Ẩm thực Việt Nam không chỉ nổi tiếng với hương vị thơm ngon, đa dạng mà còn mang đậm nét văn hóa độc đáo. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy những bài mẫu hay nhất giúp bạn diễn đạt trôi chảy về cách giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh với các món ăn đặc trưng như phở, bánh mì, bún chả,… hay nhất.
30+ từ vựng thông dụng để giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm thực Việt
Từ vựng về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pho | /fəʊ/ | Phở (Vietnamese noodle soup) | A bowl of pho is a popular breakfast in Vietnam. (Một tô phở là món ăn sáng phổ biến ở Việt Nam.) |
Spring Roll | /sprɪŋ rəʊl/ | Chả giò (rán) | Spring rolls are a crispy and delicious appetizer. (Chả giò là món khai vị giòn và ngon.) |
Banh Mi | /bæn miː/ | Bánh mì (Vietnamese baguette) | Banh mi is a type of sandwich that is very popular in Vietnam. (Bánh mì là một loại bánh sandwich rất phổ biến ở Việt Nam.) |
Mooncake | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu | Mooncakes are traditionally eaten during the Mid-Autumn Festival. (Bánh trung thu thường được ăn trong Tết Trung thu.) |
Steamed Rice Roll | /stiːmd raɪs rəʊl/ | Bánh cuốn | Steamed rice rolls are a light and healthy snack. (Bánh cuốn là một món ăn nhẹ và lành mạnh.) |
Quang Noodles | /kwæŋ ˈnuː.dlz/ | Mì Quảng | Quang noodles are a specialty of Quang Nam province. (Mì Quảng là đặc sản của tỉnh Quảng Nam.) |
Hue Beef Noodle Soup | /hweɪ biːf ˈnuː.dl suːp/ | Bún bò Huế | Hue beef noodle soup is a spicy and flavorful dish. (Bún bò Huế là một món ăn cay và đậm đà.) |
Vietnamese Pancake | /ˌvjet.nəˈmiːz ˈpæn.keɪk/ | Bánh xèo | Vietnamese pancakes are made with rice flour and filled with various ingredients. (Bánh xèo được làm từ bột gạo và nhồi nhiều loại nhân khác nhau.) |
Water Fern Cake | /ˈwɔː.tər fɜːrn keɪk/ | Bánh ít trần | Water fern cakes are a type of Vietnamese dessert. (Bánh ít trần là một loại bánh tráng miệng của Việt Nam.) |
Pork & Shrimp Dumplings | /pɔːrk ænd ʃrɪmp ˈdʌm.plɪŋz/ | Bánh bao nhân thịt và tôm | Pork and shrimp dumplings are a popular dim sum dish. (Bánh bao thịt và tôm là một món dim sum phổ biến.) |
Fried Spring Roll | /fraɪd sprɪŋ rəʊl/ | Nem rán | Fried spring rolls are a crispy and delicious appetizer. (Nem rán là món khai vị giòn và ngon.) |
Rice Paper Salad | /raɪs ˈpeɪ.pər ˈsæl.əd/ | Gỏi cuốn | Rice paper salad is a refreshing and healthy dish. (Gỏi cuốn là một món ăn tươi mát và lành mạnh.) |
Vermicelli with Fried Tofu and Shrimp Paste | /ˌvɜːr.mɪˈsel.i wɪð fraɪd ˈtoʊ.fuː ænd ʃrɪmp peɪst/ | Bún đậu mắm tôm | Vermicelli with fried tofu and shrimp paste is a popular Vietnamese dish. (Bún đậu mắm tôm là một món ăn phổ biến của Việt Nam.) |
Grilled Pork with Vermicelli | /ɡrɪld pɔːrk wɪð ˌvɜːr.mɪˈsel.i/ | Bún thịt nướng | Grilled pork with vermicelli is a simple yet delicious meal. (Bún thịt nướng là một bữa ăn đơn giản nhưng ngon.) |
Crab and Tomato Vermicelli Soup | /kræb ænd təˈmeɪ.təʊ ˌvɜːr.mɪˈsel.i suːp/ | Bún riêu cua | Crab and tomato vermicelli soup is a hearty and flavorful dish. (Bún riêu cua là một món ăn đậm đà và bổ dưỡng.) |
Sticky Rice Cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng | Sticky rice cakes are traditionally eaten during Tet holiday. (Bánh chưng thường được ăn trong dịp Tết.) |
