Late đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khiến không ít người học tiếng Anh cảm thấy bối rối bởi lựa chọn sai giới từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của cả câu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giao tiếp. Cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá ngay cách dùng chuẩn nhất trong bài viết dưới đây!
Late là gì?
Late /leɪt/ là một từ vựng đặc biệt trong tiếng Anh vì có thể đóng vai trò là cả tính từ (adjective) và trạng từ (adverb). Nghĩa phổ biến nhất của late là trễ, muộn, tức là xảy ra hoặc đến sau thời gian đã định, dự kiến hoặc thông thường (happening or arriving after the planned, expected, usual, or necessary time).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Để hiểu sâu hơn về cách dùng linh hoạt của từ vựng này, hãy cùng xem qua các nét nghĩa chi tiết theo từ điển Cambridge:
- Ý nghĩa 1: Cuối (một giai đoạn, thời kỳ) (happening or being near the end of a period of time): Dùng để chỉ một thời điểm gần kết thúc của một ngày, một mùa, một thế kỷ hay một giai đoạn trong cuộc đời. Ví dụ: It was late summer when it happened. (Chuyện đó xảy ra vào cuối mùa hè.)
- Ý nghĩa 2: Đã qua đời, cố (used to refer to someone who has died): Đây là một cách nói trang trọng để chỉ một người đã mất. Ví dụ: She gave her late husband’s clothes to charity. (Cô ấy đã đem quần áo của người chồng quá cố đi từ thiện.)
- Ý nghĩa 3: Chậm, trễ (trong thể thao) (in football, if a tackle is late, it is made after the ball has been moved by another player and the player, not the ball, is kicked): Một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, chỉ một pha vào bóng sau khi đối phương đã chuyền bóng đi. Ví dụ: He was booked for a late challenge in the first minute. (Anh ấy đã bị phạt thẻ vì một pha vào bóng muộn ở ngay phút đầu tiên.)

>> Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác qua hàng ngàn chủ đề giao tiếp thực tế chỉ với 5.000đ/ngày. Học ngay cùng ELSA Speak!
Late đi với giới từ gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và danh từ đi kèm, late có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi trường hợp lại mang một ý nghĩa riêng biệt giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
Late for
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả việc bị trễ cho một sự kiện, một cuộc hẹn hay một hoạt động cụ thể nào đó. Late for thường được dùng để chỉ việc ai đó đến muộn, không kịp thời gian cho một sự kiện, cuộc họp, buổi học, chuyến bay… đã được lên lịch trình từ trước.
S + to be + late + for + N/V-ing |
Ví dụ:
- I am so sorry, I’m late for the meeting. (Tôi rất xin lỗi, tôi đã đến muộn cuộc họp.)
- If you are late for the flight, you cannot get on the plane. (Nếu bạn bị trễ chuyến bay, bạn sẽ không thể lên máy bay.)
- He was always late for school when he was a child. (Anh ấy luôn đi học muộn khi còn là một đứa trẻ.)
Late at
Khi muốn nói về việc làm một điều gì đó muộn vào một thời điểm trong ngày, bạn có thể sử dụng cấu trúc late at để diễn tả một hành động xảy ra trễ vào một thời điểm nào đó, thường là buổi tối hoặc ban đêm.
S + V + late + at + night |
Ví dụ:
- My boss often works late at night to finish his tasks. (Sếp của tôi thường làm việc muộn vào ban đêm để hoàn thành công việc.)
- She told her children not to stay up late at night. (Cô ấy dặn bọn trẻ không được thức khuya.)
Late on
Cấu trúc late on thường được dùng để chỉ một thời điểm muộn hơn trong một ngày hoặc một buổi cụ thể, nhấn mạnh rằng một sự việc xảy ra vào cuối của một khoảng thời gian được đề cập, ví dụ như cuối buổi chiều, cuối tuần.
S + V + late + on + một ngày/buổi cụ thể |
Ví dụ:
- The results of the competition will be announced late on Friday. (Kết quả của cuộc thi sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Sáu.)
- The package I was waiting for finally arrived late on in the afternoon. (Kiện hàng mà tôi đang chờ cuối cùng đã đến vào cuối buổi chiều.)
Late to
Mặc dù có nét nghĩa tương đồng với late for, cấu trúc late to thường nhấn mạnh hơn về hành động đi đến một nơi nào đó bị muộn, dùng để diễn tả việc đến một địa điểm nào đó bị trễ. Cấu trúc này cũng được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc nhận ra điều gì đó muộn màng.
S + to be + late + to + N (địa điểm) |
Ví dụ:
- We were late to the wedding ceremony because of the heavy traffic. (Chúng tôi đã đến lễ cưới muộn vì tắc đường nghiêm trọng.)
