Trong tiếng Anh, giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) đóng vai trò then chốt trong việc biểu đạt chính xác các khái niệm thời điểm, khoảng thời gian và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá các giới từ chỉ thời gian phổ biến, đồng thời tìm hiểu cách sử dụng chi tiết.

Giới từ chỉ thời gian là gì?

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) là những từ được sử dụng để chỉ ra thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động, sự việc diễn ra. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả các mốc thời gian cụ thể như ngày, tháng, năm, hoặc khoảng thời gian trong ngày.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents on Sunday. (Tôi sẽ thăm ông bà vào Chủ nhật.)
  • She has been studying French for three years. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong ba năm.)
  • The concert starts at 7 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.)
Giới từ chỉ thời gian giúp bạn dễ dàng hình dung khi nào sự việc xảy ra
Giới từ chỉ thời gian giúp bạn dễ dàng hình dung khi nào sự việc xảy ra

Các giới từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh

Bảng liệt kê một số giới từ chỉ thời gian thường gặp:

Giới từÝ nghĩaVí dụ
InVào, trongI will travel in July. (Tôi sẽ đi du lịch vào tháng 7.)
OnVàoThe party is on Saturday. (Bữa tiệc vào thứ Bảy.)
AtLúc, vào lúcThe train arrives at noon. (Tàu đến vào lúc trưa.)
ByTrướcPlease submit the report by Friday. (Xin hãy nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
BeforeTrước, trước khiFinish your homework before dinner. (Hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
AfterSau, sau khiWe will meet after the movie. (Chúng ta sẽ gặp nhau sau bộ phim.)
BetweenGiữa, trong khoảngI will call you between 2 PM and 4 PM. (Tôi sẽ gọi cho bạn giữa 2 giờ chiều và 4 giờ chiều.)
SinceTừ khiShe has lived here since 2010. (Cô ấy đã sống ở đây từ khi năm 2010.)
ForTrong khoảng thời gianHe has been studying for three hours. (Anh ấy đã học trong ba giờ.)
Until/tillCho đến khiI will wait until you finish. (Tôi sẽ chờ cho đến khi bạn hoàn thành.)
FromTừWe work from 9 AM to 5 PM. (Chúng tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
DuringTrong suốtIt rains a lot during the winter. (Trời mưa nhiều trong suốt mùa đông.)
WithinTrong vòngYou must complete it within a week. (Bạn phải hoàn thành điều đó trong vòng một tuần.)
AgoCách đâyI visited Paris three years ago. (Tôi đã thăm Paris cách đây ba năm.)
Up toCho đếnYou can stay up to two weeks. (Bạn có thể ở lại cho đến hai tuần.)
Các giới từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh
Những giới từ chỉ thời gian thường gặp
Những giới từ chỉ thời gian thường gặp

Cách dùng chi tiết các giới từ chỉ thời gian

Dưới đây là cách dùng các giới từ chỉ thời gian trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian của hành động, sự việc hoặc trạng thái.

Giới từ In

In dùng để chỉ các buổi trong ngày, khoảng thời gian, tháng, năm cụ thể, các mùa trong năm, thế kỷ và những thời kỳ dài.

Ví dụ:

  •  I will visit my grandparents in December. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng 12.)
  • We like to go hiking in the spring. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài vào mùa xuân.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian in
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian in

Giới từ On

On dùng để chỉ thứ trong tuần, ngày kèm tháng, ngày tháng năm, các ngày cụ thể và các dịp đặc biệt.

Ví dụ:

  • The meeting is scheduled on Friday morning. (Cuộc họp được lên lịch vào sáng thứ Sáu.)
  • She always visits her family on Christmas. (Cô ấy luôn thăm gia đình vào Giáng sinh.)
  • My friend gave me a cute hat on my birthday. (Bạn tôi tặng cho tôi một chiếc nón dễ thương vào ngày sinh nhật)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian on
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian on

Giới từ At

At thường đứng trước thời gian cụ thể trong ngày, giờ, và các ngày lễ trong năm.

Ví dụ:

  • The train arrives at 3 PM. (Tàu đến vào lúc 3 giờ chiều.)
  • We celebrate New Year’s Eve at midnight. (Chúng tôi ăn mừng đêm giao thừa vào lúc nửa đêm.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian at
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian at

Giới từ For

For dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một việc gì đó diễn ra.

