Get through là gì và tại sao cụm từ này lại được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đến vậy? Liệu bạn đã nắm rõ tất cả các cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa đa dạng của Get through chưa? Hãy cùng theo dõi và khám phá chi tiết trong bài viết này của ELSA Speak để sử dụng thành thạo cụm từ thú vị này nhé!
Get through là gì?
Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, bạn đã từng ít nhất một lần bắt gặp cụm từ Get through. Tuy nhiên, Get through không chỉ mang một nghĩa duy nhất mà còn có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Get through something
Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của Get through. Dưới đây là các trường hợp cụm từ Get through something thường xuyên xuất hiện:
- Hoàn thành, vượt qua một việc, một nhiệm vụ khó khăn, một giai đoạn thử thách:
- I finally got through the final exam. (Cuối cùng tôi cũng vượt qua được kỳ thi cuối kỳ.)
- We need to work hard to get through this difficult time. (Chúng ta cần làm việc chăm chỉ để vượt qua giai đoạn khó khăn này.)
- She was determined to get through all the challenges life threw at her. (Cô ấy quyết tâm vượt qua tất cả những thử thách mà cuộc sống mang đến.)
- Sử dụng hết, tiêu thụ hết một lượng lớn thứ gì đó (tiền bạc, thời gian, thức ăn,…):
- I can’t believe I got through the whole cake by myself. (Tôi không thể tin rằng mình đã ăn hết cả cái bánh một mình.)
- We got through a lot of money on our vacation. (Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền trong kỳ nghỉ của mình.)
- He gets through a lot of work each day. (Anh ấy hoàn thành rất nhiều công việc mỗi ngày.)
- Được chấp nhận, thông qua (thường dùng trong bối cảnh luật pháp, quy định):
- The new law finally got through Parliament. (Luật mới cuối cùng cũng đã được Quốc hội thông qua.)
- Did your proposal get through the committee? (Đề xuất của bạn có được ủy ban thông qua không?)
- It was a challenge, but the bill got through the legislative process. (Đó là một thách thức, nhưng dự luật đã được thông qua trong quá trình lập pháp.)

Get somebody/something through something
Cấu trúc Get somebody/something through something thể hiện sự hỗ trợ để đạt được thành công trong một tình huống không dễ dàng như một kỳ thi hoặc một giai đoạn thử thách. Khi cần diễn tả việc giúp đỡ ai đó, cái gì vượt qua khó khăn, thử thách, bạn có thể dùng cấu trúc Get somebody/something through something.
- Her support helped to get him through the difficult surgery. (Sự hỗ trợ của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua ca phẫu thuật khó khăn.)
- The teacher helped to get the students through the challenging exam. (Giáo viên đã giúp các học sinh vượt qua kỳ thi đầy thử thách.)
- The mechanic got the old car through its inspection. (Người thợ máy đã giúp chiếc xe cũ vượt qua đợt kiểm tra.)

Get something through something
Cấu trúc Get something through something thường mang nghĩa làm cho cái gì được thông qua, chấp thuận hoặc làm cho cái gì vượt qua được chướng ngại.
- Làm cho cái gì đó được chấp nhận, thông qua (dự luật, đề xuất,…):
- The senator worked hard to get the bill through Congress. (Thượng nghị sĩ đã làm việc chăm chỉ để dự luật được thông qua Quốc hội.)
- We need a good strategy to get this proposal through the board. (Chúng ta cần một chiến lược tốt để đề xuất này được hội đồng quản trị thông qua.)
- The team collaborated closely to get the project through the approval process. (Nhóm đã hợp tác chặt chẽ để dự án được thông qua trong quá trình phê duyệt.)
- Làm cho cái gì đó vượt qua được chướng ngại vật lý:
- We managed to get the sofa through the narrow doorway. (Chúng tôi đã xoay xở để đưa chiếc ghế sofa qua ô cửa hẹp.)
- He got the needle through the thick fabric. (Anh ấy đã luồn được kim qua lớp vải dày.)
- The workers had to get the heavy equipment through the tight tunnel. (Các công nhân phải đưa thiết bị nặng qua đường hầm chật hẹp.)
Điểm mấu chốt của Get something through something là hành động đưa một thứ gì đó vượt qua, dù là theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.

