On time và In time là hai cụm từ khá thông dụng trong tiếng Anh, đều được dùng để diễn tả hành được xảy ra hoặc hoàn thành đúng thời gian đã xác định từ trước. Tuy nhiên, trên thực tế, hai cụm từ này có những quy định riêng về ngữ cảnh cũng như cách sử dụng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng và những điểm khác nhau giữa On time và In time mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải lưu ý.
In time là gì?
Khái niệm
In time /ɪn taɪm/ có nghĩa là vừa kịp lúc, vừa đúng giờ, kịp giờ, kịp lúc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: I had many tasks to complete, and I finished them in time. (Tôi có nhiều nhiệm vụ cần hoàn thành, và tôi đã hoàn thành chúng vừa kịp lúc.)
Cách sử dụng In time
“In time” trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động xảy ra vừa kịp lúc, ngay sát thời điểm cuối cùng trước khi quá muộn.
Các từ đồng nghĩa với In time
Từ đồng nghĩ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Early enough | /ˈɜrli ɪˈnʌf/ | Đủ sớm | We arrived early enough to get good seats. (Chúng tôi đến đủ sớm để có được chỗ ngồi tốt.) |
Not late | /nɑt leɪt/ | Không muộn | It’s important to be not late for the meeting. (Điều quan trọng là không được đến muộn trong cuộc họp.) |
Well-timed | /wɛl taɪmd/ | Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp | Her intervention was well-timed. (Sự can thiệp của cô ấy rất đúng lúc.) |
With enough time to spare | /wɪð ɪˈnʌf taɪm tu spɛr/ | Đúng giờ | We finished the test with enough time to spare. (Chúng tôi đã hoàn thành bài test đúng giờ.) |
In the nick of time | /ɪn ðə nɪk ʌv taɪm/ | Vào phút cuối | He arrived in the nick of time for the ceremony. (Anh ấy đến buổi lễ vào phút cuối.) |
Before the last moment | /bɪˈfɔr ðə læst ˈmoʊmənt/ | Trước thời điểm cuối cùng, trước khi hết hạn | She submitted her application before the last moment. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc trước khi hết hạn.) |
On time là gì?
Khái niệm
On time /ɑːn taɪm/ có nghĩa tiếng Việt là đúng giờ.
Ví dụ: The bus left the station on time, as scheduled. (Xe buýt rời bến đúng giờ như kế hoạch.)
Cách sử dụng On time
Trong tiếng Anh, “On time” được sử dụng để chỉ một hành động hay sự việc diễn ra đúng giờ, đúng thời điểm đã xác định từ trước.
Các từ đồng nghĩa với On time
Từ đồng nghĩ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | Đúng giờ | She is always punctual, arriving at the office at 9AM. (Cô ấy luôn đúng giờ, đến văn phòng lúc 9 giờ sáng.) |
On the dot | /ɒn ðə dɒt/ | Đúng giờ, đúng phút | The train leaves at 10:00 AM on the dot. (Chuyến tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng đúng giờ.) |
Prompt | /prɒmpt/ | Nhanh chóng, kịp thời | He gave a prompt response to the email. (Anh ấy đã nhanh chóng phản hồi email.) |
Timely | /ˈtaɪm.li/ | Kịp thời | The report was submitted in a timely manner. (Báo cáo đã được nộp đúng thời hạn.) |
At the right time | /æt ðə raɪt taɪm/ | Vào thời điểm thích hợp | She arrived at the right time to see the show start. (Cô ấy đến đúng lúc để xem buổi trình diễn bắt đầu.) |
Exactly on schedule | /ɪɡˈzæktli ɒn ˈʃed.juːl/ | Đúng theo lịch trình | The project was completed exactly on schedule. (Dự án đã được hoàn thành đúng theo lịch trình.) |
Phân biệt On time và In time chi tiết
Giống nhau: On time và In time đều diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra hay hoàn thành đúng thời gian đã xác định từ trước.
