Chủ đề describe a noisy place you have been to luôn là một trong những đề bài quen thuộc trong kỳ thi IELTS Speaking. Đừng lo lắng nhé, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá những bí quyết để có một bài nói ấn tượng với những mẫu câu trả lời đa dạng và sáng tạo. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Describe a noisy place you have been to trong IELTS Speaking part 2
Describe a noisy place you have been to là một chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 2, nằm trong chủ đề lớn “Describe a place”. Đề bài này không chỉ đơn thuần yêu cầu bạn mô tả một địa điểm ồn ào mà còn đòi hỏi bạn phải sử dụng ngôn ngữ sinh động, từ vựng phong phú để truyền tải những cảm xúc và trải nghiệm cá nhân khi đến nơi đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Qua việc trả lời câu hỏi này, giám khảo có thể đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ, vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn trong việc diễn tả địa điểm, sự vật, sự việc và cảm xúc của bản thân. Đồng thời, đề bài này cũng giúp bạn thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng, sử dụng các liên từ để tạo sự liên kết logic giữa các câu và đoạn văn.

Đề bài
Đề bài: Describe a noisy place you have been to
You should say:
- Where it is?
- When did you go there?
- What you did there?
And explain why you feel it’s a noisy place.
Đề bài: Hãy miêu tả một nơi ồn ào mà bạn đã từng đến
Bạn nên nói:
- Đó là ở đâu?
- Bạn đã đến đó khi nào?
- Bạn đã làm gì ở đó?
Và giải thích tại sao bạn cảm thấy đó là một nơi ồn ào.
Dàn ý
Giới thiệu:
- Mở đầu: Bắt đầu bằng một câu giới thiệu hấp dẫn về nơi bạn muốn miêu tả. Ví dụ: “One of the noisiest places I’ve ever been to is…” (Một trong những nơi ồn ào nhất mà tôi từng đến là…)
- Nêu tên địa điểm: Nêu rõ tên của địa điểm đó (nếu có) hoặc mô tả một cách sinh động để người nghe hình dung ra.
Miêu tả:
- Vị trí: Nơi đó nằm ở đâu? Trong thành phố, vùng quê, hay một quốc gia khác?
- Thời điểm: Bạn đến đó vào lúc nào? Buổi sáng, buổi chiều, hay buổi tối?
- Hoạt động: Bạn đã làm gì ở đó? Mua sắm, ăn uống, tham quan,…
- Âm thanh: Mô tả các loại âm thanh bạn nghe thấy ở đó (tiếng người nói, tiếng nhạc, tiếng xe cộ,…)
- Cảnh tượng: Nơi đó trông như thế nào? Có đông người không?
- Cảm xúc: Bạn cảm thấy như thế nào khi ở đó? (vui vẻ, hào hứng, mệt mỏi, khó chịu,…)
Giải thích:
- Tại sao nơi đó lại ồn ào: Giải thích lý do tại sao nơi đó lại có nhiều tiếng ồn đến vậy.
- Tác động của tiếng ồn đến bạn: Tiếng ồn đó đã ảnh hưởng đến bạn như thế nào?
Kết luận:
- Tóm tắt lại những điểm chính của đoạn văn.
- Nêu cảm nhận chung của bạn về nơi đó.
Bài mẫu Describe a noisy place you have been to
Bài mẫu 1: Chợ đêm
One of the noisiest places I’ve ever been to is the night market in Bangkok. It’s a sensory overload with the constant chatter of vendors, the honking of tuk-tuks, and the sizzling sounds of street food being cooked. The vibrant colors of the stalls and the overwhelming smells of different cuisines create a chaotic yet exciting atmosphere. I remember being completely overwhelmed by the sheer energy of the place.
