Appear là một trong những động từ thú vị có thể đi kèm với nhiều giới từ và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu appear đi với giới từ gì và khám phá cách dùng cấu trúc appear to V.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/appear)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Appear nghĩa là gì? 

Phiên âm:

  • UK: /əˈpɪər/
  • US: /əˈpɪr/

Appear là động từ trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ sự xuất hiện, vẻ ngoài, hoặc trạng thái của một người hoặc vật nào đó. Từ điển Cambridge định nghĩa appear là to start to be seen or to be present.

Bảng liệt kê các ý nghĩa khác nhau của appear:

Ý nghĩaVí dụ
Xuất hiệnThe stars appeared as the sun set. (Những vì sao xuất hiện khi mặt trời lặn.)
Trông có vẻ, có vẻ như, dường nhưShe appears to be very happy with her new job. (Cô ấy có vẻ rất hạnh phúc với công việc mới.)
Được công bố, phát hànhNew products will appear in stores next month. (Các sản phẩm mới sẽ có mặt tại cửa hàng vào tháng tới.)
Ý nghĩa khác nhau của appear
Appear là một động từ có nhiều ý nghĩa
Appear là một động từ có nhiều ý nghĩa

Các loại từ của Appear thường gặp

Bảng liệt kê các loại từ của appear thường gặp:

Từ (loại từ)Phiên âmÝ nghĩa
Appearance (N)/əˈpɪərəns/Sự xuất hiện; diện mạo, vẻ bề ngoài
Appearing (N/ Gerund)/əˈpɪərɪŋ/Việc xuất hiện (dạng danh động từ của appear)
Apparent (Adj)/əˈpær.ənt/Rõ ràng, hiển nhiên
Apparently (Adv)/əˈpær.ənt.li/Rõ ràng là, có vẻ như
Disappear (V)/ˌdɪs.əˈpɪər/Biến mất
Disappearance (N)/ˌdɪs.əˈpɪə.rəns/Sự biến mất
Các loại từ của appear
Một số loại từ của appear
Một số loại từ của appear

Appear đi với giới từ gì?

Appear có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như in, on, to, before tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những giới từ thường gặp đi với appear:

Appear có thể đi kèm với nhiều giới từ
Appear có thể đi kèm với nhiều giới từ

Appear + in

Cấu trúc:

Appear + in + something

Ý nghĩa: Xuất hiện trong, góp mặt trong, thường dùng khi nói về phim ảnh, báo chí, truyền hình, sự kiện, tài liệu hoặc địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • Tina appeared in a famous TV series. (Tina đã xuất hiện trong một bộ phim truyền hình nổi tiếng.)
  • His photo appeared in the newspaper. (Hình của anh ấy đã xuất hiện trên tờ báo.)
Câu ví dụ appear in
Câu ví dụ appear in

Appear + on

Cấu trúc

Appear + on + something

Ý nghĩa: Xuất hiện trên một phương tiện truyền thông, chương trình, hoặc sân khấu.

Ví dụ:

  • John appeared on television last night. (John đã xuất hiện trên truyền hình tối qua.)
  • Tina’s face appeared on the cover of a magazine. (Khuôn mặt của Tina xuất hiện trên bìa tạp chí.)
Câu ví dụ appear on
Câu ví dụ appear on

Appear + to 

Cấu trúc:

Appear + to + V

Ý nghĩa: Dường như, có vẻ như, thường dùng khi nói về nhận định hoặc ấn tượng (không chắc chắn 100%).

Ví dụ:

  • Emma appears to know everyone at the party. (Emma dường như quen biết mọi người trong bữa tiệc.)
  • He appears to have forgotten about our meeting. (Anh ấy dường như đã quên cuộc họp của chúng tôi.)
Câu ví dụ appear to V
Câu ví dụ appear to V

Appear + before

Cấu trúc:

Appear + before + someone/something

Ý nghĩa: Ra trình diện trước ai đó hoặc điều gì đó (thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trang trọng như: tòa án, hội đồng, công chúng)

Ví dụ:

  • The witness appeared before the court yesterday. (Nhân chứng đã ra trình diện trước tòa hôm qua.)
  • The student appeared before the disciplinary committee. (Học sinh đã ra trình diện trước hội đồng kỷ luật.)
Câu ví dụ appear before 
Câu ví dụ appear before 

>> Có thể bạn quan tâm: Với ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak, bạn có thể dễ dàng học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi cùng gia sư AI ngay trên chính chiếc điện thoại thông minh của mình. Trải nghiệm ngay những bài học cá nhân hóa, lộ trình luyện phát âm chuẩn bản xứ để nâng cấp trình độ tiếng Anh mỗi ngày! Khám phá ngay!

