Argumentative Essay là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bài luận này yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể và bảo vệ quan điểm đó bằng các lập luận, bằng chứng thuyết phục. Cùng ELSA Speak khám phá cách viết một bài Argumentative Essay đạt điểm cao ấn tượng nhé!

Argumentative Essay là gì?

Trước khi bắt tay vào viết một bài Argumentative Essay, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của nó. Argumentative Essay, hay còn gọi là bài luận tranh luận, là một dạng bài viết học thuật yêu cầu người viết trình bày quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Bạn cần bảo vệ lập luận của mình bằng các bằng chứng, ví dụ và phân tích logic.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tóm lại, Argumentative Essay là bài luận thể hiện quan điểm cá nhân được củng cố bởi lập luận và bằng chứng vững chắc. Mục tiêu chính là thuyết phục người đọc xem xét và đồng tình với quan điểm của bạn.

Argumentative Essay, hay còn gọi là bài luận tranh luận, là một dạng bài viết học thuật
Argumentative Essay, hay còn gọi là bài luận tranh luận, là một dạng bài viết học thuật

Cách nhận biết dạng bài Argumentative Essay

Việc nhận biết đúng dạng bài là bước đầu tiên then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn xác định xem đề bài yêu cầu một bài Argumentative Essay:

  • Câu hỏi yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân: Đề bài thường chứa các từ như “To what extent do you agree or disagree?”, “What is your opinion?”, “Do you think…?”
  • Yêu cầu bảo vệ quan điểm: Đề bài có thể sử dụng các từ như “justify your answer”, “support your opinion with examples”, “give reasons for your answer”.
  • Tính chất tranh luận: Đề bài thường nêu ra một vấn đề gây tranh cãi và yêu cầu bạn chọn một phía để bảo vệ.

Như vậy, bằng cách chú ý đến từ khóa trong đề bài, bạn có thể dễ dàng nhận biết dạng bài Argumentative Essay và chuẩn bị tốt nhất cho bài viết của mình.

Cách nhận biết ARGUMENTATIVE ESSAY
Việc nhận biết đúng dạng bài là bước đầu tiên then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Phân biệt giữa Argumentative Essay và Discussion Essay

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa Argumentative Essay và Discussion Essay. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dạng bài này là rất quan trọng để tránh lạc đề và đạt điểm cao. Phần này sẽ so sánh chi tiết Argumentative Essay và Discussion Essay, giúp bạn dễ dàng phân biệt chúng.

Tiêu chíArgumentative EssayDiscussion Essay
Mục đíchBảo vệ quan điểm cá nhânThảo luận nhiều khía cạnh của vấn đề
Cấu trúcĐưa ra quan điểm rõ ràng và bảo vệ nó xuyên suốt bàiThảo luận cả hai mặt của vấn đề, có thể đưa ra quan điểm ở kết luận
Quan điểm cá nhânBắt buộc phải thể hiện rõ ràngCó thể đưa ra hoặc không
Phong cáchMang tính thuyết phụcMang tính khách quan, phân tích
Thành phần lập luậnTập trung vào lập luận ủng hộ quan điểm của người viếtCân bằng giữa các mặt của vấn đề
Đề bài ví dụĐề bài: Some people believe that the government should invest more money in public transportation. To what extent do you agree or disagree?Đề bài: Discuss the advantages and disadvantages of living in a big city.
Yêu cầu của đề bàiArgumentative – yêu cầu đưa ra quan điểm rõ ràng và bảo vệ nóDiscussion – yêu cầu thảo luận cả ưu điểm và nhược điểm
Bảng Phân biệt giữa Argumentative Essay và Discussion Essay

Nắm vững những điểm khác biệt trên sẽ giúp bạn xác định đúng dạng bài và triển khai bài viết một cách hiệu quả.

