Giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê là một kỹ năng thiết yếu đối với những ai làm việc trong môi trường quốc tế ngày nay. Không chỉ nhân viên, khách hàng cũng cần một vài mẫu câu để giao tiếp thành thạo. Trong nội dung dưới đây của ELSA Speak, người học sẽ được tiếp cận với bộ từ vựng chuyên dùng trong quán cà phê cùng với những mẫu câu thông dụng thuộc chủ đề này.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe dành cho nhân viên
Chào đón khách hàng
Mẫu câu | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Nice to see you! What can I prepare for you today? | Rất vui được gặp bạn! Hôm nay tôi có thể chuẩn bị gì cho bạn? |
Welcome to our cafe! Would you be interested in checking out the menu? | Chào mừng bạn đến quán! Bạn có muốn xem qua thực đơn không? |
Good morning/afternoon/evening. Can I help you?/ How may I help you? | (Chào buổi sáng/trưa/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn?) |
Hey there! Is this your first visit? I’d be happy to suggest something for you. | Chào bạn! Đây có phải là lần đầu bạn đến quán không? Tôi rất sẵn lòng gợi ý vài món nếu bạn cần. |
Hi! How’s everything going? Are you ready to order? | Chào bạn! Mọi việc vẫn ổn chứ? Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa? |
Hello there! Welcome to [Coffee shop name]. What would you like to have today? | Xin chào! Chào mừng bạn đến với [Tên quán cafe]. Hôm nay bạn muốn dùng gì ạ? |
>> Đọc thêm: Cách chào hỏi và đáp lại lời chào bằng tiếng Anh gây ấn tượng

Nhận order của khách hàng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Do you have any specific coffee preferences today? | Hôm nay bạn có yêu cầu gì đặc biệt cho cà phê không? |
Do you prefer your drink hot or on ice? | Bạn thích thức uống nóng hay dùng với đá? |
How about a side of fresh fruit salad? | Bạn có muốn thêm phần salad trái cây không? |
I’m sorry, but we’ve sold out of that item. | Xin lỗi, món đó hiện đã hết. |
Interested in checking out our featured items? | Bạn có muốn xem qua các món đặc biệt của chúng tôi không? |
Our bagels are boiled first, then baked to get a perfect texture. | Bánh mì vòng của chúng tôi được luộc trước khi nướng để tạo độ giòn lý tưởng. |
The quiche combines cheese, ham, and spinach. | Bánh trứng mặn được làm từ phô mai, thịt nguội và rau chân vịt. |
This dark roast offers a bold, intense flavor. | Cà phê rang đậm này có hương vị mạnh mẽ và đậm đà. |
This latte includes our homemade vanilla syrup. | Ly latte này được pha cùng với xirô vani do chúng tôi tự làm. |
We can make your coffee stronger or milder if you’d prefer. | Chúng tôi có thể điều chỉnh độ đậm nhạt của cà phê theo ý bạn. |
We use fresh, organic fruits in our smoothies. | Sinh tố của chúng tôi được làm từ trái cây tươi hữu cơ. |
What taste profile do you prefer? | Bạn thích hương vị như thế nào? |
What type of coffee are you in the mood for today? | Hôm nay bạn muốn uống loại cà phê nào? |
Will you be dining in or taking your order to go? | Quý khách dùng tại chỗ hay mang đi? |
Would that be everything, or do you need anything else? | Quý khách đã gọi đủ chưa, hay muốn gọi thêm gì không ạ? |
Would you like a croissant with your coffee? | Bạn có muốn dùng thêm bánh sừng bò kèm với cà phê không? |
Would you like to add any flavorings or syrups? | Bạn có muốn thêm hương vị hoặc xirô nào không? |
Would you like to include a muffin with that? | Bạn có muốn thêm một chiếc bánh muffin không? |

Xác nhận và thanh toán đơn hàng của khách