Appear to V hay Ving? Các cấu trúc Appear phổ biến

Bên cạnh nghĩa cơ bản là xuất hiện, động từ appear còn được dùng như liên từ (linking verb), mang nghĩa dường như, có vẻ như, dùng để thể hiện sự phán đoán hoặc ấn tượng về ai đó hoặc điều gì đó. Dưới đây là các cấu trúc quan trọng nhất của appear:

Appear + to V

Ý nghĩa: Dường như, có vẻ như (thể hiện sự suy đoán dựa trên quan sát hoặc cảm nhận).

Ví dụ:

  • Oliver appears to know a lot about history. (Oliver dường như biết rất nhiều về lịch sử.)
  • The company appears to offer excellent customer service. (Công ty này có vẻ cung cấp dịch vụ khách hàng rất tốt.)
Câu ví dụ cấu trúc appear + to V
Câu ví dụ cấu trúc appear + to V

Appear + Adj/N

Ý nghĩa: Diễn tả trạng thái, tính chất hoặc ấn tượng bên ngoài.

Ví dụ:

  • Emma appears tired after her long trip. (Emma có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
  • He appears to be a calm and confident leader. (Anh ấy có vẻ là một nhà lãnh đạo điềm tĩnh và tự tin.)
Câu ví dụ cấu trúc appear + Adj/N
Câu ví dụ cấu trúc appear + Adj/N

Appear (that) + Clause

Ý nghĩa: Diễn tả một sự việc hoặc tình huống có vẻ như đúng, thường dùng trong câu tường thuật hoặc nhận xét.

Ví dụ:

  • It appears that Lucas has already left for Paris. (Có vẻ như Lucas đã rời đi Paris rồi.)
  • It appears that there was a misunderstanding. (Có vẻ như đã có một sự hiểu lầm.)
Câu ví dụ cấu trúc appear (that) + Clause
Câu ví dụ cấu trúc appear (that) + Clause

Appear + as if/as though + clause

Ý nghĩa: Dường như, như thể (diễn tả sự giả định dựa trên những gì người nói thấy hoặc cảm nhận).

Ví dụ:

  • Sophia appears as if she hasn’t slept all night. (Sophia có vẻ như chưa ngủ cả đêm.)
  • He appeared as though he had just heard bad news. (Anh ấy trông như thể vừa nghe một tin xấu.)
Câu ví dụ cấu trúc appear + as if/as though + clause
Câu ví dụ cấu trúc appear + as if/as though + clause

Appear to have + V3

Ý nghĩa: Dường như đã làm gì đó (nhấn mạnh hành động có vẻ đã hoàn thành trong quá khứ).

Ví dụ:

  • Mia appears to have forgotten her promise. (Mia dường như đã quên lời hứa của mình.)
  • The project appears to have failed due to a lack of funds. (Dự án có vẻ đã thất bại do thiếu vốn.)
Câu ví dụ cấu trúc appear to have + V3
Câu ví dụ cấu trúc appear to have + V3

Appear to be + V-ing

Ý nghĩa: Dường như đang làm gì đó, thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm quan sát.

Ví dụ:

  • Noah appears to be talking to the manager. (Noah có vẻ đang nói chuyện với người quản lý.)
  • They appear to be working on a new design. (Họ dường như đang làm việc trên một bản thiết kế mới.)
Câu ví dụ cấu trúc appear to be + V-ing
Câu ví dụ cấu trúc appear to be + V-ing

