Would là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc, ngữ cảnh với những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak nắm rõ kiến thức về cách dùng would thông qua bài học này nhé!
Would trong tiếng Anh là gì?
Would trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một lời đề nghị, một câu hỏi lịch sự hoặc nhấn mạnh một vấn đề nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Would là quá khứ của động từ khiếm khuyết Will, luôn đi kèm để bổ trợ cho động từ chính trong câu. Trong trường hợp này, động từ sau would được dùng ở thể nguyên mẫu không to.
Would có thể được viết tắt thành ‘d. Dạng phủ định của would là would not, viết tắt là wouldn’t.
Ví dụ:
- My mother said that she would go to the supermarket. (Mẹ tôi nói rằng bà ấy sẽ đi siêu thị)
- If I were him, I would forgive her. (Nếu tôi là anh ấy, tôi sẽ tha thứ cho cô ta)
- I’d like to have a bigger house. (Tôi muốn có một căn nhà lớn hơn)
- I think Marry wouldn’t break up with her boyfriend. (Tôi nghĩ rằng Marry sẽ không chia tay với bạn trai cô ấy)

Bạn muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả? Làm sao thiếu trợ thủ ELSA, click xem ngay chi tiết👇

Tổng hợp cấu trúc và cách dùng would trong tiếng Anh
Cấu trúc would tổng quát
Theo sau would luôn luôn là động từ nguyên mẫu V-inf. Lưu ý rằng, sau would không có to, đây là một trong những điều gây nhầm lẫn mà nhiều người học thường hay mắc phải. Dưới đây là, cấu trúc tổng quát cho cấu trúc would.
Công thức:
Câu khẳng định | S + would + V-inf +… |
Câu phủ định | S + would not (wouldn’t) + V-inf… |
Câu nghi vấn | Would + S + V-inf + …? |
Ví dụ:
- Mary would lend you the book if she were here. (Mary sẽ cho bạn mượn cuốn sách nếu cô ấy ở đây.)
- I would not travel alone to a foreign country without proper preparations. (Tôi sẽ không đi du lịch một mình đến một quốc gia khác nếu không có chuẩn bị kỹ càng)
- Would you like to be a psychologist in the future? (Bạn có muốn trở thành một nhà tâm lý học trong tương lai không?)

Cấu trúc would trong câu điều kiện
Trong câu điều kiện, would thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 2, loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp để diễn tả những tình huống giả định, không có thật hoặc chỉ mang tính suy đoán.
Công thức:
Câu điều kiện loại 2 (Hiện tại không thực, giả định) | If + quá khứ đơn, would + V0 |
Câu điều kiện loại 3 (Giả định trong quá khứ) | If + quá khứ hoàn thành, would + have + V3 |
Câu điều kiện hỗn hợp (Quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại) | If + S + had + V3/ed, S + would + V0 |
Ví dụ:
- If I had more time, I would visit the museum. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ghé thăm bảo tàng.)
- If she had called me, I would have joined her for dinner. (Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ cùng cô ấy ăn tối.)
- If I had taken that job, I would be living in London now. (Nếu tôi nhận công việc đó, giờ tôi đã sống ở London rồi.)

>> Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 55 bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
- 250+ câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh hay, ý nghĩa
Cấu trúc would trong câu hỏi/yêu cầu lịch sự
Cấu trúc “Would you + V-inf”
Khi có ý định nhờ hay yêu cầu một người nào đó giúp đỡ, giải đáp. Người học có thể sử dụng cấu trúc sau để câu nói trở nên trang nhã và lịch thiệp. Đồng thời tạo sự tôn trọng đối với người nghe.
(Wh-word) + would + S + V-inf + …? |
Ví dụ:
- What movie would you watch on a lazy Sunday afternoon? (Bạn sẽ xem bộ phim gì vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng?)
- What book would you recommend to a friend who loves adventure stories? (Bạn sẽ đề xuất cuốn sách nào cho một người bạn thích các câu chuyện phiêu lưu?)
Cấu trúc “Would you mind”
Cấu trúc ‘’Would you mind’’ được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và nhẹ nhàng trong tiếng Anh. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn muốn xin phép làm điều gì đó và muốn biết ý kiến hoặc sự cho phép của người nghe. Có 2 dạng cấu trúc ’’Would you mind’’ tùy theo từng trường hợp.
– Trong trường hợp thể hiện lời yêu cầu, hỏi ý kiến:
Would you mind + (S) + V-ing |
Ví dụ: Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)
– Trong trường hợp thể hiện lời xin phép lịch sự:
Would you mind + if + S + V(ed) |
Ví dụ: Would you mind if I borrowed your bicycle for a while? (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn một lúc không?)

