Bài tập viết phiên âm tiếng Anh và cách đánh trọng âm thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Vậy nên, bạn cần chú trọng ôn tập dạng bài này để giành điểm tối đa cũng như bổ trợ cho việc luyện nói tiếng Anh. Tham khảo và thực hành ngay những dạng bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức về phiên âm, trọng âm.
Hướng dẫn cách ôn luyện và làm bài tập viết phiên âm tiếng Anh
Để làm tốt bài tập viết phiên âm tiếng Anh, bạn cần chủ động tra từ điển để biết cách đọc chính xác của từ vựng dựa theo nguyên âm. Đặc biệt, bạn không nên áp dụng thói quen đọc tiếng Việt vào tiếng Anh cũng như tự suy diễn cách đọc của từ mới.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ngoài ra, cùng một chữ cái trong tiếng Anh nhưng lại có phiên âm khác nhau khi đứng trong các từ vựng riêng. Điều này khiến cách đọc cũng khác nhau. Do đó, bạn hãy dành thời gian tra cứu từ điển, đừng nên dựa hoàn toàn vào các quy tắc đã được học bởi tiếng Anh có rất nhiều ngoại lệ.
Để làm bài tập viết phiên âm tiếng Anh đạt điểm cao, bạn nên chú ý những điểm sau:
- Không nên lựa chọn đáp án theo cảm tính.
- Trong quá trình làm bài, hãy cố gắng đọc thật kỹ các từ được cho để nhận biết phiên âm, trọng âm đúng.
- Trường hợp không thể phân biệt được, bạn có thể đánh dấu bằng bút chì để kiểm tra lại nếu còn thời gian.
- Trong quá trình làm bài, nên phân bổ thời gian phù hợp, tránh ảnh hưởng đến các phần bài tập khác.
Dạng bài tập viết phiên âm tiếng Anh
Nắm vững bản phiên âm tiếng Anh IPA
Để đạt điểm cao ở dạng bài tập viết phiên âm tiếng Anh, bạn cần nắm vững bảng phiên âm IPA. Đây là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế với 44 âm cơ bản, giúp bạn đọc chính xác từ vựng dựa theo phiên âm trong từ điển.
>>> Xem ngay: Quy tắc & cách phát âm chuẩn theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bài tập phiên âm tiếng Anh
Viết từ đúng dựa theo phiên âm cho trước:
1. [mʌnθ] | 11. [mʌʧ] | 21. [kʌm] |
2. [wʊd] | 12. [fuːd] | 22. [lʊk] |
3. [pəʊst] | 13. [ðəʊ] | 23. [haʊ] |
4. [bɪəd] | 14. [bɜːd] | 24. [lɜːn] |
5. [fɔːls] | 15. [lɑːf] | 25. [glɑːs] |
6. [kæmp] | 16. [læmp] | 26. [ˈkʌbəd] |
7. [ʤɪˈnɛtɪks] | 17. [ˈʤɛnəreɪt] | 27. [ˈkɛnl] |
8. [klɛnz] | 18. [pliːz] | 28. [triːt] |
9. [mɪˈkænɪk] | 19. [məˈʃiːnəri] | 29. [ˈkɛmɪst] |
10. [Θæŋk] | 20. [bænd] | 30. [kəmˈpleɪn] |
Đáp án:
1. month | 11. much | 21. come |
2. wood | 12. food | 22. look |
3. post | 13. though | 23. how |
4. beard | 14. bird | 24. learn |
5. false | 15. laugh | 25. glass |
6. camp | 16. lamp | 26. cupboard |
7. genetics | 17. generate | 27. kennel |
8. cleanse | 18. please | 28. treat |
9. mechanic | 19. machinery | 29. chemist |
10. thank | 20. band | 30. complaint |
Dạng bài tập phát âm tiếng Anh
Nắm vững quy tắc phát âm tiếng Anh
Để làm được dạng bài tập này, bên cạnh bảng phiên âm IPA, bạn cần nắm vững những quy tắc phát âm cơ bản như: Cách phát âm -ed, cách phát âm -s/-es, nguyên âm phụ âm trong tiếng Anh.