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’ll deliver your order to your table as soon as it’s done. | Tôi sẽ mang món của bạn ra bàn ngay khi hoàn tất. |
Please wait about 15 minutes. | Bạn vui lòng đợi khoảng 15 phút nhé. |
We’re wrapping up your drink now — it’ll be served soon. | Chúng tôi đang hoàn tất đồ uống của bạn — sẽ mang ra ngay. |
Your beverage will be ready in a couple of minutes. | Đồ uống của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa. |
Your meal is currently being made, thanks for waiting. | Món ăn của bạn đang được chuẩn bị, cảm ơn bạn đã chờ đợi. |
We accept both cash and card. Which one works best for you? | Bên chúng tôi chấp nhận cả tiền mặt và thẻ. Bạn thấy cách nào tiện hơn? |
Here is your bill. Please take a moment to review it. | Đây là hóa đơn của anh/chị. Vui lòng kiểm tra lại một chút nhé. |
Your total is 20$. How would you like to pay? | Tổng cộng là 20$. Anh/chị muốn thanh toán bằng cách nào ạ? |
Here’s your receipt. Have a great day! | Đây là hóa đơn của anh/chị. Chúc một ngày tốt lành! |
Your payment was successful. Thank you! | Thanh toán đã thành công. Cảm ơn anh/chị ạ! |
Thanks for your payment. Your order will be ready shortly. | Cảm ơn anh/chị đã thanh toán. Đơn hàng sẽ sẵn sàng ngay. |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phục vụ đồ ăn/đồ uống
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Here is your coffee. Please enjoy! | Đây là ly cà phê của bạn. Chúc bạn thưởng thức ngon miệng! |
Let us know if you’d like a refill. | Nếu bạn muốn thêm nước, cứ báo cho chúng tôi nhé. |
Let me know if you need anything else. | Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì. |
This is for you. Hope you enjoy your beverage! | Của bạn đây. Chúc bạn thưởng thức đồ uống vui vẻ! |
Your drinks are here. Let me know if you need anything else. | Đồ uống của bạn đã được mang ra. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nhé! |
Your meal is all set. Enjoy your food! | Món ăn của bạn đã sẵn sàng. Chúc bạn ngon miệng! |
>> Xem thêm: 50+ câu chúc ngon miệng tiếng Anh khéo léo, tinh tế trong bữa ăn

Xử lý khiếu nại của khách hàng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m truly sorry about this. I’ll bring you a replacement right away. | Tôi thành thật xin lỗi về sự cố này. Tôi sẽ mang cái khác đến ngay cho bạn. |
Let me take care of that for you. | Để tôi xử lý việc này cho bạn nhé. |
Oh no! I sincerely apologize for that. | Ôi không! Tôi thật sự xin lỗi về việc đó. |
Oh really? Please give me a moment to recheck. | Ồ vậy sao? Vui lòng chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra lại. |
Sorry for the inconvenience. Would you like a discount on your next purchase? | Rất tiếc vì sự bất tiện này. Bạn có muốn nhận ưu đãi cho lần mua tiếp theo không? |
We appreciate you letting us know. We’ll sort it out right away. | Cảm ơn bạn đã thông báo với chúng tôi. Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức. |
I see. Could you please tell me more about what happened? | Tôi hiểu. Bạn có thể cho tôi biết thêm chi tiết về chuyện đã xảy ra không? |
I’m really sorry to hear that. Let me understand the issue clearly. | Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Cho tôi làm rõ vấn đề một chút nhé. |
Thank you for bringing this to our attention. | Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi biết điều này. |
We’re really sorry for the inconvenience you’ve experienced. | Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện mà bạn gặp phải. |
I understand how frustrating that must be. Please accept our apologies. | Tôi hiểu điều đó khiến bạn khó chịu thế nào. Mong bạn thông cảm cho chúng tôi. |