Phân biệt giữa Argumentative Essay và Discussion Essay
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dạng bài này là rất quan trọng để tránh lạc đề và đạt điểm cao

Cấu trúc topic Argumentative Essay

Một bài Argumentative Essay hiệu quả cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic. Cấu trúc bài viết mạch lạc sẽ giúp bạn trình bày lập luận một cách thuyết phục và dễ hiểu. Dưới đây là cấu trúc mẫu cho một bài Argumentative Essay:

Cấu trúcArgumentative Essay
IntroductionGiới thiệu vấn đề và nêu rõ quan điểm của bạn.
Body 1Trình bày lập luận đầu tiên ủng hộ quan điểm của bạn. Đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể để làm rõ lập luận.
Body 2Trình bày lập luận thứ hai ủng hộ quan điểm của bạn. Tương tự như Body 1, hãy củng cố lập luận bằng bằng chứng và ví dụ thuyết phục. Bạn cũng có thể đề cập đến quan điểm phản bác và phản biện lại.
ConclusionTóm tắt lại các lập luận chính và khẳng định lại quan điểm của bạn.
Cấu trúc topic Argumentative Essay

Việc bám sát cấu trúc này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, logic, và tăng khả năng thuyết phục người đọc.

Một bài Argumentative Essay hiệu quả cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic
Một bài Argumentative Essay hiệu quả cần tuân theo một cấu trúc rõ ràng và logic

Hướng dẫn cách viết dạng bài Argumentative Essay

Để viết một bài Argumentative Essay hiệu quả, bạn cần nắm vững cách triển khai từng phần của bài viết, từ mở bài, thân bài đến kết luận. Phần này sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết từng phần, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

Mở bài

Một mở bài ấn tượng sẽ thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu rõ ràng quan điểm của bạn. Hãy bắt đầu bằng một câu dẫn dắt chung về chủ đề, sau đó nêu rõ quan điểm của mình.

Ví dụ: Đề bài: Some people believe that the government should invest more money in public transportation. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu mở bài: The allocation of government funds is a subject of ongoing debate, with various sectors vying for prioritization. While some argue for increased spending on healthcare or education, I firmly believe that investing more in public transportation should be a top priority due to its significant economic and environmental benefits.

Dịch nghĩa: Việc phân bổ ngân sách chính phủ là một chủ đề tranh luận liên tục, với nhiều lĩnh vực cạnh tranh để được ưu tiên. Trong khi một số người tranh luận cho việc tăng chi tiêu cho y tế hoặc giáo dục, tôi tin chắc rằng đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng nên là ưu tiên hàng đầu do những lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể của nó.

Việc mở bài rõ ràng và thu hút sẽ giúp bài viết của bạn gây ấn tượng tốt với người đọc
Việc mở bài rõ ràng và thu hút sẽ giúp bài viết của bạn gây ấn tượng tốt với người đọc

Thân bài

Thân bài là phần quan trọng nhất của Argumentative Essay, nơi bạn trình bày và bảo vệ các lập luận của mình. Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một lập luận cụ thể, được hỗ trợ bởi bằng chứng và ví dụ chi tiết.

Ví dụ: Tiếp tục với đề bài trên.

Bài mẫu thân bài (đoạn 1): Firstly, a well-developed public transportation system can stimulate economic growth. Efficient and affordable public transit encourages people to commute to work and access businesses across a wider area, boosting employment opportunities and consumer spending. For instance, cities with comprehensive subway systems, like London or Tokyo, often experience higher levels of economic activity compared to cities reliant on private vehicles.

Dịch nghĩa: Thứ nhất, một hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt có thể kích thích tăng trưởng kinh tế. Giao thông công cộng hiệu quả và giá cả phải chăng khuyến khích mọi người đi làm và tiếp cận các doanh nghiệp trên một khu vực rộng lớn hơn, thúc đẩy cơ hội việc làm và chi tiêu của người tiêu dùng. Ví dụ, các thành phố có hệ thống tàu điện ngầm toàn diện, như London hoặc Tokyo, thường có mức độ hoạt động kinh tế cao hơn so với các thành phố phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.

Bài mẫu thân bài (đoạn 2): Secondly, prioritizing public transportation contributes significantly to environmental protection. By reducing the number of private cars on the road, we can mitigate traffic congestion and decrease harmful emissions, thus improving air quality and combating climate change. The success of Copenhagen’s cycle-friendly infrastructure demonstrates how prioritizing alternative modes of transport can create a greener and healthier urban environment.

Dịch nghĩa: Thứ hai, ưu tiên giao thông công cộng đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ môi trường. Bằng cách giảm số lượng ô tô cá nhân trên đường, chúng ta có thể giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và giảm lượng khí thải độc hại, từ đó cải thiện chất lượng không khí và chống biến đổi khí hậu. Sự thành công của cơ sở hạ tầng thân thiện với xe đạp của Copenhagen cho thấy cách ưu tiên các phương thức giao thông thay thế có thể tạo ra một môi trường đô thị xanh hơn và lành mạnh hơn.

