Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi được giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chưa? Đặc biệt là trong những tình huống quan trọng như phỏng vấn xin việc hay gặp gỡ đối tác mới. Đừng lo lắng! Với những mẫu câu và từ vựng chuẩn xác, bạn hoàn toàn có thể tự tin giới thiệu về bản thân một cách ấn tượng. Cùng ELSA Speak khám phá ngay những bí quyết để tạo nên một bản giới thiệu thật chuyên nghiệp nhé
Cấu trúc bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Greetings
Greetings (Lời chào) là những từ ngữ, câu nói hoặc cử chỉ được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện, thể hiện sự lịch sự và thân thiện với người đối diện. Trong bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân, phần Greetings cần viết ngắn gọn, lịch sự để tạo ấn tượng tốt với người đọc. Ngoài ra, cần chọn đúng giọng văn (trang trọng, thân mật, sáng tạo, hài hước,…) để phù hợp với người đọc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
Trang trọng:
Good morning/afternoon/evening, everyone. It is a pleasure to meet you all. I would like to take this opportunity to introduce myself. (Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối, tất cả các bạn. Được gặp mọi người là niềm vinh hạnh của tôi. Nhân đây, tôi xin được giới thiệu đôi chút về bản thân mình.)
Thân mật:
- Hi everyone, (Chào mọi người,).
- Hello there, (Chào cậu,).
- Nice to meet you all. (Rất vui được gặp các cậu.).
Introduction
Introduction (Phần giới thiệu) là phần cung cấp thông tin cơ bản về bản thân người nói/người viết. Với bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho sinh viên, các thông tin cần có ở đoạn này bao gồm tên, tuổi, quê quán, chuyên ngành, lớp,…
Ví du: Hello everyone, my name is Linh. I’m 20 years old and I come from Hanoi. I’m a student at HANU, majoring in English. (Chào mọi người, mình tên là Linh. Mình 20 tuổi và đến từ Hà Nội. Mình đang là sinh viên trường Đại học Quốc gia Hà Nội, chuyên ngành Tiếng Anh.)
Highlights
Highlights (Nổi bật) là phần dùng để chia sẻ những điều đặc biệt, những thành tích hoặc sở thích để tạo ấn tượng sâu sắc. Các thông tin có thể chia sẻ trong phần này bao gồm tính cách, sở thích, kinh nghiệm, thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa.
Ví dụ: I’m a very outgoing person and I love meeting new people. In my free time, I enjoy playing the guitar and traveling. (Tớ là người rất thoải mái, hoà đồng và tớ thích được gặp nhiều người bạn mới. Trong thời gian rảnh, tớ thường chơi guitar hoặc đi du lịch.)
Closing
Closing (Kết bài) tóm tắt lại những thông tin chính và thể hiện mong muốn kết nối với người nghe.
Ví dụ: I’m looking forward to meeting all of you and working together on this project. (Mình rất mong sớm được gặp mọi người và hoàn thành dự án này cùng nhau).
Một số chủ đề từ vựng phổ biến để giới thiệu bản thân
Tên
Từ vựng | Phát âm (IPA) | Nghĩa | Ví dụ |
Name | /neɪm/ | Tên | My name is Linh. (Tên tớ là Linh.) |
Surname/Last name | /ˈsɜːrneɪm/ /ˈlæst neɪm/ | Họ | My surname is Nguyen. (Họ của mình là Nguyễn.) |
Middle name | /mɪdəl neɪm/ | Tên đệm | My middle name is Mai. (Tên đệm của tôi là Mai.) |
Nickname | /nɪkneɪm/ | Biệt danh | My nickname is Lily. |
Full name | /fʊl neɪm/ | Tên đầy đủ | My full name is Nguyen Thi Mai Linh. |
Trường học và năm học
Từ vựng | Phát âm (IPA) | Nghĩa | Ví dụ |
School | /skuːl/ | Trường học | I graduated from high school last year and now I’m attending a prestigious university. (Tôi tốt nghiệp trung học năm ngoái và bây giờ đang theo học tại một trường đại học danh tiếng. |
University/College | /juːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈkɑːlidʒ/ | Đại học/Cao đẳng | She is a freshman at Stanford University. (Cô ấy là sinh viên năm nhất tại Đại học Stanford. |
Grade/Year | /ɡreɪd/ /jɪər/ | Khối/Năm | What grade are you in? (Bạn đang học năm mấy? |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành | He is majoring in engineering. (Anh ấy đang theo học chuyên ngành kỹ thuật. |
Faculty | /ˈfækəlti/ | Khoa | The Faculty of Arts offers a wide range of humanities courses. (Khoa Nghệ thuật cung cấp một loạt các khóa học nhân văn. |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Bộ môn | The Department of Chemistry is conducting research on new materials. (Bộ môn Hóa học đang tiến hành nghiên cứu về các vật liệu mới. |
