Mục lục hiện

Hàng triệu ước mơ du học mỗi năm đều hướng về chứng chỉ Cambridge. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về tấm vé thông hành này chưa? Cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật về chứng chỉ Cambridge là gì, cách thức tham gia và những lợi ích bất ngờ mà nó mang lại.

Chứng chỉ Cambridge là gì?

Chứng chỉ Cambridge là một hệ thống các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi. Các kỳ thi này được thiết kế để đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, từ nghe, nói, đọc đến viết, giúp bạn tự tin giao tiếp trong cuộc sống và học tập.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Để đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế, nhiều Sở Giáo dục và Đào tạo đã đưa chứng chỉ Cambridge vào danh sách yêu cầu đối với học sinh muốn tham gia các chương trình tiếng Anh nâng cao. Với cấu trúc bài thi phù hợp với từng lứa tuổi, Cambridge không chỉ đánh giá trình độ mà còn tạo động lực cho trẻ em từ 6 đến 15 tuổi rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Tại sao chứng chỉ Cambridge lại quan trọng?
Tại sao chứng chỉ Cambridge lại quan trọng?
  • Công nhận toàn cầu: Chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức.
  • Đánh giá toàn diện: Kỳ thi Cambridge không chỉ kiểm tra kiến thức ngữ pháp mà còn đánh giá các kỹ năng giao tiếp thực tế như nghe, nói, đọc và viết.
  • Phù hợp với nhiều mục tiêu: Chứng chỉ Cambridge có nhiều cấp độ khác nhau, phù hợp với từng mục tiêu của người học, từ việc du học, xin việc đến nâng cao trình độ tiếng Anh.

Đối với trẻ em:

  • Pre A1 Starters: Cấp độ khởi đầu, dành cho trẻ em từ 5-7 tuổi.
  • A1 Movers: Cấp độ tiếp theo, dành cho trẻ em từ 8-10 tuổi.
  • A2 Flyers: Cấp độ cao hơn, dành cho trẻ em từ 9-11 tuổi.

Đối với thiếu niên và người lớn:

  • A2 Key for Schools (Key English Test): Cấp độ A2, cơ bản.
  • PET ( B1 Preliminary for Schools): Cấp độ B1, trung cấp.
  • FCE (B2 First for Schools): Cấp độ B2, khá.
  • CAE (C1 Advanced): Cấp độ C1, nâng cao.
  • CPE (C2 Proficiency): Cấp độ C2, thông thạo.

Các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge thiếu nhi YLE

Cambridge YLE (Pre A1 Starters, A1 Movers, A2 Flyers) không chỉ là những bài kiểm tra khô khan mà còn là những cuộc phiêu lưu thú vị giúp trẻ 6-11 tuổi khám phá thế giới tiếng Anh thông qua các trò chơi, bài hát và hoạt động nhóm. Chứng chỉ YLE không chỉ là bằng chứng cho năng lực tiếng Anh mà còn là động lực để trẻ tự tin giao tiếp và mở ra nhiều cơ hội trong tương lai.

Chứng chỉ Pre A1 Starters

Chứng chỉ Pre A1 Starters là cấp độ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ Cambridge dành cho trẻ em. Kỳ thi này giúp trẻ làm quen với tiếng Anh, phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.

Chứng chỉ Pre-A1 Starters
Chứng chỉ Pre A1 Starters

Đối tượng dự thi: Trẻ em từ 5-7 tuổi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Anh.

Cấp độ trên khung CEFR: A1 (Mức khởi đầu)

Cấu trúc bài thi:

  • Nghe: Hiểu các từ đơn lẻ, cụm từ ngắn và câu đơn về các chủ đề quen thuộc.
  • Nói: Thực hiện các nhiệm vụ đơn giản như giới thiệu bản thân, hỏi đáp về các thông tin cá nhân.
  • Đọc: Đọc và hiểu các từ đơn lẻ, cụm từ ngắn và câu đơn trong các tình huống quen thuộc.
  • Viết: Viết các câu đơn và cụm từ ngắn để hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản.

Hình thức thi: Thi trên máy tính hoặc giấy, kết hợp các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận.

