Mạo từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhằm xác định danh từ và làm rõ ý nghĩa của câu. Vậy mạo từ là gì? Cách sử dụng các mạo từ a, an, như thế nào cho chuẩn? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Mạo từ A, An, The là gì?

Mạo từ trong tiếng Anh là Article, là những từ đứng trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. Nghĩa là, mạo từ A, An, The sẽ giúp người nghe/đọc biết bạn đang nói đến một đối tượng cụ thể hay một đối tượng bất kỳ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She bought a new dress yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới vào hôm qua.)
  • I saw an owl in the forest last night. (Tôi đã thấy một con cú trong rừng vào tối qua.)
  • Please close the door when you leave. (Làm ơn đóng cửa lại khi bạn rời đi.)
Mạo từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh
Mạo từ đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh

Phân loại mạo từ

Trong tiếng Anh, có 3 loại mạo từ chính, cụ thể:

Phân loạiCác mạo từ cụ thểVí dụ
Mạo từ xác định (Definite article)TheThe sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
Mạo từ không xác định (Indefinite article)A, AnI saw a dog in the park. (Tôi đã thấy một con chó trong công viên.)
She is an engineer. (Cô ấy là một kỹ sư.)
Mạo từ rỗng (Zero article)Là những danh từ không có mạo từ đứng trước, thường áp dụng với các danh từ không đếm được và danh từ tồn tại ở dạng số nhiều như rice, people, tea,…Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
Các mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính
Mạo từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính

Cách sử dụng mạo từ A, An trong tiếng Anh

Trường hợp dùng mạo từ A, An

A và an đều là mạo từ không xác định, thường được sử dụng khi nhắc đến một đối tượng chưa xác định, người nghe chưa biết rõ đối tượng đó là gì và chỉ dùng với các danh từ đếm được số ít. Dưới đây là cách sử dụng chung cho mạo từ không xác định a, an để bạn tham khảo:

Trường hợp sử dụng a, anVí dụ
Mạo từ “a/an” thường dùng trong các cụm từ chỉ số lượng và đo lường.A lot of (nhiều), a great deal of (rất nhiều), a few (một vài).
Mạo từ a, an thường đi cùng với các cấu trúc với such, quite, rather, manyIt was such a beautiful day! (Đó là một ngày thật đẹp!) 
She is quite an intelligent student. (Cô ấy là một học sinh khá thông minh.)
Mạo từ a, an thường đứng trước các danh từ chỉ nghề nghiệp, chức danhA doctor (một bác sĩ), an architect (một kiến trúc sư).
Dùng trong các câu cảm thánWhat a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
What an interesting story! (Thật là một câu chuyện thú vị!
Khi một danh từ được bổ nghĩa bởi một tính từ.It is a very big house. (Đó là một ngôi nhà rất lớn).
He told me an unbelievable story. (Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện không thể tin nổi).
Các trường hợp dùng a, an trong tiếng Anh

Ngoài ra, a và an sẽ có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể:

Mạo từ a thường được sử dụng trước các danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ngoài ra, trong một số trường hợp, mạo từ  cũng đi với danh từ bắt đầu bằng “u, y, h”. 

Ví dụ:

  • A chair (một cái ghế)
  • A table (một cái bài)
  • A uniform (một bộ đồng phục)

Mạo từ an thường đứng trước các danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) dựa vào cách phát âm chứ không phải cách viết. 

Ví dụ:

  • An apple (một quả táo)
  • An umbrella (một cái ô)
  • An orange (một quả cam)
Cách dùng mạo từ không xác định a và an
Cách dùng mạo từ không xác định a và an

Trường hợp không dùng mạo từ A, An

Mặc dù a và an là hai mạo từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải lúc nào chúng cũng được sử dụng trước danh từ. Trên thực tế, có nhiều trường hợp không sử dụng a/an, cụ thể:

Trước các danh từ số nhiều và các danh từ không đếm được (water, sugar, advice, information,…).

Ví dụ:

  • She gave me useful advice. (Cô ấy đã đưa cho tôi lời khuyên hữu ích.) 
  • Teachers work very hard. (Giáo viên làm việc rất chăm chỉ.)

