“You are welcome” – câu nói tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái khác nhau trong tiếng Anh. Liệu bạn đã sử dụng câu này một cách đúng ngữ cảnh? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu những cách diễn đạt thay thế và những tình huống giao tiếp phù hợp để câu nói của bạn trở nên tự nhiên và lịch sự hơn.
You are welcome là gì?
“You are welcome” là một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh và có nhiều cách dịch tương đương trong tiếng Việt. “Không có gì đâu.” – Đây là câu trả lời phổ biến nhất, thể hiện sự khiêm tốn và không muốn làm quá lên việc giúp đỡ. Việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cách phát âm: /jʊə(r)/ /ˈwelkəm/
Đối với cụm You’re welcome, người nói có thể vận dụng trong 6 tình huống giao tiếp hằng ngày sau:
- Dùng để đáp lại lời cảm ơn.
- Dùng để nói ngay sau khi giúp đỡ người khác.
- Dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc tránh rườm rà lễ nghĩa khi làm việc tốt.
- Dùng để cho phép ai làm việc gì.
- Dùng khi chia sẻ một thông tin quan trọng với người đối diện.
- Dùng khi khoe về một điều gì đó (chỉ khuyên dùng giữa bạn bè thân thiết với nhau).
Cách sử dụng You are welcome
Khi đáp lại lời cảm ơn
Nghĩa đơn giản nhất của cụm câu You’re welcome! có nghĩa là “Không có gì đâu” hoặc “Không sao đâu”. Tầng nghĩa này vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và được sử dụng để trả lời một cách lịch sự những câu cảm ơn từ người đối diện.
Ví dụ 1:
A: I appreciate you taking the time to meet with me. (Tôi rất trân trọng thời gian bạn dành để gặp tôi.)
B: You’re very welcome. (Không có gì, tôi rất vui khi được giúp đỡ.)
Nói ngay sau khi giúp đỡ người khác
Trong trường hợp này, người nói sẽ chủ động sử dụng “You’re welcome” ngay sau khi giúp đỡ người khác, nhằm tạo bầu không khí thoải mái và khuyến khích người đối diện không ngần ngại khi nhận sự giúp đỡ.
Ngoài ra, cách sử dụng này cũng thể hiện rằng người nói chỉ giúp đỡ vì cảm thấy muốn chứ không phải để nhận lời cảm ơn hoặc ngưỡng mộ của người đối diện. Do đó, nếu sử dụng đúng cách cùng với một hành động tử tế, đây sẽ là một cách để lấy điểm cộng lớn trong mắt người đối diện.
Ví dụ 1:
” I saw you drop your pen, so I picked it up for you. You’re welcome!” (Tôi thấy bạn làm rơi bút nên tôi nhặt lên cho bạn. Không có gì đâu!)
Ví dụ 2:
” You look like you need a hand with those boxes. You’re welcome!” (Bạn có vẻ cần giúp đỡ với những cái hộp này. Không có gì đâu!)
Ở một tình huống khác, việc nói You’re welcome sau khi giúp đỡ người khác có thể hiểu là nhắc khéo người đối diện rằng họ quên cảm ơn.
Ví dụ: “You’re welcome. I’m glad I could help you find that book.” (Không có gì đâu. Tôi rất vui vì đã giúp bạn tìm được cuốn sách đó.)
Cho phép ai đó làm việc gì
Cấu trúc “You’re welcome to + do something” thường được sử dụng trong các tình huống xã giao, khi muốn mời ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó. Lúc này, câu nói mang nghĩa là “Bạn có thể thoải mái làm điều gì đó” hoặc “Bạn cứ tự nhiên làm điều gì đó”. Câu này thường được dùng khi người nói chào đón một người mới tới một nơi nào đó và muốn giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.
Ví dụ 1: “Make yourself at home. You’re welcome to help yourself to any of the snacks.” (Cứ tự nhiên như ở nhà nhé. Bạn có thể lấy bất kỳ món ăn nhẹ nào mà bạn thích.)