Sau khi đạt được chứng chỉ A2 Flyers, trẻ em có thể:

  • Hiểu và sử dụng các từ và cụm từ đơn giản để giao tiếp về các nhu cầu cơ bản.
  • Thực hiện các nhiệm vụ đơn giản trong cuộc sống hàng ngày liên quan đến tiếng Anh.
  • Tạo nền tảng vững chắc để tiếp tục học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.

Chứng chỉ A1 Movers

A1 Movers là một cấp độ trong bộ chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ em của Cambridge Assessment English, nằm trong hệ thống YLE (Young Learners English Tests). Chứng chỉ này được thiết kế đặc biệt để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các em học sinh tiểu học, thường là ở độ tuổi từ 8 đến 10. 

Chứng chỉ A1 Movers
Chứng chỉ A1 Movers

Đối tượng dự thi: Trẻ em từ 8-10 tuổi.

Cấp độ trên khung CEFR: A1 (Mức cơ bản).

Cấu trúc bài thi:

  • Nghe: Nghe và trả lời câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường học.
  • Nói: Thực hiện các bài tập nói đơn giản, như giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi. 
  • Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi.
  • Viết: Viết các câu đơn giản và hoàn thành các bài tập viết ngắn.

Hình thức thi: Thường được tổ chức tại các trung tâm khảo thí ủy quyền, kết hợp giữa làm bài trên giấy và thực hiện các bài tập nói trực tiếp với giám khảo.

Trẻ em đạt được chứng chỉ A1 Movers có thể:

  • Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản liên quan đến thông tin cá nhân và những việc thường ngày.
  • Tương tác trong các tình huống đơn giản, đòi hỏi trao đổi thông tin trực tiếp và rõ ràng.
  • Viết các ghi chú và tin nhắn ngắn.

Chứng chỉ A2 Flyers

Chứng chỉ A2 Flyers là một trong ba cấp độ của kỳ thi Cambridge English: Young Learners (YLE), dành riêng cho trẻ em từ 9-11 tuổi. Chứng chỉ này đánh giá năng lực tiếng Anh của trẻ ở mức A2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), cho thấy trẻ đã có thể giao tiếp cơ bản trong nhiều tình huống hàng ngày.

Chứng chỉ A2 FLYERS
Chứng chỉ A2 FLYERS

Đối tượng dự thi: Trẻ em từ 9-11 tuổi, những em đã có nền tảng tiếng Anh nhất định và muốn nâng cao khả năng giao tiếp.

Cấp độ trên khung CEFR: A2

Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần:

  • Nghe: Nghe và trả lời các câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường học, hoạt động hàng ngày.
  • Nói: Thực hiện các bài tập nói đơn giản, trả lời câu hỏi của giám khảo về các chủ đề quen thuộc.
  • Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn, bài hội thoại và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
  • Viết: Viết các câu đơn giản, hoàn thành các bài tập viết ngắn và viết một đoạn văn ngắn.

Hình thức thi: Bài thi được thực hiện trên giấy, kết hợp với phần thi nói trực tiếp với giám khảo.

Trẻ đạt được chứng chỉ A2 Flyers có nghĩa là trẻ đã có thể:

  • Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
  • Giao tiếp trong các tình huống đơn giản như trao đổi thông tin về bản thân và gia đình, đặt câu hỏi và đưa ra yêu cầu.
  • Đọc và hiểu các văn bản ngắn như tin nhắn, email, bài viết đơn giản.
  • Viết các văn bản ngắn đơn giản như ghi chú, tin nhắn, thư ngắn.

Các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho thanh thiếu niên và người lớn

Các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho thanh thiếu niên và người lớn
Các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho thanh thiếu niên và người lớn

Chứng chỉ A2 Key/Key English Test (KET)

Chứng chỉ A2 Key for Schools /KET: Bước khởi đầu vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Chứng chỉ A2 Key for Schools (KET) là một trong những cấp độ đầu tiên của kỳ thi Cambridge English, đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức cơ bản (A2) theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR). 

KET có hai hình thức: KET và KET for Schools. Cả hai đều giúp bạn đạt được chứng chỉ A2 nhưng KET for Schools lại được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của học sinh, với các tình huống và chủ đề gần gũi với môi trường học đường.

