Bạn muốn giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh một cách ấn tượng? Hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây với đầy đủ từ vựng, mẫu câu và ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong các buổi phỏng vấn hay giao tiếp chuyên nghiệp nhé!
Từ vựng dùng để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Để tự tin giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng, được chia theo các lĩnh vực, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng các lĩnh vực phổ biến
Đây là danh sách các danh từ chỉ những lĩnh vực (fields) nghề nghiệp quen thuộc, thường xuyên được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Agriculture and Rural Development | /ˈæɡrɪˌkʌltʃər ənd ˈrʊrəl dɪˈvɛləpmənt/ | Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Banking and Finance | /ˈbæŋkɪŋ ənd fɪˈnæns/ | Ngân hàng và tài chính |
Business Administration | /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Quản trị kinh doanh |
Civil Engineering | /ˌsɪvl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
Dentistry | /ˈdɛntɪstri/ | Nha khoa |
Economics | /ˌɛkəˈnɑmɪks/ | Kinh tế học |
Education | /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Electrical Engineering | /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật điện |
English Language Teaching | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ ˈtiːtʃɪŋ/ | Giảng dạy tiếng Anh |
Environmental Engineering | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật môi trường |
Finance | /fɪˈnæns/ | Tài chính |
Foreign Languages | /ˈfɔrən ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | Ngôn ngữ nước ngoài |
Hospitality and Tourism Management | /ˌhɑspɪˈtæləti ənd ˈtʊrɪzəm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản trị khách sạn và du lịch |
Industrial Engineering | /ɪnˈdʌstriəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật công nghiệp |
Information Technology | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
International Business | /ˌɪntərˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh quốc tế |
International Relations | /ˌɪntərˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ quốc tế |
Journalism and Communication | /ˈdʒɜːrnəlɪzəm ənd kəmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Báo chí và truyền thông |
Law | /lɔ/ | Luật |
Marketing | /ˈmɑrkɪtɪŋ/ | Ngành Marketing |
Mechanical Engineering | /məˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Kỹ thuật cơ khí |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Y khoa |
Nursing | /ˈnɜrsɪŋ/ | Điều dưỡng |
Pharmacy | /ˈfɑrməsi/ | Dược học |
Political Science | /pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Psychology | /saɪˈkɑlədʒi/ | Tâm lý học |
Public Relations and Advertising | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ənd ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quan hệ công chúng và quảng cáo |
Sociology | /ˌsoʊsiˈɑlədʒi/ | Xã hội học |

Từ vựng về nghề nghiệp thường gặp
Bên cạnh việc nắm vững tên các lĩnh vực, bạn cũng nên biết tên gọi cụ thể của các công việc (jobs) phổ biến. Bảng sau đây sẽ cung cấp cho bạn những danh từ chỉ nghề nghiệp:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Administrative Assistant | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv əˈsɪstənt/ | Trợ lý hành chính |
Advertising Manager | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý quảng cáo |
Agricultural Engineer | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư nông nghiệp |
Architect | /ˈɑrkɪˌtɛkt/ | Kiến trúc sư |
Bank Teller | /bæŋk ˈtɛlər/ | Giao dịch viên ngân hàng |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Civil Engineer | /ˌsɪvl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư xây dựng |
Computer Programmer | /kəmˈpjuːtər ˈproʊɡræmər/ | Lập trình viên máy tính |
Construction Worker | /kənˈstrʌkʃən ˈwɜrkər/ | Công nhân xây dựng |
Customer Service Representative | /ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện dịch vụ khách hàng |
Data Entry Clerk | /ˈdeɪtə ˈɛntri klɜrk/ | Nhân viên nhập liệu |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Doctor | /ˈdɑktər/ | Bác sĩ |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
English Teacher | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːtʃər/ | Giáo viên tiếng Anh |
Environmental Engineer | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư môi trường |
Financial Analyst | /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính |
Financial Manager | /faɪˈnænʃəl ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tài chính |
Graphic Designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Thiết kế đồ họa |
Human Resources Manager | /ˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhân sự |
Information Technology Manager | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˈmænɪdʒər/ | Quản lý công nghệ thông tin |
Insurance Agent | /ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt/ | Đại lý bảo hiểm |
Interior Designer | /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ | Thiết kế nội thất |
Interpreter | /ɪnˈtɜrprɪtər/ | Phiên dịch viên |
Journalist | /ˈdʒɜrnəlɪst/ | Nhà báo |
Lawyer | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
Librarian | /laɪˈbrɛriən/ | Thủ thư |
Logistics Manager | /ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/ | Quản lý hậu cần |
Marketing Manager | /ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tiếp thị |
Mechanical Engineer | /məˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cơ khí |
Medical Assistant | /ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý y tế |
Nurse | /nɜrs/ | Y tá/Điều dưỡng viên |
Occupational Therapist | /ˌɑkjəˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp |
Office Manager | /ˈɔfɪs ˈmænɪdʒər/ | Quản lý văn phòng |
Operations Manager | /ˌɑpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý vận hành |
Optometrist | /ɑpˈtɑmətrɪst/ | Bác sĩ đo thị lực |
Personal Trainer | /ˈpɜrsənl ˈtreɪnər/ | Huấn luyện viên cá nhân |
Pharmacist | /ˈfɑrməsɪst/ | Dược sĩ |
Physical Therapist | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/ | Chuyên viên vật lý trị liệu |
Physician Assistant | /fɪˈzɪʃən əˈsɪstənt/ | Trợ lý bác sĩ |
Police Officer | /pəˈlis ˈɔfɪsər/ | Sĩ quan cảnh sát |
Project Manager | /ˈprɑdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án |
Psychologist | /saɪˈkɑlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Real Estate Agent | /ril ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên bất động sản |
Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Lễ tân |
Sales Manager | /seɪlz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý bán hàng |
Social Worker | /ˈsoʊʃəl ˈwɜrkər/ | Nhân viên công tác xã hội |
Software Engineer | /ˈsɔftˌwɛr ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư phần mềm |
Surgeon | /ˈsɜrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Tour Guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Translator | /trænsˈleɪtər/ | Người phiên dịch |
Travel Agent | /ˈtrævəl ˌeɪdʒənt/ | Đại lý du lịch |
Veterinarian | /ˌvɛtərəˈnɛriən/ | Bác sĩ thú y |
Video Editor | /ˈvɪdioʊ ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên video |
Web Developer | /wɛb dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển web |
Welder | /ˈwɛldər/ | Thợ hàn |
Writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Zoologist | /zoʊˈɑlədʒɪst/ | Nhà động vật học |