Phần thân bài chi tiết và thuyết phục chính là chìa khoá để đạt điểm cao
Phần thân bài chi tiết và thuyết phục chính là chìa khoá để đạt điểm cao

Kết bài

Kết bài là phần tổng kết lại các lập luận chính và khẳng định lại quan điểm của bạn một cách mạnh mẽ. Tránh đưa ra thông tin mới trong phần kết luận.

Ví dụ: Tiếp tục với đề bài trên.

Bài mẫu kết bài: In conclusion, investing more in public transportation offers substantial advantages for both the economy and the environment. By facilitating economic growth and promoting sustainable practices, enhanced public transit systems contribute to a more prosperous and environmentally responsible future. Therefore, governments should prioritize funding for public transportation to reap these significant benefits.

Dịch nghĩa: Tóm lại, đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng mang lại những lợi thế đáng kể cho cả nền kinh tế và môi trường. Bằng cách tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy các hoạt động bền vững, hệ thống giao thông công cộng được cải thiện góp phần vào một tương lai thịnh vượng và có trách nhiệm với môi trường hơn. Do đó, chính phủ nên ưu tiên cấp vốn cho giao thông công cộng để gặt hái những lợi ích đáng kể này.

Một kết bài súc tích và mạnh mẽ sẽ để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc
Một kết bài súc tích và mạnh mẽ sẽ để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc

Việc luyện thi IELTS nói riêng và học tiếng Anh nói chung cũng cần được hoạch định chiến lược và lộ trình học chi tiết để đem lại hiệu quả cao nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội cùng ELSA Speak đồng hành trên hành trình chinh phục IELTS! Học ngay!

Từ vựng thông dụng của Argumentative Essay

Sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng bài Argumentative Essay. Phần này cung cấp một số từ vựng thông dụng thường xuất hiện trong dạng bài này, giúp bạn làm phong phú vốn từ và diễn đạt ý tưởng hiệu quả hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
allocation/ˌæləˈkeɪʃn/sự phân bổ
ongoing/ˈɒnɡəʊɪŋ/đang diễn ra
vying/ˈvaɪɪŋ/cạnh tranh
prioritization/praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃn/sự ưu tiên hóa
firmly/ˈfɜːmli/vững chắc, kiên quyết
stimulate/ˈstɪmjuleɪt/kích thích
efficient/ɪˈfɪʃnt/hiệu quả
affordable/əˈfɔːdəbl/giá cả phải chăng
commute/kəˈmjuːt/đi làm, đi lại hàng ngày
comprehensive/ˌkɒmprɪˈhensɪv/toàn diện
mitigate/ˈmɪtɪɡeɪt/giảm thiểu, làm dịu bớt
congestion/kənˈdʒestʃən/sự tắc nghẽn
emissions/ɪˈmɪʃnz/khí thải
sustainable/səˈsteɪnəbl/bền vững
prosperous/ˈprɒspərəs/thịnh vượng
environmentally responsible/ɪnˌvaɪrənˈmentəli rɪˈspɒnsəbl/có trách nhiệm với môi trường
Bảng Từ vựng thông dụng của Argumentative Essay
Từ vựng học thuật của Argumentative Essay giúp bạn làm phong phú vốn từ
Từ vựng học thuật của Argumentative Essay giúp bạn làm phong phú vốn từ

Bài văn mẫu Argumentative Essay

Để hiểu rõ hơn về cách viết một bài Argumentative Essay hoàn chỉnh, hãy cùng ELSA Speak tham khảo một số bài văn mẫu dưới đây. Mỗi bài viết sẽ tập trung vào một chủ đề khác nhau và được phân tích chi tiết về từ vựng và cấu trúc.

Bài văn mẫu 1

Đề bài: Some people argue that investing in renewable energy is crucial for the future. To what extent do you agree or disagree?

Bài văn:
The world is facing an unprecedented energy crisis, and the reliance on fossil fuels is becoming increasingly unsustainable. I firmly believe that investing in renewable energy sources is not just important, but absolutely crucial for the future of our planet. This essay will explore the economic, environmental, and social benefits of transitioning to renewable energy.

Firstly, renewable energy sources offer long-term economic stability. While the initial investment costs may be high, renewable energy ultimately reduces dependence on volatile fossil fuel markets, protecting economies from price fluctuations and supply disruptions. Furthermore, the renewable energy sector creates numerous job opportunities, from manufacturing and installation to maintenance and research.

