Giáng sinh không chỉ là dịp để trao gửi những món quà ấm áp, mà còn là thời gian lý tưởng để chia sẻ những lời chúc yêu thương. Những cap Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa là cách tuyệt vời để bạn gửi gắm tình cảm đến bạn bè và người thân. Dù là trên mạng xã hội hay trong những tấm thiệp Giáng sinh, những câu cap ngọt ngào này sẽ làm mùa lễ hội thêm phần ý nghĩa. Hãy cùng ELSA Speak khám phá 120 câu cap Giáng sinh tiếng Anh hay để truyền tải không khí ấm áp và yêu thương trong mùa Noel này!
Cap Giáng sinh tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
Dưới đây là bảng 20 câu cap giáng sinh tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa giúp bạn truyền tải không khí ấm áp, yêu thương trong mùa Noel:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Caption | Dịch |
1. May your days be merry and bright! | Chúc bạn những ngày lễ vui vẻ và tươi sáng! |
2. It’s the most wonderful time of the year! | Đây là thời gian tuyệt vời nhất trong năm! |
3. Merry Christmas and a Happy New Year! | Giáng sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới! |
4. Christmas is not a season, it’s a feeling. | Giáng sinh không chỉ là mùa, đó là cảm xúc. |
5. May your holiday season be filled with warmth, love, and laughter with your family | Chúc bạn có một mùa lễ hội đầy ấm áp, tình yêu và tiếng cười bên gia đình. |
6. Tis the season to be jolly! | Mùa lễ này là để vui vẻ! |
7. Let the Christmas spirit fill your heart. | Hãy để tinh thần Giáng sinh lấp đầy trái tim bạn. |
8. Wishing you peace, love, and joy this Christmas! | Chúc bạn bình an, tình yêu và niềm vui trong mùa Giáng sinh này! |
9. The best way to spread Christmas cheer is singing loud for all to hear. | Cách tốt nhất để lan tỏa niềm vui Giáng sinh là hát thật lớn để mọi người đều nghe thấy. |
10. May your Christmas sparkle with moments of love, laughter, and goodwill. | Chúc bạn có một Giáng sinh với nhiều khoảnh khắc yêu thương, tràn ngập tiếng cười, và hành phúc. |
11. Have yourself a merry little Christmas! | Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ bên gia đình và bạn bè! |
12. Every time a bell rings, an angel gets its wings. | Mỗi khi một chiếc chuông reo, một thiên thần sẽ mang niềm vui đến cho bạn. |
13. Christmas is the day that holds all time together. | Giáng sinh là một ngày ý nghĩa, kết nối tất cả thời gian lại với nhau. |
14. May the magic of Christmas bring you happiness. | Chúc phép màu của Giáng sinh mang lại cho bạn hạnh phúc. |
15. Cheers to a season of love and cheer! | Chúc mừng mùa của tình yêu và niềm vui! |
16. Love the giver more than the gift. | Yêu người tặng quà hơn là món quà. |
17. Christmas waves a magic wand over this world, and behold, everything is softer and more beautiful. | Giáng sinh vẫy một cây đũa phép lên thế giới này, và mọi thứ trở nên dịu dàng, đẹp hơn. |
18. May your Christmas be wrapped in joy and filled with love. | Chúc Giáng sinh của bạn được gói ghém trong niềm vui và đầy ắp tình yêu. |
19. The true spirit of Christmas lies in your heart. | Tinh thần thực sự của Giáng sinh nằm trong trái tim bạn. |
20. Christmas is a time for families to come together and make memories. | Giáng sinh là thời gian để gia đình tụ họp và tạo ra nhiều kỷ niệm. |
Caption Giáng sinh tiếng Anh hài hước
Dưới đây là 20 caption Giáng sinh tiếng Anh hài hước mà bạn có thể sử dụng để khuấy động không khí lễ hội và mang lại tiếng cười cho bạn bè, người thân trong mùa Noel này.
