Rèn luyện thường xuyên các bài tập thì hiện tại đơn và tương lai đơn là phương pháp hiệu quả nhất để bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. ELSA Speak đã biên soạn hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết giúp bạn học dễ dàng phân biệt và áp dụng chính xác hai thì này vào giao tiếp thực tế. Cùng theo dõi và khám phá trọn bộ kiến thức hữu ích được chia sẻ ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Ôn tập tổng quan về thì hiện tại đơn và tương lai đơn
Để giải quyết chính xác các bài tập ngữ pháp tiếng Anh, bạn học cần hệ thống hóa và so sánh sự khác biệt cơ bản giữa các thì trong tiếng Anh một cách rõ ràng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Bạn có thể xem lại kiến thức chuyên sâu tại các bài viết về thì hiện tại đơn và tương lai đơn mà ELSA Speak đã chia sẻ trước khi đi vào so sánh chi tiết.
Công thức thì hiện tại đơn và tương lai đơn
Việc ghi nhớ chính xác cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn là bước đệm đầu tiên giúp bạn xây dựng câu hoàn chỉnh và tránh lỗi sai cơ bản.
| Thành phần | Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Thì tương lai đơn (Future Simple) |
| Động từ to be | (+) S + am/is/are + N/Adj (-) S + am/is/are + not + N/Adj (?) Am/is/are + S + N/Adj? | (+) S + will + be + N/Adj (-) S + will + not + be + N/Adj (?) Will + S + be + N/Adj? |
| Động từ thường | (+) S + V(s/es) (-) S + do/does + not + V_inf (?) Do/does + S + V_inf? | (+) S + will + V_inf (-) S + will + not + V_inf (?) Will + S + V_inf? |
| Lưu ý | I/We/You/They + V_inf He/She/It + V(s/es) | Dùng Will cho tất cả các ngôi (S) |

Cách dùng thì hiện tại đơn và tương lai đơn
Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng cụ thể của từng thì sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp chính xác và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp tiếng Anh hoặc làm bài thi.
| Mục đích sử dụng | Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Thì tương lai đơn (Future Simple) |
| Hành động lặp lại | Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại. | Không dùng cho hành động lặp lại ở hiện tại. |
| Sự thật hiển nhiên | Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên không thể chối cãi. | Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác thực. |
| Quyết định | Không dùng cho quyết định tức thời. | Diễn tả quyết định nảy sinh ngay tại thời điểm nói (chưa có kế hoạch trước). |
| Lịch trình | Diễn tả lịch trình tàu xe, thời gian biểu cố định (mang ý nghĩa tương lai nhưng dùng cấu trúc hiện tại đơn). | Không dùng cho lịch trình cố định đã được lên kế hoạch. |
| Lời hứa/Yêu cầu | Không dùng cho lời hứa/yêu cầu. | Diễn tả lời hứa, lời đe dọa, lời đề nghị hoặc yêu cầu. |

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và tương lai đơn
Những trạng từ chỉ thời gian đặc trưng dưới đây đóng vai trò như kim chỉ nam giúp người học nhận diện nhanh chóng dạng cấu trúc cần sử dụng trong các câu hỏi trắc nghiệm.
| Loại từ | Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Thì tương lai đơn (Future Simple) |
| Trạng từ chỉ tần suất | Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never… | Không thường xuyên sử dụng các trạng từ chỉ tần suất này (trừ trường hợp nhấn mạnh). |
| Cụm từ thời gian | Every (day/week/month/year), in the morning/afternoon/evening, at night/noon… | Tomorrow, next (week/month/year), in + thời gian (in 2 days, in 2050)… |
| Động từ chỉ quan điểm | Không dùng làm dấu hiệu nhận biết chính. | Think, believe, suppose, promise, hope, expect… (thường đi sau chủ ngữ I). |
| Trạng từ chỉ quan điểm | Không dùng làm dấu hiệu nhận biết chính. | Perhaps, probably, maybe… |

| Để áp dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp vào giao tiếp thực tế, bạn hãy đăng ký tài khoản ELSA Speak ngay hôm nay. Công nghệ độc quyền với gia sư A.I. sẽ đồng hành cùng bạn sửa lỗi phát âm chi tiết và rèn luyện phản xạ tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. |

Bài tập thì hiện tại đơn và tương lai đơn cơ bản và nâng cao có đáp án
Việc thực hành với các dạng bài tập hỗn hợp dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện phản xạ phân biệt ngữ cảnh nhanh chóng và chính xác giữa thì hiện tại đơn và tương lai đơn trong tiếng Anh.