Would you like us to remake your drink or offer something else? | Bạn muốn chúng tôi làm lại đồ uống hay muốn chọn món khác? |
As an apology, we’d like to offer you a free drink on your next visit. | Như một lời xin lỗi, chúng tôi xin tặng bạn một đồ uống miễn phí cho lần tới. |
You can keep the original one, and we’ll bring you a new one shortly. | Bạn có thể giữ lại món cũ, và chúng tôi sẽ mang món mới ra ngay. |
Tạm biệt khách hàng
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Thanks for visiting! We hope to see you again soon! | Rất cảm ơn vì đã ghé qua! Chúc bạn một ngày tuyệt vời! |
Farewell! We look forward to your next visit! | Tạm biệt! Mong được gặp lại bạn lần tới! |
Have a lovely day ahead! See you next time! | Chúc bạn có một ngày tuyệt vời phía trước! Hẹn gặp lại lần sau! |
Thanks for stopping by! Have a good day! | Cảm ơn bạn đã ghé qua! Chúc một ngày tốt lành nhé! |
Take care and have a wonderful day! | Giữ gìn sức khỏe và chúc bạn một ngày vui vẻ! |
Goodbye and come back soon! | Cảm ơn bạn đã đến! Hy vọng sớm được đón tiếp bạn lần nữa! |
Thank you so much. | Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều. |
>> Click vào banner dưới đây để khám phá gói học ELSA Premium với lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa cùng gia sư AI nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe dành cho khách hàng
Khi gọi món
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Can I have a latte with almond milk? | Tôi có thể gọi một ly latte pha với sữa hạnh nhân được không? |
Could I get a blueberry muffin and an Americano? | Tôi muốn gọi một bánh muffin việt quất và một ly Americano, được chứ? |
I’d like to order a cappuccino, please. | Cho tôi gọi một ly cappuccino, cảm ơn. |
I’d like to try your special of the day. | Tôi muốn thử món đặc biệt trong ngày của quán. |
May I have a cold brew with extra ice? | Cho tôi một ly cold brew nhiều đá hơn bình thường, được không? |
Could you show me the menu, please? | Bạn có thể đưa tôi xem thực đơn được không? |
Do you have a menu in English? | Quán có thực đơn bằng tiếng Anh không? |
What are your most popular drinks? | Đồ uống nào được khách ưa chuộng nhất? |
Are there any new items on the menu? | Có món mới nào trong thực đơn không? |
Do you have any seasonal drinks at the moment? | Hiện tại có đồ uống theo mùa nào không? |
What sizes do you offer for your coffee? | Quán có các size nào cho cà phê? |
Can I upsize my drink to a large? | Tôi có thể đổi ly lớn hơn được không? |
Is there an extra charge for upsizing? | Có tính phí thêm nếu tôi đổi size lớn không? |
Are there any promotions or discounts today? | Hôm nay có chương trình khuyến mãi hay giảm giá nào không? |
Can I use a coupon for this order? | Tôi có thể dùng phiếu giảm giá cho đơn này không? |
I’d like to add a slice of cake to my order. | Tôi muốn gọi thêm một miếng bánh vào đơn. |
Please hold the sugar in my drink. | Làm ơn không cho đường vào đồ uống của tôi. |

Khi thanh toán
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Can I pay by card? | Tôi có thể sử dụng thẻ để thanh toán không? |
Can we pay separately? | Bọn tôi có thể thanh toán riêng từng người được chứ? |
Could I have my latte in a takeaway cup, please? | Cho tôi mang ly latte đi được không? |
May I have the bill, please? | Làm ơn cho tôi xin hóa đơn được không? |
Could you please tell me how much I owe for this order? | Bạn có thể cho tôi biết tổng số tiền tôi phải trả cho đơn hàng này không? |