Get through with something
Cấu trúc Get through with something thường được sử dụng khi muốn diễn tả ý nghĩa hoàn thành xong một việc/nhiệm vụ gì đó, thường là việc không mấy dễ chịu, không thú vị, hoặc tốn nhiều công sức, mất thời gian.
- I just want to get through with this boring meeting. (Tôi chỉ muốn kết thúc cuộc họp nhàm chán này.)
- Lets get through with the paperwork so we can go home. (Hãy hoàn thành xong thủ tục giấy tờ để chúng ta có thể về nhà.)
- Once she got through with the difficult task, she felt a sense of accomplishment. (Một khi cô ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm.)
Tóm lại, Get through with something diễn tả việc hoàn tất một công việc, thường là những việc mang tính bắt buộc hoặc không mang lại nhiều hứng thú.

Get through to something
Get through to something có thể hiểu là liên lạc được với ai đó, hoặc đi đến một địa điểm/ giai đoạn cụ thể nào đó.
- Liên lạc được với một địa điểm, tổ chức nào đó (thường qua điện thoại):
- I finally got through to the customer service department. (Cuối cùng tôi cũng liên lạc được với bộ phận chăm sóc khách hàng.)
- It took several tries, but she finally got through to the airline’s reservation desk. (Phải mất vài lần thử, nhưng cuối cùng cô ấy đã liên lạc được với quầy đặt vé của hãng hàng không.)
- He spent hours trying to get through to the embassy. (Anh ấy đã dành hàng giờ để cố gắng liên lạc với đại sứ quán.)
- Đi đến một nơi nào đó, thường là sau một hành trình dài hoặc khó khăn:
- We finally got through to the final round of the competition. (Cuối cùng chúng tôi cũng đã lọt vào vòng chung kết của cuộc thi.)
- After a long hike, they finally got through to the summit. (Sau một chuyến đi bộ đường dài, cuối cùng họ cũng lên đến đỉnh.)
- Despite the traffic, we got through to the airport on time. (Mặc dù tắc đường, chúng tôi đã đến sân bay đúng giờ.)
Vậy nên, việc sử dụng Get through to something phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh để xác định là liên lạc hay đi đến.

Get through to somebody
Khi bạn muốn diễn đạt việc làm cho ai đó hiểu điều mình nói, hay kết nối thành công với ai đó, Get through to somebody là cấu trúc phù hợp.
- Làm cho ai đó hiểu ra vấn đề, hiểu được ý mình muốn truyền đạt:
- I’ve tried explaining it to him several times, but I just can’t seem to get through to him. (Tôi đã cố gắng giải thích cho anh ấy nhiều lần, nhưng dường như tôi không thể làm anh ấy hiểu được.)
- The teacher used various examples to get through to the students. (Giáo viên đã sử dụng nhiều ví dụ khác nhau để học sinh hiểu bài.)
- After hours of discussion, she finally got through to her stubborn friend. (Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng cô ấy cũng thuyết phục được người bạn cứng đầu của mình.)
- Kết nối thành công với ai đó về mặt cảm xúc hoặc giao tiếp:
- It’s difficult to Get through to him when he’s angry. (Rất khó để nói chuyện với anh ấy khi anh ấy tức giận.)
- Despite their differences, they were able to get through to each other and resolve the conflict. (Bất chấp sự khác biệt, họ đã có thể thấu hiểu nhau và giải quyết xung đột.)
- The therapist helped the couple get through to each other and improve their communication. (Nhà trị liệu đã giúp cặp đôi thấu hiểu nhau và cải thiện cách giao tiếp.)
Như vậy, Get through to somebody không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt thông tin mà còn là sự thấu hiểu và kết nối giữa người với người.

Nhìn chung, Get through là một cụm động từ đa dạng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng. Bằng cách nắm vững các cấu trúc và ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và các bài tập tiếng Anh. Cùng ELSA Speak học từ vựng để ngày càng mở rộng vốn từ của mình và tiến bộ nhanh chóng nhé!
Các cụm từ thông dụng với Get through
Bên cạnh những cấu trúc đã được đề cập, Get through còn xuất hiện trong nhiều cụm từ (idioms) thú vị, mang những ý nghĩa đặc biệt. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ này sẽ giúp vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá một số cụm từ thông dụng với Get through ngay sau đây.
Get through the red tape nghĩa là gì?
Get through the red tape là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả việc vượt qua những thủ tục hành chính rườm rà, phức tạp. Cụm từ này rất hữu ích khi bạn muốn than phiền về sự chậm trễ hay khó khăn do quy trình quan liêu gây ra.
Ví dụ:
- It took weeks to get through the red tape and finally get the building permit. (Phải mất hàng tuần để vượt qua các thủ tục hành chính rườm rà và cuối cùng cũng xin được giấy phép xây dựng.)
- Small businesses often struggle to get through the red tape associated with government regulations. (Các doanh nghiệp nhỏ thường phải vật lộn để vượt qua các thủ tục hành chính phức tạp liên quan đến các quy định của chính phủ.)
- She hired a lawyer to help her get through the red tape involved in the immigration process. (Cô ấy đã thuê một luật sư để giúp cô ấy vượt qua các thủ tục hành chính rườm rà liên quan đến quá trình nhập cư.)

