Bạn muốn sử dụng mệnh đề quan hệ để diễn đạt câu tiếng Anh trở nên tự nhiên và chính xác? Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng that, which, who, mẹo ghi nhớ nhanh, ví dụ minh họa thực tế và bài tập thực hành chi tiết trong bài viết này.
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Vai trò trong câu:
- Cung cấp thông tin bổ sung về người, vật, hoặc sự việc được nhắc đến.
- Làm cho câu trở nên mạch lạc, tránh lặp từ không cần thiết.
Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ.)

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ đứng trước. Nếu bỏ mệnh đề này, ý nghĩa câu sẽ không rõ ràng hoặc thay đổi.
Ví dụ: This is the building that we visited yesterday. (Đây là tòa nhà mà chúng tôi đã thăm hôm qua.)
Trường hợp ngoại lệ:
- Có thể bỏ đại từ quan hệ (who, which, that) nếu nó đóng vai trò tân ngữ.
Ví dụ: The book that I read = The book I read. (Quyển sách tôi đọc.)
- Không bỏ đại từ nếu nó là chủ ngữ của mệnh đề.
Ví dụ: The man who called you is my boss. (Người đàn ông gọi cho bạn là sếp của tôi.)
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không bắt buộc. Nếu bỏ mệnh đề này, câu vẫn đầy đủ ý nghĩa. Mệnh đề này thường được ngăn cách bằng dấu phẩy và không dùng that.
- Ví dụ: My sister, who is a lawyer, lives in London. (Chị tôi, một luật sư, sống ở London.)
- Lưu ý: Thường dùng với danh từ đã xác định (proper nouns hoặc danh từ có the, this, my).
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced relative clauses)
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn để câu ngắn gọn hơn, thường sử dụng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ed).
Ví dụ:
- The man who is standing over there → The man standing over there. (Người đàn ông đang đứng đằng kia.)
- The book which was written by J.K. Rowling → The book written by J.K. Rowling. (Quyển sách được viết bởi J.K. Rowling.)

Đại từ quan hệ thường dùng
Dưới đây là bảng liệt kê các đại từ quan hệ thường dùng:
Đại từ quan hệ | Vai trò | Ví dụ |
Who | Chủ ngữ | The girl who won the prize is my friend. (Cô gái giành giải thưởng là bạn tôi.) |
Whom | Tân ngữ | The man whom I met was very kind. (Người đàn ông tôi gặp rất tốt bụng.) |
Which | Chủ ngữ/Tân ngữ | The car which is parked outside is new. (Chiếc xe đỗ ngoài kia là xe mới.) |
That | Chủ ngữ/Tân ngữ | The book that I borrowed is interesting. (Quyển sách tôi mượn rất thú vị.) |
Whose | Sở hữu | The boy whose father is a teacher is here. (Cậu bé có bố là giáo viên đang ở đây.) |

Cách dùng mệnh đề quan hệ
Đại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Thay cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. | The teacher who helps me is very patient. (Giáo viên giúp tôi rất kiên nhẫn.) |
Whom | Thay cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ. Thường dùng trong văn viết trang trọng. | The candidate whom we interviewed was impressive. (Ứng viên chúng tôi phỏng vấn rất ấn tượng.) |
Which | Thay cho danh từ chỉ vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | The movie which we watched was thrilling. (Bộ phim chúng tôi xem rất hấp dẫn.) |
Whose | Chỉ sở hữu, dùng cho người, vật hoặc động vật. | The company whose CEO resigned is in the news. (Công ty có CEO từ chức đang lên tin.) |
That | Thay cho cả người và vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường dùng trong mệnh đề xác định. | The house that they built is modern. (Ngôi nhà họ xây rất hiện đại.) |
>> Xem thêm: Cách dùng Who Whom Whose cực đơn giản kèm bài tập

Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Tiêu chí | Mệnh đề xác định | Mệnh đề không xác định |
Ý nghĩa | Cung cấp thông tin thiết yếu, không thể bỏ. | Cung cấp thông tin bổ sung, có thể bỏ. |
Dấu câu | Không dùng dấu phẩy. | Dùng dấu phẩy để ngăn cách. |
Đại từ | Who, whom, which, that, whose. | Who, whom, which, whose (không dùng that). |
Ví dụ | The book that I read is on the table. (Quyển sách tôi đọc ở trên bàn.) | My car, which is red, is parked outside. (Xe của tôi, màu đỏ, đang đỗ ngoài kia.) |
Ngữ cảnh | Danh từ chưa xác định rõ. | Danh từ đã xác định (tên riêng, có the, my). |
>> Xem thêm: Cách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
- Rút gọn với hiện tại phân từ (V-ing)
Cách dùng: Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, thay mệnh đề bằng cụm hiện tại phân từ (V-ing).
Ví dụ: The woman who is talking to John → The woman talking to John. (Người phụ nữ đang nói chuyện với John.)
- Rút gọn với quá khứ phân từ (V3/ed)
Cách dùng: Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, thay mệnh đề bằng cụm quá khứ phân từ (V3/ed).
Ví dụ: The house which was built in 1990 → The house built in 1990. (Ngôi nhà được xây vào năm 1990.)
- Khi nào không nên rút gọn?
Khi mệnh đề quan hệ chứa động từ to be + danh từ hoặc tính từ, không rút gọn để tránh nhầm lẫn và khi câu cần giữ nguyên cấu trúc để rõ nghĩa, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: The man who is a doctor không nên rút gọn thành The man a doctor. (Người đàn ông là bác sĩ.)
>> Xem thêm: Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đúng chuẩn