How much will the total be for these items? | Tổng cộng cho những món này là bao nhiêu vậy? |
Can I settle the bill now, please? | Tôi có thể thanh toán ngay bây giờ được không? |

Khi cần hỗ trợ hoặc phản hồi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Can I get my sandwich without cheese? | Tôi muốn bánh sandwich của mình không kèm phô mai, được chứ? |
Can I have less sugar in my iced tea, please? | Làm ơn, tôi muốn trà đá của mình ít đường hơn một chút. |
Can you turn down the music, please? | Bạn có thể vặn nhỏ nhạc xuống một chút được không? |
Could you make my coffee extra hot? | Bạn có thể pha cà phê của tôi nóng hơn một chút không? |
Do you have internet access here? | Ở đây có wifi không vậy? |
Excuse me, but my order seems to be incorrect. | Xin lỗi, nhưng có vẻ đơn của tôi bị nhầm rồi. |
I’m not satisfied with this drink. Can I get a replacement? | Tôi không hài lòng với món đồ uống này. Tôi có thể đổi món khác được không? |
I’ve been waiting for a long time. | Tôi chờ cũng khá lâu rồi. |
The service here is excellent! I’ll definitely come back. | Dịch vụ ở đây rất tốt! Tôi nhất định sẽ quay lại lần sau. |
This coffee is amazing! Thank you! | Ly cà phê này ngon thật! Cảm ơn nhiều nhé! |
Would it be possible to substitute the dairy milk with oat milk? | Có thể thay sữa bò bằng sữa yến mạch không nhỉ? |

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại quán cafe
Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong quán cafe
Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bar /bɑːr/ | Khu vực phục vụ đồ uống, đặc biệt là đồ có cồn, trong quán hoặc nhà hàng | Let’s meet at the bar after work. (Gặp nhau ở quầy rượu sau giờ làm nhé.) |
Bill /bɪl/ | Hóa đơn tổng hợp các món khách đã gọi và số tiền phải trả | Can we get the bill, please? (Làm ơn cho chúng tôi xin hóa đơn?) |
Booking /ˈbʊkɪŋ/ Reservation /ˌrezəˈveɪʃn/ | Hành động đặt bàn hoặc giữ chỗ trước tại nhà hàng | I made a reservation for two at 7 PM. (Tôi đã đặt bàn cho hai người lúc 7 giờ tối.) |
Breakfast /ˈbrekfəst/ | Bữa đầu tiên trong ngày, thường ăn vào buổi sáng | I usually have toast and eggs for breakfast. (Tôi thường ăn bánh mì nướng và trứng vào bữa sáng.) |
Caffeine /ˈkæfiːn/ | Một loại chất có tác dụng kích thích, thường có trong cà phê hoặc trà | Too much caffeine can make you feel restless. (Quá nhiều caffeine có thể khiến bạn bồn chồn.) |
Chef /ʃef/ | Người đầu bếp chính, có tay nghề và sáng tạo món ăn trong nhà hàng | The chef prepared an amazing seafood dish. (Đầu bếp đã chuẩn bị món hải sản tuyệt vời.) |
Dessert /dɪˈzɜːrt/ | Món ngọt được dùng cuối bữa ăn, sau món chính | I’ll have ice cream for dessert. (Tôi sẽ ăn kem làm món tráng miệng.) |
Dinner /ˈdɪnər/ | Bữa ăn vào buổi tối, thường là bữa chính trong ngày | We had roast chicken for dinner. (Chúng tôi ăn gà quay vào bữa tối.) |
Lunch /lʌntʃ/ | Bữa trưa, ăn vào giữa ngày | Let’s go out for lunch today. (Hôm nay đi ăn trưa bên ngoài đi.) |
Main course /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món ăn chính, được phục vụ sau món khai vị | The steak was our main course. (Món bít tết là món chính của chúng tôi.) |
Menu /ˈmenjuː/ | Danh sách các món ăn và đồ uống mà nhà hàng cung cấp | Can I see the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn được không?) |
Restaurant /ˈrestərɑːnt/ | Nơi phục vụ đồ ăn, đồ uống cho khách ăn tại chỗ | This restaurant serves great vegetarian dishes. (Nhà hàng này có món chay rất ngon.) |