Các cụm từ, idioms liên quan đến Appear

Bảng liệt kê những cụm từ, idioms liên quan đến appear:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Appear in courtRa tòaJohn had to appear in court to face charges of theft. (John phải ra tòa để đối mặt với cáo buộc trộm cắp.)
Appear on TV/screen/stageXuất hiện trên truyền hình/màn hình/sân khấuLily appeared on TV to discuss her new book. (Lily xuất hiện trên truyền hình để nói về cuốn sách mới của cô ấy.)
Appear before a committee/judgeRa trình diện trước hội đồng/thẩm phánThe politician appeared before a judge to clarify his involvement. (Chính trị gia ra trình diện trước thẩm phán để làm rõ sự liên quan của mình.)
Appear unexpectedly/suddenlyXuất hiện bất ngờA deer appeared unexpectedly on the road causing the driver to brake. (Một con nai xuất hiện bất ngờ trên đường khiến tài xế phải phanh gấp.)
Appear out of nowhereXuất hiện từ hư không, bất ngờA car appeared out of nowhere, nearly hitting the pedestrian. (Một chiếc xe bất ngờ xuất hiện, suýt đâm vào người đi bộ.)
Not as it appearsKhông như vẻ bề ngoàiThe house looks old, but it’s not as it appears inside. (Ngôi nhà trông cũ, nhưng bên trong không như vẻ bề ngoài.)
Appear in publicXuất hiện trước công chúngHenry refused to appear in public until the rumors died down. (Henry từ chối xuất hiện trước công chúng cho đến khi tin đồn lắng xuống.)
Appear on the sceneXuất hiện tại nơi xảy ra sự kiệnThe police appeared on the scene minutes after the accident. (Cảnh sát xuất hiện tại hiện trường vài phút sau vụ tai nạn.)
Appear as a guestXuất hiện với tư cách khách mờiGordon appeared as a guest in a cooking show to demonstrate his recipe. (Gordon xuất hiện với tư cách khách mời trong một chương trình nấu ăn để trình diễn công thức của mình.)
Appear out of thin airXuất hiện một cách bất ngờ, không rõ từ đâuThe magician made a rabbit appear out of thin air. (Nhà ảo thuật khiến một con thỏ xuất hiện một cách bất ngờ, không rõ từ đâu.)
Cụm từ, idioms liên quan đến appear
Cụm từ, idioms liên quan đến appear
Cụm từ, idioms liên quan đến appear

>> Khám phá ngay: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày. Click để trải nghiệm ngay!

Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appear

Những từ đồng nghĩa với Appear

Dưới đây là các bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với appear:

Ý nghĩa 1: Xuất hiện

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Show up
/ʃoʊ ʌp/
Xuất hiện, đến nơiAlice showed up unexpectedly at my doorstep. (Alice bất ngờ xuất hiện trước cửa nhà tôi.)
Emerge
/ɪˈmɜːrdʒ/
Dần hiện ra sauNew talents are emerging in the music industry. (Những tài năng mới đang nổi lên trong ngành âm nhạc.)
Come out
/kʌm aʊt/
Lộ ra sau khi không còn bị cheThe moon came out after the clouds parted. (Mặt trăng lộ diện sau khi mây tan.)
Materialize
/məˈtɪr.i.ə.laɪz/
Xuất hiện, trở thành hiện thực một cách rõ ràngHis dreams of success finally materialized. (Giấc mơ thành công của anh ấy cuối cùng thành hiện thực.)
Surface
/ˈsɜːr.fɪs/
Lộ ra, xuất hiện trên bề mặt hoặc xuất hiện lại sau một thời gian ẩnA rare fish surfaced in the Pacific Ocean. (Một loài cá hiếm được phát hiện ở Thái Bình Dương.)
Come into view
/kʌm ˈɪn.tu vjuː/
Lọt vào tầm mắt, bắt đầu nhìn thấy đượcThe lighthouse came into view through the mist. (Ngọn hải đăng xuất hiện trong tầm mắt qua làn sương.)
Become visible
/bɪˈkʌm ˈvɪz.ə.bəl/
Bắt đầu nhìn thấy được Tiny cracks became visible on the wall after the earthquake. (Vết nứt nhỏ bắt đầu nhìn thấy được trên tường sau trận động đất.)
Loom
/luːm/
Hiện ra mờ mờ và thường gây cảm giác đe dọa, bí ẩn hoặc lớn dầnA tall figure loomed in the doorway. (Một bóng người cao lớn hiện ra ở cửa ra vào.)
Turn up
/tɜːrn ʌp/
Được tìm thấy hoặc xuất hiện sau khi vắng mặtThe missing file turned up in the archives. (Tệp tin bị mất được tìm thấy trong kho lưu trữ.)
Arise
/əˈraɪz/
Xuất hiện, nảy sinhDoubts arose after his vague explanation. (Nghi ngờ nảy sinh sau lời giải thích mơ hồ của anh ta.)
Từ đồng nghĩa với appear
Một số từ đồng nghĩa với appear mang nghĩa xuất hiện
Một số từ đồng nghĩa với appear mang nghĩa xuất hiện