Sticky Rice Dumpling | /ˈstɪk.i raɪs ˈdʌm.plɪŋ/ | Xôi | Sticky rice dumplings come in many different flavors. (Xôi có nhiều hương vị khác nhau.) |
Cylindrical Sticky Rice Cake | /sɪˈlɪn.drɪ.kəl ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh tét | Cylindrical sticky rice cakes are a specialty of the southern region. (Bánh tét là đặc sản của miền Nam.) |

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống Việt Nam
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Iced Coffee With Milk | /aɪsd ˈkɒf.i wɪð mɪlk/ | Cà phê sữa đá | I’d like an iced coffee with milk. (Tôi muốn một ly cà phê sữa đá.) |
Coffee Egg | /ˈkɒfi ɛɡ/ | Cà phê trứng | Coffee egg is a unique Vietnamese drink. (Cà phê trứng là một loại đồ uống độc đáo của Việt Nam.) |
Fresh Coconut Water | /frɛʃ ˈkoʊkənʌt ˈwɔːtər/ | Nước dừa tươi | Fresh coconut water is very refreshing on a hot day. (Nước dừa tươi rất giải khát vào những ngày nóng.) |
Sugarcane Juice | /ˈʃʊɡərkeɪn dʒuːs/ | Nước mía | Sugarcane juice is a popular drink in tropical countries. (Nước mía là một loại đồ uống phổ biến ở các nước nhiệt đới.) |
Iced Tea | /aɪst tiː/ | Trà đá | Would you like some iced tea? (Bạn có muốn uống trà đá không?) |
Salted Lemonade | /ˈsɔːltɪd ˈlɛməˌneɪd/ | Chanh muối | Salted lemonade is a traditional Vietnamese drink. (Chanh muối là một loại đồ uống truyền thống của Việt Nam.) |
Tamarind Iced | /ˈtæmərɪnd aɪst/ | Đá me | Tamarind iced is a sweet and sour drink. (Đá me là một loại đồ uống chua ngọt.) |
Corn Milk | /kɔːrn mɪlk/ | Sữa bắp | Corn milk is a nutritious drink. (Sữa bắp là một loại đồ uống bổ dưỡng.) |
Rice Ferment Drink | /raɪs ˈfɜːrmənt drɪŋk/ | Rượu nếp cẩm | Rice ferment drink is a traditional Vietnamese alcoholic beverage. (Rượu nếp cẩm là một loại đồ uống có cồn truyền thống của Việt Nam.) |
Soy Milk | /sɔɪ mɪlk/ | Sữa đậu nành | Soy milk is a popular alternative to dairy milk. (Sữa đậu nành là một loại sữa thay thế sữa bò phổ biến.) |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Food
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Food | /fuːd/ | Thức ăn | I like to eat healthy food. (Tôi thích ăn thức ăn lành mạnh.) |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn | My favorite dish is pho. (Món ăn yêu thích của tôi là phở.) |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | Vietnammese cuisine is famous for its rich flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với hương vị đậm đà.) |
Appetizer | /ˈæpətaɪzər/ | Món khai vị | I usually have a salad as an appetizer. (Tôi thường ăn salad làm món khai vị.) |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính | The main course is usually a meat or fish dish. (Món chính thường là món thịt hoặc cá.) |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng | Ice cream is my favorite dessert. (Kem là món tráng miệng yêu thích của tôi.) |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn nhẹ | I like to snack on fruits between meals. (Tôi thích ăn trái cây làm đồ ăn nhẹ giữa các bữa ăn.) |
Breakfast | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng | I usually eat cereal for breakfast. (Tôi thường ăn ngũ cốc vào bữa sáng.) |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa | I often have a sandwich for lunch. (Tôi thường ăn bánh mì sandwich vào bữa trưa.) |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối | We usually have dinner at 7 pm. (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ tối.) |
