Câu tường thuật (Reported Speech): Công thức và cách dùng

Câu tường thuật (Reported Speech): Công thức và cách dùng

Câu tường thuật là một trong những ngữ pháp không còn xa lạ với những bạn đang học tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn khá nhiều bạn cảm thấy còn mông lung với kiến thức này, chưa tự tin khi sử dụng trong quá trình nói và viết. Chính vì vậy, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu tường thuật trong bài viết này để dễ dàng ôn luyện hơn nhé!

Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech) là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó. Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: She said she would leave here soon. (Cô ấy bảo cô sẽ rời khỏi đây sớm thôi).

Các dạng câu tường thuật trong tiếng Anh

Dưới đây là các loại câu tường thuật thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Công thức câu tường thuật trong tiếng Anh

Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật ở dạng câu kể dùng để thuật lại nội dung lời nói hoặc câu chuyện đã được một người khác nói trước đó.

Công thức câu tường thuật ở dạng câu kể được chia như sau:

S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Ví dụ: She said, “I like my room very much” -> She said that he liked his room very much.

Said to + O -> told + O

Ví dụ: John said to me: “I like these shoes” -> John told me he liked those shoes.

Says/say to + O -> tells/tell + O

Ví dụ: She says to me: “I haven’t finished my housework” -> She tells me she hadn’t finished her housework.

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi

  • Câu hỏi đúng sai (Yes/No questions)

Khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No, bạn phải chuyển trực tiếp sang dạng khẳng định, sau đó thay đổi thì các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, chủ ngữ, tân ngữ, chỉ định sao cho hợp lý. 

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/No:

S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V

  • Said to + O -> Asked + O
  • Says/say to + O -> Asks/Ask + O

Ví dụ: Lan asked Nga if she wanted to go to the bookstore. (Lan hỏi Nga rằng cô ấy có muốn đi nhà sách không).

  • Câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)

Đây là câu tường thuật bắt đầu các từ để hỏi như: Why, When, What, Who, Which,…

Công thức câu tường thuật ở dạng câu hỏi Wh:

S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V

Ví dụ: Tom asked me when I finished that project. (Tom hỏi tôi khi nào hoàn thành dự án).

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh khẳng định:

S + told + O + to-infinitive

Ví dụ: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said. -> Mary’s husband told her to cook a meal for him.

Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh phủ định:

S + told + O + not to-infinitive

Ví dụ: “Don’t eat in bus!” the driver said.” -> The driver told the passengers not to eat on the bus. 

Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, …

Mua ELSA Pro

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn cần thực hiện theo 4 bước sau: 

Bước 1:  Chọn động từ tường thuật phù hợp

Thông thường từ tường thuật được sử dụng trong trường hợp này là say, said (quá khứ của say, nghĩa là nói) và tell, told (quá khứ của tell, nghĩa là nói với ai đó).

Ví dụ: Tom told me … (Mệnh đề tường thuật)

She said … (Mệnh đề tường thuật)

Bước 2: Thay đổi thì trong câu tường thuật

Cách lùi thì từ câu trực tiếp sang câu tường thuật như sau:

Câu trực tiếpCâu tường thuật
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì tương lai đơnCâu điều kiện ở hiện tại
Thì tương lai tiếp diễnCâu điều kiện tiếp diễn

Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: “I love this song”, she said. -> She said that she loved that song.
  • Thì hiện tại tiếp diễn: “We are studying English”, they said. -> They said that they were studying English.
  • Thì hiện tại hoàn thành: “He has already eaten lunch”, she said. -> She said that he had already eaten lunch.

Đối với động từ khiếm khuyết (modal verb):

Câu trực tiếpCâu tường thuật
CanCould
MayMight
Must Must/had to

Bước 3: Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, tân ngữ

Sau khi hoàn tất lùi thì, cần đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữutính từ sở hữu, tân ngữ phù hợp với ngữ cảnh trong câu. Cách quy đổi như sau:

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Đại từ nhân xưng

Câu trực tiếpCâu tường thuật
IHe, She
WeThey
YouI, We

Ví dụ: Câu trực tiếp: “I am going to the store.”

-> Câu tường thuật: He/She said that he/she was going to the store.

Đại từ sở hữu

Câu trực tiếpCâu tường thuật
MineHis, Her
OursTheirs
YoursMine, Ours

Ví dụ: Câu trực tiếp: “We have finished our project.”

-> Câu tường thuật: They said that they had finished their project.

Tính từ sở hữu

Câu trực tiếpCâu tường thuật
MineHis, Her
OursTheirs
YourMy, Ours

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Our team won the championship.” 

-> Câu tường thuật: They said that their team had won the championship.

Tân ngữ

Câu trực tiếpCâu tường thuật
MeHim, Her
UsThem
YouMe, Us

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Can you help me with this problem?” 

-> Câu tường thuật: He/She asked him/her if he/she could help him/her with that problem.

