Sinh nhật là dịp đặc biệt để đánh dấu sự trưởng thành của mỗi người. Bên cạnh những món quà ý nghĩa, bạn hãy gửi lời chúc mừng sinh nhật đến cho chính mình hoặc người thân yêu để thể hiện tình cảm. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp các câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, độc đáo nhất nhé!
Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn
1. Happy birthday!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật!
2. I wish you a wonderful birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời!
3. Many happy returns of the day!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng những điều hạnh phúc nhất sẽ đến với bạn.
4. This is your special day, I hope you enjoy it to the fullest! Love and hugs!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày đặc biệt đối với bạn, hy vọng rằng bạn sẽ tận hưởng nó một cách trọn vẹn nhất. Yêu và ôm bạn vào lòng!
5. I wish you a fun-filled, exciting, and joyous birthday!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng ngày sinh nhật của bạn sẽ thật nhiều niềm vui và thú vị. Hãy cùng tận hưởng nào!
6. Wishing you a day that is as special as you are!
→ Dịch nghĩa: Chúc cho ngày sinh nhật của bạn cũng đặc biệt như chính bạn vậy!
7. Have a fabulous birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời!
8. May your birthday be filled with laughter!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng rằng sinh nhật của bạn sẽ tràn ngập tiếng cười!
9. Happy birthday! May all your dreams come true.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật nhé! Chúc những ước mơ của bạn đều trở thành hiện thực.
10. Happy birthday! May you always be surrounded by love and laughter.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng rằng tình yêu và tiếng cười sẽ luôn hiện hữu xung quanh bạn.
Xem thêm:
Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
1. Count your life by smiles, not tears. Count your age by friends, not years. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười, không phải bằng nước mắt. Đếm tuổi của bạn bằng bạn bè, không phải bằng năm. Chúc mừng sinh nhật nhé!
2. A wish for you on your birthday, whatever you ask may you receive, whatever you seek may you find, whatever you wish may be fulfilled on your birthday and always. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Dành tặng bạn một điều ước trong ngày sinh nhật. Mọi điều bạn muốn, những điều mà bạn kiếm tìm và ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực. Chúc mừng sinh nhật nhé!
3. Another adventure-filled year awaits you. Welcome it by celebrating your birthday with pomp and splendor. Wishing you a very happy and fun-filled birthday!
→ Dịch nghĩa: Một cuộc phiêu lưu mới đang chờ đợi bạn, hãy chào đón nó bằng cách tổ chức sinh nhật với sự hào hoa, lộng lẫy nhất. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ và hạnh phúc!
4. This birthday, I wish you abundant happiness and love. May all your dreams turn into reality.
→ Dịch nghĩa: Nhân dịp sinh nhật, chúc bạn luôn hạnh phúc và ngập tràn tình yêu thương. Mong rằng những giấc mơ của bạn đều trở thành hiện thực.
5. May you be gifted with life’s biggest joys and never-ending bliss. After all, you are a gift to Earth, so you deserve the best. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn được ban tặng những niềm vui lớn nhất và luôn hạnh phúc viên mãn. Sau tất cả, bản thân bạn chính là một món quà ý nghĩa trên trái đất này, vì vậy bạn xứng đáng nhận được những điều tốt đẹp nhất. Chúc mừng sinh nhật bạn!
6. Forget the past; look forward to the future, for the best things are yet to come. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Hãy quên đi quá khứ, hướng tới tương lai vì những điều tốt đẹp nhất vẫn chưa đến. Chúc mừng sinh nhật nhé!
7. I wish you full happiness and love. May all your dreams come true and may lady luck visit you every day. Happy birthday to one of the greatest people I’ve ever known.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn ngập tràn niềm vui và hạnh phúc. Tất cả những điều mà bạn mong ước sẽ thành hiện thực và nàng tiên may mắn sẽ gõ cửa nhà bạn mỗi ngày. Chúc mừng sinh nhật một trong những người tuyệt vời nhất mà tôi từng biết.
8. Your birthday is the first day of another 365-day journey. Be the shining thread in the beautiful tapestry of the world to make this year the best.
→ Dịch nghĩa: Sinh nhật của bạn chính là ngày đầu tiên trong hành trình 365 ngày mới. Hãy trở thành sợi chỉ đẹp nhất trong bức tranh thêu của cuộc sống, khiến cho năm nay trở nên tuyệt vời hơn nhé!
9. Blowing out another candle on your cakes means that you have lived another year of joy and that you have made this world a better place. I hope you have a delightful birthday!
→ Dịch nghĩa: Thổi tắt mỗi ngọn nến trên bánh sinh nhật cũng có nghĩa là bạn đã trải nghiệm một năm tràn ngập niềm vui, khiến cho thế giới tốt đẹp hơn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày sinh nhật đáng nhớ.
10. Happy birthday! Your life is just about to pick up speed and blast off into the stratosphere. Wear a seat belt and be sure to enjoy the journey.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Cuộc sống của bạn sắp tăng tốc và phóng lên tầng bình lưu rồi. Hãy thắt dây an toàn và tận hưởng cuộc hành trình này nhé.
Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hài hước
1. Happy birthday! May your Facebook wall be filled with messages from people you never talk to.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Chúc cho facebook của bạn sẽ ngập tràn tin nhắn từ những người mà bạn chưa bao giờ nói chuyện cùng.
