Make là 1 từ vựng phổ biến và đa dạng cách dùng, đi kèm với đó cũng gây khó khăn cho người học với các dạng bài xác định cách dùng đúng ngữ pháp. Trong bài viết này ELSA Speak sẽ tổng hợp chi tiết make đi với giới từ gì, ý nghĩa cụ thể và ví dụ dễ hiểu nhất cho bạn nhé!
Make có nghĩa là gì?
Make /meɪk/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Việt là tạo ra, sản xuất, làm ra một thứ gì đó (to produce something, often using a particular substance or material – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bên cạnh nghĩa phổ biến trên, make còn có các ý nghĩa:
- Gây ra, dẫn đến: Chỉ việc tạo ra một trạng thái, cảm xúc, phản ứng hoặc kết quả nào đó, thường liên quan đến việc ảnh hưởng đến người khác hoặc tình huống.
Ví dụ: His kind words made her feel confident. (Những lời tử tế của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự tin.)
- Thực hiện, tiến hành: Diễn tả việc thực hiện một hành động, kế hoạch, quyết định hoặc hoạt động cụ thể, thường mang tính trừu tượng.
Ví dụ: They made a plan to launch a new product. (Họ lập một kế hoạch để ra mắt sản phẩm mới.)
- Buộc, khiến ai đó làm gì: Chỉ việc ép buộc hoặc khiến một người thực hiện một hành động, thường mang tính bắt buộc.
Ví dụ: The teacher made the students rewrite their essays. (Giáo viên bắt học sinh viết lại bài luận.)
- Chuẩn bị, sắp xếp: Dùng để chỉ việc chuẩn bị hoặc sắp xếp một thứ gì đó, như đồ ăn, giường ngủ, hoặc các vật dụng.
Ví dụ: She made the bed before leaving the house. (Cô ấy dọn giường trước khi rời khỏi nhà.)
- Đạt được, kiếm được: Chỉ việc đạt được một vị trí, thành công, hoặc kiếm tiền, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp hoặc mục tiêu.
Ví dụ: He made a fortune in the tech industry. (Anh ấy kiếm được một gia tài trong ngành công nghệ.)

Make đi với giới từ gì?
Make đi với các giới từ như for, of, from, into, out, up, và with, các giới từ đi kèm sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu cụ thể qua bảng dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make for | Hướng tới, dẫn đến; tạo điều kiện | Good teamwork makes for a productive workplace. (Làm việc nhóm tốt tạo điều kiện cho môi trường làm việc hiệu quả.) |
Make of | Đánh giá, nhận xét; làm từ vật liệu | What do you make of his latest proposal? (Bạn nghĩ gì về đề xuất mới nhất của anh ấy?) |
Make from | Làm từ nguyên liệu (qua biến đổi) | Cheese is made from milk. (Phô mai được làm từ sữa.) |
Make into | Biến đổi thành | They made the old factory into apartments. (Họ biến nhà máy cũ thành các căn hộ.) |
Make out | Nhận biết, hiểu; viết ra (séc, hóa đơn) | I couldn’t make out the words on the sign. (Tôi không thể đọc được chữ trên biển báo.) |
Make up | Bịa đặt; trang điểm; làm hòa | She made up an excuse to leave early. (Cô ấy bịa lý do để về sớm.) |
Make with | Sử dụng để tạo ra | He made a model with recycled materials. (Anh ấy làm một mô hình bằng vật liệu tái chế.) |

Bạn muốn phát âm như người bản xứ? Bắt đầu hành trình cùng ELSA Speak ngay hôm nay!
Các cấu trúc thường gặp với make
Make + tân ngữ
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tạo ra, sản xuất, hoặc thực hiện một điều gì đó. Tân ngữ thường là một danh từ, chỉ rõ sản phẩm (đồ vật, món ăn) hoặc một kết quả cụ thể (kế hoạch, quyết định). Nó nhấn mạnh việc hoàn thành một thứ gì đó hữu hình.
Ví dụ: They made a beautiful sculpture for the exhibition. (Họ đã tạo ra một bức tượng đẹp cho triển lãm.)
Make + somebody + adj
Khi dùng cấu trúc này, chúng ta muốn nói rằng ai đó khiến một người khác cảm thấy hoặc trở nên như thế nào. Tính từ đi sau diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng của người đó, thường là do hành động hoặc lời nói của người khác.
Ví dụ: Her encouraging words made him confident. (Những lời động viên của cô ấy khiến anh ấy tự tin.)

