Especially là một trạng từ thường gặp trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn hay nhầm lẫn với Specially. Vậy sự khác biệt giữa hai từ này là gì, và cách dùng chúng như thế nào cho chính xác? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy tất cả những gì bạn cần để hiểu rõ và sử dụng thành thạo hai từ này nhé!
Định nghĩa và cách dùng Especially
Trước khi đi vào phân biệt hai trạng từ thường gây nhầm lẫn, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từ Especially để hiểu rõ bản chất và những kiến thức cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững về từ này.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Especially là gì?
Theo từ điển Cambridge, Especially /ˈeˈspeʃəli/ là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là:
- Đặc biệt là, nhất là, hơn hết là: Dùng để nhấn mạnh một đối tượng, một sự việc nổi bật hơn so với những đối tượng, sự việc khác.
- I love traveling, especially in the summer. (Tôi thích đi du lịch, đặc biệt là vào mùa hè.)
- This song was written especially for you. (Bài hát này được viết riêng cho bạn.)
- Dành riêng cho, đặc biệt cho: Dùng để chỉ mục đích cụ thể hướng đến một đối tượng hoặc một việc cụ thể nào đó.
- I came here especially to see you. (Tôi đến đây đặc biệt là để gặp bạn.)
- It is especially important to eat healthily when you are pregnant. (Việc ăn uống lành mạnh là điều đặc biệt quan trọng khi bạn mang thai.)
Especially sử dụng như thế nào?
Especially thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
1. Đứng trước tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh ý nghĩa:
Ví dụ:
- The weather was especially cold last winter. (Thời tiết đặc biệt lạnh vào mùa đông năm ngoái.)
- She spoke especially quickly, making it difficult to understand her. (Cô ấy nói đặc biệt nhanh, làm cho người khác khó hiểu.)
2. Đứng trước động từ để nhấn mạnh hành động:
Ví dụ:
- I especially enjoy listening to classical music. (Tôi đặc biệt thích nghe nhạc cổ điển.)
- He especially wanted to thank his parents for their support. (Anh ấy đặc biệt muốn cảm ơn bố mẹ vì sự hỗ trợ của họ.)
3. Đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ nối (linking verbs) như: seem, feel, appear,… để nhấn mạnh tính chất của chủ ngữ:
Ví dụ:
- The exam was especially difficult. (Bài kiểm tra đặc biệt khó.)
- This cake tastes especially delicious. (Cái bánh này có vị đặc biệt ngon.)
4. Đứng đầu mệnh đề phụ thuộc để nhấn mạnh ý của mệnh đề đó:
Ví dụ:
- I love all kinds of fruit, especially when they are in season. (Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là khi chúng vào mùa.)
5. Đứng sau “and” hoặc “but” để nhấn mạnh sự tương phản hoặc bổ sung:
Ví dụ:
- She loves all animals, but dogs especially. (Cô ấy yêu tất cả các loài động vật, nhưng đặc biệt là chó.)
- He enjoys all sports, and football especially. (Anh ấy thích tất cả các môn thể thao, và đặc biệt là bóng đá.)
6. Dùng để diễn tả mục đích đặc biệt:
Ví dụ: This gift is especially for you. (Món quà này là đặc biệt dành cho bạn.)
Định nghĩa và cách dùng Specially
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng làm rõ cách dùng của Specially, từ đó giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn với Especially.
Specially là gì?
Theo từ điển Cambridge, Specially /ˈspeʃəli/ cũng là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là:
- Vì một mục đích đặc biệt, riêng biệt nào đó
- This kitchen was specially designed to make it easy for a disabled person to use. (Nhà bếp này được thiết kế đặc biệt để người khuyết tật dễ dàng sử dụng.)
- Theo một cách đặc biệt
- I bought this cake specially for your birthday party. (Tôi đã mua chiếc bánh này đặc biệt cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.)
- She has her clothes specially made in Paris. (Cô ấy có quần áo được may riêng/đặc biệt tại Paris.)
Specially sử dụng như thế nào?
Specially thường đứng trước động từ hoặc tính từ, cụ thể như sau:
1. Specially + động từ: để nhấn mạnh hành động được thực hiện cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- The chef specially prepared a vegetarian meal for me. (Đầu bếp đã chuẩn bị riêng một bữa ăn chay cho tôi.)
