Sau “help” dùng to V, V hay V-ing? Đây là câu hỏi rất thường gặp trong ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng ELSA Speak học ngay những cấu trúc, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng câu với Help nhé!
Help là gì?
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Là ngoại động từ, mang nghĩa giúp, giúp đỡ, cứu giúp, hoặc khiến việc gì đó trở nên dễ dàng hơn. Thường theo sau chủ ngữ hoặc trạng từ. | – My boyfriend is helping an old man cross the road. (Bạn trai tôi đang giúp một ông già băng qua đường.) – She helped me out of a difficult situation, so I always feel grateful. (Cô ấy đã giúp tôi vượt khỏi hoàn cảnh khó khăn nên tôi luôn cảm thấy biết ơn.) – Learning languages will help you have more chances of promotion at work. (Học ngoại ngữ giúp bạn có được nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.) – Everyone likes him because he can help people when they need protection. (Ai cũng yêu quý anh ấy vì anh ấy có thể giúp đỡ mọi người khi họ cần được bảo vệ.) – Do you need any help? (Bạn có cần giúp gì không?) |
Danh từ | Diễn tả sự giúp đỡ, sự cứu giúp, hoặc người/vật/cách thức giúp đỡ, lối thoát, phương cứu chữa. | – My mother’s a big help to me.(Mẹ tôi là vị cứu tinh của tôi.) – Children from poor countries got help from philanthropists.(Trẻ em ở những vùng đất nghèo nhận sự giúp đỡ từ những nhà hảo tâm.) – That is a necessary help for us at this time. (Đó là một sự giúp đỡ cần thiết với chúng tôi trong thời điểm này.) |
Cấu trúc của “help” trong tiếng Anh
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Help + (someone) + V | Diễn tả việc giúp đỡ ai đó hoàn toàn trong một việc gì đó | Lucy helped me cook dinner.(Lucy giúp tôi nấu bữa tối.) |
Help + (someone) to V | Diễn tả việc người giúp đỡ cùng làm với người được giúp. | My professor helped me to find the main argument for my thesis. (Giáo sư của tôi đã giúp tôi tìm ra luận điểm chính cho bài luận văn.) |
Help + (someone) + with + something | Diễn tả việc giúp ai đó với một việc cụ thể. | Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?) |
Help + oneself (to something) | Diễn tả khi một ai đó tự mình làm công việc hay hành động nào đó (thường là thức ăn, đồ uống…). Mang nghĩa “cứ tự nhiên”. | – Please help yourself to some coffee. (Cứ tự nhiên lấy cà phê nhé.) |
Can’t / Couldn’t help + V-ing | Thể hiện việc không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì. Mang sắc thái tình cảm mạnh. | – I can’t help laughing whenever I see that video. (Tôi không thể nhịn cười mỗi khi xem video đó.) |
Help trong câu bị động | Cấu trúc bị động được dùng khi người được giúp trở thành chủ ngữ. | – He was helped to complete the project by his team. (Anh ấy đã được nhóm của mình giúp hoàn thành dự án.) |
It helps (that…) | Dùng khi bạn muốn diễn tả “Cái gì giúp hoặc thúc đẩy một hành động khác có thể xảy ra hoặc phát triển theo một hướng tốt.” | It helps improve your time management skills. (Nó giúp cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của bạn.) |
Help + giới từ gì?
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Help + off/on | Mang ý nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc thứ gì đó | Harvard helped his brother off with his shoes. (Harvard đã giúp em trai cởi chiếc giày của anh ấy.) |
Help + out | Giúp người nào đó thoát khỏi cảnh khó khăn, hoạn nạn trong cuộc sống | My boss is willing to help the staff out when we encounter difficulties. (Sếp tôi sẵn sàng giúp đỡ nhân viên khi công ty gặp khó khăn.) |
Help (n) + in / on + something | Khi là danh từ, “help” đi với các giới từ in, on để chỉ sự giúp đỡ trong một vấn đề cụ thể. | Makoto helps her little brother on his homework every day. (Makoto giúp em trai mình làm bài tập về nhà mỗi ngày.) |
Tại sao “help V-ing” thường không đúng?