Ví dụ 2: “If you have any questions, please don’t hesitate. You’re welcome to ask me anytime.” (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại. Bạn có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào.)
Ví dụ 3: “You’re welcome to try our new product for free.” (Bạn có thể thử sản phẩm mới của chúng tôi miễn phí.)
Thể hiện sự khó chịu khi làm việc tốt hoặc tránh rườm rà lễ nghĩa
Ngoài ra, trong một số trường hợp, “You’re welcome” cũng được sử dụng khi người nói cảm thấy không thoải mái hoặc đang vội. Có thể họ đang cố gắng kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự vì cảm thấy phiền hà với yêu cầu của người khác, hoặc đơn giản là họ đang vội và không muốn kéo dài cuộc nói chuyện.
Ví dụ 1:
A: “Hey, could you help me with this report? I’m really stuck.”
B: “Sure, sure. Here, let me just finish this quickly.” Bạn nhanh chóng giúp họ xong việc và đưa lại.
A: “Thank you so much! You’re a lifesaver.”
B: “You’re welcome.”
Chia sẻ thông tin quan trọng
Ngoài những trường hợp trên, người bản ngữ còn thường sử dụng “You’re welcome” sau khi chia sẻ thông tin hữu ích với người khác. Điều này giống như một cách để khẳng định rằng họ đã làm hết sức mình để giúp đỡ. Khi cung cấp thông tin, việc nói thêm “You’re welcome” giúp cho cuộc trò chuyện trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn.
Ví dụ 1:
A: Here’s the book you were looking for. (Đây là cuốn sách bạn đang tìm kiếm.)
B: Thank you so much! I’ve been looking for this for ages. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Mình đã tìm cuốn sách này từ lâu rồi.)
: You’re welcome. I’m glad I could help. (Không có gì. Mình rất vui khi được giúp đỡ.)
Khi khoe một việc gì đó với bạn thân
Việc sử dụng “You’re welcome” để khoe khoang chỉ phù hợp trong những tình huống không quá nghiêm túc và giữa những người bạn thân thiết. Khi sử dụng “You’re welcome” để khoe khoang, giọng điệu và cách nói cũng rất quan trọng. Một giọng điệu tự tin và hài hước có thể tạo ra hiệu quả tốt, nhưng nếu quá tự cao tự đại sẽ gây phản cảm.
Nếu sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với người mới quen, điều này có thể gây ra hiểu lầm và khiến người nghe cảm thấy không thoải mái.
Phân biệt You are welcome và Welcome
Khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các cụm từ có từ vựng tương tự nhau. Một ví dụ điển hình là sự nhầm lẫn giữa “You’re welcome” và “Welcome”. Cả hai cụm từ này đều được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, nhưng lại mang những ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Đối với “Welcome”, chữ này có nghĩa là “Bạn được chào mừng ở đây” hoặc “Chào mừng bạn đến nơi này”. Cụ thể hơn, mục đích sử dụng “Welcome” thường sẽ là bởi những người chủ nhà hoặc người sống lâu năm ở một nơi chốn nào đó, dùng để chào mừng một cá nhân hoặc một tập thể đến với nơi này. Ngoài ra, cụm từ “Come in!” cũng có thể dùng thay thế cho “Welcome” trong những trường hợp tương tự với một cảm giác thân mật hơn.
Để phân biệt rõ hơn giữa “Welcome” và “You’re welcome”, chúng ta có thể so sánh qua bảng sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng |
Welcome | Chào mừng | Dùng để chào đón ai đó đến một nơi nào đó |
You’re welcome | Không có gì đâu | Dùng để đáp lại lời cảm ơn |
Ví dụ:
A: Thank you for inviting me over. (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến.)
B: Welcome! Come on in and make yourself at home. (Chào mừng! Hãy đến và tự nhiên như ở nhà.)
A: This is your gift for the new house. (Đây là món quà của bạn cho ngôi nhà mới.)
B: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
A: You are welcome! (Không có gì đâu!)