Buffet | /ˈbʌfeɪ/ | Bữa tiệc tự chọn | There is a buffet at the hotel. (Có một bữa tiệc tự chọn ở khách sạn.) |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn | I found a good recipe for chocolate cake. (Tôi đã tìm thấy một công thức làm bánh chocolate ngon.) |
Ingredients | /ɪnˈɡriːdiənts/ | Nguyên liệu | The main ingredients for a pizza are flour, tomato sauce, and cheese. (Nguyên liệu chính của pizza là bột mì, sốt cà chua và phô mai.) |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay | This curry is very spicy. (Món cà ri này rất cay.) |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt | Honey is very sweet. (Mật ong rất ngọt.) |
Sour | /saʊər/ | Chua | Lemons are sour. (Quýt rất chua.) |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn | Salt makes food salty. (Muối làm cho thức ăn trở nên mặn.) |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng | Coffee can be bitter. (Cà phê có thể đắng.) |
Fresh | /freʃ/ | Tươi | These vegetables are very fresh. (Những loại rau này rất tươi.) |
Fried | /fraɪd/ | Chiên | French fries are fried potatoes. (Khoai tây chiên là khoai tây chiên.) |
Baked | /beɪkt/ | Nướng | Bread is usually baked. (Bánh mì thường được nướng.) |
Grilled | /ɡrɪld/ | Nướng (trên vỉ) | I like grilled chicken. (Tôi thích thịt gà nướng.) |
Steamed | /stiːmd/ | Hấp | Steamed vegetables are healthy. (Rau hấp rất tốt cho sức khỏe.) |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon | This cake is delicious! (Cái bánh này ngon quá!) |
Tasty | /ˈteɪsti/ | Ngon miệng | This soup is very tasty. (Món súp này rất ngon miệng.) |
Các từ vựng bằng tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Fish Sauce | /fɪʃ sɔːs/ | Nước mắm | She added a spoonful of fish sauce to the soup to enhance its flavor. (Cô ấy thêm một thìa nước mắm vào súp để tăng hương vị.) |
Soy Sauce | /sɔɪ sɔːs/ | Nước tương | He drizzled some soy sauce over the stir-fried vegetables. (Anh ấy rưới chút nước tương lên rau xào.) |
Coconut Milk | /ˈkoʊkənʌt mɪlk/ | Nước cốt dừa | The curry was made creamy with a can of coconut milk. (Món cà ri được làm sánh mịn bằng một lon nước cốt dừa.) |
Palm Sugar | /pɑːm ˈʃʊɡər/ | Đường thốt nốt | She melted palm sugar in a pan to make a sweet syrup for dessert. (Cô ấy đun chảy đường thốt nốt trong chảo để làm siro ngọt cho món tráng miệng.) |
Rice Vinegar | /raɪs ˈvɪnɪɡər/ | Giấm gạo | He mixed rice vinegar with oil to create a light salad dressing. (Anh ấy trộn giấm gạo với dầu để làm nước sốt salad nhẹ.) |
Rice Wine | /raɪs waɪn/ | Rượu gạo | The chef deglazed the pan with a splash of rice wine. (Đầu bếp thêm một ít rượu gạo vào chảo để làm nước sốt.) |
Five-Spice Powder | /faɪv spaɪs ˈpaʊdər/ | Bột ngũ vị hương | She rubbed five-spice powder on the chicken before roasting it. (Cô ấy xoa bột ngũ vị hương lên gà trước khi nướng.) |
Monosodium Glutamate | /ˌmɒnəˈsoʊdiəm ˈɡlʌtəmeɪt/ | Bột ngọt | He sprinkled a pinch of monosodium glutamate into the broth for extra umami. (Anh ấy rắc một chút bột ngọt vào nước dùng để tăng vị umami.) |
Fermented Shrimp Paste | /fərˈmɛntɪd ˈʃrɪmp peɪst/ | Mắm tôm | The dipping sauce was prepared with fermented shrimp paste and lime juice. (Nước chấm được làm từ mắm tôm và nước cốt chanh.) |