Semester | /səˈmɛstər/ | Học kỳ | The fall semester starts in September. (Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng Chín. |
Quarter | /ˈkwɔːrtər/ | Học phần (một số trường chia năm học thành 4 học phần) | Each quarter is ten weeks long. (Mỗi quý kéo dài mười tuần. |
Sophomore | /ˈsɑːfəmɔːr/ | Sinh viên năm hai | As a sophomore, she has more freedom to choose her courses. (Là một sinh viên năm hai, cô ấy có nhiều tự do hơn để chọn các khóa học của mình. |
Junior | /ˈdʒuːnjər/ | Sinh viên năm ba | Juniors are usually required to start thinking about their thesis topics. (Sinh viên năm ba thường được yêu cầu bắt đầu suy nghĩ về đề tài luận văn của mình. |
Senior | /ˈsiːnjər/ | Sinh viên năm cuối | Seniors are busy preparing for graduation. (Sinh viên năm cuối đang bận rộn chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp. |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ | Sinh viên đại học (chưa tốt nghiệp) | Undergraduate students can participate in various extracurricular activities. (Sinh viên đại học có thể tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau. |
Graduate student | /ˈɡrædʒuət ˈstuːdənt/ | Sinh viên cao học | Graduate students often teach undergraduate courses as teaching assistants. (Sinh viên cao học thường giảng dạy các khóa học đại học với tư cách trợ giảng. |
Course | /kɔːrs/ | Môn học | I’m taking a course on American history. (Tôi đang học một khóa học về lịch sử Mỹ. |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | The curriculum of this program is very demanding. (Chương trình giảng dạy của chương trình này rất đòi hỏi. |
>> Xem thêm: Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất
Chuyên ngành
Từ vựng (Tiếng Anh) | Phát âm (IPA) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành | My major is Computer Science. (Chuyên ngành của tôi là Khoa học Máy tính.) |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Chuyên ngành phụ | I have a minor in Business Administration. (Tôi có chuyên ngành phụ là Quản trị Kinh doanh.) |
Course | /kɔːrs/ | Môn học | I’m taking a course in advanced calculus. (Tôi đang học một môn về giải tích nâng cao.) |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Giáo trình | The syllabus for this course is very detailed. (Giáo trình cho môn học này rất chi tiết.) |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa | I have to buy a new textbook for my biology class. (Tôi phải mua một cuốn sách giáo khoa mới cho lớp sinh học.) |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập | I have a lot of assignments due next week. (Tôi có rất nhiều bài tập phải nộp vào tuần sau.) |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn | I’m writing my thesis on the impact of climate change. (Tôi đang viết luận văn về tác động của biến đổi khí hậu.) |
Dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | Luận án (thường dùng cho bậc cao học) | He is working on his dissertation for his PhD. (Anh ấy đang làm luận án tiến sĩ.) |
Seminar | /ˈsɛmɪnɑːr/ | Hội thảo | I attended a seminar on artificial intelligence. (Tôi đã tham dự một hội thảo về trí tuệ nhân tạo.) |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɑːp/ | Hội thảo thực hành | I learned a lot from the writing workshop. (Tôi đã học được rất nhiều từ hội thảo viết.) |
Kỹ năng
Từ vựng (Tiếng Anh) | Phát âm (IPA) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Critical thinking | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện | Developing strong critical thinking skills helps students analyze information and form their own opinions. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp sinh viên phân tích thông tin và hình thành quan điểm riêng.) |
Problem-solving | /ˈprɑːbləm ˈsɑːlviŋ/ | Giải quyết vấn đề | Engineering students need excellent problem-solving skills to design and build new products. (Sinh viên kỹ thuật cần có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc để thiết kế và xây dựng sản phẩm mới.) |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Giao tiếp | Effective communication skills are essential for success in any field. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.) |
