Mục lục hiện

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi được giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chưa? Đặc biệt là trong những tình huống quan trọng như phỏng vấn xin việc hay gặp gỡ đối tác mới. Đừng lo lắng! Với những mẫu câu và từ vựng chuẩn xác, bạn hoàn toàn có thể tự tin giới thiệu về bản thân một cách ấn tượng. Cùng ELSA Speak khám phá ngay những bí quyết để tạo nên một bản giới thiệu thật chuyên nghiệp nhé

Cấu trúc bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Greetings

Greetings (Lời chào) là những từ ngữ, câu nói hoặc cử chỉ được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện, thể hiện sự lịch sự và thân thiện với người đối diện. Trong bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân, phần Greetings cần viết ngắn gọn, lịch sự để tạo ấn tượng tốt với người đọc. Ngoài ra, cần chọn đúng giọng văn (trang trọng, thân mật, sáng tạo, hài hước,…) để phù hợp với người đọc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

Trang trọng

Good morning/afternoon/evening, everyone. It is a pleasure to meet you all. I would like to take this opportunity to introduce myself. (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, tất cả các bạn. Được gặp mọi người là niềm vinh hạnh của tôi. Nhân đây, tôi xin được giới thiệu đôi chút về bản thân mình.)

Thân mật:

  • Hi everyone, (Chào mọi người,).
  • Hello there, (Chào cậu,).
  • Nice to meet you all. (Rất vui được gặp các cậu.).
Cấu trúc đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh có 4 phần
Cấu trúc đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh có 4 phần

Introduction

Introduction (Phần giới thiệu) là phần cung cấp thông tin cơ bản về bản thân người nói/người viết. Với bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho sinh viên, các thông tin cần có ở đoạn này bao gồm tên, tuổi, quê quán, chuyên ngành, lớp,…

Ví dụ: Hello everyone, my name is Linh. I’m 20 years old and I come from Hanoi. I’m a student at HANU, majoring in English. (Chào mọi người, mình tên là Linh. Mình 20 tuổi và đến từ Hà Nội. Mình đang là sinh viên trường Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Tiếng Anh.)

Highlights

Highlights (Nổi bật) là phần dùng để chia sẻ những điều đặc biệt, những thành tích hoặc sở thích để tạo ấn tượng sâu sắc. Các thông tin có thể chia sẻ trong phần này bao gồm tính cách, sở thích, kinh nghiệm, thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa.

Ví dụ: I’m a very outgoing person and I love meeting new people. In my free time, I enjoy playing the guitar and traveling. (Tớ là người rất thoải mái, hoà đồng và tớ thích được gặp nhiều người bạn mới. Trong thời gian rảnh, tớ thường chơi guitar hoặc đi du lịch.)

Closing

Closing (Kết bài) tóm tắt lại những thông tin chính và thể hiện mong muốn kết nối với người nghe.

Ví dụ: I’m looking forward to meeting all of you and working together on this project. (Mình rất mong sớm được gặp mọi người và hoàn thành dự án này cùng nhau).

Một số chủ đề từ vựng phổ biến để giới thiệu bản thân

Tên

Từ vựngPhát âm (IPA)NghĩaVí dụ
Name/neɪm/TênMy name is Linh. (Tên tớ là Linh.)
Surname/Last name/ˈsɜːrneɪm/ /ˈlæst neɪm/HọMy surname is Nguyen. (Họ của mình là Nguyễn.)
Middle name/mɪdəl neɪm/Tên đệmMy middle name is Mai. (Tên đệm của tôi là Mai.)
Nickname/nɪkneɪm/Biệt danhMy nickname is Lily.
Full name/fʊl neɪm/Tên đầy đủMy full name is Nguyen Thi Mai Linh.