Getting the message through nghĩa là gì?
Getting the message through là một cụm từ diễn tả việc truyền đạt thành công thông điệp, ý tưởng đến người khác, đảm bảo họ hiểu rõ điều bạn muốn nói.
Ví dụ:
- The advertisement was designed to get the message through to consumers about the importance of recycling. (Quảng cáo được thiết kế để truyền tải thông điệp đến người tiêu dùng về tầm quan trọng của việc tái chế.)
- Despite the language barrier, she managed to get the message through to the locals using gestures and a few basic phrases. (Mặc dù có rào cản ngôn ngữ, cô ấy vẫn cố gắng truyền đạt thông điệp đến người dân địa phương bằng cử chỉ và một vài cụm từ cơ bản.)
- The teacher used real-life examples to get the message through to the students about the consequences of drug abuse. (Giáo viên đã sử dụng các ví dụ thực tế để truyền đạt thông điệp đến học sinh về hậu quả của việc lạm dụng ma túy.)
Getting the message through nhấn mạnh vào sự thành công trong việc truyền đạt, đảm bảo thông điệp được tiếp nhận và thấu hiểu.

Get through the day là gì?
Get through the day là một cụm từ phổ biến, được sử dụng khi ai đó phải đối mặt với một ngày dài, mệt mỏi hoặc đầy thử thách. Nó thể hiện sự cố gắng để hoàn thành, vượt qua một ngày khó khăn.
Ví dụ:
- I need a strong cup of coffee to get through the day. (Tôi cần một tách cà phê đậm để vượt qua một ngày dài.)
- After a sleepless night, she struggled to get through the day at work. (Sau một đêm mất ngủ, cô ấy đã phải vật lộn để làm việc suốt cả ngày.)
- Sometimes, all you can do is try your best to get through the day and hope for a better tomorrow. (Đôi khi, tất cả những gì bạn có thể làm là cố gắng hết sức để vượt qua ngày hôm nay và hy vọng vào một ngày mai tốt đẹp hơn.)
Qua các ví dụ trên, ta thấy Get through the day thể hiện sự nỗ lực để vượt qua một ngày không mấy dễ chịu.

Các cụm từ đồng nghĩa với Get through
Để tránh sự lặp lại và làm phong phú thêm cách diễn đạt, việc sử dụng các cụm từ đồng nghĩa là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách các cụm từ đồng nghĩa với Get through được phân loại theo từng nhóm nghĩa tương ứng. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.
Mang nghĩa sử dụng, tiêu thụ
Khi muốn diễn đạt ý sử dụng hết, tiêu thụ một thứ gì đó, bạn có thể thay thế Get through bằng các cụm từ dưới đây. Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ mang nghĩa này:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Use up | Sử dụng hết, dùng cạn kiệt | We used up all the milk, so we need to buy some more. | Chúng ta đã sử dụng hết sữa rồi, vì vậy chúng ta cần mua thêm. |
Go through | Dùng hết, tiêu thụ hết | She went through all her savings on the trip. | Cô ấy đã tiêu hết số tiền tiết kiệm của mình vào chuyến đi. |
Consume | Tiêu thụ, sử dụng | The old car consumes a lot of fuel. | Chiếc xe cũ tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu. |
Exhaust | Dùng hết, làm cạn kiệt | They exhausted their supply of food after the long hike. | Họ đã dùng hết nguồn cung cấp thực phẩm sau chuyến đi bộ đường dài. |
Deplete | Làm cạn kiệt, sử dụng hết | The long drought depleted the water reservoir. | Trận hạn hán kéo dài đã làm cạn kiệt hồ chứa nước. |
Finish | Dùng hết, ăn hết, uống hết | I finished the last slice of pizza. | Tôi đã ăn hết miếng bánh pizza cuối cùng. |