Khác nhau:
Phân biệt | On time | In time |
Ý nghĩa | Chỉ hành động hoặc sự việc diễn ra đúng giờ, đúng thời gian đã dự định từ trước. | Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra vừa kịp lúc, vừa lúc trước thời hạn, hoặc trước khi một sự việc (thường là sự cố không mong muốn do trễ hạn) xảy ra. |
Sự trễ hạn | Không trễ hạn, đúng giờ theo thời điểm đã xác định từ trước. | Không xác định sự trễ hạn, hành động hoặc sự việc được hoàn thành vừa kịp lúc. |
Ví dụ | The event started on time, so everyone was able to enjoy it. (Sự kiện bắt đầu đúng giờ, vì vậy mọi người đều có thể thưởng thức nó.) | I arrived at the airport in time to catch my flight. (Tôi đến sân bay kịp thời để bắt chuyến bay của mình.) |
Các idioms liên quan đến thời gian thường gặp
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Better late than never. | Thà muộn còn hơn không. | She finally submitted her report. Better late than never! (Cô ấy cuối cùng đã nộp báo cáo. Thà muộn còn hơn không!) |
In the nick of time. | Vào phút cuối cùng. | I arrived at the station in the nick of time to catch my train. (Tôi đến ga đúng vào phút cuối để bắt chuyến tàu.) |
At the eleventh hour. | Vào phút chót, rất muộn nhưng vẫn kịp. | They made changes to the project at the eleventh hour before the deadline. (Họ đã thay đổi dự án vào phút chót trước khi đến hạn.) |
Against the clock. | Chạy đua với thời gian. | We were working against the clock to finish the project on time. (Chúng tôi đã làm việc chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.) |
Beat the clock. | Hoàn thành việc gì đó trước thời hạn. | I managed to beat the clock and submit my assignment early. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước thời hạn và nộp bài sớm.) |
Time flies. | Thời gian trôi nhanh. | It feels like just yesterday I graduated; time flies! (Cảm giác như tôi vừa mới tốt nghiệp hôm qua; thời gian trôi nhanh quá!) |
Time is money. | Thời gian là tiền bạc. | We need to be efficient; remember, time is money! (Chúng ta cần làm việc hiệu quả; nhớ rằng thời gian là tiền bạc!) |
Kill time. | Giết thời gian. | I read a book to kill time while waiting for my appointment. (Tôi đọc sách để giết thời gian trong khi chờ cuộc hẹn.) |
Buy time. | Câu giờ. | He tried to buy time by asking for a few more days to finish the project. (Anh ấy cố gắng câu giờ bằng cách xin thêm vài ngày để hoàn thành dự án.) |
Time waits for no man. | Thời gian không chờ đợi ai cả. | Don’t procrastinate; remember, time waits for no man. (Đừng trì hoãn; nên nhớ rằng thời gian không chờ đợi ai cả.) |
Bài tập phân biệt On time và In time
Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng, chọn “on time” hoặc “in time” để hoàn thành câu.
- The meeting started ___, and everyone was present.
a) in time
b) on time
- I hope to finish my work ___ to grab lunch before the next appointment.
a) on time
b) in time
- She arrived ___ to catch the beginning of the performance.
a) on time
b) in time
- Our flight was scheduled to depart ___ at 3 PM.
a) in time
b) on time
- He got to the hospital ___ to see his friend before the surgery.
a) on time
b) in time
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “on time” hoặc “in time”.
- If we hurry, we can make it to the concert ___.
- The train arrived ___, allowing passengers to board without delay.
- She completed her project ___, so she could relax over the weekend.
- It’s crucial to submit your application ___ to be considered for the job.
- They left early to ensure they would be there ___ for the ceremony.
Đáp án
Bài tập 1
- b) on time
- b) in time
- b) in time
- b) on time
- b) in time
Bài tập 2
- in time
- on time
- in time
- on time
- in time
>> Xem thêm:
- Tự tin giao tiếp với người bản xứ chỉ với 15 thành ngữ màu sắc tiếng Anh
- Phrasal verb là gì? Tổng hợp 200 Phrasal verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
Như vậy, bài viết này ELSA Speak đã giải đáp cho bạn On time và In time là gì và khác nhau như thế nào trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh nhé.