Time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian | Good time management helps students balance their studies, work, and social life. (Quản lý thời gian tốt giúp sinh viên cân bằng giữa việc học, làm việc và cuộc sống xã hội.) |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm | Working on group projects helps students develop teamwork skills. (Làm việc nhóm giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm.) |
Adaptability | /əˌdæptəˈbɪlɪti/ | Khả năng thích nghi | Adaptability is important in a rapidly changing world. (Khả năng thích nghi rất quan trọng trong một thế giới luôn thay đổi.) |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | Conducting research is a fundamental skill for many academic disciplines. (Thực hiện nghiên cứu là một kỹ năng cơ bản cho nhiều ngành học.) |
Presentation | /ˌprezənˈteɪʃn/ | Trình bày | Being able to give a clear and concise presentation is a valuable skill. (Khả năng trình bày rõ ràng và súc tích là một kỹ năng quý giá.) |
Leadership | /ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo | Taking on leadership roles in student organizations can help develop leadership skills. (Tham gia các vị trí lãnh đạo trong các tổ chức sinh viên có thể giúp phát triển kỹ năng lãnh đạo.) |
Creativity | /kriːeɪˈtɪvɪti/ | Sáng tạo | Creativity is essential for innovation and problem-solving. (Tính sáng tạo rất quan trọng cho đổi mới và giải quyết vấn đề.) |
Tính cách
Từ vựng (Tiếng Anh) | Phát âm (IPA) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù | She is a diligent student who always completes her assignments on time. (Cô ấy là một sinh viên siêng năng, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Dedicated | /ˈdɛdɪkeɪtɪd/ | Tận tâm, tận tụy | He is dedicated to his studies and always strives for excellence. (Anh ấy rất tận tâm với việc học và luôn phấn đấu để đạt được thành tích xuất sắc.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng, có chí lớn | She is an ambitious student who wants to become a doctor. (Cô ấy là một sinh viên có tham vọng, muốn trở thành bác sĩ.) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | He is a creative thinker who always comes up with new ideas. (Anh ấy là một người suy nghĩ sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng mới.) |
Adaptable | /əˈdæptəbl/ | Linh hoạt, dễ thích nghi | She is adaptable and can easily adjust to new situations. (Cô ấy rất linh hoạt và có thể dễ dàng thích nghi với những tình huống mới.) |
Collaborative | /kəˈlæbərətɪv/ | Có tinh thần hợp tác | He is a collaborative team player who enjoys working with others. (Anh ấy là một người chơi đội bóng có tinh thần hợp tác, thích làm việc cùng với người khác.) |
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu tên
Sau đây là một số mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh:
- My (full) name is + tên: Tên (đầy đủ) của tôi là…
Ví dụ: My full name is Nguyen Thi Mai Anh.
- You can call me + tên gọi thân mật: Bạn có thể gọi tôi là…
Ví dụ: You can call me Mai.
- People usually call me + tên gọi thân mật: Mọi người thường gọi tôi là…
Ví dụ: People usually call me Annie.
- I’m often called + tên gọi thân mật: Tôi thường được gọi là…
Ví dụ: I’m often called Anna.
- My nickname is + tên gọi thân mật: Biệt danh của tôi là…
Ví dụ: My nickname is May. People call me that because my hair is kind of fluffy. (Mình có biệt danh là Mây. Mọi người gọi thế vì tóc mình hơi xù.)
>> Xem thêm: Gợi ý cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, thu hút nhất
Giới thiệu về quê hương
- I come from + quê quán: Tôi đến từ…
Ví dụ: I come from Hanoi. (Tôi đến từ Hà Nội.)
- I was born and raised in + quê quán: Tôi sinh ra và lớn lên ở…
Ví dụ: I was born and raised in Ho Chi Minh City. (Tôi sinh ra và lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- My hometown is + quê quán: Quê tôi ở…
Ví dụ: My hometown is a small village in Ha Giang. (Quê tôi ở một ngôi làng nhỏ ở Hà Giang.)
- I’m originally from + quê quán: Tôi gốc ở…
Ví dụ: I’m originally from a rural area. (Tôi gốc ở vùng nông thôn.)