Dịch nghĩa:
Một trong những nơi ồn ào nhất mà tôi từng đến là chợ đêm ở Bangkok. Nơi đây tràn ngập âm thanh với tiếng nói chuyện ồn ào của người bán hàng, tiếng còi xe tuk-tuk inh ỏi và tiếng xèo xèo của các món ăn đường phố đang được nấu. Màu sắc sặc sỡ của các quầy hàng và mùi thơm nồng nàn của các món ăn khác nhau tạo nên một bầu không khí hỗn loạn nhưng lại vô cùng thú vị. Tôi nhớ mình đã hoàn toàn choáng ngợp bởi năng lượng tràn đầy của nơi này.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
sensory overload | /ˈsensəri ˈoʊvərloʊd/ | quá tải giác quan |
chatter | /ˈtʃætər/ | tiếng nói chuyện rôm rả, ồn ào |
honking | /ˈhɒŋkɪŋ/ | tiếng còi xe inh ỏi |
sizzling | /ˈsɪzəlɪŋ/ | âm thanh xèo xèo, nổ lốp bốp (khi chiên xào) |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sặc sỡ, rực rỡ |
overwhelming | /ˌoʊvərˈwelmɪŋ/ | áp đảo, choáng ngợp |
sheer | /ʃɪər/ | tuyệt đối, hoàn toàn |
energy | /ˈenərdʒi/ | năng lượng, sức sống |
chaotic | /keɪˈɒtɪk/ | hỗn loạn, hỗn độn |
Bài mẫu 2: Buổi hòa nhạc rock
I once attended a rock concert that was incredibly loud. The music was so intense that I could feel the vibrations in my chest. The crowd was going wild, screaming and jumping around. It was a truly exhilarating experience, but my ears were ringing for days afterward.
Dịch nghĩa:
Tôi từng tham dự một buổi hòa nhạc rock vô cùng ồn ào. Âm nhạc quá mạnh đến nỗi tôi có thể cảm nhận được những rung động trong lồng ngực. Khán giả vô cùng phấn khích, hét lên và nhảy múa xung quanh. Đó thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng tai tôi ù đặc cả ngày sau đó.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
incredibly | /ɪnˈkredəbli/ | Một cách đáng kinh ngạc, cực kỳ |
intense | /ɪnˈtens/ | Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt |
vibrations | /vaɪˈbreɪʃənz/ | Sự rung động, dao động |
exhilarating | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | Thú vị, phấn khích, sảng khoái |
ears were ringing | /ɪərz wər ˈrɪŋɪŋ/ | Vù tai, ù tai |
wild | /waɪld/ | Hoang dã, điên cuồng |
screaming | /skriːmɪŋ/ | La hét, gào thét |
Bài mẫu 3: Sân bay quốc tế
The international airport is another place that can be quite noisy. There’s the constant roar of airplanes taking off and landing, the announcements being made over the PA system, and the chatter of passengers. Despite the chaos, I find the atmosphere at the airport to be quite exciting, as it’s a place where people from all over the world come together.
Dịch nghĩa:
Sân bay quốc tế là một nơi khác có thể khá ồn ào. Có tiếng động cơ máy bay cất cánh và hạ cánh ầm ầm liên tục, những thông báo được phát qua hệ thống loa và tiếng nói chuyện của hành khách. Bất chấp sự hỗn loạn, tôi thấy bầu không khí ở sân bay khá thú vị, vì đây là nơi mọi người từ khắp nơi trên thế giới tụ họp lại.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
international | /ˌɪn.tərˈnæʃ.ən.əl/ | Quốc tế |
airport | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay |
constant | /ˈkɒn.stənt/ | Liên tục, không ngừng |
roar | /rɔːr/ | Tiếng gầm, tiếng ồn ào |
announcement | /əˈnaʊn.smənt/ | Thông báo |
chatter | /ˈtʃæt.ər/ | Tiếng trò chuyện, tiếng ồn ào |
atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | Không khí, bầu không khí |
Describe a noisy place you have been to trong IELTS Speaking part 3
What kinds of noises are there in our life?