Cấu trúc would trong câu mời/đề nghị
Cấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ”
Thường mang ý nghĩa về việc hỏi người nghe về việc thử làm một việc gì đó không?
Công thức:
Would you like + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- Would you like a piece of cake? (Bạn muốn một miếng bánh không?)
- Would you like a ride to the airport? (Bạn muốn đi nhờ xe đến sân bay không?)
Cấu trúc “Would you like + to V”
Thường được sử dụng khi bạn muốn mời hoặc đề xuất một lựa chọn cho người khác một cách lịch sự trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống như mời ăn uống, tham gia sự kiện, hoặc đề xuất hoạt động, để một cách lịch sự hỏi ý kiến hoặc mong muốn của người nghe và mời họ tham gia một hoạt động cụ thể.
Công thức:
Would you like + to V |
Ví dụ:
- Would you like to join us for dinner? (Bạn muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)
- Would you like to finalize the project idea in the meeting tomorrow? (Bạn có muốn hoàn thiện ý tưởng về dự án trong cuộc họp vào ngày mai không?)
Cấu trúc “What would you like”
Thường được sử dụng trong trường hợp muốn hỏi về mong muốn hoặc sở thích của người khác một cách lịch sự. Bắt đầu với ‘What,’ sau đó là ‘would you like,’ và thường theo sau là danh từ hoặc một mệnh đề. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các tình huống như đặt món ăn, mua sắm hoặc tổ chức sự kiện, khi muốn biết ý kiến hoặc mong muốn của người khác để đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất.
Ví dụ: What would you like to order for dinner? (Bạn muốn gọi món gì cho bữa tối?)

Cấu trúc would trong lời bày tỏ mong muốn, sở thích
Cấu trúc “I would like”
Khi muốn bày tỏ mong muốn của bản thân khi nhận được một lời đề nghị, hay bày tỏ cảm nghĩ của mình một cách lịch sự, trang nhã, người đọc có thể sử dụng cấu trúc “I would like”.
Công thức:
I would like + to V + … |
Ví dụ:
- I would like to visit Japan someday. (Tôi muốn ghé thăm Nhật Bản một ngày nào đó)
- I would like to learn how to play the piano. (Tôi muốn học chơi piano)
Cấu trúc “would prefer”
Would prefer (viết tắt là ‘d prefer) có nghĩa là “thích hơn”, được sử dụng khi nói về sự yêu thích cái gì hoặc hoạt động gì hơn cái khác, hoạt động khác.
– Cấu trúc này sử dụng khi muốn bày tỏ mong muốn ở hiện tại:
S + would prefer + Noun / to V-infinitive |
Ví dụ:
- She would prefer to study abroad next year. (Cô ấy muốn đi học ở nước ngoài vào năm sau.)
- Would you prefer pizza or pasta for dinner? (Bạn muốn ăn pizza hay pasta cho bữa tối?)
– Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ sự thích thú của sự vật, hiện tượng này lớn hơn sự vật, hiện tượng kia.
S + would prefer + to V + rather than + V |
Ví dụ:
- Would you prefer to have tea rather than coffee in the morning? (Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)
- She would prefer to watch a movie rather than read a book tonight. (Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối họp.)
– Cấu trúc này dùng trong trường hợp, người nói muốn yêu cầu, đề nghị người khác làm một việc nào đó.
S1 + would prefer + that + S2 + to V |
Ví dụ:
- She would prefer that he not be disturbed during the meeting. (Cô ấy muốn anh ấy không bị làm phiền trong cuộc họp.)
- They would prefer that the decision be made as soon as possible. (Họ muốn quyết định được đưa ra càng sớm càng tốt.)
Cấu trúc “would rather”
Cấu trúc ‘would rather’ được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn trong tiếng Anh. Cấu trúc “would rather” có dạng:
S + would rather + V-inf/clause |
Ví dụ:
- I would rather stay home than go out tonight. (Tôi muốn ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
- We would rather go to the beach this summer. (Chúng tôi muốn đi biển vào mùa hè này.)