- She was late to the party, so she missed all the fun games. (Cô ấy đến bữa tiệc muộn nên đã bỏ lỡ tất cả các trò chơi vui nhộn.)

Một số collocation đi với late
Để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt của mình, bạn có thể tham khảo một số cụm từ cố định (collocation) phổ biến đi với late ngay sau đây.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Late night | Đêm khuya, tối muộn | I received a call from him late night. (Tôi nhận được một cuộc gọi từ anh ấy vào đêm khuya.) |
The late + (tên người) | Dùng để chỉ một người đã qua đời, quá cố. | The late President Ho Chi Minh is a great leader of Vietnam. (Cố Chủ tịch Hồ Chí Minh là một vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.) |
A late bloomer | Người thành công muộn, người có tài năng phát triển muộn hơn so với người khác. | He was a late bloomer, finding his passion for painting in his 50s. (Ông ấy là một người thành công muộn, tìm thấy đam mê hội họa ở tuổi 50.) |
Better late than never | Thà muộn còn hơn không. | I know I’m late to the party, but better late than never! (Tôi biết tôi đến bữa tiệc muộn, nhưng thà muộn còn hơn không!) |
A late lunch/dinner | Bữa trưa/bữa tối muộn hơn so với thời gian thông thường. | We had a late lunch at 3 PM because the meeting ran over. (Chúng tôi đã ăn trưa muộn vào lúc 3 giờ chiều vì cuộc họp kéo dài.) |

Phân biệt late và lately trong tiếng Anh
Nội dung | Late | Lately |
Ý nghĩa | Muộn, trễ (sau thời gian dự kiến). | Gần đây, dạo này. |
Cách dùng | Vừa là tính từ, vừa là trạng từ. Tính từ: Đứng sau động từ to be. Trạng từ: Đứng sau động từ thường. | Luôn là trạng từ. Thường đứng ở cuối câu. Thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. |
Ví dụ | He was late for school. (Anh ấy đã đi học muộn.) The bus arrived late. (Xe buýt đã đến muộn.) | I haven’t seen her lately. (Gần đây tôi không gặp cô ấy.) What have you been doing lately? (Dạo này bạn đang làm gì vậy?) |
>> Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh như cách dùng late đi với giới từ gì là nền tảng quan trọng. Để giao tiếp tiếng Anh thật tự tin và trôi chảy, hãy để giư sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn luyện tập phát âm và phản xạ mỗi ngày.

Bài tập áp dụng
Bài tập 1
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ hoặc giới từ phù hợp nhất.
- Hurry up, or you’ll be late _____ the concert.
- I haven’t heard from my sister _____. I hope she’s okay.
- He often works _____ at night to meet deadlines.
- The announcement was made _____ on in the evening.
- What have you been up to _____?
- We were _____ to the airport and missed our flight.
- She realized her mistake, but it was too _____.
- The train is never late _____ its schedule.
- He’s always late _____ his dental appointments.
- My parents don’t like me coming home _____ at night.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | for | Late for + [sự kiện]: Trễ cho một sự kiện cụ thể (buổi hòa nhạc). |
2 | lately | Lately: Trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là gần đây, dạo này. |
3 | late | Work late at night: Cụm từ chỉ việc làm việc muộn vào ban đêm. |
4 | late | Late on in the evening: Cụm từ chỉ thời điểm muộn vào buổi tối. |
5 | lately | Lately: Trạng từ chỉ thời gian, thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành. |
6 | late | To be late to + [địa điểm]: Đến một nơi nào đó muộn. |
7 | late | Too late: Quá muộn để làm gì. |
8 | on | Late on its schedule: Trễ so với lịch trình đã định. |
9 | for | Late for + [cuộc hẹn]: Trễ một cuộc hẹn. |
10 | late | Come home late at night: Cụm từ chỉ việc về nhà muộn vào ban đêm. |
Bài tập 2
Đề bài: Lựa chọn phương án chính xác nhất (A, B, C, D) để hoàn thành mỗi câu sau.
- She has been feeling very tired _____.