Noise is an ubiquitous part of modern life. It can come from a variety of sources, both natural and man-made. In urban areas, we are constantly bombarded with a cacophony of sounds, from the honking of cars and the roar of traffic to the construction of buildings and the noise of industrial activities. Additionally, technological advancements have introduced new sources of noise, such as electronic devices, appliances, and entertainment systems. Even in rural areas, noise pollution can be a problem, stemming from agricultural machinery, wildlife, or natural phenomena like thunderstorms. In essence, noise is an inescapable aspect of our environment, and its impact on our lives can be both positive and negative.
Dịch nghĩa: Tiếng ồn là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại. Nó có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, cả tự nhiên và nhân tạo. Ở các khu vực đô thị, chúng ta liên tục bị bao vây bởi một loạt âm thanh hỗn tạp, từ tiếng còi xe, tiếng động cơ đến tiếng xây dựng và tiếng ồn từ các hoạt động công nghiệp. Thêm vào đó, sự phát triển của công nghệ đã mang đến những nguồn tiếng ồn mới như thiết bị điện tử, đồ gia dụng và hệ thống giải trí. Ngay cả ở các vùng nông thôn, ô nhiễm tiếng ồn cũng có thể là một vấn đề, bắt nguồn từ máy móc nông nghiệp, động vật hoang dã hoặc các hiện tượng tự nhiên như sấm sét. Về bản chất, tiếng ồn là một phần không thể tránh khỏi của môi trường sống của chúng ta và tác động của nó đến cuộc sống của chúng ta có thể cả tích cực và tiêu cực.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
ubiquitous | /juːˈbɪkwɪtəs/ | phổ biến khắp nơi |
cacophony | /kəˈkɒfəni/ | âm thanh hỗn loạn |
bombarded | /bɒmˈbɑːdɪd/ | bị tấn công dữ dội, bị dội bom |
advancements | /ədˈvɑːnsmənts/ | sự tiến bộ, sự phát triển |
phenomena | /fɪˈnɒmɪnə/ | hiện tượng (số nhiều của phenomenon) |
inescapable | /ɪnɪˈskeɪpəbl/ | không thể tránh khỏi |
impact | /ɪmˈpækt/ | tác động, ảnh hưởng |
sources | /sɔːsɪz/ | nguồn gốc |
industrial | /ɪnˈdʌstriəl/ | công nghiệp |
entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | giải trí |
Which area is exposed to noise more, the city or the countryside?
In my opinion, cities are generally exposed to more noise than rural areas. Urban environments are characterized by a high density of population, traffic, construction, and industrial activities, all of which contribute to a significantly higher noise level. The constant honking of cars, the roar of engines, and the sounds of machinery create a constant auditory backdrop in cities. In contrast, rural areas tend to be much quieter, with natural sounds like birdsong and wind in the trees dominating the soundscape. However, it’s worth noting that even rural areas can experience noise pollution from sources such as agriculture, tourism, or nearby industrial facilities. Ultimately, the level of noise exposure depends on a variety of factors, including the specific location within the city or rural area.