- We specially invited her to our wedding. (Chúng tôi đã đặc biệt mời cô ấy đến đám cưới của chúng tôi.)
2. Specially + tính từ: để nhấn mạnh tính chất đặc biệt, thường liên quan đến việc được thiết kế, tạo ra cho một mục đích riêng.
Ví dụ:
- The car has specially adapted seats. (Chiếc xe có ghế ngồi được điều chỉnh đặc biệt.)
- This is a specially trained police dog. (Đây là một chú chó cảnh sát được huấn luyện đặc biệt.)
3. Specially + giới từ: dùng để diễn tả mục đích đặc biệt
Ví dụ:
- This software was designed specially for children. (Phần mềm này được thiết kế đặc biệt dành cho trẻ em.)
Có thể thấy, Specially thường được dùng để nhấn mạnh vào mục đích cụ thể, đặc biệt, hoặc một cách thức riêng biệt. Trong khi đó, Especially mang nghĩa rộng hơn, dùng để nhấn mạnh một đối tượng, sự việc nổi bật hơn so với những đối tượng, sự việc khác, hoặc nhấn mạnh mức độ, tính chất của sự việc. Vậy mới thấy tầm quan trọng của việc trang bị cho mình một vốn liếng từ vựng phong phú phải không nào!
Especially và Specially khác nhau như thế nào?
Mặc dù Especially và Specially có một số điểm tương đồng, 2 từ này vẫn có những nét nghĩa và cách dùng khác nhau.
Điểm giống
Especially và Specially đều có những điểm tương đồng sau:
- Đều là trạng từ (adverbs) trong tiếng Anh.
- Có thể đứng trước động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa.
- Đều có thể được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó.
- Phiên âm gần giống nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học.
Điểm khác
Để phân biệt rõ ràng hơn, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí so sánh | Especially | Specially |
Ý nghĩa | – Đặc biệt là, nhất là, hơn hết là. – Dành riêng cho, đặc biệt cho. | – Vì một mục đích đặc biệt, riêng biệt nào đó. – Theo một cách đặc biệt. |
Mức độ phổ biến | Phổ biến hơn | Ít phổ biến hơn |
Ngữ cảnh | Đa dạng ngữ cảnh | – Ngữ cảnh trang trọng. – Nhấn mạnh mục đích cụ thể. |
Tính chất | Nhấn mạnh tính chất, mức độ, sự nổi bật của một đối tượng, sự việc so với những đối tượng, sự việc khác. | Nhấn mạnh vào mục đích, lý do đặc biệt, sự riêng biệt, thường liên quan đến việc được thiết kế, tạo ra, thực hiện cho một mục đích cụ thể. |
Cấu trúc Cách dùng | – Đứng trước tính từ/trạng từ để nhấn mạnh. Ví dụ: The weather in Dalat is especially cool at night. (Thời tiết ở Đà Lạt đặc biệt mát mẻ vào ban đêm.) | – Thường đứng trước tính từ để nhấn mạnh tính chất đặc biệt. Ví dụ: This is a specially equipped hospital for cancer treatment. (Đây là bệnh viện được trang bị đặc biệt để điều trị ung thư.) |
– Đứng trước động từ để nhấn mạnh hành động. Ví dụ: I especially like the design of this building. (Tôi đặc biệt thích thiết kế của tòa nhà này.) | – Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh hành động được thực hiện cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: My mother specially cooked this dish for my birthday. (Mẹ tôi đã đặc biệt nấu món này cho sinh nhật của tôi.) | |
– Đứng sau động từ để nhấn mạnh hành động. Ví dụ: He loves to play musical instruments, and he plays the piano especially well. (Anh ấy thích chơi nhạc cụ, và anh ấy chơi piano đặc biệt tốt) | – Specially + giới từ: dùng để diễn tả mục đích đặc biệt. Ví dụ: These products are designed specially for sensitive skin. (Những sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho da nhạy cảm) | |
– Đứng đầu mệnh đề phụ. Ví dụ: I love traveling to Asian countries, especially when the weather is not too hot. (Tôi thích đi du lịch đến các nước châu Á, đặc biệt là khi thời tiết không quá nóng.) | ||
– Đứng sau “and”, “but”. Ví dụ: She is interested in many hobbies, but painting especially. (Cô ấy thích nhiều sở thích, nhưng hội họa là đặc biệt.) |
Như vậy, bảng so sánh trên đã chỉ ra những điểm khác biệt cơ bản giữa Especially và Specially. Việc nắm rõ điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng hai từ này một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
Bài tập áp dụng
Sau khi đã tìm hiểu lý thuyết, hãy cùng làm một số bài tập để hiểu rõ hơn cách dùng của Especially và Specially. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng 2 trạng từ này.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Especially hoặc Specially) để điền vào chỗ trống.