Ý nghĩa 2: Có vẻ như, dường như

Từ/ Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Seem
/siːm/
Có vẻ như, dường nhưShe seems happy today. (Hôm nay cô ấy có vẻ vui.
Look like
/lʊk laɪk/
Trông như, có vẻ nhưIt looks like it might rain. (Trời có vẻ như mưa.)
Sound like
/saʊnd laɪk/
Nghe có vẻ nhưThat sounds like a great idea! (Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đấy!)
Come across
/kʌm əˈkrɔːs/
Gặp phải, có vẻ nhưHe came across as very confident during the presentation. (Anh ất có vẻ như rất tự tin trong suốt buổi thuyết trình.)
Từ đồng nghĩa với appear mang nghĩa có vẻ như
Từ đồng nghĩa với appear mang nghĩa có vẻ như
Từ đồng nghĩa với appear mang nghĩa có vẻ như

Những từ trái nghĩa với Appear

Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với appear:

Ý nghĩa 1: Xuất hiện

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
Biến mất khỏi tầm nhìnThe stars disappeared as dawn broke. (Các ngôi sao biến mất khi bình minh ló dạng.)
Vanish
/ˈvænɪʃ/
Mất hút một cách đột ngộtHer smile vanished when she heard the bad news. (Nụ cười của cô ấy mất hút khi nghe tin xấu.)
Fade
/feɪd/
Mờ dần, nhạt dần rồi biến mấtHis memory of the event faded over time. (Ký ức của anh ấy về sự kiện đó mờ dần theo thời gian.)
Melt away
/mɛlt əˈweɪ/
Tan biến dần theo thời gianThe snow melted away in the spring sun. (Tuyết tan biến dần dưới ánh nắng xuân.)
Go out of sight
/goʊ aʊt əv saɪt/
Không còn trong tầm mắtThe ship went out of sight over the horizon. (Con tàu biến mất khỏi tầm nhìn ở phía chân trời.)
Dissolve
/dɪˈzɑːlv/
Tan rã hoặc biến mất vào môi trường xung quanhThe sugar dissolved in the hot water. (Đường tan rã trong nước nóng.)
Evaporate
/ɪˈvæpəreɪt/
Bay hơi rồi biến mất hoàn toànThe water in the pot evaporated after boiling for an hour. (Nước trong nồi bay hơi sau khi sôi một giờ.)
Recede
/rɪˈsiːd/
Lùi dần, phai nhạt dầnThe memories of childhood receded as he focused on the present. (Những ký ức tuổi thơ dần phai nhạt khi anh tập trung vào hiện tại.)
Từ trái nghĩa với appear mang nghĩa xuất hiện
Một số từ trái nghĩa với appear mang nghĩa xuất hiện
Một số từ trái nghĩa với appear mang nghĩa xuất hiện

Ý nghĩa 2: Có vẻ như, dường như

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Seem unlikely
/siːm ʌnˈlaɪkli/
Có vẻ không thể xảy raIt seems unlikely that he will come to the party. (Có vẻ như anh ấy sẽ không đến dự tiệc.)
Look different
/lʊk ˈdɪfərənt/
Trông khác biệtShe looks different without her glasses. (Cô ấy trông khác hẳn khi không đeo kính.)
Sound off
/saʊnd ɔf/
Nghe không đúng, không hợp lýThat sounds off; I don’t think that’s correct. (Nghe có vẻ không ổn; tôi không nghĩ vậy.)
Từ trái nghĩa với appear mang nghĩa có vẻ như
Từ trái nghĩa với appear mang nghĩa có vẻ như
Từ trái nghĩa với appear mang nghĩa có vẻ như

Phân biệt Appear, Seem, Look

Ba động từ appear, seem và look đều có thể mang nghĩa có vẻ như, dường như, cách sử dụng và sắc thái của chúng lại khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:

Tiêu chíAppearSeemLook
Ý nghĩaNhấn mạnh sự thật hoặc bằng chứng khách quan, điều được nhìn thấy hoặc chứng minh được.Nhấn mạnh nhận định, cảm nhận chủ quan, không nhất thiết có bằng chứng rõ ràng.Miêu tả ấn tượng thị giác, những gì mắt thấy bên ngoài.
Cách dùng chính– Dùng cho sự kiện, trạng thái, tính chất.
– Không dùng với like hoặc can’t.
– Dùng cho cảm xúc, ý kiến cá nhân.
– Có thể dùng với like hoặc can’t.
– Dùng để miêu tả vẻ ngoài, trạng thái.
– Có thể dùng với like/as if.
Cấu trúc phổ biến– Appear + adj
– Appear + to V
– Appear that + clause
– Seem + adj
– Seem + to V
– Seem + like
– Seem that + clause
– Can’t seem to V
– Look + adj
– Look + like
– Look + as if + clause
Ví dụ– The road appears wet after the storm. (Con đường có vẻ ướt sau cơn bão.)
– It appears that David forgot his wallet at home. (Có vẻ như David đã quên ví ở nhà.
– Lisa seems worried about the exam tomorrow. (Lisa có vẻ lo lắng về kỳ thi ngày mai.)
– It seemed like a good idea at first. (Ban đầu, điều đó có vẻ là một ý tưởng hay.)
– You look cheerful today, Anna! (Hôm nay trông Anna thật vui vẻ!)
– That restaurant looks expensive from the outside. (Nhà hàng đó trông có vẻ đắt đỏ từ bên ngoài.)
Phân biệt appear, seem, look
Sự khác biệt giữa appear, seem, look
Sự khác biệt giữa appear, seem, look

Những câu hỏi thường gặp

Appear to be là gì?

Appear to be có nghĩa là dường như là, dùng để diễn tả vẻ bề ngoài hoặc cảm nhận.

Ví dụ: He appears to be honest. (Anh ấy có vẻ là người trung thực.)

Quá khứ của Appear là gì?

Quá khứ của Appear là appeared.

Ví dụ: She appeared suddenly at the door. (Cô ấy đã xuất hiện đột ngột ở cửa.)

Sau appear là to V hay Ving?

Sau appear là to V, không dùng V-ing.

Ví dụ: He appears to understand the problem. (Anh ấy dường như hiểu vấn đề.)

Disappear đi với giới từ gì?

Disappear có thể đi với các giới từ from, into, behind, off.

Ví dụ: The cat disappeared from the room. (Con mèo biến mất khỏi căn phòng.)

Appearance đi với giới từ gì?

Appearance thường đi với in, on, before, at tùy ngữ cảnh.

Ví dụ: She made an appearance on TV. (Cô ấy xuất hiện trên truyền hình.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp với Appear 

  1. The singer appeared ___ the stage right on time.
  2. Her photo appeared ___ the front page of the newspaper.
  3. He appeared ___ the judge to give his statement.
  4. The man suddenly appeared ___ the crowd.
  5. The story appeared ___ a famous magazine.
  6. She appeared ___ TV last night for an interview.
  7. The teacher appeared ___ the students with a smile.
  8. His name appeared ___ the list of winners.
  9. The witness appeared ___ court yesterday morning.
  10. A new character appeared ___ the movie halfway through.

Đáp án

  1. on
  2. on
  3. before 
  4. in
  5. in
  6. on
  7. to
  8. on
  9. before
  10. in

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. She appears ___ very confident today.

A. be  B. to be  C. being  

  1. It appears ___ he has made a mistake.

A. that  B. what  C. if  

  1. He appeared ___ the police after the accident.

A. before  B. to  C. on 

  1. The new product appeared ___ the market last month.

A. in  B. on  C. to  

  1. The actor appeared ___ a popular movie last year.

A. on  B. in  C. before  

  1. She didn’t appear ___ understand what I said.

A. to  B. for  C. in 

  1. The magician appeared ___ the stage and amazed everyone.

A. in  B. on  C. before  

  1. He appeared tired, ___ he continued working.

A. or  B. but  C. and 

  1. When did the article first appear ___ print?

A. on  B. in  C. before  

  1. The girl appeared ___ be nervous during the test.

A. in  B. before  C. to  

Đáp án

12345678910
BAABBABBBC

Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc appear đi với giới từ gì, cũng như nắm vững cách sử dụng từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên theo dõi nhiều bài viết bổ ích tại danh mục Từ vựng thông dụng nhé!