Ví dụ:

  • I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh trong ba năm.)
  • She stayed at the hotel for two nights. (Cô ấy đã ở khách sạn trong hai đêm.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian for
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian for

Giới từ Since

Since dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể mà một việc gì đó bắt đầu xảy ra.

Ví dụ:

  • I have lived here since 2015. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2015.)
  • He has been working at this company since last year. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này từ năm ngoái.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian since
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian since

Giới từ From … to

From … to dùng để chỉ một khoảng thời gian xác định, từ thời điểm A đến thời điểm B.

Ví dụ:

  • The conference will be held from April 10 to April 12. (Hội nghị sẽ diễn ra từ ngày 10 tháng 4 đến ngày 12 tháng 4.)
  •  I work from Monday to Friday. (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian from…to
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian from…to

Giới từ Before

Before diễn tả một thời điểm/hành động xảy ra trước một thời điểm/hành động khác.

Ví dụ:

  • Please finish your homework before dinner. (Xin hãy hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • I need to leave before 8 AM. (Tôi cần rời đi trước 8 giờ sáng.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian before
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian before

Giới từ After

After dùng để chỉ thời điểm một hành động xảy ra sau khi một sự kiện khác đã kết thúc.

Ví dụ:

  • Let’s meet after lunch. (Hãy gặp nhau sau bữa trưa.)
  • She called me after the meeting. (Cô ấy đã gọi cho tôi sau cuộc họp.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian after
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian after

Giới từ Until/till

Until/till dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I will wait here until you arrive. (Tôi sẽ chờ ở đây cho đến khi bạn đến.)
  • The store is open till 10 PM. (Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian until
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian until

Giới từ Between…and

Between…and dùng để chỉ khoảng thời gian giữa hai mốc thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • The event will take place between June 1 and June 5. (Sự kiện sẽ diễn ra giữa ngày 1 tháng 6 và ngày 5 tháng 6.)
  • I usually exercise between 6 PM and 7 PM. (Tôi thường tập thể dục giữa 6 giờ chiều và 7 giờ chiều.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian between…and
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian between…and

Giới từ During

During dùng để chỉ hành động, sự việc, hiện tượng xảy ra trong suốt quãng thời gian nào đó.

Ví dụ:

  • We traveled a lot during the summer vacation. (Chúng tôi đã đi du lịch nhiều trong suốt kỳ nghỉ hè.)
  • She fell asleep during the movie. (Cô ấy đã ngủ thiếp đi trong khi xem phim.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian during 
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian during 

Giới từ By

By dùng để chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai như một thời hạn, hạn chót.

Ví dụ:

  • You need to submit your report by Friday. (Bạn cần nộp báo cáo của mình trước thứ Sáu.)
  • The project should be completed by the end of the month. (Dự án nên được hoàn thành trước cuối tháng.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian by
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian by

Giới từ Ago

Ago được dùng để chỉ khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ so với hiện tại.

Ví dụ:

  • I visited Paris three years ago. (Tôi đã đến Paris cách đây ba năm.)
  • They moved to this city five months ago. (Họ đã chuyển đến thành phố này cách đây năm tháng.)
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian ago
Câu ví dụ giới từ chỉ thời gian ago

Vị trí của giới từ trong câu tiếng Anh

Dưới đây là những vị trí phổ biến mà giới từ có thể xuất hiện:

Đứng ở sau động từ “to be” và ở trước danh từ

Giới từ có thể đứng ngay sau động từ to be và trước danh từ để chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và danh từ.

Ví dụ: The meeting is at 3 PM. (Cuộc họp diễn ra vào lúc 3 giờ chiều.)

Đứng ở cuối câu và kết thúc câu

Giới từ cũng có thể đứng ở cuối câu, thường là khi câu có cấu trúc hỏi hoặc câu không có tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: Who are you going with? (Bạn đang đi với ai?)

Đứng sau động từ, tính từ

Giới từ có thể đứng ngay sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho ý nghĩa của chúng.

Ví dụ: She is interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)

Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

Giới từ cũng có thể đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, tạo thành cụm danh từ.