Từ vựng mô tả tính chất công việc
Để phần giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh thêm phần sinh động và chi tiết, bạn có thể sử dụng các từ vựng khác để mô tả rõ hơn về tính chất công việc của mình. Dưới đây là một số gợi ý:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Challenging (adj) | /ˈtʃæləndʒɪŋ/ | Thử thách |
Administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | (Thuộc) hành chính |
Analytical (adj) | /ˌænəˈlɪtɪkəl/ | (Thuộc) phân tích |
Chaotic (adj) | /ˈkeɪɒtɪk/ | Hỗn độn, lộn xộn |
Collaborative (adj) | /kəˈlæbəreɪtɪv/ | Có tính hợp tác |
Competitive (adj) | /kəmˈpetɪtɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Creative (adj) | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Customer-facing (adj) | /ˈkʌstəmər ˈfeɪsɪŋ/ | Hướng đến khách hàng, giao tiếp nhiều với khách hàng |
Demanding (adj) | /dɪˈmændɪŋ/ | Đòi hỏi cao |
Diverse (adj) | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng |
Dynamic (adj) | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả |
Empowering (adj) | /ɛmˈpaʊərɪŋ/ | Trao quyền, tạo động lực |
Exciting (adj) | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị, hứng thú |
Fast-paced (adj) | /ˈfæst peɪst/ | Nhịp độ nhanh |
Flexible (adj) | /ˈflɛksəbəl/ | Linh hoạt |
Formal (adj) | /ˈfɔːrməl/ | Trang trọng |
Friendly (adj) | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Fulfilling (adj) | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Đem lại cảm giác thỏa mãn |
Hazardous (adj) | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm |
Inclusive (adj) | /ɪnˈkluːsɪv/ | Bao trùm, hòa nhập |
Independent (adj) | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Informal (adj) | /ɪnˈfɔːrməl/ | Không trang trọng |
Innovative (adj) | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Đổi mới, sáng kiến |
Inspiring (adj) | /ɪnˈspaɪrɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
Intense (adj) | /ɪnˈtɛns/ | Cường độ cao, căng thẳng |
Laborious (adj) | /ləˈbɔːriəs/ | Vất vả, đòi hỏi nhiều công sức |
Lucrative (adj) | /ˈluːkrətɪv/ | Sinh lợi, tạo ra nhiều lợi nhuận |
Manual (adj) | /ˈmænjuəl/ | Thủ công |
Modern (adj) | /ˈmɑːdərn/ | Hiện đại |
Monotonous (adj) | /məˈnɑːtənəs/ | Đơn điệu, nhàm chán |
Motivating (adj) | /ˈmoʊtəveɪtɪŋ/ | Tạo động lực |
Negative (adj), (n) | /ˈnɛɡətɪv/ | Tiêu cực, (nghĩa danh từ: mặt tiêu cực) |
Organized (adj) | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | Có tổ chức, ngăn nắp |
Positive (adj), (n) | /ˈpɑːzətɪv/ | Tích cực, (nghĩa danh từ: mặt tích cực) |
Productive (adj) | /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất, hiệu quả |
Professional (adj) | /prəˈfɛʃənəl/ | Chuyên nghiệp |
Relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | Thoải mái, thư giãn |
Repetitive (adj) | /rɪˈpɛtətɪv/ | Lặp đi lặp lại |
Research-oriented (adj) | /rɪˈsɜːtʃ ˈɔːrɪəntɪd/ | Định hướng nghiên cứu |
Rewarding (adj) | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | Đáng làm, đáng công |
Routine (adj) | /ruːˈtiːn/ | Thường lệ, lặp đi lặp lại |
Sales-driven (adj) | /seɪlz ˈdrɪvn/ | Thúc đẩy doanh số |
Secure (adj) | /sɪˈkjʊər/ | An toàn, bảo đảm |
Service-oriented (adj) | /ˈsɜːvɪs ˈɔːrɪəntɪd/ | Hướng đến dịch vụ |
Stressful (adj) | /ˈstrɛsfʊl/ | Gây căng thẳng |
Strict (adj) | /strɪkt/ | Nghiêm ngặt |
Supportive (adj) | /səˈpɔːtɪv/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
Team-oriented (adj) | /tiːmˈɔːrɪəntɪd/ | Định hướng nhóm, làm việc nhóm |
Technical (adj) | /ˈtɛknɪkəl/ | (Thuộc) kỹ thuật |
Tedious (adj) | /ˈtiːdiəs/ | Chán ngắt, tẻ nhạt |
Time-consuming (adj) | /taɪm kənˈsuːmɪŋ/ | Tốn thời gian |
Toxic (adj) | /ˈtɑːksɪk/ | Độc hại |
Traditional (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Welcoming (adj) | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | Niềm nở, đón tiếp |