Cấu trúc would trong lời mong ước
Cấu trúc mong ước với “wish”
Cấu trúc mong ước “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối hoặc hy vọng điều gì đó ở dạng giả định.
Công thức:
Wish + S + would + V |
Ví dụ:
- I wish you would come to visit me more often. (Tôi mong bạn đến thăm tôi thường xuyên hơn.)
- She wishes he would understand her perspective on the matter. (Cô ấy ước anh ấy hiểu quan điểm của cô về vấn đề này.)
Cấu trúc mong ước với “If only”
Tương tự với wish, would cũng có thể kết hợp với If only để bày tỏ sự mong ước, tiếc nuối.
Công thức:
If only + S + would + (not) + V-inf + … |
Ví dụ:
- If only he would apologize for his mistake. (Giá như anh ấy chịu xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
- If only they wouldn’t make so much noise in the neighborhood. (Giá mà họ không làm ồn như vậy trong khu phố)

Cấu trúc would trong lời suy đoán, không chắc chắn
Để thể hiện một suy đoán hoặc nhận định về một điều gì đó mà bản thân không chắc chắn, người học có thể sử dụng cấu trúc “would” kết hợp với các động từ như “seem”, “look”, “feel”, “like”…
Công thức:
S + would + seem/look/feel…+ … |
Ví dụ:
- The plan would sound like a great idea if it were implemented properly. (Kế hoạch có vẻ như là một ý tưởng tuyệt vời nếu được thực hiện đúng cách.)
- She would feel as though something important was missing from her life. (Cô ấy có vẻ như cảm thấy như có điều quan trọng nào đó đang thiếu sót trong cuộc sống của mình.)

Cấu trúc would thể hiện sự hối tiếc
Bên cạnh các cấu trúc được nêu ở trên, người học có thể sử dụng would kết hợp với that để thể hiện sự nuối tiếc một sự việc nào đó.
Công thức:
Would that + S + V-ed/ 2 + … |
Ví dụ:
- Would that the weather were better for our picnic. (Giá như thời tiết tốt hơn cho cuộc dã ngoại của chúng ta)
- Would that I had known about the traffic before leaving the house. (Giá như tôi đã biết về tình trạng giao thông trước khi rời nhà)
Cấu trúc would khi nói về quá khứ
Dùng would để nói về thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ
Trong tiếng Anh, “would” có thể thay thế cho “used to” để mô tả những thói quen, hành động thường xuyên đã diễn ra trong quá khứ, nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.
Công thức:
S + would + V-inf … |
Ví dụ: She would visit her grandparents every weekend when she was a child. (Cô ấy thường xuyên ghé thăm ông bà mỗi cuối tuần khi còn nhỏ.)
So sánh nhanh:
Used to + V | Would + V | |
---|---|---|
Chức năng | Nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ, nay không còn. | Hành động lặp lại trong quá khứ. |
Ví dụ | I used to play piano. | I would play piano every evening. |
Lưu ý | Dùng cho cả thói quen và trạng thái. | Không dùng với trạng thái (be, know, love…). |
Dùng would để diễn tả dự đoán hoặc sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ
Would cũng được dùng để nói về một dự đoán, suy đoán hoặc điều gì đó có khả năng đã xảy ra, tương tự như khi dùng will trong hiện tại.
Công thức:
S + knew/thought/guessed + (that) + S + would + V |
Ví dụ: John knew it would snow, so he packed extra warm clothes. (John biết rằng sẽ có tuyết, nên anh ấy chuẩn bị thêm quần áo ấm.)

Dùng would trong câu gián tiếp (Reported Speech)
Trong câu tường thuật, khi tường thuật một câu nói ở thì hiện tại hoặc tương lai có “will”, ta lùi thì bằng cách đổi “will” thành “would”.
Công thức:
– Direct speech: S + said, “It will + V …” – Indirect speech: S + said (that) + S + would + V … |
Ví dụ: John said, “It will be sunny, so I’ll apply sunscreen before going to the beach.”
→ John said it would be sunny, so he applied sunscreen before going to the beach.
Cấu trúc would khi nói về tương lai trong quá khứ
Would được sử dụng khi ta hồi tưởng lại quá khứ, để nói về một sự việc chưa xảy ra ở thời điểm đó nhưng đã xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai so với thời điểm trong câu chuyện.
Công thức:
S + didn’t know / thought / said (that) + S + would + V |
Ví dụ: When I first moved to the city, I didn’t know the small café on the corner would become my daily hangout. (Khi tôi mới chuyển đến thành phố, tôi không biết rằng quán cà phê nhỏ ở góc đường sẽ trở thành nơi tôi ghé hàng ngày.)