Quy tắc chuẩn về cấu trúc
Một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải là việc sử dụng cấu trúc “help” đi kèm với động từ ở dạng V-ing. Khi “help” được sử dụng như một ngoại động từ mang nghĩa “hỗ trợ” hoặc “giúp đỡ”, thì cấu trúc theo sau thông thường là “help + (to) V”. Việc sử dụng dạng V-ing trong trường hợp này không phù hợp với quy tắc ngữ pháp chuẩn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoại lệ với “can’t/couldn’t help + V-ing”
Tuy nhiên, help + V-ing sẽ đúng trong trường hợp sử dụng trong câu cấu trúc: Can’t/couldn’t help + V-ing. Đây là một thành ngữ cố định, được sử dụng để diễn đạt rằng một người không thể ngăn mình khỏi hành động nào đó. Trong ngữ cảnh này, “help” không mang nghĩa thông thường là “hỗ trợ” hay “giúp đỡ”, mà được hiểu là “kiềm chế” hoặc “tránh làm” một việc gì đó.
Ví dụ:
I couldn’t help laughing at his joke.
(Tôi không thể nhịn cười trước câu chuyện đùa của anh ấy.)

Cấu trúc mở rộng: can’t help but + V
Một cấu trúc tương đương về mặt ý nghĩa với “can’t help + V-ing” là “can’t/couldn’t help but + V” (động từ nguyên mẫu không có “to”). Cả hai cấu trúc đều được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc cảm xúc mang tính không thể cưỡng lại hoặc không thể tránh khỏi.
Ví dụ:
I can’t help but cry when I see this movie.
(Tôi không thể không khóc khi xem bộ phim này.)
Các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với “help”
Các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Aid | Hỗ trợ, giúp đỡ trong trường hợp cần thiết hoặc khẩn cấp | Huge projects designed to aid poorer countries can sometimes do more harm than good. (Các dự án lớn được thiết kế để hỗ trợ các nước nghèo đôi khi có thể gây hại nhiều hơn là có lợi.) |
Assist | Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó | The nurse assisted the doctor during the surgery. (Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong ca phẫu thuật.) |
Give assistance to | Cung cấp sự hỗ trợ, trợ giúp | The charity gave assistance to families affected by the flood. (Tổ chức từ thiện đã cung cấp sự trợ giúp cho các gia đình bị lũ lụt ảnh hưởng.) |
Lend a hand | Giúp đỡ bằng cách tham gia trực tiếp vào một nhiệm vụ | Can you lend a hand with the cleaning? (Bạn có thể giúp một tay trong việc dọn dẹp không?) |
Cooperate with | Hợp tác với ai đó để đạt được mục tiêu chung | The company agreed to cooperate with the authorities.(Công ty đã đồng ý hợp tác với chính quyền.) |
Contribute to | Góp phần vào sự thành công hoặc hoàn thành việc gì đó | Everyone should contribute to building a greener future. (Mọi người nên góp phần vào việc xây dựng một tương lai xanh hơn.) |
Serve | Phục vụ hoặc làm điều gì đó để hỗ trợ người khác | He has served the community for over 20 years. (Anh ấy đã phục vụ cộng đồng hơn 20 năm.) |
Support | Hỗ trợ tinh thần, tài chính hoặc cảm xúc | My father always supported me in my decisions. (Bố tôi luôn ủng hộ tôi trong các quyết định của mình.) |
Back | Ủng hộ một ý kiến, kế hoạch hoặc ai đó | The council backed the proposal to build a new park. (Hội đồng đã ủng hộ đề xuất xây dựng công viên mới.) |
Champion | Đấu tranh, bảo vệ một mục tiêu hoặc ý kiến | She championed equal rights for decades. (Cô ấy đã đấu tranh cho quyền bình đẳng suốt nhiều thập kỷ.) |
Advance | Thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến bộ | Research will advance our understanding of the disease. (Nghiên cứu sẽ thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này.) |
Further | Hỗ trợ làm điều gì đó phát triển hoặc tiến xa hơn | He took extra courses to further his career. (Anh ấy đã tham gia các khóa học bổ sung để phát triển thêm sự nghiệp.) |