Phân biệt You are welcome và My pleasure
“ You are welcome” được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày, với bạn bè, người thân, đồng nghiệp,…Đây là câu trả lời phổ biến nhất và lịch sự nhất khi ai đó cảm ơn bạn. Nó cho thấy bạn không coi việc giúp đỡ là một vấn đề lớn và sẵn lòng giúp đỡ bất cứ lúc nào.
Cụm từ “ my pleasure” được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, khi bạn muốn tạo ấn tượng tốt hoặc muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Câu này thể hiện rằng bạn rất vui khi được giúp đỡ và sẵn lòng làm mọi thứ để giúp người khác. Nó tạo ra một cảm giác tích cực và thân thiện hơn.
Đặc điểm | You’re welcome | My pleasure |
Nghĩa cơ bản | Không có gì, cứ tự nhiên | Rất vui lòng |
Sắc thái | Khiêm tốn, lịch sự, thông dụng | Nhiệt tình, thích thú, trang trọng hơn |
Tình huống sử dụng | Hầu hết các tình huống giao tiếp | Tình huống trang trọng, muốn nhấn mạnh sự nhiệt tình |
Cảm xúc truyền tải | Thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ một cách bình thường | Thể hiện sự vui mừng khi được giúp đỡ |
Ví dụ | Bạn giúp bạn bè một việc nhỏ: “You’re welcome” | Bạn giúp sếp hoàn thành một dự án quan trọng: “My pleasure” |
Một số cách nói khác của You are welcome
Giống như bất kỳ cụm từ nào, điều quan trọng là nhớ rằng những cách thay thế này có thể ngụ ý một tông giọng trang trọng hoặc không trang trọng hơn. Vì vậy, bạn sẽ muốn cân nhắc đối tượng của mình khi chọn cách nói “không có gì” theo những cách khác nhau.
No problem / No worries: Những cụm từ này được dùng để thừa nhận lời cảm ơn của người khác và ngụ ý rằng hành động của bạn không phải là một vấn đề lớn và không gây phiền hà gì.
Ví dụ: A mượn sách và A trả lại.
A: Thank you for lending me this book. I really enjoyed it. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn cuốn sách này. Tôi thực sự rất thích nó.)
B: You’re welcome. I’m glad you like it. (Không có chi. Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
A: And thanks for letting me keep it this long. (Và cảm ơn vì đã để tôi giữ nó lâu như vậy.
B: No problem. Anytime. (Không vấn đề gì đâu)
My pleasure: Cụm từ này lịch sự và chuyên nghiệp, thể hiện rằng bạn rất vui khi được giúp đỡ.
Ví dụ: Trong một nhà hàng.
Phục vụ: My pleasure. Enjoy the rest of your evening. (Không có gì. Chúc bạn có một buổi tối thật vui vẻ.)
Khách hàng: Thank you for the wonderful meal. (Cảm ơn vì bữa ăn tuyệt vời.)
Happy to help: Cụm từ này thể hiện tinh thần đồng đội. Nó tương tự như “my pleasure” nhưng mang tính chất không chính thức hơn.
Ví dụ: Trong một cửa hàng.
Khách hàng: Excuse me, where can I find the men’s shoes? (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy khu vực giày nam ở đâu?)
Nhân viên: Sure, follow me. The men’s shoes are on the second floor. (Chắc chắn rồi, theo tôi nhé. Giày nam ở tầng hai.)
Khách hàng: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Nhân viên: Happy to help! (Rất vui được giúp đỡ!)
Let me know anytime I can help: Nếu bạn muốn làm rõ rằng bạn sẵn lòng giúp đỡ trong tương lai, cụm từ này là một lựa chọn hữu ích khác để đáp lại lời cảm ơn của ai đó.
Ví dụ: Trong một cuộc họp nhóm.
Trưởng nhóm: Okay, everyone, thanks for your hard work on this project. If you have any questions or need any additional resources, please let me know anytime I can help.