Từ vựng mô tả môi trường làm việc
Môi trường làm việc (workplace environment) cũng là một yếu tố quan trọng khi bạn giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo những tính từ dưới đây để phần giới thiệu thêm phần chi tiết và thu hút:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Professional (adj) | /prəˈfɛʃənəl/ | Chuyên nghiệp |
Chaotic (adj) | /ˈkeɪɒtɪk/ | Hỗn độn, lộn xộn |
Collaborative (adj) | /kəˈlæbəreɪtɪv/ | Có tính hợp tác |
Competitive (adj) | /kəmˈpetɪtɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Diverse (adj) | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả |
Empowering (adj) | /ɛmˈpaʊərɪŋ/ | Trao quyền, tạo động lực |
Flexible (adj) | /ˈflɛksəbəl/ | Linh hoạt |
Formal (adj) | /ˈfɔːrməl/ | Trang trọng |
Friendly (adj) | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Inclusive (adj) | /ɪnˈkluːsɪv/ | Bao trùm, hòa nhập |
Informal (adj) | /ɪnˈfɔːrməl/ | Không trang trọng |
Innovative (adj) | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Đổi mới, sáng kiến |
Inspiring (adj) | /ɪnˈspaɪrɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
Modern (adj) | /ˈmɑːdərn/ | Hiện đại |
Motivating (adj) | /ˈmoʊtəveɪtɪŋ/ | Tạo động lực |
Negative (adj), (n) | /ˈnɛɡətɪv/ | Tiêu cực, (danh từ: mặt tiêu cực) |
Organized (adj) | /ˈɔːrɡənaɪzd/ | Có tổ chức, ngăn nắp |
Positive (adj), (n) | /ˈpɑːzətɪv/ | Tích cực, (danh từ: mặt tích cực) |
Productive (adj) | /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất, hiệu quả |
Relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | Thoải mái, thư giãn |
Strict (adj) | /strɪkt/ | Nghiêm ngặt |
Supportive (adj) | /səˈpɔːtɪv/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
Toxic (adj) | /ˈtɑːksɪk/ | Độc hại |
Traditional (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Welcoming (adj) | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | Niềm nở, đón tiếp |

Phát âm chuẩn không chỉ giúp bạn tự tin mà còn mở ra nhiều cơ hội. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh với Khóa học cải thiện phát âm chỉ 5k/ngày của ELSA Speak. Tìm hiểu ngay!
Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Việc giới thiệu bản thân và công việc một cách trôi chảy, tự tin là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt đẹp trong giao tiếp. Phần này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu thông dụng, dễ áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Để bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, bạn có thể sử dụng các mẫu câu chào hỏi và giới thiệu bản thân sau đây. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn làm quen với người đối diện và tạo tiền đề cho việc chia sẻ thông tin về nghề nghiệp.
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Good morning/Good afternoon/Hello. | Chào buổi sáng/Chào buổi chiều/Xin chào. | Good afternoon, everyone. I’m excited to be here. |
Hi there, how’s it going? | Xin chào, mọi thứ thế nào? | Hi there, how’s it going? It’s great to connect with you. |
Greetings! | Xin chào! (Cách chào trang trọng/ít dùng hơn) | Greetings! I hope you’re having a wonderful day. |
Lovely to meet you! | Rất vui được gặp bạn! | Lovely to meet you! I’ve heard great things about this event. |
How’s your day been so far? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? | How’s your day been so far? I hope you’re enjoying the conference. |
My name is…/I am… | Tên tôi là… | My name is An. |
Please call me [Tên]. | Hãy gọi tôi là [Tên]. | My name is Nguyen Van A, but please call me Alex. |
It’s a pleasure to meet you, I’m [Tên]. | Rất vui được gặp bạn, tôi là [Tên]. | It’s a pleasure to meet you, I’m Sarah. |
You can just call me [Tên]. | Cứ gọi tôi là [Tên]. | I’m Katherine, but you can just call me Kate. |
I have a(n) + [tính từ] personality. | Tính cách của tôi là [tính từ]. | I have a proactive personality, always seeking new challenges and opportunities. |
I spend a lot of time + [động từ V-ing]. | Tôi dành nhiều thời gian cho [động từ V-ing]. | I spend a lot of time reading industry publications to stay up-to-date on the latest trends. |
My strengths are + [danh từ/cụm danh từ]. | Điểm mạnh của tôi là… | My strengths are my adaptability and my ability to learn quickly. |
I am proficient in + [kỹ năng]. | Tôi rất thành thạo trong [kỹ năng]. | I am proficient in using data analysis tools like Excel and Tableau. |
I’m good at + V-ing | Tôi giỏi về + [việc gì đó] | I’m good at communicating complex ideas in a clear and concise manner. |
I’m particularly interested in + [Lĩnh vực] | Tôi đặc biệt quan tâm đến + [Lĩnh vực] | I’m particularly interested in the intersection of technology and education. |
I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực] | Tôi có [Số năm] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực] | I have 5 years of experience in software development. |