Trường học và năm học

Từ vựngPhát âm (IPA)NghĩaVí dụ
School/skuːl/Trường họcI graduated from high school last year and now I’m attending a prestigious university. (Tôi tốt nghiệp trung học năm ngoái và bây giờ đang theo học tại một trường đại học danh tiếng.)
University/College/juːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈkɑːlidʒ/Đại học/Cao đẳngShe is a freshman at Stanford University. (Cô ấy là sinh viên năm nhất tại Đại học Stanford.)
Grade/Year/ɡreɪd/ /jɪər/Khối/NămWhat grade are you in? (Bạn đang học năm mấy?)
Major/ˈmeɪdʒər/Chuyên ngànhHe is majoring in engineering. (Anh ấy đang theo học chuyên ngành kỹ thuật.)
Faculty/ˈfækəlti/KhoaThe Faculty of Arts offers a wide range of humanities courses. (Khoa Nghệ thuật cung cấp một loạt các khóa học nhân văn.)
Department/dɪˈpɑːrtmənt/Bộ mônThe Department of Chemistry is conducting research on new materials. (Bộ môn Hóa học đang tiến hành nghiên cứu về các vật liệu mới.)
Semester/səˈmɛstər/Học kỳThe fall semester starts in September. (Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng Chín.)
Quarter/ˈkwɔːrtər/Học phần (một số trường chia năm học thành 4 học phần)Each quarter is ten weeks long. (Mỗi quý kéo dài mười tuần.)
Sophomore/ˈsɑːfəmɔːr/Sinh viên năm haiAs a sophomore, she has more freedom to choose her courses. (Là một sinh viên năm hai, cô ấy có nhiều tự do hơn để chọn các khóa học của mình.)
Junior/ˈdʒuːnjər/Sinh viên năm baJuniors are usually required to start thinking about their thesis topics. (Sinh viên năm ba thường được yêu cầu bắt đầu suy nghĩ về đề tài luận văn của mình.)
Senior/ˈsiːnjər/Sinh viên năm cuốiSeniors are busy preparing for graduation. (Sinh viên năm cuối đang bận rộn chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp.)
Undergraduate/ˌʌndərˈɡrædʒuət/Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp)Undergraduate students can participate in various extracurricular activities. (Sinh viên đại học có thể tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau.)
Graduate student/ˈɡrædʒuət ˈstuːdənt/Sinh viên cao họcGraduate students often teach undergraduate courses as teaching assistants. (Sinh viên cao học thường giảng dạy các khóa học đại học với tư cách trợ giảng.)
Course/kɔːrs/Môn họcI’m taking a course on American history. (Tôi đang học một khóa học về lịch sử Mỹ.)
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Chương trình họcThe curriculum of this program is very demanding. (Chương trình giảng dạy của chương trình này rất đòi hỏi.)

>> Xem thêm: Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất

Chuyên ngành

Từ vựng (Tiếng Anh)Phát âm (IPA)Nghĩa (Tiếng Việt)Ví dụ
Major/ˈmeɪdʒər/Chuyên ngànhMy major is Computer Science. (Chuyên ngành của tôi là Khoa học Máy tính.)
Minor/ˈmaɪnər/Chuyên ngành phụI have a minor in Business Administration. (Tôi có chuyên ngành phụ là Quản trị Kinh doanh.)
Course/kɔːrs/Môn họcI’m taking a course in advanced calculus. (Tôi đang học một môn về giải tích nâng cao.)
Syllabus/ˈsɪləbəs/Giáo trìnhThe syllabus for this course is very detailed. (Giáo trình cho môn học này rất chi tiết.)
Textbook/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoaI have to buy a new textbook for my biology class. (Tôi phải mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp sinh học.)
Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tậpI have a lot of assignments due next week. (Tôi có rất nhiều bài tập phải nộp vào tuần sau.)
Thesis/ˈθiːsɪs/Luận vănI’m writing my thesis on the impact of climate change. (Tôi đang viết luận văn về tác động của biến đổi khí hậu.)
Dissertation/ˌdɪsəˈteɪʃn/Luận án (thường dùng cho bậc cao học)He is working on his dissertation for his PhD. (Anh ấy đang làm luận án tiến sĩ.)
Seminar/ˈsɛmɪnɑːr/Hội thảoI attended a seminar on artificial intelligence. (Tôi đã tham dự một hội thảo về trí tuệ nhân tạo.)
Workshop/ˈwɜːrkʃɑːp/Hội thảo thực hànhI learned a lot from the writing workshop. (Tôi đã học được rất nhiều từ hội thảo viết.)

