Để bài nói hay viết trôi chảy và hấp dẫn, người học cần kết hợp linh hoạt các loại câu tiếng Anh, đặc biệt là câu phức, từ đó nâng cao band điểm. Vậy câu phức trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng câu phức như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

Câu phức trong tiếng Anh là gì?

Khái niệm

Câu phức là loại câu được hình thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề, trong đó bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ 1: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Trong đó:

– If you study hard: Mệnh đề phụ thuộc.

– you will pass the exam: Mệnh đề độc lập.

Ví dụ 2: Although it was raining, they decided to go hiking. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn quyết định đi leo núi.)

Trong đó:

– Although it was raining: Mệnh đề phụ thuộc.

– they decided to go hiking: Mệnh đề độc lập.

cau-phuc-trong-tieng-anh-complex-sentences-phan-loai-cach-dung-1
Câu phức trong tiếng Anh là loại câu được hình thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề

Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong câu phức

Mệnh đề độc lậpMệnh đề phụ thuộc
Khái niệmCó thể đứng độc lập giống như một câu đơn hoặc một phần của câu đa mệnh đề. Là mệnh đề có ý nghĩa không phụ thuộc vào mệnh đề khác trong cùng một câu. Trong 1 câu có thể có 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Hai mệnh đề độc lập thường được nối với nhau bởi liên từ như but, and, for, or, nor, so, yet,…Là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ dùng để bổ nghĩa cho câu nhưng nó không có ý nghĩa hoàn chỉnh. Là mệnh đề cần phải được kết hợp với mệnh đề khác trong cùng một câu bằng một từ hay cụm từ để tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Một mệnh đề phụ thuộc kết hợp với mệnh đề độc lập sẽ tạo thành một câu phức chính phụ.
Ví dụThat book was very interesting and I loved it.(Cuốn sách đó rất thú vị và mình thích nó.)-> Trong câu ví dụ trên có hai mệnh đề độc lập là “That book was very interesting” (Cuốn sách đó rất thú vị) và I loved it (mình thích nó). Hai mệnh đề trên được nối với nhau bằng từ “and” và có thể tách thành hai câu đơn lẻ.Even though it rained a lot, we still went to the supermarket. (Mặc dù trời mưa nhiều, chúng tôi vẫn đi siêu thị.)-> Trong ví dụ trên, mệnh đề “even though it rained a lot” (mặc dù trời mưa nhiều) là một mệnh đề phụ thuộc. Nếu mệnh đề này đứng một mình thì nó hoàn toàn không có nghĩa. Nó được sử dụng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính là “we still went to the supermarket” (chúng tôi vẫn đi siêu thị). 

Các câu phức trong tiếng Anh phổ biến

Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc

Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

Được sử dụng để giải thích nguyên nhân của một sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể, và thường được chia thành hai nhóm.

As/since/because + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + because of/due to + danh từ/danh động từ

Ví dụ: Since he practiced relentlessly for the marathon, Jack not only improved his endurance but also finished the race with a personal best time. (Vì Jack đã luyện tập không ngừng cho cuộc chạy marathon, anh ấy không chỉ cải thiện sức bền mà còn hoàn thành cuộc đua với thành tích cá nhân tốt nhất.)

Khi trình bày nguyên nhân dẫn đến kết quả, ta có thể sử dụng các cấu trúc sau, theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ:

Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề
Mệnh đề + because of/due to/owing to/thanks to + danh từ/danh động từ

Ví dụ: Owing to his dedication and consistent effort, Mark received a promotion at work ahead of many colleagues. (Vì sự tận tâm và nỗ lực không ngừng của mình, Mark đã được thăng chức sớm hơn nhiều đồng nghiệp.)

Liên từ chỉ mục đích

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ mục đích, với động từ khuyết thiếu đi kèm theo sau:

Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề (động từ sử dụng động từ khuyết thiếu)

Ví dụ: She saved money every month so that she could buy a new car by the end of the year. (Cô ấy tiết kiệm tiền mỗi tháng để có thể mua một chiếc xe mới vào cuối năm.)

Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề, dù có một trở ngại hoặc điều kiện nhưng kết quả vẫn xảy ra.

Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề

Ví dụ: Even though the weather was terrible, they decided to go on the hike. (Mặc dù thời tiết rất xấu, họ vẫn quyết định đi leo núi.)

Liên từ chỉ quan hệ tương phản

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai mệnh đề trong một câu.

While + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề
Whereas mệnh đề, mệnh đề

Ví dụ: While John enjoys reading science fiction novels, his sister prefers romantic comedies.

(Mặc dù John thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, nhưng chị gái của anh ấy lại thích phim hài lãng mạn.)

Liên từ chỉ giả thuyết

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt điều kiện, giới hạn hoặc ngoại lệ cho một sự kiện cụ thể.

If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề

Ví dụ: If you follow the instructions carefully, the experiment will succeed. (Nếu bạn làm theo hướng dẫn cẩn thận, thí nghiệm sẽ thành công.)

Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệCấu trúcCách dùngVí dụ
WhoDanh từ chỉ người + who + V/O. Hoặc Danh từ chỉ người + who + mệnh đề.Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, đó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.I met a musician who plays the violin beautifully at the concert. (Tôi đã gặp một nhạc công người chơi vĩ cầm rất hay tại buổi hòa nhạc.)
WhichDanh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + V/O. Hoặc Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + mệnh đề.Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, sự việc, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.The book, which I borrowed from the library, was incredibly insightful. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện thật sự rất sâu sắc.)
WhoseDanh từ + whose + danh từ + V/O Hoặc Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề.Mở rộng ý nghĩa sở hữu cho danh từ.The company, whose profits have been increasing steadily, plans to expand overseas. (Công ty có lợi nhuận tăng đều đặn và đang có kế hoạch mở rộng ra nước ngoài.)

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệCấu trúcCách dùngVí dụ
WhenMệnh đề + when + mệnh đề.Mở rộng ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian.The moment when we first met remains vivid in my memory. (Khoảnh khắc khi chúng tôi gặp nhau lần đầu vẫn còn sống động trong ký ức tôi.)
WhereMệnh đề + where + mệnh đề.Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ địa điểm.We traveled to Kyoto, where the ancient temples are breathtakingly beautiful. (Chúng tôi đã đến Kyoto, nơi những ngôi đền cổ đẹp đến ngỡ ngàng.)
WhyReasons + why + mệnh đề.Bổ sung ý nghĩa cho từ “reasons”.One reason why she excels in her studies is her dedication to learning. (Một lý do mà cô ấy học giỏi là vì sự tận tụy với việc học.)

Câu phức có sử dụng mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ là một mệnh đề được đặt ở vị trí của danh từ chính trong câu, thực hiện chức năng và nhiệm vụ tương tự như một danh từ thông thường. Thông thường, mệnh đề này bắt đầu bằng các từ hỏi như: what, when, where, why, how và từ “that”.

Clause + what, when, where, how, that,… + clause

Ví dụ: The teacher explained how the experiment would help us understand the scientific method. (Giáo viên giải thích rằng thí nghiệm này sẽ giúp chúng tôi hiểu phương pháp khoa học như thế nào.)

cau-phuc-trong-tieng-anh-complex-sentences-phan-loai-cach-dung-2
Các câu phức trong tiếng Anh phổ này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục dạng ngữ pháp

Phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh

Loại câuCâu phứcCâu đơnCâu ghép
Khái niệmLà loại câu được cấu tạo bởi ít nhất hai mệnh đề, trong đó có ít nhất một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Các mệnh đề được liên kết với nhau bằng các từ nối (conjunctions), đại từ quan hệ (relative pronouns) hoặc dấu phẩy (comma).Chỉ có một mệnh đề độc lập, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.Có ít nhất hai mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng dấu phẩy (comma), dấu chấm phẩy (semicolon), hoặc các từ nối (conjunctions) để thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa các mệnh đề.
Chức năngCâu phức bổ ngữ: Bổ sung ý nghĩa cho một thành phần câu trong mệnh đề chính. 
Câu phức định ngữ: Xác định một danh từ trong mệnh đề chính.
Câu phức trạng ngữ: Bổ sung ý nghĩa về nơi chốn, thời gian, nguyên nhân, kết quả,… cho mệnh đề chính.
Thể hiện một ý nghĩa đơn giản, hoàn chỉnh.Thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa các mệnh đề độc lập.
Cấu trúcS1 + V1 + linking word + S2 + V2S + VS1 + V1 + linking word + S2 + V2 = S1 + V1, S2 + V2
Cách liên kếtTừ nối, đại từ quan hệ, dấu phẩyKhông cóDấu phẩy, dấu chấm phẩy, từ nối
Số mệnh đề quan hệÍt nhất 2 mệnh đề1 mệnh đềÍt nhất 2 mệnh đề
Ví dụAlthough the project was challenging, the team managed to complete it on time. (Mặc dù dự án rất khó khăn, nhưng đội ngũ đã hoàn thành đúng thời hạn.)
Trong câu có chứa:
Một mệnh đề phụ thuộc là: Although the project was challenging
Một mệnh đề độc lập là: the team managed to complete it on time.
The cat slept peacefully on the windowsill. (Con mèo ngủ yên bình trên bậu cửa sổ.)
Đây là câu chỉ chứa duy nhất một mệnh đề độc lập.
The sky is clear, and the stars are shining brightly. (Bầu trời trong veo, và những ngôi sao đang tỏa sáng rực rỡ.)
Trong ví dụ trước, mệnh đề “The sky is clear” có thể tự đứng độc lập với mệnh đề “the stars are shining brightly” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Tuy nhiên, chúng ta đã sử dụng thêm liên từ “and” để kết nối chúng thành một câu.
cau-phuc-trong-tieng-anh-complex-sentences-phan-loai-cach-dung-3
Phân biệt câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh không khó như bạn nghĩ

Các lỗi thường gặp khi viết câu phức trong tiếng Anh

Lỗi về mệnh đề không hoàn chỉnh (Sentence Fragments)

Đây là lỗi xảy ra khi viết một mệnh đề phụ mà không có mệnh đề chính trong câu phức (complex sentence). Lỗi này thường xuất hiện khi câu bắt đầu bằng các từ như “unless, as, when, even though, since, while, before, after” và yêu cầu có một mệnh đề độc lập theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Ví dụ: Incorrect: Before leaving the house.

=> Câu này chỉ tạo ra một mệnh đề phụ mà không có mệnh đề chính đi kèm.

Correct: Before leaving the house, I checked if I had my keys. (Trước khi rời khỏi nhà, tôi đã kiểm tra xem mình có mang theo chìa khóa không.)

=> Câu này bao gồm cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ, làm cho ý nghĩa trở nên đầy đủ.

Dấu phẩy sai vị trí (Comma Splices)

Lỗi dấu phẩy sai vị trí xảy ra khi hai mệnh đề độc lập (independent clauses) được nối với nhau chỉ bằng dấu phẩy mà không có từ nối hoặc dấu câu phù hợp trong câu phức (complex sentence). Điều này khiến câu trở nên thiếu mạch lạc và ngữ pháp không đúng.

Ví dụ:

Incorrect: The sun was setting, the sky was turning orange.

=> Câu này nối hai mệnh đề độc lập chỉ bằng dấu phẩy, tạo ra lỗi dấu phẩy sai vị trí.

Correct: The sun was setting, and the sky was turning orange. (Mặt trời đang lặn, và bầu trời đang chuyển sang màu cam.)

=> Sử dụng thêm từ nối “and” để nối hai mệnh đề độc lập một cách hợp lý.

Correct: The sun was setting; the sky was turning orange.

=> Cũng có thể dùng dấu chấm phẩy để nối hai mệnh đề độc lập mà không cần từ nối.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng dấu chấm để tách hai mệnh đề độc lập thành hai câu hoàn chỉnh.
  • Dùng dấu chấm phẩy (;) để nối hai mệnh đề độc lập.
  • Thêm từ nối (conjunction) như “and, but, or, yet, so” để tạo liên kết hợp lý giữa hai mệnh đề độc lập.

