Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi và bài tập vận dụng
“Cậu đọc sách tiểu thuyết nhiều, nhỉ?”. Bạn có biết trong tiếng Anh, những câu hỏi như vậy được diễn đạt bằng cấu trúc gì không? Đó chính là cấu trúc câu hỏi đuôi (Question Tag). Để hiểu rõ hơn về lý thuyết và các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt, hãy cùng ELSA Speak tham khảo bài viết dưới đây.
Lý thuyết câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi (tag question) là một dạng câu hỏi ngắn nằm ngay sau câu trần thuật, được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu phẩy.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
1. Chức năng của câu hỏi đuôi
- Xác nhận thông tin trần thuật có đúng hay không.
- Tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe.
- Nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
- Đưa ra lời đề nghị, lời mời hay mệnh lệnh.
Ví dụ:
- You have studied English for 10 years, haven’t you? (Cậu học tiếng Anh được 10 năm rồi đúng không?)
- We finished our project, didn’t we? (Chúng ta hoàn thành dự án này rồi nhỉ?)
- It’s a beautiful day, isn’t it? (Quả là một ngày đẹp trời đúng không nào?)
2. Công thức của câu hỏi đuôi
Nếu mệnh đề chính được viết ở thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ được dùng ở thể phủ định và ngược lại.
(1) S + V, + Trợ động từ/to be (not) + S? (2) S + Trợ động từ/to be (not) V, + Trợ động từ/to be + S? |
Ví dụ:
- You are not going to the library, are you?
→ Cậu sẽ không đến thư viện đâu nhỉ?
- He has worked for this company for 2 years, hasn’t he?
→ Anh ấy đã làm việc cho công ty ấy 2 năm rồi, đúng chứ?
Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi
1. Lên giọng – Câu hỏi nhằm xác thực thông tin
Trong giao tiếp, nếu người nói lên giọng ở cuối câu thì sẽ biểu thị sự không chắc chắn, muốn xác thực lại thông tin.
Ví dụ:
- He is good at swimming, isn’t he? (Anh ấy giỏi bơi lội có phải không?)
- Your sister lives in Spain, doesn’t she? (Chị gái cậu sống ở Tây Ban Nha đúng không?)
2. Hạ giọng – Câu hỏi tìm kiếm sự đồng tình
Trái lại, nếu người nói hạ giọng ở cuối câu, họ đang muốn biết liệu người nghe có đồng tình hay không.
Ví dụ:
- This house is too small, isn’t it? (Ngôi nhà này nhỏ quá nhỉ?)
- Yesterday was so much fun, wasn’t it? (Hôm qua thật là vui nhỉ?)
Câu hỏi đuôi đặc biệt với trạng từ phủ định
Nếu trong câu có các trạng từ mang nghĩa phủ định như: rarely, hardly, seldom, never, scarcely,… thì câu hỏi đuôi và mệnh đề chính sẽ đều dùng ở thể khẳng định.
Ví dụ:
- He never tells us about his family, does he? (Anh ấy không bao giờ kể cho chúng ta nghe về gia đình của mình có phải không?)
- You rarely go home early, do you? (Bạn hiếm khi về nhà sớm nhỉ?)
Mệnh lệnh/Yêu cầu/Lời mời trong câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng sau câu mệnh lệnh/yêu cầu để tăng tính thân thiện và lịch sự. Trong trường hợp này, câu hỏi đuôi được dùng với các trợ động từ là will, can, would, could.
Ví dụ:
- Have a seat, won’t you? (Mời ngồi.)
- Don’t wait for us, will you? (Đừng đợi chúng tôi nhé?)
Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)
Trong câu hỏi đuôi cùng hướng, mệnh đề chính và câu hỏi đuôi sẽ cùng mang nghĩa khẳng định hoặc phủ định. Trường hợp này thường dùng để nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
Ví dụ:
- So she‘s having a baby, is she? (Vậy là cô ấy đã có em bé rồi ư?)
- You are laughing at me, are you? (Cậu đang chế giễu tớ đứng không?)