Mang nghĩa hoàn thành
Trong trường hợp bạn muốn diễn tả việc hoàn thành, kết thúc một công việc, nhiệm vụ nào đó, các cụm từ trong bảng sau đây sẽ là sự thay thế phù hợp cho Get through:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Complete | Hoàn thành, làm xong | I need to complete this report by Friday. | Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu. |
Accomplish | Hoàn thành, đạt được | She accomplished all her goals for the year. | Cô ấy đã hoàn thành tất cả các mục tiêu của mình trong năm. |
Finish | Kết thúc, làm xong | He finished the marathon in under four hours. | Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon trong vòng chưa đầy bốn giờ. |
Conclude | Kết thúc, hoàn tất | We will conclude the meeting with a summary of the main points. | Chúng ta sẽ kết thúc cuộc họp với phần tóm tắt các điểm chính. |
Finalize | Hoàn tất, hoàn thiện | They need to finalize the details of the contract before signing it. | Họ cần hoàn thiện các chi tiết của hợp đồng trước khi ký kết. |
Wrap up | Hoàn thành, kết thúc (thường nhanh) | Let’s wrap up this project by the end of the week. | Hãy hoàn thành dự án này vào cuối tuần. |

Mang nghĩa vượt qua thành công
Nếu bạn muốn nhấn mạnh việc vượt qua khó khăn, thử thách một cách thành công, hãy tham khảo các cụm từ tương đương với Get through trong bảng dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Overcome | Vượt qua, chiến thắng | She overcame many obstacles to achieve her dreams. | Cô ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được ước mơ của mình. |
Triumph over | Chiến thắng, vượt qua một cách vẻ vang | He triumphed over adversity and became a successful entrepreneur. | Anh ấy đã vượt qua nghịch cảnh và trở thành một doanh nhân thành đạt. |
Prevail over | Thắng thế, vượt lên trên | Despite the challenges, they prevailed over their competitors. | Bất chấp những thử thách, họ đã vượt lên trên các đối thủ cạnh tranh. |
Surmount | Vượt qua, khắc phục (khó khăn) | The team surmounted all the technical difficulties and launched the product on time. | Nhóm đã vượt qua mọi khó khăn kỹ thuật và ra mắt sản phẩm đúng thời hạn. |
Conquer | Chinh phục, vượt qua | She conquered her fear of public speaking and delivered a great presentation. | Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông và có một bài thuyết trình tuyệt vời. |
Pull through | Vượt qua (bệnh tật, khó khăn) | The doctors were confident that he would pull through after the surgery. | Các bác sĩ tự tin rằng anh ấy sẽ vượt qua sau ca phẫu thuật. |

Mang nghĩa được chấp nhận
Khi một đề xuất, dự luật hay ý kiến được thông qua, chấp thuận, bạn có thể sử dụng các cụm từ trong bảng sau thay vì chỉ dùng Get through:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Be approved | Được chấp thuận, thông qua | The proposal was approved by the board of directors. | Đề xuất đã được hội đồng quản trị thông qua. |
Be accepted | Được chấp nhận | Her application was accepted by the university. | Đơn xin học của cô ấy đã được trường đại học chấp nhận. |
Be passed | Được thông qua (luật, quy định) | The new law was passed by the parliament. | Luật mới đã được quốc hội thông qua. |
Gain approval | Đạt được sự chấp thuận | The project gained approval from the investors. | Dự án đã nhận được sự chấp thuận từ các nhà đầu tư. |
Secure approval | Đảm bảo có được sự chấp thuận | They worked hard to secure approval for the funding. | Họ đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo có được sự chấp thuận cho khoản tài trợ. |

Mang nghĩa tiếp cận, đến, tới
Trong trường hợp muốn diễn tả việc tiếp cận một địa điểm, mục tiêu hay thông tin nào đó, bạn có thể cân nhắc sử dụng các cụm từ thay thế Get through được liệt kê trong bảng sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Reach | Tiếp cận, đến được | We finally reached the top of the mountain. | Cuối cùng chúng tôi đã lên đến đỉnh núi. |
Arrive at | Đến, đạt được (địa điểm, kết quả) | After a long journey, they arrived at their destination. | Sau một hành trình dài, họ đã đến đích. |
Get to | Đến, đi tới | How long will it take to get to the airport? | Mất bao lâu để đến sân bay? |
Make it to | Đến được, xoay xở để đến được | Despite the traffic jam, we made it to the meeting on time. | Mặc dù tắc đường, chúng tôi đã đến cuộc họp đúng giờ. |
Access | Truy cập, tiếp cận (thông tin, dịch vụ) | You can access your bank account online. | Bạn có thể truy cập tài khoản ngân hàng của mình trực tuyến. |