Giới thiệu vị trí, trách nhiệm công việc
Khi đã chào hỏi và giới thiệu sơ lược về bản thân, bạn có thể đi sâu hơn vào chi tiết công việc hiện tại, bao gồm vị trí bạn đảm nhiệm và những công việc bạn thực hiện hàng ngày.
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
I’m a/an [Vị trí công việc]. | Tôi là một [Vị trí công việc]. | I’m a Customer Success Manager. |
I work as a/an [Vị trí công việc]. | Tôi làm công việc [Vị trí công việc]. | I work as a Data Analyst. |
My role is [Vị trí công việc]. | Vai trò của tôi là [Vị trí công việc]. | My role is UX/UI Designer. |
I hold the position of [Vị trí công việc]. | Tôi giữ vị trí [Vị trí công việc]. | I hold the position of Senior Marketing Executive. |
I’m the + [Vị trí công việc] | Tôi là [Vị trí công việc] | I’m the Head of Research and Development. |
My responsibilities include [V-ing 1], [V-ing 2], and [V-ing 3]. | Trách nhiệm của tôi bao gồm [V-ing 1], [V-ing 2], và [V-ing 3]. | My responsibilities include managing client relationships, developing marketing strategies, and analyzing campaign performance. |
I’m responsible for [V-ing/Danh từ]. | Tôi chịu trách nhiệm cho [V-ing/Danh từ]. | I’m responsible for the overall quality of the product. |
I’m in charge of [V-ing/Danh từ]. | Tôi phụ trách [V-ing/Danh từ]. | I’m in charge of recruiting and training new employees. |
My main duties are [V-ing 1] and [V-ing 2]. | Nhiệm vụ chính của tôi là [V-ing 1] và [V-ing 2]. | My main duties are conducting market research and writing reports. |
A typical day involves [V-ing 1], [V-ing 2], and [V-ing 3]. | Một ngày làm việc điển hình bao gồm [V-ing 1], [V-ing 2], và [V-ing 3]. | A typical day involves meeting with clients, brainstorming ideas, and creating design mockups. |
I oversee + [cụm danh từ] | Tôi giám sát | I oversee the implementation of new software systems. |
I handle + [cụm danh từ] | Tôi xử lý | I handle all customer support requests. |
I report to + [Chức vụ/người quản lý] | Tôi báo cáo cho | I report to the Chief Technology Officer. |
I collaborate with + [bộ phận/chức vụ] | Tôi cộng tác với | I collaborate with the sales team to develop new business opportunities. |

Giới thiệu về công ty, lĩnh vực ngành nghề
Sau khi giới thiệu về bản thân và công việc, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về công ty và lĩnh vực hoạt động để người nghe có cái nhìn tổng quan hơn.
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
I work for [Tên công ty]. | Tôi làm việc cho [Tên công ty]. | I work for a global technology company. |
I’m with [Tên công ty/Loại hình công ty]. | Tôi làm ở [Tên công ty/Loại hình công ty]. | I’m with a rapidly growing e-commerce startup. |
[Tên công ty] is a [Quy mô] company in the [Lĩnh vực] industry. | [Tên công ty] là một công ty [Quy mô] trong ngành [Lĩnh vực]. | Google is a large company in the technology industry. |
Our company specializes in [Sản phẩm/Dịch vụ]. | Công ty chúng tôi chuyên về [Sản phẩm/Dịch vụ]. | Our company specializes in providing cloud-based solutions for businesses. |
We’re known for [Thế mạnh/Điểm khác biệt]. | Chúng tôi được biết đến với [Thế mạnh/Điểm khác biệt]. | We’re known for our innovative approach to problem-solving. |
The [Lĩnh vực] industry is [Tính chất]. | Ngành [Lĩnh vực] đang [Tính chất]. | The renewable energy industry is rapidly growing. |
[Lĩnh vực] is a challenging but rewarding field. | [Lĩnh vực] là một lĩnh vực đầy thử thách nhưng cũng rất đáng làm. | Healthcare is a challenging but rewarding field. |
There’s a growing demand for [Vị trí/Kỹ năng] in [Lĩnh vực]. | Nhu cầu về [Vị trí/Kỹ năng] trong [Lĩnh vực] đang ngày càng tăng. | There’s a growing demand for data scientists in the tech industry. |
One of the biggest trends in [Lĩnh vực] is [Xu hướng]. | Một trong những xu hướng lớn nhất trong [Lĩnh vực] là [Xu hướng]. | One of the biggest trends in marketing is the use of artificial intelligence. |
I’m excited to be a part of the +[ngành] + industry | Tôi rất hào hứng khi là một phần của ngành + [Tên ngành] | I’m excited to be a part of the education industry, where I can contribute to shaping the future of learning. |

Giới thiệu kinh nghiệm làm việc
Phần này là những mẫu câu giúp bạn chia sẻ về quá trình làm việc, những kinh nghiệm và thành tựu bạn đã đạt được.
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực]. | Tôi có [Số năm] năm kinh nghiệm trong [Lĩnh vực]. | I have 10 years of experience in software development. |
I’ve been working in [Lĩnh vực] for [Số năm] years. | Tôi đã làm việc trong [Lĩnh vực] được [Số năm] năm. | I’ve been working in education for 5 years. |
Previously, I worked at [Tên công ty cũ] as a/an [Vị trí]. | Trước đây, tôi làm việc tại [Tên công ty cũ] với vị trí [Vị trí]. | Previously, I worked at ABC Company as a Marketing Manager. |
I’ve gained experience in [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2],… | Tôi đã tích lũy kinh nghiệm trong [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2],… | I’ve gained experience in project management, team leadership, and client communication. |
I’ve successfully [Mô tả thành tích/dự án]. | Tôi đã thành công [Mô tả thành tích/dự án]. | I’ve successfully launched several new products that have significantly increased company revenue. |
In my previous role, I was responsible for [Trách nhiệm]. | Trong vai trò trước đây, tôi chịu trách nhiệm [Trách nhiệm]. | In my previous role, I was responsible for managing a team of five designers. |
My background includes + [kinh nghiệm/kỹ năng] | Kinh nghiệm của tôi bao gồm | My background includes extensive experience in customer service and conflict resolution. |
I have a strong track record in + [lĩnh vực] | Tôi có kinh nghiệm vững chắc về | I have a strong track record in sales and marketing, with a proven ability to exceed targets and build strong customer relationships. |