Ví dụ: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

Một số vị trí của giới từ trong câu
Một số vị trí của giới từ trong câu

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài 1 – Điền giới từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống

  1. We will meet __________ the evening.
  2. The project is due __________ Friday.
  3. I usually go to the gym __________ the morning.
  4. She has been living here __________ 2018.
  5. The movie starts __________ 8 PM.
  6. They will arrive __________ the weekend.
  7. I have known him __________ a long time.
  8. The shop is open __________ 10 AM __________ 6 PM.
  9. He finished his homework __________ dinner.
  10. My birthday is __________ December 1st.

Bài 2 – Chọn đáp án đúng

  1. The meeting will start ___ 9 AM.

A. in

B. on

C. at

  1. She has lived here ___ 2010.

A. since

B. for

C. during

  1. We will finish the report ___ Friday.

A. in

B. on

C. at

  1. I usually go jogging ___ the morning.

A. in

B. on

C. at

  1. They will arrive ___ 5 PM.

A. in

B. at

C. on

  1. The project is due ___ next week.

A. until

B. by

C. before

  1. The concert will take place ___ the summer.

A. during

B. in

C. on

  1. We will be on vacation ___ two weeks.

A. for

B. since

C. during

  1. The train departs ___ 10:30 AM.

A. in

B. at

C. on

  1. I will call you ___ an hour.

A. in

B. for

C. until

Bài 3 – Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng các giới từ chỉ thời gian

  1. Tôi đã sống ở đây từ năm 2015.
  2. Chúng ta sẽ gặp nhau trong khoảng 3 giờ.
  3. Tôi sẽ hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.
  4. Họ đã đi du lịch cách đây 2 tuần.
  5. Chúng tôi sẽ ở lại đến cuối tuần.
  6. Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.
  7. Bữa tiệc sẽ diễn ra giữa tháng 7 và tháng 8.
  8. Tôi đã ăn tối sau khi làm bài tập.
  9. Chúng ta sẽ đi dạo trong suốt mùa hè.
  10. Tôi đã biết cô ấy kể từ khi chúng ta học cùng nhau.

Đáp án

Bài 1

  1. in
  2. on
  3. in
  4. since
  5. at
  6. at
  7. for
  8. from / to
  9. before
  10. on

Bài 2

12345678910
CABABBAABA

Bài 3

  1. I have lived here since 2015.
  2. We will meet for about 3 hours.
  3. I will finish my work before 5 PM.
  4. They went on vacation two weeks ago.
  5. We will stay until the weekend.
  6. I have been learning English for 5 years.
  7. The party will take place between July and August.
  8. I had dinner after doing my homework.
  9. We will go for a walk during the summer.
  10. I have known her since we studied together.

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn ngại ngùng khi nói tiếng Anh vì sợ phát âm sai? App ELSA Speak chính là giải pháp dành cho bạn. Với giao diện thân thiện, bài học ngắn chỉ từ 5 đến 10 phút, bạn có thể luyện bất cứ lúc nào như trên xe buýt, giờ nghỉ trưa, trước giờ học. Click xem ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

Các giới từ chỉ thời gian bao gồm giới từ nào?

Các giới từ chỉ thời gian thông dụng bao gồm in, on, at, before, after cùng với một số từ đặc biệt như for, since, by, until, till,…

Ví dụ

  • I have known her since 2010. (Tôi đã biết cô ấy kể từ năm 2010.)
  • I will meet you at 5 PM. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 5 giờ chiều.)

Vị trí của giới từ chỉ thời gian ở đâu trong câu?

Vị trí chính mà giới từ chỉ thời gian có thể xuất hiện:

  • Giới từ chỉ thời gian có thể đứng sau động từ “to be” và trước danh từ để chỉ ra thời gian cụ thể.
  • Trong một số trường hợp, giới từ chỉ thời gian có thể đứng ở cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi hoặc khi không có tân ngữ.
  • Giới từ chỉ thời gian có thể đi sau động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho chúng.
  • Giới từ cũng có thể đứng sau danh từ để tạo thành cụm danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ

  • She is busy with her work in the afternoon. (Cô ấy bận với công việc vào buổi chiều.)
  • The meeting on Friday has been canceled. (Cuộc họp vào thứ Sáu đã bị hủy.)

Tóm lại, việc làm chủ các giới từ chỉ thời gian là một bước quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp, tự tin và hiệu quả. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu và vận dụng giới từ chỉ thời gian một cách linh hoạt trong mọi hoàn cảnh. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài học hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn từ và phát âm chuẩn như người bản xứ nhé!