Câu bị động hiện tại hoàn thành là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong bài thi và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách dùng sao cho tự nhiên và chuẩn xác. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay công thức, cách chuyển câu từ chủ động sang bị động hiện tại hoàn thành, kèm theo ví dụ dễ hiểu và bài tập luyện tập ngay tại nhà nhé!

Tổng quan ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành

Để nắm chắc câu bị động hiện tại hoàn thành, trước hết bạn cần hiểu rõ bản chất của thì hiện tại hoàn thành ở dạng chủ động. Dưới đây là bảng tóm tắt ngắn gọn về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết để bạn hệ thống lại kiến thức nhanh nhất:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
MụcNội dungVí dụ
Cấu trúcKhẳng định: S + have/has + V3/edShe has lived here for ten years.(Cô ấy đã sống ở đây được mười năm rồi.)
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed (haven’t/hasn’t)I haven’t seen him since last month. (Tôi chưa gặp anh ấy kể từ tháng trước.)
Nghi vấn (Yes/No): Have/Has + S + V3/ed?Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
Cách dùng1. Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.They have worked in this factory since 2015. (Họ đã làm việc tại nhà máy này từ năm 2015.)
2. Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm (ever, never, before).He has never traveled abroad.(Anh ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.)
3. Hành động vừa mới xảy ra (just).The train has just arrived.(Chuyến tàu vừa mới đến.)
4. Hành động đã xảy ra nhưng kết quả còn ảnh hưởng ở hiện tại.I have lost my key, so I can’t open the door. (Tôi bị mất chìa khóa nên không thể mở cửa.)
5. Hành động lặp lại nhiều lần cho đến hiện tại.She has written three books so far. (Cô ấy đã viết được ba cuốn sách cho đến nay.)
Dấu hiệu nhận biếtfor + khoảng thời gianShe has studied English for 5 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 5 năm đến hiện tại.) 
since + mốc thời gianI have lived here since 2020. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2020 đến giờ.)
just (vừa mới)He has just left the office. (Anh ấy vừa mới rời văn phòng.)
recently, lately (gần đây)They have gone out a lot lately. (Gần đây họ ra ngoài khá nhiều.)
already (rồi)I have already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
yet (chưa – dùng ở câu phủ định / nghi vấn)Have you called her yet? / I haven’t called her yet. (Bạn đã gọi cho cô ấy chưa? / Tôi vẫn chưa gọi cho cô ấy.)
ever (đã từng – dùng trong câu hỏi)Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
never (chưa bao giờ)She has never eaten sushi. (Cô ấy chưa bao giờ ăn sushi.)
so far / up to now / up to present (cho đến nay)We have completed three projects so far. (Cho đến nay, chúng tôi đã hoàn thành ba dự án.)
This is the first/second/best time… (lần đầu tiên)This is the first time I have tried yoga. (Đây là lần đầu tiên tôi thử tập yoga.)
Cấu trúc câu chủ động thì hiện tại hoàn thành
Ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành

Ngữ pháp câu bị động hiện tại hoàn thành

Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài thi như IELTS, TOEIC hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp trang trọng, nơi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần đề cập đến. Vì vậy, nắm vững cách sử dụng câu bị động hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn.

Cách dùng câu bị động hiện tại hoàn thành

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành được dùng trong những trường hợp sau:

1. Nhấn mạnh vào hành động, sự việc (kết quả) đã hoàn thành hoặc kéo dài đến hiện tại, không quan trọng hoặc không biết rõ ai là người thực hiện hành động đó.

  • Chủ động: Someone has stolen my wallet. (Ai đó đã trộm ví của tôi.)
  • Bị động: My wallet has been stolen. (Ví của tôi đã bị trộm.)

Trong tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh việc chiếc ví đã bị mất, còn người lấy là ai thì không cần đề cập.

2. Khi đối tượng chịu tác động của hành động quan trọng hơn người thực hiện

  • Chủ động: Scientists have discovered a new planet. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới.)
  • Bị động: A new planet has been discovered (by scientists). (Một hành tinh mới đã được phát hiện.)

Ở đây, đối tượng được quan tâm là “hành tinh mới”, còn người thực hiện hành động có thể được lược bỏ hoặc chỉ nhắc đến nếu cần làm rõ.