Mang nghĩa liên lạc với ai
Cuối cùng, khi muốn diễn đạt ý liên lạc, kết nối với ai đó, bạn có thể tham khảo các cụm từ đồng nghĩa với Get through trong bảng dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Contact | Liên lạc, liên hệ | Please contact me if you have any questions. | Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. |
Reach | Liên lạc được với ai đó | I’ve been trying to reach you all day. | Tôi đã cố gắng liên lạc với bạn cả ngày. |
Connect with | Kết nối, liên lạc với | I finally connected with her on social media. | Cuối cùng tôi đã kết nối với cô ấy trên mạng xã hội. |
Get in touch | Giữ liên lạc, liên lạc | Let’s get in touch soon. | Hãy giữ liên lạc nhé. |
Communicate | Giao tiếp, truyền đạt thông tin | We need to communicate more effectively with our clients. | Chúng ta cần giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng của mình. |
Make contact | Tạo liên lạc, bắt chuyện | He tried to make contact with her at the conference, but she was too busy to talk. | Anh ấy đã cố gắng bắt chuyện với cô ấy tại hội nghị, nhưng cô ấy quá bận để nói chuyện. |

Các động từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get through
Bên cạnh việc sử dụng các cụm từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể làm phong phú vốn từ vựng của mình bằng cách học các động từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Get through. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của Get through mà còn giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với Get through
Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ đồng nghĩa với Get through, kèm theo từ loại, phiên âm và dịch nghĩa để bạn tiện theo dõi và học tập.
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Complete (v) | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành, làm xong |
Finish (v) | /ˈfɪnɪʃ/ | Kết thúc, hoàn tất |
Accomplish (v) | /əˈkʌmplɪʃ/ | Hoàn thành, đạt được |
Overcome (v) | /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua, chiến thắng |
Survive (v) | /sərˈvaɪv/ | Sống sót, tồn tại qua |
Endure (v) | /ɪnˈdʊr/ | Chịu đựng, vượt qua |
Pass (v) | /pæs/ | Vượt qua, đỗ |
Succeed (v) | /səkˈsiːd/ | Thành công |
Contact (v) | /ˈkɑːntækt/ | Liên lạc |
Reach (v) | /riːtʃ/ | Tiếp cận, với tới, liên lạc được với |

Từ trái nghĩa với Get through
Ngược lại với các từ đồng nghĩa, các từ trái nghĩa dưới đây diễn tả sự thất bại, không thể vượt qua hay hoàn thành. Hãy cùng tìm hiểu qua bảng sau:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fail (v) | /feɪl/ | Thất bại, hỏng, không thành |
Lose (v) | /luːz/ | Mất, thua |
Surrender (v) | /səˈrendər/ | Đầu hàng, từ bỏ |
Yield (v) | /jiːld/ | Chịu thua, nhượng bộ |
Start (v) | /stɑːrt/ | Bắt đầu |
Begin (v) | /bɪˈɡɪn/ | Khởi đầu |

Cụm từ trái nghĩa với Get through
Khi Get through mang ý nghĩa hoàn thành, vượt qua, thì các cụm từ trái nghĩa dưới đây sẽ thể hiện sự dang dở, không thể tiếp tục hay thất bại.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Give up | Từ bỏ, bỏ cuộc | He decided to give up halfway through the race. | Anh ấy đã quyết định bỏ cuộc giữa chừng trong cuộc đua. |
Fall short | Không đạt được mục tiêu, thiếu sót | Their efforts fell short of what was needed to win the competition. | Nỗ lực của họ không đạt được những gì cần thiết để giành chiến thắng trong cuộc thi. |
Break down | Hỏng hóc, suy sụp, không tiếp tục được nữa | The car broke down in the middle of the highway. | Chiếc xe bị hỏng giữa đường cao tốc. |
Drop out | Bỏ học, bỏ dở giữa chừng | He dropped out of college in his second year. | Anh ấy đã bỏ học đại học vào năm thứ hai. |
Come to nothing | Không đi đến đâu, thất bại hoàn toàn | All their hard work came to nothing in the end. | Tất cả công sức của họ cuối cùng chẳng đi đến đâu. |

