Choose là một từ quen thuộc được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng không phải ai cũng nắm rõ choose với giới từ gì. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về choose, cấu trúc của choose trong tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong cả văn nói và văn viết.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/choose)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Choose nghĩa là gì?
Choose /tʃuːz/ là một động từ tiếng Anh thông dụng, có nghĩa là chọn, quyết định điều phù hợp nhất cho mình. Theo Cambridge Dictionary, choose được định nghĩa là to decide what you want from two or more things or possibilities.
Ví dụ:
- John chose the red shirt over the yellow one for the party. (John đã chọn chiếc áo đỏ thay vì chiếc áo vàng cho buổi tiệc.)
- It’s you who chose her to be your wife. (Chính bạn là người đã chọn cô ấy làm vợ mà.)
- Lisa, come here and choose your ice cream. (Lisa, lại đây và chọn kem của bạn đi.)

Choose đi với giới từ gì?
Choose khi kết hợp với các giới từ như as, between, from, over, for, up hoặc whether/what có thể tạo thành những cấu trúc với ý nghĩa khác nhau. Qua đó có thể giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng choose linh hoạt hơn.
Choose (someone) as (something)
Chọn một người để đảm nhận một vai trò, vị trí hoặc danh hiệu cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng như bầu chọn, bổ nhiệm.
Ví dụ:
- The coach chose Huy as the team captain. (Huấn luyện viên đã chọn Huy làm đội trưởng.)
- The company chose Mary as their representative at the conference. (Công ty đã chọn Mary làm đại diện của họ tại hội nghị.)
- We chose him as the leader of our project group. (Chúng tôi đã chọn anh ấy làm trưởng nhóm dự án.)

Choose between (something and something)
Chọn giữa hai lựa chọn cụ thể, được sử dụng khi phải đưa ra quyết định giữa hai thứ rõ ràng.
Ví dụ:
- Lisa had to choose between her career and her family. (Lisa đã phải chọn giữa sự nghiệp và gia đình.)
- Minh had to choose between studying abroad and staying home. (Minh đã phải chọn giữa du học và ở nhà.)
- They chose between pizza and sushi for dinner. (Họ đã chọn giữa pizza và sushi cho bữa tối.)
>> Xem thêm: Concentrate đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng

Choose from (a selection)
Chọn một thứ từ danh sách hoặc tập hợp các lựa chọn, thường được dùng khi có nhiều hơn hai tùy chọn.
Ví dụ:
- They chose a candidate from the list of applicants. (Họ đã chọn một ứng viên từ danh sách ứng tuyển.)
- You can choose from a variety of programs. (Bạn có thể chọn từ nhiều chương trình khác nhau.)
- Linda chose a cake from the bakery’s menu. (Linda đã chọn một chiếc bánh từ thực đơn của tiệm bánh.)

Choose (something) over (something else)
Chọn một thứ thay vì một thứ gì đó khác, nhấn mạnh sự ưu tiên cho một lựa chọn.
Ví dụ:
- I choose tea over milk this morning. (Sáng nay tôi đã chọn trà thay vì sữa.)
- We chose quality over quantity for the project. (Chúng tôi đã chọn chất lượng hơn số lượng cho dự án.)
- I chose homemade food over fast food. (Tôi đã chọn đồ ăn nhà làm thay vì đồ ăn nhanh.)

Choose (something) for (a purpose)
Chọn một thứ gì đó để phục vụ cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể, được sử dùng phổ biến khi muốn nhấn mạnh sự phù hợp.
Ví dụ:
- Henry chose this gift for her birthday. (Henry đã chọn món quà này cho sinh nhật của cô ấy.)
- They chose a venue for the wedding ceremony. (Họ đã chọn một địa điểm cho lễ cưới.)
- We chose this hotel for its great location. (Chúng tôi đã chọn khách sạn này vì vị trí tuyệt vời của nó.)
>> Xem thêm: Cấu trúc but for là gì? Công thức và cách dùng chi tiết

Choose up
Chọn các thành viên để lập nhóm hoặc đội, thường dùng trong ngữ cảnh trò chơi hoặc thể thao.
Ví dụ:
- We chose up players for the volleyball match. (Chúng tôi đã chọn người chơi cho trận bóng chuyền.)
- The students chose up groups for the project. (Các học sinh đã chọn nhóm cho dự án.)
- Let’s choose up teams for the relay race. (Hãy chọn đội cho cuộc đua tiếp sức.)

Choose whether/what …
Quyết định chọn hoặc không chọn hoặc chọn cái gì từ các lựa chọn, thông thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu điều kiện để thể hiện sự cân nhắc.
Ví dụ:
- Mai is trying to choose whether to stay or leave. (Mai đang cố gắng quyết định liệu nên ở lại hay rời đi.)
- You can choose whether to go to the park or stay home. (Bạn có thể quyết định đi công viên hay ở nhà.)
- They chose what dishes to serve at the dinner. (Họ đã quyết định chọn món nào để phục vụ trong bữa tối.)