Service /ˈsɜːvɪs/ | Cách nhà hàng đối xử và phục vụ khách hàng | The service at this restaurant is excellent. (Phục vụ ở nhà hàng này rất tuyệt vời.) |
Service charge /ˈsɜːvɪs tʃɑːrdʒ/ | Khoản phí thêm tính vào hóa đơn cho dịch vụ phục vụ | A 10% service charge is included. (Phí phục vụ 10% đã được tính vào hóa đơn.) |
Starter /ˈstɑːrtər/ | Món được phục vụ đầu tiên trong bữa ăn – món khai vị | We ordered soup as a starter. (Chúng tôi gọi món súp làm món khai vị.) |
Tip /tɪp/ | Tiền thưởng thêm cho nhân viên phục vụ nếu khách hài lòng | We left a generous tip for the waitress. (Chúng tôi để lại tiền tip hậu hĩnh cho cô phục vụ.) |
Waiter /ˈweɪtər/ | Nhân viên nam phục vụ đồ ăn cho khách tại bàn | The waiter brought our drinks quickly. (Anh phục vụ mang đồ uống rất nhanh.) |
Waitress /ˈweɪtrəs/ | Nhân viên nữ phục vụ bàn trong quán ăn | Our waitress was polite and helpful. (Cô phục vụ rất lịch sự và nhiệt tình.) |
Wine list /waɪn lɪst/ | Danh sách các loại rượu nhà hàng có sẵn cho khách lựa chọn | Could we look at the wine list, please? (Chúng tôi có thể xem danh sách rượu được không?) |

Từ vựng về dụng cụ dùng trong quán cafe
Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Coffee bean /ˈkɒfi biːn/ | Hạt cà phê | Arabica is a popular type of coffee bean. (Arabica là loại hạt cà phê phổ biến.) |
Coffee cup /ˈkɒfi kʌp/ | Cốc cà phê | He served the latte in a ceramic coffee cup. (Anh ấy phục vụ latte trong một chiếc cốc sứ.) |
Coffee grinder /ˈkɒfi ˈɡraɪndər/ | Máy nghiền hạt cà phê | We use a coffee grinder to freshly grind beans. (Chúng tôi dùng máy xay để xay hạt cà phê mới.) |
Coffee powder /ˈkɒfi ˈpaʊdər/ | Cà phê bột | Add one spoon of coffee powder into the filter. (Thêm một thìa bột cà phê vào phin.) |
Coffee scale /ˈkɒfi skeɪl/ | Cân cà phê điện tử | Use a coffee scale to measure the correct dose. (Dùng cân cà phê để định lượng chính xác.) |
Coffee spoon /ˈkɒfi spuːn/ | Thìa cà phê nhỏ | Use a coffee spoon to stir gently. (Dùng thìa cà phê để khuấy nhẹ.) |
Condensed milk /kənˈdenst mɪlk/ | Sữa đặc | Vietnamese iced coffee uses condensed milk. (Cà phê sữa đá Việt Nam thường pha với sữa đặc.) |
Decaf coffee /ˈdiːkæf ˈkɒfi/ | Cà phê đã khử caffeine | She ordered a decaf coffee before bed. (Cô ấy gọi một ly cà phê không caffeine trước khi ngủ.) |
Espresso machine /ɛˈsprɛsoʊ məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê espresso | The espresso machine is essential for any coffee shop. (Máy pha espresso là thiết bị thiết yếu trong quán cà phê.) |
Filter /ˈfɪltər/ | Phin pha cà phê (kiểu Việt Nam) | Traditional Vietnamese coffee is brewed using a filter. (Cà phê Việt thường được pha bằng phin.) |
Filter basket /ˈfɪltər ˈbæskɪt/ | Giỏ lọc cà phê | Clean the filter basket after each use. (Làm sạch giỏ lọc sau mỗi lần sử dụng.) |
Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɒfi/ | Cà phê hòa tan | Instant coffee is quick to make. (Cà phê hòa tan pha rất nhanh.) |
Knock box /nɒk bɒks/ | Hộp đựng bã cà phê | Empty the used grounds into the knock box. (Đổ bã cà phê vào hộp đập bã.) |
Milk frother /mɪlk ˈfrɒθər/ | Máy tạo bọt sữa | This milk frother makes the foam very smooth. (Máy tạo bọt này giúp tạo bọt sữa mịn màng.) |
Milk on the side /sʌɪd/ | Sữa dùng kèm | Could I have milk on the side, please? (Tôi có thể dùng thêm sữa riêng không?) |
Paper cup /ˈpeɪpər kʌp/ | Ly giấy | The takeaway coffee comes in a paper cup. (Cà phê mang đi được đựng trong ly giấy.) |
Paper napkin /ˈnæpkɪn/ | Khăn giấy | Wipe your hands with a paper napkin. (Dùng khăn giấy để lau tay.) |