Secondly, transitioning to renewable energy is essential for mitigating climate change. Burning fossil fuels releases harmful greenhouse gases, contributing to global warming and its devastating consequences. Renewable energy sources, such as solar and wind power, produce clean energy, minimizing our carbon footprint and preserving the environment for future generations.

Finally, investing in renewable energy promotes social equity. By providing access to clean and affordable energy, particularly in developing countries, we can improve living standards, reduce poverty, and foster sustainable development. This empowers communities and creates a more equitable future for all.

In conclusion, the transition to renewable energy is not merely a desirable option, but a necessary step for securing a sustainable and prosperous future. The economic, environmental, and social benefits of renewable energy are undeniable, making it a crucial investment for the well-being of our planet and its inhabitants.

Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Importance of Investing on Renewable Energy
Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Importance of Investing on Renewable Energy

Dịch nghĩa:
Thế giới đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng năng lượng chưa từng có, và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đang ngày càng trở nên không bền vững. Tôi tin chắc rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ quan trọng, mà còn cực kỳ quan trọng đối với tương lai của hành tinh chúng ta. Bài luận này sẽ khám phá những lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.

Thứ nhất, các nguồn năng lượng tái tạo mang lại sự ổn định kinh tế lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao, nhưng năng lượng tái tạo cuối cùng làm giảm sự phụ thuộc vào các thị trường nhiên liệu hóa thạch biến động, bảo vệ các nền kinh tế khỏi biến động giá cả và gián đoạn nguồn cung. Hơn nữa, ngành năng lượng tái tạo tạo ra nhiều cơ hội việc làm, từ sản xuất và lắp đặt đến bảo trì và nghiên cứu.

Thứ hai, việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là điều cần thiết để giảm thiểu biến đổi khí hậu. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí nhà kính có hại, góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu và những hậu quả tàn khốc của nó. Các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, tạo ra năng lượng sạch, giảm thiểu lượng khí thải carbon của chúng ta và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.

Cuối cùng, đầu tư vào năng lượng tái tạo thúc đẩy công bằng xã hội. Bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận năng lượng sạch và giá cả phải chăng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, chúng ta có thể cải thiện mức sống, giảm nghèo đói và thúc đẩy phát triển bền vững. Điều này trao quyền cho các cộng đồng và tạo ra một tương lai công bằng hơn cho tất cả mọi người.

Tóm lại, việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không chỉ đơn thuần là một lựa chọn mong muốn, mà là một bước cần thiết để đảm bảo một tương lai bền vững và thịnh vượng. Những lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội của năng lượng tái tạo là không thể phủ nhận, khiến nó trở thành một khoản đầu tư quan trọng cho sự thịnh vượng của hành tinh chúng ta và cư dân của nó.

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
unprecedented/ʌnˈpresɪdentɪd/chưa từng có
unsustainable/ˌʌnsəˈsteɪnəbl/không bền vững
crucial/ˈkruːʃl/quan trọng
volatile/ˈvɒlətaɪl/biến động
mitigate/ˈmɪtɪɡeɪt/giảm thiểu
Bảng từ vựng Bài văn mẫu 1

Bài văn mẫu 2

Đề bài: Discuss the positive and negative impacts of social media on young people.

Bài văn:
Social media has become an undeniable force in the 21st century, profoundly impacting the lives of young people. While it offers numerous benefits, such as enhanced communication and access to information, it also presents significant challenges, including cyberbullying and privacy concerns. This essay will explore both the positive and negative impacts of social media on young people.

One major advantage of social media is its ability to connect people globally. Young people can easily communicate with friends and family, regardless of location, fostering stronger relationships and building online communities. Furthermore, social media platforms provide access to vast amounts of information, enabling young people to learn about different cultures, current events, and a wide range of topics.

However, social media also poses several risks. Cyberbullying, for instance, has become a pervasive issue, causing emotional distress and psychological harm to many young people. The anonymity and accessibility of online platforms can embolden bullies and create a hostile environment for victims. Moreover, privacy concerns are paramount in the digital age. Sharing personal information online can expose young people to identity theft, data breaches, and other security risks.

In conclusion, while social media offers undeniable benefits in terms of communication and access to information, it also presents significant challenges related to cyberbullying and privacy. It is crucial for young people to use social media responsibly and for parents and educators to provide guidance on navigating the complexities of the digital world.

Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Impact of Social Media on Young People
Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Impact of Social Media on Young People

Dịch nghĩa:

Mạng xã hội đã trở thành một lực lượng không thể phủ nhận trong thế kỷ 21, tác động sâu sắc đến cuộc sống của những người trẻ tuổi. Mặc dù nó mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như giao tiếp được cải thiện và khả năng tiếp cận thông tin, nhưng nó cũng đưa ra những thách thức đáng kể, bao gồm cả việc bắt nạt qua mạng và các mối lo ngại về quyền riêng tư. Bài luận này sẽ khám phá cả tác động tích cực và tiêu cực của mạng xã hội đối với giới trẻ.

Một lợi thế lớn của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người trên toàn cầu. Những người trẻ tuổi có thể dễ dàng giao tiếp với bạn bè và gia đình, bất kể vị trí, nuôi dưỡng các mối quan hệ bền chặt hơn và xây dựng cộng đồng trực tuyến. Hơn nữa, các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp quyền truy cập vào một lượng lớn thông tin, cho phép những người trẻ tuổi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, các sự kiện hiện tại và một loạt các chủ đề.

Tuy nhiên, mạng xã hội cũng đặt ra một số rủi ro. Chẳng hạn, bắt nạt qua mạng đã trở thành một vấn đề phổ biến, gây ra đau khổ về tình cảm và tổn hại tâm lý cho nhiều người trẻ tuổi. Tính ẩn danh và khả năng tiếp cận của các nền tảng trực tuyến có thể khuyến khích những kẻ bắt nạt và tạo ra môi trường thù địch cho nạn nhân. Hơn nữa, mối lo ngại về quyền riêng tư là tối quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến có thể khiến những người trẻ tuổi bị đánh cắp danh tính, vi phạm dữ liệu và các rủi ro bảo mật khác.

Kết luận, mặc dù mạng xã hội mang lại lợi ích không thể phủ nhận về giao tiếp và tiếp cận thông tin, nhưng nó cũng đưa ra những thách thức đáng kể liên quan đến bắt nạt qua mạng và quyền riêng tư. Điều quan trọng là những người trẻ tuổi phải sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm và cha mẹ và nhà giáo dục phải hướng dẫn về cách điều hướng sự phức tạp của thế giới kỹ thuật số.

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
profoundly/prəˈfaʊndli/sâu sắc
enhanced/ɪnˈhɑːnst/nâng cao
fostering/ˈfɒstərɪŋ/nuôi dưỡng
pervasive/pəˈveɪsɪv/lan rộng
paramount/ˈpærəmaʊnt/tối quan trọng
Bảng từ vựng Bài văn mẫu 2

Bài văn mẫu 3

Đề bài: Many people believe that learning a foreign language is essential in today’s world. Do you agree or disagree?

Bài văn:
In today’s increasingly interconnected world, the ability to communicate in multiple languages is becoming ever more valuable. I strongly agree that learning a foreign language is essential in the 21st century, offering a multitude of cognitive, career, and personal benefits.

Firstly, learning a foreign language enhances cognitive abilities. Studies have shown that bilingualism improves memory, problem-solving skills, and multitasking abilities. It also strengthens cognitive flexibility and enhances overall mental agility. The process of acquiring new vocabulary and grammar structures challenges the brain and promotes mental sharpness.

Secondly, proficiency in a foreign language opens doors to numerous career opportunities. In a globalized marketplace, businesses value employees who can communicate with clients and partners from different cultural backgrounds. Knowing a foreign language can give job seekers a competitive edge and increase their earning potential.

Finally, learning a foreign language enriches personal experiences. It allows individuals to connect with people from different cultures on a deeper level, fostering greater understanding and appreciation of diverse perspectives. Traveling becomes more immersive and rewarding, enabling individuals to engage with local communities and experience the world in a more meaningful way.

In conclusion, learning a foreign language is undoubtedly essential in today’s world. The cognitive, career, and personal advantages it offers are undeniable, equipping individuals with valuable skills and enriching their lives in countless ways.

Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Benefits of Learning a Foreign Language
Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Benefits of Learning a Foreign Language

Dịch nghĩa:

Trong thế giới ngày càng kết nối với nhau ngày nay, khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ đang ngày càng trở nên có giá trị hơn. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng việc học ngoại ngữ là điều cần thiết trong thế kỷ 21, mang lại vô số lợi ích về nhận thức, nghề nghiệp và cá nhân.