Dịch nghĩa: Theo tôi, thành phố thường phải chịu tiếng ồn nhiều hơn so với nông thôn. Môi trường đô thị đặc trưng bởi mật độ dân số cao, giao thông đông đúc, xây dựng và các hoạt động công nghiệp, tất cả đều góp phần tạo ra mức tiếng ồn cao hơn đáng kể. Tiếng còi xe liên tục, tiếng động cơ gầm rú và âm thanh của máy móc tạo ra một nền âm thanh không ngừng nghỉ ở các thành phố. Ngược lại, các vùng nông thôn thường yên tĩnh hơn nhiều, với âm thanh tự nhiên như tiếng chim hót và gió thổi qua cây cối chiếm ưu thế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngay cả các vùng nông thôn cũng có thể bị ô nhiễm tiếng ồn từ các nguồn như nông nghiệp, du lịch hoặc các cơ sở công nghiệp gần đó. Cuối cùng, mức độ tiếp xúc với tiếng ồn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả vị trí cụ thể trong thành phố hoặc vùng nông thôn.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
exposed to | /ɪkˈspoʊzd tuː/ | tiếp xúc với, chịu ảnh hưởng của |
characterized by | /ˈkærəktəraɪzd baɪ/ | được đặc trưng bởi, có đặc điểm là |
density | /ˈdɛnsɪti/ | mật độ, khối lượng riêng |
significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | đáng kể, một cách đáng chú ý |
auditory | /ˈɔːdɪtɔːri/ | thuộc về thính giác |
backdrop | /ˈbækdrɒp/ | bối cảnh, hậu cảnh |
dominating | /ˈdɒmɪneɪtɪŋ/ | chiếm ưu thế, thống trị |
soundscape | /ˈsaʊndskeɪp/ | phong cảnh âm thanh |
pollution | /pəˈluːʃən/ | ô nhiễm |
ultimately | /ˈʌltɪmətli/ | cuối cùng, sau cùng |
Do you think it is good for children to make noise?
Yes, I think it is important for children to make noise. Making noise is a natural part of childhood development. It helps children to express themselves, explore their environment, and develop social skills. Of course, there are times when it is appropriate for children to be quiet, such as during class or at the library. However, in general, I believe that children should be allowed to make noise and have fun.
Dịch nghĩa: Vâng, tôi nghĩ rằng việc trẻ em gây ồn là quan trọng. Ồn ào là một phần tự nhiên trong quá trình phát triển của trẻ. Nó giúp trẻ thể hiện bản thân, khám phá môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng xã hội. Tất nhiên, cũng có những lúc trẻ cần giữ yên lặng, chẳng hạn như trong lớp học hoặc ở thư viện. Tuy nhiên, nhìn chung, tôi tin rằng trẻ em nên được phép vui chơi và thoải mái thể hiện mình.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
development | /dɪˈvɛləpmənt/ | sự phát triển |
express | /ɪkˈsprɛs/ | biểu lộ, thể hiện |
explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
appropriate | /əˈprəʊpriət/ | thích hợp, phù hợp |
Should children not be allowed to make noise under any circumstances?
This is a complex issue with no easy answer. While it’s understandable that excessive noise can be disruptive, completely prohibiting children from making noise could have negative consequences for their development. On the one hand, children learn through play and exploration, which often involves making noise. Restricting their ability to express themselves through noise could hinder their cognitive and social development. Additionally, children need an outlet for their energy, and play is a healthy way for them to release it. On the other hand, excessive noise can be disruptive to others, especially in communal living spaces. It’s important to teach children about the importance of being considerate of others and to find appropriate times and places to make noise.
Dịch nghĩa: Đây là một vấn đề phức tạp không có câu trả lời đơn giản. Mặc dù tiếng ồn quá mức có thể gây phiền nhiễu, nhưng việc hoàn toàn cấm trẻ em làm ồn có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đến sự phát triển của chúng. Một mặt, trẻ em học hỏi thông qua chơi và khám phá và điều này thường đi kèm với tiếng ồn. Việc hạn chế khả năng thể hiện bản thân bằng tiếng ồn có thể cản trở sự phát triển nhận thức và xã hội của trẻ. Ngoài ra, trẻ em cần một lối thoát cho năng lượng của mình và chơi đùa là một cách lành mạnh để giải phóng năng lượng đó. Mặt khác, tiếng ồn quá mức có thể gây phiền nhiễu cho người khác, đặc biệt là trong không gian sống chung. Điều quan trọng là dạy trẻ về tầm quan trọng của việc tôn trọng người khác và tìm ra thời gian và địa điểm thích hợp để tạo ra tiếng ồn.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
complex | /ˈkɒmplɛks/ | phức tạp |
excessive | /ɪkˈsesɪv/ | quá mức, thái quá |
disruptive | /dɪsˈrʌptɪv/ | gây rối loạn, gây xáo trộn |
prohibit | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn cấm |
consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
cognitive | /ˈkɒɡnɪtɪv/ | liên quan đến nhận thức |
social | /ˈsəʊʃəl/ | xã hội, thuộc về xã hội |
hinder | /ˈhɪndə(r)/ | cản trở, ngăn trở |
outlet | /ˈaʊtlet/ | lối thoát, phương tiện giải tỏa |
considerate | /kənˈsɪdərət/ | ân cần, chu đáo, biết quan tâm đến người khác |
Why do you think some people like noisy places?