>> Xem thêm: Những câu nói, caption tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mọi thời đại về cuộc sống, tình yêu
Giới thiệu về chỗ ở hiện tại
- I currently live in + nơi ở hiện tại: Hiện tại tôi đang sống ở…
Ví dụ: I currently live in a dormitory. (Hiện tại tôi đang sống trong ký túc xá.)
- I’m living in + nơi ở hiện tại: Tôi đang sống ở…
Ví dụ: I’m living in a rented apartment. (Tôi đang sống trong một căn hộ thuê.)
- My current address is + địa chỉ: Địa chỉ hiện tại của tôi là…
Ví dụ: My current address is 123 Nguyen Trai Street, Hanoi. (Địa chỉ hiện tại của tôi là 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.)
Giới thiệu về trình độ học vấn
- I am a + nghề nghiệp (student, teacher, etc.) Tôi là một…
Ví dụ: I am a university student. (Tôi là một sinh viên đại học.)
- I am studying + chuyên ngành at + trường: Tôi đang học chuyên ngành… tại trường…
Ví dụ: I am studying English at Hanoi National University. (Tôi đang học tiếng Anh tại Đại học Quốc gia Hà Nội.)
- I graduated from + trường with a degree in + chuyên ngành: Tôi tốt nghiệp trường… với bằng…
Ví dụ: I graduated from Hanoi University of Science with a degree in Computer Science. (Tôi tốt nghiệp Đại học Khoa học Hà Nội với bằng Khoa học Máy tính.)
- I’m currently pursuing a degree in + chuyên ngành: Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng…
Ví dụ: I’m currently pursuing a degree in Business Administration. (Hiện tại tôi đang theo đuổi bằng Quản trị Kinh doanh.)
Giới thiệu tính cách
- I am a + tính cách: Tôi là một người…
Ví dụ: I am a very outgoing person. (Tôi là một người rất hướng ngoại.)
- I consider myself to be + tính cách: Tôi xem mình là một người…
Ví dụ: I consider myself to be a hard-working person. (Tôi xem mình là một người chăm chỉ.)
- People say that I am + tính cách: Mọi người nói rằng tôi là một người…
Ví dụ: People say that I am very patient. (Mọi người nói rằng tôi rất kiên nhẫn.)
- I’m known for being + tính cách: Tôi được biết đến là một người…
Ví dụ: I’m known for being very creative. (Tôi được biết đến là một người rất sáng tạo.)
Giới thiệu về sở thích của bản thân
- I enjoy + sở thích: Tôi thích…
Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- My hobbies include + sở thích: Sở thích của tôi bao gồm…
Ví dụ: My hobbies include playing the guitar and traveling. (Sở thích của tôi bao gồm chơi guitar và du lịch.)
- In my free time, I like to + sở thích: Trong thời gian rảnh, tôi thích…
Ví dụ: In my free time, I like to watch movies. (Trong thời gian rảnh, tôi thích xem phim.)
- One of my favorite things to do is + sở thích: Một trong những điều tôi thích làm nhất là…
Ví dụ: One of my favorite things to do is go hiking. (Một trong những điều tôi thích làm nhất là đi bộ đường dài.)
>> Xem thêm: Top app học tiếng Anh giao tiếp và từ vựng miễn phí tốt nhất
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 1
Hi everyone,
My name is Minh Anh. I’m a second-year student majoring in Computer Science at Hanoi University of Science and Technology. Growing up in Hanoi, I’ve always been fascinated by technology and have a passion for programming. At university, I’m actively involved in the Programming Club, where I’ve had the opportunity to develop my skills in Python and Java. One of my proudest achievements is winning first place in the CODEGODA programming competition. Besides academics, I enjoy playing the guitar and reading.
My goal is to become a software developer and create innovative applications. I believe that my technical skills and problem-solving abilities will make me a valuable asset to any team.
(Xin chào mọi người,
Mình tên là Minh Anh. Mình đang là sinh viên năm hai ngành Khoa học máy tính tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Từ nhỏ, mình luôn bị thu hút bởi công nghệ và đam mê lập trình. Tại trường, mình tích cực tham gia Câu lạc bộ lập trình, nơi mình đã có cơ hội phát triển kỹ năng Python và Java. Một trong những thành tích mình tự hào nhất là giành giải nhất cuộc thi lập trình CODEGODA. Ngoài học tập, mình thích chơi guitar và đọc sách.
