Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao lại có những động từ mà mình không thể dùng ở thì tiếp diễn? Hay tại sao câu “I know English” lại đúng hơn “I am knowing English”? Đó là vì bạn đang nhầm lẫn cách sử dụng với một nhóm động từ đặc biệt, gọi là động từ chỉ trạng thái. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách phân loại và sử dụng loại động từ đặc biệt này nhé!
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là những động từ dùng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc mà không có sự thay đổi theo thời gian. Những động từ này thường không biểu thị hành động cụ thể mà nó sẽ mô tả một trạng thái tồn tại, một cảm nhận hoặc một sự tin tưởng cụ thể.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- She feels happy. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ.)
- I hate getting up early every morning. (Tôi ghét phải dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)
Phân loại các động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ cảm xúc (Emotional)
Động Từ | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Love | /lʌv/ | Yêu | She loves her family more than anything. (Cô ấy yêu gia đình mình hơn bất cứ điều gì.) |
Like | /laɪk/ | Thích | I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) |
Hate | /heɪt/ | Ghét | She hates waking up early. (Cô ấy ghét dậy sớm.) |
Admire | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ | They admire her dedication. (Họ ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy.) |
Fear | /fɪr/ | Sợ hãi | He fears nothing in life. (Anh ấy sợ không điều gì trong cuộc sống.) |
Envy | /ˈɛnvi/ | Ghen tị | I envy her success. (Tôi ghen tị với sự thành công của cô ấy.) |
Adore | /əˈdɔːr/ | Yêu mến | They adore their baby boy. (Họ rất yêu quý cậu con trai bé bỏng của mình.) |
Prefer | /prɪˈfɜːr/ | Ưa thích hơn | I prefer coffee over milk tea. (Tôi thích cà phê hơn trà sữa.) |
Appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ | Đánh giá cao | I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.) |
Want | /wɒnt/ | Muốn | They want to travel the world next year. (Họ muốn đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm sau.) |
Need | /niːd/ | Cần | The plant needs more sunlight to grow. (Cây cần nhiều ánh sáng mặt trời hơn để phát triển.) |
Value | /ˈvæljuː/ | Trân trọng | We value the honesty of our employees. (Chúng tôi coi trọng sự trung thực của nhân viên.) |
Động từ chỉ giác quan (Perception)
Nhóm động từ chỉ giác quan (Perception) này dùng để diễn tả những thông tin nhận được thông qua các giác quan như nhìn, nghe, ngửi, nếm hay cảm nhận.
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
See | /siː/ | Thấy | I can see the sunset from my window. (Tôi có thể nhìn thấy hoàng hôn từ cửa sổ của mình.) |
Hear | /hɪə/ | Nghe | We hear birds chirping every morning. (Chúng tôi nghe tiếng chim hót vào mỗi buổi sáng.) |
Smell | /smɛl/ | Ngửi thấy | The soup smells delicious and attractive. (Món súp có mùi thơm ngon và hấp dẫn..) |
Taste | /teɪst/ | Có vị | This cake tastes amazing. (Cái bánh này có vị thật tuyệt.) |
Feel | /fiːl/ | Cảm giác | This blue blanket feels so soft. (Chiếc chăn màu xanh này có cảm giác thật mềm mại.) |
Touch | /tʌtʃ/ | Chạm | He touched the cool water while playing at the beach. (Anh ấy chạm vào làn nước mát lạnh khi đang chơi ở bãi biển.) |
Notice | /ˈnoʊtɪs/ | Nhận thấy | Did you notice the changes in her boyfriend? (Bạn có nhận thấy sự thay đổi ở bạn trai cô ấy không?) |
Recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | Nhận ra | I recognized her from the photo. (Tôi nhận ra cô ấy qua bức ảnh.) |
Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ
Nhóm động từ này miêu tả ý thức, tư duy hoặc cách suy nghĩ của con người trong một hoàn cảnh cụ thể nào đó.
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ | I think we should leave early so we won’t be late for the meeting. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi sớm để không bị muộn cuộc họp.) |
Believe | /bɪˈliːv/ | Tin tưởng | I believe that if I work hard, I will pass this exam. (Tôi tin rằng nếu tôi chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi này.) |
Know | /noʊ/ | Biết | I know the solution to this problem. (Tôi biết giải pháp cho vấn đề này.) |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu | We don’t understand why she left before the meeting ended. (Chúng tôi không hiểu tại sao cô ấy lại rời đi trước khi cuộc họp kết thúc.) |
Remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ | I remember memories of when my grandmother was alive. (Tôi nhớ lại những kỷ niệm khi bà tôi còn sống.) |
Forget | /fərˈɡɛt/ | Quên | He forgot our appointment tonight. (Anh ấy quên cuộc hẹn tối nay của chúng ta.) |
Mean | /miːn/ | Ý nghĩa | What does this phrase mean? (Câu này có nghĩa gì?) |
Doubt | /dout/ | Nghi ngờ | She doubted his promise. (Cô nghi ngờ lời hứa của anh ta.) |
Agree | /əˈɡri/ | Đồng ý | I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.) |
Disagree | /ˌdɪ.sə.ˈɡri/ | Không đồng ý | I disagree with your proposal for this plan. (Tôi không đồng ý với đề xuất của bạn về kế hoạch này.) |
Realize | /ˈri.ə.ˌlɑɪz/ | Nhận ra | She didn’t realize how much she had grown until she saw her old photos. (Cô ấy không nhận ra mình đã lớn đến mức nào cho đến khi nhìn thấy những bức ảnh cũ.) |
Guess | /ɡɛs/ | Dự đoán | I guess she’s already on her way. (Tôi đoán là cô ấy đã trên đường tới rồi.) |
Nếu bạn đang cảm thấy khó khăn trong việc học từ vựng, hãy tham khảo ngay khóa học phát âm từ vựng đa chủ đề của ELSA Speak ở bên dưới nhé!
Động từ chỉ nhận thức (Mental)
Động từ chỉ trạng thái | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Suppose | /səˈpəʊz/ | Cho rằng | I suppose that’s true. (Tôi cho rằng điều đó đúng.) |
Mind | /maɪnd/ | Phiền, ngại | Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?) |
Hope | /həʊp/ | Hy vọng | I hope that you get well soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.) |
Wish | /wɪʃ/ | Mong ước, ước muốn | I wish I had more time for travel. (Tôi ước mình có nhiều thời gian để đi du lịch.) |
Impress | /ɪmˈpres/ | Ấn tượng | Jack’s performance impressed me. (Diễn xuất của Jack làm tôi ấn tượng.) |
Surprise | /səˈpraɪz/ | Ngạc nhiên | His gift surprised her. (Món quà của anh khiến cô ấy ngạc nhiên.) |
Concern | /kənˈsɜːn/ | Quan tâm | I’m concerned about environmental issues. (Tôi quan tâm đến các vấn đề về môi trường.) |
Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng | I can’t imagine what it would be like. (Tôi không thể tưởng tượng được nó sẽ như thế nào.) |
Dislike | /dɪsˈlaɪk/ | Không thích | I dislike crowded places. (Tôi không thích những nơi đông đúc.) |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định | I need to decide what to wear. (Tôi cần phải quyết định xem nên mặc gì.) |
Perceive | /pəˈsiːv/ | Nhận ra, cảm thấy | I perceive a change in her attitude. (Tôi nhận ra một sự thay đổi trong thái độ của cô ấy.) |
Look | /lʊk/ | Trông có vẻ, nhìn | You look tired today. (Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi.) |
Please | /pliːz/ | Xin | Please turn off the lights after leaving the room. (Vui lòng tắt đèn sau khi ra khỏi phòng.) |
Learn | /lɜːn/ | Học | I learn something new everyday. (Tôi học được điều mới mỗi ngày.) |
Promise | /ˈprɒmɪs/ | Hứa | I promise to be back on stage soon. (Tôi hứa sẽ sớm trở lại sân khấu.) |
Động từ trạng thái chỉ sự sở hữu (Possession)
Chức năng của động từ trạng thái chỉ sự sở hữu là biểu thị mối quan hệ trong đó một chủ thể nắm giữ quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát đối với một đối tượng cụ thể.
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Belong | /bɪˈlɔŋ/ | Thuộc về | This book belongs to Hanna. (Quyển sách này thuộc về Hanna.) |
Own | /oʊn/ | Sở hữu | They own a small coffee shop downtown. (Họ sở hữu một quán cà phê nhỏ ở trung tâm.) |
Possess | /pəˈzɛs/ | Sở hữu | He possesses great leadership skills. (Anh ấy sở hữu kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời.) |
Have | /hæv/ | Có | We have a lot of free time this weekend. (Chúng tôi có rất nhiều thời gian rảnh vào cuối tuần này.) |
Lack | /læk/ | Thiếu | The project lacks funding to maintain.(Dự án thiếu kinh phí để duy trì.) |
Consist | /kənˈsɪst/ | Gồm có | The dish consists of fresh vegetables, chicken breast and spices. (Món ăn gồm có rau tươi, ức gà và gia vị.) |
Contain | /kənˈteɪn/ | Chứa đựng | This bag contains all my personal items. (Chiếc túi này chứa tất cả đồ dùng cá nhân của tôi.) |
Động từ trạng thái chỉ sự đo lường (Measurement)
Động từ trong nhóm này thường dùng để chỉ các trạng thái đo lường hoặc kích thước.
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Weigh | /weɪ/ | Cân nặng | The luggage weighs about 50 kilograms. (Hành lý nặng 50 kilogam.) |
Measure | /ˈmɛʒər/ | Đo lường | You need to measure the length of the bedroom before buying furniture. (Bạn cần đo chiều dài phòng ngủ trước khi mua đồ nội thất.) |
Contain | /kənˈteɪn/ | Chứa | The bottle contains about 500 milliliters of water. (Chai này chứa khoảng 500 mililit nước.) |
Cost | /kɔst/ | Có giá trị | The new smartphone costs $900. (Chiếc điện thoại thông minh mới có giá 900 đô la.) |
Price | /praɪs/ | Định giá | The price of the painting is $2,000. (Giá của bức tranh là 2,000 đô la.) |
Range | /reɪndʒ/ | Phạm vi | The average temperature in the desert can range from 20 to 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ trung bình ở sa mạc có thể dao động từ 20 đến 25 độ C.) |
Cách sử dụng của động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Cách sử dụng | Giải thích | Ví dụ |
Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức | Miêu tả cảm giác, ý kiến, niềm tin, hoặc sự hiểu biết. | I love pizza. (Tôi thích pizza.)He believes in miracles. (Anh ấy tin vào phép màu.) She understands the problem. (Cô ấy hiểu vấn đề.) |
Diễn tả sở hữu hoặc mối quan hệ | Miêu tả sự sở hữu, sự liên kết hoặc sự thuộc về cái gì đó hay điều gì đó. | They own a car. (Họ sở hữu một chiếc xe hơi.) The book belongs to me. (Cuốn sách thuộc về tôi.) Water consists of hydrogen and oxygen. (Nước bao gồm hydro và oxy.) |
Không sử dụng với thì tiếp diễn (continuous tense) | Vì động từ chỉ trạng thái miêu tả trạng thái, không phải hành động, nên không dùng với “am/is/are + V-ing”. | Đúng: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.) Sai: I am knowing the answer. |
Kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ | Có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh mức độ của trạng thái. | She really loves her job. (Cô ấy thực sự yêu thích công việc của mình.) He strongly believes in his ideas. (Anh ấy có niềm tin mãnh liệt vào ý tưởng của mình.) |
Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động
Phân biệt
Tiêu chí | Động từ trạng thái (Stative verbs) | Động từ hành động (Action verbs) |
Khái niệm | Diễn tả trạng thái của con người, sự vật, hiện tượng như cảm xúc, suy nghĩ, sự sở hữu, quan điểm, giác quan hoặc nhận thức nhưng không diễn tả một hành động cụ thể. | Diễn tả hành động hay hoạt động cụ thể của con người, sự vật hoặc hiện tượng thực hiện. |
Chức năng | Thể hiện trạng thái tĩnh, không tạo ra sự thay đổi hay kết quả rõ ràng ngay lập tức. | Miêu tả hành động hoặc sự việc có thể dẫn đến một kết quả cụ thể và rõ ràng. |
Cách sử dụng | Thường được dùng ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. Không dùng ở dạng thì hiện tại tiếp diễn. | Có thể sử dụng ở nhiều dạng thì khác nhau, bao gồm: thì hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành. |
Ví dụ | – She owns a luxurious apartment when she was young. (Cô ấy sở hữu một căn hộ sang trọng khi còn trẻ.) | – He is playing basketball with his friends. (Cậu ấy đang chơi bóng rổ với bạn bè.) |
– I feel very happy today. (Tôi cảm thấy rất vui hôm nay.) | – They will paint the house tomorrow. (Họ sẽ sơn nhà vào ngày mai.) |
Một số động từ vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động
Động từ | Chức năng (Trạng thái) | Ví dụ (Trạng thái) | Chức năng (Hành động) | Ví dụ (Hành động) |
Smell | Miêu tả mùi | The room smells fresh. (Căn phòng có mùi thơm.) | Miêu tả hành động ngửi | She is smelling the perfume to test it. (Cô ấy đang ngửi nước hoa để thử nó.) |
Taste | Miêu tả vị | This soup tastes amazing. (Món súp này có vị rất ngon.) | Miêu tả hành động nếm | He is tasting the pasta to check its flavor. (Anh ấy đang nếm thử mì ống để kiểm tra hương vị của nó.) |
Have | Diễn tả sự sở hữu | We have an apartment downtown. (Chúng tôi có một căn hộ ở trung tâm thành phố.) | Miêu tả hoạt động ăn, uống, hoặc tắm | She is having a shower now. (Bây giờ cô ấy đang tắm.) |
See | Diễn tả khả năng nhìn thấy hoặc hiểu | I see that you are funny. (Tôi thấy bạn thật hài hước.) | Miêu tả hành động gặp gỡ hoặc xem xét | She is seeing a dentist this afternoon. (Cô ấy sẽ gặp nha sĩ chiều nay.) |
Look | Miêu tả trạng thái “trông có vẻ” | He looks tired after work. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau giờ làm việc.) | Miêu tả hành động nhìn | She is looking at the sunset. (Cô ấy đang ngắm hoàng hôn.) |
Stay | Miêu tả trạng thái duy trì | Stay positive! (Hãy giữ tinh thần lạc quan!) | Miêu tả hành động ở lại một nơi nào đó | They stayed at a hotel for the weekend. (Họ nghỉ tại một khách sạn vào cuối tuần.) |
Weigh | Miêu tả cân nặng | This suitcase weighs about 20 kilograms. (Chiếc vali này nặng khoảng 20 ký.) | Miêu tả hành động cân đo | He is weighing the vegetables before packing. (Anh ấy đang cân rau trước khi đóng gói.) |
Enjoy | Miêu tả cảm giác yêu thích | I enjoy listening to music on weekends.. (Tôi thích nghe nhạc vào cuối tuần.) | Miêu tả hành động tận hưởng | They are enjoying their vacation in Hawaii. (Họ đang tận hưởng kỳ nghỉ ở Hawaii.) |
Think | Miêu tả suy nghĩ hoặc ý kiến | I think this is a good idea. (Tôi nghĩ đây là một ý tưởng hay.) | Miêu tả hành động cân nhắc hoặc xem xét | She is thinking about changing jobs. (Cô ấy đang nghĩ đến chuyện đổi việc.) |
Be | Diễn tả trạng thái hoặc bản chất | He is a kind person. (Anh ấy là một người tốt bụng.) | Miêu tả hành động hoặc hành vi tạm thời | You are being rude right now. (Bạn đang cư xử thô lỗ đấy.) |
Believe | Miêu tả sự tin tưởng | They believe in equality. (Họ tin vào sự bình đẳng.) | Miêu tả hành động chấp nhận ngay lúc này | She is believing his words reluctantly. (Cô ấy đang tin vào lời hứa của anh ta một cách miễn cưỡng.) |
Appear | Miêu tả trạng thái có vẻ hoặc dường như | He appears confused. (Anh ấy trông có vẻ bối rối.) | Miêu tả hành động xuất hiện | The rainbow is appearing after the rain. (Cầu vồng sắp xuất hiện sau cơn mưa.) |
Measure | Miêu tả kích thước hoặc đo lường | This room measures about 5 meters wide. (Phòng này rộng khoảng 5 mét.) | Miêu tả hành động đo đạc | She is measuring the length of the curtains. (Cô ấy đang đo chiều dài của tấm rèm.) |
Bài tập về động từ trạng thái
Bài tập
Bài tập 1: Điền động từ chỉ trạng thái thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. She ___________ a new car that she bought last month.
2. I ___________ that this movie is really interesting.
3. They ___________ the beauty of the sunset every evening.
4. We ___________ the sound of birds singing in the morning.
5. We ___________ how to speak English fluently.
6. The dog ___________ his favorite toy under the couch.
7. I ___________ the idea of going on a trip to the beach.
8. The soup ___________ delicious with the added spices.
9. They ___________ the noise of the traffic.
10. He ___________ the feeling of accomplishment after finishing a project.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của các động từ trạng thái sau: think, belong, enjoy, dislike, believe, love, consider, understand, own, weigh
1. She ___________ (think) that exercise is essential for a healthy life.
2. The car ___________ (belong) to my father.
3. We ___________ (enjoy) watching the sunset by the lake.
4. I ___________ (dislike) spicy food as it upsets my stomach.
5. He ___________ (believe) in the power of positive thinking.
6. They ___________ (love) spending time with their pets.
7. She ___________ (consider) this opportunity as a turning point in her career.
8. I ___________ (understand) the reason why he decided to move abroad.
9. He ___________ (own) several antique clocks that are very valuable.
10. The parcel ___________ (weigh) around 5 kilograms, so it’s quite heavy.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu
1. This book ___________ to the library.
A. enjoys
B. belongs
C. considers
D. dislikes
2. He ___________ the importance of teamwork in achieving success.
A. believes
B. owns
C. understands
D. enjoys
3. We ___________ spending our weekends at the beach.
A. believe
B. own
C. enjoy
D. dislike
4. She ___________ that every individual has the potential to change the world.
A. dislikes
B. considers
C. believes
D. owns
5. The children ___________ the sound of their teacher reading a story.
A. love
B. weigh
C. own
D. dislike
6. He ___________ his old friends from college whenever he visits his hometown.
A. belongs
B. enjoys
C. loves
D. considers
7. The necklace ___________ to her grandmother, and it’s very special to her.
A. belongs
B. loves
C. believes
D. dislikes
8. I ___________ that the weather will improve later today.
A. weigh
B. believe
C. own
D. dislike
9. We ___________ the taste of freshly squeezed orange juice in the morning.
A. own
B. believe
C. enjoy
D. dislike
10. He ___________ strong coffee, preferring tea instead.
A. dislikes
B. considers
C. weighs
D. owns
Đáp án
Bài tập 1:
1. owns
2. believes
3. appreciate
4. enjoy
5. understand
6. loves
7. like
8. tastes
9. hate
10. appreciates
Bài tập 2:
1. thinks
2. belongs
3. enjoy
4. dislike
5. believes
6. love
7. considers
8. understand
9. owns
10. weighs
Bài tập 3:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | C | C | A | B | A | B | C | A |
>> Xem thêm:
- Plan + ving hay to v? Cấu trúc và cách sử dụng
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng
- Cấu trúc Since: Định nghĩa, cách dùng, phân biệt Since và For
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã giúp bạn hiểu rõ và nắm vững về loại động từ này. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng để làm cho các loại câu tiếng Anh bạn sử dụng trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Theo dõi các bài viết khác của ELSA Speak ở chuyên mục từ loại để tìm hiểu thêm về nhiều loại ngữ pháp khác trong tiếng Anh bạn nhé.