Side with | Ủng hộ, đứng về phía ai đó trong tranh luận hoặc mâu thuẫn | She always sides with her sister. (Cô ấy luôn đứng về phía chị gái.) |
Endorse | Công khai ủng hộ điều gì đó | The athlete endorsed a popular shoe brand. (Vận động viên này đã ủng hộ một thương hiệu giày nổi tiếng.) |
Encourage | Khuyến khích, động viên ai đó làm điều gì đó | Teachers should encourage students to ask questions. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.) |
Advocate | Ủng hộ công khai một chính sách, hành động hoặc ý tưởng | The NGO advocates for environmental protection. (Tổ chức phi chính phủ này ủng hộ việc bảo vệ môi trường.) |
Take the part of | Đứng về phía ai đó, bảo vệ họ trong tranh luận | He took the part of the child during the discussion. (Anh ấy đã bênh vực đứa trẻ trong cuộc thảo luận.) |
Stand by | Luôn hỗ trợ, bảo vệ ai đó dù trong hoàn cảnh khó khăn | True friends stand by you no matter what. (Những người bạn thực sự sẽ luôn ở bên bạn dù trong hoàn cảnh nào.) |
Give moral support to | Cung cấp sự động viên tinh thần | She gave moral support to her friend before the test. (Cô ấy đã động viên tinh thần bạn mình trước kỳ thi.) |
Maintain | Duy trì hoặc giữ ổn định điều gì đó | We must maintain good relationships with our partners. (Chúng ta phải duy trì mối quan hệ tốt với đối tác.) |
Intercede for | Can thiệp, hòa giải thay mặt ai đó | She interceded for the employee who made a mistake. (Cô ấy đã can thiệp giúp nhân viên mắc lỗi.) |
>> Đọc thêm: Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi và bài tập vận dụng
Các từ trái nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ (có dịch nghĩa) |
Hinder | Gây cản trở hoặc làm chậm tiến độ của một việc gì đó | Poor weather conditions can hinder rescue efforts. (Điều kiện thời tiết xấu có thể cản trở nỗ lực cứu hộ.) |
Impede | Làm trở ngại hoặc cản trở sự tiến triển | Bureaucracy often impedes innovation. (Bộ máy quan liêu thường cản trở sự đổi mới.) |
Obstruct | Chặn đường hoặc tạo ra vật cản đối với điều gì đó | A fallen truck obstructed traffic for hours. (Một chiếc xe tải bị lật đã chặn giao thông trong nhiều giờ.) |
Hold back | Kiềm hãm, ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó tiến bộ | Fear can hold back students from asking questions. (Nỗi sợ có thể kìm hãm học sinh đặt câu hỏi.) |
Block | Ngăn chặn hoặc phong tỏa, không cho điều gì đó xảy ra | Security forces blocked access to the building. (Lực lượng an ninh đã chặn lối vào tòa nhà.) |
Bar | Cấm hoặc ngăn cản sự tiến triển hoặc truy cập | The company was barred from trading for violating regulations. (Công ty đã bị cấm giao dịch vì vi phạm quy định.) |
Frustrate | Làm thất vọng, phá hỏng hoặc ngăn chặn kế hoạch, mục tiêu | The delay frustrated our travel plans. (Việc bị trì hoãn đã phá hỏng kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |
Thwart | Ngăn chặn ai đó thực hiện điều họ mong muốn hoặc kế hoạch của họ | His attempts to escape were thwarted by the guards. (Nỗ lực trốn thoát của anh ta đã bị lính canh ngăn chặn.) |
Foil | Làm hỏng kế hoạch hoặc nỗ lực của ai đó | The police foiled the robbery just in time. (Cảnh sát đã phá hỏng vụ cướp đúng lúc.) |
Balk | Do dự hoặc từ chối hành động vì gặp khó khăn hoặc cản trở | She balked at the idea of working overtime. (Cô ấy đã do dự trước ý tưởng làm thêm giờ.) |
Oppose | Chống đối hoặc phản đối một ý kiến, hành động | Many citizens strongly oppose the new tax law. (Nhiều người dân phản đối mạnh mẽ luật thuế mới.) |
Fight | Đấu tranh hoặc xung đột để chống lại ai đó hoặc điều gì đó | They promised to fight injustice. (Họ hứa sẽ đấu tranh chống lại sự bất công.) |
Side against | Đứng về phía phản đối, chống lại ai đó hoặc điều gì đó | He sided against his own brother in the argument. (Anh ấy đã đứng về phía đối lập với chính em trai mình trong cuộc tranh luận.) |