Mục tiêu của mình là trở thành một nhà phát triển phần mềm và tạo ra những ứng dụng sáng tạo. Mình tin rằng kỹ năng kỹ thuật và khả năng giải quyết vấn đề của mình sẽ giúp mình trở thành một nhân tài quý giá cho bất kỳ đội ngũ nào.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 2
Hello, my name is Linh. I’m a Hanoian who is passionate about international relations. I’m currently pursuing a degree in International Relations at Hanoi National University.
From a young age, I’ve been captivated by global issues and have aspired to contribute to a better world. Throughout my studies, I’ve involved myself in various extracurricular activities, honing my communication, teamwork, and critical thinking skills. I represented my university in a city-wide English debating competition and was awarded second place. I believe these experiences will be a valuable asset as I pursue my dream of becoming a skilled diplomat.
(Xin chào, mình là Linh, một cô gái Hà Nội chính hiệu. Mình đang theo học chuyên ngành Quan hệ Quốc tế tại Đại học Quốc gia Hà Nội.
Từ nhỏ, mình đã luôn bị thu hút bởi những vấn đề quốc tế và mong muốn được đóng góp vào việc xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Trong suốt quá trình học tập, mình đã tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa, từ đó rèn luyện được khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy phản biện. Mình từng đại diện trường tham gia cuộc thi hùng biện tiếng Anh cấp thành phố và đạt giải Nhì. Mình tin rằng những kinh nghiệm này sẽ là hành trang quý báu giúp mình thực hiện ước mơ trở thành một nhà ngoại giao tài năng.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 3
Good afternoon,
My name is Minh. I recently graduated from Ho Chi Minh University of Technology with a Bachelor’s degree in Software Engineering. During my studies, I gained proficiency in programming languages including Java, Python, and C++. I also had the opportunity to work on several projects involving database management and web development, which allowed me to develop strong problem-solving and teamwork skills.
(Kính chào quý vị,
Tôi tên là Minh, một cựu sinh viên của Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh, chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm. Trong quá trình học tập, tôi đã thành thạo các ngôn ngữ lập trình như Java, Python, C++. Ngoài ra, tôi còn có cơ hội tham gia nhiều dự án thực tế liên quan đến quản lý cơ sở dữ liệu và phát triển web, từ đó tôi đã rèn luyện được khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 4
I’ve always had a passion for languages, and my fascination with Vietnamese culture led me to enroll in a language exchange program in Ho Chi Minh City. While my initial experiences were filled with laughter and awkward miscommunications, I quickly adapted to the vibrant city and its friendly people. And I’m your friend, Michael.
One unforgettable memory was when I tried to order a traditional Vietnamese coffee without sugar, only to be met with a look of disbelief from the barista. After much gesturing and broken Vietnamese, I finally managed to communicate my request. The resulting coffee, though bitter, was a delicious and unique experience.
I’m excited to continue learning Vietnamese and exploring the rich culture of this beautiful country. I’m also eager to make new friends and share my own cultural experiences with others.
(Tôi luôn đam mê ngôn ngữ, và sự hấp dẫn của văn hóa Việt Nam đã khiến tôi đăng ký tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ tại Thành phố Hồ Chí Minh. Mặc dù những trải nghiệm ban đầu của tôi đầy tiếng cười và những đoạn đối thoại gượng gạo, nhưng tôi đã nhanh chóng thích nghi với thành phố sôi động và những người thân thiện. Và tôi là Michael.
Một kỷ niệm khó quên là khi tôi cố gắng gọi một cà phê truyền thống của Việt Nam không đường, rồi bắt gặp phải ánh nhìn ngờ vực từ nhân viên pha chế. Sau một số mô tả bằng hình thể và tiếng Việt còn hơi bập bẹ, cuối cùng tôi cũng có thể truyền đạt yêu cầu của mình. Kết quả là cà phê, mặc dù đắng, vẫn là một trải nghiệm ngon miệng và độc đáo.
Tôi rất hào hứng tiếp tục học tiếng Việt và khám phá nền văn hóa phong phú của đất nước xinh đẹp này. Tôi cũng mong muốn kết bạn mới và chia sẻ những trải nghiệm văn hóa của mình với người khác.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 5
Hello everyone! My name is Kristen, and I’m from London. I recently graduated from St. Paul’s. Are there any fellow homeowners in the crowd?
