Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng động từ “postpone” trong tiếng Anh? Không biết chắc chắn postpone đi với to V hay V-ing? Hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết sau đây để biết rõ hơn về cấu trúc của postpone và các từ đồng nghĩa để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn nhé.

Postpone là gì?

Postpone /pəʊstˈpəʊn/ là một ngoại động từ có nghĩa là “trì hoãn, dời lại hoặc lùi thời gian của một sự kiện, kế hoạch hay hành động sang một thời điểm khác trong tương lai”. Danh từ tương ứng của nó là “postponement”, nghĩa là sự trì hoãn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • They decided to postpone the concert because of the weather forecast. (Họ quyết định hoãn buổi hòa nhạc vì dự báo thời tiết.)
  • The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
Định nghĩa về postpone và ví dụ minh họa
Định nghĩa về postpone và ví dụ minh họa

Postpone to V hay Ving? 

Postpone + V-ing là cách kết hợp đúng ngữ pháp. Khi muốn diễn tả việc trì hoãn một hành động nào đó, ta luôn sử dụng động từ “postpone” đi kèm với động từ ở dạng V-ing (danh động từ).

Cấu trúc:

S + postpone + V-ing

Ví dụ:

  • When I found out about the bad weather, I postponed going for a walk and decided to stay at home. (Khi biết tin thời tiết xấu, tôi hoãn chuyến đi dạo và quyết định ở nhà.)
  • They postponed launching the new product because the marketing campaign wasn’t ready. (Họ hoãn việc ra mắt sản phẩm mới vì chiến dịch tiếp thị chưa sẵn sàng.)
Postpone sẽ đi kèm với động từ ở dạng V-ing (danh động từ)
Postpone sẽ đi kèm với động từ ở dạng V-ing (danh động từ)

Postpone + gì? Postpone đi với giới từ gì?

Postpone thường được sử dụng với các giới từ như until, to, và for, mỗi giới từ mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh và thời hạn trì hoãn.

Postpone đi với until

Cấu trúc:

Postpone + something + until + time/an event

Trong đó:

  • Time dùng để chỉ một thời gian rõ ràng (next week) hoặc 1 sự việc làm cột mốc (she comes back…).
  • Event có thể là một sự kiện cụ thể hoặc một tình huống nào đó (ví dụ: “the meeting” hoặc “the project deadline”) mà việc hoãn lại sẽ phụ thuộc vào đó.

Ý nghĩa: Trì hoãn một việc gì đó đến một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • The manager decided to postpone the meeting until next Saturday due to scheduling changes. (Giám đốc quyết định hoãn cuộc họp cho đến thứ bảy tuần sau do có thay đổi về lịch trình.)
  • Let’s postpone going on a picnic until the storm stops. (Hãy hoãn chuyến đi dã ngoại cho đến khi cơn bão dừng lại.)

Postpone đi với to

Cấu trúc:

Postpone + something + to + time

Ý nghĩa: Trì hoãn cho đến một thời điểm cụ thể nào đó. Khác với “until”, “to” nhấn mạnh rằng phải đạt đến thời điểm đó mới tiếp tục được.

Ví dụ:

  • They’ve decided to postpone the event to next summer to ensure better weather conditions. (Họ đã quyết định hoãn sự kiện đến mùa hè tới để đảm bảo điều kiện thời tiết tốt hơn.)
  • The board agreed to postpone the launch to January for better marketing campaign. (Hội đồng quản trị đã nhất trí hoãn ngày ra mắt đến tháng 1 để có chiến dịch tiếp thị tốt hơn.)