Cấu trúc choose trong tiếng Anh
Theo từ điển Oxford, động từ choose thường đi kèm với cấu trúc to V để diễn tả hành động mà người nói quyết định thực hiện.
Cấu trúc:
S + choose + to V |
Ví dụ:
- The company chose to invest in renewable energy projects. (Công ty đã chọn đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)
- Lan chose to pursue a career in medicine. (Lan đã chọn theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể thấy choose đi kèm với V-ing. Tuy nhiên V-ing không phải là dạng động từ thông thường mà là danh động từ (gerund), được sử dụng như một danh từ.
Ví dụ:
- We chose dining at home instead of going out. (Chúng tôi đã chọn ăn tối ở nhà thay vì ra ngoài.)
- Anna chose swimming as her hobby. (Anna đã chọn bơi lội như một sở thích.)
>> Xem thêm: Want to V hay Ving? Khám phá cấu trúc want to trong tiếng Anh
Các collocations với choose
Trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản, các collocations giữ vai trò quan trọng trong việc làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh, đồng thời giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn. Dưới đây là vài collocations phổ biến với choose.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Choose carefully | Đưa ra lựa chọn với sự cân nhắc kỹ lưỡng | Investors must choose carefully before putting money into volatile markets. (Các nhà đầu tư phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi rót tiền vào thị trường biến động.) |
Choose wisely | Đưa ra lựa chọn sáng suốt, đúng đắn | Students must choose wisely in managing their time. (Học sinh phải lựa chọn sáng suốt trong việc quản lý thời gian.) |
Choose freely | Đưa ra lựa chọn mà không bị ràng buộc hay hạn chế | The participants were allowed to choose freely among the available activities. (Người tham gia được phép tự do chọn lựa giữa các hoạt động có sẵn.) |

Các idioms với choose
Bên cạnh collocations, choose còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị, giúp lời nói trở nên sinh động và gần gũi hơn. Dưới đây là một số idioms đi với choose được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pick and choose | Lựa chọn có chọn lọc theo sở thích hoặc tiêu chí riêng | Customers can pick and choose from a wide range of online services. (Khách hàng có thể chọn lọc từ nhiều dịch vụ trực tuyến.) |
There is nothing/not much/little to choose between A and B | Hai lựa chọn gần như giống nhau, khó phân biệt | There is nothing to choose between these laptops; the performance is almost identical. (Hai chiếc laptop này chẳng khác gì nhau; hiệu năng gần như giống hệt.) |
Little/Not much to choose between | Có rất ít hoặc không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. | Honestly, there’s not much to choose between these two brands. (Thật lòng mà nói, hầu như không có gì khác biệt giữa hai thương hiệu này.) |
>> Xem thêm: 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp

Phân biệt choose với select, pick, opt, decide và cherry-pick
Choose thường bị nhầm lẫn với các từ như select, pick, opt, decide và cherry-pick do chúng có nghĩa gần giống nhau, nhưng mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh riêng biệt. Dưới đây là cách phân biệt để bạn có thể sử dụng hiệu quả và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Choose | Đưa ra quyết định chọn lựa dựa trên yếu tố vượt trội rõ ràng. | She chooses the red dress. (Cô ấy chọn chiếc áo màu đỏ.) |
Select | Chọn lựa một cách cẩn thận, thường cho mục đích phù hợp. | The store only selects the best quality products. (Cửa hàng của cô ấy chỉ chọn những sản phẩm chất lượng tốt nhất.) |
Pick | Chọn ai đó hoặc cái gì đó từ một nhóm lớn, thường nhanh chóng. | They pick a few flowers and arrange them into a beautiful bouquet. (Họ chọn một vài bông hoa và cắm chúng thành một bó hoa đẹp.) |
Opt | Chọn làm một điều gì đó thay vì một hành động khác, có chủ ý. | After graduating, Eric opts to pursue a music career. (Sau khi tốt nghiệp, Eric chọn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.) |
Decide | Đưa ra quyết định sau khi cân nhắc các lựa chọn. | After much thought, I decided to accept the job offer. (Sau nhiều suy nghĩ, tôi quyết định nhận lời mời làm việc.) |
Cherry-pick | Chọn ra những thứ tốt nhất từ một nhóm, bỏ qua những thứ không tốt. | The report cherry-picks data to support its argument. (Báo cáo này chọn lọc dữ liệu để ủng hộ lập luận của nó.) |
>> Xem thêm: Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? 99+ cặp từ đồng nghĩa thường gặp

