Cách dùng Who Whom Whose là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng thường gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Who, Whom, Whose chi tiết và dễ hiểu nhất, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng ngay.
Who, Whom, Whose là gì? Sự khác nhau
Who, Whom, Whose là ba đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh. Trong đó:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Who: Là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Whom: Cũng là đại từ quan hệ chỉ người, nhưng Whom chỉ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Whose: Là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật. Whose đứng trước danh từ mà nó sở hữu.
Bảng so sánh Who, Whom và Whose:
Đặc điểm | Who | Whom | Whose |
Ý nghĩa | Ai, người nào (chủ ngữ/ tân ngữ) gây ra hành động | Ai, người nào (tân ngữ) mà hành động hướng tới | Của ai, của cái gì |
Cấu trúc | Who + V | Whom + S + V | Whose + N |
Cách dùng | Thay thế cho danh từ chỉ người làm chủ ngữ/ tân ngữ | Thay thế cho danh từ chỉ người làm tân ngữ | Chỉ sở hữu của người/vật |
Thay thế cho | He, She, They | Him, Her, Them | His, Her, Their, Its |
Chức năng | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ | Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ | Làm tính từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ |
Ví dụ | The teacher who teaches us English is very kind. (Giáo viên dạy chúng tôi môn tiếng Anh rất tốt bụng.) | The woman whom I met yesterday is my aunt. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là dì của tôi.) | The boy whose father is a doctor wants to become a scientist. (Cậu bé có cha là bác sĩ muốn trở thành một nhà khoa học.) |

Cách dùng Who, Whom, Whose chi tiết
Sau khi đã nắm được sự khác nhau giữa Who, Whom và Whose, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cách dùng của từng đại từ quan hệ này nhé!
Cách dùng Who
Who dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Trong mệnh đề quan hệ:
N (chỉ người) + who + V + O |
Ví dụ:
- The woman who is wearing a red dress is my teacher. (Người phụ nữ đang mặc chiếc váy đỏ là giáo viên của tôi.)
- The students who failed the exam will have to retake it. (Những học sinh trượt kỳ thi sẽ phải thi lại.)
Trong câu hỏi:
Who + trợ động từ + V? Hoặc Who + V (với động từ to be)? |
Ví dụ:
- Who broke the window? (Ai đã làm vỡ cửa sổ?)
- Who are you? (Bạn là ai?)
- Who is calling? (Ai đang gọi vậy?)
Lưu ý: Sau Who luôn là động từ (verb).

>> Bạn tự ti về phát âm tiếng Anh chưa chuẩn? Bạn muốn học giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy cùng ELSA Speak học phát âm mỗi ngày với lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh nhanh chóng. Khám phá ngay!
Cách dùng Whom
Whom là đại từ quan hệ được dùng để chỉ người, đóng vai trò tân ngữ (object) trong câu. Trong văn phong trang trọng hoặc văn viết, Whom thường xuất hiện sau giới từ hoặc đứng ở vị trí tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
Trong mệnh đề quan hệ:
N (chỉ người) + whom + S + V |
Ví dụ:
- The man whom I met yesterday is a famous doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ nổi tiếng.)
- To whom did you give the book? (Bạn đã đưa cuốn sách cho ai?)
Trong câu hỏi:
Whom + trợ động từ + S + V? |
Ví dụ: Whom did you see at the party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?)
Lưu ý:
Trong văn nói, đôi khi có thể sử dụng Who hoặc That để thay thế cho Whom. Ngoài ra, Whom cũng có thể được lược bỏ trong một số trường hợp.
- This is the person
whomyou met yesterday. (Đây là người mà bạn đã gặp hôm qua.) - The man
whomshe admired is here. (Người đàn ông mà cô ấy ngưỡng mộ đã có mặt.)
Khi Whom là tân ngữ của một giới từ (preposition), giới từ có thể đứng trước Whom.
- To whom should I address the letter? (Tôi nên gửi lá thư này đến ai?)
- For whom is this package intended? (Gói hàng này dành cho ai?)

Whose dùng khi nào?
Whose là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự sở hữu của cả người và vật. Whose luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu. Whose không thể được thay thế bằng Who’s (Who is) hoặc Who has.
Trong mệnh đề quan hệ:
N (chỉ người hoặc vật) + whose + N + V/S + V + O |
Ví dụ:
- The boy whose bike was stolen is very sad. (Cậu bé bị mất xe đạp rất buồn.)
- I saw a house whose roof was painted red. (Tôi thấy một ngôi nhà có mái sơn màu đỏ.)
Trong câu hỏi:
Whose + N + V +…? |
Ví dụ:
- Whose car is parked outside? (Xe của ai đang đậu bên ngoài?)
- Whose responsibility is it to clean up this mess? (Trách nhiệm của ai là dọn dẹp đống lộn xộn này?)
Lưu ý: Sau Whose không được sử dụng mạo từ.