Discourage | Làm nản lòng, làm giảm động lực hoặc ý chí của ai đó | Negative feedback can discourage young writers. (Phản hồi tiêu cực có thể làm nản lòng những nhà văn trẻ.) |
Put down | Làm mất tinh thần, hạ thấp hoặc chỉ trích ai đó | He constantly put down his teammates during meetings. (Anh ta liên tục hạ thấp đồng đội trong các cuộc họp.) |
Các cụm từ và thành ngữ chứa “Help”
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
give/lend someone a helping hand | Hỗ trợ, giúp sức cho ai đó | These tax cuts will give industry a helping hand. (Việc cắt giảm thuế sẽ giúp ích cho ngành công nghiệp.) |
lend a hand / give a hand | Giúp một tay | Could you lend a hand with these bags? (Bạn có thể giúp một tay với mấy cái túi này không?) |
give someone a leg up | Giúp ai đó có lợi thế | His uncle gave him a leg up in the music industry. (Chú của anh ấy đã giúp anh ấy có lợi thế trong ngành công nghiệp âm nhạc.) |
pitch in | Chung tay đóng góp | Everyone pitched in to clean up after the party. (Mọi người đều chung tay dọn dẹp sau bữa tiệc.) |
come to the rescue | Đến giải cứu, giúp đỡ trong lúc khẩn cấp | When my car broke down, my neighbor came to the rescue. (Khi xe tôi hỏng, hàng xóm đã đến giúp đỡ.) |
bail someone out | Giúp ai đó thoát khỏi khó khăn (thường tài chính) | His parents had to bail him out when he couldn’t pay his rent. (Bố mẹ anh ấy đã phải giúp đỡ khi anh ấy không thể trả tiền thuê nhà.) |
God/Heaven help us | Cầu xin sự giúp đỡ từ Chúa, thường thể hiện lo lắng | God help us if this storm gets worse. (Cầu Chúa giúp chúng ta nếu cơn bão trở nên tồi tệ hơn.) |
can’t help but + V | Không thể ngăn mình làm gì | She can’t help but laugh at his jokes. (Cô ấy không thể không bật cười trước mấy câu đùa của anh ta.) |
so help me (God) | Dùng để thề hoặc hứa nghiêm túc | I will tell the truth, so help me God. (Tôi sẽ nói sự thật, xin Chúa chứng giám.) |
it can’t be helped | Một việc không mong muốn nhưng không tránh khỏi | I didn’t want to cancel the trip, but it can’t be helped. (Tôi không muốn hủy chuyến đi, nhưng đành chịu thôi.) |
there’s no help for it | Không còn lựa chọn nào khác | There’s no help for it but to call the police. (Không còn cách nào khác ngoài việc gọi cảnh sát.) |
help someone out | Giúp đỡ ai đó một phần việc cụ thể hoặc tài chính | His parents helped him out with 5000 USD. (Bố mẹ anh ấy đã giúp đỡ anh ấy 5000 đô la.) |
help along the way | Trợ giúp trong quá trình, trên đường đạt được điều gì | We had a lot of help along the way in building this business. (Chúng tôi đã nhận được rất nhiều trợ giúp trong suốt hành trình xây dựng công ty.) |
beyond help | Không thể giúp được nữa | After years of addiction, many thought he was beyond help. (Sau nhiều năm nghiện ngập, nhiều người nghĩ anh ấy đã không thể cứu vãn.) |
help yourself | Mời ai đó tự phục vụ; hãy tự nhiên | Please help yourself to some cookies. (Bạn cứ tự nhiên lấy bánh nhé.) |
cry for help | Lời kêu cứu, cầu cứu tuyệt vọng | Her sudden silence was a cry for help. (Sự im lặng đột ngột của cô ấy là một lời cầu cứu.) |
help me out here | Yêu cầu giúp đỡ trong một tình huống cụ thể | Can you help me out here? I don’t understand this part. (Bạn có thể giúp tôi chỗ này không? Tôi không hiểu phần này.) |
a little help! | Lời kêu gọi hỗ trợ nhanh, thường trong tình huống khẩn cấp nhỏ | Uh, guys? A little help here! (Ơ, mọi người? Giúp một chút với nào!) |
>> Đọc thêm: 100+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
Lỗi sai phổ biến khi dùng “help” và cách tránh
Lỗi về thì
Một lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải là sử dụng sai thì của động từ “help” do ảnh hưởng từ tiếng Việt.