Kỹ năng

Từ vựng (Tiếng Anh)Phát âm (IPA)Nghĩa (Tiếng Việt)Ví dụ
Critical thinking/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/Tư duy phản biệnDeveloping strong critical thinking skills helps students analyze information and form their own opinions. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp sinh viên phân tích thông tin và hình thành quan điểm riêng.)
Problem-solving/ˈprɑːbləm ˈsɑːlviŋ/Giải quyết vấn đềEngineering students need excellent problem-solving skills to design and build new products. (Sinh viên kỹ thuật cần có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc để thiết kế và xây dựng sản phẩm mới.)
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Giao tiếpEffective communication skills are essential for success in any field. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
Time management/taɪm ˈmænɪdʒmənt/Quản lý thời gianGood time management helps students balance their studies, work, and social life. (Quản lý thời gian tốt giúp sinh viên cân bằng giữa việc học, làm việc và cuộc sống xã hội.)
Teamwork/ˈtiːmwɜːrk/Làm việc nhómWorking on group projects helps students develop teamwork skills. (Làm việc nhóm giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm.)
Adaptability/əˌdæptəˈbɪlɪti/Khả năng thích nghiAdaptability is important in a rapidly changing world. (Khả năng thích nghi rất quan trọng trong một thế giới luôn thay đổi.)
Research/rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứuConducting research is a fundamental skill for many academic disciplines. (Thực hiện nghiên cứu là một kỹ năng cơ bản cho nhiều ngành học.)
Presentation/ˌprezənˈteɪʃn/Trình bàyBeing able to give a clear and concise presentation is a valuable skill. (Khả năng trình bày rõ ràng và súc tích là một kỹ năng quý giá.)
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạoTaking on leadership roles in student organizations can help develop leadership skills. (Tham gia các vị trí lãnh đạo trong các tổ chức sinh viên có thể giúp phát triển kỹ năng lãnh đạo.)
Creativity/kriːeɪˈtɪvɪti/Sáng tạoCreativity is essential for innovation and problem-solving. (Tính sáng tạo rất quan trọng cho đổi mới và giải quyết vấn đề.)

Tính cách

Từ vựng (Tiếng Anh)Phát âm (IPA)Nghĩa (Tiếng Việt)Ví dụ
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/Siêng năng, cần cùShe is a diligent student who always completes her assignments on time. (Cô ấy là một sinh viên siêng năng, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Dedicated/ˈdɛdɪkeɪtɪd/Tận tâm, tận tụyHe is dedicated to his studies and always strives for excellence. (Anh ấy rất tận tâm với việc học và luôn phấn đấu để đạt được thành tích xuất sắc.)
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng, có chí lớnShe is an ambitious student who wants to become a doctor. (Cô ấy là một sinh viên có tham vọng, muốn trở thành bác sĩ.)
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạoHe is a creative thinker who always comes up with new ideas. (Anh ấy là một người suy nghĩ sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng mới.)
Adaptable/əˈdæptəbl/Linh hoạt, dễ thích nghiShe is adaptable and can easily adjust to new situations. (Cô ấy rất linh hoạt và có thể dễ dàng thích nghi với những tình huống mới.)
Collaborative/kəˈlæbərətɪv/Có tinh thần hợp tácHe is a collaborative team player who enjoys working with others. (Anh ấy là một người chơi đội bóng có tinh thần hợp tác, thích làm việc cùng với người khác.)

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Giới thiệu tên

Sau đây là một số mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh:

  • My (full) name is + tên: Tên (đầy đủ) của tôi là…

Ví dụ: My full name is Nguyen Thi Mai Anh.

  • You can call me + tên gọi thân mật: Bạn có thể gọi tôi là…

Ví dụ: You can call me Mai.

  • People usually call me + tên gọi thân mật: Mọi người thường gọi tôi là…

Ví dụ: People usually call me Annie.

  • I’m often called + tên gọi thân mật: Tôi thường được gọi là…

Ví dụ: I’m often called Anna.

  • My nickname is + tên gọi thân mật: Biệt danh của tôi là…

Ví dụ: My nickname is May. People call me that because my hair is kind of fluffy. (Mình có biệt danh là Mây. Mọi người gọi thế vì tóc mình hơi xù.)

>> Xem thêm: Gợi ý cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút nhất

Giới thiệu về quê hương

  • I come from + quê quán: Tôi đến từ…

Ví dụ: I come from Hanoi. (Tôi đến từ Hà Nội.)

  • I was born and raised in + quê quán: Tôi sinh ra và lớn lên ở…

Ví dụ: I was born and raised in Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra và lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

  • My hometown is + quê quán: Quê tôi ở…

Ví dụ: My hometown is a small village in Ha Giang. (Quê tôi ở một ngôi làng nhỏ ở Hà Giang.)

  • I’m originally from + quê quán: Tôi gốc ở…

Ví dụ: I’m originally from a rural area. (Tôi gốc ở vùng nông thôn.)