Bạn có thể kết hợp các yếu tố trong các cách viết trên để tạo ra câu văn phù hợp nhất với mục đích của mình.

Đối tượng dự thi: Đối tượng dự thi là người học tiếng anh ở trình độ sơ cấp bao gồm học sinh, sinh viên, người đi làm muốn có một chứng chỉ quốc tế để chứng minh khả năng tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó những người cần chứng minh khả năng tiếng Anh cơ bản để du học, xin việc hoặc di cư cũng có thể dự thi chứng chỉ này. 

Cấp độ trên khung CEFR: A2

Cấu trúc bài thi gồm 4 phần:

  • Nghe: Nghe và trả lời các câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, trường học, hoạt động hàng ngày.
  • Nói: Thực hiện các bài tập nói đơn giản, trả lời câu hỏi của giám khảo về các chủ đề quen thuộc.
  • Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn, bài hội thoại và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
  • Viết: Viết các câu đơn giản, hoàn thành các bài tập viết ngắn và viết một đoạn văn ngắn.

Hình thức thi: Bài thi được thực hiện trên giấy, kết hợp với phần thi nói trực tiếp với giám khảo.

Hình thức thi: Bài thi được thực hiện trên giấy, kết hợp với phần thi nói trực tiếp với giám khảo.

Người đạt được chứng chỉ A2 Key for Schools(KET) có thể: 

  • Hiểu được các câu và cụm từ thông dụng liên quan đến các lĩnh vực quen thuộc như gia đình, mua sắm, công việc, v.v.
  • Giao tiếp trong các tình huống đơn giản, trao đổi thông tin về các chủ đề quen thuộc.
  • Viết các văn bản ngắn đơn giản.

Chứng chỉ B1 Preliminary for School/(PET)

Chứng chỉ B1 Preliminary for School (hay còn gọi là PET) là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất, do Đại học Cambridge tổ chức. 

Chứng chỉ này đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn ở mức trung cấp (B1) theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), chứng tỏ bạn đã có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.

Các loại chứng chỉ B1 Preliminary:

  • B1 Preliminary: Dành cho mọi đối tượng muốn chứng minh năng lực tiếng Anh của mình ở mức trung cấp.
  • B1 Preliminary for Schools: Dành riêng cho học sinh, với nội dung bài thi tập trung vào các chủ đề liên quan đến trường học, cuộc sống hàng ngày của học sinh.

Mặc dù có hai loại, nhưng cấu trúc và hình thức thi của cả hai loại đều tương tự nhau.

Đối tượng dự thi: Đặc biệt phù hợp với học sinh trung học phổ thông muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế khác. Bên cạnh đó, chứng chỉ PET còn dành cho những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc hoặc sử dụng chứng chỉ này để đi du học.

Cấp độ trên khung CEFR: B1

Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần:

  • Nghe: Nghe và trả lời các câu hỏi về các đoạn hội thoại, bài giảng ngắn.
  • Nói: Thực hiện các bài tập nói theo cặp hoặc nhóm, trả lời câu hỏi của giám khảo.
  • Đọc: Đọc các đoạn văn, bài báo và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
  • Viết: Viết một bài luận ngắn, viết thư hoặc email.

Hình thức thi: Phần lớn các trung tâm thi đã chuyển sang hình thức thi trên máy tính, trong khi phần thi nói vẫn được thực hiện trực tiếp với giám khảo.

Khi đạt được chứng chỉ PET, bạn có thể:

  • Giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin trong các tình huống xã hội, công việc và học tập.
  • Hiểu thông tin từ các nguồn thông tin khác nhau như sách báo, báo cáo, tin tức.
  • Viết các văn bản rõ ràng và mạch lạc: như thư, email, báo cáo.
  • Tham gia vào các cuộc hội thoại một cách tự nhiên và hiệu quả.

Chứng chỉ B2 First/Cambridge English First (FCE)

Chứng chỉ B2 First (hay Cambridge English: First) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi, đánh giá năng lực tiếng Anh ở cấp độ B2 theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Chứng chỉ này khẳng định bạn đã có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau, cả trong cuộc sống hàng ngày và môi trường học tập, làm việc.