Postpone đi với for

Cấu trúc

Postpone + something + for + period of time

Ý nghĩa: Khi postpone đi với giới từ “for”, điều này có nghĩa là trì hoãn một sự việc trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • We have postponed the game for two weeks due to bad weather. (Chúng tôi đã hoãn trận đấu trong hai tuần do thời tiết xấu.)
  • The company decided to postpone the product launch for six months. (Công ty quyết định hoãn ra mắt sản phẩm trong 6 tháng.)
Postpone thường được sử dụng với các giới từ như until, to, và for
Postpone thường được sử dụng với các giới từ như until, to, và for

Một số cấu trúc đồng nghĩa với postpone

Khi không chắc chắn cấu trúc postpone sử dụng như thế nào hay postpone đồng nghĩa với những cấu trúc nào, bạn có thể áp dụng những cấu trúc đồng nghĩa đều mang nghĩa “trì hoãn” tương tự như delay, defer, put off. Đặc biệt, có một số trường hợp làm cho bạn thắc mắc rằng “delay to v hay v-ing”. Trong trường hợp này, tất cả các động từ này (bao gồm cả delay) đều sẽ đi với dạng V-ing. Dưới đây là cụ thể về các cấu trúc đồng nghĩa phổ biến:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ minh họa
Delay + V-ingTrì hoãnThe coach decided to delay leaving until the weather improved. (Huấn luyện viên quyết định trì hoãn việc khởi hành cho đến khi thời tiết được cải thiện.)
Defer + V-ingHoãn lạiWe had to defer making the final decision until we got more information. (Chúng tôi đã phải hoãn lại việc đưa ra quyết định cuối cùng cho đến khi có thêm thông tin.)
Put off + V-ingTrì hoãn/hoãn lạiThe manager put off reviewing the proposal due to a busy schedule. (Người quản lý đã trì hoãn việc xem xét đề xuất do lịch trình bận rộn.)
Một số cấu trúc phổ biến đồng nghĩa với postpone
Một số cấu trúc đồng nghĩa với postpone
Một số cấu trúc đồng nghĩa với postpone

Bạn đang tìm kiếm một phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình? Hãy khám phá gói học ELSA Pro ngay hôm nay! Với hơn 8,000 bài học và 25,000 bài tập, bạn sẽ có cơ hội luyện tập một cách toàn diện. Đặc biệt, công nghệ AI sẽ giúp cá nhân hóa lộ trình học của bạn, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm số cao. Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này, hãy đăng ký ngay để nhận ưu đãi đặc biệt nhé!

Bài tập vận dụng postpone to V hay V-ing 

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thiện câu

  1. Due to unforeseen circumstances, they had to ______ the meeting to next Monday.
    A. organize
    B. postpone
    C. announce
    D. proceed
  2. The football match was ______ until the rain stopped.
    A. postponed
    B. completed
    C. continued
    D. delayed
  3. We need to ______ our plans to visit the museum because it’s under renovation.
    A. proceed with
    B. put off
    C. confirm
    D. cancel
  4. I can’t ______ finishing my project anymore, or I’ll miss the deadline.
    A. postpone
    B. speed up
    C. delay
    D. continue
  5. His surgery was ______ because the doctors were not available.
    A. postponed
    B. operated
    C. arranged
    D. performed
  6. They decided to ______ the decision-making process until more data was available.
    A. finish
    B. finalize
    C. defer
    D. report
  7. The teacher ______ correcting the papers until she got some rest.
    A. postponed
    B. reviewed
    C. finalized
    D. completed
  8. After discussing for hours, they agreed to ______ the issue until further notice.
    A. resolve
    B. postpone
    C. announce
    D. proceed
  9. The company had to ______ launching its new product due to supply chain issues.
    A. accelerate
    B. delay
    C. schedule
    D. release
  10. The concert has been ______ due to unforeseen technical difficulties and will now be held next weekend.
    A. canceled
    B. postponed
    C. continued
    D. announced

Đáp án

1.B
2.A
3.B
4.C
5.A
6.C
7.A
8.B
9.B
10.B

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết này của ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về cách sử dụng động từ postpone một cách chính xác. Việc nắm vững cấu trúc và các từ vựng thông dụng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn trong các tình huống hàng ngày!