| Xác định chính xác năng lực hiện tại là bước đệm quan trọng giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Anh phù hợp và tiết kiệm thời gian. Mời bạn thực hiện bài test trình độ tiếng Anh hoàn toàn miễn phí từ ELSA Speak để nhận đánh giá chi tiết về kỹ năng của bản thân nhé! |
Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, D) để hoàn thành các câu sau:
- The sun __ in the East and __ in the West.
A. rise – set
B. rises – sets
C. will rise – set
D. rises – will set - I think Vietnam __ the next football match.
A. wins
B. win
C. will win
D. is winning - Look at the schedule. The train __ at 7:00 AM tomorrow.
A. leaves
B. will leave
C. leave
D. is leaving - She __ coffee very often, but she __ tea.
A. doesn’t drink – loves
B. don’t drink – love
C. won’t drink – will love
D. doesn’t drink – will love - Don’t worry! I __ you with your homework.
A. help
B. helps
C. am helping
D. will help - __ you __ to the party next Sunday?
A. Do – go
B. Will – go
C. Are – go
D. Does – go - If it __ tomorrow, we __ at home.
A. rains – stay
B. will rain – stay
C. rains – will stay
D. will rain – will stay - My father usually __ up at 6 o’clock, but tomorrow he __ up later.
A. gets – gets
B. get – will get
C. gets – will get
D. will get – gets - I promise I __ tell anyone your secret.
A. don’t
B. won’t
C. am not
D. didn’t - Water __ at 100 degrees Celsius.
A. boils
B. boil
C. will boil
D. boiling - I forgot my wallet. I __ pay by card.
A. pay
B. pays
C. will pay
D. am paying - What time __ the meeting __?
A. do – start
B. does – start
C. will – starts
D. is – start - Perhaps she __ us later.
A. calls
B. call
C. will call
D. calling - Listen! There’s someone at the door. I __ it.
A. open
B. will open
C. opens
D. opened - They __ rarely __ fast food.
A. do – eat
B. / – eat
C. will – eat
D. are – eat - In 2050, people __ flying cars.
A. use
B. uses
C. will use
D. are using - She __ German, but she wants to learn it.
A. doesn’t speak
B. don’t speak
C. won’t speak
D. isn’t speaking - Stop talking or the teacher __ angry.
A. gets
B. get
C. will get
D. getting - Every year, my family __ to Da Nang for vacation.
A. goes
B. will go
C. go
D. going - I hope everything __ fine.
A. is
B. be
C. will be
D. are
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | B | Sự thật hiển nhiên, dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ số ít (The sun) nên động từ thêm s. |
| 2 | C | Dùng thì tương lai đơn sau động từ chỉ quan điểm I think để diễn tả dự đoán. |
| 3 | A | Lịch trình tàu xe cố định, dùng thì hiện tại đơn dù có từ chỉ tương lai tomorrow. |
| 4 | A | Hành động thói quen ở hiện tại. Chủ ngữ She dùng trợ động từ does not và động từ thêm s. |
| 5 | D | Quyết định giúp đỡ đưa ra ngay tại thời điểm nói (lời đề nghị), dùng tương lai đơn. |
| 6 | B | Dấu hiệu next Sunday chỉ tương lai, dùng cấu trúc câu hỏi Will + S + V. |
| 7 | C | Câu điều kiện loại 1: Mệnh đề If chia hiện tại đơn, mệnh đề chính chia tương lai đơn. |
| 8 | C | Vế đầu có usually (hiện tại đơn), vế sau có tomorrow (tương lai đơn). |
| 9 | B | Lời hứa (promise), dùng thì tương lai đơn. |
| 10 | A | Chân lý, sự thật về vật lý, dùng thì hiện tại đơn. |
| 11 | C | Quyết định tức thì ngay lúc phát hiện quên ví, dùng tương lai đơn. |
