Bạn muốn tự tin hơn khi hỏi về sở thích bằng tiếng Anh? Cùng ELSA Speak khám phá cấu trúc câu “Do you like…?” – một cấu trúc câu giao tiếp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chính xác, kèm theo nhiều ví dụ thực tế và các cách trả lời đa dạng, giúp bạn ứng dụng ngay vào cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cấu trúc “do you like” là gì?
Cấu trúc “Do you like” có nghĩa là “Bạn có thích không?” và được sử dụng để hỏi về sở thích, sự yêu thích của ai đó đối với một hoạt động, một đồ vật hoặc một người nào đó. Nó giúp chúng ta bắt đầu một cuộc trò chuyện, tìm hiểu về sở thích chung hoặc đơn giản là tạo sự thân thiện trong giao tiếp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cấu trúc:
Do you like + N/V-ing? |
Cách dùng:
Sau “like”, bạn có thể sử dụng một danh từ hoặc một danh động từ (V-ing) để hoàn thành câu hỏi. Dưới đây là cách trả lời cơ bản cho câu hỏi này:
Đồng ý: Yes, I do. |
Phủ nhận: No, I don’t. |
Ví dụ:
- Do you like swimming? (Bạn có thích bơi không?)
→ Yes, I do. (Vâng, tôi thích bơi.)
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
→ No, I don’t. I like tea more. (Không, tôi không. Tôi thích uống trà hơn)
Một số câu hỏi ví dụ về sở thích với “Do you like”
Travel
1. Do you like going to the beach? (Bạn có thích đi biển không?)
→ Yes, I do. I love the sound of the waves! (Có chứ. Tôi thích tiếng sóng biển!)
2. Do you like exploring new cities? (Bạn có thích khám phá các thành phố mới không?)
→ Absolutely, I do! Every city has its own charm. (Chắc chắn rồi! Mỗi thành phố đều có sức lôi cuốn riêng.)
3. Do you like traveling by plane? (Bạn có thích đi du lịch bằng máy bay không?)
→ Not really, I prefer traveling by train. (Không hẳn, tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn.)
4. Do you like visiting historical places? (Bạn có thích tham quan các địa điểm lịch sử không?)
→ Definitely, it’s fascinating to learn about the past. (Chắc chắn, việc tìm hiểu về quá khứ rất thú vị.)
5. Do you like hiking in the mountains? (Bạn có thích leo núi không?)
→ No, I’m afraid I don’t. It’s too tiring for me. (Không, tôi e là không. Việc đó quá mệt đối với tôi.)
Food and drinks
1. Do you like spicy food? (Bạn có thích đồ ăn cay không?)
→ Yes, I really enjoy it. I can’t eat without some spice. (Vâng, tôi thực sự thích. Tôi không thể ăn mà không có chút vị cay.)
2. Do you like drinking coffee? (Bạn có thích uống cà phê không?)
→ Totally, I’m a big fan of cappuccino. (Cực kỳ luôn, tôi là một fan bự của cappuccino.)
3. What kind of food do you like? (Bạn thích loại đồ ăn nào?)
→ I love Italian food, especially pasta and pizza. (Tôi thích đồ ăn Ý, đặc biệt là mì Ý và pizza.)
4. Do you like trying new cuisines? (Bạn có thích thử các món ăn mới không?)
→ Yes, I do! It’s always exciting to discover new flavors. (Có chứ! Khám phá hương vị mới luôn mang đến cảm giác thú vị.)
5. Do you like eating at restaurants or at home? (Bạn thích ăn ở nhà hàng hay ở nhà?)
→ I prefer eating at home. It’s more comfortable. (Tôi thích ăn ở nhà hơn. Nó thoải mái hơn nhiều.)
Lifestyle
1. Do you like travelling? (Bạn có thích đi du lịch không?)
→ Absolutely! Travelling broadens my horizons. (Chắc chắn rồi! Du lịch giúp tôi mở rộng hiểu biết.)
2. Do you like reading? (Bạn có thích đọc sách không?)
→ Yes, I really enjoy reading novels. (Vâng, tôi rất thích đọc tiểu thuyết.)
3. What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
→ I’m a big fan of pop music, especially K-pop. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc pop, đặc biệt là K-pop.)
4. Do you like working out regularly? (Bạn có thích tập thể dục thường xuyên không?)
→ For sure, I love going to the gym every day. (Chắc chắn rồi, tôi thích đi tập gym mỗi ngày.)
5. Do you like spending time alone? (Bạn có thích dành thời gian một mình không?)
→ Not much, I prefer being around friends. (Không nhiều lắm, tôi thích ở bên bạn bè hơn.)
