Biết cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh là kỹ năng quan trọng khi mua sắm hoặc giao dịch quốc tế. Bài viết này sẽ giới thiệu các cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh thông dụng, kèm ví dụ chi tiết, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống giao tiếp.
Các cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp khi hỏi giá tiền trong tiếng Anh, đi kèm với ví dụ cụ thể để bạn tham khảo.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
How much is this/that? | Thường dùng trong trường hợp muốn hỏi giá một món hàng cụ thể mà bạn muốn mua. Câu này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại mua bán hàng ngày. | How much is this bag? (Chiếc túi này bao nhiêu tiền?) |
How much does it cost? | Thích hợp trong tình huống bạn muốn hỏi về chi phí của một món đồ hoặc dịch vụ cụ thể, thường được sử dụng khi hỏi mua hàng hóa có giá trị cao hơn như điện thoại, xe hơi,… | How much does it cost to buy this phone? (Mua điện thoại này hết bao nhiêu?) |
What is the price of…? | Cấu trúc này thường trang trọng hơn, thích hợp khi bạn muốn hỏi giá của một món hàng hoặc dịch vụ mà bạn có thể không trực tiếp thấy, ví dụ khi bạn hỏi qua email hoặc điện thoại. | What is the price of that laptop? (Giá của chiếc laptop kia là bao nhiêu?) |
Mỗi cấu trúc hỏi giá trên đều có cách sử dụng riêng, tùy thuộc vào hoàn cảnh giao tiếp và mức độ trang trọng của cuộc đối thoại. Sử dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bạn hỏi giá trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Cách trả lời giá tiền bằng tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu
Dưới đây là ba cấu trúc phổ biến dùng để trả lời giá tiền trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
It costs… | Đây là câu trả lời đơn giản và phổ biến nhất, thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói nhanh và trực tiếp về giá cả. | It costs $50. (Nó có giá 50 đô la.) |
The price is… | Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn cung cấp thông tin chi tiết hơn về giá cả, ví dụ như trong tình huống đàm phán hoặc thương lượng. | The price is $100 for each item. (Giá là 100 đô la cho mỗi món.) |
It’s priced at… | Đây là câu trả lời mang tính chất trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường được sử dụng trong các văn cảnh kinh doanh hoặc thương mại, đặc biệt khi đề cập đến các sản phẩm có giá trị lớn. | It’s priced at $150. (Giá của nó là 150 đô la.) |
Mỗi cấu trúc đều phù hợp với các tình huống giao tiếp khác nhau. Bạn có thể chọn sử dụng linh hoạt dựa vào mức độ trang trọng và yêu cầu của cuộc hội thoại.
Các từ vựng về tiền, giá tiền khi giao tiếp trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Price | /praɪs/ | Giá, giá cả |
Cost | /kɒst/ | Chi phí, giá thành |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt đỏ |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ, giá thấp |
Bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, giá rẻ |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Fee | /fiː/ | Lệ phí, chi phí (dịch vụ, giáo dục, v.v.) |
Income | /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập |
Debt | /det/ | Nợ |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Afford | /əˈfɔːd/ | Có đủ khả năng chi trả |
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá trao đổi tiền tệ |
Installment | /ɪnˈstɔːlmənt/ | Trả góp |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Mẫu hội thoại mua bán bằng tiếng Anh
Hội thoại mua quần áo
Customer: Hi, I’m looking for a jacket. How much is this one?
(Khách hàng: Chào, tôi đang tìm áo khoác. Chiếc này giá bao nhiêu?)
Shop Assistant: It’s $100.
(Nhân viên: Giá 100 đô la.)
Customer: That’s a bit high. Can you offer a discount?
(Khách hàng: Giá hơi cao. Bạn có thể giảm giá không?)
Shop Assistant: I can give you 10% off. That would be $90.
(Nhân viên: Tôi có thể giảm 10%, còn 90 đô la.)
Customer: How about $80?
(Khách hàng: 80 đô la được không?)
Shop Assistant: Okay, $80 is fine.
(Nhân viên: Được rồi, 80 đô la.)
Customer: Great, I’ll take it!
(Khách hàng: Tuyệt, tôi sẽ mua!)
Hội thoại mua đồ lưu niệm
Customer: How much is this souvenir?
(Khách hàng: Món đồ lưu niệm này giá bao nhiêu?)
Shop Assistant: This one is $15.
(Nhân viên cửa hàng: Món này giá 15 đô la.)
Customer: Can I get a discount if I buy two?
(Khách hàng: Nếu tôi mua hai cái thì có được giảm giá không?)
Shop Assistant: Yes, if you buy two, the price will be $25.
(Nhân viên cửa hàng: Vâng, nếu bạn mua hai cái, giá sẽ là 25 đô la.)
Customer: That’s a good deal. I’ll take them.
(Khách hàng: Đó là một mức giá tốt. Tôi sẽ lấy chúng.)
Hỏi mua khóa học tiếng Anh
Customer: I’m interested in enrolling in an English course. Can you tell me the price?
(Khách hàng: Tôi muốn đăng ký một khóa học tiếng Anh. Bạn có thể cho tôi biết giá không?)
Consultant: Sure! Our courses range from $200 to $500 depending on the level and duration.
(Tư vấn viên: Chắc chắn rồi! Các khóa học của chúng tôi có giá từ 200 đến 500 đô la, tùy thuộc vào cấp độ và thời lượng.)
Customer: How long does each course last?
(Khách hàng: Mỗi khóa học kéo dài bao lâu?)
Consultant: Each course is 3 months long, with classes twice a week.
(Tư vấn viên: Mỗi khóa học kéo dài 3 tháng, với các lớp học hai lần một tuần.)
Customer: Great! I would like to register for the intermediate level.
(Khách hàng: Tuyệt! Tôi muốn đăng ký cấp độ trung cấp.)
>> Xem thêm:
- How old are you: Một số cách hỏi, cách trả lời và từ vựng về tuổi
- What do you do in your free time: Nghĩa, 12 cách trả lời dễ nhớ
- Anyway là gì? Phân biệt anyway với though, any way và anyways
Để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống mua sắm bằng tiếng Anh, nắm vững cách hỏi giá tiền là điều cần thiết. Bài viết trên đã cung cấp các mẫu câu đơn giản và phổ biến sẽ giúp bạn hỏi giá một cách tự nhiên và tự tin hơn. Ngoài ra, để cải thiện kỹ năng nói và phát âm, ứng dụng ELSA Speak là công cụ hữu ích, giúp bạn luyện tập giao tiếp chuẩn xác trong các tình huống thực tế.