Cấu trúc no sooner là một trong những cấu trúc quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, dùng để diễn tả sự kiện xảy ra ngay sau khi một sự kiện khác đã xảy ra. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc này đúng cách. Hãy cùng ELSA Speak khám phá bí quyết sử dụng cấu trúc no sooner để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
Cấu trúc no sooner là gì?
Cấu trúc “no sooner” được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ, với hành động thứ nhất vừa mới xảy ra thì hành động thứ hai đã diễn ra ngay sau đó. Cấu trúc này thường đi kèm với “than” và thường xuất hiện dưới dạng câu đảo ngữ để nhấn mạnh thứ tự thời gian.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- No sooner had I arrived at the station than the train departed. (Tôi vừa mới đến nhà ga thì tàu đã khởi hành.)
- No sooner had she finished her meal than her phone rang. (Cô ấy vừa mới ăn xong bữa thì điện thoại reo.)
Trong cả hai ví dụ, hành động thứ hai (tàu khởi hành, điện thoại reo) xảy ra ngay lập tức sau khi hành động thứ nhất (đến nhà ga, ăn xong) vừa kết thúc.
Dưới đây là bảng liệt kê các cụm từ gần nghĩa với “no sooner” kèm theo dịch nghĩa và ví dụ:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
As soon as | Ngay khi | As soon as I arrived home, it started raining. (Ngay khi tôi về đến nhà, trời bắt đầu mưa.) |
Hardly… when | Hầu như không… khi | Hardly had I sat down when the phone rang. (Tôi hầu như chưa kịp ngồi xuống thì điện thoại reo.) |
Scarcely… when | Chưa kịp… khi | Scarcely had we left the house when it began to snow. (Chúng tôi chưa kịp rời khỏi nhà thì tuyết bắt đầu rơi.) |
Barely… when | Vừa mới… thì | Barely had I closed my eyes when the alarm went off. (Tôi vừa mới nhắm mắt thì chuông báo thức kêu.) |
The moment | Ngay lúc | The moment I saw her, I knew something was wrong. (Ngay lúc tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết có điều gì đó không ổn.) |
Immediately after | Ngay sau khi | Immediately after the concert ended, fans rushed to the stage.(Ngay sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, người hâm mộ đổ xô lên sân khấu.) |
Just as | Ngay khi | Just as we were leaving, our friends arrived. (Ngay khi chúng tôi sắp rời đi, bạn bè của chúng tôi đến.) |
The instant | Ngay tức khắc | The instant the door opened, the cat ran out. (Ngay tức khắc cửa mở, con mèo chạy ra ngoài.) |
Các cách dùng no sooner than phổ biến
Cấu trúc no sooner than thì hiện đại
Cấu trúc:
No sooner + do/does + S + V (nguyên thể) + than + S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ:
- No sooner does he arrive than he starts complaining. (Anh ấy vừa tới là bắt đầu phàn nàn.)
- No sooner do they finish their work than they go out for a walk. (Họ vừa làm xong công việc là đi ra ngoài đi dạo.)
Công thức no sooner than thì quá khứ
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- No sooner had the movie started than the power went out. (Bộ phim vừa bắt đầu thì mất điện.)
- No sooner had she entered the room than everyone started applauding. (Cô ấy vừa bước vào phòng thì mọi người bắt đầu vỗ tay.)
Cấu trúc no sooner với Will
Cấu trúc:
No sooner + will + S + V (nguyên thể) + than + S + V (hiện tại đơn/tương lai đơn) |
Ví dụ:
- No sooner will we arrive than we will need to leave again. (Chúng ta vừa đến thì sẽ phải rời đi ngay.)
- No sooner will she finish her project than she will start another one. (Cô ấy vừa hoàn thành dự án thì sẽ bắt đầu một dự án khác.)
Đảo ngữ sử dụng no sooner
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V (quá khứ đơn) |
Ví dụ:
- No sooner had we sat down than the show began. (Chúng tôi vừa ngồi xuống thì buổi biểu diễn bắt đầu.)
- No sooner had the teacher left the room than the students started talking. (Giáo viên vừa rời khỏi phòng thì học sinh bắt đầu nói chuyện.)
Các cấu trúc có thể thay No sooner
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể thay thế “No sooner” bằng các cấu trúc khác để tạo ra ngữ cảnh và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 2 cấu trúc thay thế cho No sooner mà các bạn có thể tham khảo.
Cấu trúc:
Hardly/ Scarcely/ Barely + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed |
Ví dụ:
- Hardly had I arrived when it started to rain. (Ngay khi tôi mới đến thì trời bắt đầu mưa.)
- Scarcely had we finished dinner when the phone rang. (Ngay khi tôi ăn bữa tối xong thì điện thoại bắt đầu rung.)
