Go in for là gì thường khiến người học tiếng Anh băn khoăn bởi cụm động từ này mang nhiều tầng nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức về định nghĩa, cấu trúc và ví dụ minh họa chi tiết qua bài viết sau đây.
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/go-in-for)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Go in for là gì?
Go in for là một cụm động từ (Phrasal Verb) phổ biến trong tiếng Anh, được cấu tạo bởi động từ go kết hợp với hai giới từ In và For. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày với phiên âm quốc tế IPA cụ thể như sau:
- Phiên âm Anh – Anh: /ɡəʊ ɪn fɔːr/
- Phiên âm Anh – Mỹ: /ɡoʊ ɪn fɔːr/
Theo từ điển Cambridge, go in for sở hữu hai nét nghĩa chính mà bạn cần ghi nhớ để áp dụng chính xác:
1. Tham gia một cuộc thi hoặc kỳ thi (to take part in a competition)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của go in for. Trong trường hợp này, cụm từ diễn tả hành động đăng ký hoặc chính thức tham dự một cuộc tranh tài, một bài kiểm tra năng lực nào đó.
Ví dụ: Our school is going in for the national swimming competition next month. (Trường của chúng tôi sẽ tham gia cuộc thi bơi lội quốc gia vào tháng tới.)
2. Thích thú, đam mê hoặc tận hưởng một hoạt động (to do something regularly, or to enjoy something)
Nét nghĩa này dùng để diễn tả sở thích cá nhân hoặc việc ai đó lựa chọn làm một điều gì đó vì niềm vui và sự hứng thú. Cấu trúc này thường được dùng ở thể phủ định để nói về việc không thích một điều gì đó.
Ví dụ: I never really went in for classical music until I met her. (Tôi chưa bao giờ thực sự thích nhạc cổ điển cho đến khi tôi gặp cô ấy.)

Các cấu trúc với Go in for
Sau khi đã hiểu rõ định nghĩa, người học cần nắm vững các công thức ngữ pháp tiếng Anh để vận dụng cụm động từ này vào việc đặt câu sao cho chuẩn xác nhất.
Go in for something
Cấu trúc cơ bản đầu tiên là sự kết hợp trực tiếp giữa cụm động từ với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng cụ thể. Đây là dạng thức thường thấy khi người nói muốn đề cập đến việc tham gia một sự kiện, một cuộc tranh tài hoặc bày tỏ sự yêu thích đối với một danh từ chỉ sở thích nhất định.
Cấu trúc:
| S + go in for + Noun (Danh từ) / Noun Phrase (Cụm danh từ) |
Ví dụ:
- Are you planning to go in for the 100 meters race? (Bạn có dự định tham gia cuộc đua 100 mét không?)
- My father always goes in for golf on the weekends. (Cha tôi luôn thích chơi gôn vào những ngày cuối tuần.)
- She decided to go in for the IELTS exam to study abroad. (Cô ấy đã quyết định tham gia kỳ thi IELTS để đi du học.)

Go in for doing something
Ngoài việc đi kèm danh từ, cụm từ này còn kết hợp linh hoạt với danh động từ để nhấn mạnh vào hành động hoặc quá trình thực hiện một sở thích nào đó. Khi sử dụng V-ing sau go in for, người nói muốn tập trung diễn tả trải nghiệm hoặc thói quen thực hiện hành động hơn là chỉ nhắc đến tên của sở thích đó.
Cấu trúc:
| S + go in for + V-ing (Danh động từ) |
Ví dụ:
- I don’t go in for gardening because I have allergies. (Tôi không thích làm vườn vì tôi bị dị ứng.)
- Does he go in for collecting vintage cars? (Anh ấy có sở thích sưu tập xe cổ không?)
- We used to go in for hiking when we lived near the mountains. (Chúng tôi từng thường xuyên đi leo núi khi còn sống gần vùng núi.)