Thứ nhất, học ngoại ngữ giúp nâng cao khả năng nhận thức. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng hai ngôn ngữ giúp cải thiện trí nhớ, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng đa nhiệm. Nó cũng tăng cường sự linh hoạt nhận thức và nâng cao sự nhanh nhẹn tinh thần tổng thể. Quá trình tiếp thu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới thách thức não bộ và thúc đẩy sự sắc bén về tinh thần.

Thứ hai, thành thạo ngoại ngữ mở ra cánh cửa cho nhiều cơ hội nghề nghiệp. Trong một thị trường toàn cầu hóa, các doanh nghiệp coi trọng những nhân viên có thể giao tiếp với khách hàng và đối tác từ các nền văn hóa khác nhau. Biết ngoại ngữ có thể mang lại cho người tìm việc lợi thế cạnh tranh và tăng khả năng kiếm tiền của họ.

Cuối cùng, việc học ngoại ngữ làm phong phú thêm trải nghiệm cá nhân. Nó cho phép các cá nhân kết nối với những người từ các nền văn hóa khác nhau ở mức độ sâu sắc hơn, thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá cao hơn về các quan điểm đa dạng. Việc đi du lịch trở nên nhập vai và bổ ích hơn, cho phép các cá nhân tham gia vào cộng đồng địa phương và trải nghiệm thế giới theo một cách có ý nghĩa hơn.

Kết luận, học ngoại ngữ chắc chắn là điều cần thiết trong thế giới ngày nay. Những lợi ích về nhận thức, nghề nghiệp và cá nhân mà nó mang lại là không thể phủ nhận, trang bị cho các cá nhân những kỹ năng quý báu và làm phong phú thêm cuộc sống của họ theo vô số cách.

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
interconnected/ˌɪntəkəˈnektɪd/kết nối với nhau
multitude/ˈmʌltɪtjuːd/vô số
cognitive/ˈkɒɡnətɪv/nhận thức
bilingualism/baɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/sử dụng hai ngôn ngữ
proficiency/prəˈfɪʃnsi/thành thạo
immersive/ɪˈmɜːsɪv/nhập vai, đắm chìm
Từ vựng Bài văn mẫu 3

Bài văn mẫu 4

Đề bài: Technology plays an increasingly important role in education. Discuss the advantages and disadvantages of this.

Bài văn:
Technology has revolutionized many aspects of modern life, and education is no exception. While the integration of technology in classrooms presents both advantages and disadvantages, I believe its potential to enhance learning experiences outweighs the potential drawbacks.

One of the primary benefits of technology in education is its ability to personalize learning. Educational software and online platforms can adapt to individual student needs, providing customized learning paths and targeted support. This allows students to learn at their own pace and focus on areas where they need the most help.

Furthermore, technology can make learning more engaging and interactive. Interactive simulations, virtual field trips, and educational games can capture students’ attention and make learning more enjoyable. This can lead to increased motivation and a deeper understanding of complex concepts.

However, the use of technology in education also presents some challenges. Over-reliance on technology can hinder the development of essential skills, such as critical thinking and problem-solving, if not implemented thoughtfully. Furthermore, the digital divide can exacerbate existing inequalities, as students from low-income families may not have access to the same technological resources as their more affluent peers.

In conclusion, while there are potential downsides to the increasing role of technology in education, the benefits it offers in terms of personalized learning and increased engagement are significant. By addressing the challenges and ensuring equitable access to technology, we can harness its power to create more effective and enriching learning experiences for all students.

Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Role of Technology in Education
Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Role of Technology in Education

Dịch nghĩa:

Công nghệ đã cách mạng hóa nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại, và giáo dục cũng không ngoại lệ. Mặc dù việc tích hợp công nghệ trong lớp học mang lại cả lợi thế và bất lợi, tôi tin rằng tiềm năng của nó để nâng cao trải nghiệm học tập vượt trội hơn những hạn chế tiềm ẩn.

Một trong những lợi ích chính của công nghệ trong giáo dục là khả năng cá nhân hóa việc học. Phần mềm giáo dục và nền tảng trực tuyến có thể thích ứng với nhu cầu của từng học sinh, cung cấp các lộ trình học tập tùy chỉnh và hỗ trợ có mục tiêu. Điều này cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng mình và tập trung vào các lĩnh vực mà họ cần được giúp đỡ nhiều nhất.

