn chưa diễn ra tại thời điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng cụm từ “have yet to” hoặc “be yet to”. Hai cụm từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, thể hiện sự lịch sự của người nói.
Công thức
S + have/has/be yet to + V-inf + … |
Ví dụ
- She has yet to submit her application (Cô ấy vẫn chưa nộp đơn xin việc.)
- The team is yet to receive feedback on their proposal (Đội vẫn chưa nhận được phản hồi về đề xuất của họ.)
Cấu trúc so sánh nhất
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một sự vật hoặc sự việc là tốt nhất hoặc nhất cho đến thời điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng yet trong cấu trúc so sánh nhất. Trong trường hợp này, yet không bị ràng buộc vào thì nào cụ thể.
Công thức
S + to be + the + superlative adj (+ N) + yet |
Ví dụ
- She is the fastest runner in the competition yet (Cô ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong cuộc thi cho đến hiện tại.)
- This is the most interesting book I have read yet (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc cho đến hiện tại.)
Yet làm liên từ nối câu
Yet còn là một liên từ để thể hiện sự tương phản giữa hai sự kiện hoặc ý tưởng trong câu. Yet trong ngữ cảnh này có nghĩa là “tuy nhiên” hoặc “thế nhưng”, thường dùng để chỉ ra sự mâu thuẫn hoặc trái ngược giữa hai ý. Thường đứng giữa hai mệnh đề, thường được phân tách bằng dấu phẩy hoặc đứng sau từ and.
Công thức
S + V + , yet + S + V |
Ví dụ
- I am tired and hungry, yet I want to finish this project (Tôi mệt và đói, nhưng tôi muốn hoàn thành dự án này trước đã.)
- So many questions and yet so few answers (Có thật nhiều câu hỏi nhưng lại có rất ít câu trả lời.)
- This video game is pretty hard to wrap your head around, yet once you do, you’ll find yourself constantly playing it (Trò chơi điện tử này rất khó để làm quen, nhưng một khi bạn đã quen với trò chơi, bạn sẽ luôn muốn chơi nó.)
Các cấu trúc Yet mở rộng
Dùng để nhấn mạnh
Yet có thể được sử dụng để nhấn mạnh với ý nghĩa tương tự như even, đặc biệt là khi đứng trước các từ như more, another và again.
Ví dụ
- I have been washing the dishes and yet more dirty ones keep piling up (Tôi đã rửa bát nãy giờ nhưng bát đĩa bẩn vẫn tiếp tục chất đống lên.)
- The cost of electricity increased yet again (Giá điện lại tăng lên một lần nữa.)
Cụm từ đi với yet
Dưới đây là một số cụm từ chứa yet và cách sử dụng của chúng:
Cụm từ với yet | Nghĩa | Ví dụ |
As yet | cho đến thời điểm này | We haven’t talked about that as yet (Cho đến thời điểm này, chúng tôi chưa nói về điều đó.) |
Better yet | tốt hơn là | You better yet put on more clothes to keep your body warm (Tốt hơn là bạn nên mặc thêm quần áo để giữ ấm cơ thể.) |
Not just yet | chưa đến lúc, không lâu | Have you caught a taxi? – No, not just yet. I’m still waiting for him. (Bạn đã bắt taxi chưa? – Chưa, chưa đến lúc. Tôi vẫn đang chờ anh ấy.) |
So near (and) yet so far | rất gần nhưng cũng rất xa | I had almost finished my assignment, but suddenly there was a power cut and I couldn’t save it. So near and yet so far. (Tôi đã sắp hoàn thành bài luận của mình, nhưng đột nhiên bị mất điện và tôi không thể lưu nó. Rất gần nhưng cũng rất xa.) |
(Not) out of the woods yet | chưa thoát khỏi nguy hiểm, vẫn còn rủi ro | Cheetahs are still threatened with extinction. They aren’t out of the woods yet (Những chú báo vẫn đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Chúng vẫn chưa thoát khỏi nguy hiểm.) |
Đi với động từ khiếm khuyết
Yet có thể được sử dụng với các động từ khiếm khuyết như may, could và might để diễn tả khả năng xảy ra một sự việc trong tương lai.