>> Bạn muốn tự tin “go in for” mọi cuộc hội thoại mà không lo mắc lỗi? Hãy đăng ký tài khoản ELSA Speak ngay để được trải nghiệm công nghệ A.I. chỉnh sửa phát âm chuẩn xác đến từng âm tiết.

Một số cụm từ với Go in for
Bên cạnh việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp cơ bản, người học có thể mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng diễn đạt bằng cách ghi nhớ những cụm từ ghép phổ biến thường đi kèm với cụm động từ này trong giao tiếp thực tế.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Go in for a competition | Tham gia một cuộc thi đấu | The whole class decided to go in for a singing competition. (Cả lớp quyết định tham gia một cuộc thi hát.) |
| Go in for an exam | Tham dự một kỳ thi (thường là kỳ thi quan trọng) | Students must register before they go in for the final exam. (Học sinh phải đăng ký trước khi tham dự kỳ thi cuối kỳ.) |
| Go in for a career | Theo đuổi một sự nghiệp/nghề nghiệp | My brother wants to go in for a career in medicine. (Anh trai tôi muốn theo đuổi sự nghiệp y khoa.) |
| Go in for sports | Chơi thể thao/đam mê thể thao | He doesn’t go in for sports much; he prefers reading. (Anh ấy không đam mê thể thao lắm; anh ấy thích đọc sách hơn.) |
| Go in for politics | Tham gia hoạt động chính trị/theo đuổi chính trị | She has decided to go in for politics after graduation. (Cô ấy đã quyết định tham gia hoạt động chính trị sau khi tốt nghiệp.) |
| Go in for a hobby | Theo đuổi một sở thích | Retirement gave him time to go in for photography. (Việc nghỉ hưu giúp ông ấy có thời gian theo đuổi sở thích nhiếp ảnh.) |

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với Go in for
Để bài nói và bài viết trở nên phong phú, tránh lỗi lặp từ nhàm chán, bạn cần trang bị thêm hệ thống các từ vựng có ý nghĩa tương đương hoặc đối lập với cấu trúc đang học nhằm linh hoạt hơn trong việc diễn đạt tư duy.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ và cụm từ mang ý nghĩa tham gia, đăng ký hoặc yêu thích, giúp bạn thay thế cho cụm động từ chính trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà vẫn giữ nguyên thông điệp truyền tải.
| Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Participate in | /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt ɪn/ | Tham gia vào một hoạt động |
| Take part in | /teɪk pɑːrt ɪn/ | Tham dự, góp mặt vào sự kiện |
| Enter | /ˈen.tər/ | Đăng ký tham gia (cuộc thi) |
| Join | /dʒɔɪn/ | Gia nhập, tham gia cùng |
| Compete in | /kəmˈpiːt ɪn/ | Tranh tài trong một cuộc đấu |
| Be interested in | /bi ˈɪn.trə.stɪd ɪn/ | Quan tâm, hứng thú với |
| Be keen on | /bi kiːn ɒn/ | Đam mê, rất thích |
| Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức, thích thú |
| Fancy | /ˈfæn.si/ | Thích, mến mộ (thường dùng trong Anh-Anh) |
| Engage in | /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ | Tham gia vào, dấn thân vào |
| Sign up for | /saɪn ʌp fɔːr/ | Đăng ký tên để tham gia |
| Be into | /bi ˈɪn.tuː/ | Say mê, thích thú (văn nói) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn đạt sự từ chối tham gia, rút lui khỏi một cuộc thi hoặc bày tỏ thái độ không yêu thích, chán ghét một hoạt động nào đó, người học có thể sử dụng nhóm từ vựng trái nghĩa sau đây.
| Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Dislike | /dɪsˈlaɪk/ | Không thích, không ưa |
| Hate | /heɪt/ | Ghét, căm ghét |
| Detest | /dɪˈtest/ | Cực kỳ ghét, ghê tởm |
| Loathe | /ləʊð/ | Ghê tởm, không chịu nổi |
| Abhor | /əbˈhɔːr/ | Ghét cay ghét đắng |
| Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh xa, ngăn ngừa |
| Stay away from | /steɪ əˈweɪ frəm/ | Tránh xa, không lại gần |
| Be against | /bi əˈɡenst/ | Phản đối, chống lại |
| Withdraw from | /wɪðˈdrɔː frəm/ | Rút lui khỏi (cuộc thi, tổ chức) |
| Drop out of | /drɒp aʊt əv/ | Bỏ cuộc giữa chừng |
| Reject | /rɪˈdʒekt/ | Từ chối, bác bỏ |
| Abstain from | /æbˈsteɪn frəm/ | Tránh làm việc gì (thường là thói quen xấu) |