Đối tượng dự thi: Là những học sinh, sinh viên có mong muốn du học, học tập tại các trường đại học nước ngoài. Người tham gia thi chứng chỉ B2 cũng có thể là người đi làm, cần chứng chỉ tiếng Anh để thăng tiến trong công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu trình độ ngoại ngữ cao. Và những người muốn nâng cao trình độ tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống và công việc.

Cấp độ trên khung CEFR: B2: Mức khá

Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần:

  • Nghe: Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài giảng.
  • Nói: Đánh giá khả năng giao tiếp trực tiếp với giám khảo.
  • Đọc: Kiểm tra khả năng đọc hiểu và sử dụng ngữ pháp.
  • Viết: Đánh giá khả năng viết các loại văn bản khác nhau như thư, bài luận.

Hình thức thi: Bên cạnh việc làm bài trên máy tính, thí sinh còn phải trải qua phần thi nói, trong đó họ sẽ được phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.

Khi đạt được chứng chỉ FCE, bạn có thể:

  • Theo học tại các trường đại học nước ngoài bởi vì nhiều trường đại học yêu cầu chứng chỉ FCE để xét tuyển.
  • Xin việc làm ở các công ty đa quốc gia khi FCE là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được nhiều công ty ưu tiên.
  • Thăng tiến trong công việc vì sở hữu chứng chỉ FCE giúp bạn tăng cơ hội thăng tiến và nhận được mức lương cao hơn.
  • Bạn có thể giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin với người bản ngữ về nhiều chủ đề khác nhau.

Chứng chỉ C1 Advanced/Cambridge English: C1 Advanced (CAE)

Chứng chỉ C1 Advanced, hay còn gọi là Cambridge English: C1 Advanced (CAE), là một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Chứng chỉ này được cấp bởi Cambridge Assessment English và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ cao cấp (C1) theo Khung tham khảo chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR).

Đối tượng dự thi: 

  • Du học: Đạt yêu cầu đầu vào của nhiều trường đại học danh tiếng trên thế giới.
  • Làm việc: Làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là các vị trí yêu cầu trình độ tiếng Anh cao.
  • Di cư: Thỏa mãn yêu cầu về trình độ tiếng Anh của một số quốc gia.
  • Nâng cao trình độ: Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống giao tiếp phức tạp.

Cấp độ trên khung CEFR: C1 

Bài thi C1 Advanced bao gồm 4 phần thi:

  • Nghe: Bao gồm các đoạn hội thoại và bài giảng để trả lời các câu hỏi về nội dung.
  • Nói: Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo để đánh giá khả năng giao tiếp, phát âm và ngữ điệu.
  • Đọc: Kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản dài và phức tạp, cũng như sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác.
  • Viết: Yêu cầu viết hai bài luận với các chủ đề khác nhau để đánh giá khả năng viết văn bản mạch lạc, rõ ràng và có cấu trúc tốt

Hình thức thi: Bài thi C1 Advanced thường được tổ chức tại các trung tâm khảo thí ủy quyền trên toàn thế giới. Phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo, trong khi các phần thi còn lại được thực hiện trên máy tính.

Những người đạt được chứng chỉ C1 Advanced có thể:

  • Hiểu các bài diễn thuyết dài và phức tạp ngay cả khi không có ngữ cảnh.
  • Giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy với người bản ngữ, không có dấu hiệu căng thẳng đáng kể cho cả hai bên.
  • Tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận về các chủ đề trừu tượng và phức tạp.
  • Sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích xã hội, học thuật và chuyên môn.
  • Viết các văn bản rõ ràng, mạch lạc và chi tiết về các chủ đề phức tạp, trình bày quan điểm cá nhân và giải thích các vấn đề một cách hiệu quả.

Chứng chỉ C2 Proficiency (CPE)

C2 Proficiency, hay còn gọi là CPE, là một trong những chứng chỉ tiếng Anh cao cấp nhất được cấp bởi Cambridge Assessment English. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp phức tạp và chuyên sâu, gần như tương đương với người bản ngữ.