Trường hợp đặc biệt khác của câu hỏi đuôi
Trường hợp | Biến đổi thành câu hỏi đuôi | Ví dụ |
---|---|---|
Câu hỏi đuôi của let | 1. Let trong câu rủ rê: Câu hỏi đuôi dùng Shall we 2. Let trong câu xin phép: Câu hỏi đuôi dùng Will you 3. Let trong câu đề nghị giúp đỡ: Câu hỏi đuôi dùng May I | 1. Let’s go shopping, shall we? (Chúng ta cùng đi mua sắm nhé?) 2. Let us use the laptop, will you? (Chúng tôi dùng máy tính được chứ?) 3. Let me help you, may I? (Để tôi giúp bạn được không?) |
Câu hỏi đuôi của have to | Động từ khuyết thiếu have/has/had to → Câu hỏi đuôi dùng do/does/did | 1. They have to go now, don’t they? (Họ phải đi ngay bây giờ đúng không?) 2. She had to stay at home yesterday, didn’t she? (Hôm qua cô ấy phải ở nhà đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của I am | 1. Câu câu hỏi đuôi khẳng định: Dùng am 2. Câu hỏi đuôi phủ định → Dùng aren’t | 1. I am not your partner, am I? (Mình không phải cộng sự của cậu đúng không?) 2. I’m the leader of this team, aren’t I? (Tôi là đội trưởng của đội này đúng chứ?) |
Câu hỏi đuôi của các đại từ: Anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, everyone, everybody, none of, neither of | Dùng they trong câu hỏi đuôi | 1. Somebody has just been here, haven’t they? (Có ai đó vừa mới ở đây đúng không?) 2. No one in this call is taller than Ryou, are they? (Không ai trong lớp này cao bằng Ryou đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của đại từ: Nothing, anything, something, everything, that, this | Dùng it trong câu hỏi đuôi | 1. Something is burning, isn’t it? (Có cái gì đó đang cháy phải không?) 2. Anything in the room was stolen, wasn’t it? (Mọi thứ trong phòng đã bị cướp đi rồi phải không?) |
Câu hỏi đuôi của I + động từ trần thuật | Chủ ngữ câu hỏi đuôi tính theo mệnh đề sau động từ trần thuật. | 1. I think he is quite handsome, isn’t he? (Tôi nghĩ cậu ấy khá đẹp trai, phải không?) 2. I think these questions are really difficult, aren’t they? (Tôi nghĩ những câu hỏi này thật sự khó, đúng chứ?) |
Câu hỏi đuôi của used to | Dùng didn’t cho câu hỏi đuôi | 1. He used to smoke 10 cigarettes a day, didn’t he? (Anh ấy đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày đúng không?) 2. Julie used to take her children to the zoo once a week, didn’t she? (Julie từng đưa con cô ấy đến sở thú mỗi tuần một lần đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của would rather/had better | Dùng had và would cho câu hỏi đuôi | 1. We’d better go to see the doctor, wouldn’t we? (Chúng ta nên đến gặp bác sĩ đúng chứ?) 2. I had better tell Tom the truth, hadn’t I? (Tôi nên nói cho Tom biết sự thật đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của câu cảm thán | Lấy danh từ trong câu làm đại từ, động từ chia theo dạng am/is/are | 1. What a lovely dog, isn’t it? (Thật là một chú chó đáng yêu đúng không?) 2. How nice a shirt is, isn’t it? (Thật là một chiếc áo đẹp đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của wish | Dùng may trong câu hỏi đuôi. | 1. Minh wishes to meet her, may he? (Minh ước được gặp cô ấy đúng không?) 2. Luna wishes she had come to the party last night, may she? (Luna ước cô ấy đã đến bữa tiệc tối qua đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của must | 1. Must dùng để chỉ sự cần thiết: Câu hỏi đuôi dùng needn’t 2. Must dùng để chỉ sự cấm đoán: Câu hỏi đuôi dùng must 3. Must dùng để chỉ sự phỏng đoán: Câu hỏi đuôi dùng trợ động từ chia theo thì. | 1. You must prepare carefully for the coming exam, needn’t you? (Cậu cần phải chuẩn bị kỹ càng cho bài kiểm tra sắp tới phải không?) 2. You mustn’t watch TV after 10.PM, must you? (Bạn không được xem ti vi sau 10 giờ tối đúng chứ?) 3. It must be a nice bag, isn’t it? (Nó chắc hẳn là một chiếc cặp đẹp đúng không?) |
Có thể bạn quan tâm:
Bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt [có đáp án chi tiết]
Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:
1. Nobody came, ….?
2. Let’s play soccer on Sunday, ….?
3. I seldom brush my teeth after 11.PM, …..?
4. Everything was much more expensive, ……?
5. He used to buy small handicrafts, ……?
6. Everybody has all equal rights in this country, …..?
7. We must contact you via e-mail or chatting, ……?
8. She ought to have written it down, …….?
9. Mary had better not be angry, …?
10. Nothing serious will happen if the doctor is here, ……?
11. You think you are the most intelligent in our class, …..?
12. Nymeria had to leave its owner, ….?
13. What a nice day, …..?
14. I am a new student in this class, ….?
15. I’m not smart enough to understand this plan, …..?
16. Draken wishes he would have supernatural power in the future, …?
17. Let me bring you something to eat, …?
18. How big a mountain is, ….?
19. That is an accent palace …?
20. Don’t touch me, …?
Đáp án
1 | Did they | 11 | Aren’t You |
2 | Shall we | 12 | Didn’t it |
3 | Do I | 13 | Isn’t it |
4 | Wasn’t it | 14 | Aren’t I |
5 | Didn’t he | 15 | Am I |
6 | Don’t they | 16 | May he |
7 | Needn’t we | 17 | Shall I |
8 | Shouldn’t she | 18 | Isn’t it |
9 | Had she | 19 | Isn’t it |
10 | Will it | 20 | Will you |
Qua bài viết trên, ELSA Speak đã cùng bạn ôn tập lý thuyết về câu hỏi đuôi đặc biệt. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn làm tốt bài tập ngữ pháp cũng như giao tiếp tiếng Anh linh hoạt hơn nhé.