2. You’re older today than yesterday but younger than tomorrow, happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay bạn già hơn hôm qua nhưng trẻ hơn ngày mai đấy. Chúc mừng sinh nhật nhé!
3. Happy birthday to one of the few people whose birthday I can remember without a Facebook reminder.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật một trong số ít người mà tôi có thể nhớ ngày sinh nhật mà không cần facebook nhắc nhở.
4. Happy Birthday! You know, you don’t look that old. But then, you don’t look that young, either.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật bạn. Bạn biết đấy, bạn trông chưa già nhưng cũng không còn trẻ nữa rồi.
5. Happy birthday! Remember, age is just a number. In your case, a really big number!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Hãy nhớ rằng tuổi tác chỉ là một con số mà thôi. Nhưng trong trường hợp của bạn, con số này lớn nhỉ.
6. Happy birthday! Don’t worry about your age, it’s not like you can do anything to change it. Just embrace the wrinkles and enjoy the ride!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Đừng lo lắng về tuổi tác của mình vì bạn không thể thay đổi nó. Hãy chấp nhận những nếp nhăn và hưởng thụ cuộc sống thôi nào!
7. Congratulations on reaching the age where it takes longer to recover from a night out than it does to complete a marathon. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn đã đến tuổi mà bạn cần rất nhiều thời gian để lấy lại năng lượng sau khi chơi xuyên đêm, nó còn khó hơn cả cuộc đua marathon nữa. Chúc mừng sinh nhật nhé!
8. Happy birthday! Remember, you’re not getting older, you’re just becoming a classic, like a vintage car or a collectible toy.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Hãy nhớ rằng bạn không già đi, bạn chỉ đang trở thành đồ cổ giống như một chiếc xe cổ hoặc món đồ sưu tầm quý giá.
9. Congratulations on turning age! You’re now officially old enough to complain about the younger generation and their music. Enjoy your oldies playlist!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn đã bước sang tuổi mới. Giờ thì bạn đủ tuổi để phàn nàn về giới trẻ và phong cách âm nhạc của họ rồi đấy. Hãy tận hưởng danh sách nhạc xưa của bạn nào!
10. Congratulations on reaching the age where it takes longer to scroll down to your birth year. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng bạn đã đến độ tuổi phải mất nhiều thời gian hơn để rê chuột xuống tìm năm sinh của mình rồi đấy!
Xem thêm:
Lời chúc mừng sinh nhật bản thân bằng tiếng Anh
1. Happy birthday to the most amazing person in the world – me!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi – người tuyệt vời nhất thế giới.
2. Wishing a very happy birthday to myself. May I continue to grow and achieve my dreams.
→ Dịch nghĩa: Chúc bản thân một ngày sinh nhật vui vẻ. Chúc bản thân phát triển hơn và đạt được những ước muốn của mình.
3. Happy birthday to me! Cheers to another year of adventures and growth.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi. Cùng nâng ly kỷ niệm cho tuổi mới tràn đầy phiêu lưu và trưởng thành hơn.
4. Happy birthday to the one and only me. May I always be surrounded by positivity and success.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi – người độc nhất vô nhị trên thế giới này. Hy vọng rằng xung quanh tôi sẽ luôn là điều tích cực và thành công.
5. Here’s to another year of learning, growing, and becoming a better version of myself. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tuổi mới học hỏi nhiều hơn, phát triển nhiều hơn để trở thành phiên bản tốt hơn của bản thân nhé! Chúc mừng sinh nhật tôi!
6. Happy birthday to the incredible person that I am. May I continue to shine and make a positive difference in the world.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật tôi – người tuyệt vời nhất. Hy vọng rằng tôi sẽ luôn toả sáng và tạo nên những điều khác biệt trên thế giới này.
7. Sending warm wishes and self-love on my special day. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Xin gửi những lời chúc ấm áp và tình yêu dành cho bản thân trong dịp đặc biệt này. Chúc mừng sinh nhật tôi!
8. Wishing myself a birthday filled with laughter, love, and unforgettable moments.
→ Dịch nghĩa: Chúc bản thân một ngày sinh nhật vui vẻ, đầy ắp tiếng cười, tình yêu thương và những khoảnh khắc đáng nhớ!
9. Happy birthday to the amazing person that I am becoming. May this year bring me closer to my dreams and aspirations.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đến người tuyệt vời mà tôi đang nỗ lực để trở thành. Mong rằng tuổi mới tôi sẽ đạt được những ước mơ và khát khao của chính mình.
10. Happy birthday to the fabulous person that I am. May I continue to sparkle and inspire those around me.
→ Dịch nghĩa: Gửi lời chúc mừng sinh nhật tuyệt vời nhất đến bản thân. Hy vọng bản thân sẽ tiếp tục tỏa sáng và truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho người yêu
1. Wishing a happy birthday to the best person I’ve ever met in this world.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đến người tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp trên thế giới này.
2. Thank you for all the memories we have. Without you, the world would have been colorless to me. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn em vì tất cả những kỷ niệm bên nhau của chúng ta. Không có em, thế giới của anh dường như không còn màu sắc. Chúc mừng sinh nhật em!
3. Dear sweetheart, you are the reason why I smile every day. Our flames of passion will never be extinguished and may our love shine brightly to bring you a wonderful birthday. I love you and happy birthday.