- Barely had I opened the door when I saw my friend. (Mới vừa mở cửa ra thì tôi thấy bạn của mình.)
Cấu trúc As soon as
Cấu trúc:
As soon as S + V2/ed, S V2/ed |
Ví dụ:
- As soon as I got home, I took a shower. (Ngay khi tôi về nhà, tôi đã đi tắm.)
- As soon as the alarm sounded, we woke up. (Ngay khi chuông báo reo, chúng tôi đã thức dậy.)
Phân biệt no sooner than với Not only, Not until
Cấu trúc | No sooner than | Not only | Not until |
Ý nghĩa | Vừa mới/ngay sau khi … thì … | Không những … mà còn … | Mãi cho đến khi … |
Công thức | No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed | Not only + auxiliary (trợ động từ) + S + V1, but also V2 | Not until + … + auxiliary (trợ động từ) + S + V |
Ví dụ |
No sooner had I graduated than I got a job offer. (Ngay sau khi tôi tốt nghiệp, tôi đã nhận được một lời đề nghị công việc.) No sooner had she stepped into the room than everyone turned to look at her. (Cô ấy vừa bước vào phòng thì mọi người đã quay lại nhìn cô ấy.) |
Not only is she beautiful, but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.) Not only does he speak English fluently but also write perfect grammar.(Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh lưu loát mà còn viết ngữ pháp hoàn hảo.) |
Not until I had studied for three hours did I finally understand the lesson. (Chỉ cho đến khi tôi đã học xong ba tiếng thì tôi mới hiểu bài học. hoàn thành dự án cho đến khi chúng tôi nhận được thêm kinh phí.) Not until she has finished her degree will she be able to get a good job. (Chỉ cho đến khi cô ấy đã hoàn thành bằng cấp thì cô ấy mới có thể tìm được một công việc tốt.) |
Bài tập ứng dụng cấu trúc No sooner
Bài tập 1: Viết lại câu với No sooner
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc No sooner:
- By the time I arrived, they had already eaten dinner.
- She had barely finished her homework when her friends called.
- The teacher had just written the homework on the board when the bell rang.
- We had hardly started the project when we realized we needed more resources.
- The company had no sooner launched the new product than it became a bestseller.
- They had just moved into their new house when they received an invitation to a party.
- The doctor had barely finished the surgery when the patient’s condition worsened.
- The tourists had hardly arrived at the hotel when they decided to go out and explore.
- The team had no sooner won the championship than they started celebrating.
- The baby had just fallen asleep when the doorbell rang.
Bài tập 2: Nối câu đơn thành câu hoàn chỉnh sử dụng No sooner
- I finished my homework. My friend called me.
- She ate breakfast. The alarm clock went off.
- He arrived at the party. He met his ex-girlfriend.
- We started the project. We realized it was too difficult.
- She opened the package. She found out it was the wrong gift.
- He started his new job. He received an offer for a promotion.
- They finished their meal. The waiter came to take the order.
- I finished my presentation. The audience started asking questions.
- She started her journey. She got lost in the woods.
- He arrived at the airport. His flight was delayed.
Đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu với No sooner
- No sooner had I arrived than they had already eaten dinner.
- No sooner had she finished her homework than her friends called.
- No sooner had the teacher written the homework on the board than the bell rang.
- We had no sooner started the project than we realized we needed more resources.
- No sooner had the company launched the new product than it became a bestseller.
- No sooner had they moved into their new house than they received an invitation to a party.
- No sooner had the doctor finished the surgery than the patient’s condition worsened.
- No sooner had the tourists arrived at the hotel than they decided to go out and explore.
- No sooner had the team won the championship than they started celebrating.
- No sooner had the baby fallen asleep than the doorbell rang.
Bài tập 2: Nối câu đơn thành câu hoàn chỉnh sử dụng No sooner
- No sooner had I finished my homework than my friend called me.
- No sooner had she eaten breakfast than the alarm clock went off.
- No sooner had he arrived at the party than he met his ex-girlfriend.
- No sooner had we started the project than we realized it was too difficult.
- No sooner had she opened the package than she found out it was the wrong gift.
- No sooner had he started his new job than he received an offer for a promotion.
- No sooner had they finished their meal than the waiter came to take the order.
- No sooner had I finished my presentation than the audience started asking questions.
- No sooner had she started her journey than she got lost in the woods.
- No sooner had he arrived at the airport than his flight was delayed.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 50 câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay và dễ nhớ nhất
- Tổng hợp bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch
- 100+ Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất
Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc no sooner… than cùng với các ví dụ và bài tập thực hành hiệu quả. ELSA Speak chúc bạn học tập thật tốt và đạt được những bước tiến vượt bậc trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!