Give in là một cụm động từ tiếng Anh quen thuộc nhưng thường gây bối rối bởi ý nghĩa đa dạng của chúng trong giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak đi sâu phân tích định nghĩa give in là gì, cấu trúc và cách phân biệt cụm từ này với các từ gần nghĩa khác một cách chi tiết nhất để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng give in chính xác trong mọi tình huống nhé.
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/give-in)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Give in là gì?
Xét về mặt ngữ âm give in có phiên âm (IPA) là /gɪv ɪn/ và đóng vai trò là cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Trong giao tiếp thực tế và văn viết, cụm từ này thường được sử dụng với hai nét nghĩa chính dưới đây:
- Nhượng bộ hoặc đầu hàng: Diễn tả hành động ngừng tranh cãi, đấu tranh và chấp nhận đồng ý với ý kiến của người khác, dù trước đó bạn kịch liệt phản đối (to finally agree to what someone wants, after refusing for a period of time).
- Ví dụ: My son begged for a new toy for hours, so I finally gave in and bought it for him. (Con trai tôi đã nài nỉ mua đồ chơi mới suốt hàng giờ liền, nên cuối cùng tôi đành nhượng bộ và mua nó cho thằng bé.)
- Nộp hoặc đệ trình: Dùng để chỉ hành động nộp bài tập, đưa báo cáo hoặc tài liệu cho người có trách nhiệm hoặc thẩm quyền, tương đương với cụm từ hand in (to give a piece of written work or a document to someone to read, judge, or deal with).
- Ví dụ: All students must give in their essays to the teacher by the end of this week. (Tất cả học sinh phải nộp bài luận của mình cho giáo viên trước cuối tuần này.)
Ngoài ra, cụm từ này còn mang nghĩa thừa nhận thất bại trước một đối thủ hoặc một thử thách khó khăn (to accept that you have been defeated and agree to stop competing or fighting).

Các cấu trúc và cách dùng chi tiết của Give in
Hiểu rõ ngữ cảnh và công thức áp dụng cho từng nét nghĩa riêng biệt là chìa khóa quan trọng để làm chủ hoàn toàn cụm động từ này trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh.
Give in mang nghĩa Nhượng bộ, đầu hàng
Trong thực tế đời sống, chúng ta thường xuyên bắt gặp cụm từ này khi muốn diễn tả sự chấp thuận hoặc chịu thua sau một quá trình tranh luận gay gắt.
Về cách dùng, give in diễn tả hành động một người quyết định ngừng tranh cãi, dừng phản đối và chấp nhận làm theo yêu cầu hoặc mong muốn của người khác. Quyết định này thường xảy ra sau khi chủ thể đã cố gắng chống lại nhưng cuối cùng phải chấp nhận do bị áp lực hoặc nhận thấy không thể thay đổi tình thế.
Cấu trúc:
| S + give in + (to + somebody/something) |
Ví dụ:
- The management refused to give in to the strikers’ demands for higher pay. (Ban quản lý từ chối nhượng bộ trước các yêu cầu tăng lương của những người đình công.)
- After her son begged for hours, the mother finally gave in and bought him the toy. (Sau khi cậu con trai năn nỉ hàng giờ liền, người mẹ cuối cùng cũng nhượng bộ và mua cho cậu món đồ chơi đó.)

Give in mang nghĩa Trình nộp
Cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong môi trường học tập và các tình huống tiếng Anh giao tiếp công sở liên quan đến hành động chuyển giao tài liệu.
Về cách dùng, bạn sử dụng cấu trúc give in khi thực hiện hành động nộp bài tập, báo cáo, đơn từ hoặc các giấy tờ quan trọng cho giáo viên, cấp trên hoặc một cơ quan có thẩm quyền xét duyệt. Trong ngữ cảnh này, hành động mang tính chất tuân thủ theo quy định.
Cấu trúc:
| Give + something + in hoặc Give in + something |
Lưu ý:
- Đây là cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verb), nghĩa là tân ngữ chỉ vật có thể đứng giữa give và in hoặc đứng ngay sau giới từ in đều hợp lệ về mặt ngữ pháp tiếng Anh.
- Trong tiếng Anh Mỹ, cụm hand in hoặc turn in được dùng phổ biến hơn give in khi nói “nộp bài/tài liệu/báo cáo”.
Ví dụ:
- Please remember to give your homework in before the end of the class. (Nhớ nộp bài tập về nhà của các bạn trước khi kết thúc buổi học.)
- All employees must give in their expense reports by the 25th of each month. (Tất cả nhân viên phải nộp báo cáo chi tiêu của họ trước ngày 25 hàng tháng.)

>> Để thành thạo cách dùng Give in và tự tin giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, bạn hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak để được gia sư A.I kiểm tra trình độ và thiết kế lộ trình học cá nhân hóa tối ưu nhất.