Đối tượng dự thi:

  • Sinh viên: Những người đang theo học các chương trình đại học, cao học hoặc nghiên cứu sinh, đặc biệt là các ngành yêu cầu trình độ tiếng Anh cao như luật, kinh doanh, ngoại giao. Hoặc sinh viên muốn du học tại các trường đại học danh tiếng trên thế giới.
  • Người đi làm: Các chuyên gia, quản lý cấp cao, người làm việc trong môi trường quốc tế, những người cần chứng minh khả năng tiếng Anh để thăng tiến trong công việc.
Đối tượng dự thi chứng chỉ CPE
Đối tượng dự thi chứng chỉ CPE

Cấp độ trên khung CEFR: C2 

Cấu trúc bài thi bao gồm bốn kỹ năng:

  • Nghe: Nghe các đoạn hội thoại, bài thuyết trình, tin tức… và trả lời các câu hỏi về nội dung, ý kiến, thái độ của người nói.
  • Nói: Thực hiện các bài tập giao tiếp như mô tả hình ảnh, thảo luận về một chủ đề, trình bày ý kiến cá nhân.
  • Đọc: Đọc các văn bản dài, phức tạp về các chủ đề khác nhau và trả lời các câu hỏi về nội dung, ý kiến của tác giả, suy luận logic.
  • Viết: Viết các bài luận, báo cáo, thư… theo yêu cầu của đề bài, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.

Hình thức thi: Phần lớn các bài thi được thực hiện trên máy tính. Và phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo qua phần mềm hoặc trực tiếp.

Người đạt được chứng chỉ CPE đã chứng minh được rằng họ:

  • Có vốn từ vựng phong phú và đa dạng, nắm vững ngữ pháp tiếng Anh ở mức độ cao. Và có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Có thể hiểu và sử dụng các ngôn ngữ học thuật một cách hiệu quả.Có thể tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp và đưa ra lập luận một cách thuyết phục.

Có thể bạn quan tâm: Học từ vựng đa chủ đề cùng ELSA Speak để làm phong phú vốn từ vựng của bản thân ngay hôm nay nhé!

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho người đi làm

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho người đi làm
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cho người đi làm

Chứng chỉ B1 Business Preliminary

B1 Business Preliminary hay BEC Preliminary là một trong những cấp độ của chứng chỉ tiếng Anh dành cho mục đích thương mại (Business English Certificates – BEC) do Đại học Cambridge cấp. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh ở mức độ sơ cấp (B1 theo Khung tham khảo chung châu Âu về ngôn ngữ – CEFR).

Đối tượng dự thi

  • Những bạn đang học các ngành liên quan đến kinh doanh, thương mại. 
  • Chứng chỉ B1 còn dành cho các bạn mong muốn chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế hoặc đang làm việc hoặc muốn làm việc trong các công ty có sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh đó còn muốn nâng cao cơ hội việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp.

Cấp độ trên khung CEFR: B1

Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần:

  • Nghe: Nghe các đoạn hội thoại, bài thuyết trình ngắn về các chủ đề liên quan đến công việc và trả lời câu hỏi.
  • Đọc: Đọc các đoạn văn, email, báo cáo ngắn và trả lời câu hỏi.
  • Viết: Viết các văn bản ngắn như email, thư, ghi chú.
  • Nói: Thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp như giới thiệu bản thân, trao đổi thông tin về một chủ đề nhất định.

Hình thức thi

  • Trắc nghiệm: Phần lớn bài thi là trắc nghiệm.
  • Tự luận: Phần viết và một phần của phần nói yêu cầu thí sinh tự diễn đạt.

Khi đạt được chứng chỉ B1 Business Preliminary, bạn có thể:

  • Tham gia các cuộc họp, hội thảo nhỏ, trình bày ý kiến cá nhân về các chủ đề quen thuộc trong công việc.
  • Viết các email, thư, báo cáo ngắn gọn, rõ ràng bên cạnh đó bạn còn có thể hiểu các tài liệu liên quan đến công việc như email, báo cáo, ghi chú.

Chứng chỉ B2 Business Vantage

Business Vantage hay BEC Vantage là một trong những cấp độ của chứng chỉ tiếng Anh dành cho mục đích thương mại (Business English Certificates – BEC) do Đại học Cambridge cấp. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh ở mức độ trung cấp (B2 theo Khung tham khảo chung châu Âu về ngôn ngữ – CEFR).