Just returning the favor: Cụm từ này đặc biệt hữu ích trong các mối quan hệ qua lại, chẳng hạn như giữa các đồng nghiệp không thường xuyên làm việc cùng nhau. Nó để ngỏ khả năng bạn cần nhờ giúp đỡ với điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
A: Thanks for helping me move that heavy box. I couldn’t have done it without you. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi bê cái hộp nặng kia. Tôi không thể làm được nếu không có bạn.)
B: No problem. Just returning the favor. You helped me move last week, remember? (Không có gì đâu. Chỉ là trả ơn thôi. Bạn đã giúp tôi chuyển nhà tuần trước mà, nhớ không?)
No thanks necessary: Cụm từ này hoạt động tốt trong những tình huống mà bạn đang làm điều gì đó thuộc về mô tả công việc của mình.
Ví dụ: Bạn vừa giúp một người bạn chuyển nhà.
A: No thanks necessary. I was happy to help. (Không cần cảm ơn đâu. Tớ rất vui khi được giúp.)
B: Are you sure you don’t need any more help? (Bạn có chắc là không cần thêm sự giúp đỡ nào nữa không?)
A: I think I’m all set. Thank you so much for all your help. (Tớ nghĩ là ổn rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)
I’m sure you’d do the same for me: Cụm từ này cho thấy bạn nhận ra rằng người kia sẽ hành động tương tự nếu vị trí của hai người đảo ngược. Nó hơi nghiêng về phía trang trọng hơn, mặc dù nó có thể được sử dụng trong một môi trường không chuyên nghiệp.
Ví dụ: Giúp đỡ bạn bè.
A: No problem! Anytime. I’m sure you’d do the same for me. (Không có gì! Bất cứ lúc nào. Tôi chắc chắn bạn cũng sẽ làm điều tương tự với tôi.)
B: Hey, thanks for helping me move. I really appreciate it. (Này, cảm ơn vì đã giúp tôi di chuyển. Tôi thực sự đánh giá cao nó.)
Một số đoạn hội thoại sử dụng You are welcome
Ví dụ 1: Đáp lại lời cảm ơn.
Trong một cuộc họp
Đồng nghiệp: Thank you for your presentation. It was very informative. (Cảm ơn bạn về bài thuyết trình. Nó rất bổ ích.)
Bạn: You’re welcome. I’m glad you found it useful. (Không có gì. Tôi rất vui vì bạn thấy nó hữu ích.)
Ví dụ 2: Khi chia sẻ một thông tin quan trọng với người đối diện.
Bạn: Hey, I have some great news to share with you. There’s going to be a big music festival in the city next month and my favorite band is going to be there! (Này, tôi có một số tin tức tuyệt vời muốn chia sẻ với bạn. Sẽ có một lễ hội âm nhạc lớn ở thành phố vào tháng tới và ban nhạc yêu thích của tôi sẽ có mặt ở đó!)
Bạn của bạn: Wow, that’s amazing! Thank you so much for telling me. I’m definitely going to check it out. (Ôi, thật tuyệt vời! Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nói với tôi. Tôi chắc chắn sẽ kiểm tra nó.)
Bạn: You’re welcome! I know you’re a big fan, so I wanted to be the first to tell you. (Không có gì! Tôi biết bạn là một người hâm mộ cuồng nhiệt nên tôi muốn là người đầu tiên nói với bạn điều đó.)
Ví dụ 3: Nói ngay sau khi giúp đỡ người khác.
Bạn: I can’t find my pen. Do you have an extra one I can borrow? (Mình không tìm thấy bút của mình. Bạn có bút nào cho mình mượn không?)
Bạn học: Yeah, sure. Here. You’re welcome. (Ừ, được thôi. Đây. Không có gì.)
Ví dụ 4: Thể hiện sự khó chịu hoặc tránh rườm rà lễ nghĩa khi làm việc tốt.
(Khó chịu): Một ai đó đang ngáng cửa ra vào làm tắt nghẽn cầu thang vì họ phải tìm một món đồ. Người nói đứng ra giúp đỡ và nói “You’re welcome” với cảm xúc khó chịu.