Phân biệt Give in và Give up
Mặc dù đều bắt đầu bằng động từ give, nhưng hai cụm từ này lại mang sắc thái ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau mà người học cần phân định rõ ràng để tránh những sai sót đáng tiếc trong diễn đạt.
| Tiêu chí | Give in | Give up |
| Ý nghĩa chính | – Nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng. – Nộp, đệ trình tài liệu. | – Bỏ cuộc, từ bỏ một thói quen, sở thích. – Chấm dứt hoàn toàn một nỗ lực nào đó. |
| Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng khi chủ thể ngừng tranh cãi hoặc đấu tranh do tác động từ áp lực bên ngoài (đối thủ, người có thẩm quyền) và chấp nhận làm điều mình không muốn ban đầu. | Thường dùng khi chủ thể tự mình quyết định dừng lại vì cảm thấy mục tiêu quá khó khăn, mất hy vọng thành công hoặc muốn loại bỏ một thói quen xấu (hút thuốc, thức khuya,…). |
| Ví dụ minh họa | The protesters refused to give in to the police. (Những người biểu tình từ chối đầu hàng trước cảnh sát.) | I gave up smoking two years ago. (Tôi đã từ bỏ việc hút thuốc cách đây hai năm.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Give in
Để làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh và diễn đạt linh hoạt hơn, tránh lặp từ trong các bài thi Speaking hoặc Writing, việc nắm bắt các từ vựng có ý nghĩa tương đương hoặc đối lập với cụm động từ give in là vô cùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa
Danh sách dưới đây tổng hợp những từ vựng mang sắc thái nhượng bộ, chịu thua hoặc chấp nhận ý kiến của người khác tương tự như give in để bạn có thể thay thế trong các ngữ cảnh phù hợp.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Yield | /jiːld/ | Chịu thua, nhường bước |
| Surrender | /səˈrendər/ | Đầu hàng, từ bỏ quyền sở hữu |
| Submit | /səbˈmɪt/ | Quy phục, phục tùng, biện hộ |
| Concede | /kənˈsiːd/ | Thừa nhận (thường là miễn cưỡng), nhượng bộ |
| Capitulate | /kəˈpɪtʃəleɪt/ | Đầu hàng (thường có điều kiện thoả thuận) |
| Relent | /rɪˈlent/ | Mủi lòng, bớt gay gắt dẫn đến đồng ý |
| Succumb | /səˈkʌm/ | Ngừng kháng cự, chịu thua trước áp lực |
| Back down | /bæk daʊn/ | Rút lui, chịu thua trong một cuộc tranh luận |
| Cave in | /keɪv ɪn/ | Đồng ý sau khi bị nài nỉ hoặc gây sức ép mạnh |
| Defer | /dɪˈfɜːr/ | Chiều theo, làm theo ý kiến của người khác |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với sự nhượng bộ, nhóm từ vựng sau đây diễn tả sự kiên định, phản đối và giữ vững lập trường trước mọi áp lực hay thử thách mà người học nên ghi nhớ.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Resist | /rɪˈzɪst/ | Kháng cự, chống lại |
| Withstand | /wɪðˈstænd/ | Chống chọi, trụ vững |
| Defy | /dɪˈfaɪ/ | Thách thức, bất chấp |
| Stand firm | /stænd fɜːrm/ | Giữ vững lập trường |
| Oppose | /əˈpoʊz/ | Phản đối |
| Confront | /kənˈfrʌnt/ | Đương đầu, đối mặt |
| Endure | /ɪnˈdʊr/ | Cam chịu, kiên trì chịu đựng |
| Persist | /pərˈsɪst/ | Kiên trì, khăng khăng |
| Hold out | /hoʊld aʊt/ | Cầm cự, không nhượng bộ |
| Fight back | /faɪt bæk/ | Phản công, chống trả |

>> Chỉ với 5k/ngày, bạn đã có thể mở khóa kho tàng bài học đa dạng chủ đề và được chỉnh sửa phát âm chính xác đến từng âm tiết. Hãy đăng ký ngay hôm nay để sở hữu trợ thủ đắc lực giúp bạn bứt phá khả năng phát âm tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả.
Các phrasal verb thông dụng khác với Give
Bên cạnh give in, động từ gốc Give còn có khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ khác nhau để tạo nên những cụm động từ phong phú mà bạn nhất định phải biết để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Give up | Từ bỏ một thói quen, sở thích hoặc dừng làm một việc gì đó vì quá khó khăn. | She decided to give up eating sugar to lose weight. (Cô ấy quyết định từ bỏ việc ăn đường để giảm cân.) |
| Give away | Tặng lại đồ vật miễn phí cho ai đó hoặc vô tình tiết lộ một bí mật. | Don’t give away the ending of the movie! (Đừng tiết lộ kết thúc của bộ phim nhé!) |
| Give back | Hoàn trả lại vật đã mượn hoặc đã lấy về cho chủ sở hữu. | You must give back the library books by Friday. (Bạn phải trả lại sách thư viện trước thứ Sáu.) |
| Give out | Phân phát đồ vật cho nhiều người hoặc diễn tả việc máy móc, bộ phận cơ thể ngừng hoạt động (cạn kiệt). | The charity organization gave out food to the homeless. (Tổ chức từ thiện đã phát thức ăn cho người vô gia cư.) |
| Give off | Tỏa ra, phát ra (thường dùng cho mùi hương, nhiệt độ, ánh sáng hoặc khí thải). | That garbage bin gives off a terrible smell. (Thùng rác đó tỏa ra một mùi khủng khiếp.) |
| Give way | Nhường đường cho xe khác, hoặc bị sụp đổ, gãy vỡ dưới áp lực lớn. | The old wooden floor gave way under his weight. (Sàn gỗ cũ đã sập xuống dưới sức nặng của anh ấy.) |
| Give onto | Có vị trí nhìn ra hoặc dẫn trực tiếp đến một nơi nào đó (thường dùng cho cửa sổ, cửa chính). | Our bedroom window gives onto the street. (Cửa sổ phòng ngủ của chúng tôi nhìn ra đường phố.) |