Trước các danh từ trừu tượng, khái quát như love, freedom, happiness, success,…

Ví dụ:

  • Freedom is a basic human right. (Tự do là một quyền cơ bản của con người.)
  • She believes in honesty and loyalty. (Cô ấy tin vào sự trung thực và lòng trung thành.)

Trước các danh từ riêng (Tên người, quốc gia, thành phố, tổ chức) hoặc trước tên bữa ăn, môn học, ngày lễ, ngôn ngữ (nói chung).

Ví dụ:

  • I visited Japan last summer. (Tôi đã đến Nhật Bản mùa hè năm ngoái.) 
  • We usually have breakfast at 7 a.m. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.)

Sau các từ sở hữu, chỉ định, hoặc hạn định (my, this, each, every,…

Ví dụ: 

  • This is my house. (Đây là nhà của tôi.)
  • Every student must bring their ID. (Mỗi học sinh phải mang theo thẻ học sinh.)
Trường hợp không dùng mạo từ A, An
Trường hợp không dùng mạo từ A, An

>>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Cách sử dụng mạo từ The trong tiếng Anh

Trường hợp dùng mạo từ The

The là mạo từ xác định, thường được dùng khi danh từ đã được xác định rõ ràng, cả người nói và người nghe đều biết đối tượng được nhắc đến là gì và được dùng với cả danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • She put the keys on the table. (Cô ấy để chìa khóa trên cái bàn đó.)
  • The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mà đang mặc chiếc váy đỏ là em gái của tôi.)
Mạo từ xác định trong tiếng Anh

Khi đã đề cập đến đối tượng trước đó (nhắc lại lần 2 trở đi).

Ví dụ: 

  • We watched a movie last night. The movie was amazing. (Tối qua chúng tôi xem một bộ phim. Bộ phim đó thật tuyệt vời.)
  • I have a cat and a dog. The cat is black, and the dog is friendly. (Tôi có một con mèo và một con chó. Con mèo đó màu đen, còn con chó đó thì thân thiện.) 

Khi nói đến duy nhất một vật trong thế giới hoặc trong ngữ cảnh

Ví dụ:

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
  • He looked up at the sky. (Anh ấy nhìn lên bầu trời.)

Trước danh từ chỉ địa điểm, tổ chức, công trình nổi tiếng, tên sông, biển, núi, sa mạc,…

  • He visited the Eiffel Tower in Paris. (Anh ấy đã đến thăm tháp Eiffel ở Paris.)
  • We sailed across the Pacific Ocean. (Chúng tôi đã vượt qua Thái Bình Dương bằng thuyền buồm.)

Trong các cụm từ chỉ thứ tự, sự so sánh, hoặc danh từ hóa tính từ

Ví dụ:

  • He was the first to arrive. (Anh ấy là người đầu tiên đến.)
  • The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)

Dùng trước tên các loại nhạc cụ khi nói về khả năng chơi chúng.

Ví dụ:

  • My brother plays the guitar very well. (Anh trai tôi chơi ghi ta rất giỏi.)
  • She is learning to play the violin. (Cô ấy đang học chơi vi-ô-lông.)

Dùng trước tên các tổ chức quốc tế/liên minh/định chế toàn cầu

Ví dụ:

  • The United Nations plays an important role in maintaining world peace. (Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình thế giới.) 
  • I traveled to the United States last summer to visit my relatives. (Tôi đã đến Hoa Kỳ vào mùa hè năm ngoái để thăm người thân.)

Mạo từ xác định the đứng trước first, second, third,… và next, last, same, only.

Ví dụ: 

  • She was the first person to arrive at the meeting. (Cô ấy là người đầu tiên đến cuộc họp.) 
  • We stayed at the same hotel as last year. (Chúng tôi ở cùng khách sạn như năm ngoái.)

Mạo từ  the  đứng trước tên ban nhạc hoặc tên tàu thủy.

Ví dụ:

  • The Titanic sank in 1912 after hitting an iceberg. (Con tàu Titanic đã chìm vào năm 1912 sau khi va phải tảng băng.)
  • The Beatles were an internationally famous British pop group.(Beatles là ban nhạc pop người Anh nổi tiếng thế giới).