>> Mở khóa kho tàng từ vựng đa chủ đề và luyện phát âm chuẩn chỉnh chỉ với 5.000đ/ngày. Nhấn vào đây để cùng ELSA Speak bứt phá khả năng giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay!
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Go in for
Dù đã nắm rõ lý thuyết, nhiều người học vẫn mắc phải những sai lầm đáng tiếc khiến câu văn trở nên gượng gạo hoặc sai ngữ pháp khi áp dụng cụm từ này vào thực tế.
- Nhầm lẫn giữa các tầng nghĩa khác nhau: Vì go in for vừa mang nghĩa tham gia cuộc thi, vừa mang nghĩa yêu thích một sở thích, người học thường áp dụng sai ngữ cảnh.
- Ví dụ, dùng go in for để nói về việc tham gia một cuộc họp bình thường (nên dùng attend/join) thay vì một cuộc thi đấu mang tính cạnh tranh.
- Sử dụng sai dạng của động từ theo sau: Theo quy tắc ngữ pháp, sau giới từ for bắt buộc phải là một danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Lỗi phổ biến nhất là người học sử dụng động từ nguyên mẫu ngay sau cụm từ này.
- Ví dụ sai: I
go in for playsoccer. - Câu đúng: I go in for playing soccer.
- Ví dụ sai: I
- Tự ý tách rời các thành phần của cụm từ: Go in for là một cụm động từ ba thành phần (three-part phrasal verb) và có tính chất không thể tách rời (inseparable). Bạn không được phép chèn tân ngữ vào giữa in và for.
- Ví dụ, không thể nói I go in it for, mà bắt buộc phải nói I go in for it.
- Nhầm lẫn với cụm từ go for: Hai cụm từ này có hình thức khá giống nhau nhưng ý nghĩa lại khác biệt. Go for thường mang nghĩa cố gắng đạt được điều gì đó, tấn công ai đó hoặc lựa chọn cái gì (tương đương với choose). Trong khi đó, go in for nhấn mạnh vào sự tham gia thi đấu hoặc niềm đam mê sở thích.
- Quên chia thì cho động từ Go: Go in for đóng vai trò là động từ chính trong câu, do đó nó cần được chia thì phù hợp với chủ ngữ và ngữ cảnh thời gian (như goes, went, gone, going). Nhiều bạn thường giữ nguyên go trong mọi trường hợp, dẫn đến lỗi sai ngữ pháp cơ bản.