Đối tượng dự thi

  • Nhân viên văn phòng: Muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
  • Sinh viên các ngành kinh tế: Muốn chuẩn bị cho công việc tương lai trong các công ty đa quốc gia.
  • Người làm kinh doanh: Muốn giao tiếp tự tin với đối tác nước ngoài và tham gia các cuộc đàm phán.

Cấp độ trên khung CEFR: B2

Cấu trúc bài thi B2 Business Vantage bao gồm 4 phần:

  • Nghe: Nghe các đoạn hội thoại, bài thuyết trình dài hơn, phức tạp hơn so với BEC Preliminary và trả lời câu hỏi.
  • Nói: Thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp phức tạp hơn như thuyết trình, tham gia thảo luận nhóm.
  • Đọc: Đọc các bài báo, báo cáo, email dài hơn, đòi hỏi khả năng phân tích và tổng hợp thông tin.
  • Viết: Viết các văn bản dài hơn, phức tạp hơn như báo cáo, đề xuất, thư kinh doanh.

Hình thức thi: 

  • Trắc nghiệm: Một phần của bài thi là trắc nghiệm.
  • Tự luận: Phần lớn bài thi yêu cầu thí sinh tự diễn đạt bằng văn viết hoặc nói.

Khi đạt được chứng chỉ B2 Business Vantage, bạn chứng tỏ được rằng bạn có thể:

  • Làm việc độc lập: Tìm kiếm, xử lý thông tin, giải quyết vấn đề liên quan đến công việc bằng tiếng Anh.
  • Tham gia vào các dự án quốc tế: Làm việc hiệu quả trong các nhóm đa quốc gia.
  • Thăng tiến trong sự nghiệp: Có nhiều cơ hội thăng tiến hơn trong các công ty có môi trường làm việc quốc tế.

Chứng chỉ C1 Business Higher

Chứng chỉ C1 Business Higher/BEC Higher
Chứng chỉ C1 Business Higher/BEC Higher

C1 Business Higher hay BEC Higher là cấp độ cao nhất trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh dành cho mục đích thương mại (Business English Certificates – BEC) do Đại học Cambridge cấp. Chứng chỉ này được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh ở mức độ thành thạo (C1 theo Khung tham khảo chung châu Âu về ngôn ngữ – CEFR).

Đối tượng dự thi

  • Nhân viên văn phòng: Đặc biệt là những người làm việc trong các bộ phận như marketing, sales, nhân sự, tài chính… Bên cạnh nhân viên thì quản lý cấp trung và cao cấp, người thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài, tham gia các cuộc họp, hội nghị quốc tế cùng cần sở hữu chứng chỉ này. 
  • Sinh viên các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh muốn nâng cao khả năng tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu của công việc tương lai. Hơn thế nữa, chứng chỉ BEC Higher còn là một bằng chứng về trình độ tiếng Anh cao cấp, giúp bạn dễ dàng xin học bổng hoặc việc làm.

Cấp độ trên khung CEFR: C1

Cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần:

  • Nghe: Nghe các bài thuyết trình, cuộc họp, thảo luận về các chủ đề kinh doanh phức tạp và trả lời câu hỏi.
  • Nói: Thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp như thuyết trình, tham gia cuộc họp mô phỏng, đàm phán.
  • Đọc: Đọc các báo cáo, bài báo, email dài, các tài liệu chuyên ngành và trả lời câu hỏi.
  • Viết: Viết các văn bản phức tạp như báo cáo, đề xuất, thư thương mại.

Hình thức thi

  • Trắc nghiệm: Một phần nhỏ của bài thi là trắc nghiệm.
  • Tự luận: Phần lớn bài thi yêu cầu thí sinh tự diễn đạt, viết và nói.

Khi đạt được chứng chỉ BEC Higher, bạn có thể:

  • Làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế: Giao tiếp tự tin với đối tác nước ngoài, tham gia các dự án quốc tế. Từ đó, mở rộng mạng lưới quan hệ, kết nối với các chuyên gia, doanh nhân trên toàn thế giới.
  • Thăng tiến trong sự nghiệp: Chứng chỉ BEC Higher là một bằng chứng về năng lực và kinh nghiệm làm việc của bạn.