Câu dài dòng, thiếu từ nối

Lỗi câu dài dòng, thiếu từ nối này có thể hiểu là câu thiếu từ nối giữa các phần của nó.

Có ba cách để khắc phục lỗi này:

  • Sử dụng dấu chấm để tách thành hai câu độc lập (nhớ thêm từ nối cho tính mạch lạc).
  • Sử dụng dấu chấm phẩy.
  • Sử dụng dấu phẩy và thêm một từ nối (như “but,” “and,” “or,” “so,” “yet”) hoặc một từ liên kết (như “although,” “because,” “when,” “since,” “while”) để tạo thành một câu ghép.

Ví dụ:

❌ Incorrect: Baking a cake requires precise measurements you must follow the recipe closely.

✅ Correct: Baking a cake requires precise measurements; you must follow the recipe closely.

✅ Correct: Baking a cake requires precise measurements because you must follow the recipe closely. (Làm bánh yêu cầu phải đo lường chính xác vì bạn phải tuân theo công thức.)

Lỗi viết câu cụt (choppy sentence)

Lỗi viết câu cụt có thể hiểu  là lỗi viết câu quá ngắn. Bạn có thể khắc phục lỗi này để tránh việc tạo ra các câu cụt trong cấu trúc câu phức.

❌ Incorrect: Tom enjoys reading. He spends hours at the library. He loves mysteries. He often discusses books with friends.

✅ Correct: Tom enjoys reading, so he spends hours at the library, loves mysteries, and often discusses books with his friends. (Tom thích đọc sách nên anh ấy thường dành hàng giờ ở thư viện, yêu thích thể loại trinh thám và thường bàn luận về sách với bạn bè.)

Lỗi khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Câu mắc lỗi “hai động từ” do không sử dụng mệnh đề quan hệ:

Đây là một lỗi phổ biến trong câu phức mà người học tiếng Anh thường gặp, đặc biệt là những người có trình độ band 5. Trong trường hợp này, người học thường có xu hướng viết câu chứa hai động từ chính (hai động từ thuộc về hai chủ ngữ khác nhau) mà không dùng mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: 

❌ Incorrect: She met the artist created the mural.

✅ Correct: She met the artist who created the mural.

Việc thêm “who” giúp câu rõ nghĩa hơn, liên kết phần mô tả “created the mural” với danh từ “artist.”

Không phân biệt được Mệnh đề quan hệ xác định và Mệnh đề quan hệ không xác định:

Nhiều người học biết sử dụng mệnh đề quan hệ để kết nối hai mệnh đề với nhau, nhưng lại không phân biệt được đâu là mệnh đề quan hệ xác định và đâu là mệnh đề không xác định, dẫn đến những lỗi sai về đại từ quan hệ hoặc dấu câu.

Ví dụ: 

❌ Incorrect: The novel was a bestseller, that captivated readers worldwide.

✅ Correct: The novel was a bestseller, which captivated readers worldwide.

Trong câu này, mệnh đề thứ hai là mệnh đề quan hệ không xác định, do đó, ta không thể sử dụng đại từ “that”.

Cách khắc phục: Để sửa lỗi này, người học cần hiểu rõ và phân biệt giữa Mệnh đề quan hệ xác định và Mệnh đề quan hệ không xác định.

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Là mệnh đề bổ sung thông tin quan trọng cho từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề này, câu sẽ mất nghĩa hoặc trở nên khó hiểu. Trong mệnh đề quan hệ xác định thì có thể sử dụng “that” để thay thế cho các đại từ quan hệ khác.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Đây là mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề hoặc từ mà nó bổ nghĩa. Nếu loại bỏ mệnh đề này, câu vẫn có thể truyền đạt nghĩa chính, và người đọc vẫn có thể xác định được đối tượng mà mệnh đề bổ nghĩa. Trong mệnh đề quan hệ không xác định thì không được sử dụng “that” và cần  dùng dấu phẩy để phân tách hai mệnh đề.
cau-phuc-trong-tieng-anh-complex-sentences-phan-loai-cach-dung-4
Khi sử dụng câu phức, bạn nên tránh những lỗi này để không gây khó chịu cho người đọc