I’m a big movie buff, catching at least one film a month. On weekends, you’ll find me on the basketball court or strategizing my next chess move. I’m also a fan of thrillers, with Dan Brown being my go-to author.
I’m excited to embrace the freedom of college life, where uniforms are finally a thing of the past. My post-college aspirations include working in the consulting industry.
I’m particularly skilled in Excel and creating visually appealing banners and documents. If anyone needs assistance in these areas, I’m happy to lend a hand. I’m looking forward to getting to know you all better in the days ahead.
Thank you, and have a great day!
(Xin chào mọi người! Tôi tên là Kristen, và tôi đến từ London. Tôi vừa tốt nghiệp từ St. Paul’s. Ở đây có ai là đồng hương của tôi không?
Tôi là một người yêu thích phim ảnh, xem ít nhất một bộ phim mỗi tháng. Vào cuối tuần, bạn sẽ tìm thấy tôi ở sân bóng rổ hoặc đang ngồi đâu đấy chơi cờ. Tôi cũng là một người đam mê văn học giật gân, với Dan Brown là tác giả yêu thích của tôi.
Tôi rất hào hứng được đón nhận sự tự do của cuộc sống đại học, nơi mà cuối cùng, đồng phục cũng không còn là vấn đề. Tham vọng của tôi là được làm việc trong ngành tư vấn sau khi tốt nghiệp đại học.
Tôi đặc biệt giỏi về bảng tính Excel và tạo ra các biểu ngữ và tài liệu hấp dẫn về mặt hình ảnh. Nếu ai cần hỗ trợ trong các lĩnh vực này, tôi sẵn sàng giúp đỡ. Tôi mong được làm quen với tất cả các bạn trong những ngày sắp tới.
Cảm ơn các bạn và chúc các bạn có một ngày tuyệt vời!)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 6
Hello everyone!
My name is Linh, and I’m from Ho Chi Minh City. I recently graduated from the University of Technology Ho Chi Minh City with a degree in Computer Science. Are there any fellow tech enthusiasts in the crowd?
I’m a self-proclaimed tech geek, always staying up-to-date with the latest gadgets and trends. I love tinkering with code, building websites, and exploring the possibilities of artificial intelligence. I’m particularly interested in cybersecurity and machine learning.
I’m excited to connect with like-minded individuals and collaborate on exciting projects. Feel free to reach out if you have any questions or want to discuss tech-related topics.
(Chào mọi người!
Tôi tên là Linh, và tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh. Tôi vừa tốt nghiệp Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh. Có ai là người đam mê công nghệ giống tôi không nhỉ?
Tôi tự nhận mình là một người nghiện công nghệ, luôn cập nhật những thiết bị và xu hướng mới nhất. Tôi thích nghịch code, xây dựng trang web và khám phá khả năng của trí tuệ nhân tạo. Tôi đặc biệt quan tâm đến bảo mật thông tin, khoa học dữ liệu và thực tế ảo.
Tôi rất hào hứng được kết nối với những người có cùng chí hướng và hợp tác trong các dự án thú vị. Hãy liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 7
Good morning everyone.
My name is Linh, and I’m a graduate student in Environmental Science and Policy at the University of California, Berkeley. I’ve always been drawn to the intersection of environmental issues and policy, and I’m passionate about finding sustainable solutions to global challenges.
Throughout my undergraduate studies, I was actively involved in environmental research projects, including a study on the impact of climate change on coastal ecosystems. I also had the opportunity to intern at the Environmental Protection Agency, where I gained valuable experience in policy analysis and environmental regulation.
My goal is to pursue a career in environmental consulting or policy advocacy. I’m eager to use my knowledge and skills to help organizations and communities develop sustainable practices and mitigate environmental risks.
Thank you for your time. I’m excited to be here and learn more about the latest trends and innovations in environmental science and policy.
(Chào mọi người,
Tôi tên là Linh, và tôi là một nghiên cứu sinh ngành Khoa học và Chính sách Môi trường tại Đại học California, Berkeley. Tôi luôn bị thu hút bởi mối liên hệ giữa các vấn đề môi trường và chính sách, và tôi đam mê tìm kiếm những giải pháp bền vững cho các thách thức toàn cầu.
Trong suốt quá trình học đại học, tôi đã tích cực tham gia vào các dự án nghiên cứu về môi trường, bao gồm một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến các hệ sinh thái ven biển. Tôi cũng có cơ hội thực tập tại Cơ quan Bảo vệ Môi trường, nơi tôi đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu về phân tích chính sách và quy định môi trường.