Trong tiếng Việt, động từ không biến đổi theo thì mà thay vào đó sử dụng tiểu từ hoặc ngữ cảnh để biểu đạt thời gian. Điều này khiến người học dễ mắc lỗi khi chuyển sang tiếng Anh, một ngôn ngữ đòi hỏi sự biến đổi hình thái động từ để thể hiện thì.
Sự khác biệt này thường dẫn đến hiện tượng chuyển di tiêu cực, khi người học áp dụng mô hình của tiếng Việt vào tiếng Anh.
Ví dụ về lỗi thường gặp:
❌ Yesterday, I help him to fix his bike.
✅ Yesterday, I helped him (to) fix his bike.
Việc không chia thì đúng trong tiếng Anh có thể gây hiểu nhầm về thời gian và làm giảm độ chính xác của câu.
Nhầm lẫn giữa help V và help to V
Người học thường xu hướng sử dụng không nhất quán giữa “help + V” và “help + to V” do thiếu chắc chắn về sự khác biệt giữa hai cấu trúc này. Một số người học có thể quá phụ thuộc vào một dạng hoặc hoang mang khi lựa chọn, dẫn đến việc dùng sai ngữ cảnh khi viết và nói.
Lưu ý: Cả hai cấu trúc “help + V” và “help + to V” đều đúng ngữ pháp và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên:
- “help + V” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói và phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ.
- “help + to V” có xu hướng trang trọng hơn và đôi khi thấy nhiều hơn trong văn viết hoặc tiếng Anh-Anh.
Cả hai không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nên người học có thể linh hoạt sử dụng 2 cấu trúc này, miễn là thống nhất trong cùng một văn bản hoặc đoạn hội thoại.
Sử dụng sai help + V-ing
Lỗi này thường gặp khi người học áp dụng nhầm cấu trúc của các động từ thường đi kèm với dạng danh động từ (gerund) như “enjoy doing”, “avoid doing”,… và áp dụng tương tự cho “help”. Trong khi đó help vốn không đi kèm với dạng V-ing trong trường hợp là động từ chính với nghĩa “giúp đỡ ai đó làm gì”.
Khi “help” mang nghĩa “hỗ trợ”, nó không đi kèm với V-ing, mà được theo sau bởi “V nguyên mẫu” (có hoặc không “to”) hoặc các cấu trúc giới từ như “help someone with something”.
Ví dụ:
❌ She helped me doing my homework.
✅ She helped me (to) do my homework.
✅ She helped me with my homework.
Sai giới từ (with, on, off…)
Một lỗi phổ biến khác khi sử dụng “help” là dùng sai giới từ, đặc biệt là nhầm “for” với “with”.
Ví dụ:
❌ Can you help me for this exercise?
✅ Can you help me with this exercise?

Trong tiếng Anh, khi “help” được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ đối tượng hoặc nhiệm vụ cần hỗ trợ, giới từ đúng là “with”, không phải “for”.
Dùng “help someone with something” khi bạn muốn nói “giúp ai đó làm việc gì”. “For” có thể dùng trong các cấu trúc khác (như “do something for someone”) nhưng không kết hợp trực tiếp với “help” trong cấu trúc này.
>> Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh
Nhầm lẫn giữa help (v) và help (n)
Một số người học gặp khó khăn trong việc phân biệt “help” khi được dùng như một động từ (to help) và khi là một danh từ (help). Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến lỗi sai về cấu trúc câu và ý nghĩa diễn đạt.
Ví dụ: I help to clean the house.
(Sai nếu người nói muốn diễn đạt rằng mình cần được giúp đỡ để dọn dẹp.)
Cách diễn đạt đúng:
I need help to clean the house.
I need help with cleaning the house.