Dùng trước một tính từ để chỉ một nhóm người.

Ví dụ:

  • The government has a responsibility to care for the elderly. (Chính phủ có trách nhiệm chăm sóc cho người già.)
  • Life can be very difficult for the unemployed. (Cuộc sống có thể rất khó khăn đối với những người thất nghiệp.)
Các trường hợp sử dụng mạo từ the trong tiếng Anh
Các trường hợp sử dụng mạo từ the trong tiếng Anh

Trường hợp không dùng mạo từ The

Dưới đây là những trường hợp không sử dụng mạo từ the mà bạn cần lưu ý:

Trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được khi nói về chúng một cách chung chung.

Ví dụ

  • Milk is good for your health. (Sữa tốt cho sức khỏe.)
  • Dogs are loyal animals. (Chó là loài động vật trung thành.)

Trước tên các bữa ăn, ngày lễ, môn học, ngôn ngữ (khi nói chung) 

Ví dụ:

  • They have gone for lunch. (Họ đã đi ăn trưa rồi).
  • She studies Math and English at school. (Cô ấy học Toán và Tiếng Anh ở trường.)

Trước tên riêng của người, hầu hết các quốc gia, thành phố, lục địa, tiểu bang hoặc trước tên các ngọn núi, hồ, và hòn đảo đơn lẻ.

Ví dụ:

  • We spent our holiday on Phu Quoc Island. (Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình trên đảo Phú Quốc.)
  • Mary lives in Paris, which is the capital of France. (Mary sống ở Paris, là thủ đô của nước Pháp.)

Không dùng mạo từ the trước tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách.

Ví dụ:

  • I forgot my keys at home. (Tôi quên chìa khóa của mình ở nhà.)
  • Sarah’s laptop is not working. (Laptop của Sarah bị hỏng.)
Trường hợp không dùng mạo từ The
Trường hợp không dùng mạo từ The

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ A, An, The 

Nhầm lẫn giữa cách dùng mạo từ “A” và “An”

Mạo từ a đi với danh từ đếm được số ít và bắt đầu bằng phụ âm khi phát âm. Còn mạo từ an đi với danh từ đếm được số ít nhưng bắt đầu bằng nguyên âm khi phát âm. Vì vậy, bạn cần phân biệt cách dùng dựa trên cách phát âm của danh từ, không phải chữ cái đầu tiên của danh từ đó.

Ví dụ: 

  • Từ umbrella được phát âm là /ʌmˈbrel.ə/. Âm /ʌ/ là nguyên âm nên phải dùng an umbrella, không phải là a umbrella. 
  • Từ university được phát âm là /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/. Âm /j/ là phụ âm nên phải dùng a university, không phải là an university.

>>> Xem thêm: Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Quên thêm mạo từ trước danh từ có tính từ đi kèm

Trong tiếng Anh thường sử dụng cụm danh từ, nghĩa là tính từ + danh từ. Nếu cụm danh từ quá dài, người học thường quên sử dụng mạo từ trước đó.

Ví dụ: 

  • Anna is a beautiful girl → Đúng
  • Anna is beautiful girl → Sai

>>> Tìm hiểu thêm: Học giao tiếp tiếng Anh dễ dàng cùng ELSA Speak! Với gia sư AI thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và phản xạ tiếng Anh chỉ sau vài tuần luyện tập. Click để khám phá ngay!

Quên dùng mạo từ “The” trước địa điểm công cộng

Trước các địa điểm công cộng mà hầu như mọi người đều biết thì phải thêm mạo từ the ở trước. 

Ví dụ: He is at the park with his girlfriend. (Anh ấy đang ở công viên cùng bạn gái của anh ấy).

Dùng mạo từ “The” trong câu nhận xét chung

Trong những câu mang tính nhận xét chung, không đề cập đến vấn đề, sự vật, sự việc cụ thể thì không được dùng mạo từ the.

Ví dụ: 

  • I like the orange. → Sai
  • I like orange. → Đúng. 

Ở ví dụ này, quả cam mang tính nhận xét chung, không xác định rõ là quả nào nên không được dùng the.

Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ A, An, The 
Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng mạo từ A, An, The 

Bài tập mạo từ A, An, The trong tiếng Anh có đáp án

H3: Bài tập

Bài tập 1: Điền mạo từ a, an, the thích hợp vào chỗ trống

1. Jackson wanted _____ new motorbike for Christmas. 

2. Mary tasted _____ birthday cake her sister had made.

3. The children have _____ new teacher called Mrs. An.

4. All students must obey _____ rules.

5. He turned on _____ radio to listen to _____ news.

6. Mai is in Boston studying for _____ MAB.

7. The teacher read _____ interesting article from the book.

8. There was _____ huge crowd of people outside the museum. 

9. Hung talked for _____ hour about his school project.

10. Can you recommend me _____ good restaurant?

11. I saw _____ accident this afternoon.

12. They live in the city. It is _____ most developed city in Vietnam.

13. This house is very large, do you have _____ garden?

14. We ate dinner at _____ quality restaurant in the city.

15. There isn’t _____ airport near where I live. 

16. There are two bikes in the parking lot _____ black one and a white one.

17. Let’s sit in _____ garden.

18. She wants to be _____ engineer when she grows up.

19. I usually go to work by _____ bus.

20. We spent the day exploring _____ old castle near the lake.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh có dùng mạo từ a, an, the

1. saw / a / beautiful / I / in / bird / the / tree.

2. ate / for / she / breakfast / an / apple.

3. is / the / interesting / on / book / very / table / the.

4. in / tallest / he / the / lives / building / the / city.

5. uncle / is / an / man / honest / my.

Đáp án

Bài 1:

1. a2. the3. a4. the5. the/the
6. an7. an8. a9. an10. a
11. an12. the13. a14. a15. an
16. the17. the18. an19. x20. an

Bài 2:

1. I saw a beautiful bird in the tree.

2. She ate an apple for breakfast.

3. The book on the table is very interesting.

4. He lives in the tallest building in the city.

5. My uncle is an honest man.

Các câu hỏi thường gặp

Mạo từ là gì?

Mạo từ là những từ được đặt trước danh từ để xác định danh từ đó là đã biết hay chưa biết, xác định hay không xác định.

Ví dụ: I saw a dog in the street. The dog was barking. (Tôi thấy một con chó trên đường. Con chó đó đang sủa.)

Sự khác nhau giữa a, an và the?

Dưới đây là sự khác nhau cụ thể của các mạo từ a, an, the trong tiếng Anh:

  • Mạo từ a: Là mạo từ không xác định, thường dùng trước danh từ số ít đếm được, thường đứng trước các danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
  • Mạo từ an: Là mạo từ không xác định, thường đứng trước các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i).
  • Mạo từ the: Là mạo từ xác định, đứng trước các danh từ đã xác định, cả số ít và số nhiều, đếm được và không đếm được.

Khi nào không dùng mạo từ?

Một số trường hợp không dùng mạo từ bao gồm:

  • Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều khi nói chung.
  • Trước tên riêng (người, thành phố, quốc gia đơn)
  • Trước tên các bữa ăn, ngày lễ, môn học, ngôn ngữ (khi nói chung)
  • Sau tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách (‘s)

Mạo từ đi với cụm danh từ thế nào?

Mạo từ a, an, the thường đứng trước cụm danh từ hoặc với mạo từ xác định the thì có thể dùng khi cụm danh từ được xác định bởi phần bổ nghĩa phía sau.

Ví dụ: She is reading a long novel about war. (Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết dài về chiến tranh.)

Làm sao học/mẹo nhớ nhanh mạo từ?

Để học và ghi nhớ nhanh mạo từ trong tiếng Anh, điều quan trọng là bạn cần nắm vững cách sử dụng của từng loại mạo từ (a, an, the), sau đó áp dụng vào bài tập thực hành hoặc tình huống giao tiếp cụ thể.Việc luyện tập thường xuyên qua ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng và phản xạ tự nhiên hơn khi gặp lại trong quá trình nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.

>> Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp đầy đủ kiến thức về mạo từ trong tiếng Anh và cách sử dụng a, an, the sao cho chính xác. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, ghi nhớ dễ dàng hơn và áp dụng thành thạo mạo từ trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ loại trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!