Cách trả lời câu hỏi “Do you like”
Thể hiện sự tán thành
Cấu trúc | Dịch | Ví dụ |
Absolutely, I do! | Chắc chắn rồi, tôi thích lắm! | A: Do you like movies? (Bạn có thích phim không?) B: Absolutely, I do! I watch at least one film every weekend, and I love discussing them with friends. (Đương nhiên rồi! Tôi xem ít nhất một bộ phim mỗi cuối tuần và tôi thích thảo luận về chúng với bạn bè.) |
Yes, I really enjoy it. | Vâng, tôi thực sự thích nó. | A: Do you like cycling? (Bạn có thích đạp xe không?) B: Yes, I really enjoy it. Riding through the countryside is so relaxing, and it helps me stay fit. (Vâng, tôi rất thích. Đạp xe qua vùng nông thôn thật thư giãn và việc này giúp tôi giữ được vóc dáng cân đối.) |
Definitely, it’s one of my favorites. | Chắc chắn rồi, đó là một trong những sở thích của tôi. | A: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?) B: Definitely, it’s one of my favorites. I can never resist a good Margarita or a pepperoni pizza. (Chắc chắn rồi, đây là một trong những món tôi thích nhất. Tôi không bao giờ có thể cưỡng lại một ly Margarita ngon hay một chiếc pizza pepperoni ngon.) |
For sure, I love it. | Chắc chắn là tôi thích nó. | A: Do you like chocolate? (Bạn có thích sô-cô-la không?) B: For sure, I love it. Dark chocolate is my favorite, especially when paired with coffee. (Chắc chắn là tôi thích nó. Sô-cô-la đen là loại tôi thích nhất, đặc biệt là khi kết hợp với cà phê.) |
Totally, I’m a big fan. | Tôi thực sự là một fan hâm mộ lớn. | A: Do you like K-pop? (Bạn có thích K-pop không?) B: Totally, I’m a big fan. I follow multiple groups, and I’ve even attended a few live concerts. (Tôi là một fan hâm mộ lớn. Tôi theo dõi nhiều nhóm nhạc và tôi thậm chí đã tham dự một vài buổi hòa nhạc trực tiếp.) |
Thể hiện sự phản đối
Cấu trúc | Dịch | Ví dụ |
No, I don’t enjoy it. | Không, tôi không thích nó. | A: Do you like spicy food? (Bạn có thích đồ ăn cay không?) B: No, I don’t enjoy it. I find it too overwhelming, and it makes my stomach feel uncomfortable. (Không, tôi không thích. Tôi thấy nó quá cay và khiến bụng tôi khó chịu.) |
I’m afraid I don’t like it. | Tôi e rằng tôi không thích nó. | A: Do you like horror movies? (Bạn có thích phim kinh dị không?) B: I’m afraid I don’t like it. I find them too scary, and I can’t sleep after watching them. (Tôi e rằng là tôi không thích. Tôi thấy chúng quá đáng sợ và tôi không thể ngủ được sau khi xem.) |
Not really, it’s not my thing. | Không hẳn, đó không phải sở thích của tôi. | A: Do you like dancing? (Bạn có thích nhảy không?) B: Not really, it’s not my thing. I feel awkward on the dance floor and prefer just watching others dance. (Không hẳn vậy, đó không phải là sở thích của tôi. Tôi cảm thấy ngượng ngùng trên sàn nhảy và chỉ thích xem người khác nhảy.) |
No, I don’t particularly like it. | Không, tôi không đặc biệt thích nó. | A: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) B: No, I don’t particularly like it. I prefer tea because it’s milder and has a soothing effect. (Không, tôi không đặc biệt thích. Tôi thích trà hơn vì nó dịu nhẹ và có tác dụng làm dịu.) |
Not much, to be honest. | Thực sự mà nói, không nhiều lắm đâu. | A: Do you like shopping? (Bạn có thích mua sắm không?) B: Not much, to be honest. I only go shopping when it’s absolutely necessary because it’s expensive. (Thành thật mà nói thì không nhiều lắm. Tôi chỉ đi mua sắm khi thực sự cần thiết vì nó đắt lắm.) |
So sánh cấu trúc “do you like” và “would you like”
Cả “Do you like” và “Would you like” đều được dùng để hỏi về sự yêu thích, nhưng chúng có một số điểm khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng:
Tiêu chí | Do you like | Would you like |
Cấu trúc | Do you like + N/V-ing? | Would you like + N/To-V? |
Ý nghĩa | Hỏi về sở thích hoặc thói quen lâu dài | Đưa ra lời mời hoặc hỏi về mong muốn tức thời |
Bối cảnh sử dụng | Khi muốn biết sở thích cá nhân lâu dài | Khi mời hoặc hỏi ai đó về nhu cầu hiện tại |
Ví dụ | Do you like playing football? (Bạn có thích chơi bóng đá không?) => Hỏi xem đối phương có thích đá bóng không | Would you like to play football with us? (Bạn có muốn chơi bóng đá với chúng tôi không?) => Mời đối phương tham gia đá bóng ngay lúc này |
Bạn đang tìm kiếm một cách hiệu quả và tiện lợi để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình? Hãy tham khảo gói học ELSA Pro ngay hôm nay! Với hơn 8,000 bài học và 25,000 bài luyện tập, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện một cách toàn diện. Đặc biệt, công nghệ AI sẽ giúp bạn cá nhân hóa lộ trình học. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, hãy đăng ký ngay để nhận ưu đãi siêu hấp dẫn!
>> Xem thêm:
- Cách đưa ra lời khuyên tiếng Anh theo từng ngữ cảnh chuẩn ngữ pháp
- What’s up là gì? Cách dùng What’s up trong giao tiếp tiếng Anh
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
Qua bài viết trên, chắc rằng bạn đã nắm vững cấu trúc “Do you like” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh giao tiếp. Việc hỏi về sở thích không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về người khác mà còn tạo cơ hội cho những cuộc trò chuyện thú vị trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp. ELSA Speak hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và kết nối tốt hơn với mọi người xung quanh!