Khi bạn bắt gặp cụm từ make up, chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc nó mang ý nghĩa gì trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ việc đề cập đến hành động trang điểm, bù đắp, đến việc sáng tạo hay làm hòa, make up mang nhiều ý nghĩa thú vị và có ứng dụng rộng rãi trong các cấu trúc và collocations. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết make up là gì và cách sử dụng cụm từ này để làm phong phú vốn từ vựng của bạn nhé!

Make up là gì?

Tùy vào ngữ cảnh, make up có thể đề cập đến việc trang điểm, bù đắp, làm hòa, hoặc tạo ra điều gì đó mới mẻ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaGiải thíchVí dụ
Trang điểmÁm chỉ hành động sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.She made up her face before the party. (Cô ấy trang điểm trước bữa tiệc.)
Bịa chuyệnTạo ra một câu chuyện hoặc lý do không có thật.He made up an excuse for being late. (Anh ấy bịa ra lý do đến muộn.)
Làm hòaGiảng hòa hoặc hàn gắn mối quan hệ sau một cuộc cãi vã.They finally made up after the argument. (Họ cuối cùng đã làm hòa sau cuộc cãi vã.)
Bù đắpHoàn thành hoặc bổ sung, bù đắp thứ gì đó còn thiếu.I’ll work overtime to make up for the lost time. (Tôi sẽ làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã mất.)
Tạo nênGóp phần hoặc cấu thành nên một tổng thể.Women make up 50% of the workforce. (Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động.)
Quyết địnhĐưa ra quyết định, thường là nhanh chóng hoặc sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng.She made up her mind to leave the job. (Cô ấy quyết định nghỉ việc.)
Bảng tổng hợp nghĩa của từ make up
Tìm hiểu cụm từ make up
Tìm hiểu cụm từ make up

Các từ đồng nghĩa với make up trong tiếng Anh

Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
BeautifyTrang điểm, làm đẹpShe beautified her face before the party. (Cô ấy trang điểm trước bữa tiệc.)
FabricateBịa chuyệnHe fabricated an excuse for being late. (Anh ấy bịa ra lý do để đi muộn.)
ReconcileLàm hòaThey reconciled after their argument. (Họ làm hòa sau cuộc cãi vã.)
CompensateBù đắpHe worked overtime to compensate for his absence. (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp cho sự vắng mặt.)
ConstituteTạo nên, cấu thànhWomen constitute half of the workforce. (Phụ nữ chiếm một nửa lực lượng lao động.)
ResolveQuyết định, giải quyếtShe resolved to start a new project. (Cô ấy quyết định bắt đầu một dự án mới.)
CompleteHoàn thànhHe completed the task on time. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.)
DeviseSáng chế, nghĩ raThey devised a plan to win the competition. (Họ nghĩ ra một kế hoạch để chiến thắng cuộc thi.)
AddBổ sungShe added more examples to her essay. (Cô ấy bổ sung thêm ví dụ cho bài luận.)
RefineCải thiệnHe refined his painting skills over time. (Anh ấy cải thiện kỹ năng vẽ qua thời gian.)
Patch upLàm lành, sửa chữa mối quan hệ hoặc vật hỏngThey patched up their friendship after the misunderstanding. (Họ hàn gắn tình bạn sau sự hiểu lầm.)
Settle upGiải quyết, dàn xếpWe need to settle up the disagreement before moving forward. (Chúng ta cần giải quyết bất đồng trước khi tiếp tục.)
Smooth overLàm dịu đi mâu thuẫnShe tried to smooth over the tension in the meeting. (Cô ấy cố gắng làm dịu căng thẳng trong cuộc họp.)
Clear upGiải thích, làm rõThe manager cleared up the confusion about the schedule. (Người quản lý đã làm rõ sự nhầm lẫn về lịch trình.)
Bring togetherHàn gắn, kết nối lạiThis event brought the community together after the disaster. (Sự kiện này đã gắn kết cộng đồng sau thảm họa.)
Bảng các từ đồng nghĩa với make up
Các từ đồng nghĩa với make up trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với make up trong tiếng Anh

Các cấu trúc make up thông dụng

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Make up for somethingBù đắp, đền bù cho điều gì thiếu sót hoặc sai lầmHe worked extra hours to make up for the time he missed. (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã bỏ lỡ.)
Make up with someoneLàm lành, hàn gắn mối quan hệAfter the argument, she decided to make up with her best friend. (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy quyết định làm lành với bạn thân.)
Make something upBịa chuyện, tạo ra điều gì đó không có thậtHe made up a story about why he was late. (Anh ấy bịa ra một câu chuyện về lý do tại sao đến muộn.)
Be made up ofBao gồm, được cấu thành bởiThe team is made up of players from different countries. (Đội bóng bao gồm các cầu thủ đến từ các quốc gia khác nhau.)
Make up to somebodyLấy lòng, khen ngợi ai đóHe tried to make up to his teacher by working harder. (Anh ấy cố gắng lấy lòng giáo viên của mình bằng cách học chăm chỉ hơn.)
Make up (to somebody) for somethingBù đắp, đền bù cho ai vì điều gì          She bought him a gift to make up for her mistake. (Cô ấy mua tặng anh ấy một món quà để bù đắp cho lỗi lầm của mình.)
Bảng các cấu trúc make up thông dụng