Rock Sugar | /rɒk ˈʃʊɡər/ | Đường phèn | She dissolved rock sugar in hot tea to sweeten it naturally. (Cô ấy hòa đường phèn vào trà nóng để làm ngọt tự nhiên.) |
Annatto Seeds | /əˈnætoʊ siːdz/ | Hạt điều màu | He heated annatto seeds in oil to give the dish a vibrant red color. (Anh ấy đun hạt điều màu trong dầu để món ăn có màu đỏ rực rỡ.) |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn | The fried chicken is very crispy. (Gà rán rất giòn.) |
Moist | /mɔɪst/ | Ẩm | The cake is moist and fluffy. (Bánh cake ẩm và xốp.) |
Dry | /draɪ/ | Khô | The bread is too dry. (Bánh mì quá khô.) |
Chewy | /ˈtʃuːi/ | Dai | The gummy candy is very chewy. (Kẹo dẻo rất dai.) |
Tender | /ˈtɛndər/ | Mềm | The meat is tender and juicy. (Thịt mềm và mọng nước.) |
Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước | The orange is very juicy. (Quả cam rất mọng nước.) |
Bland | /blænd/ | Nhạt, không mùi vị | The soup is too bland. (Món súp quá nhạt.) |
Hearty | /ˈhɑːrti/ | Đậm đà | This stew is a hearty meal. (Món hầm này là một bữa ăn no nê.) |
Tính từ miêu tả hương vị món ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt | Honey is very sweet. (Mật ong rất ngọt.) |
Sour | /ˈsaʊər/ | Chua | Lemons are sour. (Quýt rất chua.) |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn | Salt makes food salty. (Muối làm cho thức ăn trở nên mặn.) |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng | Coffee can be bitter. (Cà phê có thể đắng.) |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay | This curry is very spicy. (Món cà ri này rất cay.) |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn (vị đậm đà, không ngọt) | Savory dishes often include herbs and spices. (Món mặn thường có các loại thảo mộc và gia vị.) |
Rich | /rɪtʃ/ | Béo, ngậy | Chocolate cake is rich and decadent. (Bánh chocolate rất béo và thơm ngon.) |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn | French fries are crispy on the outside. (Khoai tây chiên giòn ở bên ngoài.) |
Moist | /mɔɪst/ | Ẩm | A good cake should be moist and fluffy. (Một chiếc bánh ngon phải ẩm và xốp.) |
Dry | /draɪ/ | Khô | Bread can become dry if it’s left out too long. (Bánh mì có thể bị khô nếu để ngoài quá lâu.) |
Chewy | /ˈtʃuːi/ | Dai | Toffee is a chewy candy. (Kẹo toffee rất dai.) |
Tender | /ˈtɛndər/ | Mềm | The meat was so tender, it fell apart with a fork. (Thịt mềm đến mức có thể dùng nĩa xé ra.) |
Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước | A juicy steak is cooked to perfection. (Một miếng bít tết mọng nước được nấu chín hoàn hảo.) |
Bland | /blænd/ | Nhạt, không mùi vị | The soup was too bland, I added some salt. (Món súp quá nhạt, tôi đã thêm chút muối.) |
Hearty | /ˈhɑːrti/ | Đậm đà | A bowl of hearty stew is perfect for a cold day. (Một bát súp thịt hầm đậm đà rất thích hợp cho một ngày lạnh.) |
Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp cản trở bạn, hãy khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh cùng ELSA Speak!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Những mẫu câu tiếng Anh phổ biến để giới thiệu món ăn
Giới thiệu món ăn
- [Food name] is a quintessential dish in Vietnamese cuisine, deeply cherished by locals. ([Tên món ăn] là một món ăn tinh túy trong ẩm thực Việt Nam, được người dân địa phương yêu thích sâu sắc.)