Lưu ý về câu phức trong tiếng Anh

Trong câu phức, mệnh đề thường bao gồm ít nhất hai vế bổ sung ý nghĩa cho nhau. Nó bao gồm một vế phụ thuộc và một vế độc lập. Vế phụ thuộc có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu như đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Khi vế phụ thuộc được đặt ở đầu câu, bạn có thể sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, nếu vế phụ thuộc nằm ở giữa hoặc cuối câu, dấu phẩy không nên được sử dụng.

Ví dụ: Although Sarah loves to travel, she decided to stay home this summer to save money. (Mặc dù Sarah thích du lịch nhưng cô ấy quyết định ở nhà mùa hè này để tiết kiệm tiền.)

cau-phuc-trong-tieng-anh-complex-sentences-phan-loai-cach-dung-5
Lưu ý về câu phức trong tiếng Anh sẽ giúp bạn học dạng ngữ pháp này dễ dàng hơn

Bài tập về câu phức trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn tất những câu sau với từ được cho: but/and/ or so for.

1. I feel tired, _____I feel weak.

2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.

3. I have the flu, _____I don’t feel very tired.

4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.

5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.

6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.

7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat

8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.

9. Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.

10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Bài tập 2: Kết hợp những câu sau sử dụng liên từ cho đúng

1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)

2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)

3. I want to buy another car. I have no money. (but)

4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)

5. I passed the test. My parents took me to the cinema. (therefore)

6. I feel sleepy. I must finish the report. (however)

7. His shoes are worn. He has no socks. (for)

8. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)

9. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)

10. I couldn’t go to your party. I was tired. (because)

Bài tập 3: Hãy xác định đâu là câu đơn, câu ghép và câu phức trong 10 câu tiếng Anh được liệt kê bên dưới.

1. The training rooms of these college athletes smell of grease and gasoline.

2. Their practice field is a stretch of asphalt, and their heroes make a living driving cars.

3. Their tools are screwdrivers and spanners rather than basketballs and footballs.

4. This new brand of college athletes is involved in the sport of auto racing.

5. Most of the students are engineering majors, and they devote every minute of their spare time to their sport.

6. Although the sport is new, it has already attracted six collegiate teams in the Southeast.

7. The students work on special cars designed for their sport.

8. The cars are called Legends cars, models of Ford and Chevys from 1932 to 1934, and they are refitted by the students with 1200 cc motorcycle engines.

9. Although their usual speed ranges from 50 to 90 miles an hour, Legends cars can move up to 100 miles an hour on a straightaway.

10. The Saturday morning races of the competing teams have attracted as many as 3,500 fans, but the students concede they are no threat to the nation’s fastest-growing sport of stock car racing.

Đáp án

Bài 1: 

1. and2. so3. but4. or5. or
6. and7. but8. for9. so10. or

Bài 2: 

1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.

2. Tom has a temperature and a sore throat.

3. I want another car but I have no money.

4. It’s raining, so I’ll stay home and read.

5. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.

6. I feel sleepy; however, I must finish the report.

7. His shoes are worn, for he has no socks.

8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.

9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.

10. I couldn’t go to your party, because I was tired.

Bài 3: 

1. Câu đơn2. Câu ghép3. Câu đơn4.  Câu đơn5. Câu ghép
6. Câu phức7. Câu đơn8. Câu ghép9. Câu phức10. Câu ghép

>>Xem thêm:

Việc phân biệt giữa câu đơn, câu phức và câu ghép không quá khó khăn. Hy vọng rằng với bài viết câu phức trong tiếng Anh này của ELSA Speak, người học sẽ nắm được khái niệm về câu phức cũng như cách cấu trúc và phân biệt chúng với các loại câu khác. Đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về quá trình học tiếng Anh nhé!