Caption | Dịch |
1. Dear Santa, I’ve been good all year. Okay, most of the year. Once in a while. Alright, I’ve been naughty. But I swear I can change! | Gửi ông già Noel,Cả năm nay con đã ngoan mà. À thì… hầu hết thời gian thôi. Đôi lúc cũng có hơi nghịch ngợm một chút. Thôi được rồi, con thừa nhận là con có hơi quậy. Nhưng con hứa là con sẽ thay đổi mà! |
2. I don’t want a lot for Christmas, just you and a big piece of chocolate cake! | Tôi không cần nhiều thứ cho Giáng sinh, chỉ cần bạn và một miếng bánh socola lớn! |
3. Santa saw your Instagram photos. You’re getting clothes and a toothbrush this year. | Ông già Noel đã xem ảnh Instagram của bạn rồi. Năm nay bạn sẽ nhận được quần áo và một chiếc bàn chải đánh răng thôi nhé! |
4. I hope you believe in Santa, because you’re going to be on the naughty list! | Mong là bạn tin vào ông già Noel, vì bạn sắp có tên trong danh sách nghịch ngợm rồi đấy! |
5. Naughty or nice? I’m just here for the cookies and milk. | Ngoan hay không ngoan? Tôi chỉ đến đây để ăn bánh quy và uống sữa thôi. |
6. I’m only a morning person on December 25th. | Tôi chỉ là người dậy sớm vào ngày 25 tháng 12. |
7. The tree isn’t the only thing getting lit this Christmas! | Cây thông không phải là thứ duy nhất được trang trí rực rỡ trong mùa Giáng sinh này! |
8. All I want for Christmas is you… and maybe a few presents. | Tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh là bạn… và có thể là một vài món quà. |
9. Eat. Drink. Be Merry. Repeat. That’s the Christmas motto! | Ăn, uống, vui vẻ, cứ như thế. Đó chính là phương châm Giáng Sinh! |
10. Santa isn’t the only one who’s making a list and checking it twice. | Ông già Noel không phải người duy nhất lập danh sách và kiểm tra hai lần đâu nhé. |
11. Christmas calories don’t count. | Calorie trong Giáng sinh không tính đâu! |
12. Just hanging with my snowmies. | Tôi chỉ là đang ở cùng những người bạn tuyết của tôi thôi. |
13. Sleigh my name, sleigh my name. | Hãy gọi tên tôi đi, gọi tên tôi đi. |
14. Dear Santa, I’ve been really good this year. But, can you double-check just in case? | Thưa ông già Noel, con đã thật sự ngoan trong năm nay. Nhưng, liệu ông có thể kiểm tra lại cho chắc ăn không? |
15. This Christmas, I’m the gift. | Mùa Giáng sinh này, tôi là món quà. |
16. If you can’t find me, I’m under the mistletoe. | Nếu bạn không thể tìm thấy tôi, tôi đang ở dưới chùm cây tầm gửi. |
17. On the naughty list but I’m still looking cute. | Mặc dù nằm trong danh sách không ngoan nhưng tôi vẫn xinh xắn đấy! |
18. If you don’t believe in Santa, you get socks for Christmas. | Nếu bạn không tin vào ông già Noel, bạn sẽ nhận được tất cho Giáng sinh. |
19. Merry Christmas and a Happy New Year… or whatever. | Chúc mừng Giáng Sinh và năm mới vui vẻ… hoặc gì cũng được. |
20. Not to brag, but I’m the best gift ever. Merry Christmas! | Không phải khoe đâu, nhưng tôi chính là món quà tuyệt vời nhất. Giáng sinh vui vẻ! |
Status Giáng sinh tiếng Anh để thả thính crush
Dưới đây là 20 status Giáng sinh tiếng Anh cực kỳ dễ thương và lãng mạn, giúp bạn “thả thính” crush trong mùa lễ hội. Những câu status này không chỉ thể hiện sự dễ thương, mà còn mang đậm không khí Giáng sinh, là cách hoàn hảo để gây ấn tượng với người ấy. Cùng tham khảo ngay, chọn cho mình một câu phù hợp để “gây thương nhớ” nhé!