>> Xem thêm: Những câu nói, caption tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mọi thời đại về cuộc sống, tình yêu

Một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Giới thiệu về chỗ ở hiện tại

  • I currently live in + nơi ở hiện tại: Hiện tại tôi đang sống ở…

Ví dụ: I currently live in a dormitory. (Hiện tại tôi đang sống trong ký túc xá.)

  • I’m living in + nơi ở hiện tại: Tôi đang sống ở…

Ví dụ: I’m living in a rented apartment. (Tôi đang sống trong một căn hộ thuê.)

  • My current address is + địa chỉ: Địa chỉ hiện tại của tôi là…

Ví dụ: My current address is 123 Nguyen Trai Street, Hanoi. (Địa chỉ hiện tại của tôi là 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.)

Giới thiệu về trình độ học vấn

  • I am a + nghề nghiệp (student, teacher, etc.) Tôi là một…

Ví dụ: I am a university student. (Tôi là một sinh viên đại học.)

  • I am studying + chuyên ngành at + trường: Tôi đang học chuyên ngành… tại trường…

Ví dụ: I am studying English at Hanoi National University. (Tôi đang học tiếng Anh tại Đại học Quốc gia Hà Nội.)

  • I graduated from + trường with a degree in + chuyên ngành: Tôi tốt nghiệp trường… với bằng…

Ví dụ: I graduated from Hanoi University of Science with a degree in Computer Science. (Tôi tốt nghiệp Đại học Khoa học Hà Nội với bằng Khoa học Máy tính.)

  • I’m currently pursuing a degree in + chuyên ngành: Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng…

Ví dụ: I’m currently pursuing a degree in Business Administration. (Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng Quản trị Kinh doanh.)

Giới thiệu tính cách

  • I am a + tính cách: Tôi là một người…

Ví dụ: I am a very outgoing person. (Tôi là một người rất hướng ngoại.)

  • I consider myself to be + tính cách: Tôi xem mình là một người…

Ví dụ: I consider myself to be a hard-working person. (Tôi xem mình là một người chăm chỉ.)

  • People say that I am + tính cách: Mọi người nói rằng tôi là một người…

Ví dụ: People say that I am very patient. (Mọi người nói rằng tôi rất kiên nhẫn.)

  • I’m known for being + tính cách: Tôi được biết đến là một người…

Ví dụ: I’m known for being very creative. (Tôi được biết đến là một người rất sáng tạo.)

Giới thiệu về sở thích của bản thân

  • I enjoy + sở thích: Tôi thích…

Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)

  • My hobbies include + sở thích: Sở thích của tôi bao gồm…

Ví dụ: My hobbies include playing the guitar and traveling. (Sở thích của tôi bao gồm chơi guitar và du lịch.)

  • In my free time, I like to + sở thích: Trong thời gian rảnh, tôi thích…

Ví dụ: In my free time, I like to watch movies. (Trong thời gian rảnh, tôi thích xem phim.)

  • One of my favorite things to do is + sở thích: Một trong những điều tôi thích làm nhất là…

Ví dụ: One of my favorite things to do is go hiking. (Một trong những điều tôi thích làm nhất là đi bộ đường dài.)

>> Xem thêm: Top app học tiếng Anh giao tiếp và từ vựng miễn phí tốt nhất

Viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh

Bài nói giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho học sinh

  Hello, my name is John. I am 15 years old and I am currently studying at ABC High School. I am in grade 10, and my favorite subjects are English and Science. In my free time, I enjoy playing football and reading books. I am also a member of the school’s football team. I believe that sports are important for health, and I try to stay active as much as I can. I hope to make many friends this year and learn as much as possible.

Dịch nghĩa:

 Chào, mình tên là John. Mình 15 tuổi và hiện đang học tại trường Trung học ABC. Mình học lớp 10, và môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh và Khoa học. Vào thời gian rảnh, mình thích chơi bóng đá và đọc sách. Mình cũng là thành viên của đội bóng đá của trường. Mình tin rằng thể thao rất quan trọng cho sức khỏe, và mình luôn cố gắng giữ cho mình năng động. Mình hy vọng sẽ kết bạn nhiều trong năm nay và học hỏi được nhiều điều.

Bài tiếng anh giới thiệu bản thân cho học sinh

  Hi! My name is Sarah, and I am 14 years old. I am a student at XYZ School, where I am in the 9th grade. I love to learn new things, and my favorite subject is History because I am fascinated by different cultures and past events. In my free time, I enjoy drawing and painting. I also like spending time with my family and playing video games with my friends. I am excited to meet new people and hope to become better at school this year.