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Các collocations với make up thường gặp

CollocationsNghĩaVí dụ
Make up one’s mindQuyết địnhShe needs to make up her mind about which university to attend. (Cô ấy cần quyết định sẽ học trường đại học nào.)
Make up a storyBịa ra một câu chuyệnHe made up a funny story to entertain the kids. (Anh ấy bịa ra một câu chuyện hài hước để làm lũ trẻ vui.)
Make up for lost timeBù lại khoảng thời gian đã mấtI worked extra hours to make up for lost time. (Tôi đã làm thêm giờ để bù lại khoảng thời gian đã mất.)
Make up the differenceBù vào phần thiếuHe offered to make up the difference so I could buy the laptop. (Anh ấy đề nghị bù vào phần thiếu để tôi có thể mua chiếc laptop.)
Make up excusesNghĩ ra lý do (thường là ngụy biện)Stop making up excuses and start studying! (Đừng nghĩ ra lý do nữa mà hãy bắt đầu học đi!)
Make up a percentageChiếm bao nhiêu phần trămWomen make up 60% of the workforce in this company. (Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động trong công ty này.)
Make up one’s faceTrang điểm khuôn mặtShe always makes up her face before leaving the house. (Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra khỏi nhà.)
Make up the bedDọn dẹp, sắp xếp giường ngủCan you help me make up the bed before the guests arrive? (Bạn có thể giúp tôi dọn giường trước khi khách đến không?)
Make up a teamThành lập hoặc hoàn chỉnh đội hìnhThey needed one more player to make up the team. (Họ cần thêm một người nữa để hoàn thành đội hình.)
Bảng các collocations với make up thường gặp
Các collocations với make up thường gặp
Các collocations với make up thường gặp

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp

Điền từ hoặc cụm từ với make up or put up vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. We need to __________ the time we lost during the meeting by working late.
  2. After their argument, they tried to __________ and became friends again.
  3. The students were given extra homework to __________ for the missed class.
  4. She __________ the excuse that she was sick to avoid going to the party.
  5. They had to __________ for the damage they caused during the event.
  6. He was __________ telling a lie about the accident.
  7. I can’t __________ all the noise in the city; it’s so disturbing.
  8. He worked hard to __________ the delay in the project and complete it on time.
  9. I don’t believe his story. I think he just __________ it.
  10. Sarah had to __________ with her noisy neighbors until they moved out.

Đáp án:

  1. make up for
  2. make up
  3. make up
  4. made up
  5. make up for
  6. put up to
  7. put up with
  8. make up for
  9. made up
  10. put up with

Dịch sang tiếng Anh sử dụng make up

Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc make up.

  1. Cô ấy đã bịa ra một lý do để không phải làm bài tập.
  2. Anh ấy đã làm lành với em trai sau khi tranh cãi.
  3. Tôi phải làm bù giờ vì đã nghỉ hôm qua.
  4. Học sinh chiếm một phần lớn trong số người tham dự sự kiện này.
  5. Bạn có thể bịa ra một câu chuyện thú vị để kể cho chúng tôi không?
  6. Chúng tôi đã làm lành sau nhiều năm không nói chuyện.
  7. Tôi cần bù đắp cho thời gian đã mất trong kỳ nghỉ.
  8. Họ đã tạo nên một đội tuyệt vời cho giải đấu.
  9. Mỗi sáng, cô ấy thường trang điểm rất kỹ trước khi đi làm.
  10. Anh ta đã bịa ra lý do để không phải tham gia buổi họp.

Đáp án:

  1. She made up an excuse to avoid doing homework.
  2. He made up with his younger brother after the argument.
  3. I have to make up for the hours I missed yesterday.
  4. Students make up a large portion of the attendees at this event.
  5. Can you make up an interesting story to tell us?
  6. We made up after years of not talking.
  7. I need to make up for the time I lost during the holiday.
  8. They made up an amazing team for the tournament.
  9. Every morning, she carefully makes up her face before going to work.
  10. He made up an excuse to avoid attending the meeting.

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp câu hỏi “Make up là gì?”, cùng với các cấu trúc và cụm từ liên quan trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng những cấu trúc này vào thực tế và đọc thêm các bài viết ở chuyên mục từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình! Chúc bạn học tập hiệu quả!