Pitcher /ˈpɪtʃər/ | Bình đong (dùng để đựng sữa hoặc cà phê) | Pour the milk into the pitcher before steaming. (Rót sữa vào bình đong trước khi đánh nóng.) |
Single/Double shot /ˈʃɒt/ | Một/gấp đôi lượng cà phê | He asked for a double shot of espresso. (Anh ấy gọi một phần espresso gấp đôi.) |
Skim milk /skɪm mɪlk/ | Sữa tách béo | I prefer skimmed milk in my latte. (Tôi thích latte pha với sữa tách béo hơn.) |
Sparkling water /ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước khoáng có ga | She ordered sparkling water with lemon. (Cô ấy gọi nước có ga kèm chanh.) |
Still water /stɪl ˈwɔːtər/ | Nước suối không ga | Would you like still water or sparkling? (Bạn muốn nước suối hay nước có ga?) |
Strong /strɒŋ/ Weak /wiːk/ | Đặc – Loãng | He likes his coffee strong, not weak. (Anh ấy thích cà phê đặc, không loãng.) |
Sugar syrup /ˈʃʊɡər ˈsɪrəp/ | Nước đường | Add sugar syrup if you like your coffee sweet. (Thêm nước đường nếu bạn muốn cà phê ngọt hơn.) |
Timer /ˈtaɪmər/ | Đồng hồ bấm giờ | Start the timer when you begin brewing. (Bắt đầu bấm giờ khi pha cà phê.) |
To grind coffee /ɡraɪnd/ | Xay cà phê | You should grind coffee just before brewing. (Bạn nên xay cà phê ngay trước khi pha.) |
To roast coffee /rəʊst/ | Rang cà phê | We roast coffee beans every morning. (Chúng tôi rang hạt cà phê mỗi sáng.) |
White/Brown sugar /ʃʊɡər/ | Đường trắng/đường nâu | Some people prefer brown sugar for its richer taste. (Nhiều người thích đường nâu vì vị đậm hơn.) |
>> Xem thêm: 1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống
Việc biết tên tiếng Anh của các loại đồ uống sẽ giúp bạn gọi món chính xác hơn và tự tin khi giao tiếp trong quán cà phê. Dưới đây là danh sách từ vựng về các loại đồ uống phổ biến.
Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Americano /əˌmɛrɪˈkɑːnoʊ/ | Cà phê Americano – espresso pha loãng với nước nóng | An Americano is perfect if you like a milder coffee. (Americano là lựa chọn lý tưởng nếu bạn thích cà phê nhẹ.) |
Black coffee /blæk ˈkɒfi/ | Cà phê đen – không thêm sữa hay đường | He always drinks black coffee without sugar. (Anh ấy luôn uống cà phê đen không đường.) |
Cappuccino /ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/ | Cà phê Cappuccino – espresso với sữa và lớp bọt sữa | She always orders a cappuccino with extra foam. (Cô ấy luôn gọi cappuccino thêm bọt sữa.) |
Coffee tree /ˈkɒfi triː/ | Cây cà phê | The coffee tree takes several years to bear fruit. (Cây cà phê mất vài năm mới cho quả.) |
Cold brew /koʊld bruː/ | Cà phê ủ lạnh – pha bằng nước lạnh trong thời gian dài | Cold brew is less acidic than regular iced coffee. (Cold brew ít chua hơn cà phê đá thông thường.) |
Decaf coffee /ˈdiːkæf ˈkɒfi/ | Cà phê không caffeine | She switched to decaf coffee to avoid staying up late. (Cô ấy chuyển sang uống cà phê không caffeine để dễ ngủ.) |
Espresso /ɛˈsprɛsoʊ/ | Cà phê Espresso – dạng cà phê nguyên chất, đậm đặc | I prefer a strong espresso in the morning. (Tôi thích uống một ly espresso đậm vào buổi sáng.) |
Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɒfi/ | Cà phê pha bằng phin | I enjoy slow-brewed filter coffee in the morning. (Tôi thích thưởng thức cà phê phin vào buổi sáng.) |
Flat white /flæt waɪt/ | Flat white – cà phê espresso với sữa nóng mịn | A flat white offers a smooth milk texture with a coffee punch. (Flat white mang lại hương vị mượt mà và đậm đà.) |
Grind /ɡraɪnd/ | Xay (nghiền nhỏ) cà phê thành bột | You should grind beans just before brewing. (Bạn nên xay cà phê ngay trước khi pha.) |
Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɒfi/ | Cà phê pha liền – cà phê hòa tan nhanh | I drink instant coffee when I’m in a hurry. (Tôi uống cà phê hòa tan khi vội.) |
Latte /ˈlɑːteɪ/ | Latte – cà phê sữa Ý | A latte is made with espresso and steamed milk. (Latte được pha từ espresso và sữa nóng.) |
Macchiato /ˌmækɪˈɑːtoʊ/ | Cà phê Macchiato – espresso kèm một chút sữa đánh nóng | A macchiato is great for those who enjoy bold flavors. (Macchiato phù hợp với người thích vị cà phê mạnh.) |
Mocha /ˈmoʊkə/ | Cà phê Mocha – sự kết hợp giữa cà phê và sô cô la | A mocha has a sweet touch thanks to the chocolate. (Mocha có vị ngọt nhẹ nhờ sô cô la.) |
Skim milk /skɪm mɪlk/ | Sữa ít béo (không có kem) | Use skimmed milk if you want a lighter latte. (Dùng sữa ít béo nếu bạn muốn latte nhẹ hơn.) |
Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɒfi/ | Cà phê ít chất béo | A skinny coffee is made with low-fat milk. (Cà phê ít béo được pha với sữa tách kem.) |
Sparkling water /ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước có ga | She likes to drink sparkling water with lemon. (Cô ấy thích nước có ga với chanh.) |
Still water /stɪl ˈwɔːtər/ | Nước không ga | Could I get a glass of still water, please? (Cho tôi một ly nước lọc không ga được không?) |

Từ vựng về các món ăn trong quán cafe
Bên cạnh đồ uống, nhiều quán cà phê còn phục vụ các món ăn nhẹ hấp dẫn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về các món ăn thường gặp trong thực đơn quán cafe, giúp bạn gọi món dễ dàng hơn.
Từ vựng/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Apple crumble /ˈæpl ˈkrʌmbl/ | Bánh hấp táo | Apple crumble is perfect with custard. (Bánh táo hấp ăn cùng kem trứng thì tuyệt.) |
Apple pie /ˈæpl paɪ/ | Bánh táo | A slice of warm apple pie is so comforting. (Một miếng bánh táo nóng thật dễ chịu.) |
Bread and butter pudding /ˌbrɛd ənd ˈbʌtər ˈpʊdɪŋ/ | Bánh mì pudding bơ | They made bread and butter pudding from leftovers. (Họ làm bánh pudding từ bánh mì còn lại.) |
Cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ | Bánh phô mai | The cheesecake was topped with berries. (Bánh phô mai được phủ trái cây dâu rừng.) |
Chocolate cake /ˈʧɒklət keɪk/ | Bánh ga tô sô cô la | His birthday cake was a rich chocolate cake. (Bánh sinh nhật của anh ấy là một chiếc bánh socola đậm vị.) |
Chocolate mousse /ˈʧɒklət muːs/ | Bánh kem sô cô la mịn | The chocolate mousse was light and creamy. (Món mousse sô cô la mềm và béo nhẹ.) |
Danish pastry /ˈdeɪnɪʃ ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt kiểu Đan Mạch | He chose a cherry-filled Danish pastry. (Anh ấy chọn bánh ngọt Đan Mạch nhân anh đào.) |
Lemon meringue pie /ˈlemən məˈrɛŋ paɪ/ | Bánh chanh phủ kem trứng | My grandma makes the best lemon meringue pie. (Bà tôi làm món bánh chanh kem trứng ngon nhất.) |
Lemon tart /ˈlemən tɑːt/ | Bánh tart chanh | The lemon tart had a perfect balance of sweet and sour. (Chiếc bánh tart chanh có vị chua ngọt hoàn hảo.) |
Mince pies /mɪns paɪz/ | Bánh nhân trái cây dịp Giáng Sinh | I always eat mince pies during Christmas. (Tôi luôn ăn bánh mince pies vào dịp Giáng Sinh.) |
Pancakes /ˈpænkeɪks/ | Bánh rán | I had pancakes with honey this morning. (Tôi ăn bánh rán với mật ong sáng nay.) |
Pudding /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding (món tráng miệng nói chung) | Would you like some chocolate pudding for dessert? (Bạn có muốn ăn bánh pudding socola tráng miệng không?) |
Rhubarb crumble /ˈruːbɑːb ˈkrʌmbl/ | Bánh hấp đại hoàng | She served rhubarb crumble with vanilla ice cream. (Cô ấy dùng món bánh đại hoàng với kem vani.) |