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Get through
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng Get through trong giao tiếp thực tế, hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại ngắn dưới đây. Đoạn hội thoại này sẽ minh họa cách Get through được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Tình huống: Hai người bạn, Lan và Minh, đang nói chuyện về tuần làm việc bận rộn vừa qua.
Đoạn hội thoại:
Lan: Hey Minh, how was your week? You look exhausted! (Này Minh, tuần vừa rồi của cậu thế nào? Trông cậu có vẻ kiệt sức!)
Minh: It was incredibly tough, Lan. I had so many deadlines to meet. I barely got any sleep. (Ôi, cực kỳ khó khăn, Lan ạ. Tớ có quá nhiều việc phải hoàn thành đúng hạn. Tớ hầu như không được ngủ chút nào.)
Lan: Oh no! How did you get through it all? (Ôi trời! Làm thế nào mà cậu vượt qua được tất cả vậy?)
Minh: Lots of coffee and sheer determination, I guess. I just kept telling myself I had to get through the week, and then I could finally relax. There were moments when I thought I couldn’t get the report through to the manager in time, but I managed it somehow. (Tớ đoán là nhờ rất nhiều cà phê và ý chí quyết tâm. Tớ chỉ tự nhủ rằng mình phải vượt qua tuần này, và sau đó cuối cùng tớ có thể thư giãn. Có những lúc tớ đã nghĩ rằng mình không thể nộp kịp báo cáo cho người quản lý, nhưng bằng cách nào đó tớ đã xoay xở được.)
Lan: I bet! But hey, you got through it! Did you manage to get through to the IT department about your computer issues? (Chắc chắn rồi! Nhưng này, cậu đã vượt qua rồi! Cậu đã liên lạc được với bộ phận IT về vấn đề máy tính của cậu chưa?)
Minh: Yes, after being on hold for ages! They finally helped me get through the technical problems. Now I just need to get through this pile of emails, and then I’m officially done for the week. (Rồi, sau khi phải chờ đợi rất lâu! Cuối cùng họ cũng giúp tớ giải quyết xong các vấn đề kỹ thuật. Giờ tớ chỉ cần xử lý xong đống email này nữa thôi, và sau đó tớ chính thức hoàn thành công việc trong tuần.)
Lan: You’ve definitely earned a break. I’m glad you got through such a challenging week. Let’s grab dinner this weekend to celebrate. We all need something to help us get through the day sometimes, right? (Cậu chắc chắn xứng đáng được nghỉ ngơi. Tớ rất vui vì cậu đã vượt qua một tuần đầy thử thách như vậy. Cuối tuần này hãy đi ăn tối để ăn mừng nhé. Đôi khi chúng ta đều cần điều gì đó để giúp mình vượt qua một ngày dài, phải không?)
Minh: Sounds like a plan! I’m looking forward to it. (Nghe hay đấy! Tớ rất mong chờ.)

Các Phrasal Verbs khác bắt đầu bằng Get
Ngoài Get through, Get còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các Phrasal Verb (cụm động từ) với ý nghĩa đa dạng. Việc nắm vững các Phrasal Verb này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Get up | Thức dậy, đứng dậy | I usually get up at 6 AM. | Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng. |
Get on | – Lên xe, tàu, máy bay – Hòa thuận, có mối quan hệ tốt | – We need to get on the bus before it leaves. – They get on well with each other. | – Chúng ta cần lên xe buýt trước khi nó rời đi. – Họ có mối quan hệ tốt với nhau. |
Get off | – Xuống xe, tàu, máy bay – Kết thúc công việc | – We get off at the next stop. – I usually get off work at 5 PM. | – Chúng ta xuống xe ở trạm dừng tiếp theo. – Tôi thường kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều. |
Get along | Hòa thuận, có mối quan hệ tốt (with) | Do you get along with your neighbors? | Bạn có hòa thuận với hàng xóm của mình không? |
Get away | – Đi nghỉ, đi trốn – Trốn thoát | – We’re planning to get away for a few days. – The thief managed to get away from the police. | – Chúng tôi dự định đi nghỉ vài ngày. – Tên trộm đã trốn thoát khỏi cảnh sát. |
Get over | – Hồi phục (bệnh tật, cú sốc) – Quên đi (ai đó) | – It took her a long time to get over the flu. – He still hasn’t gotten over his ex-girlfriend. | – Cô ấy đã mất một thời gian dài để vượt qua bệnh cúm. – Anh ấy vẫn chưa quên được bạn gái cũ. |
Get back | – Trở về – Nhận lại | – What time did you get back last night? – I need to get my book back from her. | – Mấy giờ bạn trở về tối qua? – Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ cô ấy. |
Get down | – Cúi xuống – Làm ai đó buồn – Bắt đầu làm việc nghiêm túc | – Get down! There’s a car coming! – The bad news really got me down. – Let’s get down to business. | – Cúi xuống! Có một chiếc xe đang đến! – Tin xấu thực sự khiến tôi buồn. – Hãy bắt đầu công việc nghiêm túc. |
Get ahead | Tiến bộ, thăng tiến | Hard work is essential if you want to get ahead in your career. | Làm việc chăm chỉ là điều cần thiết nếu bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp. |
Get by | Xoay xở, đủ sống | We don’t have much money, but we manage to get by. | Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng chúng tôi vẫn xoay xở đủ sống. |
Get into | Bắt đầu thích thú, hứng thú với điều gì đó | She’s really getting into yoga lately. | Gần đây cô ấy thực sự thích tập yoga. |
Get around | – Di chuyển, đi lại – Lan truyền (tin tức) | – It’s easy to get around the city by subway. – News of their engagement quickly got around. | – Rất dễ dàng để đi lại trong thành phố bằng tàu điện ngầm. – Tin tức về lễ đính hôn của họ nhanh chóng lan truyền. |
Get across | Truyền đạt, làm cho ai đó hiểu | He’s not very good at getting his ideas across. | Anh ấy không giỏi trong việc truyền đạt ý tưởng của mình. |