Dịch nghĩa:

 Chào! Mình tên là Sarah, và mình 14 tuổi. Mình là học sinh của trường XYZ, học lớp 9. Mình thích học những điều mới, và môn học yêu thích của mình là Lịch sử vì mình rất đam mê các nền văn hóa và sự kiện trong quá khứ. Vào thời gian rảnh, mình thích vẽ và sơn. Mình cũng thích dành thời gian với gia đình và chơi game với bạn bè. Mình rất háo hức gặp gỡ những người bạn mới và hy vọng sẽ học hỏi được nhiều điều hơn trong năm nay.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh 1

  Good morning! My name is Alex, and I am 16 years old. I study at a local high school, and I am in the 11th grade. I love studying Mathematics and Physics because I find solving problems very interesting. When I am not studying, I enjoy listening to music and playing the guitar. I also love cooking, especially trying out new recipes. In the future, I would like to become an engineer and contribute to the world by creating innovative solutions.

Dịch nghĩa:

 Chào buổi sáng! Mình tên là Alex, và mình 16 tuổi. Mình học tại một trường trung học địa phương và hiện học lớp 11. Mình thích học Toán và Vật lý vì mình thấy việc giải quyết các bài toán rất thú vị. Khi không học, mình thích nghe nhạc và chơi guitar. Mình cũng thích nấu ăn, đặc biệt là thử các công thức mới. Trong tương lai, mình muốn trở thành một kỹ sư và đóng góp cho thế giới bằng cách tạo ra những giải pháp sáng tạo.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh 2

  Hi, my name is Lily. I am 13 years old and currently a student at DEF Middle School. I enjoy studying literature because I love reading stories and learning new things about the world. My favorite hobbies are swimming and writing short stories. I also enjoy spending time with my friends and going on family trips. I am looking forward to a great school year and hope to improve my writing skills.

Dịch nghĩa:

 Chào, mình tên là Lily. Mình 13 tuổi và hiện đang là học sinh của trường Trung học DEF. Mình thích học môn Văn vì mình yêu thích đọc sách và học hỏi những điều mới về thế giới. Sở thích của mình là bơi lội và viết những câu chuyện ngắn. Mình cũng thích dành thời gian với bạn bè và đi du lịch cùng gia đình. Mình mong chờ một năm học tuyệt vời và hy vọng sẽ cải thiện kỹ năng viết của mình.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh 3

  Hello, my name is David, and I am 17 years old. I am in my final year at GHI High School. My favorite subject is Biology because I am fascinated by the human body and how it works. I spend my free time playing basketball and watching science documentaries. I am passionate about health and fitness and hope to pursue a career in medicine. I also love helping others and often volunteer at the local community center.

Dịch nghĩa:

 Chào, mình tên là David, và mình 17 tuổi. Mình đang học năm cuối tại trường Trung học GHI. Môn học yêu thích của mình là Sinh học vì mình rất thích tìm hiểu về cơ thể con người và cách nó hoạt động. Vào thời gian rảnh, mình thích chơi bóng rổ và xem các bộ phim tài liệu về khoa học. Mình đam mê sức khỏe và thể hình, và hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y học. Mình cũng rất thích giúp đỡ người khác và thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho sinh viên

Một số lưu ý để viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Một số lưu ý để viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

Viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho sinh viên năm nhất

  Hello, my name is Michael, and I’m a first-year student at XYZ University, majoring in Computer Science. I’ve always been passionate about technology and problem-solving, which led me to choose this field. In my free time, I enjoy coding and working on personal projects. I also love playing video games and reading books on artificial intelligence. I hope to gain valuable skills during my time at university and eventually work in the tech industry, creating innovative solutions that can make a difference.

Dịch nghĩa:

  Chào, tôi tên là Michael, và tôi là sinh viên năm nhất tại Đại học XYZ, chuyên ngành Khoa học Máy tính. Tôi luôn đam mê công nghệ và giải quyết vấn đề, điều này đã dẫn tôi đến việc chọn ngành học này. Vào thời gian rảnh, tôi thích lập trình và làm các dự án cá nhân. Tôi cũng thích chơi game và đọc sách về trí tuệ nhân tạo. Tôi hy vọng sẽ tích lũy được những kỹ năng quý giá trong thời gian học tại đại học và sau này làm việc trong ngành công nghệ, tạo ra những giải pháp sáng tạo có thể tạo ra sự khác biệt.