→ Dịch nghĩa: Em yêu, em là lý do khiến anh cười mỗi ngày. Ngọn lửa đam mê của chúng ta sẽ không bao giờ bị dập tắt và tình yêu của chúng ta sẽ toả sáng rực rỡ, mang đến cho em một ngày sinh nhật tuyệt vời. Anh yêu em, chúc em sinh nhật vui vẻ!
4. To the world, you may just be one person. But to me, you are the world. Wonderful Birthday, my darling!
→ Dịch nghĩa: Đối với cả thế giới, em chỉ là một người nhỏ bé. Nhưng đối với anh, em chính là cả thế giới. Chúc mừng sinh nhật em yêu!
5. I just want to say how grateful I am to have you in my life. Best birthday to you and thank you for always being there for me. I love you so much!
→ Dịch nghĩa: Anh muốn nói rằng thật biết ơn khi có em ở trong đời. Chúc em sinh nhật vui vẻ và cảm ơn em vẫn luôn ở đó vì anh. Anh yêu em nhiều lắm!
6. Sweetheart, may you receive everything that you have wished for on your birthday! I love you to infinity and beyond!
→ Dịch nghĩa: Anh yêu, hy vọng anh sẽ nhận được mọi thứ mà anh mong ước trong ngày sinh nhật. Em yêu anh và sẽ mãi nhiều hơn thế!
7. I will never get tired of giving you surprises, especially on your birthday. Thank you for your love and understanding. I am always praying for your good health and success. Happy Birthday my love! Looking forward to more years together. I love you!
→ Dịch nghĩa: Em sẽ không bao giờ chán việc mang đến cho anh những điều bất ngờ trong ngày sinh nhật. Cảm ơn anh vì đã luôn yêu em và hiểu em. Em chúc anh luôn mạnh khoẻ và thật thành công. Chúc mừng sinh nhật tình yêu của em, chúng ta hãy mãi như thế này nhé. Em yêu anh!
8. Darling! On the occasion of your birthday, wish you more success. Hoping that you will love me forever the same as the first time and you are always beside me.
→ Dịch nghĩa: Anh yêu, nhân dịp sinh nhật anh, em chúc anh luôn gặt hái được nhiều thành công. Mong rằng anh sẽ mãi yêu em như ngày đầu tiên và luôn ở bên em.
9. I promise I will stay the same loving husband for you. Happy birthday to my beautiful wife. Stay happy always.
→ Dịch nghĩa: Anh hứa sẽ luôn dành tình yêu của một người chồng dành cho em. Sinh nhật vui vẻ nhé người vợ xinh đẹp của anh. Luôn hạnh phúc em nhé!
10. My love, there is no other than you. I wish you more birthdays to come. I am here to say I love you. Happy Birthday!
→ Dịch nghĩa: Tình yêu của anh, không ai có thể sánh bằng em. Anh mong rằng em sẽ có thật nhiều ngày sinh nhật ý nghĩa như vậy nữa. Anh sẽ mãi ở đây để nói yêu em. Sinh nhật vui vẻ em nhé!
Xem thêm:
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho phái nữ
1. Sending you smiles for every moment of your special day. Have a wonderful time and a very happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Gửi đến bạn những nụ cười trong từng khoảnh khắc của ngày đặc biệt này. Hãy tận hưởng khoảng thời gian tuyệt vời này và đón sinh nhật thật hạnh phúc nhé.
2. Hope your special day brings you all that your heart desires! Here’s wishing you a day full of pleasant surprises! Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Hy vọng rằng ngày đặc biệt này sẽ mang đến cho bạn tất cả những gì mà bạn mong ước. Chúc bạn một ngày đầy bất ngờ và thú vị. Chúc mừng sinh nhật.
3. On your birthday we wish for you that whatever you want most in life it comes to you just the way you imagined it or better. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Trong ngày sinh nhật đáng nhớ này, chúc những gì mà bạn muốn trong cuộc sống đều đến với bạn theo cách mà bạn nghĩ hoặc tốt hơn. Chúc mừng sinh nhật nhé!
4. Sending your way a bouquet of happiness. To wish you a very happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Gửi đến bạn một bó hoa hạnh phúc. Chúc bạn một ngày sinh nhật vui vẻ.
5. My wish for you on your birthday is that you are, and will always be, happy and healthy. Don’t ever change! Happy birthday my dear.
→ Dịch nghĩa: Lời chúc của tôi dành cho bạn trong ngày sinh nhật là luôn hạnh phúc và khỏe mạnh. Đừng bao giờ thay đổi nhé! Chúc mừng sinh nhật bạn của tôi.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho phái nam
1. Just like a fine wine, you seem to get better with age. Happy birthday, handsome guy.
→ Dịch nghĩa: Giống như loại rượu hảo hạng, bạn đang dần trở nên tuyệt vời hơn theo tuổi tác. Chúc mừng sinh nhật anh chàng đẹp trai nhé!
2. Sending some love to the most charming man in my life. You always bring the best for me. I do not know how you do it, but I love you for that. Happy Birthday.
→ Dịch nghĩa: Gửi lời yêu thương đến người đàn ông quyến rũ nhất trong cuộc đời tôi. Bạn luôn mang đến những gì tốt đẹp nhất cho tôi. Tôi không biết bạn làm điều đó như thế nào, nhưng tôi yêu bạn là vì thế. Chúc mừng sinh nhật nhé!