Công thức
S+may/could/might/…+yet+V−inf |
Ví dụ
- You may win yet (Bạn có thể sẽ chiến thắng trong tương lai.)
- They could still join us yet (Họ vẫn có thể tham gia cùng chúng ta trong tương lai.)
- She might change her mind yet (Cô ấy có thể sẽ thay đổi ý định trong tương lai.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Yet
Khi sử dụng cấu trúc yet trong tiếng Anh, có một số lỗi thường gặp mà bạn nên chú ý để tránh. Dưới đây là một số lưu ý cùng ví dụ minh họa:
- Thứ tự từ bị sai: Việc đặt yet ở vị trí không phù hợp có thể làm cho câu trở nên khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn.
Ví dụ
Sai: Yet she has not finished her report.
Đúng: She has not yet finished her report. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành báo cáo của mình.)
- Lỗi ngữ pháp: Cần kiểm tra kỹ lưỡng cấu trúc ngữ pháp để xác định đúng thì hiện tại hoặc quá khứ, nhằm tránh những lỗi không chính xác.
Ví dụ
Sai: They have yet completed their project.
Đúng: They have yet to complete their project. (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án của mình.)
- Lạm dụng từ yet: Sử dụng từ yet quá nhiều lần trong một đoạn văn có thể làm cho câu trở nên lủng củng và nhàm chán, dễ gây cảm giác lặp từ.
Ví dụ
Sai: I haven’t yet received the email yet, and I have yet to respond to it.
Đúng: I haven’t received the email yet, and I still need to respond to it. (Tôi vẫn chưa nhận được email và tôi vẫn cần phải trả lời nó.)
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng
- She has yet ___ finish her homework. (to/for/with)
- They will ___ yet arrive at the party. (not/yet/ever)
- I haven’t ___ seen that movie yet. (never/ever/yet)
- He’s not coming to the meeting ___! (ever/yet/again)
- We may ___ try the new restaurant later. (yet/again/never)
- Have you heard from Mark ___? (still/yet/again)
- I still have ___ books to read. (another/yet/more)
- They could ___ find a solution to the problem. (yet/ever/never)
- She has ___ written her thesis. (still/yet/ever)
- The team shall ___ win the championship! (yet/never/again)
Đáp án
- to
- yet
- yet
- yet
- yet
- yet
- another
- yet
- yet
- yet
Viết câu hoàn chỉnh với các cấu trúc của yet
- I / yet / finish / my project / .
- They / have / to / visit / the new museum / .
- This / be / the / best movie / I / see / .
- She / not / submit / her assignment / .
- We / yet / discuss / the plan / at the meeting / .
- He / have / to / apologize / for his mistakes / .
- The package / not / arrive / yet / .
- You / yet / hear / the latest news / ?
- They / not / go / on vacation / this year / .
- She / still / not / understand / the instructions / .
- My friend / yet / recommend / a good restaurant / .
- I / not / try / that dessert / yet / .
- He / yet / complete / his training / .
- They / be / the first team / win / the championship / .
- We / yet / plan / our trip / for the summer / .
Đáp án
- I have not yet finished my project.
- They have yet to visit the new museum.
- This is the best movie I have seen yet.
- She has not submitted her assignment yet.
- We have yet to discuss the plan at the meeting.
- He has yet to apologize for his mistakes.
- The package has yet to arrive; The package has not arrived yet
- Have you heard the latest news yet?
- They have not gone on vacation this year.
- She still has not understood the instructions.
- My friend has yet to recommend a good restaurant.
- I have not tried that dessert yet; I have yet to try that dessert
- He has yet to complete his training.
- They are yet to be the first team to win the championship.
- We have yet to plan our trip for the summer.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Tóm lại, việc nắm bắt yet là thì gì, ngữ pháp và cách dùng của yet sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong mọi tình huống. Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng yet trong các tình huống giao tiếp thực tế.