- This restaurant is known for its delicious food, __________ its seafood dishes.
A. Specially
B. Especially - The suit was __________ made for him by a famous tailor.
A. Especially
B. Specially - It’s __________ important to wear a helmet when riding a motorbike.
A. Specially
B. Especially - These flowers were grown __________ for the Queen’s visit.
A. Especially
B. Specially - I love all kinds of music, __________ jazz.
A. Specially
B. Especially
Đáp án:
- B. Especially (Nhà hàng này nổi tiếng với đồ ăn ngon, đặc biệt là các món hải sản.)
- B. Specially (Bộ vest được may riêng/đặc biệt cho anh ấy bởi một thợ may nổi tiếng.)
- B. Especially (Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy là đặc biệt quan trọng.)
- B. Specially (Những bông hoa này được trồng riêng/đặc biệt cho chuyến thăm của Nữ hoàng.)
- B. Especially (Tôi thích tất cả các loại nhạc, đặc biệt là nhạc jazz.)
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng Especially hoặc Specially sao cho nghĩa không đổi.
- The museum is particularly interesting for history buffs.
- This computer program is designed for graphic designers in particular.
- He made a cake for her birthday party. It was a special cake for her.
- The weather is cold today, and the wind makes it feel even colder.
- The hotel staff prepared a room for the VIP guests. It was prepared in a special way.
Đáp án:
- The museum is especially interesting for history buffs.
- This computer program is designed especially for graphic designers.
- He made a cake specially for her birthday party.
- The weather is especially cold today, and the wind makes it feel even colder.
- The hotel staff prepared a room specially for the VIP guests.
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình sử dụng Especially và Specially, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về hai trạng từ này, cùng với câu trả lời ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
Especially đi với giới từ gì?
Especially không nhất thiết phải đi kèm với giới từ. Especially có thể đứng độc lập để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, hoặc mệnh đề.
Tuy nhiên, Especially có thể đi kèm với một số giới từ nhất định để làm rõ nghĩa hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Especially for: Dùng để nhấn mạnh một đối tượng, một việc cụ thể nào đó.
- This gift is especially for you. (Món quà này đặc biệt dành cho bạn.)
- Especially in/at/on: Dùng để nhấn mạnh địa điểm, thời gian cụ thể.
- I love traveling, especially in the summer. (Tôi thích đi du lịch, đặc biệt là vào mùa hè.)
- The traffic is always bad, especially on Mondays. (Giao thông luôn tệ, đặc biệt là vào các ngày thứ Hai.)
- Especially with: Dùng để nhấn mạnh sự kết hợp, đi kèm.
- This dish is especially good with rice. (Món ăn này đặc biệt ngon khi ăn với cơm.)
Especially + Ving hay To V ?
Especially có thể đi với cả V-ing và To V, nhưng cách dùng có sự khác biệt:
- Especially + V-ing: Thường dùng khi especially đóng vai trò nhấn mạnh một hành động/sự việc trong mệnh đề quan hệ rút gọn, hoặc khi especially đứng sau “and”, “but”
- I enjoy outdoor activities, especially hiking and camping. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là đi bộ đường dài và cắm trại).
- Especially + to V: Thường dùng khi especially diễn tả mục đích (đặc biệt để làm gì).
- I came here especially to see you. (Tôi đến đây đặc biệt để gặp bạn)
- I bought this book especially to learn more about history. (Tôi mua cuốn sách này đặc biệt để tìm hiểu thêm về lịch sử).
>> Xem thêm:
- Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh: Cách dùng kèm bài tập
- Phân biệt the other, the others, another, other và others
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
Hy vọng những giải đáp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Especially và Specially. Việc nắm vững cách sử dụng hai trạng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác mà còn tự tin hơn. Đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm, từ đó cùng nhau chinh phục IELTS nhé!