Bài tập Get through có đáp án chi tiết
Để giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo cụm động từ Get through, dưới đây là ba bài tập trắc nghiệm, sắp xếp câu và nối câu. Các bài tập này được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu và vận dụng Get through trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy dành thời gian hoàn thành bài tập và sau đó kiểm tra đáp án chi tiết ở cuối phần nhé.
Bài tập 1: Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- I don’t know how we’ll _____ this difficult situation without your help.
- A. get through
- B. get over
- C. get along
- D. get away
- She _____ a lot of money on clothes every month.
- A. gets through
- B. gets over
- C. gets by
- D. gets ahead
- The new law is expected to _____ Parliament next month.
- A. get through to
- B. get through with
- C. get through
- D. get through on
- I’m trying to _____ my boss, but the line is always busy.
- A. get through to
- B. get through with
- C. get through
- D. get through on
- After the accident, it took him a long time to _____ the trauma.
- A. get through
- B. get over
- C. get along
- D. get away
- We need to _____ this paperwork before we can leave.
- A. get through to
- B. get through with
- C. get through
- D. get around
- He’s determined to _____ the challenges and succeed.
- A. get through
- B. get over
- C. get along
- D. get away
- Can you help me _____ this heavy box _____ the doorway?
- A. get / through
- B. get / over
- C. get / along
- D. get / away
- I just want to _____ the day and go home.
- A. get through to
- B. get through with
- C. get through
- D. get around
- It’s difficult to _____ him when he’s in a bad mood.
- A. get through to
- B. get through with
- C. get through
- D. get around
Đáp án Bài tập 1:
- A
- A
- C
- A
- B
- B
- A
- A
- C
- A
Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp:
- through / the / red tape / finally / we / got / .
- message / getting / he’s / the / through / good at / .
- day / I / a / coffee / need / strong / to / the / get / through / cup of / .
- exam / the / difficult / she / through / got / .
- to / through / him / I / can’t / get / seem / .
- got / the / proposal / committee / through / the / .
- with / let’s / get / this / and / through / go / meeting / home / .
- to / I / the / finally / customer service / got / through / department / .
- the / summit / they / after / got / a / through / long / to / hike / .
- helped / through / her / difficult / him / time / get / the / support / .
Đáp án Bài tập 2:
- We finally got through the red tape.
- He’s good at getting the message through.
- I need a strong cup of coffee to get through the day.
- She got through the difficult exam.
- I can’t seem to get through to him.
- The proposal got through the committee.
- Let’s get through with this meeting and go home.
- I finally got through to the customer service department.
- They got through to the summit after a long hike.
- Her support helped him get through the difficult time.
Bài tập 3: Nối
Nối các vế câu ở cột A với các vế câu ở cột B sao cho phù hợp về nghĩa:
A | B |
1. She worked hard to get the bill | A. through to the manager. |
2. I don’t know how I’ll get | B. through the narrow streets. |
3. He finally got | C. through the red tape. |
4. It was difficult to get the sofa | D. through with this boring lecture. |
5. We managed to get the car | E. through the difficult times. |
6. I’m trying to get | F. through Parliament. |
7. They couldn’t get | G. through his final exams. |
8. She used humor to get | H. through the heavy traffic. |
9. His friends helped him get | I. through to the students about the importance of the topic. |
10. I just want to get | J. through this project without your help. |
Đáp án Bài tập 3:
- F
- J
- G
- B
- H
- A
- C
- I
- E
- D
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học và sử dụng cụm động từ Get through, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. ELSA Speak sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Get through, giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự tin hơn.