Các thông tin khác
Ngoài những thông tin chính về công việc, bạn có thể chia sẻ thêm một số chi tiết khác để làm phong phú thêm phần giới thiệu.
Mẫu câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
I work full-time/part-time. | Tôi làm việc toàn thời gian/bán thời gian. | I work full-time. |
I have a flexible schedule. | Tôi có lịch làm việc linh hoạt. | I have a flexible schedule. |
I work from [Giờ] to [Giờ]. | Tôi làm việc từ [Giờ] đến [Giờ]. | I work from 9 am to 6 pm. |
I sometimes work overtime. | Tôi thỉnh thoảng phải làm thêm giờ | I sometimes work overtime, especially when we have project deadlines. |
My work schedule is quite demanding | Lịch trình làm việc của tôi khá dày đặc | My work schedule is quite demanding, often requiring me to work long hours and weekends. |
I have a heavy/light workload. | Tôi có khối lượng công việc nặng/nhẹ. | I have a relatively light workload at the moment. |
I’m often/sometimes/rarely under pressure. | Tôi thường/thỉnh thoảng/hiếm khi bị áp lực. | I’m often under pressure to meet deadlines. |
I manage my time effectively. | Tôi quản lý thời gian hiệu quả. | I manage my time effectively to ensure all tasks are completed on time. |
I’m able to handle multiple projects simultaneously. | Tôi có thể xử lý đồng thời nhiều dự án | I’m able to handle multiple projects simultaneously, thanks to my strong organizational skills. |
I enjoy the collaborative atmosphere at my workplace. | Tôi thích không khí hợp tác tại nơi làm việc của mình. | I enjoy the collaborative atmosphere at my workplace, where we regularly brainstorm ideas and share feedback. |

Đoạn văn mẫu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu giới thiệu về các ngành nghề khác nhau. Bạn có thể tham khảo để có thêm ý tưởng khi giới thiệu về công việc của mình.
Giới thiệu nghề giáo viên
Bài mẫu:
Hello, my name is Lan, and I’m a primary school teacher. I’ve been teaching for five years now, and I absolutely love it. My work involves guiding young learners, aged 6 to 11, as they build foundational knowledge in subjects like mathematics, literature, and science. The most rewarding part of my job is witnessing that spark of understanding when a student finally grasps a new concept. It’s incredibly fulfilling to contribute to shaping young minds and fostering a lifelong love of learning. In my classroom, I strive to create a dynamic and nurturing environment where students feel empowered to ask questions, explore their curiosities, and collaborate effectively with one another.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Lan, và tôi là giáo viên tiểu học. Tôi đã có năm năm kinh nghiệm giảng dạy, và tôi thực sự yêu thích công việc này. Công việc của tôi là hướng dẫn các em học sinh nhỏ tuổi, từ 6 đến 11 tuổi, xây dựng kiến thức nền tảng trong các môn học như toán, văn và khoa học. Điều đáng giá nhất trong công việc của tôi là được chứng kiến khoảnh khắc các em hiểu ra vấn đề khi nắm bắt được một khái niệm mới. Việc góp phần định hình tư duy của các em và nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập suốt đời là một điều vô cùng ý nghĩa. Trong lớp học của mình, tôi cố gắng tạo ra một môi trường năng động và hỗ trợ, nơi học sinh cảm thấy được khuyến khích đặt câu hỏi, khám phá những điều mình tò mò và hợp tác hiệu quả với nhau.

Giới thiệu nghề bác sĩ
Bài mẫu:
Hi, I’m Dr. Khanh, a cardiologist specializing in the diagnosis and treatment of heart-related conditions. My daily routine involves consultations with patients, performing procedures such as angiograms, and collaborating closely with a dedicated team of nurses and technicians. Our collective goal is to deliver the highest standard of care. While the field is undeniably demanding, the ability to positively impact people’s lives, extending and enhancing their well-being, is my constant source of motivation. Furthermore, I actively participate in research endeavors aimed at advancing our understanding and treatment of heart disease.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là bác sĩ Khánh, bác sĩ chuyên khoa tim mạch, chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tim. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm tư vấn cho bệnh nhân, thực hiện các thủ thuật như chụp động mạch vành, và cộng tác chặt chẽ với đội ngũ y tá và kỹ thuật viên tận tâm. Mục tiêu chung của chúng tôi là cung cấp dịch vụ chăm sóc với tiêu chuẩn cao nhất. Mặc dù lĩnh vực này chắc chắn là rất khó khăn, nhưng khả năng tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người, kéo dài và nâng cao sức khỏe của họ, là nguồn động lực không ngừng của tôi. Hơn nữa, tôi tích cực tham gia vào các nỗ lực nghiên cứu nhằm nâng cao hiểu biết và điều trị bệnh tim.

Giới thiệu nghề phi công
Bài mẫu:
Good morning, I am Captain Minh, a commercial pilot for Vietnam Airlines. My career spans over 15 years, flying both domestic and international routes. The safety of my passengers and crew is paramount, requiring rigorous pre-flight preparations, continuous weather monitoring, and precise navigation throughout the flight. The allure of aviation, for me, lies in the unique freedom it offers and the chance to experience diverse cultures across the globe. The panoramic views from the cockpit are consistently awe-inspiring, and each flight presents a unique set of circumstances, making it a new and exciting challenge.
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng, tôi là Cơ trưởng Minh, phi công thương mại của Hãng Hàng không Việt Nam. Sự nghiệp của tôi kéo dài hơn 15 năm, với kinh nghiệm bay cả các chặng nội địa và quốc tế. An toàn cho hành khách và phi hành đoàn là tối quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước chuyến bay, theo dõi thời tiết liên tục và điều hướng chính xác trong suốt chuyến bay. Sức hút của ngành hàng không, đối với tôi, nằm ở sự tự do độc đáo mà nó mang lại và cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau trên toàn cầu. Tầm nhìn bao quát từ buồng lái luôn gây ấn tượng mạnh mẽ, và mỗi chuyến bay lại có những tình huống riêng, tạo nên một thử thách mới mẻ và thú vị.