A. late
B. lately
C. for
D. at - I’m sorry, I’m late _____ our date.
A. on
B. at
C. for
D. to - The project was completed _____ on Friday afternoon.
A. late
B. lately
C. later
D. latest - It’s better to arrive early than to be _____.
A. lately
B. late
C. to late
D. for late - He was a _____ bloomer, becoming a successful writer in his 50s.
A. late
B. lately
C. later
D. latest - The children were told not to stay up _____ at night.
A. lately
B. for
C. to
D. late - We were all _____ to the party because of the terrible traffic.
A. late
B. lately
C. for
D. on - I finally submitted the report, but as they say, better _____ than never.
A. lately
B. late
C. later
D. the late - We had a _____ lunch because the meeting went longer than expected.
A. lately
B. latest
C. late
D. for - The _____ actor was famous for his roles in classic films.
A. late
B. lately
C. latest
D. later
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Lately (gần đây): Trạng từ chỉ thời gian, phù hợp với ngữ cảnh câu. |
2 | C | Late for + [sự kiện/cuộc hẹn]: Cấu trúc diễn tả việc trễ hẹn. |
3 | A | Late on + [ngày/buổi]: Cấu trúc diễn tả một thời điểm muộn trong ngày. |
4 | B | To be late: Trạng thái bị muộn, trễ. |
5 | A | A late bloomer: Cụm từ (collocation) có nghĩa là người thành công muộn. |
6 | D | Stay up late at night: Cụm từ quen thuộc có nghĩa là thức khuya. |
7 | A | To be late to + [địa điểm]: Đến một nơi nào đó muộn. |
8 | B | Better late than never: Thành ngữ có nghĩa là thà muộn còn hơn không. |
9 | C | A late lunch: Cụm từ (collocation) có nghĩa là bữa trưa muộn. |
10 | A | The late + [Tên/Chức danh]: Dùng để chỉ một người đã qua đời. |
Bài tập 3
Để bài: Sử dụng các từ cho sẵn và kiến thức đã học để hoàn thành các câu sau.
- John missed the train. (late for)
→ John was _________________________. - I haven’t seen you in a while. (lately)
→ I haven’t _________________________. - My boss/ often/ work/ late/ at/ night. (Hoàn thành câu)
→ ______________________________________. - We arrived at the cinema after the movie started. (late to)
→ We were __________________________. - You/ should not/ be/ late/ for/ your/ job interview. (Hoàn thành câu)
→ ______________________________________. - The results will be announced at the end of Monday. (late on)
→ The results will be announced ____________________. - She/ feel/ very stressed/ lately/ because of/ her exams. (Hoàn thành câu)
→ ______________________________________. - You finally cleaned your room. It took you a week (better late than never)
→ Well, ____________________________________. - The flight from London/ was/ late/ to/ the airport. (Hoàn thành câu)
→ ______________________________________. - I enjoy a cup of tea during the quiet hours of the evening. (late night)
→ I enjoy a cup of tea during the ____________________________.
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | John was late for the train. | Viết lại câu dùng cấu trúc “to be late for something”. |
2 | I haven’t seen you lately. | Sử dụng “lately” (gần đây) để diễn đạt ý tương tự. |
3 | My boss often works late at night. | Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh, dùng cấu trúc “work late at night”. |
4 | We were late to the cinema. | Viết lại câu dùng cấu trúc “to be late to a place”. |
5 | You should not be late for your job interview. | Sắp xếp các từ thành câu khuyên nhủ hoàn chỉnh. |
6 | The results will be announced late on Monday. | Dùng “late on” để chỉ thời điểm muộn trong một ngày cụ thể. |
7 | She has been feeling very stressed lately because of her exams. | Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. Dùng thì hiện tại hoàn thành với “lately”. |
8 | Well, better late than never. | Sử dụng thành ngữ “Thà muộn còn hơn không” trong ngữ cảnh phù hợp. |
9 | The flight from London was late to the airport. | Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh, nhấn mạnh việc đến sân bay muộn. |
10 | I enjoy a cup of tea during the late night hours. | Sử dụng collocation “late night” để chỉ khoảng thời gian đêm khuya. |
Các câu hỏi thường gặp
Để giúp bạn sử dụng late một cách tự tin và chính xác nhất, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi thường gặp ngay dưới đây.
Late và Lately giống hay khác nhau?
Late và Lately hoàn toàn khác nhau về cả ý nghĩa và cách sử dụng. Late có nghĩa là muộn, trễ, trong khi Lately có nghĩa là gần đây, dạo này và thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Late to school hay late for school?
Cả hai cách dùng này đều có thể chấp nhận được nhưng có một chút khác biệt nhỏ về sắc thái ý nghĩa.
- Late for school là cách nói tự nhiên và phổ biến hơn cả, nhấn mạnh việc bạn bị trễ cho hoạt động học tập.
- Late to school chỉ đơn thuần nhấn mạnh việc bạn đến địa điểm trường học muộn.
>> Xem thêm:
- Argue đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Passion đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Passion chuẩn
- Nervous đi với giới từ gì? Nervous for hay Nervous about?
Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, bạn đã nắm chắc kiến thức late đi với giới từ gì và có thể áp dụng chính xác vào giao tiếp hàng ngày. Để tiếp tục làm giàu vốn từ của mình, đừng quên thường xuyên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng của chúng tôi nhé!