Make + somebody + do something
Cấu trúc này chỉ việc ép buộc hoặc khiến ai đó phải làm một hành động gì đó. Động từ theo sau luôn là nguyên thể không to, nhấn mạnh sự bắt buộc hoặc ảnh hưởng trực tiếp. Bạn sẽ thường thấy nó trong ngữ cảnh thể hiện quyền lực hoặc sự gây ảnh hưởng.
Ví dụ: The coach made the players run extra laps. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ chạy thêm vài vòng.)
Make + to + do something
Đây là dạng câu bị động của cấu trúc trên, diễn tả việc ai đó bị buộc phải làm điều gì đó. Điểm khác biệt lớn nhất là động từ sau to vẫn là nguyên thể. Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự cưỡng ép từ bên ngoài.
Ví dụ: She was made to rewrite the entire report. (Cô ấy bị buộc phải viết lại toàn bộ báo cáo.)

Make possible/impossible
Cấu trúc này dùng để nói rằng một điều gì đó (cơ hội, kết quả) trở nên khả thi hoặc không khả thi. Nó thường đi kèm với danh từ (như success, growth) và diễn tả việc tạo điều kiện hoặc ngăn cản một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: Their funding made the research project possible. (Khoản tài trợ của họ đã giúp dự án nghiên cứu trở nên khả thi.)
Phân biệt các từ đồng nghĩa với make
Dưới đây là phần phân biệt các từ đồng nghĩa với make:
Become
Tiêu chí | Make | Become |
Ý nghĩa chính | Tạo ra, sản xuất, khiến ai/cái gì trở nên (có tác động chủ động). | Trở nên, trở thành (thường là một quá trình tự nhiên hoặc thay đổi trạng thái). |
Cách dùng | Nhấn mạnh hành động chủ động gây ra sự thay đổi. | Nhấn mạnh kết quả của sự thay đổi, thường là một quá trình. |
Ví dụ | Her smile made him happy. (Nụ cười của cô ấy khiến anh ấy vui.) | He became a doctor. (Anh ấy trở thành bác sĩ.) |
Do
Tiêu chí | Make | Do |
Ý nghĩa chính | Tạo ra, xây dựng, sản xuất; gây ra một ảnh hưởng hoặc kết quả. | Thực hiện một hành động, nhiệm vụ, công việc; hoàn thành một hoạt động. |
Cách dùng | Thường dùng với các danh từ chỉ sản phẩm, quyết định, kế hoạch, hoặc khi gây ra một cảm xúc/trạng thái. | Thường dùng với các danh từ chỉ hoạt động, nhiệm vụ, bài tập, hoặc khi thực hiện một công việc chung chung. |
Ví dụ | The noise made me jump. (Tiếng ồn khiến tôi giật mình.) | We need to do some research. (Chúng ta cần làm một số nghiên cứu.) |
Let
Tiêu chí | Make | Let |
Ý nghĩa chính | Ép buộc, khiến ai đó làm gì (bằng cách gây ảnh hưởng, ra lệnh). | Cho phép ai đó làm gì. |
Cách dùng | Nhấn mạnh sự kiểm soát, ép buộc, hoặc tác động mạnh mẽ. | Nhấn mạnh sự cho phép, không cản trở. |
Ví dụ | Her encouraging words made him confident. (Những lời động viên của cô ấy khiến anh ấy tự tin.) | Please let me know if you need help. (Làm ơn cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.) |
Take
Tiêu chí | Make | Take |
Ý nghĩa chính | Tạo ra, sản xuất, gây ra. | Mang, cầm, nắm; thực hiện một hành động (mang tính chủ động, thường đi kèm với danh từ cụ thể). |
Cách dùng | Thường dùng với các danh từ chỉ sản phẩm, quyết định, ảnh hưởng cảm xúc. | Rất đa dạng, thường dùng với các danh từ chỉ hành động, phương tiện, thời gian, hoặc việc cầm nắm một vật. |
Ví dụ | The news made me sad. (Tin tức khiến tôi buồn.) | He took a bus to work. (Anh ấy bắt xe buýt đi làm.) |