| 12 | B | Hỏi về lịch trình/thời gian biểu (meeting), dùng hiện tại đơn. |
| 13 | C | Có từ perhaps (có lẽ) chỉ dự đoán không chắc chắn, dùng tương lai đơn. |
| 14 | B | Quyết định tức thì khi nghe tiếng chuông cửa, dùng tương lai đơn. |
| 15 | B | Trạng từ rarely chỉ tần suất, dùng thì hiện tại đơn (câu khẳng định). |
| 16 | C | Dự đoán về tương lai xa (In 2050), dùng tương lai đơn. |
| 17 | A | Sự thật ở hiện tại (cô ấy không biết tiếng Đức), dùng hiện tại đơn phủ định. |
| 18 | C | Lời cảnh báo/đe dọa (hoặc…), dùng tương lai đơn. |
| 19 | A | Dấu hiệu Every year chỉ sự lặp lại, dùng hiện tại đơn. Family được coi là danh từ tập hợp số ít trong ngữ cảnh này. |
| 20 | C | Sau động từ hy vọng I hope thường dùng thì tương lai đơn. |
Nếu bạn cảm thấy cần củng cố thêm kiến thức chuyên sâu về các dự đoán, lời hứa hay quyết định tức thì, hãy tham khảo thêm bài tập thì tương lai đơn để rèn luyện kỹ hơn về dấu hiệu nhận biết thì này nhé!
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
Đề bài: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn:
- I (be) __ a student, but I (be) __ a teacher in the future.
- If he (study) __ hard, he (pass) __ the exam.
- Hurry up! The bus (leave) __ in 10 minutes.
- My sister (not/usually/cook) __ dinner.
- I believe that she (become) __ a successful singer.
- What (you/do) __ tomorrow evening?
- The flight (arrive) __ at 9:00 PM tonight.
- Tom (never/play) __ video games.
- Watch out! You (hurt) __ yourself.
- Look at those clouds. I think it (rain) __ soon.
- (You/wait) __ for me if I am late?
- She (love) __ reading books in her free time.
- I (make) __ you a sandwich. Do you want one?
- Unless she (hurry) __, she (miss) __ the train.
- We (visit) __ our grandparents next weekend.
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | am – will be | Vế đầu là sự thật hiện tại (hiện tại đơn), vế sau là tương lai (in the future – tương lai đơn). |
| 2 | studies – will pass | Câu điều kiện loại 1. |
| 3 | leaves | Lịch trình tàu xe cố định dùng hiện tại đơn. |
| 4 | doesn’t usually cook | Thói quen ở hiện tại với usually. |
| 5 | will become | Dự đoán chủ quan sau I believe. |
| 6 | will you do | Câu hỏi về tương lai với tomorrow. |
| 7 | arrives | Lịch trình máy bay cố định (dù có tonight vẫn dùng hiện tại đơn). |
| 8 | never plays | Sự thật/thói quen với never. |
| 9 | will hurt | Lời cảnh báo về một khả năng xảy ra. |
| 10 | will rain | Dự đoán chủ quan với I think. |
| 11 | Will you wait | Câu hỏi về một quyết định hoặc lời đề nghị trong tương lai (câu điều kiện loại 1 ẩn). |
| 12 | loves | Sở thích, sự thật hiển nhiên ở hiện tại. |
| 13 | will make | Lời đề nghị giúp đỡ (quyết định tức thì). |
| 14 | hurries – will miss | Cấu trúc Unless (tương đương If not) trong câu điều kiện loại 1. |
| 15 | will visit | Kế hoạch trong tương lai với next weekend (dùng tương lai đơn diễn tả ý định). |
Để nắm vững hơn các quy tắc về thói quen, sự thật hiển nhiên và lịch trình cố định, bạn có thể thực hành thêm các bài tập thì hiện tại đơn đã được ELSA Speak tổng hợp chi tiết.
Bài tập 3: Viết lại câu
Đề bài: Hãy vận dụng linh hoạt cấu trúc phủ định, nghi vấn hoặc các từ gợi ý để viết lại câu sao cho nghĩa gốc không thay đổi hoặc tạo thành câu hoàn chỉnh.