Giới thiệu nghề diễn viên
Bài mẫu:
Hi everyone, I’m Thuy, a stage actress. For the past seven years, I’ve dedicated myself to performing in theatrical productions. I thrive on the vibrant energy of live performances and the profound connection I establish with the audience. My role demands extensive preparation: memorizing scripts, rehearsing intricate scenes, and fully immersing myself in the character I portray. While challenging, the experience of bringing a narrative to life on stage is truly unparalleled. I’m also deeply committed to utilizing theater as a platform to examine important social issues and stimulate meaningful dialogue.
Dịch nghĩa:
Xin chào mọi người, tôi là Thúy, một diễn viên sân khấu. Trong bảy năm qua, tôi đã cống hiến hết mình để biểu diễn trong các vở kịch. Tôi phát triển mạnh mẽ nhờ năng lượng sôi động của các buổi biểu diễn trực tiếp và mối liên hệ sâu sắc mà tôi thiết lập với khán giả. Vai trò của tôi đòi hỏi sự chuẩn bị sâu rộng: ghi nhớ kịch bản, diễn tập các cảnh phức tạp và hoàn toàn hòa mình vào nhân vật mà tôi thể hiện. Mặc dù đầy thử thách, nhưng trải nghiệm đưa một câu chuyện vào cuộc sống trên sân khấu thực sự không gì sánh được. Tôi cũng vô cùng tâm huyết với việc sử dụng sân khấu như một nền tảng để xem xét các vấn đề xã hội quan trọng và kích thích đối thoại có ý nghĩa.

Giới thiệu nghề công an
Bài mẫu:
Hello, I’m Quang, a police officer. I’ve proudly served in the force for ten years. My core duty is to uphold law and order and ensure the safety and security of our community. This encompasses patrolling public areas, responding swiftly to emergency situations, and conducting thorough investigations into criminal activities. It’s a demanding profession that necessitates courage, unwavering integrity, and a deep commitment to justice. However, the knowledge that I’m contributing positively to society, fostering a sense of security, and upholding the principles of law makes every challenge worthwhile.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Quang, một sĩ quan cảnh sát. Tôi đã tự hào phục vụ trong lực lượng được mười năm. Nhiệm vụ cốt lõi của tôi là duy trì luật pháp và trật tự, đồng thời đảm bảo an toàn và an ninh cho cộng đồng của chúng ta. Điều này bao gồm việc tuần tra các khu vực công cộng, ứng phó nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp và tiến hành điều tra kỹ lưỡng các hoạt động tội phạm. Đó là một nghề đòi hỏi sự can đảm, liêm chính và tận tâm với công lý. Tuy nhiên, nhận thức được rằng tôi đang đóng góp tích cực cho xã hội, thúc đẩy ý thức an toàn và duy trì các nguyên tắc của pháp luật khiến mọi thử thách đều đáng giá.

Giới thiệu nghề luật sư
Bài mẫu:
Good afternoon. I am Ms. Hoa, a corporate lawyer specializing in mergers and acquisitions. With ten years of experience, I provide counsel to businesses on the legal intricacies of commercial transactions. My responsibilities include drafting and reviewing contracts, undertaking due diligence investigations, and facilitating deal negotiations. The dynamic, fast-paced environment of corporate law is stimulating, and I derive great satisfaction from assisting companies in achieving their strategic objectives. I pursued this career path out of a dedication to the legal field and a desire to make a meaningful contribution to the commercial world.
Dịch nghĩa:
Chào buổi chiều. Tôi là cô Hoa, luật sư doanh nghiệp, chuyên về sáp nhập và mua lại. Với mười năm kinh nghiệm, tôi tư vấn cho các doanh nghiệp về các vấn đề pháp lý phức tạp trong các giao dịch thương mại. Trách nhiệm của tôi bao gồm soạn thảo và xem xét hợp đồng, thực hiện các cuộc điều tra thẩm định và hỗ trợ đàm phán thỏa thuận. Môi trường năng động, nhịp độ nhanh của luật doanh nghiệp rất kích thích, và tôi có được sự hài lòng lớn khi hỗ trợ các công ty đạt được các mục tiêu chiến lược của họ. Tôi theo đuổi con đường sự nghiệp này vì sự cống hiến cho lĩnh vực pháp lý và mong muốn đóng góp có ý nghĩa cho thế giới thương mại.

Giới thiệu nghề kế toán
Bài mẫu:
Hi, I’m Trung, a Certified Public Accountant (CPA). I’m currently employed at a mid-sized accounting firm, where my responsibilities encompass a range of tasks, including auditing financial statements, preparing tax returns, and offering financial consulting services. I find the analytical nature of my work particularly engaging, and I derive a sense of accomplishment from assisting businesses in making well-informed financial decisions. While the profession demands precision and meticulous attention to detail, I find it highly rewarding to guide clients through intricate financial regulations and help them enhance their overall financial health.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Trung, một Kế toán viên Công chứng (CPA). Tôi hiện đang làm việc tại một công ty kế toán cỡ trung bình, nơi trách nhiệm của tôi bao gồm một loạt các nhiệm vụ, bao gồm kiểm toán báo cáo tài chính, chuẩn bị tờ khai thuế và cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính. Tôi thấy tính chất phân tích của công việc đặc biệt hấp dẫn, và tôi có được cảm giác thành tựu khi hỗ trợ các doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Mặc dù nghề nghiệp đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ đến từng chi tiết, tôi thấy rất bổ ích khi hướng dẫn khách hàng vượt qua các quy định tài chính phức tạp và giúp họ nâng cao sức khỏe tài chính tổng thể.