>> Tìm hiểu thêm: Bảng phiên âm IPA tiếng Anh quốc tế: cách phát âm chuẩn bản xứ
Cách dùng would diễn tả thói quen trong quá khứ
Có thể dùng would để diễn tả một thói quen hoặc một việc đã từng làm trong quá khứ để thay thế cho cấu trúc used to.
Ví dụ:
- When I was a student, I would go to the bookstore every week. (Khi tôi còn là sinh viên, tôi đã từng đến nhà sách hàng tuần)
- When John was still in Vietnam, he would eat Pho every day. (Khi John còn sống ở Việt Nam, anh ấy ăn Phở mỗi ngày)

Những cấu trúc thông dụng với would
Ngoài những cấu trúc đã đề cập ở trên, would còn được sử dụng để giả định tình huống nhằm thể hiện những điều không có thực ở hiện tại.
Ví dụ:
- It would be great to have a big house. (Thật là tuyệt khi có một ngôi nhà lớn)
- It would be good to travel around the world. (Sẽ thật tốt khi được đi du lịch khắp thế giới)
Đặc biệt, bạn có thể dùng cụm từ “would love” để biểu thị ý nghĩa “giá mà” trong tiếng Việt.
Ví dụ: I would love to live in Korea. (Giá mà tôi sống ở Hàn Quốc.)

>> Có thể bạn quan tâm:
Lỗi sai thường mắc và lưu ý cần nắm khi dùng would
– Chia sai động từ trong cấu trúc would: Các động từ đi với would có thể ở dạng nguyên mẫu, thêm đuôi ing hoặc thêm to. Người học cần nắm rõ cú pháp của từng cấu trúc để hạn chế những lỗi sai ngữ pháp tiếng Anh.
– Sử dụng would không đúng thì: Would được sử dụng để thay thế cho will trong câu trần thuật hoặc sử dụng trong câu ở thì quá khứ. Các bạn cần lưu ý để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh nhé.
– Lạm dụng would dẫn đến lặp từ, câu văn hoặc câu nói bị lủng củng, không linh hoạt: Bạn chỉ nên sử dụng cấu trúc would vào những trường hợp cần thiết và phù hợp, tránh sử dụng quá nhiều.
Ôn tập nhanh về thì hiện tại tiếp diễn ở bài viết Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Bài tập với would trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1. Would you mind…….me that camera? | A. to give B. give C. giving |
2. My boss said that he would……..me next year. | A. promote B. promoting C. to promote |
3. If I were her father I ………. agree to let her study abroad | A. will B. will not C. would |
4. ……….you……..a cup of coffee? | A. would/mind B. would/like C. will/like |
5. I advised her but she………..listen | A. won’t B. doesn’t C. wouldn’t |
6. When my grandmother was alive, she would …….. a sweater for me every winter. | A. knitting B. knit C. have knit |
7. Would you like……. the party this weekend at Mary’s house? | A. to attend B. attending C, attend |
8. I ……. have to graduate this summer but my thesis was not approved. | A. will B. would C. should |
9. i would love ……… you | A. see B. saw C. to see |
10. If it’s sunny tomorrow morning, we …… have a picnic | A. will B. would C. could |
Đáp án:
Câu hỏi | Đáp án | Câu hỏi | Đáp án |
---|---|---|---|
1 | C | 6 | B |
2 | A | 7 | A |
3 | C | 8 | C |
4 | B | 9 | C |
5 | C | 10 | A |
Ngoài các bài tập bên trên, ELSA đã chuẩn bị riêng cho bạn hàng ngàn bài tập đúng cấp độ và mục tiêu để bạn nâng trình tiếng Anh mỗi ngày. Tham khảo ngay👇

Luyện tiếng Anh cùng ELSA
ELSA PREMIUM 1 NĂM- GIẢM 46%
Giá gốc:2.745.000còn 1.470.000Đ
Nhập mã: INFVN nhận ưu đãi
SALE ELSA BÙNG NỔ - Ưu Đãi Bất Ngờ
- Lộ trình học theo sở thích, ngành nghề
- Nội dung bài học cập nhật liên tục
- 220+ chủ đề công việc và cuộc sống
- 9,000+ bài học, 48,000+ bài luyện tập
- Gia sư song ngữ AI kèm 1:1
- Thời gian học TRỌN ĐỜI
>> Xem thêm:
- Cấu trúc How long: Công thức, cách sử dụng và bài tập chi tiết
- By the time là gì? Cấu trúc và cách dùng đúng chuẩn
- Câu hỏi đuôi (Tag question): Lý Thuyết, cách dùng và bài tập
Hy vọng rằng những kiến thức trong danh mục các loại câu tiếng Anh của bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng would. Hãy ghi chép vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình!
Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất. Ngoài ra với hơn 200 chủ đề cùng +8000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.