Bài tập vận dụng (có đáp án)
Để biến những lý thuyết vừa học thành kỹ năng thực tế và khắc sâu vào trí nhớ, hãy cùng ELSA Speak thử sức ngay với các bài tập thực hành dưới đây.
Bài tập 1
Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Give in / Give up)
- You should ________ smoking immediately for the sake of your health.
- After hours of arguing, I finally decided to ________ to let him win.
- The riddle was so difficult that we had to ________.
- Please ________ your test papers to the proctor before leaving the room.
- The soldiers were forced to ________ to the enemy after they ran out of ammunition.
- She didn’t ________ hope even when the situation seemed impossible.
- My parents eventually ________ and let me go to the party.
- Never ________ on your dreams, no matter how hard it gets.
- He kept asking for a raise until his boss had to ________.
- I ________ trying to explain the technical details to him; he never listens.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | give up | Ngữ cảnh khuyên bỏ một thói quen xấu (hút thuốc), dùng give up. |
| 2 | give in | Diễn tả sự nhượng bộ sau một cuộc tranh cãi, dùng give in. |
| 3 | give up | Diễn tả sự đầu hàng, bó tay trước một vấn đề khó giải quyết (câu đố), dùng give up. |
| 4 | give in | Mang nghĩa nộp bài kiểm tra, tương đương với hand in, dùng give in. |
| 5 | give in | Diễn tả hành động đầu hàng trước kẻ thù trong chiến tranh, dùng give in. |
| 6 | give up | Diễn tả việc không từ bỏ hy vọng/nỗ lực từ bên trong, dùng give up. |
| 7 | gave in | Bố mẹ nhượng bộ, đồng ý sau khi (có thể) bị con cái nài nỉ, dùng quá khứ của give in. |
| 8 | give up | Khuyên không được từ bỏ ước mơ/mục tiêu dài hạn, dùng give up. |
| 9 | give in | Ông chủ phải nhượng bộ trước yêu cầu lặp đi lặp lại của nhân viên, dùng give in. |
| 10 | gave up | Ngừng thực hiện một hành động (giải thích) vì thấy vô ích, dùng quá khứ của give up. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền một cụm động từ với Give (Give away, Give back, Give off, Give out) vào chỗ trống, chia thì phù hợp nếu cần.
- Could you please ________ the pen I lent you yesterday?
- The rotten fruit began to ________ a terrible smell.
- The volunteers helped ________ warm clothes to the homeless people.
- Don’t let your facial expression ________ the surprise!
- All students are required to ________ their essays by next Monday.
- My legs felt like they were going to ________ after running 10 kilometers.
- Despite the intense pressure from the media, the politician did not ________.
- He accidentally ________ the secret location of the base.
- Remember to ________ the room key to the receptionist when you check out.
- Please ________ your resignation letter if you intend to leave the company.
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | give back | Hành động trả lại vật đã mượn (cây bút), dùng give back. |
| 2 | give off | Hành động tỏa ra mùi hương/mùi hôi từ vật thể, dùng give off. |
| 3 | give out | Hành động phân phát đồ vật cho nhiều người (từ thiện), dùng give out. |
| 4 | give away | Hành động làm lộ bí mật hoặc điều bất ngờ, dùng give away. |
| 5 | give in | Hành động nộp bài tiểu luận theo yêu cầu, dùng give in. |
| 6 | give out | Diễn tả bộ phận cơ thể (chân) bị kiệt sức, ngừng hoạt động, dùng give out. |
| 7 | give in | Diễn tả sự kiên định, không nhượng bộ trước áp lực bên ngoài (truyền thông), dùng give in. |
| 8 | gave away | Hành động vô tình tiết lộ bí mật, dùng quá khứ của give away. |
| 9 | give back | Trả lại chìa khóa cho người quản lý, dùng give back. |
| 10 | give in | Hành động nộp đơn từ (đơn xin thôi việc), dùng give in. |
Qua bài viết này, ELSA Speak tin rằng bạn đã nắm vững định nghĩa give in là gì và hoàn toàn tự tin khi áp dụng cấu trúc này vào thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều cụm động từ thú vị khác giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mỗi ngày.