Some individuals find themselves drawn to noisy environments for a variety of reasons. One possible explanation is the stimulating effect of noise. For some, a bustling atmosphere can boost energy levels and creativity, making tasks feel less monotonous. Additionally, social interaction often thrives in noisy settings, allowing individuals to connect with others and feel a sense of belonging. Moreover, noise can sometimes serve as a distraction from negative thoughts or feelings, providing a temporary escape from stress or boredom. It’s important to note that individual preferences vary greatly, and what one person finds stimulating, another may find overwhelming. Ultimately, the appeal of noisy environments is subjective and influenced by a combination of psychological, social, and cultural factors.
Dịch nghĩa: Một số người cảm thấy bị thu hút bởi những nơi ồn ào vì nhiều lý do. Một giải thích có thể là hiệu ứng kích thích của tiếng ồn. Đối với một số người, một bầu không khí nhộn nhịp có thể tăng cường năng lượng và sự sáng tạo, khiến các công việc trở nên ít nhàm chán hơn. Ngoài ra, sự tương tác xã hội thường phát triển mạnh trong các môi trường ồn ào, cho phép mọi người kết nối với nhau và cảm thấy thuộc về. Hơn nữa, tiếng ồn đôi khi có thể giúp xao nhãng những suy nghĩ hoặc cảm xúc tiêu cực, cung cấp một sự thoát khỏi tạm thời khỏi căng thẳng hoặc buồn chán. Điều quan trọng cần lưu ý là sở thích của mỗi người rất khác nhau và điều mà một người thấy kích thích thì người khác có thể thấy quá tải. Cuối cùng, sự hấp dẫn của những môi trường ồn ào là chủ quan và chịu ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố tâm lý, xã hội và văn hóa.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
stimulating | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | Kích thích, khơi dậy |
monotonous | /məˈnɒtənəs/ | Đơn điệu, nhàm chán |
bustling | /ˈbʌs(ə)lɪŋ/ | Ồn ào, nhộn nhịp |
thrive | /θraɪv/ | Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng |
belonging | /bɪˈlɒŋɪŋ/ | Thuộc về, gắn bó |
distraction | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng, sự phân tâm |
temporary | /ˈtɛmpərəri/ | Tạm thời, nhất thời |
escape | /ɪˈskeɪp/ | Thoát khỏi, trốn thoát |
subjective | /səbˈdʒektɪv/ | Chủ quan, mang tính cá nhân |
influenced | /ˈɪnfluənst/ | Bị ảnh hưởng, chịu tác động |
What harms does noise pollution bring? How to reduce the harm of noise?
Noise pollution poses a significant threat to both human health and the environment. Prolonged exposure to loud noise can lead to a range of health problems, including hearing loss, sleep disturbances, stress, and cardiovascular diseases. Additionally, excessive noise can disrupt wildlife and marine ecosystems. To mitigate the harmful effects of noise pollution, several measures can be implemented. These include enforcing stricter noise regulations, promoting the use of quieter technologies, and planting trees and other vegetation to absorb sound. Individuals can also contribute by using noise-canceling headphones, being mindful of their noise levels in public spaces, and supporting policies that address noise pollution.