Caption | Dịch |
1. All I want for Christmas is you. | Tất cả những gì tôi muốn trong Giáng sinh chính là bạn. |
2. I’d give up my holiday treats just to spend Christmas with you. | Tôi sẽ từ bỏ hết món ăn trong kỳ nghỉ chỉ để được ở bên bạn vào Giáng sinh. |
3. You’re the best gift I could ever ask for. | Bạn là món quà tuyệt vời nhất mà tôi có thể mong ước. |
4. Under the mistletoe is the only place I want to be with you. | Dưới chùm cây tầm gửi là nơi duy nhất tôi muốn ở bên bạn. |
5. Do you believe in love at first sight? Because I believe in Christmas at first sight. | Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không? Vì tôi tin vào Giáng Sinh từ cái nhìn đầu tiên đấy! |
6. Every moment with you is like Christmas morning. | Mỗi khoảnh khắc bên bạn giống như buổi sáng Giáng sinh. |
7. I’m dreaming of a white Christmas… but I’d settle for a green Christmas with you. | Tôi mơ về một Giáng sinh trắng… nhưng tôi sẽ chấp nhận một Giáng sinh xanh với bạn. |
8. You’re the Christmas magic I’ve been waiting for all year. | Bạn là phép màu Giáng sinh mà tôi đã chờ đợi cả năm nay. |
9. This Christmas, I wish for nothing more than your love. | Giáng sinh này, tôi chẳng mong gì hơn ngoài tình yêu của bạn. |
10. If kisses were snowflakes, I’d send you a blizzard. | Nếu nụ hôn là những bông tuyết, tôi sẽ gửi bạn một cơn bão tuyết. |
11. You’re the reason my heart is warm this winter. | Bạn là lý do trái tim tôi ấm áp trong mùa đông này. |
12. I may not be Santa, but I can still give you my heart. | Tôi có thể không phải là ông già Noel, nhưng tôi vẫn có thể tặng bạn trái tim mình. |
13. You’re the sugar to my Christmas cookie. | Bạn là đường cho chiếc bánh quy Giáng sinh của tôi. |
14. Spending Christmas with you is my favorite present. | Dành Giáng sinh bên bạn là món quà tôi yêu thích nhất. |
15. Can I be the snow to your Christmas? Because I’m falling for you. | Liệu tôi có thể là tuyết trong Giáng sinh của bạn? Vì tôi đang yêu bạn. |
16. You’re the star I’ve been wishing for this Christmas. | Bạn là ngôi sao tôi đã ước ao trong Giáng sinh này. |
17. Let’s make this Christmas one to remember, together. | Hãy biến Giáng sinh này thành một kỷ niệm khó quên, cùng nhau. |
18. Santa’s got nothing on you — you’re my Christmas miracle. | Ông già Noel chẳng có gì so với bạn — bạn chính là phép màu Giáng sinh của tôi. |
19. The only thing I want for Christmas is your love and a kiss under the mistletoe. | Điều duy nhất tôi muốn trong Giáng sinh này là tình yêu của bạn và một nụ hôn dưới chùm cây tầm gửi. |
20. Let’s make this Christmas the start of something special. | Hãy biến Giáng sinh này thành sự khởi đầu của một điều đặc biệt. |
Câu cap giáng sinh tiếng Anh chúc bạn bè
Dưới đây là 20 câu cap Giáng sinh tiếng Anh cực kỳ dễ thương, đầy ý nghĩa để bạn dành tặng bạn bè trong mùa lễ hội. Cùng tham khảo ngay bên dưới nhé!
Caption | Dịch |
1. Wishing you a Merry Christmas filled with love and laughter! | Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ tràn ngập yêu thương và tiếng cười! |
2. May your Christmas be as warm as your heart! | Mong Giáng sinh của bạn sẽ ấm áp như trái tim bạn! |
3. May the magic of Christmas bring you happiness and joy! | Mong rằng phép màu của Giáng sinh sẽ mang đến cho bạn niềm vui và hạnh phúc! |
4. Hope your Christmas is as special as you are! | Hy vọng Giáng sinh của bạn sẽ đặc biệt như chính bạn vậy! |
5. Merry Christmas! May the holiday season bring you peace and happiness. | Giáng sinh vui vẻ! Mong mùa lễ hội mang đến cho bạn sự bình yên và hạnh phúc. |
6. Here’s to love, laughter, and joy this Christmas! | Chúc bạn một Giáng sinh ngập tràn tình yêu, tiếng cười và niềm vui! |
7. May this Christmas be the best one yet! | Mong rằng Giáng sinh này sẽ là một trong những Giáng sinh tuyệt vời nhất của bạn! |
8. Wishing you a season filled with warmth, comfort, and good times! | Chúc bạn một mùa Giáng sinh ấm áp, thoải mái và đầy những khoảnh khắc vui vẻ! |
9. Sending you love, joy, and Christmas cheer! | Gửi đến bạn tình yêu, niềm vui và sự vui vẻ của Giáng sinh! |
10. Merry Christmas, my friend! Let’s make this a season to remember! | Giáng sinh vui vẻ, bạn tôi! Hãy biến mùa lễ này thành một kỷ niệm đáng nhớ! |
11. Wishing you all the happiness your heart can hold this Christmas! | Chúc bạn tất cả hạnh phúc mà trái tim bạn có thể chứa đựng trong mùa Giáng sinh này! |
12. Let’s celebrate the magic of Christmas together! | Hãy cùng nhau kỷ niệm phép màu của Giáng sinh! |
