Bạn đang gặp khó khăn khi không biết information đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Mặc dù là một từ vựng quen thuộc, nhưng để hiểu và dùng đúng information lại không hề đơn giản. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về từ vựng này nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/information)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Information là gì?
Information (UK: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ – US: /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/) là một danh từ, có nghĩa là thông tin, tin tức, dùng để chỉ các tin tức, dữ liệu, tài liệu hoặc kiến thức được truyền đạt và có thể mang lại sự hiểu biết cho người nhận. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu với nghĩa facts about a situation, person, event.
Ví dụ:
- Do you have any information about train times? (Bạn có thông tin gì về giờ tàu chạy không?)
- He’s trying to get information on the other candidates. (Anh ấy đang cố gắng tìm thông tin về các ứng cử viên khác.)

Information đi với giới từ gì?
Thông thường, information đi với các giới từ phổ biến như: about, on, for, by, with, in, at, from và of. Ngoài ra, nó còn đi với liên từ that.
Information + about
Information + about + Noun/V-ing (danh từ/cụm danh từ) |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của thông tin, thường liên quan đến một đối tượng, sự việc hoặc vấn đề cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất của information.
Ví dụ: He gave us some useful information about the area. (Anh ấy đã cung cấp cho chúng tôi một số thông tin hữu ích về khu vực.)
Information + on
Information + on + Noun/V-ing |
Ý nghĩa: Tương tự như “about”, giới từ “on” được dùng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của thông tin, nhưng thường mang tính trang trọng hơn, phổ biến trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên môn (tài liệu, báo cáo, nghiên cứu, website, hướng dẫn).
Ví dụ: The documentary provides a lot of information on the history of the city. (Bộ phim tài liệu cung cấp rất nhiều thông tin về lịch sử của thành phố.)
Information + for
Information + for + noun/pronoun (đối tượng nhận thông tin) |
Ý nghĩa: Diễn tả thông tin được dành cho một người, một mục đích hoặc một nhóm đối tượng cụ thể.
Ví dụ: This leaflet contains important information for new students. (Tờ rơi này chứa thông tin quan trọng dành cho sinh viên mới.)
For + information (mục đích của hành động) |
Ý nghĩa: Thường xuất hiện trong cụm for more/further information, dùng để chỉ mục đích tìm kiếm thêm thông tin.
Ví dụ: Contact us for more information about the event. (Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về sự kiện.)

Information + by
Information + by + V-ing/Noun |
Ý nghĩa: Chỉ phương thức hoặc cách thức có được thông tin.
Ví dụ: She obtained the information by asking the witnesses. (Cô ấy có được thông tin bằng cách hỏi các nhân chứng.)
Information + with
Information + with + noun (phương tiện/công cụ) |
Ý nghĩa: Chỉ phương tiện, công cụ để truy cập hoặc tiếp cận thông tin (ít phổ biến hơn by).
Ví dụ: You can access the information with a secure password. (Bạn có thể truy cập thông tin bằng một mật khẩu an toàn.)
Information + in
Information + in + noun (địa điểm/bối cảnh) |
Ý nghĩa: Chỉ bối cảnh hoặc địa điểm mà thông tin được tìm thấy hoặc thu thập, thường là một nguồn tài liệu hoặc môi trường cụ thể.
Ví dụ: I found the key information in the third chapter. (Tôi đã tìm thấy thông tin chính trong chương thứ ba.)
Information + at
Information + at + noun (địa điểm cụ thể) |
Ý nghĩa: Chỉ một nguồn hoặc địa điểm cụ thể để lấy thông tin.
Ví dụ: All the information is available at the front desk. (Tất cả thông tin đều có sẵn tại quầy lễ tân.)
Information of
Information + of + noun |
Ý nghĩa: Information of thường mang nghĩa trang trọng hoặc chỉ một thông tin cụ thể thuộc về một đối tượng nào đó. Ít phổ biến, người ta thường dùng about/on nhiều hơn.
Ví dụ: We received information of their arrival. (Chúng tôi nhận được thông tin về việc họ đến.)
Of + information |
Ý nghĩa: Thường xuất hiện trong các cụm như piece of information, an item of information hoặc bit of information, ám chỉ một phần thông tin cụ thể.
Ví dụ: This piece of information could be crucial for the case. (Mẩu thông tin này có thể rất quan trọng cho vụ án.)
>> Có thể bạn quan tâm: Crucial đi với giới từ gì?