Bảng quy đổi điểm của chứng chỉ Cambridge với các loại chứng chỉ tiếng Anh khác

Bảng quy đổi điểm của chứng chỉ Cambridge
Bảng quy đổi điểm của chứng chỉ Cambridge

Chứng chỉ Cambridge có tác dụng gì?

Lợi thế trong tuyển sinh vào trường Chuyên, lớp chọn, Hệ song bằng Cambridge

Các trường học tích cực áp dụng hình thức tuyển sinh bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cho thấy một xu hướng rõ ràng đó là việc nâng cao năng lực ngoại ngữ đang được ưu tiên hàng đầu trong giáo dục Việt Nam. Bằng cách này, các trường không chỉ tìm kiếm những học sinh có thành tích học tập tốt mà còn quan tâm đến khả năng giao tiếp và hội nhập quốc tế của các em.

Việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh uy tín không chỉ là tấm vé thông hành vào các trường danh tiếng mà còn là một lợi thế cạnh tranh lớn trong tương lai. Bởi lẽ, trong thời đại toàn cầu hóa, khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát là một yếu tố quan trọng giúp các em tự tin hòa nhập với cộng đồng quốc tế và nắm bắt những cơ hội phát triển.

Tác dụng của chứng chỉ Cambridge
Chứng chỉ Cambridge có tác dụng gì?

Tạo hứng thú trong việc học tiếng Anh

Ngay từ những năm tháng tuổi thơ, việc tiếp xúc với tiếng Anh thông qua các khóa học và chứng chỉ sẽ giúp trẻ em làm quen một cách tự nhiên với ngôn ngữ mới. Đây là giai đoạn vàng để trẻ hình thành khả năng ngôn ngữ, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập sau này.

Chứng chỉ có thời hạn vĩnh viễn và có giá trị toàn cầu

Đặc biệt, chứng chỉ Cambridge có giá trị vĩnh viễn và được công nhận toàn cầu. Điều này có nghĩa là một khi đã đạt được chứng chỉ, trẻ em sẽ luôn có trong tay một “chiếc vé thông hành” để tiếp cận với các cơ hội học tập và làm việc quốc tế.

Với hệ thống cấp độ đa dạng và không giới hạn thời gian hiệu lực, chứng chỉ Cambridge tạo điều kiện cho người học chủ động trong việc xây dựng lộ trình học tập phù hợp, không bị áp lực bởi các mốc thời gian cứng nhắc.

Chấp nhận cho công việc, nhập cư và học tập trên toàn cầu

Được công nhận rộng rãi bởi hàng ngàn trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức trên toàn cầu, chứng chỉ Cambridge là “lá bùa hộ mệnh” giúp các em tự tin chinh phục những đỉnh cao mới. Hơn nữa, việc tương thích với các hệ thống đánh giá khác như IELTS, CEFR giúp người học dễ dàng so sánh và chuyển đổi trình độ.

Chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là tại các quốc gia nói tiếng Anh. Việc sở hữu một chứng chỉ Cambridge sẽ mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội học tập và làm việc.

Tại Việt Nam: Ngày càng có nhiều trường đại học tại Việt Nam sử dụng chứng chỉ Cambridge như một trong những tiêu chí xét tuyển vào các ngành học. Dưới đây là một số trường đại học tiêu biểu:

  • Các trường đại học công lập:
    • Đại học Bách khoa Hà Nội
    • Đại học Ngoại thương
    • Đại học Kinh tế Quốc dân
    • Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (các trường thành viên)
    • Đại học Đà Nẵng (các trường thành viên)
  • Các trường đại học tư thục:
    • Đại học FPT
    • Đại học RMIT
    • Đại học Hoa Sen

Trên thế giới:

  • Các quốc gia nói tiếng Anh:
    • Anh: Tất cả các trường đại học tại Anh đều chấp nhận chứng chỉ Cambridge.
    • Mỹ: Hơn 600 trường đại học tại Mỹ, bao gồm cả các trường đại học Ivy League, công nhận chứng chỉ Cambridge.
    • Úc, Canada, New Zealand: Hầu hết các trường đại học tại các quốc gia này đều chấp nhận chứng chỉ Cambridge.
  • Các quốc gia khác: Nhiều trường đại học tại các quốc gia khác như Singapore, Đức, Pháp, Nhật Bản cũng công nhận chứng chỉ Cambridge.

