Bạn đang ôn luyện IELTS Speaking và gặp khó khăn với chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others? Đừng lo lắng! Bài viết sẽ phân tích kỹ chủ đề này, cung cấp dàn ý, từ vựng hữu ích và bài mẫu để bạn tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá các bí quyết để đạt điểm cao nhé!
Phân tích topic Describe a person who enjoys cooking for others
Khi gặp chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others trong bài thi IELTS Speaking, điều quan trọng là bạn cần có cách triển khai mạch lạc và sáng tạo. Hãy tập trung vào các khía cạnh cụ thể để miêu tả người đó một cách chi tiết và hấp dẫn như:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Who this person is? (Người đó là ai?)
- Xác định danh tính của người này: Có thể là một thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc một nhân vật nổi tiếng.
- Miêu tả ngắn gọn về tính cách, mối quan hệ giữa bạn và người này.
What he/she likes to cook? (Người đó thích nấu món gì?)
- Đề cập đến những món ăn đặc trưng mà họ thường nấu, ví dụ như các món truyền thống, món ăn sáng tạo hoặc món ăn yêu thích của gia đình.
- Nói về phong cách nấu ăn của họ: Đơn giản, cầu kỳ hay hiện đại.
How this person learned to cook? (Người này học nấu ăn như thế nào?)
- Họ học nấu ăn từ người thân, sách dạy nấu ăn, lớp học hay qua các video trực tuyến?
- Nhấn mạnh sự nỗ lực của họ trong việc cải thiện kỹ năng nấu ăn như thế nào.
Why this person likes to cook for others? (Tại sao người này thích nấu ăn cho người khác?)
- Họ có coi nấu ăn là cách thể hiện tình cảm, chăm sóc người khác hay là một niềm vui cá nhân?
- Nêu rõ cách họ tạo niềm vui và sự gắn kết với mọi người qua việc nấu ăn.
Examples and personal stories (Ví dụ và câu chuyện cụ thể mà bạn chứng kiến)
- Chia sẻ một lần bạn chứng kiến hoặc được thưởng thức món ăn của người này.
- Nêu cảm xúc và ấn tượng của bạn về trải nghiệm đó.
Conclusion (Kết bài)
- Kết luận bằng cách tóm tắt lại tầm quan trọng của sở thích nấu ăn trong cuộc sống của người đó.
- Có thể nhắc đến cách họ truyền cảm hứng cho bạn hoặc những người xung quanh.
Bằng cách đi sâu vào từng ý, bạn sẽ dễ dàng mở rộng câu trả lời và ghi điểm với giám khảo nhờ sự chi tiết và mạch lạc.
Dàn ý topic Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking part 2
Dựa trên phân tích ở phần trước, chúng ta sẽ xây dựng một dàn ý chi tiết hơn cho chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others trong IELTS Speaking Part 2. Dàn ý này giúp bạn có cấu trúc bài nói rõ ràng, logic và đầy đủ thông tin.
Who this person is? (Người đó là ai?)
- Giới thiệu ngắn gọn về người bạn muốn miêu tả (có thể là thành viên gia đình, bạn bè hoặc người nổi tiếng).
- Nhấn mạnh đam mê nấu ăn của họ và vai trò của họ trong các buổi tụ họp.
- Mô tả những đặc điểm nổi bật khiến họ trở nên đặc biệt trong việc nấu ăn.
Ví dụ:
My father is a person who truly enjoys cooking for others. He is always excited to try new recipes and never hesitates to prepare meals for family gatherings. His enthusiasm for cooking creates a lively and welcoming atmosphere.
Dịch nghĩa:
Bố tôi là người thực sự thích nấu ăn cho người khác. Ông ấy luôn hào hứng thử các công thức mới và không bao giờ ngần ngại chuẩn bị bữa ăn cho các buổi họp mặt gia đình. Sự nhiệt huyết của ông trong việc nấu ăn tạo nên một không khí sống động và ấm cúng.
What he/she likes to cook? (Người này thích nấu món gì?)
- Miêu tả các món ăn mà người đó thường xuyên nấu.
- Đề cập đến các món ăn truyền thống hoặc những món ăn sáng tạo mà họ yêu thích.
- Giải thích lý do họ chọn những món ăn đó (vì dễ nấu, vì ý nghĩa văn hóa hoặc sở thích cá nhân).
Ví dụ:
My father loves cooking hearty dishes like roasted chicken, creamy pasta and fresh salads. On special occasions, he also prepares Vietnamese classics like “bún chả” and “bánh xèo”, which always leave our guests impressed.
Dịch nghĩa:
Bố tôi thích nấu các món ăn thịnh soạn như gà nướng, mì ý kem và salad tươi. Vào những dịp đặc biệt, ông cũng chuẩn bị các món ăn Việt Nam cổ điển như bún chả và bánh xèo, những món ăn này luôn khiến khách mời ấn tượng.
How this person learned to cook? (Người này học nấu ăn như thế nào?)
- Đề cập đến nguồn cảm hứng hoặc người thầy đã giúp họ học nấu ăn (bà, mẹ, bạn bè hoặc tự học).
- Miêu tả quá trình học, bao gồm kinh nghiệm thực tế và lúc nấu ăn thử nghiệm.
- Nhấn mạnh việc cải thiện kỹ năng qua thời gian.
Ví dụ:
He learned cooking from his grandmother, who was known for her traditional recipes. As a child, he would spend hours in the kitchen, observing her techniques and helping with simple tasks. Over the years, he enhanced his skills by watching cooking shows and reading cookbooks.
Dịch nghĩa:
Ông học nấu ăn từ bà của mình, người nổi tiếng với các công thức nấu ăn truyền thống. Khi còn nhỏ, ông thường dành hàng giờ trong bếp để quan sát kỹ thuật của bà và phụ giúp những công việc đơn giản. Qua nhiều năm, ông đã nâng cao kỹ năng của mình bằng cách xem các chương trình nấu ăn và đọc sách dạy nấu ăn.
Why this person likes to cook for others? (Tại sao người này thích nấu ăn cho người khác?)
- Nhấn mạnh cảm xúc của họ khi nhìn thấy mọi người thưởng thức món ăn.
- Đề cập đến cách nấu ăn giúp họ kết nối với người khác và tạo nên những kỷ niệm đẹp.
- Miêu tả giá trị hoặc ý nghĩa cá nhân mà họ cảm nhận từ việc nấu ăn.
Ví dụ:
He believes that cooking is a way to bring people closer together. Seeing the joy and satisfaction on everyone’s faces as they enjoy his meals is incredibly rewarding for him. He often says: A good meal can fix almost anything.
Dịch nghĩa:
Ông tin rằng nấu ăn là cách để đưa mọi người lại gần nhau hơn. Nhìn thấy niềm vui và sự hài lòng trên khuôn mặt mọi người khi thưởng thức món ăn của ông là phần thưởng tuyệt vời nhất. Ông thường nói: Một bữa ăn ngon có thể chữa lành mọi thứ.
Từ vựng thông dụng của chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Để diễn đạt lưu loát và tự tin khi trả lời cho chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others, việc chuẩn bị vốn từ vựng phong phú và đa dạng là vô cùng cần thiết. ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn những nhóm từ vựng hữu ích, giúp bạn miêu tả người, món ăn và cảm xúc một cách chính xác và sinh động.
Tham khảo ngay khóa học từ vựng cùng ELSA Speak để chinh phục kỳ thi IELTS!
Từ vựng về món ăn
Bảng từ vựng dưới đây tập trung vào các từ miêu tả món ăn, giúp bạn diễn tả hương vị, màu sắc, nguyên liệu một cách cụ thể và hấp dẫn hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
savory | /ˈseɪvəri/ | mặn, đậm đà |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon tuyệt |
mouthwatering | /ˈmaʊθˌwɔːtərɪŋ/ | ngon đến chảy nước miếng |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay |
sweet | /swiːt/ | ngọt |
sour | /ˈsaʊər/ | chua |
bitter | /ˈbɪtər/ | đắng |
creamy | /ˈkriːmi/ | béo ngậy |
crunchy | /ˈkrʌntʃi/ | giòn |
tender | /ˈtɛndə/ | mềm, dễ ăn |
fragrant | /ˈfreɪgrənt/ | thơm phức |
flavourful | /ˈfleɪvərfl/ | đầy hương vị |
ingredients | /ɪnˈɡriːdiənts/ | nguyên liệu |
recipe | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn |
appetizer | /ˈæpəˌtaɪzər/ | món khai vị |
main course | /meɪn kɔːrs/ | món chính |
dessert | /dɪˈzɜːrt/ | món tráng miệng |
Từ vựng chung của chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Phần này cung cấp các từ vựng chung giúp bạn miêu tả người nấu ăn, hành động nấu ăn và cảm xúc liên quan.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
passionate | /ˈpæʃənət/ | đam mê |
skillful | /ˈskɪlfl/ | khéo léo |
meticulous | /məˈtɪkjʊləs/ | tỉ mỉ |
generous | /ˈdʒɛnərəs/ | hào phóng |
hospitable | /ˌhɒspɪˈteɪbl/ | hiếu khách |
heartwarming | /ˈhɑːrtˌwɔːrmɪŋ/ | ấm áp |
nurture | /ˈnɜːrtʃər/ | nuôi dưỡng |
gather | /ˈɡæðər/ | sum họp |
create | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
share | /ʃɛər/ | chia sẻ |
express | /ɪkˈsprɛs/ | thể hiện |
entertain | /ˌen.təˈteɪn/ | chiêu đãi, tiếp đãi |
experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | thử nghiệm |
rewarding | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | đáng giá, bổ ích |
Collocation của chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh. Sử dụng collocation sẽ làm cho câu văn của bạn nghe tự nhiên hơn.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
culinary skill | kỹ năng nấu nướng | She possesses exceptional culinary skills. | Cô ấy sở hữu những kỹ năng nấu nướng xuất sắc. |
family gathering | cuộc sum họp gia đình | We always have a big family gathering during Tet. | Chúng tôi luôn có một buổi sum họp gia đình lớn vào dịp Tết. |
a labor of love | công việc được thực hiện với tình yêu thương | Cooking for her family is a labor of love. | Nấu ăn cho gia đình là một công việc được thực hiện với tình yêu thương. |
rich flavor | hương vị đậm đà | The soup has a rich flavor. | Món súp có hương vị đậm đà. |
try out new recipes | thử công thức nấu ăn mới | She loves to try out new recipes every weekend. | Cô ấy thích thử các công thức nấu ăn mới vào mỗi cuối tuần. |
host a dinner party | tổ chức tiệc tối | He often hosts a dinner party for his friends. | Anh ấy thường tổ chức tiệc tối cho bạn bè. |
whip up a meal | nấu một bữa ăn nhanh | He can whip up a meal in just 20 minutes. | Anh ấy có thể nấu một bữa ăn chỉ trong 20 phút. |
experiment with flavors | thử nghiệm với hương vị | She likes to experiment with flavors to make her dishes unique. | Cô ấy thích thử nghiệm với hương vị để làm các món ăn độc đáo. |
Thành ngữ (Idiom) về chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Thành ngữ giúp làm cho bài nói thêm phần sinh động và tự nhiên. Dưới đây là một số thành ngữ mà bạn có thể tham khảo để sử dụng vào bài thi nói của mình giúp câu trả lời của bạn tăng phần hấp dẫn và tự nhiên hơn nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
The way to someone’s heart is through their stomach | Tình yêu bắt đầu từ dạ dày | They say the way to a man’s heart is through his stomach. | Người ta nói rằng tình yêu của đàn ông bắt đầu từ dạ dày. |
A recipe for disaster | Công thức thảm họa (ám chỉ kết quả xấu) | Trying to cook without preparation is a recipe for disaster. | Cố gắng nấu ăn mà không chuẩn bị trước là một thảm họa. |
Have a lot on one’s plate | Có nhiều việc phải làm | She has a lot on her plate but still manages to cook for her family. | Cô ấy có rất nhiều việc phải làm nhưng vẫn cố gắng nấu ăn cho gia đình. |
Bite off more than you can chew | Cố làm quá sức | He bit off more than he could chew by volunteering to cook for 50 guests. | Anh ấy đã làm quá sức khi nhận lời nấu ăn cho 50 khách mời. |
The apple of one’s eye | Người/vật được yêu quý nhất | Her grandson is the apple of her eye and she loves to cook for him. | Cháu trai của bà là người bà yêu quý nhất và bà thích nấu ăn cho cậu ấy. |
A piece of cake | Rất dễ dàng | Cooking this dish is a piece of cake. | Món ăn này rất dễ nấu. |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | Don’t spill the beans about the surprise dinner! | Đừng tiết lộ bí mật về bữa tối bất ngờ! |
Add fuel to the fire | Làm cho tình hình tồi tệ hơn | Criticizing her cooking would add fuel to the fire. | Chỉ trích việc nấu ăn của cô ấy sẽ làm tình hình tồi tệ hơn. |
Cook up a storm | Nấu ăn rất nhiều và ngon | She cooked up a storm for her daughter’s birthday party. | Cô ấy đã nấu rất nhiều món ngon cho bữa tiệc sinh nhật con gái. |
Bài mẫu topic Describe a person who enjoys cooking fosr others – IELTS Speaking part 2
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking Part 2, việc tham khảo và luyện tập với các bài mẫu là vô cùng cần thiết. Các bài mẫu dưới đây sẽ cung cấp cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú và áp dụng ngữ pháp linh hoạt. Mỗi bài đều đi kèm với bảng từ vựng nổi bật và phần dịch nghĩa để bạn dễ dàng học hỏi và áp dụng.
Bài mẫu 1
Bài mẫu:
One person I would like to talk about is my aunt, who absolutely loves cooking for others. She is a talented chef in our family and her passion for cooking is unmatched. Every weekend, she prepares various dishes, ranging from traditional Vietnamese cuisines like “phở” and “bánh xèo” to international recipes like pasta and sushi.
She started cooking when she was a teenager, learning from my grandmother. Over the years, she has honed her skills by experimenting with different ingredients and techniques. She also watches cooking shows and reads recipe books to get inspiration.
What makes her stand out is her generosity and attention to detail. She believes that food is not just about taste but also about sharing love and creating connections. I vividly remember how she hosted a dinner party last Christmas, where everyone was impressed by her delicious food and warm hospitality.
Her cooking is not just a hobby; it’s her way of showing care and affection for her loved ones. Seeing people enjoy her dishes brings her immense joy and satisfaction.
Dịch nghĩa:
Một người mà tôi muốn nói đến là dì của tôi, người rất yêu thích việc nấu ăn cho người khác. Dì là một đầu bếp tài năng trong gia đình và đam mê nấu nướng của dì thật sự không ai sánh bằng. Mỗi cuối tuần, dì chuẩn bị nhiều món ăn khác nhau, từ các món ăn truyền thống Việt Nam như phở và bánh xèo đến các món quốc tế như mì Ý và sushi.
Dì bắt đầu nấu ăn từ khi còn nhỏ, học hỏi từ bà ngoại tôi. Qua nhiều năm, dì đã trau dồi kỹ năng của mình bằng cách thử nghiệm với các nguyên liệu và kỹ thuật khác nhau. Dì cũng thường xem các chương trình nấu ăn và đọc sách công thức để tìm cảm hứng.
Điều khiến dì nổi bật chính là sự hào phóng và chú ý đến từng chi tiết. Dì tin rằng đồ ăn không chỉ là hương vị mà còn là cách thể hiện tình yêu và tạo dựng mối quan hệ. Tôi vẫn nhớ như in bữa tiệc tối Giáng sinh năm ngoái do dì tổ chức, mọi người đều ấn tượng bởi đồ ăn ngon và sự hiếu khách ấm áp của dì.
Việc nấu ăn đối với dì không chỉ là sở thích mà còn là cách dì thể hiện sự quan tâm và yêu thương với những người thân yêu. Nhìn thấy mọi người thưởng thức món ăn của mình mang lại cho dì niềm vui và sự hài lòng to lớn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
talented | /ˈtæl.ən.tɪd/ | tài năng |
passion | /ˈpæʃ.ən/ | đam mê |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | thử nghiệm |
generosity | /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/ | sự hào phóng |
attention to detail | /əˈten.ʃən tə ˈdiː.teɪl/ | sự chú ý đến các chi tiết |
hospitality | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ɪ.ti/ | lòng hiếu khách |
Bài mẫu 2
Bài mẫu:
My uncle, a professional chef, enjoys cooking for others. He works at a renowned restaurant, but his love for cooking extends far beyond his job. On his days off, he enjoys preparing meals for family gatherings and his dishes always steal the show.
My uncle specializes in making Italian food, particularly pasta and pizza. He has a special touch when it comes to making pizza dough, which he learned from an Italian chef during one of his culinary trips. Over time, he has also developed his own recipes by experimenting with various ingredients and flavors, which have become a hit among our family and friends.
His passion for cooking comes from his belief that food is a way to bring people together. He says that there is no better way to connect with loved ones than by sharing a delicious meal. My uncle’s cooking is not just about the food but about creating an experience that everyone can enjoy.
It is his genuine care for the people around him that makes him so special. The way he enjoys seeing others appreciate his cooking is the reason he continues to cook for us, even after a long, tiring day at work.
Dịch nghĩa:
Một người thích nấu ăn cho người khác là chú tôi, một đầu bếp chuyên nghiệp. Chú làm việc tại một nhà hàng nổi tiếng, nhưng tình yêu nấu nướng của chú vượt xa công việc của mình. Vào những ngày nghỉ, chú thích nấu ăn cho các buổi gặp mặt gia đình, các món ăn của chú luôn chiếm trọn sự chú ý.
Chú tôi chuyên nấu các món ăn Ý, đặc biệt là mì Ý và pizza. Chú có cách làm bột pizza rất đặc biệt, học được từ một đầu bếp người Ý trong một chuyến du lịch ẩm thực. Qua thời gian, chú cũng phát triển các công thức của riêng mình bằng cách thử nghiệm với nhiều nguyên liệu và hương vị khác nhau, những món ăn này đã trở thành món ăn yêu thích trong gia đình tôi và bạn bè chú.
Tình yêu nấu ăn của chú bắt nguồn từ niềm tin rằng món ăn là cách để kết nối mọi người với nhau. Chú nói rằng không có cách nào tốt hơn để kết nối với người thân yêu ngoài việc chia sẻ một bữa ăn ngon. Việc nấu ăn của chú không chỉ đơn giản là đồ ăn mà còn là tạo ra một trải nghiệm mà mọi người đều có thể tận hưởng.
Chính sự quan tâm chân thành của chú đối với những người xung quanh đã khiến chú trở nên đặc biệt. Cách chú thích nhìn thấy mọi người trân trọng món ăn của mình chính là lý do chú tiếp tục nấu ăn cho chúng tôi, dù có một ngày làm việc dài và mệt mỏi.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
professional | /prəˈfɛʃ.ən.əl/ | Chuyên nghiệp |
renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng |
steal the show | /stiːl ðə ʃoʊ/ | Làm chủ buổi biểu diễn |
specialize | /ˈspɛʃ.əl.aɪz/ | Chuyên về |
dough | /doʊ/ | Bột (bánh, pizza) |
culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | Thuộc về ẩm thực |
genuine care | /ˈdʒɛnjʊɪn keə(r)/ | Sự quan tâm chân thành |
Bài mẫu 3
Bài mẫu:
I would like to talk about my best friend, Sarah, who loves cooking for others. Sarah has always had a strong interest in food and she finds joy in cooking meals for her friends and family. Whether it’s a casual lunch or a formal dinner, she loves preparing something special for those she cares about.
Sarah enjoys cooking various types of food, but she is particularly good at baking desserts. Her signature dish is chocolate cake, which she bakes every year for her birthday parties. She learned how to bake from her grandmother, who passed down a family recipe that Sarah has perfected over the years.
What motivates Sarah to cook for others is her belief in the power of food to create happy moments. For her, cooking is not just about feeding people; it’s about creating a sense of warmth and joy that can last long after the meal is finished. She takes great pleasure in watching people’s faces light up when they taste her creations.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về người bạn thân của tôi, Sarah, người yêu thích nấu ăn cho người khác. Sarah luôn có một sự quan tâm đặc biệt đến ẩm thực, cô ấy tìm thấy niềm vui khi nấu các món ăn cho bạn bè và gia đình. Dù là bữa trưa bình thường hay bữa tối trang trọng, cô ấy đều thích chuẩn bị một món gì đó đặc biệt cho những người cô ấy quan tâm.
Sarah thích nấu nhiều loại món ăn khác nhau, nhưng cô ấy đặc biệt giỏi trong việc làm các món tráng miệng. Món ăn đặc trưng của cô là bánh chocolate, món bánh làm mỗi năm cho tiệc sinh nhật của mình. Cô đã học cách làm bánh từ bà của mình, bà đã truyền lại công thức cho gia đình và Sarah đã hoàn thiện công thức ấy qua nhiều năm.
Điều thúc đẩy Sarah nấu ăn cho người khác chính là niềm tin của cô vào sức mạnh của món ăn trong việc tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ. Đối với cô, nấu ăn không chỉ là để nuôi dưỡng mọi người mà còn là tạo ra một cảm giác ấm áp và vui vẻ mà sẽ còn mãi sau bữa ăn. Cô rất vui khi nhìn thấy ánh mắt sáng lên của mọi người khi họ thưởng thức các món ăn của mình.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
strong interest | /strɔːŋ ˈɪn.trəst/ | Sự quan tâm mạnh mẽ |
casual | /ˈkæʒuəl/ | Thoải mái, không trang trọng |
formal | /ˈfɔːməl/ | Trang trọng |
signature dish | /ˈsɪɡ.nə.tʃər dɪʃ/ | Món ăn đặc trưng |
perfected | /pəˈfɛktɪd/ | Hoàn thiện, làm tốt hơn |
motivation | /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Động lực |
warmth | /wɔːmθ/ | Sự ấm áp |
Bài mẫu 4
Bài mẫu:
The person I admire for their love of cooking is my neighbor, Mrs. Lily. She is retired now but spends her days trying new recipes and hosting small dinner parties for our neighborhood. Her enthusiasm for cooking is truly inspiring and it has brought our community closer together.
Mrs. Lily is especially skilled at cooking international dishes. From Japanese sushi to French ratatouille, she can prepare a wide variety of cuisines with exceptional finesse. What makes her cooking stand out is the personal touch she adds to every dish. For example, she often incorporates herbs from her garden, which enhances the freshness and flavor of her meals.
She developed her passion for cooking during her travels abroad. While living in different countries, she learned about their culinary traditions and adapted them to suit her style. Now, her cooking is a blend of global influences and her unique creativity.
What I love most about Mrs. Lily is her willingness to share her knowledge. She frequently organizes cooking classes for young people in the community, teaching them the joy of preparing meals for loved ones. She believes that cooking is not just about the food but about creating lasting memories.
Dịch nghĩa:
Người mà tôi ngưỡng mộ vì tình yêu dành cho nấu ăn là cô hàng xóm của tôi, bà Lily. Hiện tại bà đã nghỉ hưu nhưng vẫn dành cả ngày để thử các công thức nấu ăn mới và tổ chức những bữa tiệc nhỏ cho khu phố của chúng tôi. Sự nhiệt huyết của bà với việc nấu ăn thực sự là nguồn cảm hứng và điều này đã mang lại sự gắn kết hơn trong cộng đồng chúng tôi.
Bà Lily đặc biệt giỏi nấu các món ăn của nước khác. Từ sushi Nhật Bản đến món ratatouille Pháp, bà có thể chuẩn bị một loạt các món ăn với sự khéo léo tuyệt vời. Điều làm cho các món ăn của bà nổi bật chính là sự sáng tạo cá nhân mà bà thêm vào từng món ăn. Ví dụ, bà thường sử dụng các loại thảo mộc từ vườn nhà, làm tăng độ tươi ngon và hương vị của các món ăn.
Bà đã phát triển niềm đam mê nấu ăn trong thời gian đi du lịch nước ngoài. Khi sống ở các quốc gia khác nhau, bà học hỏi về truyền thống ẩm thực của họ và điều chỉnh để phù hợp với phong cách của mình. Giờ đây, các món ăn của bà là sự kết hợp giữa văn hóa toàn cầu và sáng tạo độc đáo của chính bà.
Điều tôi yêu thích nhất ở bà Lily chính là sự sẵn lòng chia sẻ kiến thức. Bà thường tổ chức các lớp học nấu ăn cho những người trẻ trong khu chúng tôi ở, dạy họ niềm vui khi chuẩn bị bữa ăn cho người thân. Bà tin rằng nấu ăn không chỉ là tạo ra các món ăn mà còn là việc tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
retired | /rɪˈtaɪəd/ | Đã nghỉ hưu |
enthusiasm | /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ | Sự nhiệt tình, đam mê |
finesse | /fɪˈnɛs/ | Sự khéo léo, tinh tế |
culinary traditions | /ˈkʌlɪnəri trəˈdɪʃənz/ | Truyền thống ẩm thực |
adapted | /əˈdæptɪd/ | Điều chỉnh, thích nghi |
willingness | /ˈwɪlɪŋnəs/ | Sự sẵn lòng |
memories | /ˈmɛməriz/ | Kỷ niệm |
Bài mẫu 5
Bài mẫu:
The person I want to talk about is my cousin, Jack, who enjoys cooking as a way to unwind after a busy day. Jack is a college student majoring in architecture, but cooking has always been his way of relieving stress and expressing creativity.
Jack’s specialty is fusion food. He combines elements from different cuisines to create something unique. For instance, he once made a sushi burrito, blending Japanese and Mexican flavors. It was a hit among our family and friends.
He picked up cooking during his teenage years when he started watching cooking shows. Inspired by chefs on TV, he began experimenting in the kitchen, often creating innovative dishes. Over time, he has become skilled at understanding flavors and pairing ingredients in surprising yet delightful ways.
Cooking for others is Jack’s way of showing love. Whether it’s a quick snack or a multi-course meal, he takes pride in ensuring everyone enjoys the food. It’s not just about the taste but also the effort and care he puts into every dish.
Dịch nghĩa:
Người mà tôi muốn nói đến là anh họ tôi, Jack, người thích nấu ăn như một cách để thư giãn sau một ngày bận rộn. Jack là sinh viên đại học chuyên ngành kiến trúc, nhưng nấu ăn luôn là cách anh ấy giải tỏa căng thẳng và thể hiện sự sáng tạo.
Jack là chuyên gia làm các món ăn kết hợp. Anh ấy kết hợp các yếu tố từ các nền ẩm thực khác nhau để tạo ra một điều gì đó độc đáo. Ví dụ, anh ấy từng làm món sushi burrito, kết hợp hương vị Nhật Bản và Mexico. Món ăn này đã rất được yêu thích trong gia đình và bạn bè.
Anh ấy bắt đầu nấu ăn trong những năm thiếu niên khi anh ấy bắt đầu xem các chương trình nấu ăn. Được truyền cảm hứng từ các đầu bếp trên TV, anh ấy bắt đầu thử nghiệm trong bếp tạo ra các món ăn đổi mới. Qua thời gian, anh ấy đã trở nên thành thạo trong việc hiểu các hương vị và kết hợp nguyên liệu theo những cách đầy bất ngờ nhưng thú vị.
Nấu ăn cho người khác là cách Jack thể hiện tình yêu thương. Dù là một bữa ăn nhẹ hay bữa ăn nhiều món, anh ấy luôn tự hào về việc đảm bảo mọi người đều thích món ăn. Đó không chỉ là về hương vị mà còn là sự nỗ lực và sự quan tâm mà anh ấy dành vào từng món ăn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn |
fusion food | /ˈfjuːʒən fuːd/ | Món ăn kết hợp |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo |
multi-course meal | /ˈmʌlti kɔːs miːl/ | Bữa ăn nhiều món |
effort | /ˈɛfət/ | Nỗ lực |
delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Vui vẻ, thú vị |
Đoạn văn mẫu topic Describe a person who enjoys cooking for others – IELTS Speaking part 3
Phần IELTS Speaking Part 3 sẽ yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về những chủ đề liên quan đến việc nấu ăn và văn hóa ẩm thực. Những câu hỏi ở phần này đòi hỏi bạn phải có khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân một cách mạch lạc, rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ phong phú. Hãy cùng ELSA Speak chuẩn bị cho phần thi này với các ví dụ mẫu dưới đây.
What do we need to prepare when we cook?
Đoạn văn mẫu:
When we cook, preparation is key to ensuring everything runs smoothly. First, we need to gather all the necessary ingredients and ensure they are fresh. Then, it’s important to organize the tools and utensils required for the cooking process, such as knives, chopping boards and pots. Planning first, such as deciding the cooking sequence and timing, is also essential to avoid last-minute stress. Finally, maintaining a clean and organized workspace makes the process more enjoyable and efficient.
Dịch nghĩa:
Khi chúng ta nấu ăn, việc chuẩn bị là chìa khóa để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Đầu tiên, chúng ta cần tập hợp đầy đủ các nguyên liệu cần thiết và đảm bảo chúng tươi ngon. Sau đó, việc sắp xếp các dụng cụ và đồ dùng cần thiết cho quá trình nấu ăn, như dao, thớt và nồi chảo, cũng rất quan trọng. Lập kế hoạch trước, chẳng hạn như quyết định thứ tự và thời gian nấu, cũng là yếu tố cần thiết để tránh căng thẳng vào phút chót. Cuối cùng, việc giữ cho không gian làm việc sạch sẽ và gọn gàng làm cho quá trình nấu ăn trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
preparation | /ˌprɛpəˈreɪʃən/ | Sự chuẩn bị |
ingredients | /ɪnˈɡriːdiənts/ | Nguyên liệu |
utensils | /juːˈtɛnsəlz/ | Dụng cụ nhà bếp |
sequence | /ˈsiːkwəns/ | Trình tự |
workspace | /ˈwɜːkspeɪs/ | Không gian làm việc |
Do you agree that food is an important part of Vietnamese festivals?
Đoạn văn mẫu:
Absolutely! Food plays a crucial role in Vietnamese festivals as it reflects the country’s cultural values and traditions. For example, during the Lunar New Year (Tet), families prepare traditional dishes like bánh chưng and bánh tét to honor their ancestors. These dishes symbolize prosperity and family unity. Similarly, other festivals like the Mid-Autumn Festival feature mooncakes, which represent reunion and happiness. Overall, food not only brings people together but also preserves the unique cultural identity of Vietnam.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi! Ẩm thực đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội của Việt Nam vì chúng phản ánh các giá trị văn hóa và truyền thống của đất nước. Ví dụ, trong dịp Tết Nguyên Đán, các gia đình chuẩn bị những món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét để tưởng nhớ tổ tiên. Những món ăn này tượng trưng cho sự thịnh vượng và đoàn kết gia đình. Tương tự, các lễ hội khác như Tết Trung Thu có bánh trung thu, tượng trưng cho sự đoàn viên và hạnh phúc. Nhìn chung, ẩm thực không chỉ kết nối mọi người mà còn giữ gìn bản sắc văn hóa độc đáo của Việt Nam.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
crucial | /ˈkruːʃəl/ | Quan trọng |
prosperity | /prɒˈspɛrɪti/ | Sự thịnh vượng |
reunion | /ˌriːˈjuːnjən/ | Sự đoàn viên |
identity | /aɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc |
symbolize | /ˈsɪmbəlaɪz/ | Tượng trưng |
Should children learn cooking in school?
Đoạn văn mẫu:
Yes, I believe children should learn cooking in school because it is a vital life skill. Cooking not only teaches them how to prepare healthy meals but also fosters independence and responsibility. It can also be an enjoyable way to learn about nutrition and different cultures through food. Moreover, cooking in school can encourage teamwork and creativity, especially during group projects where students collaborate to create dishes.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi tin rằng trẻ em nên học nấu ăn ở trường vì đây là một kỹ năng sống quan trọng. Việc nấu ăn không chỉ dạy chúng cách chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh mà còn nuôi dưỡng tính tự lập và trách nhiệm. Nó cũng có thể là một cách thú vị để học về dinh dưỡng và các nền văn hóa khác nhau thông qua ẩm thực. Hơn nữa, việc học nấu ăn ở trường có thể khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và sáng tạo, đặc biệt là trong các dự án nhóm, nơi học sinh cùng hợp tác để tạo ra các món ăn hấp dẫn.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
vital | /ˈvaɪtəl/ | Quan trọng |
independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Sự tự lập |
nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác |
foster | /ˈfɒstə/ | Nuôi dưỡng |
Do you think cooking should be a compulsory or an elective course? Why?
Đoạn văn mẫu:
I think cooking should be an elective course rather than a compulsory one. While cooking is undoubtedly a useful life skill, not all students have an interest in or aptitude for it. By making it elective, schools allow students to pursue their interests, which can foster a more engaging and fulfilling learning experience. Additionally, for those passionate about cooking, an elective course can provide an excellent foundation for developing this skill further.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ rằng nấu ăn nên là một môn học tự chọn thay vì bắt buộc. Mặc dù nấu ăn chắc chắn là một kỹ năng sống hữu ích, nhưng không phải học sinh nào cũng có hứng thú hoặc năng khiếu với môn học này. Việc biến nó thành môn tự chọn sẽ giúp các trường cho phép học sinh theo đuổi sở thích cá nhân, điều này có thể tạo ra trải nghiệm học tập thú vị và ý nghĩa hơn. Ngoài ra, đối với những người đam mê nấu ăn, một khóa học tự chọn có thể cung cấp nền tảng tuyệt vời để phát triển kỹ năng này hơn nữa.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
elective | /ɪˈlɛktɪv/ | Tự chọn |
compulsory | /kəmˈpʌlsəri/ | Bắt buộc |
aptitude | /ˈæptɪtjuːd/ | Năng khiếu |
passionate | /ˈpæʃənɪt/ | Đam mê |
foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền tảng |
Are there any differences between cooking today and in the past?
Đoạn văn mẫu:
Yes, there are significant differences between cooking today and in the past. In the past, cooking was more time-consuming due to the lack of modern appliances like microwaves or food processors. People relied heavily on traditional methods, such as cooking over wood fires or grinding spices by hand. Today, technology has revolutionized cooking, making it faster and more convenient with tools like air fryers and blenders. Moreover, access to global cuisines and online recipes has expanded, allowing people to explore and experiment with a wide variety of dishes.
Dịch nghĩa:
Vâng, có những sự khác biệt đáng kể giữa việc nấu ăn ngày nay và trong quá khứ. Trước đây, việc nấu ăn tốn nhiều thời gian hơn do thiếu các thiết bị hiện đại như lò vi sóng hay máy xay thực phẩm. Mọi người chủ yếu dựa vào các phương pháp truyền thống, như nấu trên lửa củi hoặc xay gia vị bằng tay. Ngày nay, công nghệ đã cách mạng hóa việc nấu ăn, làm cho việc nấu ăn nhanh hơn và tiện lợi hơn với các dụng cụ như nồi chiên không dầu và máy xay sinh tố. Hơn nữa, việc tiếp cận với nền ẩm thực toàn cầu và các công thức có trên mạng đã trở nên phổ biến, cho phép mọi người khám phá và thử nghiệm với nhiều món ăn khác nhau.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
time-consuming | /ˈtaɪm kənˌsjuːmɪŋ/ | Tốn thời gian |
revolutionize | /ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/ | Cách mạng hóa |
appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị gia dụng |
experiment | /ɪkˈspɛrɪmənt/ | Thử nghiệm |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Which dishes are a must at festivals in Vietnam?
Đoạn văn mẫu:
In Vietnam, some dishes are indispensable during festivals due to their cultural significance. For instance, bánh chưng and bánh tét are must-have dishes during the Lunar New Year, symbolizing prosperity and family unity. Similarly, boiled chicken is often prepared as an offering to ancestors. During the Mid-Autumn Festival, mooncakes are essential as they represent reunion and harmony. These dishes not only add flavor to the celebrations but also serve as a way to honor traditions and connect with our heritage.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, một số món ăn là không thể thiếu trong các lễ hội vì ý nghĩa văn hóa của chúng. Ví dụ, bánh chưng và bánh tét là những món ăn không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự thịnh vượng và đoàn kết gia đình. Tương tự, gà luộc thường được chuẩn bị như một lễ vật dâng lên tổ tiên. Trong Tết Trung Thu, bánh trung thu là món không thể thiếu vì nó tượng trưng cho sự đoàn viên và hòa hợp. Những món ăn này không chỉ làm phong phú thêm lễ hội mà còn là cách để tôn vinh truyền thống và kết nối với di sản của đất nước chúng tôi.
Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
indispensable | /ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/ | Không thể thiếu |
significance | /sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Ý nghĩa |
offering | /ˈɒfərɪŋ/ | Lễ vật |
harmony | /ˈhɑːməni/ | Sự hòa hợp |
heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản |
Câu hỏi thường gặp
Nhiều bạn thường băn khoăn về thời gian trả lời trong từng phần thi IELTS Speaking. Việc nắm rõ thời gian quy định sẽ giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả và tránh tình trạng nói quá ngắn hoặc quá dài, ảnh hưởng đến điểm số. Dưới đây là giải đáp cho hai câu hỏi thường gặp nhất.
Nên nói IELTS Speaking Part 2 trong bao lâu?
Thời gian lý tưởng để nói IELTS Speaking Part 2 là khoảng 1 phút 30 giây đến 2 phút. Điều này đảm bảo bạn trình bày đủ các ý chính mà giám khảo mong đợi mà không bị quá lan man hoặc thiếu ý.
IELTS Speaking Part 3 nói trong bao lâu?
IELTS Speaking Part 3 thường kéo dài khoảng 4-5 phút. Giám khảo sẽ đặt nhiều câu hỏi liên quan đến chủ đề của Part 2, nên bạn cần chuẩn bị sẵn sàng để thảo luận sâu hơn.
Có thể bạn quan tâm: Luyện IELTS Speaking cùng ELSA Speak ngay!
>> Xem thêm:
- Describe an occasion when you got lost: Cách trả lời và bài mẫu
- Describe a crowded place you have been to: Bài mẫu và từ vựng
- Describe a good advertisement that you think is useful – Mẫu IELTS Speaking part 2 & 3 hay nhất
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã tự tin hơn khi tiếp cận chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others trong IELTS Speaking. Để chinh phục bài thi IELTS nói chung và kỹ năng Speaking nói riêng, bạn hãy tham khảo thêm Khóa luyện thi tiếng Anh và luyện thi IELTS của ELSA Speak nhé! Chúc bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!