Ngoài các giới từ trên, information còn có thể đi với mệnh đề that.
Ví dụ: We have reliable information that a strike is planned next month. (Chúng tôi có thông tin đáng tin cậy rằng một cuộc đình công đã được lên kế hoạch vào tháng tới.)

Từ đồng nghĩa với information
Để làm phong phú vốn từ vựng của bạn, dưới đây là một số từ đồng nghĩa với information.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
data /ˈdeɪ.t̬ə/ | dữ liệu, thông tin dưới dạng con số | The survey collected a lot of data on customer habits. (Cuộc khảo sát đã thu thập rất nhiều dữ liệu về thói quen của khách hàng.) |
news /nuːz/ | tin tức, tin tức thời sự | Have you heard the latest news? (Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa?) |
facts /fækt/ | sự thật, dữ kiện | We need to establish the facts before we make a decision. (Chúng ta cần xác định sự thật trước khi đưa ra quyết định.) |
knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ | kiến thức, sự hiểu biết | Her knowledge of history is impressive. (Kiến thức của cô ấy về lịch sử rất ấn tượng.) |
details /ˈdiː.teɪlz/ | chi tiết | Could you give me some more details about the plan? (Bạn có thể cho tôi thêm vài chi tiết về kế hoạch không?) |
intelligence /ɪnˈtel.ə.dʒəns/ | thông tin tình báo, tin mật | The agency gathers military intelligence. (Cơ quan đó thu thập thông tin tình báo quân sự.) |
materials /məˈtɪri.əlz/ | tài liệu, tư liệu | I have all the necessary materials for my report. (Tôi có đủ tất cả các tài liệu cần thiết cho bài báo cáo của mình.) |
background /ˈbæk.ɡraʊnd/ | thông tin nền, tiểu sử, bối cảnh | We need to know his background before we hire him. (Chúng tôi cần biết tiểu sử của anh ta trước khi thuê anh ấy.) |
input /ˈɪn.pʊt/ | đầu vào, thông tin được cung cấp | We need more input from the team before we can proceed. (Chúng ta cần thêm ý kiến đóng góp từ nhóm trước khi có thể tiến hành.) |
report /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo | The doctor’s report showed a clear diagnosis. (Báo cáo của bác sĩ cho thấy một chẩn đoán rõ ràng.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Show đi với giới từ gì?

Các cụm từ với information
Idioms với information
Bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng information cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) độc đáo. Hãy cùng khám phá những cách diễn đạt thú vị này để làm phong phú hơn vốn từ vựng của mình.
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
for your information /fɔːr jɔːr ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Để bạn biết (thường dùng để nhấn mạnh, đôi khi mang tính mỉa mai hoặc cung cấp thông tin một cách trực tiếp) | For your information, the meeting starts at 9 AM sharp. (Để bạn biết, cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng đúng giờ.) |
information superhighway /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ˈsuː.pɚˌhaɪ.weɪ/ | Siêu xa lộ thông tin (ẩn dụ chỉ mạng Internet hoặc hệ thống thông tin toàn cầu) | Surfing the information superhighway can be addictive. (Lướt siêu xa lộ thông tin có thể gây nghiện.) |
information overload /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ˈoʊ.vərˌloʊd/ | Sự quá tải thông tin (chỉ trạng thái bị ngập trong quá nhiều thông tin, gây khó xử lý) | With all these notifications, I’m experiencing information overload. (Với tất cả các thông báo này, tôi đang bị quá tải thông tin.) |
fish for information /fɪʃ fɔːr ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | “Câu” thông tin (ẩn dụ chỉ việc cố gắng lấy thông tin một cách gián tiếp, tinh vi, như câu cá) | She’s always fishing for information about my salary. (Cô ấy luôn cố moi móc thông tin về mức lương của tôi.) |
pump someone for information /pʌmp ˈsʌm.bədi fɔːr ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | “Bơm” thông tin từ ai đó (ẩn dụ chỉ việc hỏi ai đó liên tục và nhiệt tình để lấy thông tin) | The journalist pumped the witness for more details. (Nhà báo đã khai thác nhân chứng để có thêm chi tiết.) |
Collocations với information
Để sử dụng information một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ, việc nắm vững các collocations là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cụm từ phổ biến nhất mà bạn nên biết.
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
collect information /kəˈlekt ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thu thập thông tin | The police are trying to collect more information about the crime. (Cảnh sát đang cố gắng thu thập thêm thông tin về vụ án.) |
get information /ɡet ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | nhận được thông tin | You can get a lot of information from the internet. (Bạn có thể nhận được rất nhiều thông tin từ Internet.) |
obtain information /əbˈteɪn ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thu thập thông tin (trang trọng) | He tried to obtain information from a confidential source. (Anh ấy đã cố gắng có được thông tin từ một nguồn bí mật.) |
provide information /prəˈvaɪd ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | cung cấp thông tin | Please provide all necessary information to the officer. (Vui lòng cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho viên cảnh sát.) |
share information /ʃer ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | chia sẻ thông tin | We should share information to work more effectively. (Chúng ta nên chia sẻ thông tin để làm việc hiệu quả hơn.) |
source of information /sɔːrs əv ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | nguồn thông tin | The library is a great source of information for students. (Thư viện là một nguồn thông tin tuyệt vời cho học sinh, sinh viên.) |
access information /ˈæk.ses ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | truy cập thông tin | You need a password to access the information. (Bạn cần mật khẩu để truy cập thông tin.) |
disseminate information /dɪˈsem.ə.neɪt ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | truyền bá, phổ biến thông tin | The news media helps to disseminate information to the public. (Phương tiện truyền thông đưa tin giúp phổ biến thông tin đến công chúng.) |
misleading information /mɪsˈliː.dɪŋ ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thông tin sai lệch | The company was accused of giving misleading information. (Công ty bị cáo buộc cung cấp thông tin sai lệch.) |
confidential information /ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | thông tin mật | The file contains highly confidential information. (Tệp này chứa thông tin tuyệt mật.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

