Otherwise là một trong những từ vựng tiếng Anh phổ biến, mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng trong các tình huống khác nhau. Từ này không chỉ đóng vai trò là liên từ nối các mệnh đề đối lập mà còn có thể được dùng như tính từ hay trạng từ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cấu trúc otherwise, các ví dụ minh họa cụ thể, và cách phân biệt với các từ tương tự như unless, or else, hay however. 

Otherwise là gì?

Otherwise là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một kết quả khác nếu điều kiện được nêu không được thỏa mãn. Nó có thể được hiểu là nếu không thì hoặc khác đi. Cụ thể, otherwise thường được dùng trong các câu để nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đầu nêu ra điều kiện và mệnh đề sau thể hiện kết quả nếu điều kiện đó không được đáp ứng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • You need to hurry up; otherwise, you’ll be late. (Bạn cần nhanh lên; nếu không, bạn sẽ bị trễ.)
  • She must study hard; otherwise, she won’t pass the exam. (Cô ấy phải học chăm chỉ; nếu không, cô ấy sẽ không đậu kỳ thi.)
Otherwise là gì? Các ví dụ minh họa
Otherwise là gì? Các ví dụ minh họa

Vị trí của Otherwise trong câu tiếng Anh

Otherwise đứng đầu câu

Khi otherwise đứng đầu câu, nó thường thể hiện một kết quả ngược lại hoặc một hệ quả khác nếu một điều kiện trước đó không được đáp ứng. Dùng otherwise ở đầu câu giúp nhấn mạnh hậu quả hoặc tình huống sẽ xảy ra.

Ví dụ: Otherwise, we wouldn’t have known about the accident. (Nếu không thì chúng tôi đã không biết về vụ tai nạn.)

Otherwise đứng giữa câu

Otherwise thường được đặt ở giữa câu, thường sau dấu phẩy, để kết nối hai mệnh đề có điều kiện và kết quả. Nó thể hiện một hệ quả sẽ xảy ra nếu mệnh đề đầu tiên không xảy ra.

Ví dụ: You need to finish your homework, otherwise you will not be allowed to go out. (Bạn cần hoàn thành bài tập, nếu không bạn sẽ không được ra ngoài.)

Otherwise đứng cuối câu

Otherwise có thể đứng ở cuối câu để diễn tả một hành động khác, trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó. Vị trí này tạo ra sự đối lập rõ ràng trong câu.

Ví dụ: You need to help him. He can’t do it otherwise. (Bạn cần giúp anh ấy. Nếu không, anh ấy không thể làm được.)

Cách dùng Otherwise

Otherwise sử dụng với vai trò là liên từ

Khi otherwise được sử dụng như một liên từ, nó mang nghĩa nếu không thì và được dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau. Trong trường hợp này, otherwise thường đứng giữa câu, sau dấu phẩy, để chỉ ra hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng.

Ví dụ: You should finish your homework, otherwise you will be punished. (Bạn nên hoàn thành bài tập, nếu không bạn sẽ bị phạt.)

Otherwise sử dụng với vai trò là tính từ

Khi otherwise đóng vai trò là tính từ, nó mang nghĩa là khác hoặc không như mong đợi. Nó thường đứng sau động từ to be để chỉ ra điều gì đó không diễn ra theo như giả định trước đó.

Ví dụ: The results were otherwise. (Kết quả đã khác so với dự đoán.)

Otherwise sử dụng với vai trò là trạng từ

Trong vai trò là trạng từ, otherwise có nghĩa là khác, một cách khác hoặc về mặt khác. Nó thường đi kèm với động từ và chỉ ra một cách thức khác để thực hiện hành động.

Ví dụ: You must act quickly, otherwise you will fail. (Bạn phải hành động nhanh, nếu không bạn sẽ thất bại.)

Otherwise trong câu điều kiện

Otherwise cũng được sử dụng phổ biến trong câu điều kiện để chỉ hậu quả hoặc kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện trước đó không được đáp ứng.

Ví dụ: We need to leave now, otherwise we will miss the train. (Chúng ta cần rời đi ngay, nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.)