Rice pudding /raɪs ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding gạo | Rice pudding is a traditional comfort dessert. (Bánh pudding gạo là món tráng miệng truyền thống ấm áp.) |
Trifle /ˈtraɪfəl/ | Bánh kem nhiều lớp | She brought a homemade trifle to the potluck. (Cô ấy mang món bánh kem nhiều lớp tự làm đến buổi tiệc.) |

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe
Hội thoại 1:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Customer: Hello, I’d like to get a latte, please. | Khách hàng: Xin chào, tôi muốn gọi một ly latte. |
Barista: Of course! Would you like to add any flavored syrup? | Nhân viên: Tất nhiên rồi! Bạn có muốn thêm si-rô hương vị nào không? |
Customer: No, I’m fine. Just a regular latte. | Khách hàng: Không, tôi ổn. Chỉ là một ly latte thông thường. |
Barista: Alright. Will that be for here or takeaway? | Nhân viên: Được rồi. Bạn muốn dùng tại chỗ hay mang đi? |
Customer: For here, thanks. | Khách hàng: Dùng tại chỗ, cảm ơn. |
Barista: Perfect! Your latte will be ready shortly. | Nhân viên: Hoàn hảo! Ly latte của bạn sẽ sẵn sàng trong chốc lát. |
Customer: Thanks a lot. | Khách hàng: Cảm ơn nhiều. |
>> Click ngay để trải nghiệm khóa học cải thiện phát âm độc quyền của ELSA Speak với 5k/ngày nhé!
Hội thoại 2:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Customer: Do you have any suggestions from your drink list? | Khách hàng: Bạn có gợi ý gì từ thực đơn đồ uống không? |
Barista: Our vanilla latte is a customer favorite. Would you like to give it a try? | Nhân viên: Latte vani là món được nhiều khách hàng yêu thích. Bạn có muốn thử không? |
Customer: Sounds great. Is it topped with whipped cream? | Khách hàng: Nghe hấp dẫn đấy. Nó có thêm kem tươi không? |
Barista: Yes, it includes whipped cream. Would you prefer whole milk, low-fat milk, or a plant-based alternative? | Nhân viên: Có, món này có kem. Bạn muốn dùng sữa nguyên kem, sữa ít béo hay loại không chứa sữa động vật? |
Customer: I’ll have it with whole milk, thanks. | Khách hàng: Cho tôi loại dùng với sữa nguyên kem, cảm ơn. |
Barista: Excellent. Your vanilla latte will be ready in just a moment. | Nhân viên: Tuyệt vời. Latte vani của bạn sẽ sẵn sàng ngay. |
Customer: Awesome! By the way, do you offer any pastries without gluten? | Khách hàng: Tuyệt! Nhân tiện, ở đây có món bánh nào không có gluten không? |
Barista: We sure do. We’ve got gluten-free brownies and some cookies as well. | Nhân viên: Có chứ. Chúng tôi có bánh brownie và bánh quy không chứa gluten. |
Customer: Then I’ll go with a gluten-free brownie. | Khách hàng: Vậy cho tôi một chiếc brownie không có gluten. |
Barista: Absolutely. Would you like anything else? | Nhân viên: Tất nhiên rồi. Bạn còn cần thêm gì nữa không? |
Customer: No, that’ll be all. Thanks a lot. | Khách hàng: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn nhiều nhé. |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp các câu xin lỗi tiếng Anh chân thành và thông dụng nhất hiện nay
- Tổng hợp những câu tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
- Đồng ý tiếng Anh là gì? Cách bày tỏ đồng ý trong tiếng Anh
Bài viết này đã tổng hợp cho người học một số từ vựng thường dùng khi giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê, cùng với các mẫu câu phổ biến liên quan đến chủ đề này. Hy vọng rằng người học sẽ thu nhận được nhiều kiến thức hữu ích và áp dụng hiệu quả trong tiếng Anh giao tiếp. Ngoài ra, đừng quyên truy cập danh mục Giao tiếp hàng ngày của ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!