>> Đừng để phát âm sai trở thành rào cản ngăn bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin. Chỉ với 5.000đ/ngày, bạn đã có thể luyện nói chuẩn bản xứ với hàng ngàn bài học từ vựng đa dạng chủ đề. Học ngay cùng ELSA Speak!
Bài tập information + gì, có đáp án
Điền giới từ hoặc liên từ thích hợp vào chỗ trống:
- The brochure gives you all the essential information ______ the tour.
- We’re trying to gather information ______ the company’s new policy.
- She found useful information ______ an old book.
- I got the information ______ a friend who works there.
- They have new information ______ the case that proves his innocence.
- The public has a right to access information ______ government decisions.
- Could you please give me some information ______ the price of this product?
- We got the information ______ the Internet.
- There is no information ______ the suspect’s whereabouts.
- The police are asking ______ more information ______ the witnesses.
- He’s asking for information ______ her health.
- The data will be used to provide information ______ patients.
- The manager promised to give us information ______ the new project.
- The information ______ the incident was immediately passed to the police.
- He wrote an article ______ a lot of information ______ this historical event.
- The website provides information ______ the course schedule.
- I obtained the information ______ hard work and dedication.
- Information ______ the project is shared ______ the whole team.
- We have received information ______ a new virus outbreak.
- Please send me a copy of the report, containing all the information ______ your findings.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án:
- about/on
- about/on
- in
- from
- about/on
- about/on
- about/on
- from/on
- about/on
- for, from
- about/on
- to/for
- about/on
- on/about
- with, on/about
- about/on
- through/by/with
- about/on, with
- about/of/on
- about/on/of
Câu hỏi thường gặp
Information là từ loại gì?
Information là một danh từ (noun).
Information đi với mạo từ gì?
Information là một danh từ không đếm được, vì vậy nó không đi với mạo từ a/an, mà đi với mạo từ the khi nói về một thông tin cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
Information đi với much hay many?
Vì information là danh từ không đếm được nên nó sẽ đi với much để chỉ số lượng nhiều.
Trước information là gì?
Trước information có thể là tính từ (useful, reliable, important), động từ (get, provide, access), mạo từ hoặc các từ hạn định (the, some, any, a lot of, much).
>> Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì?
Information to V hay Ving?
Information thường không đi trực tiếp với to V hay Ving. Cấu trúc phổ biến là: information + on/about + Ving/Noun.
Information on hay about?
Cả hai đều đúng và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, on thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hơn (báo cáo, bài nghiên cứu).
Information for là gì?
Information for có nghĩa là thông tin dành cho một người, một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể.
Information from là gì?
Information from có nghĩa là thông tin được lấy từ một nguồn cụ thể.
>> Xem thêm:
Hy vọng với những giải đáp chi tiết trên, bạn đã nắm rõ information đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này một cách chính xác nhất. Để làm chủ các giới từ trong tiếng Anh và tự tin giao tiếp, đừng quên khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!