Trong ví dụ sai, “help” đang bị dùng như một động từ chủ động, trong khi người học muốn thể hiện nhu cầu được hỗ trợ – khi đó “help” nên là danh từ theo sau “need”.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng danh từ “help” thường đi với cấu trúc “help to V” hoặc “help with + N/V-ing”.
Lưu ý khi dùng “Help”
Sau “help” là gì?
Động từ “help” có thể đi kèm với “somebody” hoặc “oneself”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn.
Khi theo sau là “somebody”, cấu trúc biểu thị rằng một người khác đang nhận được sự trợ giúp từ chủ ngữ.
Ví dụ:
He helped her friend finish the assignment.
(Anh ấy đã giúp bạn mình hoàn thành bài tập)

Ngược lại, khi theo sau là “oneself”, cấu trúc mang nghĩa chủ ngữ đang tự giúp chính mình, thường hiểu là tự phục vụ hoặc tự làm điều gì đó mà không cần sự hỗ trợ từ người khác.
Ví dụ:
He had to help himself after the accident.
(Anh ấy buộc phải tự chăm sóc bản thân sau tai nạn)
Không sử dụng help + V-ing khi không đúng cấu trúc
“Help + V-ing” không được sử dụng khi “help” mang nghĩa là “giúp đỡ ai đó làm việc gì”. Trong những trường hợp này, cấu trúc đúng phải là “help + someone + (to) V” hoặc “help + someone + with + something”.
Việc dùng sai “help + V-ing” là một lỗi phổ biến do ảnh hưởng từ các động từ khác thường đi với dạng V-ing, như enjoy doing, avoid doing.
Bài tập với “Help”
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ
1. Hung was so kind. He helped me (wash) _____ the dishes and (do) _____ the tidy up.
2. I can’t help (regret) _____ what I have done in the past.
3. I’ll be helped (fix) _____ the TV tomorrow morning.
4. Please (help) _____ yourself to a cup of milk!
5. It was so kind of you (offer) _____ to help us.
Bài tập 2: Khoanh đáp án đúng
1. Lisa helped her little sister … her homework. (with/doing)
2. Hiiro couldn’t help but … at his sister. (laugh/laughing)
3. Jay! Can you help Daddy … his car? (park/with)
4. I help … to some spaghetti every morning. (myself/themselves)
5. Please help me … my car, it’s not working! (with/repairing)
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):
1. She helped me doing my homework last night.
2. Can you help to me solve this problem?
3. I can’t help to think about the future.
4. He help his mother every weekend.
5. They helped us with setting up the equipment.
Bài tập 4: Chuyển đổi câu
1. “I help her study English.” (Chuyển sang thể bị động)
2. “He helped me solve the problem.” (Đổi sang cấu trúc với “with”)
3. “She can’t stop laughing at his jokes.” (Sử dụng cấu trúc “can’t help”)
4. “They helped us move the furniture.” (Chuyển sang thì hiện tại hoàn thành)
5. “I want to help you.” (Chuyển sang câu phủ định và sử dụng “with”)
Bài tập 5: Hoàn thành hội thoại
Hoàn thành đoạn hội thoại sau với các cụm từ chứa “help” phù hợp:
A: I’m struggling with this math problem. Can you _____ me?
B: Of course! I’d be happy to _____. What exactly don’t you understand?
A: I can’t _____ feeling confused about this formula.
B: Let me explain it step by step. That should _____ you understand it better.
A: Thank you so much! I really appreciate your _____.
Đáp án
Đáp án Bài tập 1:
1. wash/to wash – do/to do
2. regretting
3. to fix
4. help
5. to offer
Đáp án Bài tập 2:
1. with
2. laugh
3. park
4. myself
5. with
Đáp án Bài tập 3:
1. Sai: “She helped me doing my homework last night.” → Đúng: “She helped me (to) do my homework last night.” hoặc “She helped me with my homework last night.”
2. Sai: “Can you help to me solve this problem?” → Đúng: “Can you help me (to) solve this problem?”
3. Sai: “I can’t help to think about the future.” → Đúng: “I can’t help thinking about the future.”
4. Sai: “He help his mother every weekend.” → Đúng: “He helps his mother every weekend.”
5. Đúng: “They helped us with setting up the equipment.” (help with + V-ing là cấu trúc đúng)
Đáp án Bài tập 4
1. “She is helped (by me) to study English.”