3. Happy Birthday to a great guy! You do so much for others. I hope you can take some time for yourself on your big day.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật chàng trai tuyệt vời! Bạn làm rất nhiều điều cho mọi người. Tôi hy vọng bạn sẽ dàng chút thời gian cho bản thân trong ngày đặc biệt này.
4. I am blessed to have a buddy like you. Happy birthday, dear friend. May your special day be loaded with happiness and love.
→ Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy thật may mắn khi có người bạn như bạn. Chúc mừng sinh nhật bạn, chúc ngày đặc biệt của bạn sẽ ngập tràn hạnh phúc và tình yêu thương.
5. Today is your day, live it like you are the king of the world and don’t mind what others say, this day is just for you! Happy birthday.
→ Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày của bạn, hãy tận hưởng nó như bạn là vua của thế giới này và đừng bận tâm đến những gì người khác nói. Chúc mừng sinh nhật.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho bố mẹ
1. When asked who my favorite real-life superhero is, I always say ‘It’s my mom.’ Have an amazing birthday, Wonder Mom!
→ Dịch nghĩa: Khi được hỏi ai là siêu anh hùng ngoài đời thực mà con thích nhất, con luôn trả lời rằng “đó là mẹ của tôi”. Chúc mẹ một ngày sinh nhật tuyệt vời.
2. You are my first friend, my best friend, and my forever friend. Have a happy birthday, Mom.
→ Dịch nghĩa: Mẹ là người bạn đầu tiên, người bạn thân nhất và là người bạn mãi mãi bên cạnh con. Chúc mừng sinh nhật mẹ yêu.
3. Today, I have to say that you deserve the Best Dad in the World award for all that you do. Have a happy birthday, Dad.
→ Dịch nghĩa: Hôm nay con muốn nói rằng bố xứng đáng nhận được giải thưởng người bố tuyệt vời nhất thế giới vì những gì bố đã làm cho con. Chúc mừng sinh nhật bố.
4. I always wanted to grow up to be just like you, and I still haven’t changed my mind. You are my perfect example of strength and love, and I aspire to be the same type of dad to my kids that you have always been for me. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Con luôn muốn lớn lên giống như bố và con vẫn chưa thay đổi ý định này đâu. Bố là hình mẫu hoàn hảo của sự vững chãi và tình yêu thương, con luôn muốn trở thành một người bố giống như những gì bố dành cho con. Chúc mừng sinh nhật bố.
5. Happy birthday to the best father ever. I remember when you cleaned up my skinned knees, held my hand across the street, and taught me how to reach for the stars. You are my inspiration and my hero.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người bố tuyệt vời nhất trên đời. Con luôn nhớ những lúc bố rửa sạch vết trầy da trên đầu gối con, nắm tay con đi sang đường, dạy con cách vươn tới những vì sao. Bố chính là nguồn cảm hứng và là người anh hùng của con.
6. Now that I’m a parent myself, I have a deeper appreciation for everything you do. I aspire to be just as amazing at this parenting thing as you. Love you, Dad!
→ Dịch nghĩa: Bây giờ con cũng làm cha mẹ, con mới thấu hiểu được những gì bố đã làm cho con. Con luôn hy vọng rằng mình có thể nuôi con tuyệt vời như bố mẹ. Con yêu bố.
7. If you were not my mom already, then I would be absolutely jealous of whoever was your daughter. You’re awesome, Mom. Happy Birthday!
→ Dịch nghĩa: Nếu như mẹ không phải là mẹ của con thì con sẽ rất ghen tị với những ai làm con gái mẹ. Mẹ là người tuyệt vời nhất trên đời. Chúc mừng sinh nhật mẹ.
8. As you wake up this morning, I hope you enjoy the crisp fresh air full of bright sunshine and relish the sound of chirping birds. May every morning be as bright and special as the joy you bring to my life. Happy birthday, Mom!
→ Dịch nghĩa: Khi mẹ thức dậy sáng nay, con hy vọng mẹ tận hưởng được không khí trong lành của ánh nắng ban mai và tiếng chim ca líu lo. Cầu mong mỗi sáng đều rạng rỡ và đặc biệt giống như niềm vui mẹ mang đến cho cuộc đời con. Chúc mừng sinh nhật mẹ yêu!
9. Every day I wake up, I always have you to thank. I have your guidance, your warmth, your love, and your heart: someone who loves me unconditionally. Right or wrong, you are always my Mom.
→ Dịch nghĩa: Mỗi sáng thức dậy con đều thầm cảm ơn mẹ. Con luôn nhận được sự dẫn lối, sự ấm áp từ trái tim mẹ – người yêu con vô điều kiện. Dù đúng hay sau, mẹ vẫn luôn là mẹ yêu của con.
10. My greatest wish is to grow up and become just like you. Happy Birthday, Mother, and thank you for all of your strength and advice that has helped me become the person I am today.
→ Dịch nghĩa: Mong ước lớn nhất của cuộc đời con là lớn lên giống như mẹ. Chúc mừng sinh nhật mẹ yêu, cảm ơn mẹ vì sức mạnh và lời khuyên của mẹ đã giúp con trưởng thành như ngày hôm nay.