Bước 4: Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn

Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh:

Câu trực tiếpCâu tường thuật
ThisThat
TheseThose
HereThere
AgoBefore
NowThen, at the time
TodayThat day
YesterdayThe day before, the previous day
The day beforeTwo day before
Tomorrow The day after, in two days time
This weekThat week
Last dayThe day before
Last weekThe week before, the previous week
Next weekThe week after, the next/following week

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I saw him today”, she said. 

-> Câu tường thuật: She said that she had seen him that day.

  • Câu trực tiếp: “I saw her a week ago,” he said.

-> Câu tường thuật: He said he had seen her a week before.

Xem thêm: Nằm lòng cách chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật trong tiếng Anh

Một số trường hợp không cần lùi thì trong câu tường thuật

Các trường hợp khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật bạn không cần phải thực hiện lùi thì cho động từ sau: 

Động từ trong mệnh đề chính được dùng ở các thì.

  • Simple Present – Hiện tại đơn: say/says, tell/tells.
  • Present Continuous – Hiện tại tiếp diễn: is/are saying.
  • Present Perfect – Hiện tại hoàn thành: have/has said, have/has told.
  • Simple Future – Tương lai đơn: will say, will tell.

Ví dụ: He says that Korean food is very delicious. (Anh ấy nói đồ ăn Hàn Quốc ngon lắm).

Câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: Lan said she usually reads a book before sleeping. (Lan bảo cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ).

Câu trực tiếp ở dạng câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện loại 3.

Ví dụ: She said if she won the lottery, she would travel around Europe. (Cô ấy bảo nếu trúng số sẽ đi du lịch vòng quanh châu Âu).

Không thay đổi thì của mệnh đề nằm sau “wish”.

Ví dụ: He wishes he had studied harder. (Anh ấy ước gì đã học hành chăm chỉ hơn).

Không thay đổi thì của mệnh đề nằm sau “It’s about/high time”.

Ví dụ: She told her student that it’s about time they reported their research last week. (Cô giáo nói với học sinh rằng đến lúc báo cáo về nghiên cứu tuần trước của họ rồi).

Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TO.

Ví dụ: She said she would rather have a cup of coffee. (Cô ấy bảo muốn uống một ly cà phê).

Một số trường hợp không cần lùi thì trong tiếng ANH

Bài tập câu tường thuật có đáp án

Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật:

  1. She said, “I like this film”.
  2. “Where is your brother?” he asked me.
  3. “I don’t speak Chinese”, she said.
  4. “Say hello to Matt”, they said.
  5. “The movie began at 8 o’clock”, she said.

Đáp án:

  1. She said she liked that film.
  2. He asked me where my brother was.
  3. She said that she didn’t speak Chinese.
  4. They asked me to say hello to Matt.
  5. She said that the movie had begun at 8 o’clock.

Xem thêm: Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến câu tường thuật. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng nắm vững kiến thức này nhé! Mách nhỏ cho bạn là luyện nói với ELSA Speak cũng là một cách cực hay để ghi nhớ và rèn luyện những kiến thức này tốt hơn đấy!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?

Câu tường thuật là dạng câu gián tiếp được sử dụng để thuật lại một câu chuyện, một sự việc hay lời nói của một người nào đó. Theo cách khác, câu tường thuật là việc chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật (kể lại).

2. Các dạng câu tường thuật trong tiếng Anh

Câu tường thuật ở dạng câu kể
Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
RELATED POSTS
Câu hỏi đuôi (Tag question): Công thức, cách dùng và bài tập

Câu hỏi đuôi (Tag question): Công thức, cách dùng và bài tập

Mục lục hiện 1. Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là gì? 2. Công thức câu hỏi đuôi (Tag question) 3. Công thức câu hỏi đuôi theo từng thì trong tiếng Anh 4. Cách trả lời câu hỏi đuôi 5. Một số trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt 6. Câu hỏi đuôi của “Let” […]

Top app học tiếng Anh giao tiếp và từ vựng miễn phí tốt nhất

Top app học tiếng Anh giao tiếp và từ vựng miễn phí tốt nhất

Mục lục hiện 1. Ưu và nhược điểm khi sử dụng app học tiếng Anh miễn phí 2. Những ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp miễn phí tốt nhất cho người mất gốc 3. 1. ELSA Speak – Ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả 4. 2. Voice of America – Ứng dụng học […]

Tổng hợp 55 bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Tổng hợp 55 bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Mục lục hiện 1. Ôn tập kiến thức câu điều kiện 2. 1. Câu điều kiện loại 1 3. 2. Câu điều kiện loại 2 4. 3. Câu điều kiện loại 3 5. Bài tập câu điều kiện loại 1, 2, 3 6. Bài tập câu điều kiện viết lại câu 7. Bài tập câu […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNAP24LT giảm thêm 350K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
Giảm 83% gói ELSA Pro trọn đời
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com