2. “He helped me with solving the problem.”
3. “She can’t help laughing at his jokes.”
4. “They have helped us move the furniture.”
5. “I don’t want to help you with it.”
Đáp án Bài tập 5
A: I’m struggling with this math problem. Can you help me?
B: Of course! I’d be happy to help (you) / help you with it. What exactly don’t you understand?
A: I can’t help feeling confused about this formula.
B: Let me explain it step by step. That should help (you) to understand it better.
A: Thank you so much! I really appreciate your help.
Những câu hỏi thường gặp về “Help” trong tiếng Anh
Help là gì?
“Help” trong tiếng Anh có nghĩa là “giúp đỡ” hoặc “hỗ trợ”. Help còn đóng vai trò là một động từ (verb) chỉ hành động giúp đỡ ai đó, hoặc một danh từ (noun) chỉ sự giúp đỡ.
Sau “help” là gì?
Sau “help” có thể là một danh từ (somebody hoặc oneself) hoặc một động từ nguyên mẫu (to V) hoặc động từ nguyên mẫu thêm “to” (to V) hoặc V-ing.
Help + gì là đúng cấu trúc?
Cấu trúc “help” trong tiếng Anh có thể đi với động từ nguyên mẫu (V), động từ nguyên mẫu thêm “to” (to V) hoặc động từ thêm -ing (V-ing), tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể.
Ngoài ra, “help” còn có thể đi với tân ngữ (somebody) và một danh từ (something) hoặc giới từ (on/off) để diễn tả hành động giúp đỡ.
Sau help là to V hay V-ing?
Sau “help” có thể đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hoặc không có “to” (V), hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, có thể đi với V-ing.
Khi nào dùng “help + V-ing”?
Cấu trúc “help + V-ing” thường được dùng khi muốn diễn tả hành động không thể ngừng làm hoặc không thể không làm một việc gì đó, thường được sử dụng trong cấu trúc “can’t help V-ing” hoặc “couldn’t help V-ing”. Ngoài ra, “help + V-ing” cũng có thể mang nghĩa là giúp đỡ trong một lĩnh vực cụ thể, thường đi kèm với giới từ “with”.
Help đi với giới từ gì?
“Help” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, phổ biến nhất là “help with” và “help to“. Ngoài ra, còn có các cấu trúc như “help somebody off/on with something“.
Help sb to V hay help sb V?
Cả hai cấu trúc “help somebody to V” và “help somebody V” đều đúng ngữ pháp.
- “Help somebody to V” mang nghĩa cùng làm một việc gì đó để giúp đỡ người được giúp.
- “Help somebody V” mang nghĩa giúp đỡ hoàn toàn một ai đó

Help sb do sth là gì?
“Help sb do sth” hay “help somebody do something là một cấu trúc trong tiếng Anh có nghĩa là giúp ai đó làm việc gì. Cấu trúc này tương tư với “help somebody to V”, mang nghĩa làm một việc gì đó để giúp đỡ cho người được giúp.
Cấu trúc của help trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “help” có nhiều cấu trúc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các cấu trúc:
- S + help + (somebody) + (to) V: ai đó giúp ai đó làm gì.
- S + help + oneself + to + something: tự giúp mình
- S + can’t/couldn’t help + V-ing: không thể ngừng làm gì.
Bạn có thể xem thêm các cấu trúc khác ở mục Cấu trúc của “help” trong tiếng Anh trong bài viết này.
>> Xem thêm:
- Forget to V hay Ving: Cấu trúc Forget, ý nghĩa và bài tập
- Avoid to V hay V-ing? Phân biệt cấu trúc Avoid với Prevent
- Cách dùng cấu trúc Stop to V và Stop V-ing trong tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp những kiến thức và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “Help”. ELSA Speak hy vọng rằng qua bài viết trên bạn đã biết cách xác định help to V hay Ving mới là chính xác. Hãy luyện tập thêm các bài tập trong danh mục bài tập ngữ pháp về từ “Help” để sử dụng một cách nhuần nhuyễn nhé.