Bạn thường xuyên cảm thấy bối rối không biết động từ complain đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết những thắc mắc đó. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách sử dụng complain một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
Complain là gì?
Phiên âm: /kəmˈpleɪn/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa: Phàn nàn, khiếu nại hoặc bày tỏ sự không hài lòng về một điều gì đó.
Ví dụ:
- The customers complained bitterly about the rude behavior of the staff. (Khách hàng phàn nàn gay gắt về thái độ thô lỗ của nhân viên.)
- She complained to the airline about the lost luggage. (Cô ấy đã khiếu nại với hãng hàng không về việc mất hành lý.)
- He complained that the meeting had been a waste of time. (Anh ấy phàn nàn rằng cuộc họp đã tốn thời gian vô ích.)

Complain đi với giới từ gì?
Giới từ | Ngữ cảnh | Ví dụ |
About | Phàn nàn về một vấn đề, một người hoặc một vật. | She complained about the noise from the construction site. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng.) |
To | Phàn nàn với ai đó. | He complained to his boss about the long working hours. (Anh ấy phàn nàn với sếp về giờ làm việc dài.) |
Of | Phàn nàn về một điều gì đó làm phiền, khó chịu. | She complained of having a headache. (Cô ấy phàn nàn về cơn đau đầu.) |
At | Phàn nàn về một hành động, quyết định (mang tính chất chỉ trích). Tuy nhiên, complain at không được dùng phổ biến. | They complained at the unfair treatment. (Họ phàn nàn về sự đối xử bất công.) |

>> Cùng ôn lại: Cách dùng IN ON AT chuẩn xác, dễ nhớ nhất
Các cấu trúc đi với với Complain
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Complain about something | Phàn nàn về một vấn đề, một vật hoặc một người | She complained about the noise from her neighbor’s party. (Cô ấy phàn nàn về tiếng ồn từ bữa tiệc của hàng xóm.) |
Complain to someone | Phàn nàn với ai đó về điều gì | He complained to his boss about the long working hours. (Anh ấy phàn nàn với sếp về giờ làm việc dài.) |
Complain that + mệnh đề | Phàn nàn rằng… | They complained that the food was not fresh. (Họ phàn nàn rằng thức ăn không tươi.) |

Các từ trái nghĩa với Complain
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Praise | /preɪz/ | Khen ngợi | She praised him for his hard work. (Cô ấy khen ngợi anh ấy vì sự chăm chỉ.) |
Compliment | /ˈkɒmplɪmənt/ | Khen ngợi, tán dương | He complimented her on her dress. (Anh ấy khen cô ấy về chiếc váy.) |
Applaud | /əˈplɔːd/ | Tán thưởng, hoan nghênh | The audience applauded the performance. (Khán giả đã vỗ tay tán thưởng màn trình diễn.) |
Approve | /əˈpruːv/ | Tán thành, chấp thuận | Her parents approved of her decision. (Bố mẹ cô ấy tán thành quyết định của cô ấy.) |
Endorse | /ɪnˈdɔːrs/ | Ủng hộ, chứng thực | The celebrity endorsed the product. (Người nổi tiếng đã ủng hộ sản phẩm.) |
Admire | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ | I admire your courage. (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của bạn.) |
Support | /səˈpɔːrt/ | Ủng hộ, giúp đỡ | They support each other in difficult times. (Họ ủng hộ nhau trong thời gian khó khăn.) |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận | She accepted his apology. (Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.) |
Cheer | /tʃɪər/ | Cổ vũ, khích lệ | The crowd cheered the team on. (Đám đông cổ vũ đội bóng.) |
Celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | Ăn mừng, chúc mừng | We celebrated her birthday together. (Chúng tôi cùng nhau ăn mừng sinh nhật của cô ấy.) |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên | My teacher encouraged me to study harder. (Giáo viên đã khuyến khích tôi học chăm chỉ hơn.) |
Recommend | /ˌrekəˈmend/ | Đề xuất, khuyên | I recommend this book to you. (Tôi đề xuất cuốn sách này cho bạn.) |
Respect | /rɪˈspekt/ | Tôn trọng | We should respect others’ opinions. (Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của người khác.) |

Các từ đồng nghĩa với Complain
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Grumble | /ˈɡrʌmbəl/ | Càu nhàu, cằn nhằn (thường về những điều nhỏ nhặt) | He’s always grumbling about something. (Anh ấy lúc nào cũng cằn nhằn về một điều gì đó.) |
Moan | /moʊn/ | Than vãn, rên rỉ (thường về đau đớn hoặc sự bất tiện) | She moaned about the long wait. (Cô ấy than vãn về việc phải chờ đợi quá lâu.) |
Whine | /waɪn/ | Kêu ca, rên rỉ (thường có giọng điệu trẻ con hoặc yếu đuối) | The children whined for candy. (Bọn trẻ cứ kêu ca đòi kẹo.) |
Protest | /ˈprəʊtest/ | Phản đối, phản kháng (mạnh mẽ hơn complain) | They protested against the new law. (Họ phản đối luật mới.) |
Criticize | /ˈkrɪtɪsaɪz/ | Chỉ trích, phê bình (có thể mang tính xây dựng hoặc tiêu cực) | She criticized his work. (Cô ấy phê bình công việc của anh ấy.) |
Object | /əbˈdʒekt/ | Phản đối (một cách chính thức hoặc lịch sự) | I object to your suggestion. (Tôi phản đối ý kiến của bạn.) |
Cavil | /ˈkævəl/ | Bắt lỗi, soi mói (những chi tiết nhỏ nhặt) | He always cavils at my work. (Anh ấy luôn tìm cách bắt lỗi trong công việc của tôi.) |

Đừng để những lỗi sai nhỏ nhặt ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay với ELSA Speak để tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.
Câu hỏi thường gặp
Complain là từ loại gì?
Complain là một động từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động phàn nàn hoặc bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó.
Complain khác complaint như thế nào?
- Complain: Là động từ, diễn tả hành động phàn nàn.
Ví dụ: She always complains about the weather. (Cô ấy luôn phàn nàn về thời tiết.) - Complaint: Là danh từ, chỉ lời phàn nàn hoặc sự việc khiến ai đó phàn nàn.
Ví dụ: I want to make a complaint about the service. (Tôi muốn khiếu nại về dịch vụ.)
Tóm lại: Complain là hành động, còn complaint là kết quả của hành động phàn nàn đó.
Complain Ving hay to V?
Complain không đi với to V hay Ving. Chúng ta thường sử dụng động từ complain theo sau bởi một danh từ hoặc một mệnh đề danh từ để chỉ rõ về điều mình phàn nàn. Cấu trúc thường gặp là:
- Complain about something: Phàn nàn về cái gì đó.
Ví dụ: He is always complaining about his job. (Anh ấy luôn phàn nàn về công việc của mình.) - Complain to someone (about something): Phàn nàn với ai về điều gì đó.
Ví dụ: He complained to the manager about the poor service. (Anh ấy phàn nàn với quản lý về dịch vụ kém.) - Complain that: Phàn nàn rằng…
Ví dụ: She complained that the food was cold. (Cô ấy phàn nàn rằng thức ăn lạnh.)
>> Xem thêm:
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
- Help to V hay Ving? Cấu trúc Help: cách dùng và bài tập áp dụng
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ complain đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học. Bạn có thể sử dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và nhận được phản hồi chi tiết.