Khi nào sử dụng cụm từ Get through to?
Get through to là một cụm động từ mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là các trường hợp cụ thể bạn nên sử dụng Get through to:
- Liên lạc thành công với ai đó, thường là qua điện thoại:
- Ví dụ: I tried calling her all day, but I couldn’t get through to her. (Tôi đã cố gọi cho cô ấy cả ngày nhưng không thể liên lạc được.)
- Làm cho ai đó hiểu điều bạn đang cố gắng truyền đạt:
- Ví dụ: The teacher used simple language to get through to the young students. (Giáo viên đã sử dụng ngôn ngữ đơn giản để học sinh nhỏ tuổi hiểu.)
- Kết nối thành công với ai đó về mặt cảm xúc, khiến họ lắng nghe và thấu hiểu bạn:
- Ví dụ: It’s hard to get through to him when he’s upset; he just won’t listen. (Thật khó để nói chuyện với anh ấy khi anh ấy buồn; anh ấy sẽ không chịu lắng nghe.)
- Đến được một địa điểm hoặc giai đoạn cụ thể sau nhiều khó khăn, thử thách:
- Ví dụ: Despite the setbacks, our team managed to get through to the final round of the competition. (Bất chấp những trở ngại, nhóm của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết của cuộc thi.)
Như vậy, Get through to được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự thành công trong việc liên lạc, truyền đạt, kết nối hoặc đạt được mục tiêu sau nhiều nỗ lực.
Ngữ cảnh sử dụng Get through có gì đặc biệt?
Get through là một cụm động từ linh hoạt, có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Tuy nhiên, sắc thái và cách diễn đạt sẽ có sự khác biệt nhất định. Cụ thể:
1. Tình huống trang trọng (Formal): Trong các tình huống trang trọng như học thuật, công việc, hay các văn bản chính thức, Get through thường mang nghĩa hoàn thành, vượt qua một cách chính thức, nghiêm túc.
- Học thuật: Khi đề cập đến việc vượt qua kỳ thi, hoàn thành khóa học, hay được chấp nhận một đề xuất, Get through thể hiện sự thành công sau quá trình nỗ lực, đáp ứng các yêu cầu khắt khe.
- Ví dụ: The research paper needs to get through peer review before it can be published. (Bài báo nghiên cứu cần phải được thông qua bởi hội đồng chuyên môn trước khi có thể được xuất bản.)
- Công việc: Trong môi trường công sở, Get through có thể dùng để diễn tả việc hoàn thành dự án, vượt qua thử thách trong công việc, hay được thông qua một quy trình, quy định nào đó.
- Ví dụ: To get this project through, we need to secure approval from the board of directors. (Để dự án này được thông qua, chúng ta cần có được sự chấp thuận của ban giám đốc.)
2. Tình huống không trang trọng (Informal): Trong giao tiếp hàng ngày, Get through thường mang nghĩa xoay xở, vượt qua một cách nhẹ nhàng hơn, đôi khi mang tính chất cá nhân.
- Giao tiếp: Khi nói chuyện với bạn bè, người thân, Get through có thể dùng để diễn tả việc hoàn thành một công việc, vượt qua một ngày khó khăn, hay sử dụng hết một thứ gì đó.
- Ví dụ: I finally got through all my laundry. (Cuối cùng tôi cũng giặt xong hết đống quần áo.)
- Liên lạc điện thoại: Trong các cuộc hội thoại qua điện thoại, Get through thường được dùng để diễn tả việc kết nối thành công với ai đó, đặc biệt khi gặp khó khăn trong việc liên lạc.
- Ví dụ: I finally got through to the customer service representative after being on hold for 30 minutes. (Cuối cùng tôi cũng liên lạc được với nhân viên chăm sóc khách hàng sau 30 phút chờ đợi.)
>> Xem thêm:
- So far so good là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cụ thể
- In order that là gì? Phân biệt với cấu trúc in order to, so that
- Phân biệt Must và Have to trong tiếng Anh: Cách dùng kèm bài tập
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về Get through là gì, cũng như các cấu trúc, cách dùng và cụm từ liên quan. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết tiếp theo, đồng thời đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập và cùng chinh phục tiếng Anh nhé!