Dịch nghĩa: Ô nhiễm tiếng ồn gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và môi trường. Tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn lớn có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm mất thính lực, rối loạn giấc ngủ, căng thẳng và các bệnh về tim mạch. Ngoài ra, tiếng ồn quá mức có thể gây nhiễu loạn hệ sinh thái động vật hoang dã và biển. Để giảm thiểu tác hại của ô nhiễm tiếng ồn, có thể thực hiện một số biện pháp như: Thực thi các quy định nghiêm ngặt về tiếng ồn, khuyến khích sử dụng công nghệ giảm tiếng ồn, trồng cây xanh để hấp thụ âm thanh. Mỗi cá nhân cũng có thể đóng góp bằng cách sử dụng tai nghe chống ồn, chú ý đến mức độ tiếng ồn ở nơi công cộng và ủng hộ các chính sách giải quyết vấn đề ô nhiễm tiếng ồn.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
noise pollution | /nɔɪz pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm tiếng ồn |
prolonged | /prəˈlɒŋd/ | Kéo dài, dai dẳng |
exposure | /ɪkˈspəʊʒə(r)/ | Sự tiếp xúc |
disturbance | /dɪˈstɜːbəns/ | Sự làm phiền, quấy rầy |
cardiovascular | /ˌkɑːdiəʊˈvɑːskjʊlər/ | Liên quan đến tim mạch |
mitigate | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm nhẹ, làm dịu |
implement | /ˈɪmplɪment/ | Thực hiện, thi hành |
regulations | /ˌreɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định, quy tắc |
vegetation | /ˌvedʒɪˈteɪʃn/ | Thực vật, cây cối |
mindful | /ˈmaɪndfʊl/ | Chú ý, để ý |
Would you like to work in a noisy place? (Why?/Why not?)
I would prefer to work in a quiet place. Noise can be very distracting and make it difficult to concentrate on my tasks. Firstly, constant noise can increase stress levels and lead to decreased productivity. Secondly, a noisy environment can make it challenging to have clear conversations with colleagues, hindering teamwork and collaboration. Moreover, prolonged exposure to noise has been linked to various health problems, such as headaches and hearing loss. Therefore, I believe that a quiet workspace is essential for maintaining focus and well-being.
Dịch nghĩa: Tôi thích làm việc trong một nơi yên tĩnh hơn. Tiếng ồn có thể gây xao nhãng rất lớn và khiến tôi khó tập trung vào công việc. Thứ nhất, tiếng ồn liên tục có thể làm tăng mức độ căng thẳng và dẫn đến giảm năng suất. Thứ hai, môi trường ồn ào có thể khiến việc giao tiếp rõ ràng với đồng nghiệp trở nên khó khăn, cản trở tinh thần đồng đội và sự hợp tác. Hơn nữa, tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn đã được liên kết với nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như đau đầu và giảm thính lực. Do đó, tôi tin rằng một không gian làm việc yên tĩnh là điều cần thiết để duy trì sự tập trung và sức khỏe.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
distracting | /dɪˈstræk.tɪŋ/ | làm xao nhãng, gây mất tập trung |
concentrate | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | tập trung, chú ý |
productivity | /ˌprəʊ.dʌkˈtɪv.ə.ti/ | năng suất, hiệu quả công việc |
challenging | /ˈtʃæl.ən.dʒɪŋ/ | đầy thử thách, khó khăn |
hinder | /ˈhɪn.dər/ | cản trở, gây trở ngại |
collaboration | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | sự hợp tác, cộng tác |
prolonged | /prəˈlɒŋd/ | kéo dài, dai dẳng |
exposure | /ɪkˈspəʊ.ʒər/ | sự tiếp xúc, phơi nhiễm |
headache | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
essential | /ɪˈsen.ʃəl/ | thiết yếu, cần thiết |
How would people usually respond to noises in your country?
In Vietnam, people’s reactions to noise can vary depending on the specific situation and cultural context. While some individuals may be more tolerant of noise, especially in bustling urban areas, others may find it quite disruptive. Generally, Vietnamese people tend to be quite adaptable and can acclimate to various noise levels. However, if the noise becomes excessive or persistent, it can lead to complaints or even conflicts. For instance, in residential areas, loud music late at night or construction noise during daytime hours might be met with disapproval from neighbors. Cultural factors also play a role in how people respond to noise. During festivals and celebrations, loud noise is often considered a normal part of the festivities. Overall, while Vietnamese people have a high tolerance for noise, they also value peace and quiet, and excessive noise can be a source of stress and conflict.
Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, phản ứng của mọi người đối với tiếng ồn có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể và bối cảnh văn hóa. Trong khi một số cá nhân có thể khoan dung hơn với tiếng ồn, đặc biệt là ở các khu vực đô thị nhộn nhịp, thì những người khác lại có thể cảm thấy khá khó chịu. Nhìn chung, người Việt Nam có xu hướng khá thích nghi và có thể thích nghi với các mức độ tiếng ồn khác nhau. Tuy nhiên, nếu tiếng ồn trở nên quá mức hoặc dai dẳng, nó có thể dẫn đến những lời phàn nàn thậm chí là xung đột. Ví dụ, ở khu dân cư, tiếng nhạc ồn ào vào đêm khuya hoặc tiếng ồn xây dựng vào ban ngày có thể bị hàng xóm phản đối. Các yếu tố văn hóa cũng đóng một vai trò trong cách mọi người phản ứng với tiếng ồn. Trong các lễ hội và lễ kỷ niệm, tiếng ồn lớn thường được coi là một phần bình thường của lễ hội. Nhìn chung, mặc dù người Việt Nam có khả năng chịu đựng tiếng ồn cao nhưng họ cũng coi trọng sự yên tĩnh và tiếng ồn quá mức có thể là nguồn gây căng thẳng và xung đột.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
reactions | /riˈækʃənz/ | phản ứng |
depending | /dɪˈpendɪŋ/ | tùy thuộc |
specific | /spɪˈsɪfɪk/ | cụ thể |
context | /ˈkɒntekst/ | ngữ cảnh |
tolerant | /ˈtɒlərənt/ | khoan dung |
bustling | /ˈbʌsəlɪŋ/ | nhộn nhịp |
disruptive | /dɪsˈrʌptɪv/ | gây rối loạn |
adaptable | /əˈdæptəbl/ | thích nghi |
acclimate | /ˈæklɪməɪt/ | thích nghi |
excessive | /ɪkˈsesɪv/ | quá mức |
persistent | /pərˈsɪstənt/ | dai dẳng |
complaints | /kəmˈpleɪnts/ | lời phàn nàn |
residential | /ˌrezɪˈdenʃəl/ | dân cư |
disapproval | /ˌdɪsəˈpruːvəl/ | sự không tán thành |
festivals | /ˈfestɪvəlz/ | lễ hội |
How can people consider others’ feelings when chatting in public?
In today’s interconnected world, it’s easy to get caught up in our own conversations, especially when using our smartphones. However, it’s crucial to be mindful of others when chatting in public. To ensure a more harmonious environment, people should consider using a lower volume, choosing quieter areas for conversations, and being mindful of their surroundings. Additionally, using headphones or earbuds is a simple yet effective way to avoid disturbing others. By practicing these small acts of consideration, we can create more peaceful and respectful public spaces.