Xem thêm:
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho anh, chị, em
1. It’s your birthday. Now you’ve grown up. Every year you’re becoming more perfect. Happy birthday my sister!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay là sinh nhật của em. Bây giờ em đã trưởng thành hơn và mỗi năm em lại hoàn hảo hơn nhiều. Chúc mừng sinh nhật em gái yêu.
2. Wishing my brother a very happy birthday and I hope you get what you wished for.
→ Dịch nghĩa: Chúc anh trai có một ngày sinh nhật hạnh phúc, em chúc anh sẽ đạt được những gì mà anh mong muốn.
3. Let’s light the candles and celebrate this special day of your life. Happy birthday my sister!
→ Dịch nghĩa: Hãy thắp nến và kỷ niệm ngày đặc biệt này trong cuộc đời của em. Chúc mừng sinh nhật em gái.
4. All the best on your special day! Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc mọi điều tốt đẹp sẽ đến trong ngày đặc biệt của em. Chúc mừng sinh nhật.
5. May you have a fantastic day and many more to come! Happy birthday my brother.
→ Dịch nghĩa: Chúc em có một ngày tuyệt vời và nhiều điều tốt đẹp hơn thế nữa. Chúc mừng sinh nhật em trai.
6. I hope your special day will bring you lots of happiness, love and fun. You deserve them a lot. Enjoy!
→ Dịch nghĩa: Chị hy vọng ngày đặc biệt này sẽ mang đến cho em thật nhiều hạnh phúc, tình yêu thương và niềm vui. Em xứng đáng với điều đó, hãy tận hưởng đi nhé!
7. Have a wonderful birthday. I wish your every day to be filled with lots of love, laughter, happiness and the warmth of sunshine.
→ Dịch nghĩa: Chúc chị sinh nhật vui vẻ. Mong rằng mỗi ngày của chị sẽ tràn ngập tình yêu, tiếng cười, niềm hạnh phúc và sự ấm áp từ ánh mặt trời.
8. Happy birthday to my wonderful brother! May your special day bring you happiness, love, and endless joy.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật anh trai tuyệt vời của em. Mong rằng ngày đặc biệt này sẽ mang đến hạnh phúc, tình yêu và niềm vui dành cho anh.
9. Wishing you the happiest of birthdays, dear my sister. May all your dreams and wishes come true.
→ Dịch nghĩa: Gửi đến chị gái thân yêu của em lời chúc mừng sinh nhật hạnh phúc nhất. Hy vọng rằng những điều ước của chị đều trở thành hiện thực.
10. Happy birthday to my cute sister! Thank you for being my best friend and constant support. May your special day be as amazing as you are.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật em gái đáng yêu của chị. Cảm ơn em đã là người bạn thân ở bên cạnh và giúp đỡ chị. Mong rằng ngày đặc biệt này cũng tuyệt vời giống như chính em vậy.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho bạn bè
1. Happy birthday to my best friend! Thank you for always being there for me and for making life so much more fun.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật bạn thân của tôi. Cảm ơn bạn đã luôn ở cạnh tôi, khiến cuộc sống của tôi thú vị hơn.
2. Wishing my dearest friend a year filled with happiness, laughter, and love. Have an amazing birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn thân tuổi mới ngập tràn hạnh phúc, tiếng cười và tình yêu. Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời.
3. Happy birthday to my partner in crime! We’ve shared so many incredible moments together, and I can’t wait for more adventures with you.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đồng bọn của tôi. Chúng ta đã cùng nhau chia sẻ rất nhiều khoảnh khắc tuyệt vời và tôi rất mong chờ những cuộc phiêu lưu mới cùng với bạn.
4. To my lifelong friend, happy birthday! I am grateful for your presence in my life.
→ Dịch nghĩa: Người bạn đời của tôi ơi, chúc mừng sinh nhật nhé. Tôi rất biết ơn vì sự hiện diện của bạn trong cuộc sống.
5. On your special day, I want to express how grateful I am to have you as my friend. Happy birthday, and here’s to many more years of friendship!
→ Dịch nghĩa: Trong ngày đặc biệt này, tôi muốn bày tỏ sự biết ơn vì đã làm bạn của nhau. Chúc mừng sinh nhật nhé, hy vọng chúng ta sẽ là bạn thêm nhiều năm nữa.
6. Wishing my incredible friend the happiest of birthdays! You bring so much joy and laughter into my life.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật một ngày sinh nhật hạnh phúc. Bạn đã mang đến rất nhiều niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của tôi.
7. To my amazing friend, happy birthday! You make everyday brighter with your presence. Here’s to another year of unforgettable memories.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người bạn tuyệt vời của tôi. Bạn đã khiến mỗi ngày của tôi trở nên bừng sáng hơn. Chúc tuổi mới của bạn sẽ đầy ắp kỷ niệm khó quên.
8. Sending you birthday hugs and kisses. Have a wonderful day!
→ Dịch nghĩa: Gửi đến bạn những cái ôm và nụ hôn chúc mừng sinh nhật. Chúc bạn một ngày tuyệt vời.
9. Wishing you good health, happiness, and success on your birthday.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn thật nhiều sức khoẻ, hạnh phúc và thành công trong tuổi mới.
10. Happy birthday! May this day bring you lots of love and unforgettable memories.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật. Hy vọng rằng ngày hôm nay sẽ mang đến cho bạn thật nhiều tình yêu thương và kỷ niệm đáng nhớ.