Giới thiệu nghề marketing
Bài mẫu:
Hello, my name is Mai, and I thrive in the dynamic world of digital marketing. As a specialist at a creative agency, I craft and implement online strategies for a diverse clientele. My role encompasses a broad spectrum, from managing social media presence and crafting engaging content to optimizing search engine rankings (SEO) and executing targeted email campaigns. What truly excites me is the ever-evolving nature of this field – technology constantly reshapes how businesses connect with their audience, and I’m passionate about being at the forefront of this transformation. I’m particularly drawn to the analytical side of marketing, using data to refine strategies and maximize impact.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Mai, và tôi phát triển mạnh mẽ trong thế giới năng động của tiếp thị kỹ thuật số. Là một chuyên gia tại một công ty quảng cáo, tôi xây dựng và triển khai các chiến lược trực tuyến cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Vai trò của tôi bao gồm một phạm vi rộng, từ quản lý sự hiện diện trên mạng xã hội và tạo nội dung hấp dẫn đến tối ưu hóa thứ hạng công cụ tìm kiếm (SEO) và thực hiện các chiến dịch email mục tiêu. Điều thực sự khiến tôi hào hứng là bản chất luôn thay đổi của lĩnh vực này – công nghệ liên tục định hình lại cách các doanh nghiệp kết nối với khán giả của họ và tôi đam mê được đi đầu trong sự chuyển đổi này. Tôi đặc biệt bị thu hút bởi khía cạnh phân tích của marketing, sử dụng dữ liệu để tinh chỉnh các chiến lược và tối đa hóa tác động.

Giới thiệu nghề lập trình viên
Bài mẫu:
Good morning. You can call me Dat. I’m a software developer, and my current focus is on front-end development at a technology firm. I primarily work with JavaScript and frameworks like ReactJS, crafting the user interfaces that people interact with every day. I find the blend of logic and creativity in coding incredibly appealing. It’s not just about writing lines of code; it’s about building functional, user-friendly experiences. I’m always seeking to expand my skill set, and I particularly enjoy the problem-solving challenges that come with software development.
Dịch nghĩa:
Xin chào. Các bạn có thể gọi tôi là Đạt. Tôi là một nhà phát triển phần mềm, và trọng tâm hiện tại của tôi là phát triển front-end tại một công ty công nghệ. Tôi chủ yếu làm việc với JavaScript và các framework như ReactJS, tạo ra các giao diện người dùng mà mọi người tương tác hàng ngày. Tôi thấy sự pha trộn giữa logic và sáng tạo trong viết code cực kỳ hấp dẫn. Đó không chỉ là việc viết các dòng code; mà là về việc xây dựng những trải nghiệm thiết thực, thân thiện với người dùng. Tôi luôn tìm cách mở rộng bộ kỹ năng của mình, và tôi đặc biệt thích những thử thách giải quyết vấn đề đi kèm với việc phát triển phần mềm.

Giới thiệu nghề xuất nhập khẩu
Bài mẫu:
Hi, I’m Phuong, and I navigate the complexities of international trade. As an import-export coordinator, I’m responsible for the smooth flow of goods across borders for a company that sources products globally. This involves a lot of moving parts: managing logistics, ensuring compliance with ever-changing customs regulations, and constant communication with both suppliers and customers. I’d describe myself as highly organized and detail-oriented, qualities that are essential in this field. The fast-paced, global nature of the work is what truly keeps me engaged – I find it incredibly rewarding to facilitate connections between businesses worldwide.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Phương, và tôi điều hướng sự phức tạp của thương mại quốc tế. Là một điều phối viên xuất nhập khẩu, tôi chịu trách nhiệm về sự lưu thông hàng hóa suôn sẻ qua biên giới cho một công ty tìm nguồn cung ứng sản phẩm trên toàn cầu. Điều này liên quan đến rất nhiều khâu: quản lý hậu cần, đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan luôn thay đổi và liên lạc thường xuyên với cả nhà cung cấp và khách hàng. Tôi tự nhận thấy mình là người có tổ chức cao và chú trọng đến chi tiết, những phẩm chất cần thiết trong lĩnh vực này. Bản chất toàn cầu, nhịp độ nhanh của công việc là điều thực sự khiến tôi hứng thú – tôi thấy vô cùng bổ ích khi tạo điều kiện kết nối giữa các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

Giới thiệu nghề nhân viên kinh doanh
Bài mẫu:
Hello, I’m Nam. I’m a sales representative, and I specialize in the pharmaceutical industry. My role is all about building relationships – I work closely with doctors and hospitals, introducing them to our products and providing the information they need to make informed decisions for their patients. I’ve always been a people person, and I find it incredibly fulfilling to connect with healthcare professionals and contribute, even indirectly, to improving patient outcomes. The pharmaceutical field is constantly advancing, so continuous learning is a big part of my job, which I find very stimulating. I am driven and result-oriented, which helps me succeed in my job.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Nam. Tôi là một đại diện bán hàng, và tôi chuyên về ngành dược phẩm. Vai trò của tôi là xây dựng các mối quan hệ – tôi làm việc chặt chẽ với các bác sĩ và bệnh viện, giới thiệu với họ các sản phẩm của chúng tôi và cung cấp thông tin họ cần để đưa ra quyết định sáng suốt cho bệnh nhân của họ. Tôi luôn là một người thích giao tiếp, và tôi thấy vô cùng mãn nguyện khi được kết nối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và đóng góp, dù gián tiếp, vào việc cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Lĩnh vực dược phẩm không ngừng phát triển, vì vậy việc học hỏi liên tục là một phần quan trọng trong công việc của tôi, điều mà tôi thấy rất thú vị. Tôi là người có chí tiến thủ và làm việc theo định hướng kết quả, điều đó đã giúp tôi thành công trong công việc của mình.