Những cụm từ và idiom thường gặp với make
Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a difference /meɪk ə ˈdɪfərəns/ | Tạo sự khác biệt, gây ảnh hưởng tích cực | Your donation can make a difference in many lives. (Sự đóng góp của bạn có thể tạo nên sự khác biệt trong nhiều cuộc đời.) |
Make up one’s mind /meɪk ʌp wʌnz maɪnd/ | Quyết định, đưa ra lựa chọn | Have you made up your mind about what to study? (Bạn đã quyết định sẽ học gì chưa?) |
Make sense /meɪk sɛns/ | Có ý nghĩa, hợp lý | What you’re saying doesn’t make sense to me. (Những gì bạn nói không hợp lý với tôi.) |
Make ends meet /meɪk ɛndz mit/ | Kiếm đủ sống, đủ tiền chi trả các chi phí cơ bản | It’s hard to make ends meet with such a low salary. (Rất khó để đủ sống với mức lương thấp như vậy.) |
Make fun of someone /meɪk fʌn ʌv ˈsʌmˌwʌn/ | Chế giễu, trêu chọc ai đó | Don’t make fun of people’s mistakes. (Đừng chế giễu lỗi lầm của người khác.) |
Make a point /meɪk ə pɔɪnt/ | Đưa ra một ý kiến, lập luận rõ ràng | He made a good point about the importance of education. (Anh ấy đã đưa ra một luận điểm hay về tầm quan trọng của giáo dục.) |
Make room for /meɪk rum fɔr/ | Dọn chỗ, tạo không gian cho | Please make room for the new furniture. (Xin hãy dọn chỗ cho đồ nội thất mới.) |
Make an effort /meɪk ən ˈɛfərt/ | Nỗ lực, cố gắng | You need to make an effort to improve your grades. (Bạn cần nỗ lực để cải thiện điểm số của mình.) |
Make a living /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ | Kiếm sống | She makes a living by writing articles online. (Cô ấy kiếm sống bằng cách viết bài trực tuyến.) |
Make do /meɪk du/ | Đủ dùng, xoay sở với những gì có sẵn | We don’t have much food, but we’ll have to make do. (Chúng ta không có nhiều thức ăn, nhưng chúng ta sẽ phải xoay sở.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cấu trúc make sao cho nghĩa không đổi.
- The heavy rain caused the roads to become slippery. → The heavy rain made…
- It was necessary for us to postpone the meeting due to unforeseen circumstances. → We were made…
- His positive attitude causes everyone around him to feel optimistic. → His positive attitude makes…
- The new policy allowed the company to expand into new markets. → The new policy made it…
- Despite his efforts, he couldn’t convince them to change their minds. → Despite his efforts, he couldn’t make…
Đáp án:
- The heavy rain made the roads slippery.
- We were made to postpone the meeting due to unforeseen circumstances.
- His positive attitude makes everyone around him feel optimistic.
- The new policy made it possible for the company to expand into new markets.
- Despite his efforts, he couldn’t make them change their minds.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
- Her strict parents made her to study every night.
- The unexpected news made him to feel very anxious.
- This discovery has made it impossible to continue the research.
- He was made finishing the entire project by himself.
- Learning a new language always makes you more open-minded.
Đáp án:
- Sai: Her strict parents made her to study every night. Sửa: Her strict parents made her study every night.
- Sai: The unexpected news made him to feel very anxious. Sửa: The unexpected news made him feel very anxious.
- Đúng: This discovery has made it impossible to continue the research.
- Sai: He was made finishing the entire project by himself. Sửa: He was made to finish the entire project by himself.
- Đúng: Learning a new language always makes you more open-minded.
Câu hỏi thường gặp
Make + Ving hay to V?
Sau make, động từ theo sau là nguyên thể không to (bare infinitive) khi ở thể chủ động (ví dụ: make someone do something). Tuy nhiên, khi ở thể bị động, động từ theo sau là to V (ví dụ: be made to do something).
Make cột 2 là gì?
Cột 2 (quá khứ đơn) của make là made. Make là một động từ bất quy tắc.
Made đi với giới từ gì?
Made có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa:
- Made of: chỉ chất liệu nguyên liệu cấu tạo nên vật mà vật đó vẫn giữ nguyên hình dạng ban đầu (ví dụ: The table is made of wood.)
- Made from: chỉ nguyên liệu đã qua xử lý, thay đổi hình dạng ban đầu để tạo ra sản phẩm mới (ví dụ: Paper is made from wood pulp.)
- Made in: chỉ nơi sản xuất (ví dụ: This car is made in Japan.)
- Made by: chỉ người/tổ chức sản xuất (ví dụ: This painting was made by a famous artist.)
- Made for: chỉ mục đích sử dụng hoặc đối tượng được tạo ra cho (ví dụ: This gift is made for you.)
Be made đi với giới từ gì?
Be made cũng đi với các giới từ như of, from, in, by, for để chỉ chất liệu, nguồn gốc, nơi sản xuất, tác giả, hoặc mục đích.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ dễ dàng chinh phục điểm ngữ pháp make đi với giới từ gì. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!