- [Food name] occupies a prominent position within the culinary heritage of Vietnam. ([Tên món ăn] chiếm một vị trí quan trọng trong di sản ẩm thực của Việt Nam.)
- [Food name] is a true classic and a beloved dish in Vietnamese cuisine. ([Tên món ăn] là một món ăn kinh điển thực sự và được yêu thích trong ẩm thực Việt Nam.)
- [Food name] is a must-try for anyone who wants to experience the heart and soul of Vietnamese food. ([Tên món ăn] là món ăn không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai muốn trải nghiệm tinh hoa của ẩm thực Việt Nam.)
- [Food name] is a cornerstone of Vietnamese cuisine, deeply ingrained in the culinary fabric of the nation. ([Tên món ăn] là nền tảng của ẩm thực Việt Nam, ăn sâu vào bản sắc ẩm thực của đất nước.)
- [Food name] is a treasure of Vietnamese cuisine, cherished and passed down through generations. ([Tên món ăn] là một kho báu của ẩm thực Việt Nam, được trân trọng và truyền qua nhiều thế hệ.)

Giới thiệu nguyên liệu
- The soul of [food name] lies in its essential ingredients: [ingredients name], which blend together to form a symphony of tastes. (Bí quyết của [tên món ăn] nằm ở những nguyên liệu quan trọng: [tên các nguyên liệu], khi kết hợp lại tạo nên một bản hòa tấu hương vị tuyệt vời.)
- [Food name] is defined by its core components: [ingredients name], creating a harmonious and unforgettable flavor profile. (Bản chất của [tên món ăn] được thể hiện qua các thành phần chính: [tên các nguyên liệu], tạo nên một dấu ấn hương vị hài hòa và khó quên.)
- The magic of [food name] stems from the perfect combination of its key ingredients: [ingredients name], resulting in a delightful symphony of flavors. (Bí quyết của [tên món ăn] bắt nguồn từ sự kết hợp hoàn hảo của các nguyên liệu chính: [tên các nguyên liệu], tạo nên một bản giao hưởng hương vị tuyệt vời.)
- [Food name] showcases the exquisite interplay of its vital ingredients: [ingredients name], culminating in a captivating tapestry of flavors. ([Tên món ăn] thể hiện sự kết hợp tinh tế của các nguyên liệu quan trọng: [tên các nguyên liệu], tạo nên một bức tranh hương vị mê hoặc.)
Đặc điểm nổi bật của món ăn
- The distinctive blend of [outstanding features] elevates [food name] to a unique culinary experience, showcasing the remarkable diversity of Vietnamese cuisine. (Sự kết hợp độc đáo của [những đặc điểm nổi bật] đã nâng tầm [tên món ăn] lên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo, thể hiện sự đa dạng đáng kinh ngạc của ẩm thực Việt Nam.)
- (Food name] stands out due to its exceptional combination of [outstanding features], offering a taste sensation unlike any other and highlighting the rich tapestry of Vietnamese flavors. ([Tên món ăn] nổi bật nhờ sự kết hợp tuyệt vời của [những đặc điểm nổi bật], mang đến một trải nghiệm vị giác độc đáo và làm nổi bật bức tranh phong phú của hương vị Việt Nam.)
- With its [outstanding features], [food name] delivers a truly unique culinary journey, reflecting the incredible depth and breadth of Vietnamese cuisine. (Với [những đặc điểm nổi bật] của mình, [tên món ăn] mang đến một hành trình ẩm thực thực sự độc đáo, phản ánh chiều sâu và sự phong phú đáng kinh ngạc của ẩm thực Việt Nam.)

Mời người nghe trải nghiệm
- Embark on a culinary adventure with [food name] and uncover the rich tapestry of flavors that have captivated the world. (Khám phá cuộc phiêu lưu ẩm thực với [tên món ăn] và khám phá bức tranh phong phú về hương vị đã mê hoặc thế giới.)
- Indulge in [food name] and discover why Vietnamese cuisine is celebrated globally. (Thưởng thức [tên món ăn] và khám phá lý do tại sao ẩm thực Việt Nam được ca ngợi trên toàn cầu.)