Cách sử dụng câu bị động hiện tại hoàn thành
Cách dùng thể bị động hiện tại hoàn thành

Công thức câu bị động hiện tại hoàn thành

Cấu trúc cơ bản của câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành là thêm “been” vào giữa have/has và V3/ed.

Thể câuCấu trúcVí dụ minh họa
Khẳng địnhS (bị động) + have/has + been + V3/ed (+ by O)Chủ động: The company has launched a new product.
=> Bị động: A new product has been launched by the company.
(Một sản phẩm mới đã được công ty ra mắt.)
Phủ địnhS (bị động) + have/has + not + been + V3/ed (+ by O)Chủ động: They haven’t repaired the machine yet.
=> Bị động: The machine hasn’t been repaired yet.
(Cái máy vẫn chưa được sửa.)
Nghi vấnHave/Has + S (bị động) + been + V3/ed (+ by O)?Chủ động: Has he finished the report?
=> Bị động: Has the report been finished?
(Bản báo cáo đã được hoàn thành chưa?)
Cấu trúc bị động hiện tại hoàn thành
Công thức câu bị động hiện tại hoàn thành
Công thức bị động hiện tại hoàn thành

>> Có thể bạn quan tâm: Hiểu cấu trúc thôi chưa đủ, bạn cần biến câu bị động hiện tại hoàn thành thành phản xạ nói tự nhiên. Để làm được điều đó, hãy luyện tập mỗi ngày cùng gia sư A.I. của ELSA Speak – đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động hiện tại hoàn thành

Quy trình chuyển đổi một câu chủ động ở thì hiện tại hoàn thành sang câu bị động bao gồm các bước sau:

Để chuyển một câu chủ động ở thì hiện tại hoàn thành sang bị động, bạn thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Xác định thành phần câu chủ động

Ghi rõ S (chủ ngữ) – V (have/has + V3) – O (tân ngữ).

Ví dụ chủ động: My mother (S) + has cooked (V) + a delicious dinner (O) + already.

Bước 2: Đưa tân ngữ lên đầu câu làm chủ ngữ mới

=> A delicious dinner …

Bước 3: Chia trợ động từ “have/has” theo chủ ngữ mới và thêm been

Danh từ số ít => has been

Danh từ số nhiều => have been

→ A delicious dinner has been …

Bước 4: Giữ nguyên động từ chính ở dạng phân từ II (V3/ed)

=> A delicious dinner has been cooked …

Bước 5: Chuyển chủ ngữ ban đầu thành tân ngữ sau “by” (nếu cần nêu rõ ai làm)

=> A delicious dinner has been cooked by my mother …

Bước 6: Thêm trạng từ hoặc thành phần phụ (nếu có)

=> Bị động hoàn chỉnh: A delicious dinner has been cooked by my mother already. (Một bữa tối ngon đã được mẹ tôi nấu xong rồi.)

Cách chuyển câu chủ động sang bị động thì hiện tại hoàn thành
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Lưu ý khi biến đổi câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành, bạn cần chú ý các điểm sau.

1. Dùng “has been” hoặc “have been” + V3

Chủ ngữ mới số ít => dùng has been

Chủ ngữ mới số nhiều → dùng have been

Ví dụ: They have cleaned the room. => The room has been cleaned. (Căn phòng đã được dọn dẹp.)

2. Động từ chính chuyển sang dạng quá khứ phân từ (V3)

Ví dụ: She has written a letter. => A letter has been written. (Một lá thư đã được viết.)

3. Tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động

Ví dụ: Someone has broken the window. => The window has been broken. (Cửa sổ đã bị làm vỡ.)

4. Có thể bỏ “by …” nếu người thực hiện hành động không quan trọng

Các từ như someone, they, people, we, everybody… có thể lược bỏ.

Ví dụ: Someone has taken my pencil. => My pencil has been taken. (Cây bút chì của tôi đã bị lấy mất.)

5. Nếu chủ ngữ là “no one, nothing, nobody…” => câu bị động phải ở thể phủ định

Ví dụ: No one has notified Lan. => Lan has not been notified. (Lan đã không được thông báo.)

6. Giữ lại các trạng từ chỉ thời gian như already, just, recently, since, for…

Ví dụ: They have just finished the work. => The work has just been finished. (Công việc vừa mới được hoàn thành.)

7. Thêm “by…” nếu muốn nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động

Ví dụ: Scientists have discovered a new planet. => A new planet has been discovered by scientists. (Một hành tinh mới đã được các nhà khoa học phát hiện.)