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học và sử dụng thành thạo cụm động từ này trong mọi tình huống, bạn hãy thực hành ngay với các dạng bài tập được ELSA Speak tổng hợp dưới đây.
Bài tập 1
Đề bài: Điền dạng đúng của động từ go in for vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau (lưu ý chia thì và ngôi phù hợp).
- She is talented at painting, so she should __________ the art competition.
- Look at those muscles! He really __________ weightlifting.
- My brother decided __________ the IELTS exam next month.
- We __________ hiking, but we stopped because of the bad weather.
- I never really __________ horror movies; they are too scary for me.
- __________ you __________ the school play this year?
- Last year, our team __________ the regional football tournament and won second place.
- He spends a lot of money because he __________ collecting rare coins.
- My parents always encourage me to __________ extracurricular activities.
- Since retirement, my grandfather __________ gardening.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | go in for | Sau động từ khuyết thiếu should là động từ nguyên mẫu. |
| 2 | goes in for | Chủ ngữ He số ít, câu diễn tả sự thật hiển nhiên/sở thích ở hiện tại nên dùng thì hiện tại đơn (thêm es). |
| 3 | to go in for | Cấu trúc decide to V: quyết định làm gì. |
| 4 | used to go in for | Dựa vào vế sau but we stopped (nhưng đã dừng lại), câu diễn tả thói quen trong quá khứ, dùng cấu trúc used to V. |
| 5 | go in for | Câu phủ định ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ I, động từ giữ nguyên mẫu. |
| 6 | Are… going in for | Câu hỏi về dự định trong tương lai gần hoặc kế hoạch đang diễn ra, dùng thì hiện tại tiếp diễn. |
| 7 | went in for | Có trạng từ chỉ thời gian Last year (năm ngoái), động từ chia ở thì quá khứ đơn (go -> went). |
| 8 | goes in for | Chủ ngữ he số ít, diễn tả thói quen/sở thích hiện tại, chia thì hiện tại đơn. |
| 9 | go in for | Cấu trúc encourage somebody to V: khuyến khích ai làm gì. |
| 10 | has gone in for | Có từ Since (kể từ khi), câu dùng thì hiện tại hoàn thành (has + V3). |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn phương án A, B, C hoặc D có nghĩa gần nhất với phần được gạch chân hoặc điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- I don’t go in for loud parties. I prefer staying at home with a book.
A. arrive at
B. enjoy
C. leave
D. organize - Are you planning to go in for the talent show?
A. watch
B. judge
C. participate in
D. ignore - She doesn’t go in for __________ sports; she likes reading instead.
A. play
B. playing
C. to play
D. played - Tìm từ trái nghĩa: He decided to go in for the competition despite his injury.
A. take part in
B. withdraw from
C. sign up for
D. compete in - Go in for thường KHÔNG được dùng với danh từ nào sau đây?
A. an exam
B. a competition
C. a hobby
D. a meeting (cuộc họp thông thường)
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | B | Trong ngữ cảnh này, go in for mang nghĩa là thích thú, tận hưởng (enjoy). |
| 2 | C | Go in for ở đây mang nghĩa tham gia một cuộc thi, đồng nghĩa với participate in. |
| 3 | B | Sau giới từ for, động từ phải ở dạng V-ing (Gerund). |
| 4 | B | Withdraw from (rút lui khỏi) trái nghĩa với go in for (tham gia vào). |
| 5 | D | Go in for thường dùng cho các cuộc thi đấu (competition) hoặc kỳ thi (exam), không dùng cho các cuộc họp hành chính thông thường (meeting). |
Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Đề bài: Sắp xếp các từ/cụm từ sau để tạo thành câu có nghĩa đúng.
- competition / decided / the / My / cooking / go / sister / in / to / for /.
- in / Do / go / classical / for / you / music / ?
- swimming / summer / going / Is / in / he / for / this / ?
- don’t / usually / I / for / go / dangerous / sports /.
- exam / ready / Are / go / for / you / to / in / the / ?
Đáp án bài tập 3
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | My sister decided to go in for the cooking competition. | Cấu trúc: S + decide to + go in for + Noun (cuộc thi). |
| 2 | Do you go in for classical music? | Câu hỏi nghi vấn thì hiện tại đơn với sở thích. |
| 3 | Is he going in for swimming this summer? | Câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn diễn tả dự định tham gia môn bơi lội. |
| 4 | I don’t usually go in for dangerous sports. | Câu phủ định thì hiện tại đơn diễn tả việc không thích một loại hình thể thao. |
| 5 | Are you ready to go in for the exam? | Cấu trúc: Be ready to + V (Sẵn sàng làm gì đó – ở đây là tham dự kỳ thi). |
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững go in for là gì cũng như cách vận dụng linh hoạt cấu trúc này vào giao tiếp và thi cử. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak và thường xuyên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích mỗi ngày nhé.