Xem thêm:
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho sếp, đồng nghiệp
1. I am really thankful for your help and motivation the last time. You are a wonderful leader with a warm heart. Wish you a prosperous career.
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn sự giúp đỡ và động lực từ sếp trong thời gian qua. Chúc sếp làm ăn phát đạt và luôn thành công trong sự nghiệp.
2. Wish you success, health, and happiness in your life in the future. I’m so proud of the thoughtful and wonderful boss you are. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc sếp thành công, dồi dào sức khỏe và hạnh phúc trong cuộc sống. Tôi rất tự hào về người sếp chu đáo và tuyệt vời như bạn. Chúc mừng sinh nhật.
3. May my colleague pursue new endeavors with new goals successfully.
→ Dịch nghĩa: Chúc đồng nghiệp của tôi sẽ theo đuổi những nỗ lực mới và mục tiêu mới thành công.
4. I’m happy to be a part of your team. I hope you achieve all the goals of your career and family in life. Happy Birthday!
→ Dịch nghĩa: Tôi thật hạnh phúc khi được trở thành một phần trong nhóm của bạn. Chúc bạn sẽ đạt được mọi mục tiêu về sự nghiệp và gia đình trong cuộc sống. Chúc mừng sinh nhật.
5. Happy birthday to the coolest boss ever! May your leadership continue to inspire and guide us toward success.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp ngầu nhất của em. Mong rằng tài lãnh đạo của sếp sẽ luôn truyền cảm hứng và dẫn lối chúng em đi đến thành công.
6. Wishing our awesome boss a fabulous birthday! May you always be surrounded by loyal and hardworking employees like us.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp tuyệt vời nhất của em. Mong rằng sếp sẽ luôn có những nhân viên trung thành và chăm chỉ như chúng em.
7. Happy birthday to the boss with the best sense of humor! Your wit and charm make the workplace so much more enjoyable.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp với khiếu hài hước cực đỉnh. Sự thông minh và quyến rũ của sếp khiến công việc của em thú vị hơn rất nhiều.
8. Happy birthday to the most dynamic and innovative boss! Your leadership style is truly inspiring and pushes us to think outside the box.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người sếp năng động và sáng tạo của chúng em. Phong cách lãnh đạo của sếp chính là nguồn cảm hứng để chúng em suy nghĩ sáng tạo hơn.
9. Happy Birthday to you and all the best for yet another great year in your professional and personal life!
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật sếp, chúc sếp những điều tốt đẹp nhất trong năm sắp tới, cả về công việc lẫn cuộc sống.
10. It has been a pleasure working for you this past year. Happy Birthday. May you get the best of everything in life.
→ Dịch nghĩa: Thật vinh dự khi em được làm việc với sếp trong năm qua. Chúc mừng sinh nhật sếp, chúc sếp mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.
Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho thầy cô giáo
1. The further I am away from you, the more I think about you. There is no end to your instruction. There is no end to my gratitude. Wish you good health, peace, and happiness.
→ Dịch nghĩa: Càng đi xa, em càng nghĩ nhiều hơn về thầy cô. Những lời thầy cô dạy bảo chưa bao giờ phai nhòa trong tâm trí em. Chúc thầy cô luôn mạnh khoẻ, bình an và hạnh phúc.
2. A great teacher knows their students, motivates them, and helps them evolve. You are one of the greatest. Thank you for all your guidance and all you have taught me. I wish you a happy birthday.
→ Dịch nghĩa: Một giáo viên tuyệt vời là người hiểu học sinh của mình, thúc đẩy và giúp đỡ họ phát triển. Thầy/cô chắc chắn là một trong những người thầy vĩ đại nhất. Cảm ơn tất cả những lời chỉ bảo và dạy dỗ từ thầy/cô. Em chúc thầy cô sinh nhật vui vẻ.
3. Thank you for teaching me how to read and write and for guiding me to distinguish between wrong and right. Thank you for being my friend, mentor, and light. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn thầy/cô đã hướng dẫn em cách đọc, việt và phân biệt điều đúng, điều sai. Cảm ơn thầy/cô vì đã là người bạn, người chỉ dẫn và là ánh sáng của đời em. Chúc mừng sinh nhật thầy/cô.
4. Happy birthday to you, I always hope you have lots of luck and lots of smiles on your lips. Even if we mischief and make you sad, we honestly love you.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật thầy/cô, em chúc thầy/cô thật nhiều may mắn và nụ cười luôn ở trên môi. Dù đôi khi chúng em có nghịch ngợm làm thầy/cô buồn nhưng thật tâm chúng em rất yêu quý thầy/cô.
5. A great thank you to you! You are the one who gives us useful advice to help us build a life. Happy birthday!
→ Dịch nghĩa: Gửi đến thầy/cô lời cảm ơn chân thành nhất. Thầy/cô đã cho chúng em những lời khuyên bổ ích để xây đắp cuộc đời. Chúc mừng sinh nhật thầy/cô.
6. We would like to send our sincere and deepest gratitude to you, the second father in our life. We wish you a healthy, happy, lucky and happy new age!
→ Dịch nghĩa: Chúng em xin gửi lời tri ân chân thành và sâu lắng đến thầy, người cha thứ hai trong cuộc đời chúng em. Chúng em chúc thầy tuổi mới thật nhiều sức khoẻ, hạnh phúc và may mắn.