- Don’t miss the opportunity to experience the unique flavors of Vietnam through [food name]. (Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm hương vị độc đáo của Việt Nam thông qua [tên món ăn].)
- Let [food name] be your introduction to the captivating world of Vietnamese cuisine. (Hãy để [tên món ăn] là cánh cửa mở ra thế giới ẩm thực hấp dẫn của Việt Nam.)
Những đoạn văn ngắn giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh
Giới thiệu món phở Việt Nam bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1:
Pho is a Vietnamese noodle soup consisting of broth, rice noodles, a slice of rare beef, and a variety of fresh herbs. It’s often served with bean sprouts, lime, and chili. Pho is a beloved national dish in Vietnam and has gained international popularity.
Dịch nghĩa: Phở là một món súp mì Việt Nam bao gồm nước dùng, bánh phở, một lát thịt bò tái, và nhiều loại rau thơm tươi. Nó thường được ăn kèm với giá đỗ, chanh và ớt. Phở là một món ăn quốc gia được yêu thích ở Việt Nam và đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.
Bài mẫu 2:
The fragrant broth, tender beef, and chewy rice noodles make pho a truly satisfying meal. The addition of fresh herbs and a squeeze of lime adds a burst of flavor and freshness. Pho is a perfect example of the balance of flavors in Vietnamese cuisine.
Dịch nghĩa: Nước dùng thơm ngon, thịt bò mềm và bánh phở dai tạo nên một bữa ăn thật sự thỏa mãn. Việc thêm rau thơm tươi và vắt một chút chanh mang đến một hương vị tươi mát và bùng nổ. Phở là một ví dụ hoàn hảo về sự cân bằng hương vị trong ẩm thực Việt Nam.

Giới thiệu bánh xèo bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1:
Banh xeo is a Vietnamese savory crepe made with rice flour and turmeric, giving it a bright yellow color. It’s filled with bean sprouts, shrimp, and pork. Banh xeo is often served with a variety of fresh herbs and wrapped in lettuce.
Dịch nghĩa: Bánh xèo là một loại bánh crepe mặn của Việt Nam được làm từ bột gạo và nghệ, mang lại màu vàng tươi sáng. Nó được nhồi với giá đỗ, tôm và thịt lợn. Bánh xèo thường được ăn kèm với nhiều loại rau thơm tươi và cuốn trong lá xà lách.
Bài mẫu 2:
Crispy on the outside and soft on the inside, banh xeo offers a delightful textural contrast. The combination of savory fillings and fresh herbs creates a harmonious blend of flavors. Dipping the banh xeo into a bowl of fish sauce enhances its taste with an extra layer of richness and depth.
Dịch nghĩa: Giòn bên ngoài, mềm bên trong, bánh xèo mang đến sự tương phản thú vị về kết cấu. Sự kết hợp giữa nhân mặn và rau tươi tạo nên một hương vị hài hòa. Khi chấm bánh xèo vào bát nước mắm, hương vị càng trở nên đậm đà và hấp dẫn hơn.
Giới thiệu món bún đậu mắm tôm bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1:
Bun dau mam tom is a popular Vietnamese dish that combines simple yet flavorful ingredients. It consists of vermicelli noodles, crispy fried tofu, and a pungent fermented shrimp paste dipping sauce called mam tom. The dish is typically served with fresh herbs like mint and perilla, along with boiled pork or pork belly for added richness. Often enjoyed as a casual meal, bun dau mam tom offers a delightful mix of textures and bold tastes, making it a favorite among locals and adventurous food lovers alike.
Dịch nghĩa: Bún đậu mắm tôm là một món ăn phổ biến của Việt Nam, kết hợp các nguyên liệu đơn giản nhưng đầy hương vị. Món ăn bao gồm bún, đậu phụ chiên giòn và một loại nước chấm mắm tôm lên men có mùi nồng đặc trưng. Nó thường được ăn kèm với các loại rau thơm tươi như bạc hà và tía tô, cùng với thịt luộc hoặc thịt ba chỉ để tăng thêm độ đậm đà. Thường được thưởng thức như một bữa ăn nhẹ nhàng, bún đậu mắm tôm mang đến sự hòa quyện thú vị giữa các kết cấu và hương vị mạnh mẽ, khiến nó trở thành món yêu thích của người dân địa phương cũng như những người yêu thích ẩm thực táo bạo.