- She plans to buy a new house next year. (Dùng will)
→ She ________________________________________. - It is not my habit to get up late. (Dùng hiện tại đơn)
→ I __________________________________________. - Promise me that you won’t be late. (Dùng I promise)
→ I promise __________________________________. - Does the movie start at 8 PM? (Viết câu khẳng định)
→ The movie __________________________________. - I / hope / she / come / to the party / tonight. (Hoàn thành câu)
→ ___________________________________________. - He doesn’t use the computer every day. (Chuyển sang tương lai đơn với tomorrow)
→ He ________________________________________. - Let’s go to the cinema. (Dùng Shall we)
→ ___________________________________________? - Mary always drives carefully. (Chuyển sang câu phủ định)
→ Mary ______________________________________. - If / it / not / rain / we / go / camping. (Hoàn thành câu)
→ ___________________________________________. - Be careful or you will fall. (Dùng If)
→ If ________________________________________.
Đáp án bài tập 3
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | She will buy a new house next year. | Diễn tả dự định trong tương lai. |
| 2 | I do not (don’t) get up late. | Diễn tả thói quen (not my habit = don’t). |
| 3 | I promise I won’t be late. | Cấu trúc lời hứa với tương lai đơn. |
| 4 | The movie starts at 8 PM. | Lịch trình chiếu phim dùng hiện tại đơn. |
| 5 | I hope she will come to the party tonight. | Dùng tương lai đơn sau động từ Hope. |
| 6 | He will not (won’t) use the computer tomorrow. | Thay đổi trạng từ và cấu trúc sang tương lai đơn. |
| 7 | Shall we go to the cinema? | Lời đề nghị dùng Shall we (hình thức của tương lai đơn). |
| 8 | Mary does not (doesn’t) always drive carefully. | Phủ định của hiện tại đơn với động từ thường. |
| 9 | If it doesn’t rain, we will go camping. | Câu điều kiện loại 1. |
| 10 | If you are not careful, you will fall. | Viết lại câu cảnh báo bằng câu điều kiện loại 1. |
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai
Đề bài: Tìm lỗi sai trong việc sử dụng thì và sửa lại cho đúng trong các câu dưới đây.
- My brother will goes to university next September.
- Look! The bus come.
- I promise I am going to help you tomorrow.
- Does she travels to London every summer?
- If he will like it, I will buy it for him.
- The train will leaves at 6:00 am every day.
- Maybe I do stay at home tonight.
- What do you do next weekend?
- She don’t usually drink coffee.
- I think it is snow tomorrow.
Đáp án bài tập 4
| Câu | Lỗi sai – Sửa lại | Giải thích |
| 1 | will goes – will go | Sau modal verb Will động từ luôn ở dạng nguyên mẫu. |
| 2 | come – comes | Chủ ngữ The bus số ít, dùng thì hiện tại đơn (hoặc is coming nếu nhấn mạnh đang đến). Ở đây sửa thành hiện tại đơn theo ngữ cảnh nhận biết chung. |
| 3 | am going to – will | Lời hứa (promise) dùng thì tương lai đơn Will, không dùng tương lai gần. |
| 4 | travels – travel | Trong câu hỏi có trợ động từ Does, động từ chính phải về nguyên mẫu. |
| 5 | will like – likes | Mệnh đề If của câu điều kiện loại 1 chia thì hiện tại đơn. |
| 6 | will leaves – leaves | Lịch trình tàu xe hàng ngày (every day) dùng hiện tại đơn. |
| 7 | do stay – will stay | Có Maybe (dự đoán) và tonight (tương lai), dùng tương lai đơn. |
| 8 | do you do – will you do | Hỏi về thời gian tương lai (next weekend) dùng tương lai đơn. |
| 9 | don’t – doesn’t | Chủ ngữ She số ít, trợ động từ phủ định là doesn’t. |
| 10 | is snow – will snow | Dự đoán với I think và tomorrow dùng tương lai đơn. |
Hy vọng bộ đề ôn luyện trên đã giúp bạn củng cố vững chắc kiến thức nền tảng về bài tập thì hiện tại đơn và tương lai đơn. Để nâng cao trình độ ngữ pháp, đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục các loại thì tiếng Anh của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều bài học giá trị mỗi ngày nhé!