Bài nói giới thiệu bản thân bằng tiếng anh cho sinh viên

  Hi, I’m Emily, a sophomore studying Psychology at ABC University. I’ve always been fascinated by how the mind works and how people behave, which is why I chose this major. Outside of class, I love volunteering at local mental health organizations, where I help organize events and raise awareness about mental well-being. In my free time, I enjoy playing tennis, hiking, and spending time with my friends. I aspire to become a clinical psychologist and help others lead healthier lives.

Dịch nghĩa:

  Chào, tôi là Emily, sinh viên năm hai chuyên ngành Tâm lý học tại Đại học ABC. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách thức hoạt động của tâm trí và hành vi con người, đó là lý do tôi chọn ngành học này. Ngoài giờ học, tôi thích tham gia tình nguyện tại các tổ chức sức khỏe tâm thần địa phương, nơi tôi giúp tổ chức sự kiện và nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm lý. Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi quần vợt, đi bộ đường dài và dành thời gian với bạn bè. Tôi mong muốn trở thành một nhà tâm lý học lâm sàng và giúp đỡ mọi người có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

Bài tiếng anh giới thiệu bản thân cho sinh viên

  Good afternoon! My name is David, and I’m currently in my third year at University of DEF, majoring in Business Administration. I’m interested in entrepreneurship and management, and I’ve been involved in several student-run startups. Besides my studies, I enjoy reading books on leadership, and I’m passionate about public speaking. I also like to travel and experience new cultures. After graduation, I plan to start my own business and eventually work in international markets.

Dịch nghĩa:

  Chào buổi chiều! Tôi tên là David, và hiện tôi đang học năm ba tại Đại học DEF, chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Tôi quan tâm đến khởi nghiệp và quản lý, và tôi đã tham gia vào một số dự án khởi nghiệp do sinh viên điều hành. Ngoài việc học, tôi thích đọc sách về lãnh đạo và tôi đam mê nói trước công chúng. Tôi cũng thích đi du lịch và khám phá các nền văn hóa mới. Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định sẽ khởi nghiệp và làm việc trong các thị trường quốc tế.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên 1

  Hi there! My name is Sarah, and I’m a senior at GHI University, where I’m studying Environmental Science. I chose this field because I care deeply about the environment and want to contribute to solving global environmental issues. I’ve been involved in various sustainability projects on campus and have even interned with a local environmental nonprofit. In my spare time, I love hiking, gardening, and working on eco-friendly initiatives. I hope to work for an organization that focuses on climate change and sustainability after I graduate.

Dịch nghĩa:

  Chào các bạn! Tôi tên là Sarah, và tôi là sinh viên năm cuối tại Đại học GHI, chuyên ngành Khoa học Môi trường. Tôi chọn ngành này vì tôi rất quan tâm đến môi trường và muốn đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Tôi đã tham gia vào nhiều dự án bền vững tại trường và thậm chí đã thực tập tại một tổ chức môi trường địa phương. Vào thời gian rảnh, tôi thích đi bộ đường dài, làm vườn và thực hiện các sáng kiến bảo vệ môi trường. Sau khi tốt nghiệp, tôi hy vọng sẽ làm việc cho một tổ chức chuyên về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên 2

  Hey, my name is Anna, and I’m a second-year student at MNO University, majoring in Graphic Design. I’ve always been passionate about art and creativity, and I decided to turn that passion into a career. I love experimenting with different design software and creating visual artwork. On campus, I’m also part of the art club, where we organize exhibitions and workshops. After graduation, I hope to work as a freelance designer and collaborate with different brands to create impactful designs.

Dịch nghĩa:

  Chào, tôi tên là Anna, và tôi là sinh viên năm hai tại Đại học MNO, chuyên ngành Thiết kế Đồ họa. Tôi luôn đam mê nghệ thuật và sự sáng tạo, và tôi đã quyết định biến niềm đam mê đó thành sự nghiệp. Tôi thích thử nghiệm với các phần mềm thiết kế khác nhau và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Tại trường, tôi cũng tham gia câu lạc bộ nghệ thuật, nơi chúng tôi tổ chức triển lãm và các buổi hội thảo. Sau khi tốt nghiệp, tôi hy vọng sẽ làm việc như một nhà thiết kế tự do và hợp tác với các thương hiệu khác nhau để tạo ra những thiết kế có ảnh hưởng.

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công!