Phân biệt choose với chose, chosen
Khi tự học tiếng Anh, nhiều học viên gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa choose, chose và chosen, đây là ba dạng của cùng một động từ nhưng khác nhau về thì và cách dùng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả viết và nói.
Choose
Choose là động từ nguyên mẫu, dùng khi nói về hành động lựa chọn trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Bella offers a wide range of flowers for us to choose from. (Bella đưa ra cho chúng ta rất nhiều loại hoa để lựa chọn.)
- You can choose any topic for your essay. (Bạn có thể chọn bất kỳ chủ đề nào cho bài luận của mình.)
Chose
Chose là dạng thì quá khứ đơn (V2) của choose, diễn tả việc đã chọn trong quá khứ.
Ví dụ:
- I chose Japan to be the next destination for my summer holiday last month. (Tôi đã lựa chọn Nhật Bản trở thành điểm đến tiếp theo cho kỳ nghỉ hè của mình vào tháng trước.)
- Jason chose to study abroad last year. (Jason đã chọn đi du học năm ngoái.)
>> Xem thêm: Tổng hợp 150+ bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao
Chosen
Chosen là dạng quá khứ phân từ (V3) của choose, thường dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động, mang nghĩa được chọn hoặc đã chọn.
Ví dụ:
- Naila was chosen to be the most excellent student in the class last semester. (Naila đã được chọn là học sinh xuất sắc nhất trong lớp học kỳ trước.)
- Only the best candidates were chosen for the job. (Chỉ những ứng viên xuất sắc nhất mới được chọn cho công việc này.)

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chính
- you / choose / book / this / or / that / one / ?
- she / choose / to / study / abroad / year / last
- we / chose / restaurant / best / for / dinner / tonight
- they / choose / not / to / join / club / school
- I / choose / always / coffee / tea / over / morning / in
Bài 2: Chọn choose to V hay Ving
- I _______ (stay) at home tonight to finish my homework.
- She _______ (paint) because it helps her relax.
- They _______ (visit) their grandparents this weekend.
- He _______ (play) soccer over basketball because it’s more fun.
- We _______ (attend) the concert because we love live music.
Bài 3: Chọn đáp án thích hợp
- She needs to _______ a dress for the party tonight.
A. decide
B. pick
C. cherry-pick
D. opt
- The committee will _______ the best proposal after reviewing all submissions.
A. select
B. pick
C. decide
D. opt
- He _______ to take the train instead of driving to save time.
A. chose
B. cherry-picked
C. selected
D. opted
- You can _______ any book from the shelf to read this weekend.
A. cherry-pick
B. decide
C. choose
D. select
- They _______ only the most talented students for the scholarship program.
A. picked
B. opted
C. cherry-picked
D. decided
- After hours of discussion, they _______ to postpone the event.
A. opted
B. decided
C. selected
D. picked
- Let’s _______ a movie to watch tonight from this list.
A. cherry-pick
B. select
C. pick
D. opt
- The manager will _______ the top performers for the new project team.
A. choose
B. decide
C. select
D. cherry-pick
- She _______ to pursue her dream of becoming a chef after high school.
A. decided
B. picked
C. opted
D. chose
- He _______ the ripest strawberries from the market for dessert.
A. cherry-picked
B. selected
C. chose
D. decided
Bài 4: Chọn giới từ thích hợp vào chỗ trống
- The school decided to choose her _______ the new class president.
- She had to choose _______ studying late and attending the party.
- The team chose a new leader _______ the group of candidates.
- Sales rose after the company chose a new marketing strategy _______ increasing brand visibility.
- The children chose _______ teams before starting the game.
- He chose a book _______ the library’s collection for his research project.
- She chose online shopping _______ visiting crowded stores during the holidays.
- They couldn’t choose _______ to join the hiking trip or stay home.
- The coach chose her _______ the team captain because of her leadership skills.
- He chose _______ to share his plans with his family before moving abroad.
Đáp án
Bài 1:
- Which book do you choose, this one or that one?
- She chose to study abroad last year.
- We chose the best restaurant for dinner tonight.
- They didn’t choose to join the school club.
- I always choose coffee over tea in the morning.
Bài 2:
- Choose to stay
- Chooses painting
- Choose to visit
- Chooses to play
- Choose to attend
Bài 3:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | A | D | C | C | B | C | C | A | A |
Bài 4:
- as
- between
- from
- for
- up
- from
- over
- whether
- as
- what
>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Pro từ ELSA Speak mang đến trải nghiệm học tiếng Anh đỉnh cao với công nghệ AI tiên tiến, lộ trình cá nhân hóa và đa dạng bài tập thực hành. Nâng cao khả năng phát âm chuẩn tiếng Anh, ngữ điệu và tự tin giao tiếp chỉ với vài phút mỗi ngày. Click xem ngay!

Câu hỏi thường gặp
Choose to V hay Ving?
Choose thường đi với to V khi nói về việc quyết định làm gì. Đối với V-ing thì ít gặp hơn, thường nhấn mạnh sở thích, thói quen hoặc lựa chọn hành động.
Choose thường đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Choose thường đi với các giới từ như between/among, for, from, as, over, up, what/whether,…
>> Xem thêm:
- Gather đi với giới từ gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa chi tiết
- Lead to là gì? Cách dùng cấu trúc Lead to chi tiết, dễ hiểu
- Conduct đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Conduct, có ví dụ
Như vậy, choose có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau tùy vào ý nghĩa cụ thể trong từng ngữ cảnh. Hy vọng qua bài viết này của ELSA Speak, bạn có thể hiểu thêm về choose đi với giới từ gì, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, đặc biệt trong môi trường học tập hoặc làm việc chuyên nghiệp. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!