Ví dụ 5: Cho phép ai làm việc gì.
Bạn: Can I use your kitchen to make some coffee? (Tôi có thể dùng bếp của bạn để pha cà phê không?) Chủ nhà: Of course, you’re welcome to use it. (Tất nhiên rồi, cứ tự nhiên dùng nhé.)
Câu hỏi thường gặp
You are welcome dùng khi nào?
You’re welcome” được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của người khác. Tuy nhiên, thay vì lặp lại câu trả lời này quá nhiều lần, bạn có thể làm phong phú vốn từ vựng và tạo ấn tượng tốt hơn bằng cách sử dụng các cách diễn đạt khác nhau như “No worries”, “My pleasure”, “It was nothing”,…
Mỗi cách nói đều mang một sắc thái riêng, giúp bạn thể hiện sự khiêm tốn, nhiệt tình hoặc thậm chí là sự hóm hỉnh tùy theo ngữ cảnh. Việc lựa chọn cách trả lời phù hợp sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thân thiện hơn.
“You are welcome” hay “You are very welcome”?
Cả “You’re welcome” và “You’re very welcome” đều đúng và được sử dụng tùy thuộc vào tình huống, tương tự như việc bạn chọn nói “Cảm ơn” hay “Cảm ơn rất nhiều”.
Ví dụ: Nếu ai đó nói “Cảm ơn”, bạn có thể trả lời “You’re welcome”. Nếu ai đó nói “Cảm ơn rất nhiều”, bạn có thể trả lời “You’re very welcome”.
Cách nói thay thế của cụm You are welcome là gì?
Bạn đã bao giờ cảm thấy nhàm chán khi chỉ nói ‘You’re welcome’ để đáp lại lời cảm ơn chưa? Đừng lo, tiếng Anh còn rất nhiều cách diễn đạt khác đa dạng và thú vị hơn thế!
Thay vì lặp đi lặp lại câu trả lời quen thuộc, bạn có thể thử những cách nói sau đây:
- Don’t mention it: (Đừng nhắc đến nữa) – Thể hiện sự khiêm tốn, cho thấy việc bạn giúp đỡ là điều bình thường.
- No worries: (Không có gì đáng lo cả) – Thể hiện sự thoải mái và không muốn người khác cảm thấy áy náy.
- Not a problem: (Không phải vấn đề gì cả) – Tương tự như “No worries”, nhấn mạnh rằng việc giúp đỡ không phải là một gánh nặng.
- My pleasure: (Rất vui lòng) – Thể hiện sự nhiệt tình và sẵn lòng giúp đỡ.
- It was nothing: (Không có gì đáng kể) – Làm giảm tầm quan trọng của việc bạn đã làm.
- I’m happy to help: (Tôi rất vui khi được giúp đỡ) – Nhấn mạnh sự sẵn lòng giúp đỡ của bạn.
- Not at all: (Không hề) – Cách nói ngắn gọn nhưng vẫn lịch sự.
- Sure: (Chắc chắn rồi) – Thể hiện sự đồng ý một cách tự nhiên.
- Anytime: (Bất cứ lúc nào) – Mở ra khả năng giúp đỡ trong tương lai.
Xem thêm:
- Động từ to be là gì? Biến thể và cách dùng to be theo các thì
- Kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu nhất
- Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
Cụm từ ‘You’re welcome’ không chỉ đơn thuần là một câu trả lời lịch sự sau lời cảm ơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể được sử dụng để thể hiện nhiều sắc thái khác nhau, từ sự khiêm tốn cho đến cả việc mời gọi hay thậm chí là một chút tự hào.
Tuy nhiên, để tránh gây hiểu nhầm, người nói cần cân nhắc kỹ lưỡng mối quan hệ với người đối diện, đặc biệt khi muốn sử dụng nó để nhấn mạnh một điều gì đó. Đây là một cụm từ vô cùng hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp chúng ta thể hiện sự lịch sự và khéo léo trong các cuộc hội thoại.
Hãy học tập cùng ELSA Speak, các bạn có thể luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc.