Eager đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của nhiều người học khi muốn diễn tả sự háo hức, mong chờ một điều gì đó bằng tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay tất cả các cách dùng của eager trong bài viết dưới đây để tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/eager)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Eager là gì?
Eager (US: /ˈiː.ɡɚ/ – UK: /ˈiː.ɡər/) là một tính từ (adjective), mang ý nghĩa phổ biến là háo hức, hăng hái, nhiệt huyết, năng nổ hoặc vô cùng mong muốn làm một việc gì hoặc có được một điều gì đó (wanting very much to do or have something, especially something interesting or enjoyable). Cảm xúc này thường xuất phát từ sự quan tâm, thích thú đặc biệt đối với sự vật, sự việc được nhắc đến.
Ví dụ: He is an eager student, always the first to raise his hand. (Cậu học sinh ấy rất năng nổ, luôn là người giơ tay đầu tiên.)

Eager đi với giới từ gì?
Tính từ eager thường đi với giới từ for và about, hoặc đi cùng với động từ nguyên thể có to. Hãy cùng ELSA Speak phân tích chi tiết từng trường hợp sử dụng để bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất.
Eager + for
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến khi bạn muốn diễn tả sự mong ngóng, háo hức về một sự vật hoặc sự việc cụ thể. Cấu trúc này được sử dụng khi đối tượng của sự háo hức là một danh từ hoặc đại từ, chẳng hạn như một sự kiện, một thông tin, một món quà hay một người nào đó.
S + be + eager + for + Noun/Pronoun Háo hức, mong chờ về điều gì/ai đó. |
Ví dụ: The whole family is eager for news about their daughter. (Cả gia đình đều đang mong ngóng tin tức về cô con gái.)

Eager + to
Khi muốn diễn tả sự háo hức được thực hiện một hành động nào đó, cấu trúc với to-infinitive sẽ là lựa chọn chính xác. Đây là cấu trúc thông dụng nhất của eager, nhấn mạnh sự mong muốn được thực hiện một hành động cụ thể.
S + be + eager + to + V-inf (động từ nguyên thể) Háo hức, hăng hái để làm một việc gì đó. |
Ví dụ: I am eager to learn how to play the guitar. (Tôi rất háo hức được học cách chơi đàn guitar.)

Eager + about
Mặc dù không phổ biến như eager for hay eager to, tuy nhiên trong một số trường hợp bạn vẫn có thể bắt gặp cấu trúc eager about với nét nghĩa tương tự eager for. Cách dùng này có ý nghĩa gần giống excited about, để diễn tả sự hào hứng hoặc nhiệt tình đối với một chủ đề, kế hoạch hay tình huống nào đó.
S + be + eager + about + something Hăng hái, nhiệt tình, hào hứng về một điều gì đó. |
Ví dụ: She seemed very eager about the new marketing campaign. (Cô ấy có vẻ rất nhiệt tình về chiến dịch marketing mới.)

Các cấu trúc với Eager
Eagerly + adverb/ adjective
Khi muốn bổ nghĩa cho một hành động, diễn tả hành động đó được thực hiện với sự háo hức, chúng ta sẽ sử dụng dạng trạng từ của eager là eagerly, có nghĩa là một cách háo hức, hăng hái, đầy mong chờ. Eagerly là trạng từ chỉ thể cách, thường đứng trước động từ chính hoặc ở cuối câu.
S + eagerly + V hoặc S + V + O + eagerly |
Ví dụ: The dog eagerly wagged its tail when it saw its owner. (Chú chó vẫy đuôi một cách mừng rỡ khi nhìn thấy chủ.)
Một số cấu trúc khác với tính từ Eager
Tính từ eager còn có thể được lồng ghép vào những mẫu câu phức tạp hơn để diễn tả các tầng sắc thái ý nghĩa, giúp câu văn của bạn trở nên phong phú hơn.
Cấu trúc 1:
It’s easy for someone to be eager to… Thật dễ dàng để ai đó háo hức muốn làm gì. |
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó cảm thấy thật dễ dàng để trở nên háo hức về một việc gì đó, thường do hoàn cảnh thuận lợi mang lại.
Ví dụ: It’s easy for the team to be eager to start the project because they have all the resources they need. (Cả đội dễ dàng hào hứng bắt đầu dự án vì họ đã có đầy đủ các nguồn lực cần thiết.)
Cấu trúc 2:
I find it easy to be eager to… Thật dễ dàng để ai đó háo hức muốn làm gì. |
Tương tự như cấu trúc 1, nhưng cấu trúc câu này nhấn mạnh hơn vào cảm nhận và quan điểm chủ quan của người nói.
Ví dụ: I find it easy to be eager to wake up early for a trip to the beach. (Tôi thấy việc háo hức dậy sớm cho một chuyến đi biển thật dễ dàng.)
>> Có thể bạn quan tâm: Find đi với giới từ gì?
Cấu trúc 3:
It’s no easy task to be eager to… Rất khó để có thể cảm thấy háo hức hay nhiệt tình làm một việc gì đó. |
Đây là cấu trúc mang ý nghĩa phủ định, dùng để diễn tả việc rất khó để có thể cảm thấy háo hức hay nhiệt tình làm một việc gì đó, thường vì việc đó không thú vị hoặc đầy thách thức.
Ví dụ: It’s no easy task to be eager to clean the whole house after a long week of work. (Thật không dễ dàng hào hứng dọn dẹp cả ngôi nhà sau một tuần làm việc dài.)
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

>> Bạn cần sự hỗ trợ khi luyện nói tiếng Anh? Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn, hình thành phản xạ tiếng Anh giao tiếp tự nhiên ngay hôm nay!

Word family của Eager
Để sử dụng eager một cách thành thạo, việc nắm bắt các dạng từ khác nhau trong word family của eager là vô cùng cần thiết.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Eager (adj) /ˈiː.ɡər/ | Háo hức, hăng hái, tha thiết. | She was eager to share her good news with everyone. (Cô ấy háo hức chia sẻ tin vui của mình với mọi người.) |
Eagerness (n) /ˈiː.ɡə.nəs/ | Sự háo hức, sự hăng hái, sự thiết tha. | His eagerness to learn was evident in every class. (Sự ham học hỏi của anh ấy thể hiện rõ trong mỗi buổi học.) |
Eagerly (adv) /ˈiː.ɡə.li/ | Một cách háo hức, một cách hăng hái. | The children eagerly awaited the arrival of Santa Claus. (Bọn trẻ háo hức chờ đợi sự xuất hiện của Ông già Noel.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Share đi với giới từ gì?

Idioms và các cụm từ phổ biến với Eager
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp, eager còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ thông dụng giúp cách diễn đạt của bạn thêm phần tự nhiên và sinh động.
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
An eager beaver /ən ˌiː.ɡə ˈbiː.vər/ | Một người làm việc rất chăm chỉ và nhiệt tình, đôi khi đến mức thái quá. | Tom is a real eager beaver, always volunteering for extra work before anyone else can. (Tom đúng là một người quá năng nổ, luôn xung phong nhận thêm việc trước khi bất kỳ ai kịp lên tiếng.) |
Eager to please /ˌiː.ɡə tə ˈpliːz/ | Rất muốn làm hài lòng người khác. | The new intern is very eager to please and always finishes tasks ahead of schedule. (Thực tập sinh mới rất muốn làm hài lòng mọi người và luôn hoàn thành công việc trước thời hạn.) |
With eager anticipation /wɪð ˌiː.ɡər æn.tɪ.sɪˈpeɪ.ʃən/ | Với sự mong đợi háo hức. | We waited for the concert to start with eager anticipation. (Chúng tôi chờ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu với sự mong đợi đầy háo hức.) |
Keen as mustard /ˌkiːn əz ˈmʌs.təd/ | Rất nhiệt tình, hăng hái (đồng nghĩa với very eager). | My son is keen as mustard to start his swimming lessons. (Con trai tôi cực kỳ hăng hái để bắt đầu các buổi học bơi.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Eager
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự như eager, giúp bạn thể hiện sự háo hức, mong muốn một cách đa dạng.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Keen /kiːn/ | Hăng hái, say mê | He is keen on learning French. (Anh ấy rất ham học tiếng Pháp.) |
Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Nhiệt tình, hăng hái | The crowd gave the team an enthusiastic welcome. (Đám đông đã chào đón cả đội một cách nhiệt tình.) |
Avid /ˈæv.ɪd/ | Khao khát, say mê | She is an avid reader of historical fiction. (Cô ấy là một người đọc tiểu thuyết lịch sử đầy say mê.) |
Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | Nóng lòng, thiếu kiên nhẫn | The children were impatient for the party to begin. (Lũ trẻ nóng lòng chờ đợi buổi tiệc bắt đầu.) |
Longing /ˈlɒŋ.ɪŋ/ | Khao khát, mong mỏi | He cast a longing glance at the delicious cake. (Anh ấy liếc nhìn chiếc bánh thơm ngon đầy khao khát.) |
Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng, bồn chồn (nhưng cũng có nghĩa là háo hức) | I’m anxious to get home to open my presents. (Tôi rất háo hức được về nhà để mở quà.) |
Raring /ˈreə.rɪŋ/ | Háo hức, hăm hở | The players are raring to go for the final match. (Các cầu thủ đang rất hăm hở cho trận chung kết.) |
Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng, có nhiều hoài bão | He is an ambitious young manager who wants to lead the company. (Anh ấy là một nhà quản lý trẻ đầy tham vọng, muốn lãnh đạo công ty.) |
Ardent /ˈɑː.dənt/ | Nồng nhiệt, mãnh liệt | He is an ardent supporter of the local football team. (Anh ấy là một người ủng hộ nồng nhiệt cho đội bóng địa phương.) |
Dying to /ˈdaɪ.ɪŋ tə/ | Rất muốn, chết mê | I’m dying to know what happened next. (Tôi rất muốn biết chuyện gì đã xảy ra tiếp theo.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự thiếu nhiệt tình, miễn cưỡng hoặc thờ ơ, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa sau đây.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ | Miễn cưỡng, không sẵn lòng | She was reluctant to admit her mistake. (Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận lỗi lầm của mình.) |
Indifferent /ɪnˈdɪf.ər.ənt/ | Thờ ơ, lãnh đạm | He seemed indifferent to the news of his promotion. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với tin tức thăng chức của mình.) |
Apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/ | Thờ ơ, không quan tâm | The public remained apathetic despite the government’s call to vote. (Công chúng vẫn thờ ơ mặc cho lời kêu gọi đi bầu cử của chính phủ.) |
Unenthusiastic /ˌʌn.ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Không nhiệt tình | He gave an unenthusiastic response to my suggestion. (Anh ấy đã đưa ra một phản hồi không mấy nhiệt tình cho gợi ý của tôi.) |
Hesitant /ˈhez.ɪ.tənt/ | Do dự, ngập ngừng | She was hesitant about accepting the job offer. (Cô ấy đã do dự về việc chấp nhận lời mời làm việc.) |
Uninterested /ʌnˈɪn.trəs.tɪd/ | Không hứng thú, không quan tâm | I was uninterested in the long speech. (Tôi không có hứng thú với bài phát biểu dài dòng.) |
Detached /dɪˈtætʃt/ | Lãnh đạm, thờ ơ, tách biệt | He spoke in a detached voice as if he wasn’t involved. (Anh ấy nói bằng một giọng lãnh đạm như thể anh ấy không liên quan.) |
Passive /ˈpæs.ɪv/ | Thụ động | She plays a passive role in the relationship. (Cô ấy đóng vai trò thụ động trong mối quan hệ.) |
Half-hearted /ˌhɑːfˈhɑː.tɪd/ | Nửa vời, không toàn tâm toàn ý | He made a half-hearted attempt to clean his room. (Anh ấy đã nỗ lực một cách nửa vời để dọn dẹp phòng của mình.) |
Unwilling /ʌnˈwɪl.ɪŋ/ | Không sẵn lòng, không muốn | He was unwilling to help with the project. (Anh ấy không sẵn lòng giúp đỡ dự án.) |

>> Đừng để phát âm sai trở thành rào cản ngăn bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin. Chỉ với 5.000đ/ngày, bạn đã có thể luyện nói chuẩn bản xứ với hàng ngàn bài học từ vựng đa dạng chủ đề. Bắt đầu ngay!
Bài tập Eager + gì, có đáp án
Đề bài: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- The children are very eager ____ the upcoming school trip.
- I am eager ____ see the results of my exam.
- She has always been eager ____ learn new languages.
- We are eager ____ some positive news about the situation.
- My dog is always eager ____ its morning walk.
- The audience was eager ____ the show to begin.
- He’s eager ____ make a good impression on his first day.
- They seemed less than eager ____ the changes in the company policy.
- Are you eager ____ start the new project we discussed?
- The whole team is eager ____ victory in the final match.
- He was eager ____ tell everyone about his adventures.
- I’m not particularly eager ____ that idea.
- Fans are eager ____ any information about the new album release.
- She is eager ____ move into her new apartment.
- My parents are eager ____ meet my new friends.
- The investors are eager ____ a quick profit.
- I’m eager ____ hear your opinion on this matter.
- He showed great eagerness ____ his work. (Lưu ý: câu này dùng danh từ eagerness)
- The little boy was eager ____ open his birthday presents.
- After a long winter, everyone is eager ____ spring.
>> Có thể bạn quan tâm: Show đi với giới từ gì?
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | for | Cấu trúc eager for + Noun (the upcoming school trip) để diễn tả sự háo hức về một sự kiện. |
2 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (see) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
3 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (learn) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
4 | for | Cấu trúc eager for + Noun (some positive news) để diễn tả sự mong chờ một điều gì đó. |
5 | for | Cấu trúc eager for + Noun (its morning walk) để diễn tả sự háo hức về một sự việc. |
6 | for | Cấu trúc eager for + Noun (the show) để diễn tả sự mong chờ một sự kiện. |
7 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (make) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
8 | about/for | Cấu trúc eager about/for + Noun (the changes) để diễn tả sự nhiệt tình về một chủ đề, kế hoạch. |
9 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (start) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
10 | for | Cấu trúc eager for + Noun (victory) để diễn tả sự khao khát một điều gì đó. |
11 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (tell) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
12 | about/for | Cấu trúc eager about/for + Noun (that idea) để diễn tả sự nhiệt tình về một ý tưởng. |
13 | for | Cấu trúc eager for + Noun (any information) để diễn tả sự mong chờ một điều gì đó. |
14 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (move) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
15 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (meet) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
16 | for | Cấu trúc eager for + Noun (a quick profit) để diễn tả sự mong chờ một điều gì đó. |
17 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (hear) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
18 | for | Danh từ eagerness cũng đi với for để chỉ sự háo hức đối với một cái gì đó (his work). |
19 | to | Cấu trúc eager to + V-inf (open) để diễn tả sự háo hức làm một hành động. |
20 | for | Cấu trúc eager for + Noun (spring) để diễn tả sự mong chờ một điều gì đó. |
Câu hỏi thường gặp
Eager for là gì?
Eager for là cấu trúc được dùng để chỉ sự háo hức, mong chờ, khao khát một điều gì đó (theo sau cấu trúc này thường là danh từ hoặc đại từ).
Ví dụ: The students are eager for the summer vacation. (Các bạn học sinh đang rất háo hức cho kỳ nghỉ hè.)
Sau eager là to v hay ving?
Sau eager sẽ đi với một động từ nguyên thể có to (to-V). Tuyệt đối không sử dụng V-ing sau eager.
Ví dụ: She is eager to start her new job. (Cô ấy háo hức để bắt đầu công việc mới của mình.)
Eager beaver là gì?
Eager beaver là một thành ngữ dùng để chỉ một người làm việc rất chăm chỉ, năng nổ và nhiệt tình, đôi khi đến mức thái quá.
Ví dụ: He’s a real eager beaver, always volunteering for extra tasks. (Anh ấy đúng là một người quá năng nổ, luôn xung phong nhận thêm nhiệm vụ.)
>> Xem thêm:
Hy vọng những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn hoàn toàn tự tin và không còn băn khoăn Eager đi với giới từ gì trong giao tiếp hàng ngày. Để làm giàu thêm vốn từ của mình, đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!