7. I wish that I could show my gratitude to you. However it is hard to express by speech. I just hope this little card can show a part of my warmest appreciation from the bottom of my heart.
→ Dịch nghĩa: Ước gì em có thể bày tỏ lòng biết ơn vô vàn của em đến với thầy/cô. Nhưng thật khó để thốt nên lời, em chỉ mong rằng tấm thiệp này sẽ thay em bày tỏ sự biết ơn sâu sắc từ đáy lòng mình gửi đến thầy/cô.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Caption, status chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh
Nhân dịp sinh nhật, mọi người thường chia sẻ những tấm hình kỷ niệm lên mạng xã hội như Facebook, Instagram và TikTok. Nếu bạn chưa biết nên ghi caption chúc mừng sinh nhật bản thân như thế nào, hãy tham khảo gợi ý dưới đây:
1. Dear me, from today on I will grow one year older. I must Less childish and more mature myself.
→ Dịch nghĩa: Tôi ơi, từ hôm nay đã thêm một tuổi mới rồi. Bản thân hãy bớt trẻ con và trưởng thành hơn nhé.
2. Thank you everyone for congratulating me on my birthday. Wishing tomorrow’s self will be better than today’s self. Happy birthday to me.
→ Dịch nghĩa: Cảm ơn mọi người đã gửi lời chúc mừng sinh nhật đến tôi. Chúc tôi của ngày mai sẽ tốt hơn tôi của ngày hôm nay. Chúc mừng sinh nhật tôi.
3. On this birthday, wish for me to always achieve what I want, find what I’m looking for and all wishes come true. Happy Birthday To Me!
→ Dịch nghĩa: Nhân dịp sinh nhật, chúc bản thân luôn đạt được những gì mà mình mong muốn, tìm được điều mình đang tìm và mọi điều mong ước đều thành hiện thực. Chúc mừng sinh nhật tôi.
4. Happy birthday little girl. Suddenly I have to become an adult.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật cô gái bé nhỏ. Tự nhiên lại phải lớn rồi!
5. Once upon a time, 20 years ago a little angel was born. She is now grown up and beautiful. Wish her all the best.
→ Dịch nghĩa: 20 năm về trước có một thiên thần nhỏ ra đời. Giờ đây cô ấy đã lớn lên và thật xinh đẹp. Chúc mọi điều tốt đẹp sẽ đến với cô ấy.
6. I feel so happy that I have lived to enjoy the good things in my mylife. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tôi thấy mình thật hạnh phúc vì đã được sống và tận hưởng cuộc sống tuyệt vời này. Chúc mừng sinh nhật tôi.
7. I feel so happy that I have lived to enjoy the good things in my mylife. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Tôi thấy mình thật hạnh phúc vì đã được sống và tận hưởng cuộc sống tuyệt vời này. Chúc mừng sinh nhật tôi!
8. Always smile to receive good things. Happy Birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Hãy luôn mỉm cười để đón chờ những điều tốt đẹp nhé. Chúc mừng sinh nhật tôi.
9. Wish me today a lot of luck. Live to my fullest, great things will happen to me. Happy birthday to me!
→ Dịch nghĩa: Chúc ngày hôm nay của tôi thật nhiều may mắn. Hãy cứ sống hết mình và điều may mắn sẽ đến với chúng ta. Chúc mừng sinh nhật tôi.
10. This is my 30th birthday, and I’m ready to begin writing a new chapter of my life. Happy birthday to me.
→ Dịch nghĩa: Đây là sinh nhật lần thứ 30 của tôi và tôi đã sẵn sàng để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình. Chúc mừng sinh nhật tôi.
Những cách nói “Happy Birthday” khác trong tiếng Anh
Thay vì nói “Happy birthday to you”, trong tiếng Anh có những câu nói khác để thể hiện ý nghĩa chúc mừng sinh nhật. Cụ thể như sau:
1. You sustained one more year. Congrats!
→ Dịch nghĩa: Bạn lại trải qua 1 năm nữa rồi. Chúc mừng nhé!
2. I wish you a happier birthday than anyone else has wished you.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc hơn bất cứ ai khác đã chúc bạn.
3. Don’t count the candles, enjoy your day.
→ Dịch nghĩa: Đừng bận tâm đến số lượng cây nến, hãy tận hưởng ngày sinh nhật của bạn.
4. Happy your day.
→ Dịch nghĩa: Chúc mừng ngày của bạn.
5. Age is just a number.
→ Dịch nghĩa: Tuổi tác chỉ là con số thôi.
6. I’m glad you were born.
→ Dịch nghĩa: Tôi rất vui mừng khi bạn được sinh ra.
7. I’m thinking of you on your birthday.
→ Dịch nghĩa: Tôi đang nghĩ về bạn trong ngày sinh nhật của bạn.
8. May all your wishes come true.
→ Dịch nghĩa: Chúc cho những điều mà bạn mơ ước đều thành hiện thực.
9. It’s your special day!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay chính là ngày đặc biệt của bạn.
10. Have a smashing birthday.
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
11. It’s your birthday, time to celebrate!
→ Dịch nghĩa: Hôm nay là sinh nhật của bạn, cùng ăn mừng thôi nào.
12. I wish you the nicest birthday ever!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay.
13. Have a fabulous birthday!
→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời.