Các câu hỏi thường gặp về cách dùng Who, Whom, Whose
Vẫn còn nhiều thắc mắc về cách dùng Who, Whom, Whose? Phần này sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp, giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ ba đại từ quan hệ này.
Sau whose là gì?
Sau whose luôn là một danh từ mà nó sở hữu.
Ví dụ: The student whose book I borrowed is absent today. (Sinh viên mà tôi mượn sách hôm nay vắng mặt.)
Whose chỉ gì?
Whose chỉ sự sở hữu của cả người và vật.
Ví dụ: The woman whose dog barked all night apologized to her neighbors. (Người phụ nữ có con chó sủa suốt đêm đã xin lỗi hàng xóm.)
Who chỉ gì?
Who chỉ người, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The person who answered the phone was very polite. (Người trả lời điện thoại rất lịch sự.)
To whom dùng khi nào?
To whom dùng để hỏi về người nhận một hành động, thường đứng sau giới từ to.
Ví dụ: To whom should I address this letter? (Tôi nên gửi thư này cho ai?)
Whose thay thế cho gì?
Whose thay thế cho tính từ sở hữu khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Ví dụ: This is the house whose roof needs repairing. (Đây là ngôi nhà cần sửa mái.) – Whose thay thế cho its.
Who dùng để hỏi gì?
Who dùng để hỏi về người.
Ví dụ: Who is going to the party tonight? (Ai sẽ đến bữa tiệc tối nay?)
Whose có dùng cho vật không?
Có. Whose dùng để chỉ sự sở hữu của cả người và vật.
Ví dụ: That’s the tree whose branches were damaged in the storm. (Đó là cái cây có cành bị hư hại trong cơn bão.)
Con vật dùng who hay which?
Thông thường, which được dùng cho vật, kể cả động vật. Tuy nhiên, nếu muốn nhân hóa con vật, thể hiện sự gần gũi, ta có thể dùng who.
Ví dụ: The dog which/ who followed me home was very friendly. (Con chó đi theo tôi về nhà rất thân thiện.)
Who’s this nghĩa là gì?
Who’s this là viết tắt của Who is this, dùng để hỏi về người đang nói chuyện điện thoại hoặc người mà bạn không nhìn thấy rõ mặt.
Ví dụ: Hello? Who’s this? (Xin chào? Ai vậy?)
Bài tập phân biệt Who, Whom, Whose
Bài tập
Bài tập 1: Chọn Who, Whom hoặc Whose để hoàn thành các câu sau:
- The man ______ called you is waiting downstairs.
- The girl ______ bicycle was stolen reported it to the police.
- ______ did you invite to the party?
- ______ car is parked in front of the house?
- The students ______ passed the exam were very happy.
- To ______ did you give the book?
- ______ is responsible for this mess?
- The woman ______ I spoke to was very helpful.
- The dog ______ barks all night belongs to my neighbor.
- ______ are you going to the cinema with?
Bài tập 2: Điền Who, Whom hoặc Whose vào chỗ trống:
- The author, ______ book won the award, is coming to our school.
- ______ did you see at the concert last night?
- The children, ______ were playing in the park, seemed very happy.
- This is the house ______ I grew up in.
- ______ painting is this?
- The teacher, ______ I admire greatly, is retiring this year.
- The family ______ house burned down received a lot of support from the community.
- To ______ should I send this email?
- ______ is responsible for locking up the office?
- The girl ______ I met at the library was very friendly.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng Who, Whom hoặc Whose:
- I saw the man. The man’s car was stolen.
- The woman is my aunt. You met the woman yesterday.
- The boy is crying. The boy’s toy is broken.
- The girl is very talented. I know the girl.
- The book is on the table. The book’s cover is red.
- I met a man. I can’t remember the man’s name.
- The students passed the exam. The students studied hard.
- The house is very old. The house’s roof is leaking.
- The woman is a doctor. I spoke to the woman on the phone.
- The dog is friendly. The dog’s owner lives next door.
Đáp án
Bài tập 1:
- who
- whose
- Whom
- Whose
- who
- whom
- Who
- whom
- that/which
- Whom
Bài tập 2:
- whose
- Whom
- who
- which/that
- Whose
- whom
- whose
- whom
- Who
- whom
Bài tập 3:
- I saw the man whose car was stolen.
- The woman whom you met yesterday is my aunt.
- The boy whose toy is broken is crying.
- The girl whom I know is very talented.
- The book whose cover is red is on the table.
- I met a man whose name I can’t remember.
- The students who studied hard passed the exam.
- The house whose roof is leaking is very old.
- The woman whom I spoke to on the phone is a doctor.
- The dog whose owner lives next door is friendly.
>> Xem thêm:
- More and more là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Hy vọng bài viết về cách dùng who, whom, whose này đã giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác bộ ba đại từ quan hệ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp – Ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích mỗi ngày nhé!