Các lỗi thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ
Sai đại từ quan hệ: Dùng who cho vật hoặc which cho người.
- Sai: The dog who is barking.
- Đúng: The dog which is barking. (Con chó đang sủa.)
Dùng sai that trong mệnh đề không xác định:
- Sai: My house, that is big, is new.
- Đúng: My house, which is big, is new. (Nhà tôi, rất lớn, là nhà mới.)
Lặp từ không cần thiết:
- Sai: The book that I bought it is great.
- Đúng: The book that I bought is great. (Quyển sách tôi mua rất tuyệt.)
Sai cấu trúc câu:
- Sai: Fortunately, that we took an umbrella, without which we got wet.
- Đúng: Fortunately, we took an umbrella, without which we would have gotten wet. (May mắn thay, chúng tôi đã mang ô, nếu không thì đã bị ướt.)

Bài tập mệnh đề quan hệ (có đáp án chi tiết)
Bài tập 1: Điền who, whom, which, that, hoặc whose vào chỗ trống.
- The man ______ lives next door is a chef. (Người đàn ông sống cạnh nhà là đầu bếp.)
- The car ______ we bought is very expensive. (Chiếc xe chúng tôi mua rất đắt.)
- The student ______ essay won the prize is my friend. (Học sinh có bài luận giành giải là bạn tôi.)
- This is the book ______ I was talking about. (Đây là quyển sách tôi đã nhắc đến.)
- The woman ______ I met yesterday is a singer. (Người phụ nữ tôi gặp hôm qua là ca sĩ.)
Đáp án:
- who (chủ ngữ, chỉ người)
- which/that (tân ngữ, chỉ vật)
- whose (sở hữu, chỉ Âm câmessayÂm câm của student)
- which/that (tân ngữ, chỉ vật)
- whom/who/that (tân ngữ, chỉ người)
Bài tập 2: Rút gọn các mệnh đề quan hệ trong câu sau.
- The man who is standing over there is my boss. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là sếp của tôi.)
- The book which was written by Tolstoy is famous. (Quyển sách được viết bởi Tolstoy rất nổi tiếng.)
- The students who are studying in the library are very focused. (Những học sinh đang học trong thư viện rất tập trung.)
Đáp án:
- The man standing over there is my boss. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là sếp của tôi.)
- The book written by Tolstoy is famous. (Quyển sách được viết bởi Tolstoy rất nổi tiếng.)
- The students studying in the library are very focused. (Những học sinh đang học trong thư viện rất tập trung.)
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
- My brother, ______ lives in Paris, is a doctor. (Anh tôi, sống ở Paris, là bác sĩ.)
A. who
B. that
C. which - The movie ______ we watched was amazing. (Bộ phim chúng tôi xem rất tuyệt vời.)
A. who
B. which
C. whom
Đáp án:
- A (mệnh đề không xác định, chỉ người, không dùng that)
- B (mệnh đề xác định, chỉ vật)
>> Xem thêm: Bài tập đại từ quan hệ Who, Whom, Which, That có đáp ántr
Câu hỏi thường gặp về mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ, bắt đầu bằng who, which, that, whose, hoặc trạng từ như when, where, why, giúp câu rõ ràng và chi tiết hơn.
When, Where, Why có phải là đại từ quan hệ không?
Không. When, where, why là trạng từ quan hệ, dùng để chỉ thời gian, địa điểm, hoặc lý do.
Ví dụ: The day when we met was special. (Ngày chúng ta gặp rất đặc biệt.)
Khi nào dùng that, khi nào dùng which?
- That: Dùng trong mệnh đề xác định, thay cho who hoặc which. Không dùng sau dấu phẩy hoặc sau giới từ.
Ví dụ: The book that I read is great. (Quyển sách tôi đọc rất tuyệt.)
- Which: Dùng trong mệnh đề xác định và không xác định, thường dùng sau dấu phẩy hoặc giới từ.
Ví dụ: My car, which is red, is new. (Xe của tôi, chiếc màu đỏ, là xe mới.)
Có thể bỏ đại từ quan hệ không?
Có, nếu đại từ quan hệ là tân ngữ trong mệnh đề xác định.
Ví dụ: The movie that I watched → The movie I watched. (Bộ phim tôi xem.)
Không bỏ nếu đại từ là chủ ngữ hoặc trong mệnh đề không xác định.
>> Xem thêm:
- Mệnh đề danh ngữ: cấu trúc, chức năng và cách sử dụng
- Kiến thức mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) trong tiếng Anh
- Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses): Phân loại và cách dùng
Trên đây là bài viết chia sẻ tất tần tật về mệnh đề quan hệ (Relative Clause) hy vọng giúp bạn nắm được điểm ngữ pháp thường gặp này. Bên cạnh đó, bạn hãy tham khảo danh mục Các mệnh đề tiếng Anh của ELSA Speak để tham khảo thêm nhiều mệnh đề khác nhé!