>>> Xem ngay: Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản địa cho người mới bắt đầu
Bài tập phát âm tiếng Anh
Chọn từ có phát âm khác những từ còn lại:
1 | A. university | B. unique | C. unit | D. undo |
2 | A. divisible | B. design | C. disease | D. decision |
3 | A. superstructure | B. apartheid | C. virtually | D. statute |
4 | A. wealth | B. cloth | C. with | D. marathon |
5 | A. puzzle | B. security | C. skull | D. productive |
6 | A. apprentice | B. appreciation | C. botanist | D. diagram |
7 | A. emblem | B. electrification | C. exact | D. entire |
8 | A. curriculum | B. coincide | C. currency | D. conception |
9 | A. locate | B. patriotic | C. orator | D. poverty |
10 | A. genuine | B. geneticist | C. guarantee | D. generate |
11 | A. lively | B. kite | C. driven | D. bite |
12 | A. sale | B. band | C. sand | D. tan |
13 | A. started | B. looked | C. decided | D. coincided |
14 | A. blow | B. show | C. hole | D. cow |
15 | A. sung | B. supper | C. supply | D. nun |
16 | A. mule | B. mug | C. mud | D. multiply |
17 | A. cats | B. tapes | C. lives | D. cooks |
18 | A. ground | B. should | C. about | D. amount |
19 | A. weather | B. bread | C. ahead | D. mean |
20 | A. author | B. other | C. there | D. breathe |
Đáp án:
1d, 2d, 3b, 4c, 5b, 6d, 7a, 8c, 9a, 10c, 11c, 12a, 13b, 14d, 15c, 16a, 17c, 18b, 19d, 20a
Dạng bài tập trọng âm tiếng Anh
Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh
Việc nắm vững quy tắc đánh trọng âm rất quan trọng, giúp bạn phát âm có ngữ điệu và tự nhiên như người bản xứ. Đồng thời, bài tập trọng âm tiếng Anh là một trong những dạng phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi.
>>> Xem ngay: 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ dễ nhớ nhất
Bài tập trọng âm tiếng Anh
1 | A. adorable | B. ability | C. impossible | D. entertainment |
2 | A. engineer | B. corporate | C. difficult | D. different |
3 | A. popular | B. position | C. horrible | D. positive |
4 | A. selfish | B. correct | C. purpose | D. surface |
5 | A. permission | B. computer | C. million | D. perfection |
6 | A. scholarship | B. negative | C. develop | D. purposeful |
7 | A. ability | B. acceptable | C. education | D. hilarious |
8 | A. document | B. comedian | C. perspective | D. location |
9 | A. provide | B. product | C. promote | D. profess |
10 | A. different | B. regular | C. achieving | D. property |
11 | A. education | B. community | C. development | D. unbreakable |
12 | A. politics | B. deposit | C. conception | D. occasion |
13 | A. prepare | B. repeat | C. purpose | D. police |
14 | A. preface | B. famous | C. forget | D. childish |
15 | A. cartoon | B. western | C. teacher | D. theater |
16 | A. Brazil | B. Iraq | C. Norway | D. Japan |
17 | A. scientific | B. ability | C. experience | D. material |
18 | A. complain | B. luggage | C. improve | D. forgive |
19 | A. offensive | B. delicious | C. dangerous | D. religious |
20 | A. develop | B. adjective | C. generous | D. popular |
Đáp án:
1D, 2A, 3B, 4B, 5C, 6C, 7C, 8A, 9B, 10C, 11A, 12A, 13C, 14C, 15A, 16C, 17A, 18B, 19C, 20A
>>> Xem ngay: Tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản có đáp án
Trên đây là tổng hợp những bài tập viết phiên âm tiếng Anh, phát âm và trọng âm cơ bản, giúp bạn nắm chắc kiến thức và chinh phục các kỳ thi sắp tới. Đồng thời, luyện những câu hỏi này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói, giao tiếp đúng chuẩn bản xứ.
Do đó, bạn hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên, chủ động tra cứu từ điển khi gặp các từ mới để có thể phân biệt đúng phát âm, trọng âm và phiên âm.
Ngoài ra, để vận dụng hiệu quả những kiến thức này vào quá trình giao tiếp, bạn có thể luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak. Nhờ trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể phát hiện lỗi sai và đưa ra phản hồi ngay tức thì. Đồng thời bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách đọc sao cho đúng, từ cách lấy hơi, đặt lưỡi…
Đặc biệt, từ điển thông minh của ELSA Speak cũng sẽ hỗ trợ bạn tra cứu phiên âm một cách nhanh chóng, giúp bạn biết chính xác cách đọc của từng vựng. Từ đó, việc chinh phục bài tập phiên âm, trọng âm sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Chỉ cần dành 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speak, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Tải ELSA Speak và trải nghiệm ngay!