Lưu ý khi chuyển cấu trúc câu chủ động thành bị động trong thì hiện tại hoàn thành
Lưu ý khi chuyển câu chủ động thành bị động

>> Có thể bạn quan tâm: Luyện phát âm qua các tình huống giao tiếp thực tế chỉ với 5.000đ mỗi ngày.

Bài tập câu bị động hiện tại hoàn thành, có đáp án

Để giúp bạn ghi nhớ cách dùng và cấu trúc câu bị động hiện tại hoàn thành chắc chắn hơn, hãy luyện tập qua các dạng bài dưới đây. Mỗi bài tập sẽ đi theo một kiểu khác nhau để bạn rèn phản xạ từ cơ bản đến nâng cao. Cuối bài có đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra và đối chiếu.

Bài tập 1

Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành dạng bị động. Điền vào chỗ trống bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành bị động.

1. The report _______ (not/finish) yet.

2. A new bridge _______ (build) across the river.

3. The tickets _______ (already/send) to the customers.

4. How many books _______ (steal) from the library this year?

5. The house _______ (sell) recently.

6. She’s late. Maybe her flight _______ (delay).

7. All the documents _______ (examine) carefully.

8. The old machine _______ (not/repair) since last month.

9. Why _______ (the contract/not/sign) by the manager?

10. His bicycle _______ (just/find) near the park.

Đáp án Bài tập 1

1. The report has not been finished yet.

2. A new bridge has been built across the river.

3. The tickets have already been sent to the customers.

4. How many books have been stolen from the library this year?

5. The house has been sold recently.

6. She’s late. Maybe her flight has been delayed.

7. All the documents have been examined carefully.

8. The old machine has not been repaired since last month.

9. Why has the contract not been signed by the manager?

10. His bicycle has just been found near the park.

Bài tập 2

Chuyển các câu chủ động sau đây sang câu bị động.

1. Someone has eaten all the cookies.

2. They haven’t painted the gate yet.

3. Has the government implemented the new policy?

4. Nobody has cleaned the windows for weeks.

5. My mother has just bought a beautiful dress.

6. The students have finished the assignments.

7. Has anyone seen my keys?

8. We have invited twenty guests to the party.

9. The company has not paid the workers their salaries.

10. Millions of people have watched this movie.

Đáp án Bài tập 2

1. All the cookies have been eaten.

2. The gate hasn’t been painted yet.

3. Has the new policy been implemented by the government?

4. The windows haven’t been cleaned for weeks.

5. A beautiful dress has just been bought by my mother.

6. The assignments have been finished by the students.

7. Have my keys been seen by anyone?

8. Twenty guests have been invited to the party (by us).

9. The workers haven’t been paid their salaries by the company.

10. This movie has been watched by millions of people.

Bài tập 3

Viết lại câu theo từ gợi ý. Sử dụng từ/cụm từ gợi ý để viết lại các câu sau đây ở thì Hiện tại hoàn thành bị động.

1. The police/ arrest/ the thief. (The thief…)

2. We/ not/ solve/ the problem/ yet. (The problem…)

3. You/ submit/ your application? (Has/ your application…?)

4. A famous architect/ design/ the building. (The building…)

5. I/ not/ inform/ about/ the change. (I…)

6. They/ translate/ the book/ into/ many languages. (The book…)

7. The company/ recently/ launch/ a new product. (A new product…)

8. Who/ break/ the window? (By whom/ has/ the window…?)

9. My brother/ just/ repair/ the car. (The car…)

10. Nobody/ touch/ the documents. (The documents…)

Đáp án Bài tập 3

1. The thief has been arrested by the police.

2. The problem hasn’t been solved yet.

3. Has your application been submitted?

4. The building has been designed by a famous architect.

5. I haven’t been informed about the change.

6. The book has been translated into many languages.

7. A new product has recently been launched by the company.

8. By whom has the window been broken? (Hoặc Who has the window been broken by?)

9. The car has just been repaired by my brother.

10. The documents haven’t been touched.

Xem thêm:

Hy vọng rằng việc luyện tập câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành trong bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp và làm bài thi. Để hành trình nâng cấp phát âm và phản xạ tiếng Anh thêm hiệu quả, đừng quên tiếp tục luyện nói cùng ứng dụng ELSA Speak và khám phá thêm nhiều bài học thú vị khác trong danh mục Ngữ pháp nhé!