Mục tiêu của tôi là theo đuổi sự nghiệp tư vấn môi trường hoặc vận động chính sách. Tôi mong muốn sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để giúp các tổ chức và cộng đồng phát triển các thực hành bền vững và giảm thiểu rủi ro môi trường.
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe. Tôi rất vui được ở đây và tìm hiểu thêm về những xu hướng và đổi mới mới nhất trong lĩnh vực khoa học và chính sách môi trường.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 8
Good morning everyone.
My name is Linh, and I’m a third-year student majoring in Biomedical Engineering. I’m excited to share with you today about the groundbreaking impact of artificial intelligence on the healthcare industry.
As someone passionate about both technology and medicine, I’ve been following this field closely and have found some truly revolutionary developments. I’ll be discussing how AI is being used to improve diagnosis, treatment, and patient care, including its role in analyzing medical images, predicting disease outcomes, and even assisting in surgical procedures. Thank you for your attention.
(Chào mọi người,
Tôi tên là Linh, hiện đang là sinh viên năm ba ngành Kỹ thuật Y sinh. Tôi rất vui được chia sẻ với các bạn về những tác động đột phá của trí tuệ nhân tạo lên ngành y tế. Là người đam mê cả công nghệ và y học, tôi đã theo dõi sát sao lĩnh vực này và phát hiện ra nhiều phát triển mang tính cách mạng. Tôi sẽ trình bày về cách AI được ứng dụng để cải thiện chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân, bao gồm cả vai trò của AI trong việc phân tích hình ảnh y tế, dự đoán kết quả bệnh và thậm chí hỗ trợ phẫu thuật. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 9
Good day to you all. My name is Trang, and I’m a fourth-year student majoring in French Translation and Interpreting at Ho Chi Minh City University of Education. Throughout my academic journey, I’ve cultivated a strong passion for languages and cultural exchange. I’ve had the opportunity to participate in several language exchange programs and volunteer projects, where I honed my intercultural communication skills and gained valuable experience working in diverse teams.
My professors and peers have consistently recognized my strong work ethic and adaptability. I’m driven to take on challenges and learn from both successes and failures. I’m eager to contribute my skills and enthusiasm to a dynamic organization and am confident that my ability to think critically and problem-solve will be a valuable asset. Thank you for this opportunity to introduce myself.
(Chào mọi người, tôi tên là Trang, hiện đang là sinh viên năm cuối chuyên ngành Phiên dịch – Biên dịch tiếng Pháp tại Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. Trong suốt quá trình học tập, tôi đã nuôi dưỡng niềm đam mê sâu sắc với ngôn ngữ và giao lưu văn hóa. Tôi đã có cơ hội tham gia nhiều chương trình giao lưu ngôn ngữ và các dự án tình nguyện, qua đó tôi đã rèn luyện kỹ năng giao tiếp liên văn hóa và tích lũy kinh nghiệm làm việc trong các nhóm đa dạng.
Khả năng làm việc chăm chỉ và sự thích nghi cao luôn được các thầy cô và bạn bè đánh giá cao. Tôi luôn sẵn sàng đón nhận thử thách và học hỏi từ cả thành công và thất bại. Tôi rất mong muốn được đóng góp những kỹ năng và sự nhiệt huyết của mình vào một tổ chức năng động và tin rằng khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của tôi sẽ là một tài sản quý giá. Cảm ơn các bạn đã tạo cơ hội cho tôi giới thiệu bản thân.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 10
Hi everyone, my name is Mai. I grew up in the bustling District 1 of Ho Chi Minh City. It’s been my home since I was born, and I love the vibrant atmosphere and diverse culture. I’m a 12-year-old student at XYZ International School.
My family is small but close-knit, consisting of my parents and me. We enjoy spending quality time together, exploring the city, and trying new restaurants. I’m fortunate to have a supportive and loving family.
At school, I’ve found a great group of friends who share my interests. I excel in Science and Art, and I’m particularly passionate about environmental science. I’ve even started a small eco-club at school to promote sustainability and raise awareness about environmental issues.
In my free time, I love to read science fiction novels and watch documentaries about nature and technology. My dream is to become a marine biologist and contribute to the conservation of our oceans and marine life.