Hơn nữa, công nghệ có thể làm cho việc học trở nên hấp dẫn và tương tác hơn. Mô phỏng tương tác, chuyến đi thực tế ảo và trò chơi giáo dục có thể thu hút sự chú ý của học sinh và làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Điều này có thể dẫn đến tăng động lực và hiểu sâu hơn về các khái niệm phức tạp.

Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ trong giáo dục cũng đặt ra một số thách thức. Việc quá phụ thuộc vào công nghệ có thể cản trở sự phát triển của các kỹ năng thiết yếu, chẳng hạn như tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, nếu không được thực hiện một cách chu đáo. Hơn nữa, sự phân chia kỹ thuật số có thể làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng hiện có, vì học sinh từ các gia đình có thu nhập thấp có thể không được tiếp cận với các nguồn lực công nghệ giống như các đồng nghiệp giàu có hơn của họ.

Kết luận, mặc dù có những mặt trái tiềm ẩn đối với vai trò ngày càng tăng của công nghệ trong giáo dục, nhưng những lợi ích mà nó mang lại về mặt học tập cá nhân hóa và tăng cường sự tham gia là rất đáng kể. Bằng cách giải quyết các thách thức và đảm bảo khả năng tiếp cận công nghệ một cách công bằng, chúng ta có thể khai thác sức mạnh của nó để tạo ra trải nghiệm học tập hiệu quả và phong phú hơn cho tất cả học sinh.

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
revolutionized/ˌrevəˈluːʃənaɪzd/cách mạng hóa
integration/ˌɪntɪˈɡreɪʃn/sự tích hợp, hội nhập
enhance/ɪnˈhɑːns/nâng cao
personalize/ˈpɜːsənəlaɪz/cá nhân hóa
engaging/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/hấp dẫn, lôi cuốn
hinder/ˈhɪndə(r)/cản trở
exacerbate/ɪɡˈzæsəbeɪt/làm trầm trọng thêm
Từ vựng Bài văn mẫu 4

Bài văn mẫu 5

Đề bài: Some people believe that physical activity should be a compulsory part of the school curriculum. To what extent do you agree or disagree?

Bài văn:
In an era increasingly dominated by sedentary lifestyles and screen time, the importance of physical activity cannot be overstated. I firmly agree that physical activity should be a compulsory part of the school curriculum, contributing not only to students’ physical health but also to their academic performance and overall well-being.

Firstly, regular physical activity is crucial for maintaining physical health. It helps to control weight, strengthen bones and muscles, and reduce the risk of developing chronic diseases such as heart disease, stroke, and type 2 diabetes. Making physical activity compulsory in schools ensures that children develop healthy habits from a young age.

Moreover, physical activity has been shown to improve cognitive function and academic performance. Exercise increases blood flow to the brain, which can enhance memory, attention span, and concentration. This can lead to improved academic outcomes and better overall learning experiences.

Furthermore, participating in physical activity can promote social and emotional development. Team sports and group activities teach children valuable life skills such as teamwork, communication, and leadership. Physical activity can also boost self-esteem, reduce stress, and improve mood, contributing to overall well-being.

While some may argue that schools should focus primarily on academic subjects, I believe that physical education is just as important. By making physical activity a compulsory part of the curriculum, schools can help students develop healthy habits, improve their academic performance, and enhance their overall well-being, preparing them for a healthier and more fulfilling life.

Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Importance of Physical Activity
Bài mẫu Argumentative Essay chủ đề The Importance of Physical Activity

Dịch nghĩa:

Trong một kỷ nguyên ngày càng bị chi phối bởi lối sống ít vận động và thời gian sử dụng màn hình, tầm quan trọng của hoạt động thể chất không thể được nói quá. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng hoạt động thể chất nên là một phần bắt buộc của chương trình giảng dạy ở trường học, không chỉ đóng góp vào sức khỏe thể chất của học sinh mà còn cả thành tích học tập và hạnh phúc tổng thể của họ.

Thứ nhất, hoạt động thể chất thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất. Nó giúp kiểm soát cân nặng, tăng cường xương và cơ bắp, và giảm nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính như bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường type 2. Việc bắt buộc hoạt động thể chất trong trường học đảm bảo rằng trẻ em phát triển thói quen lành mạnh ngay từ khi còn nhỏ.