13. May your Christmas sparkle with joy and laughter! | Mong Giáng sinh của bạn sẽ tỏa sáng với niềm vui và tiếng cười! |
14. Merry Christmas, hope you are surrounded by love and laughter! | Giáng sinh vui vẻ, hy vọng bạn được bao quanh bởi tình yêu và tiếng cười! |
15. Sending you Christmas blessings, hope this festive season brings you peace! | Gửi đến bạn lời chúc Giáng sinh, hy vọng mùa lễ này mang đến cho bạn sự bình yên! |
16. Hope your Christmas is as sweet as candy and as bright as Christmas lights! | Mong Giáng sinh của bạn ngọt ngào như kẹo và sáng lấp lánh như những ánh đèn Giáng sinh! |
17. Wishing you all the best this Christmas and beyond! | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong Giáng sinh và cả sau đó nữa! |
18. May the spirit of Christmas fill your home with love and happiness! | Mong rằng tinh thần Giáng sinh sẽ lấp đầy ngôi nhà của bạn với tình yêu và hạnh phúc! |
19. Wishing you a festive holiday season filled with unforgettable memories! | Chúc bạn một mùa lễ hội vui tươi, đầy những kỷ niệm khó quên! |
20. Cheers to a joyful and magical Christmas! | Chúc mừng Giáng sinh vui vẻ và kỳ diệu! |
Caption Noel ngắn, tâm trạng
Dưới đây là 20 câu caption Noel tiếng Anh ngắn, đầy cảm xúc, phù hợp để bạn chia sẻ trên mạng xã hội, thể hiện tâm trạng trong mùa lễ Giáng sinh. Những câu này vừa ngắn gọn lại mang ý nghĩa sâu sắc, tạo nên một không khí ấm áp nhưng cũng có chút suy tư, giúp bạn hòa mình vào không gian lễ hội một cách đầy cảm xúc.
Caption | Dịch |
1. Christmas is not just a season, it’s a feeling. | Giáng sinh không chỉ là một mùa, đó là một cảm xúc. |
2. Sometimes, the best gift is a warm hug. | Đôi khi, món quà tuyệt vời nhất là một cái ôm ấm áp. |
3. The best way to spread Christmas cheer is singing loud for all to hear. | Cách tuyệt vời nhất để lan tỏa niềm vui Giáng sinh là hát thật to để mọi người cùng nghe. |
4. Wishing you peace, love, and joy this Christmas and always. | Chúc bạn bình yên, yêu thương và niềm vui trong mùa Giáng sinh và mãi mãi. |
5. Christmas magic is silent. You don’t hear it—you feel it. | Phép màu Giáng sinh là im lặng. Bạn không nghe thấy nó, bạn cảm nhận được nó. |
6. In the eyes of children, we find the joy of Christmas. | Trong ánh mắt của trẻ em, ta tìm thấy niềm vui của Giáng sinh. |
7. The holiday season is a time to reflect on what matters most. | Mùa lễ hội là thời gian để suy ngẫm về những gì quan trọng nhất. |
8. May your heart be light and your spirit bright this Christmas. | Mong trái tim bạn nhẹ nhàng và tinh thần bạn sáng ngời trong mùa Giáng sinh này. |
9. Christmas is a reminder of what’s truly important in life. | Giáng sinh là lời nhắc nhở về những gì thật sự quan trọng trong cuộc sống. |
10. No matter how far we are, Christmas brings us closer. | Dù chúng ta có xa nhau thế nào, Giáng sinh sẽ kéo chúng ta lại gần nhau. |
11. The best gifts come from the heart, not under the tree. | Những món quà tuyệt vời nhất đến từ trái tim, không phải dưới cây thông. |
12. Christmas is the time to cherish the people we love. | Giáng sinh là thời điểm để trân trọng những người mà ta yêu thương. |
13. The light of Christmas fills every heart with joy and peace. | Ánh sáng của Giáng sinh làm tràn ngập mỗi trái tim niềm vui và bình yên. |
14. May the spirit of Christmas bring you closer to those you love. | Mong rằng tinh thần Giáng sinh sẽ đưa bạn gần hơn với những người bạn yêu thương. |
15. Christmas is a season of giving, and that’s what makes it so special. | Giáng sinh là mùa của sự cho đi, và đó là điều làm cho nó trở nên đặc biệt. |
16. Christmas brings warmth to our hearts, even in the coldest days. | Giáng sinh mang đến sự ấm áp cho trái tim chúng ta, ngay cả trong những ngày lạnh nhất. |
17. In the midst of the hustle, Christmas is a reminder to slow down and enjoy the little things. | Giữa nhịp sống hối hả, Giáng sinh là lời nhắc nhở để chậm lại và tận hưởng những điều nhỏ bé. |
18. At Christmas, all roads lead home. | Vào dịp Giáng sinh, mọi con đường đều dẫn về nhà. |
19. Christmas is a time to make memories with the ones we hold dear. | Giáng sinh là thời gian để tạo dựng những kỷ niệm bên những người ta yêu quý. |
20. Wishing you a peaceful Christmas filled with love and joy. | Chúc bạn một Giáng sinh bình yên, đầy ắp tình yêu và niềm vui. |
Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để luyện tập phát âm hằng ngày cùng ELSA Speak nhé!