Bài mẫu 2:
Bun dau mam tom is a classic Vietnamese street food featuring soft vermicelli noodles and golden fried tofu. It’s paired with a tangy, pungent mam tom shrimp paste sauce that packs a punch. Fresh herbs and tender pork slices round out the dish beautifully. This flavorful combo is a quick, beloved option in places like Hanoi.
Dịch nghĩa: Bún đậu mắm tôm là một món ăn đường phố truyền thống của Việt Nam với bún mềm và đậu phụ chiên vàng. Nó được kết hợp với nước mắm tôm cay nồng, đậm vị. Rau thơm tươi và những lát thịt lợn mềm làm món ăn thêm trọn vẹn. Sự kết hợp đầy hương vị này là lựa chọn nhanh, được yêu thích ở những nơi như Hà Nội.
Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn muốn giới thiệu về món bún đậu mắm tôm bằng tiếng Anh trôi chảy hơn, click vào banner dưới đây để luyện nói cùng ELSA Premium ngay nhé!

Giới thiệu món bánh mì bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1:
Banh mi is a Vietnamese sandwich that is typically served on a baguette. It is filled with a variety of ingredients, such as meat, vegetables, and herbs. Banh mi is a popular street food in Vietnam, and it is also becoming increasingly popular in other parts of the world.
Dịch nghĩa: Bánh mì là một loại bánh sandwich của Việt Nam, thường được phục vụ trên bánh mì baguette. Nó được nhồi với nhiều nguyên liệu khác nhau, chẳng hạn như thịt, rau và thảo mộc. Bánh mì là một món ăn đường phố phổ biến ở Việt Nam, và nó cũng ngày càng trở nên phổ biến ở các nơi khác trên thế giới.
Bài mẫu 2:
Banh mi is a delicious and affordable meal that can be enjoyed any time of day. It is a great option for a quick and easy lunch or dinner. Banh mi is also a great way to experience the flavors of Vietnam.
Dịch nghĩa: Bánh mì là một bữa ăn ngon và giá cả phải chăng mà bạn có thể thưởng thức bất cứ lúc nào trong ngày. Đó là một lựa chọn tuyệt vời cho một bữa trưa hoặc bữa tối nhanh chóng và dễ dàng. Bánh mì cũng là một cách tuyệt vời để trải nghiệm hương vị của Việt Nam.

Các câu hỏi thường gặp
Bánh mì Việt Nam tiếng Anh là gì ?
Bánh mì trong tiếng Anh thường được gọi là Vietnamese sandwich hoặc đơn giản là banh mi. Đây là cách gọi phổ biến và dễ hiểu nhất khi giao tiếp với người nước ngoài.
Vietnamese sandwich: Cách gọi đầy đủ, nhấn mạnh nguồn gốc Việt Nam của món ăn.
Banh mi: Cách gọi ngắn gọn, thường được sử dụng trong thực đơn hoặc các cuộc trò chuyện thân mật.
Phở Việt Nam tiếng Anh là gì?
Phở là một món ăn quá nổi tiếng đến nỗi tên gọi của nó đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Vì vậy, bạn có thể gọi thẳng là pho khi giao tiếp với người nước ngoài.
>> Xem thêm:
- Những đoạn văn tiếng Anh mẫu theo chủ đề thường gặp nhất
- 5 đoạn văn mẫu nói về sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn nhất
- Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh một cách sinh động và ấn tượng. Với sự hỗ trợ của ELSA Speak, việc luyện tập phát âm và giao tiếp sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng, ẩm thực là cầu nối văn hóa, vì vậy hãy tự tin giới thiệu về đất nước mình với bạn bè quốc tế nhé!