Vị trí của Otherwise trong câu tiếng Anh
Vị trí của Otherwise trong câu tiếng Anh

Phân biệt Otherwise với However, Unless, If not và Or else

Phân biệt Otherwise với However

Otherwise và However đều có thể được sử dụng để nối hai mệnh đề

OtherwiseHowever
Cách dùngMang nghĩa là nếu không thì, được dùng để chỉ ra hậu quả nếu điều kiện trong mệnh đề trước không được thực hiện.Mang nghĩa là tuy nhiên, dùng để chỉ ra sự tương phản hoặc ngoại lệ với mệnh đề trước.
Ví dụYou need to be on time, otherwise you’ll miss the meeting.(Bạn cần đúng giờ, nếu không bạn sẽ lỡ cuộc họp.)The weather was bad, however, we still went hiking.(Tuy thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi)

Phân biệt Otherwise với Unless

Otherwise và Unless đều có thể xuất hiện trong câu điều kiện, nhưng cách sử dụng khác nhau:

OtherwiseUnless
Cách dùngĐược sử dụng để nói về hậu quả nếu điều kiện không xảy ra.Mang nghĩa là trừ khi, sử dụng để chỉ một điều kiện cần xảy ra để mệnh đề sau đúng.
Ví dụYou should apologize, otherwise she will be upset.(Bạn nên xin lỗi, nếu không cô ấy sẽ buồn.)I won’t go unless you come with me.(Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đi cùng tôi.)

Phân biệt Otherwise với Or else

Otherwise và Or else đều có thể diễn tả hậu quả nếu điều kiện không được thỏa mãn, nhưng or else thường mang nghĩa mạnh hơn và đôi khi có thể bao hàm lời đe dọa.

OtherwiseOr else
Cách dùngMang tính khách quan và trung tính hơn khi mô tả hệ quả.Có thể diễn tả hậu quả nghiêm trọng hơn và thường được dùng trong văn phong đe dọa nhẹ.
Ví dụYou need to finish your assignment, otherwise you’ll fail the course.(Bạn cần hoàn thành bài tập, nếu không bạn sẽ trượt môn.)Do it now, or else you’ll be in big trouble!(Làm ngay, nếu không bạn sẽ gặp rắc rối lớn!)

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. You must finish your project by Friday, __________ you will lose the bonus. 

a) otherwise

b) unless

c) however

d) if

  1. He needs to study hard, __________ he will not pass the exam. 

a) or else

b) otherwise

c) unless

d) if not

  1. You won’t improve your English, _______ you practice every day.

a) or else

b) unless

c) otherwise

d) if

  1. The team has to win the next match, __________ they won’t qualify for the finals. 

a) unless

b) or else

c) otherwise

d) however

Bài tập 2: Điền otherwise hoặc however vào chỗ trống

  1. I wanted to go to the event, __________ I was too busy with work.
  2. The food needs to be stored in a cool place, __________ it will spoil.
  3. He’s quite strict, __________ he’s very fair in his decisions.

Bài tập 3: Sử dụng otherwise hoặc unless để hoàn thành các câu sau

  1. You should leave now __________ you want to be late.
  2. Don’t forget to bring the documents, __________ you won’t be allowed into the meeting.
  3. We’ll proceed with the plan __________ we hear otherwise.

Bài tập 4: Kết hợp câu sử dụng otherwise

  1. Hurry up. You’ll miss the bus.
  2. Take your umbrella. You might get wet.
  3. Work harder. You won’t achieve your goal.

Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong câu:

  1. We will have to cancel the picnic if it rains heavily.
  2. He won’t join the team if he changes his mind.
  3. You should bring an umbrella, if it starts raining.
  4. The weather was bad; or else we still decided to go hiking.
  5. They need to hurry up; however, they will miss the train.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. a) otherwise
  2. b) otherwise
  3. b) unless
  4. c) otherwise

Bài tập 2:

  1. however
  2. otherwise
  3. however

Bài tập 3:

  1. unless
  2. otherwise
  3. unless

Bài tập 4:

  1. Hurry up, otherwise you’ll miss the bus.
  2. Take your umbrella, otherwise you might get wet.
  3. Work harder, otherwise you won’t achieve your goal.

Bài tập 5:

  1. Câu đúng, không sửa.
  2. He won’t join the team unless he changes his mind.
  3. You should bring an umbrella, or else you will get wet.
  4. The weather was bad; however, we still decided to go hiking.
  5. They need to hurry up, otherwise they will miss the train.

>> Xem thêm:

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá chi tiết otherwise là gì và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau như liên từ, tính từ và trạng từ. Otherwise giúp chỉ ra hậu quả khi một điều kiện không được thỏa mãn, đồng thời có thể thay thế hoặc đối lập với các từ như however, unless, hay or else. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng này và phát âm tiếng Anh một cách tự tin hơn, hãy sử dụng ứng dụng ELSA Speak – nền tảng giúp bạn luyện nói và phát âm tiếng Anh chuẩn xác, hỗ trợ hiệu quả cho hành trình học tập của bạn.