Bài hát chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh
Bên cạnh lời chúc, bạn có thể sử dụng các bài hát chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh để gửi đến bạn bè, người thân trong dịp đặc biệt này. Phổ biến nhất là “Happy Birthday to You” – bài hát chúc mừng sinh nhật bất hủ được sáng tác bởi Patty Hill và Mildred J. Hill. Bài hát này đã được dịch sang ít nhất 18 thứ tiếng trên thế giới.
Lời bài hát Happy Birthday to You:
“Happy birthday to you
Happy birthday to you
Happy birthday, happy birthday and the start burn tonight
Happy birthday to you
Happy birthday to you
Happy birthday, happy birthday, happy birthday to you.”
Dịch nghĩa tiếng Việt:
“Chào mừng sinh nhật đáng yêu
Chào mừng sinh nhật dễ thương
Mừng ngày chúng ta sinh ra đời
Cùng vì sao xa tỏa sáng
Chào mừng sinh nhật đáng yêu
Chào mừng sinh nhật dễ thương
Mừng ngày chúng ta sinh ra đời
Hát với nhau lời chúc mừng.”
Link video bài hát Happy Birthday to You – Patty Hill & Mildred J. Hill
Nguồn: Baby TV- Nursery Rhymes & Poems
Từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lời chúc mừng sinh nhật
Để gửi những lời chúc mừng hoặc viết đoạn văn mô tả dịp sinh nhật bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ vựng phổ biến sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cake | /keɪk/ | bánh ngọt |
ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
cookie | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
jelly | /ˈdʒel.i/ | thạch, mứt |
fruit | /fruːt/ | trái cây |
candy | /ˈkændi/ | kẹo |
ballon | /ˈbæl.ən/ | bóng bay |
candle | /ˈkæn.dəl/ | nến |
ribbon | /ˈrɪb.ən/ | dây ruy băng |
bow | /baʊ/ | nơ |
disco ball | /ˈdɪs.koʊ ˌbɑːl | quả cầu ánh sáng nhiều màu sắc |
wrapping paper | /ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/ | giấy gói quà |
party hat | /ˈpɑːr.t̬I hæt/ | mũ cho bữa tiệc |
flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
to blow out candles | /bloʊ aʊt ˈkæn.dəl/ | thổi nến |
to wish | /wɪʃ/ | ước |
to sing | /sɪŋ/ | hát |
to dance | /dæns/ | nhảy múa |
to cut the cake | /kʌt ðə keɪk/ | cắt bánh |
to cheer | /tʃɪrz/ | nâng ly |
to give present | /ɡɪv ˈprez.ənt/ | tặng quà |
to unwrap | /ʌnˈræp/ | bóc quà |
to play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | chơi các trò chơi |
to talk | /tɑːk/ | nói chuyện |
to invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời (đến tham dự) |
to receive | /rɪˈsiːv/ | nhận (dùng khi nhận quà) |
to play guitar | /pleɪ/ /ɡɪˈtɑː(r)/ | chơi đàn ghi ta |
to take photographs | /teɪk/ /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | chụp ảnh |
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
- Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Đoạn hội thoại tiếng Anh có lời chúc mừng sinh nhật
Tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Ann | Hello Lyly, nice to meet you here. How are you these days? | Chào Lyly, thật vui khi được gặp bạn ở đây. Dạo này bạn khỏe chứ? |
Lyly | Hello Anh, I’m fine. Have you been back home for a long time? I remember it seems like your birthday is approaching, right? | Chào Ann, tôi vẫn khoẻ. Bạn về nước lâu chưa? Tôi nhớ là hình như sắp đến sinh nhật bạn phải không? |
Ann | I’ve only been back for a week. I’m glad you still remember my birthday. Today I have come to invite you to a birthday party at 7 pm this Saturday. Can you attend? | Tôi vừa về được 1 tuần thôi. Thật vui vì bạn vẫn còn nhớ ngày sinh nhật của tôi. Hôm nay tôi đến để mời bạn tham gia tiệc sinh nhật vào lúc 7 giờ tối thứ 7 tuần này. Bạn có thể tham dự chứ? |
Lyly | Sure, I’ll come to your birthday party. Where will you hold this party? | Chắc chắn rồi, tôi sẽ đến dự tiệc sinh nhật của bạn. Bạn sẽ tổ chức bữa tiệc ở đâu nhỉ? |
Ann | I will hold a birthday party at home, with about 10 – 15 people attending. Everyone will have dinner together, blow out birthday candles, and play interesting games together. | Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật ở nhà, có khoảng 10 – 15 người tham dự. Mọi người sẽ cùng nhau ăn tối, thổi nến sinh nhật và cùng nhau chơi những trò chơi thú vị. |
Lyly | Great, I’ll come 1 hour early to help you decorate your birthday party. | Thật tuyệt, tôi sẽ đến sớm hơn 1 tiếng để giúp bạn trang trí tiệc sinh nhật nhé. |
Ann | Thank you so much. | Cảm ơn bạn nhiều lắm! |
Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp các lời chúc mừng sinh nhật hay, ngắn gọn và ý nghĩa dành cho gia đình, bạn bè,… Hãy gửi những lời chúc ấm áp này đến mọi người xung quanh trong dịp sinh nhật để thể hiện tình cảm của mình. Và đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak để nâng cấp trình độ tiếng Anh bạn nhé!