Dịch nghĩa: Trong thế giới kết nối ngày nay, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào cuộc trò chuyện của mình, đặc biệt khi sử dụng điện thoại thông minh. Tuy nhiên, việc quan tâm đến người khác khi trò chuyện ở nơi công cộng là điều rất quan trọng. Để tạo ra một môi trường hòa hợp hơn, mọi người nên cân nhắc giảm âm lượng, chọn những nơi yên tĩnh để trò chuyện và chú ý đến xung quanh. Ngoài ra, việc sử dụng tai nghe hoặc tai nghe nhét tai là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để tránh làm phiền người khác. Bằng cách thực hành những hành động quan tâm nhỏ bé này, chúng ta có thể tạo ra những không gian công cộng yên bình và tôn trọng hơn.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
interconnected | ˌɪntər.kəˈnek.tɪd | liên kết, kết nối với nhau |
caught up in | kɔːt ˈʌp ɪn | bị cuốn vào, bị cuốn hút bởi |
mindful | ˈmaɪnd.fʊl | chú ý, để ý, lưu tâm |
harmonious | hɑːˈməʊ.ni.əs | hòa hợp, hài hòa |
surroundings | səˈraʊn.dɪŋz | vùng xung quanh, môi trường xung quanh |
effective | ɪˈfek.tɪv | có hiệu quả, hiệu nghiệm |
avoid | əˈvɔɪd | tránh, tránh xa |
disturbing | dɪˈstɜː.bɪŋ | làm phiền, gây khó chịu |
consideration | kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən | sự suy nghĩ, sự cân nhắc, sự quan tâm |
peaceful | ˈpiːs.fəl | yên bình, thanh bình |
respectful | rɪˈspekt.fəl | tôn trọng, lịch sự |
public | ˈpʌb.lɪk | công cộng |
crucial | ˈkruː.ʃəl | quyết định, cốt yếu, chủ yếu |
environment | ɪnˈvaɪ.rən.mənt | môi trường |
conversation | ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən | cuộc trò chuyện |
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay! Với ELSA Speak, việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Các câu hỏi thường gặp
Những ví dụ phổ biến về a noisy place là gì?
Bạn có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày bao gồm:
Các địa điểm công cộng:
- Các khu chợ đông đúc
- Bến xe buýt, ga tàu
- Sân bay
- Buổi hòa nhạc, lễ hội
Không gian sống:
- Các căn hộ chung cư có nhiều người qua lại
- Nhà hàng, quán bar gần khu dân cư
- Các công trình xây dựng đang diễn ra
Làm thế nào để có câu trả lời hiệu quả cho chủ đề này?
Để có câu trả lời hiệu quả cho chủ đề “a noisy place”, bạn có thể tập trung vào các khía cạnh sau:
- Mô tả chi tiết: Miêu tả âm thanh, không khí và cảm xúc của bạn khi ở nơi đó. Ví dụ: “The market was incredibly noisy, with the constant chatter of vendors and the honking of cars creating a chaotic atmosphere.”
- Ảnh hưởng đến bản thân: Chia sẻ về những tác động của tiếng ồn đến tâm trạng, sức khỏe, hoặc công việc của bạn. Ví dụ: “The noise made it difficult to concentrate on my work, and I often felt stressed and overwhelmed.”
- So sánh: So sánh nơi ồn ào đó với một nơi yên tĩnh mà bạn từng đến. Ví dụ: “Unlike the peaceful library, the construction site was filled with loud noises that made it hard to study.”
- Giải pháp: Đề xuất một số giải pháp để giảm tiếng ồn hoặc đối phó với nó. Ví dụ: “To cope with the noise, I often used noise-canceling headphones or found a quieter corner of the library.”
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking: Describe an object that you think is beautiful
- Describe a person you admire – IELTS Speaking Part 2, Part 3
- Describe an occasion when you got lost: Cách trả lời và bài mẫu
Bài viết trên ELSA Speak đã giới thiệu một chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking là describe a noisy place you have been to. Bài viết cung cấp cho chúng ta những mẫu câu và từ vựng đa dạng để miêu tả một nơi ồn ào mà bạn đã từng đến. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, chúng ta cần lưu ý học thuộc các mẫu câu, từ vựng và luyện thi IELTS thường xuyên nhé. Bên cạnh đó, hãy tham khảo thêm các bài viết ở danh mục luyện thi IELTS của ELSA Speak để biết thêm nhiều dạng đề khác nhé!