Hơn nữa, hoạt động thể chất đã được chứng minh là cải thiện chức năng nhận thức và thành tích học tập. Tập thể dục làm tăng lưu lượng máu đến não, giúp cải thiện trí nhớ, khoảng thời gian chú ý và sự tập trung. Điều này có thể dẫn đến kết quả học tập được cải thiện và trải nghiệm học tập tổng thể tốt hơn.

Hơn nữa, tham gia vào hoạt động thể chất có thể thúc đẩy sự phát triển xã hội và cảm xúc. Thể thao đồng đội và các hoạt động nhóm dạy trẻ em những kỹ năng sống quý giá như làm việc nhóm, giao tiếp và lãnh đạo. Hoạt động thể chất cũng có thể nâng cao lòng tự trọng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng, góp phần vào hạnh phúc tổng thể.

Mặc dù một số người có thể lập luận rằng trường học nên tập trung chủ yếu vào các môn học thuật, tôi tin rằng giáo dục thể chất cũng quan trọng không kém. Bằng cách biến hoạt động thể chất thành một phần bắt buộc của chương trình giảng dạy, trường học có thể giúp học sinh phát triển thói quen lành mạnh, cải thiện thành tích học tập và nâng cao hạnh phúc tổng thể của họ, chuẩn bị cho họ một cuộc sống khỏe mạnh và viên mãn hơn.

Từ vựng:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
sedentary/ˈsedntəri/ít vận động, thụ động
overstated/ˌəʊvəˈsteɪtɪd/nói quá, phóng đại
compulsory/kəmˈpʌlsəri/bắt buộc
chronic/ˈkrɒnɪk/mãn tính
cognitive/ˈkɒɡnətɪv/nhận thức
enhance/ɪnˈhɑːns/nâng cao
fulfilling/fʊlˈfɪlɪŋ/thỏa mãn, trọn vẹn
Từ vựng Bài văn mẫu 5

Lưu ý khi làm bài Argumentative Essay

Để đạt điểm cao trong bài Argumentative Essay, ngoài việc nắm vững cấu trúc và cách triển khai, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây. Những lưu ý này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.

Làm nổi bật luận điểm của bài

Luận điểm rõ ràng và mạnh mẽ là cốt lõi của một bài Argumentative Essay thành công. Hãy đảm bảo luận điểm của bạn được nêu rõ ràng ngay từ phần mở bài và được duy trì xuyên suốt bài viết. Tránh lan man sang các ý phụ không liên quan đến luận điểm chính. Mỗi đoạn thân bài nên tập trung phát triển và củng cố luận điểm bằng các lập luận và bằng chứng cụ thể.

Phân tích mặt còn lại của đề bài

Mặc dù bạn đang bảo vệ quan điểm cá nhân, việc xem xét và phân tích quan điểm đối lập sẽ làm tăng tính khách quan và thuyết phục cho bài viết. Hãy dành một phần trong thân bài để trình bày quan điểm ngược lại, sau đó phản biện lại bằng các lập luận của riêng bạn. Điều này cho thấy bạn đã suy nghĩ toàn diện về vấn đề và củng cố thêm sức mạnh cho lập luận của mình.

Sử dụng các luận điểm và ví dụ để hỗ trợ cho lập luận của bạn

Mỗi lập luận cần được hỗ trợ bởi các bằng chứng và ví dụ cụ thể, giúp minh họa và làm rõ ý của bạn. Ví dụ có thể đến từ các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê, sự kiện lịch sử, hoặc kinh nghiệm cá nhân. Hãy lựa chọn ví dụ phù hợp và thuyết phục, tránh sử dụng những ví dụ chung chung hoặc không rõ ràng.

Áp dụng từ vựng đa dạng và hợp lý cho từng chủ đề

Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Hãy lựa chọn từ vựng phù hợp với chủ đề của bài viết và sử dụng một cách linh hoạt, tránh lặp lại từ quá nhiều lần. Đồng thời, hãy chú ý đến ngữ pháp và chính tả để đảm bảo bài viết của bạn mạch lạc và dễ hiểu.

Những lưu ý này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.
Những lưu ý này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về Argumentative Essay và những kiến thức cần thiết để chinh phục dạng bài này trong IELTS Writing Task 2. Để nâng cao kỹ năng viết luận và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham khảo thêm Khóa học luyện thi tiếng Anh và luyện thi IELTS chất lượng của ELSA Speak nhé!