Bảo mật, đáng tin cậy, công bằng

Mỗi bài thi Cambridge đều trải qua quá trình xây dựng và kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo tính khách quan và phù hợp với nhiều đối tượng học sinh trên toàn cầu. Các câu hỏi được lựa chọn kỹ càng, loại bỏ hoàn toàn yếu tố gây phân biệt và đảm bảo tính công bằng cho tất cả thí sinh.

Cambridge English đã xây dựng một hệ thống quy định chặt chẽ để quản lý các kỳ thi, đảm bảo tính bảo mật và tính toàn vẹn của kết quả. Mọi thí sinh đều phải tuân thủ các quy định này để tạo ra một môi trường thi cử chuyên nghiệp.

Chứng chỉ Cambridge có giá trị bao lâu?

Chứng chỉ cambridge có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ cambridge có giá trị bao lâu?

Khác với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS, TOEFL hay TOEIC có thời hạn sử dụng, chứng chỉ Cambridge có giá trị vĩnh viễn. Điều này có nghĩa là một khi đã đạt được chứng chỉ Cambridge, bạn sẽ sở hữu một bằng chứng không thể phủ nhận về trình độ tiếng Anh của mình, mở ra nhiều cơ hội trong học tập và sự nghiệp.

Thi chứng chỉ Cambridge ở đâu?

Thi chứng chỉ Cambridge ở đâu?
Thi chứng chỉ Cambridge ở đâu?

Mạng lưới các trung tâm tổ chức thi Cambridge English trải rộng khắp 130 quốc gia với hơn 2.700 địa điểm, mang đến cho thí sinh sự tiện lợi khi lựa chọn địa điểm thi phù hợp. Tại Việt Nam, có rất nhiều trung tâm được ủy quyền tổ chức các kỳ thi Cambridge. 

Thí sinh có nhiều lựa chọn khi đăng ký thi Cambridge English. Bạn có thể lựa chọn các trung tâm mở, nơi bất kỳ ai cũng có thể đăng ký dự thi, hoặc các trung tâm khép kín, dành riêng cho học viên của trung tâm. Trung tâm mở thường cung cấp thêm các khóa luyện thi để giúp thí sinh tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.

Để tìm kiếm trung tâm gần nhất, bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến trên trang web chính thức của Cambridge English. 

Lệ phí thi thường dao động từ 700.000 đến 3.000.000 VNĐ tùy thuộc vào cấp độ và kỳ thi.

Câu hỏi thường gặp

Chứng chỉ Cambridge có bao nhiêu cấp độ?

Chứng chỉ Cambridge cung cấp một hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện với 8 cấp độ sau:

Đối với trẻ em: 3 cấp độ

  • Pre A1 Starters
  • A1 Movers
  • A2 Flyers

Đối với học sinh và người lớn: 5 cấp độ

  • A2 Key for Schools (KET)
  • B1 Preliminary for School (PET)
  • B2 First for Schools (FCE)
  • C1 Advanced (CAE)
  • C2 Proficiency (CPE)

Bằng B1 Cambridge tương đương IELTS bao nhiêu?

Bằng B1 Cambridge tương đương với IELTS khoảng 4.0 – 4.5.

Thi chứng chỉ Cambridge bao nhiêu tiền?

Thông thường, mức phí thi chứng chỉ Cambridge tại Việt Nam dao động trong khoảng:

  • Đối với cấp độ Tiểu học (Starters, Movers, Flyers): Khoảng 700.000 – 1.100.000 VNĐ/bài thi.
  • Đối với cấp độ THCS và THPT (KET, PET, FCE): Khoảng 1.100.000 – 3.000.000 VNĐ/bài thi.
  • Đối với cấp độ cao cấp hơn (CAE, CPE): Có thể lên tới 3.000.000 VNĐ hoặc hơn.

>> Xem thêm: 

Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng đã cung cấp cho quý phụ huynh và các bạn học sinh những thông tin đầy đủ và hữu ích về chứng chỉ Cambridge. Chúng tôi tin rằng những kiến thức này sẽ giúp quý vị đưa ra những quyết định đúng đắn cho các khoá học luyện thi tiếng Anh của các em.