Status giáng sinh để post mạng xã hội
Dưới đây là 20 câu status Giáng sinh tiếng Anh phù hợp để bạn post lên mạng xã hội trong mùa lễ hội này.
Caption | Dịch |
1. May your days be merry and bright! | Mong rằng những ngày của bạn sẽ vui vẻ và sáng ngời! |
2. It’s the most wonderful time of the year. | Đây là thời gian tuyệt vời nhất trong năm. |
3. Wishing you peace, love, and joy this Christmas. | Chúc bạn bình yên, yêu thương và niềm vui trong mùa Giáng sinh này. |
4. Christmas is a time for love, joy, and family. | Giáng sinh là thời gian dành cho tình yêu, niềm vui và gia đình. |
5. Let’s make this Christmas unforgettable. | Hãy làm cho mùa Giáng sinh này trở nên khó quên. |
6. Christmas blessings to you and yours. | Mong phước lành Giáng sinh sẽ đến với bạn và những người thân yêu của bạn. |
7. Santa won’t be the only one coming to town! | Ông già Noel sẽ không phải là người duy nhất đến thị trấn đâu! |
8. Tis the season to be jolly! | Mùa này là mùa của niềm vui! |
9. All I want for Christmas is you. | Tất cả những gì tôi muốn trong mùa Giáng sinh này là bạn. |
10. Christmas is not just a holiday, it’s a feeling. | Giáng sinh không chỉ là một kỳ nghỉ, mà là một cảm xúc. |
11. May your Christmas sparkle with moments of love, laughter, and goodwill. | Mong Giáng sinh của bạn sẽ tỏa sáng với những khoảnh khắc yêu thương, tiếng cười và lòng tốt. |
12. Wishing you a Merry Christmas and a Happy New Year! | Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc! |
13. The joy of Christmas is in the air, let it fill your heart. | Niềm vui Giáng sinh đang tràn ngập không khí, hãy để nó lấp đầy trái tim bạn. |
14. May the Christmas season bring you warmth and joy. | Mong mùa Giáng sinh mang đến cho bạn sự ấm áp và niềm vui. |
15. Christmas is a time for giving, so give lots of love and hugs! | Giáng sinh là thời gian của sự cho đi, vì vậy hãy trao đi thật nhiều yêu thương và cái ôm! |
16. Merry Christmas to all, and to all a good night! | Giáng sinh vui vẻ đến tất cả, và chúc mọi người ngủ ngon! |
17. Christmas is the season of joy, of gift-giving, and of family traditions. | Giáng sinh là mùa của niềm vui, của việc tặng quà và các truyền thống gia đình. |
18. Here’s to a holiday filled with love, laughter, and joy! | Chúc một kỳ nghỉ tràn ngập tình yêu, tiếng cười và niềm vui! |
19. May your heart be light and your troubles be out of sight this Christmas. | Mong trái tim bạn nhẹ nhàng và những phiền muộn sẽ biến mất trong mùa Giáng sinh này. |
20. Wishing you a Christmas as magical as a winter wonderland. | Chúc bạn một Giáng sinh kỳ diệu như xứ sở thần tiên mùa đông. |
Tham khảo ngay: Các khoá học mới cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!
>> Xem thêm:
- This is the first time trong tiếng Anh: Cấu trúc, bài tập áp dụng
- Tổng hợp 50+ lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ngắn gọn & ý nghĩa nhất
- Where do you live là gì? Các cách trả lời kèm ví dụ cụ thể
Trên đây là những cap Giáng sinh tiếng Anh hay, ý nghĩa, có thể giúp bạn thêm phần ấn tượng và gần gũi với mọi người xung quanh trong dịp lễ này. Bên cạnh việc sử dụng những câu nói hay, việc cải thiện tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Để nâng cao kỹ năng phát âm và tự tin hơn, đừng quên sử dụng ELSA Speak, ứng dụng giúp bạn luyện tập tiếng Anh hiệu quả, chính xác nhé!