Giới thiệu nghề nhà hàng, khách sạn
Bài mẫu:
Hi, I’m Linh, and I’m passionate about creating memorable experiences in the hospitality industry. I work as a front desk agent at a five-star hotel, so I’m often the first point of contact for our guests. My responsibilities include everything from efficiently managing check-ins and check-outs to providing tailored recommendations for local experiences and resolving any guest concerns. I thrive in a fast-paced environment, and I genuinely enjoy interacting with people from all walks of life. While peak seasons can be demanding, the opportunity to contribute to a guest’s positive experience makes it all worthwhile. I’m a firm believer that attention to detail and a genuine desire to help are the keys to success in this field.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi là Linh, và tôi đam mê tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ trong ngành dịch vụ khách sạn. Tôi làm nhân viên lễ tân tại một khách sạn năm sao, vì vậy tôi thường là đầu mối liên hệ đầu tiên cho khách của chúng tôi. Trách nhiệm của tôi bao gồm mọi thứ, từ quản lý hiệu quả việc nhận và trả phòng đến cung cấp các đề xuất phù hợp cho các trải nghiệm địa phương và giải quyết mọi thắc mắc của khách. Tôi phát triển mạnh trong một môi trường có nhịp độ nhanh và tôi thực sự thích tương tác với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. Mặc dù mùa cao điểm có thể rất khó khăn, nhưng cơ hội đóng góp vào trải nghiệm tích cực của khách khiến tất cả đều đáng giá. Tôi tin chắc rằng sự chú ý đến chi tiết và mong muốn thực sự được giúp đỡ là chìa khóa thành công trong lĩnh vực này.

Giới thiệu nghề thiết kế thời trang
Bài mẫu:
Hello, my name is Trang, and I bring ideas to life through fashion design. I’m currently part of a small, independent design studio, a place I can create clothing and accessories for women. For me, fashion is more than just garments; it’s a form of self-expression. I love the entire creative process, beginning with rough sketches, progressing to the careful selection of fabrics, and culminating in overseeing production. While the industry is undeniably competitive, the reward of seeing individuals embrace my designs and make them their own is incredibly motivating. Sustainability is also a core value for me. I’m actively committed to incorporating eco-conscious materials and practices into my work whenever possible.
Dịch nghĩa:
Xin chào, tôi tên là Trang, và tôi mang ý tưởng vào cuộc sống thông qua thiết kế thời trang. Tôi hiện là thành viên của một studio thiết kế độc lập nhỏ, nơi tôi có thể tạo ra quần áo và phụ kiện cho phụ nữ. Đối với tôi, thời trang không chỉ là quần áo; đó là một hình thức thể hiện bản thân. Tôi yêu thích toàn bộ quá trình sáng tạo, bắt đầu bằng những bản phác thảo thô, tiến tới việc lựa chọn cẩn thận các loại vải và đỉnh cao là giám sát quá trình sản xuất. Mặc dù ngành công nghiệp này chắc chắn là cạnh tranh, nhưng phần thưởng khi thấy các cá nhân đón nhận thiết kế của tôi và biến chúng thành của riêng họ là vô cùng có động lực. Tính bền vững cũng là một giá trị cốt lõi đối với tôi. Tôi chủ động cam kết kết hợp các vật liệu và thực hành thân thiện với môi trường vào công việc của mình bất cứ khi nào có thể.

Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh.
Bạn làm nghề gì trong tiếng Anh là gì?
Dưới đây là một số cách hỏi phổ biến:
- What do you do?
- What’s your job?
- What’s your profession?
Bạn đang làm việc ở đâu tiếng Anh nói như thế nào?
Bạn có thể hỏi về nơi làm việc như sau:
- Where do you work?
- Who do you work for?
Nên lưu ý gì khi giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh?
Khi giới thiệu về nghề nghiệp, hãy nhớ:
- Tập trung vào thông tin chính, trình bày rõ ràng và ngắn gọn.
- Điều chỉnh ngôn ngữ phù hợp theo ngữ cảnh (trang trọng/thân mật).
- Luyện phát âm để nói rõ ràng, tự tin.
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp?
Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể thử các cách sau:
- Học theo ngữ cảnh: Đặt từ vào câu, tình huống cụ thể.
- Flashcards: Sử dụng flashcards giấy hoặc ứng dụng.
- Luyện tập: Ôn tập từ vựng thường xuyên.
- Kết hợp giác quan: Viết, đọc to, xem hình ảnh/video.
- Học với ELSA Speak: Luyện phát âm và học từ vựng theo chủ đề.
- “Chuyện chêm”: Đan xen các cụm từ/ từ tiếng Anh vào các đoạn hội thoại hoặc văn bản tiếng Việt
- Sơ đồ tư duy: Hệ thống hóa từ vựng theo nhóm.
>> Xem thêm:
- Cách đưa ra lời khuyên tiếng Anh theo từng ngữ cảnh chuẩn ngữ pháp
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
- Cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh ấn tượng nhất
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm ý tưởng để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh hiệu quả và ấn tượng hơn. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, học thêm từ vựng mới và cải thiện phát âm để càng thêm tự tin giao tiếp tiếng Anh trong học tập và công việc nhé. Và đừng quên khám phá mục giao tiếp nâng cao của ELSA Speak để nâng trình tiếng Anh của bạn!