(Chào mọi người, mình tên Mai. Mình lớn lên ở Quận 1, Sài Gòn. Đây là nơi mình sinh ra và lớn lên, mình rất yêu không khí sôi động và văn hóa đa dạng của thành phố. Mình là một học sinh lớp 7 tại trường quốc tế XYZ.
Gia đình mình nhỏ nhưng rất gắn bó, gồm bố mẹ và mình. Chúng mình thích dành thời gian cùng nhau, khám phá thành phố và thử những nhà hàng mới. Mình rất may mắn có một gia đình yêu thương và ủng hộ mình.
Ở trường, mình đã tìm được một nhóm bạn tuyệt vời, có cùng sở thích với mình. Mình học giỏi Khoa học và Mỹ thuật, và đặc biệt đam mê khoa học môi trường. Mình thậm chí còn thành lập một câu lạc bộ nhỏ về sinh thái tại trường để thúc đẩy sự bền vững và nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.
Trong thời gian rảnh, mình thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và xem phim tài liệu về thiên nhiên và công nghệ. Mơ ước của mình là trở thành một nhà sinh vật biển và đóng góp cho việc bảo vệ đại dương và sinh vật biển của chúng ta.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 11
Good morning everyone!
My name is Minh, and I’m 22 years old. I’m from Hanoi, the capital city of Vietnam. I’m currently a senior at the Vietnam National University of Fine Arts and Music. I’m majoring in Graphic Design.
I consider myself a creative and detail-oriented individual. Throughout my time at university, I’ve had the opportunity to work on various design projects, including branding, illustration, and web design. I’ve developed a strong passion for creating visually appealing and impactful designs.
My goal is to pursue a career in graphic design and contribute to innovative projects that make a positive impact. I’m excited to share my work with you today and discuss my future aspirations.
(Chào buổi sáng tất cả mọi người!
Tôi tên là Minh, và tôi 22 tuổi. Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hiện tại, tôi đang là sinh viên năm cuối tại Đại học Mỹ thuật Việt Nam. Ngành học của tôi là Thiết kế đồ họa.
Tôi nghĩ mình là một người sáng tạo và chú trọng đến chi tiết. Trong suốt thời gian học đại học, tôi đã có cơ hội làm việc trên nhiều dự án thiết kế khác nhau, bao gồm thiết kế thương hiệu, minh họa và thiết kế web. Tôi đã phát triển niềm đam mê mạnh mẽ với việc tạo ra những thiết kế trực quan và gây ấn tượng mạnh.
Mục tiêu của tôi là theo đuổi sự nghiệp thiết kế đồ họa và đóng góp vào các dự án sáng tạo mang lại tác động tích cực. Tôi rất vui được chia sẻ tác phẩm của mình với các bạn ngày hôm nay và thảo luận về những khát vọng tương lai của tôi.)
Mẫu đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 12
Hello everyone, my name is Tuan. I’m from Hanoi, the capital city of Vietnam. I’m currently studying International Relations at the Hanoi National University of Education. I grew up in Hanoi and moved to Ho Chi Minh City to pursue my undergraduate studies. During my time in Ho Chi Minh City, I had the opportunity to participate in a student exchange program with the University of Melbourne in Australia.
While in Australia, I traveled extensively, exploring different cities and experiencing the local culture. I also had the chance to volunteer at a community organization, which was a rewarding experience. Living in Australia allowed me to broaden my perspective and gain a deeper understanding of different cultures.
(Chào mọi người, tôi tên là Tuấn. Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hiện tại, tôi đang là sinh viên ngành Quan hệ quốc tế tại Đại học Sư phạm Hà Nội. Tôi lớn lên ở Hà Nội và đã chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh để theo học đại học. Trong thời gian ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã có cơ hội tham gia chương trình trao đổi sinh viên với Đại học Melbourne ở Úc.
Khi ở Úc, tôi đã đi du lịch rộng rãi, khám phá các thành phố khác nhau và trải nghiệm văn hóa địa phương. Tôi cũng có cơ hội tình nguyện tại một tổ chức cộng đồng, đây là một trải nghiệm bổ ích. Sống ở Úc đã cho phép tôi mở rộng tầm nhìn và hiểu sâu hơn về các nền văn hóa khác nhau.)
>> Xem thêm:
- Học 150+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” thông dụng nhất
- 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công!